Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2010

Sau đây là danh sách các cầu thủ tham gia Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2010 (AFF Suzuki Cup 2010) được tổ chức tại Indonesia (bảng A) và Việt Nam (bảng B) từ ngày 1 đến 29 tháng 12 năm 2010.

Bảng A sửa

  Indonesia sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Alfred Riedl

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Markus Haris Maulana (1981-03-14)14 tháng 3, 1981 (29 tuổi) 26   Persib Bandung
2 2HV Mohammad Nasuha (1984-09-15)15 tháng 9, 1984 (26 tuổi) 6   Persija Jakarta
3 2HV Zulkifli Syukur (1984-05-03)3 tháng 5, 1984 (26 tuổi) 3   Arema Malang
5 2HV Maman Abdurahman (1982-05-12)12 tháng 5, 1982 (28 tuổi) 43   Persib Bandung
6 3TV Tony Sucipto (1986-02-12)12 tháng 2, 1986 (24 tuổi) 4   Persija Jakarta
7 2HV Benny Wahyudi (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (24 tuổi) 3   Arema Malang
8 3TV Eka Ramdani (1984-06-18)18 tháng 6, 1984 (26 tuổi) 19   Persib Bandung
9 4 Christian González (1976-08-30)30 tháng 8, 1976 (34 tuổi) 3   Persib Bandung
10 3TV Oktovianus Maniani (1990-10-10)10 tháng 10, 1990 (20 tuổi) 5   Sriwijaya FC
11 4 Johan Juansyah (1988-10-23)23 tháng 10, 1988 (22 tuổi) 0   Persijap Jepara
12 1TM Ferry Rotinsulu (1982-12-28)28 tháng 12, 1982 (27 tuổi) 3   Sriwijaya FC
14 3TV Arif Suyono (1984-01-03)3 tháng 1, 1984 (26 tuổi) 15   Sriwijaya FC
15 3TV Firman Utina (1981-12-15)15 tháng 12, 1981 (28 tuổi) 38   Sriwijaya FC
16 2HV Muhammad Roby (1985-09-12)12 tháng 9, 1985 (25 tuổi) 12   Persisam Putra Samarinda
17 4 Irfan Bachdim (1988-08-11)11 tháng 8, 1988 (22 tuổi) 3   Persema Malang
18 1TM Kurnia Meiga Hermansyah (1990-05-07)7 tháng 5, 1990 (20 tuổi) 0   Arema Malang
19 3TV Ahmad Bustomi (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (25 tuổi) 5   Arema Malang
20 4 Bambang Pamungkas (c) (1980-06-10)10 tháng 6, 1980 (30 tuổi) 71   Persija Jakarta
21 4 Yongki Aribowo (1989-11-23)23 tháng 11, 1989 (21 tuổi) 4   Arema Malang
22 2HV Muhammad Ridwan (1980-06-08)8 tháng 6, 1980 (30 tuổi) 35   Sriwijaya FC
23 2HV Hamka Hamzah (1984-01-29)29 tháng 1, 1984 (26 tuổi) 11   Persipura Jayapura
27 2HV Yesaya Nickhanor Desnam (1985-06-25)25 tháng 6, 1985 (25 tuổi) 1   Persiwa Wamena

