Bản mẫu:Taxonomy/Callosciurus
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Callosciurini [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | Callosciurus
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | “Callosciurus prevostii” (HTML). NCBI taxonomy (bằng tiếng Anh). Bethesda, MD: National Center for Biotechnology Information. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2017. Lineage( full ) cellular organisms; Eukaryota; Opisthokonta; Metazoa; Eumetazoa; Bilateria; Deuterostomia; Chordata; Craniata; Vertebrata; Gnathostomata; Teleostomi; Euteleostomi; Sarcopterygii; Dipnotetrapodomorpha; Tetrapoda; Amniota; Mammalia; Theria; Eutheria; Boreoeutheria; Euarchontoglires; Glires; Rodentia; Sciuromorpha; Sciuridae; Callosciurinae; Callosciurini; Callosciurus |
Chú thích phân loại cấp trên: | “Callosciurus prevostii” (HTML). NCBI taxonomy (bằng tiếng Anh). Bethesda, MD: National Center for Biotechnology Information. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2017. Lineage( full ) cellular organisms; Eukaryota; Opisthokonta; Metazoa; Eumetazoa; Bilateria; Deuterostomia; Chordata; Craniata; Vertebrata; Gnathostomata; Teleostomi; Euteleostomi; Sarcopterygii; Dipnotetrapodomorpha; Tetrapoda; Amniota; Mammalia; Theria; Eutheria; Boreoeutheria; Euarchontoglires; Glires; Rodentia; Sciuromorpha; Sciuridae; Callosciurinae; Callosciurini; Callosciurus |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Callosciurus/edithistory