Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1984

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 1984.

Bảng A

sửa

Huấn luyện viên:   Radivoje Ognjanović

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Joseph-Antoine Bell (1954-10-08)8 tháng 10, 1954 (29 tuổi)   Arab Contractors SC
1TM Thomas Nkono (1955-07-20)20 tháng 7, 1955 (28 tuổi)   RCD Espanyol
1TM Jacques Songo'o (1964-03-17)17 tháng 3, 1964 (19 tuổi)   Canon Yaoundé
2HV Ibrahim Aoudou (1955-08-23)23 tháng 8, 1955 (28 tuổi)   Cannes
2HV Emmanuel Kundé (1956-07-15)15 tháng 7, 1956 (27 tuổi)   Canon Yaoundé
2HV Luc Mbassi
2HV René Ndjeya (1953-10-09)9 tháng 10, 1953 (30 tuổi)   Union Douala
2HV François Ndoumbé (1954-01-30)30 tháng 1, 1954 (30 tuổi)   Union Douala
2HV Isaac Sinkot   Dinamo Douala
3TV Théophile Abega (1954-07-09)9 tháng 7, 1954 (29 tuổi)   Canon Yaoundé
3TV Grégoire Mbida (1952-01-27)27 tháng 1, 1952 (32 tuổi)   SC Bastia
3TV Elie Onana (1951-10-13)13 tháng 10, 1951 (32 tuổi)   Tonnerre Yaoundé
3TV Charles Toubé (1958-01-22)22 tháng 1, 1958 (26 tuổi)   Tonnerre Yaoundé
4 Bonaventure Djonkep (1961-08-20)20 tháng 8, 1961 (22 tuổi)   Union Douala
4 Ernest Ebongué (1962-05-15)15 tháng 5, 1962 (21 tuổi)   Tonnerre Yaoundé
4 Alain Eyobo (1961-10-17)17 tháng 10, 1961 (22 tuổi)
4 Roger Milla (1952-05-20)20 tháng 5, 1952 (31 tuổi)   SC Bastia
4 Jacques N'Guéa (1955-11-08)8 tháng 11, 1955 (28 tuổi)
4 Dagobert Dang 1958   Canon Yaoundé
Nicolas Makon
Ruben Félix Mamilo
Hermann Kingué Mouyémé

Huấn luyện viên:   David Duque Ferreira

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Koffi Kouadio   ASEC Mimosas
2HV Gaston Adjoukoua (1958-02-14)14 tháng 2, 1958 (26 tuổi)   Africa Sports
2HV Emile Gnahoré
2HV François Monguéhi Gueï
2HV Aimé Tchétché (1964-01-10)10 tháng 1, 1964 (20 tuổi)
3TV Ignace Guédé (1964-10-10)10 tháng 10, 1964 (19 tuổi)
3TV Jean-Michel Guédé (1965-12-31)31 tháng 12, 1965 (18 tuổi)   Montpellier
3TV Pascal Miézan (1959-04-03)3 tháng 4, 1959 (24 tuổi)   Africa Sports
3TV Saint-Joseph Gadji-Celi (1963-02-20)20 tháng 2, 1963 (21 tuổi)   ASEC Mimosas
3TV François Zahoui (1961-09-21)21 tháng 9, 1961 (22 tuổi)   Nancy
4 Youssouf Fofana (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (17 tuổi)   ASEC Mimosas
4 Michel Goba (1961-08-08)8 tháng 8, 1961 (22 tuổi)   Angoulême
4 Désiré Sikély (1951-01-27)27 tháng 1, 1951 (33 tuổi)   Sète
Kablan Miézan
Patrice Lago
Gnato Gbala (1964-06-04)4 tháng 6, 1964 (19 tuổi)
Moïse Kien Dri
Tia Koffi