  Thái Lan sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Bryan Robson

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
2 2HV Suree Sukha (1982-07-27)27 tháng 7, 1982 (28 tuổi) 54   Chonburi
3 2HV Natthaphong Samana (1984-06-29)29 tháng 6, 1984 (26 tuổi) 36   Chonburi
4 2HV Cholratit Jantakam 2 tháng 6, 1985 (38 tuổi) 17   Chonburi
5 2HV Suttinan Phuk-hom (1987-11-29)29 tháng 11, 1987 (23 tuổi) 9   Chonburi
6 2HV Nattaporn Phanrit (1982-01-11)11 tháng 1, 1982 (28 tuổi) 58   Muangthong United
7 3TV Datsakorn Thonglao (1983-12-30)30 tháng 12, 1983 (26 tuổi) 71   Muangthong United
8 2HV Suchao Nuchnum (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (27 tuổi) 47   Buriram PEA
9 4 Sarayoot Chaikamdee (1981-09-24)24 tháng 9, 1981 (29 tuổi) 43   Cảng Thái Lan
10 4 Teerasil Dangda (1988-06-06)6 tháng 6, 1988 (22 tuổi) 32   Muangthong United
11 2HV Rangsan Viwatchaichok (1979-01-22)22 tháng 1, 1979 (31 tuổi) 22   Buriram PEA
13 3TV Therdsak Chaiman (c) (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (37 tuổi) 70   Chonburi
14 4 Teeratep Winothai (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (25 tuổi) 41   BEC Tero Sasana
15 3TV Surat Sukha (1982-07-27)27 tháng 7, 1982 (28 tuổi) 67   Melbourne Victory
17 3TV Sutee Suksomkit (1978-06-05)5 tháng 6, 1978 (32 tuổi) 67   Bangkok Glass
18 1TM Sinthaweechai Hathairattanakool (1982-03-23)23 tháng 3, 1982 (28 tuổi) 54   Chonburi
19 3TV Phichitphong Choeichiu (1982-08-28)28 tháng 8, 1982 (28 tuổi) 49   Muangthong United
20 2HV Panupong Wongsa (1983-11-23)23 tháng 11, 1983 (27 tuổi) 14   Muangthong United
21 2HV Theeratorn Boonmatan (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (20 tuổi) 2   Buriram PEA
25 4 Kirati Keawsombut (1987-01-12)12 tháng 1, 1987 (23 tuổi) 8   Buriram PEA
27 3TV Wichaya Dechmitr (1989-08-03)3 tháng 8, 1989 (21 tuổi) 2   Bangkok Glass
28 3TV Naruphol Ar-Romsawa (1988-09-16)16 tháng 9, 1988 (22 tuổi) 0   Muangthong United
30 1TM Sivaruck Tedsungnoen (1984-04-20)20 tháng 4, 1984 (26 tuổi) 7   Buriram PEA