Huấn luyện viên: Mohamed Abdou Saleh El-Wahsh

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Thabet El-Batal (1953-09-16)16 tháng 9, 1953 (30 tuổi)   Al-Ahly
1TM Ekramy El-Shahat (1954-10-14)14 tháng 10, 1954 (29 tuổi)   Al-Ahly
2HV Ali Shehata   Al Moqaweloon Al Arab
2HV Hamada Sedki (1961-08-25)25 tháng 8, 1961 (22 tuổi)   Ghazl El-Mehalla
2HV Rabie Yassin (1960-07-09)9 tháng 7, 1960 (23 tuổi)   Al-Ahly
2HV Ibrahim Youssef 1959   Zamalek SC
3TV Magdi Abdelghani (1959-07-27)27 tháng 7, 1959 (24 tuổi)   Al-Ahly
3TV Taher Abouzaid (1962-04-01)1 tháng 4, 1962 (21 tuổi)   Al-Ahly
3TV Shawky Ghareeb (1959-02-26)26 tháng 2, 1959 (25 tuổi)   Ghazl El-Mehalla
3TV Mohamed Radwan 1957   Al Moqaweloon Al Arab
3TV Mahmoud Hassan Saleh (1962-05-04)4 tháng 5, 1962 (21 tuổi)   Ismaily SC
4 Adel Abdelwahed   Zamalek SC
4 Naser Mohamed Ali   Al Moqaweloon Al Arab
4 Mahmoud El Khatib (1954-10-30)30 tháng 10, 1954 (29 tuổi)   Al-Ahly
4 Zakaria Nacef (1960-05-04)4 tháng 5, 1960 (23 tuổi)   Al-Ahly
4 Hamdi Nouh   Al Moqaweloon Al Arab
4 Emad Soliman (1959-07-23)23 tháng 7, 1959 (24 tuổi)   Ismaily SC
12 Sayed "Beedho" Abou Bakr

Huấn luyện viên:   Gottlieb Göller

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Yaovi Assogba
2HV Sanunu Essoazina
2HV Denké Kossi Wazo (1958-05-18)18 tháng 5, 1958 (25 tuổi)   Aiglons de Lomé
2HV Kodjovi Mawuéna (1959-12-31)31 tháng 12, 1959 (24 tuổi)
Alassani Nassirou
Koami Dos Reis
Djogou Akoulassi Tao   OC Agaza
Efoe Mensah
Sunu Mawuli
Messan Modjro
Adjé Da Silveira
4 Rafiou Moutairou
Abdoul Faye
4 Sadou Boukari (1966-01-15)15 tháng 1, 1966 (18 tuổi)   Ifodjé d'Atakpamé
Kwashie Ayité Ayivor   ASFOSA
Ali Mamane
Abdel Karim Gamel

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên: Mahieddine Khalef

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mehdi Cerbah (1953-04-03)3 tháng 4, 1953 (30 tuổi)   RS Kouba
1TM Nacerdine Drid (1957-01-22)22 tháng 1, 1957 (27 tuổi)   ESM Bel-Abbès
2HV Mohamed Chaib (1957-05-20)20 tháng 5, 1957 (26 tuổi)   RS Kouba
2HV Mahmoud Guendouz (1953-02-04)4 tháng 2, 1953 (31 tuổi)   MA Hussein Dey
2HV Nourredine Kourichi (1954-04-12)12 tháng 4, 1954 (29 tuổi)   Lille
2HV Boualem Laroum (1959-06-17)17 tháng 6, 1959 (24 tuổi)   CM Belcourt
2HV Faouzi Mansouri (1956-01-17)17 tháng 1, 1956 (28 tuổi)   Mulhouse
2HV Abdelhamid Sadmi (1961-01-01)1 tháng 1, 1961 (23 tuổi)   JE Tizi-Ouzou
8 3TV Ali Fergani (c) (1952-09-21)21 tháng 9, 1952 (31 tuổi)   JE Tizi-Ouzou
10 3TV Lakhdar Belloumi (1958-12-29)29 tháng 12, 1958 (25 tuổi)   GCR Mascara
3TV Abdelhamid Bouras (1959-06-25)25 tháng 6, 1959 (24 tuổi)   ISM Aïn Beïda
3TV Djamel Jefjef (1961-01-30)30 tháng 1, 1961 (23 tuổi)   USM El Harrach
3TV Mohamed Kaci Said (1958-05-02)2 tháng 5, 1958 (25 tuổi)   RS Kouba
4 Tedj Bensaoula (1954-12-01)1 tháng 12, 1954 (29 tuổi)   Le Havre
4 Nasser Bouiche (1960-06-08)8 tháng 6, 1960 (23 tuổi)   MP Alger
11 4 Rabah Madjer (1958-12-15)15 tháng 12, 1958 (25 tuổi)   RC Paris
4 Djamel Menad (1960-07-22)22 tháng 7, 1960 (23 tuổi)   JE Tizi-Ouzou
4 Hocine Yahi (1960-04-25)25 tháng 4, 1960 (23 tuổi)   CM Belcourt