  Malaysia sửa

Huấn luyện viên trưởng:   K. Rajagopal

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohd Helmi Eliza Elias (1983-01-20)20 tháng 1, 1983 (27 tuổi) 0   Kedah FA
2 2HV Mohd Sabre Mat Abu (1987-08-08)8 tháng 8, 1987 (23 tuổi) 9   Kedah
3 2HV Mohd Faizal Muhammad (1989-03-03)3 tháng 3, 1989 (21 tuổi) 1   Harimau Muda A
4 2HV Mohd Asraruddin Putra Omar (1988-03-26)26 tháng 3, 1988 (22 tuổi) 12   Selangor
5 2HV Mohd Razman Roslan (1984-08-14)14 tháng 8, 1984 (26 tuổi) 0   Selangor
7 2HV Khairul Helmi Johari (1988-03-31)31 tháng 3, 1988 (22 tuổi) 0   Kedah
8 3TV Mohd Safiq Rahim (c) (1987-07-05)5 tháng 7, 1987 (23 tuổi) 10   Selangor
9 4 Norshahrul Idlan Talaha (1986-06-08)8 tháng 6, 1986 (24 tuổi) 10   Kelantan
10 4 Mohd Safee Mohd Sali (1984-01-29)29 tháng 1, 1984 (26 tuổi) 20   Selangor
12 3TV Amar Rohidan (1987-04-23)23 tháng 4, 1987 (23 tuổi) 6   Perlis
14 3TV Mohd Khyril Muhymeen Zambri (1987-05-09)9 tháng 5, 1987 (23 tuổi) 17   Kedah
15 3TV K. Gurusamy (1988-11-20)20 tháng 11, 1988 (22 tuổi) 1   Harimau Muda A
16 3TV S. Kunanlan (1986-08-22)22 tháng 8, 1986 (24 tuổi) 8   Negeri Sembilan
17 3TV Mohd Amri Yahyah (1981-01-21)21 tháng 1, 1981 (29 tuổi) 11   Selangor
18 2HV Mahali Jasuli (1989-04-02)2 tháng 4, 1989 (21 tuổi) 6   Harimau Muda A
19 3TV Mohd Faizal Abu Bakar 20 tháng 9, 1990 (33 tuổi) 1   Kedah
20 4 Izzaq Faris Ramlan (1990-04-18)18 tháng 4, 1990 (20 tuổi) 1   Harimau Muda A
21 3TV Mohd Amirul Hadi Zainal (1986-05-27)27 tháng 5, 1986 (24 tuổi) 16   Selangor
22 1TM Khairul Fahmi Che Mat (1989-02-07)7 tháng 2, 1989 (21 tuổi) 1   Kelantan
24 2HV Mohd Muslim Ahmad (1989-04-25)25 tháng 4, 1989 (21 tuổi) 8   Harimau Muda A
26 4 Mohd Ashaari Shamsuddin (1985-06-07)7 tháng 6, 1985 (25 tuổi) 8   Terengganu
27 2HV Mohd Fadhli Mohd Shas (1991-01-21)21 tháng 1, 1991 (19 tuổi) 1   Harimau Muda A
28 1TM Mohd Sharbinee Alawee Ramli (1986-12-12)12 tháng 12, 1986 (23 tuổi) 2   Terengganu

  Lào sửa

Huấn luyện viên trưởng:   David Booth

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sengphachan Bounthisanh (1987-06-01)1 tháng 6, 1987 (23 tuổi)   Thủ đô Vientiane
2 2HV Saynakhonevieng Phommapanya (1987-10-28)28 tháng 10, 1987 (23 tuổi)   Bộ LĐ và GTVT
3 2HV Kitsada Thongkhen (c) (1987-04-08)8 tháng 4, 1987 (23 tuổi)   Bộ LĐ và GTVT
4 2HV Ketsada Souksavanh (1992-11-23)23 tháng 11, 1992 (18 tuổi)   Ezra
5 2HV Khamla Pinkeo (1990-11-23)23 tháng 11, 1990 (20 tuổi)   Công an Lào
7 3TV Phatthana Syvilay (1990-10-04)4 tháng 10, 1990 (20 tuổi)   Bộ LĐ và GTVT
8 4 Lamnao Singto (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (22 tuổi)   Bộ LĐ và GTVT
9 4 Visay Phapouvanin (1985-06-12)12 tháng 6, 1985 (25 tuổi)   Thủ đô Vientiane
10 3TV Kanlaya Sysomvang (1990-11-03)3 tháng 11, 1990 (20 tuổi)   Bộ LĐ và GTVT
11 3TV Keoviengphet Liththideth (1992-11-30)30 tháng 11, 1992 (18 tuổi)   Ezra
13 3TV Kaysone Soukhavong (1987-06-07)7 tháng 6, 1987 (23 tuổi)   Ngân hàng Lào
14 3TV Konekham Inthammavong (1992-07-10)10 tháng 7, 1992 (18 tuổi)   Ngân hàng Lào
16 2HV Senlati Vongsouriyasack (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (20 tuổi)   Ngân hàng Lào
17 3TV Phonepaseuth Sysoutham (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (20 tuổi)   Thủ đô Vientiane
18 1TM Sourasay Keosouvandeng (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (18 tuổi)   Bộ LĐ và GTVT
19 2HV Kovanh Namthavixay (1987-07-23)23 tháng 7, 1987 (23 tuổi)   Quân đội Lào
20 3TV Soukaphone Vongchiengkham (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (18 tuổi)   Ezra
22 3TV Manolom Phomsouvanh (1992-09-26)26 tháng 9, 1992 (18 tuổi)   Ezra
24 3TV Viengsavanh Sayyaboun (1989-06-03)3 tháng 6, 1989 (21 tuổi)   Quân đội Lào
25 4 Khampheng Sayavutthi (1986-07-19)19 tháng 7, 1986 (24 tuổi)   Bộ LĐ và GTVT
28 1TM Seng Athit Somvang (1991-06-02)2 tháng 6, 1991 (19 tuổi)   Công an Lào
29 2HV Khamphoumy Hanvilay (1987-10-28)28 tháng 10, 1987 (23 tuổi)   Bộ LĐ và GTVT