Coach: Emmanuel Kwasi Afranie

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Joe Carr   Asante Kotoko
Owusu Mensah
Mohammed Odoom
Ernest Appau
2HV Joseph Odoi (1968-09-23)23 tháng 9, 1968 (15 tuổi)
Kwasi Appiah
Hesse Odamtten
Isaac Acquaye
Addae Kyenkyehene
Seth Ampadu
2HV Isaac Paha
Albert Asaase
Papa Arko
3TV Karim Abdul Razak (1956-04-18)18 tháng 4, 1956 (27 tuổi)   Arab Contractors SC
Opoku Sampene
3TV Mohammed "Polo" Ahmed
4 Opoku Nti (1961-01-23)23 tháng 1, 1961 (23 tuổi)   Asante Kotoko
Francis Kumi
John Bannerman
Kofi Abbrey
4 George Alhassan (1955-11-11)11 tháng 11, 1955 (28 tuổi)   Ulsan Hyundai FC
Ben Kayede

Huấn luyện viên:   Danny McLennan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Clement Mwkalula
2HV Harry Waya
2HV Young Chimodzi
2HV Jack Chamangwana   MTL Wanderers
2HV Gilbert Chirwa
Dickson Mbetewa
Patson Nyengo
Jonathan Billie
Sito Mfarinya   MTL Wanderers
3TV Collins Thewe
3TV Holman Malunga
4 Ricky Phuka
Moses Majiga
Peter Amosi
Henry Chikunje
4 Clifton Msiya

Huấn luyện viên: Festus Onigbinde

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Patrick Okala
1TM Peter Rufai (1963-08-24)24 tháng 8, 1963 (20 tuổi)   Stationery Stores
2HV Paul Kingsley
2HV Stephen Keshi (1962-01-31)31 tháng 1, 1962 (22 tuổi)   New Nigeria Bank
2HV Sunday Eboigbe (1967-12-28)28 tháng 12, 1967 (16 tuổi)   New Nigeria Bank
2HV Yisa Shofoluwe (1967-12-28)28 tháng 12, 1967 (16 tuổi)   Abiola Babes
Ibrahim Mohamed
3TV Mudashiru Lawal (1954-06-08)8 tháng 6, 1954 (29 tuổi)   Shooting Stars
Chibuzor Ehilegbu (1964-04-30)30 tháng 4, 1964 (19 tuổi)
4 Humphrey Edobor (1966-03-12)12 tháng 3, 1966 (17 tuổi)
3TV Clement Temile   Bendel Insurance
3TV Ademola Adeshina (1964-06-04)4 tháng 6, 1964 (19 tuổi)
3TV James Etokebe
3TV Henry Nwosu (1963-06-14)14 tháng 6, 1963 (20 tuổi)   New Nigeria Bank
4 Rashidi Yekini (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (20 tuổi)   Shooting Stars
John Benson
Tarila Okorowanta (1965-03-16)16 tháng 3, 1965 (18 tuổi)
Ali Bala
Paul Okoku (1965-12-27)27 tháng 12, 1965 (18 tuổi)

Liên kết ngoài

sửa