Bảng B sửa

  Việt Nam sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Henrique Calisto

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dương Hồng Sơn (1982-11-20)20 tháng 11, 1982 (28 tuổi) -   Hà Nội T&T
2 2HV Đoàn Việt Cường (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (25 tuổi) -   Hoàng Anh Gia Lai
3 2HV Nguyễn Huy Hoàng (1981-01-04)4 tháng 1, 1981 (29 tuổi)   Sông Lam Nghệ An
4 2HV Lê Phước Tứ (1984-04-15)15 tháng 4, 1984 (26 tuổi) -   Lam Sơn Thanh Hóa
5 3TV Nguyễn Minh Châu (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (25 tuổi) -   Xi măng Hải Phòng
6 2HV Trần Đình Đồng (1987-05-20)20 tháng 5, 1987 (23 tuổi)   Sông Lam Nghệ An
7 2HV Vũ Như Thành (1981-08-28)28 tháng 8, 1981 (29 tuổi) -   Xi măng The Vissai Ninh Bình
8 4 Nguyễn Việt Thắng (1981-09-13)13 tháng 9, 1981 (29 tuổi) -   Xi măng The Vissai Ninh Bình
11 3TV Nguyễn Trọng Hoàng (1989-04-14)14 tháng 4, 1989 (21 tuổi) -   Sông Lam Nghệ An
12 3TV Nguyễn Minh Phương (c) (1980-07-05)5 tháng 7, 1980 (30 tuổi) -   Đồng Tâm Long An
13 4 Nguyễn Quang Hải (1985-11-01)1 tháng 11, 1985 (25 tuổi) -   Khatoco Khánh Hoà
14 3TV Lê Tấn Tài (1984-01-04)4 tháng 1, 1984 (26 tuổi) -   Khatoco Khánh Hoà
16 2HV Huỳnh Quang Thanh (1984-10-10)10 tháng 10, 1984 (26 tuổi) -   Becamex Bình Dương
17 3TV Nguyễn Vũ Phong (1985-02-06)6 tháng 2, 1985 (25 tuổi) -   Becamex Bình Dương
18 3TV Phan Thanh Hưng (1987-01-14)14 tháng 1, 1987 (23 tuổi) -   Đà Nẵng
19 3TV Phạm Thành Lương (1988-09-10)10 tháng 9, 1988 (22 tuổi) -   Hà Nội ACB
20 2HV Trương Đình Luật (1983-11-12)12 tháng 11, 1983 (27 tuổi) -   Navibank Sài Gòn
22 3TV Phan Văn Tài Em (1982-04-23)23 tháng 4, 1982 (28 tuổi) -   Đồng Tâm Long An
25 1TM Bùi Tấn Trường (1986-02-19)19 tháng 2, 1986 (24 tuổi) -   Đồng Tháp
28 3TV Đinh Thanh Trung (1988-01-24)24 tháng 1, 1988 (22 tuổi) -   Hòa Phát Hà Nội
30 4 Nguyễn Anh Đức (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (25 tuổi) -   Becamex Bình Dương
34 4 Lê Sỹ Mạnh (1984-06-25)25 tháng 6, 1984 (26 tuổi)   Quảng Nam

  Singapore sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Radojko Avramović

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hassan Sunny (1984-04-02)2 tháng 4, 1984 (26 tuổi)   Tampines Rovers
2 3TV Muhammad Ridhuan (1984-05-06)6 tháng 5, 1984 (26 tuổi)   Arema
3 2HV Baihakki Khaizan (1984-01-31)31 tháng 1, 1984 (26 tuổi)   Persib Bandung
4 3TV Isa Halim (1986-05-15)15 tháng 5, 1986 (24 tuổi)   Home United
5 2HV Noh Rahman (1980-08-02)2 tháng 8, 1980 (30 tuổi)   SAFFC
6 2HV Precious Emuejeraye (1983-03-21)21 tháng 3, 1983 (27 tuổi)   Persija Jakarta
8 4 Noh Alam Shah (1980-09-03)3 tháng 9, 1980 (30 tuổi)   Arema
9 4 Aleksandar Đurić (1970-08-12)12 tháng 8, 1970 (40 tuổi)   Tampines Rovers
10 4 Fazrul Nawaz (1985-04-17)17 tháng 4, 1985 (25 tuổi)   Gombak United
11 4 Agu Casmir (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (26 tuổi)   Persija Jakarta
12 4 Masrezwan Masturi (1981-02-17)17 tháng 2, 1981 (29 tuổi)   Geylang United
15 3TV Mustafic Fahrudin (1981-04-17)17 tháng 4, 1981 (29 tuổi)   Persela Lamongan
16 2HV Daniel Bennett (1978-01-07)7 tháng 1, 1978 (32 tuổi)   SAFFC
17 3TV Sharil Ishak (1984-01-23)23 tháng 1, 1984 (26 tuổi)   Persib Bandung
18 1TM Lionel Lewis (1982-12-16)16 tháng 12, 1982 (27 tuổi)   Home United
19 3TV Khairul Amri (1985-03-14)14 tháng 3, 1985 (25 tuổi)   Persiba Balikpapan
20 3TV Shahdan Sulaiman (1988-05-09)9 tháng 5, 1988 (22 tuổi)   Tampines Rovers
22 2HV Afiq Yunos (1990-12-10)10 tháng 12, 1990 (19 tuổi)   Young Lions
23 2HV Juma'at Jantan (1984-02-23)23 tháng 2, 1984 (26 tuổi)   Home United
26 2HV Rosman Sulaiman (1982-11-06)6 tháng 11, 1982 (28 tuổi)   Home United
28 2HV Safuwan Baharudin (1991-09-22)22 tháng 9, 1991 (19 tuổi)   Young Lions
30 1TM Izwan Mahbud (1990-07-14)14 tháng 7, 1990 (20 tuổi)   Young Lions

  Myanmar sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Tim Myint Aung

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Thiha Sithu (1987-02-10)10 tháng 2, 1987 (23 tuổi)   Delta United
2 2HV Win Min Htut (1986-04-06)6 tháng 4, 1986 (24 tuổi)   Kanbawza
3 2HV Zaw Lin Tun II (1983-07-23)23 tháng 7, 1983 (27 tuổi)   Zeyashwemye
4 2HV Moe Win (1988-08-30)30 tháng 8, 1988 (22 tuổi)   Kanbawza
5 2HV Khin Maung Lwin (1980-07-14)14 tháng 7, 1980 (30 tuổi)   Kanbawza
6 3TV Tun Tun Win (1987-12-15)15 tháng 12, 1987 (22 tuổi)   Yadanarbon
7 2HV Khin Maung Tun (1985-09-18)18 tháng 9, 1985 (25 tuổi)   Yadanarbon
8 3TV Aung Kyaw Moe (1982-07-02)2 tháng 7, 1982 (28 tuổi)   Yadanarbon
9 4 Yan Paing (1983-11-27)27 tháng 11, 1983 (27 tuổi)   Yadanarbon
10 3TV Yazar Win Thein (1988-04-09)9 tháng 4, 1988 (22 tuổi)   Zeyashwemye
11 4 Kyaw Ko Ko (1992-12-20)20 tháng 12, 1992 (17 tuổi)   Zeyashwemye
12 2HV Yan Aung Win   Yangon United
13 2HV Kyaw Khine Win   Yadanarbon
14 3TV Myo Min Tun (1986-07-14)14 tháng 7, 1986 (24 tuổi)   Yangon United
16 2HV Nyar Na Lwin   Kanbawza
17 2HV Aye San (1988-12-24)24 tháng 12, 1988 (21 tuổi)   Kanbawza
18 1TM Kyaw Zin Htet (1990-03-02)2 tháng 3, 1990 (20 tuổi)   Kanbawza
19 3TV Pai Soe (1987-01-22)22 tháng 1, 1987 (23 tuổi)   Yadanarbon
22 1TM Nyi Nyi Lwin (1983-08-11)11 tháng 8, 1983 (27 tuổi)   Zeyashwemye
23 3TV Kyaw Zayar Win   Delta United
27 3TV Aung Myo Thant (1988-12-01)1 tháng 12, 1988 (22 tuổi)   Kanbawza
28 4 Mai Aih Naing   Okktha United

  Philippines sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Simon McMenemy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Neil Etheridge 7 tháng 2, 1990 (34 tuổi) 13   Fulham
2 2HV Rob Gier 6 tháng 1, 1980 (44 tuổi) 10   Ascot United
4 2HV Anton del Rosario 23 tháng 12, 1981 (42 tuổi) 28   Kaya
6 3TV Roel Gener 27 tháng 6, 1974 (49 tuổi) ?   Quân đội Philippines
7 3TV James Younghusband 4 tháng 9, 1986 (37 tuổi) 20 Cầu thủ tự do
9 4 Yanti Bersales 6 tháng 2, 1973 (51 tuổi) ?   Philippine Air Force
10 4 Phil Younghusband 4 tháng 8, 1987 (36 tuổi) 12 Cầu thủ tự do
11 2HV Alexander Borromeo (c) 28 tháng 6, 1983 (40 tuổi) 28   Kaya
13 3TV Emelio Caligdong 8 tháng 9, 1982 (41 tuổi) 30   Philippine Air Force
14 3TV Mark Ferrer 12 tháng 2, 1989 (35 tuổi) 2   Philippine Air Force
15 3TV Rey Palmes (1979-12-27)27 tháng 12, 1979 (30 tuổi) 1   Philippine Air Force
17 3TV Jason de Jong 28 tháng 2, 1990 (34 tuổi) 13   Veendam
18 3TV Christopher Greatwich (1983-09-30)30 tháng 9, 1983 (27 tuổi) 22   Morris County Colonials
19 3TV Nestorio Margarse 3 tháng 5, 1976 (47 tuổi) ?   Quân đội Philippines
21 4 Peter Jaugan (1983-07-02)2 tháng 7, 1983 (27 tuổi) 3   Philippine Air Force
22 1TM Eduard Sacapaño 14 tháng 2, 1980 (44 tuổi) 7   Quân đội Philippines
23 4 Ian Araneta 2 tháng 3, 1982 (42 tuổi) 23   Philippine Air Force
25 2HV Joebel Bermejo 28 tháng 2, 1981 (43 tuổi) 9   Philippine Air Force
26 2HV David Basa 2 tháng 4, 1989 (35 tuổi) 4   University of Santo Tomas
27 2HV Ray Anthony Jónsson 2 tháng 3, 1979 (45 tuổi) 4   Grindavik
28 2HV Kristopher Relucio (1978-04-22)22 tháng 4, 1978 (32 tuổi) 2   Laos FC
30 3TV Mark Drinkuth 0   Agon Düsseldorf

Ghi chú sửa