Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016

bài viết danh sách Wikimedia

Tên cầu thủ được in đậm thi đấu trong đội tuyển quốc gia.

Bảng A

sửa

Bahrain

sửa

Huấn luyện viên:Abdulaziz Abdo Omar

Huấn luyện viên: Anurak Srikerd

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Korraphat Narichan (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   Bangkok Glass
2 2HV Meechok Marhasaranukun (1997-12-12)12 tháng 12, 1997 (18 tuổi)   Port
3 2HV Apisit Sorada (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Air Force Central
4 2HV Torsak Sa-ardeiem (1997-06-30)30 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Bangkok Glass
5 2HV Kritsada Kaman (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Phan Thong
6 3TV Saharat Sontisawat (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (18 tuổi)   Chonburi
7 3TV Wisarut Imura (1997-10-18)18 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   Bangkok United
8 3TV Suksan Mungpao (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Phrae United
9 4 Warut Boonsuk (1997-08-23)23 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Bangkok Glass
10 3TV Sansern Limwattana (1997-07-31)31 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Bangkok United
11 3TV Supachok Sarachat (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (18 tuổi)   Buriram United
12 3TV Kanarin Thawornsak (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Ratchaburi Mitr Phol
13 3TV Anon Amornlerdsak (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (18 tuổi)   Buriram United
14 3TV Sorawit Panthong (1997-02-20)20 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Muangthong United
15 4 Sittichok Paso (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Chonburi
16 2HV Saringkan Promsupa (1997-03-29)29 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Rayong
17 3TV Jakkit Wechpirom (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Chainat Hornbill
18 1TM Chakhon Philakhlang (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Chonburi
19 4 Sirimongkhon Jitbanjong (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Simork
20 2HV Tirapon Thanachartkul (1998-08-23)23 tháng 8, 1998 (18 tuổi)   Assumption United
21 4 Supachai Jaided (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (17 tuổi)   Super Power Samut Prakan
22 3TV Worachit Kanitsribampen (Captain) (1997-08-24)24 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Chonburi
23 1TM Taro Prasarnkarn (1997-11-27)27 tháng 11, 1997 (18 tuổi)   Phrae United

Hàn Quốc

sửa

Huấn luyện viên:An Ik-soo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Song Bum-keun 15 tháng 10, 1997 (26 tuổi)   Korea University
21 1TM Lee Joon 14 tháng 7, 1997 (26 tuổi)   Yonsei University
23 1TM Moon Jung-in 16 tháng 3, 1998 (26 tuổi)   Ulsan Hyundai U-18
2 2HV Lee Jae-ik 21 tháng 5, 1999 (25 tuổi)   Boin High School
3 2HV Jeong Tae-wook 16 tháng 5, 1997 (27 tuổi)   Ajou University
4 2HV Lee You-hyeon 8 tháng 2, 1997 (27 tuổi)   Dankook University
6 2HV Lee Sang-min 1 tháng 1, 1998 (26 tuổi)   Soongsil University
12 2HV Choe Ik-jin 3 tháng 5, 1997 (27 tuổi)   Ajou University
15 2HV Lee Seung-mo 30 tháng 3, 1998 (26 tuổi)   Pohang Steelers U-18
20 2HV Woo Chan-yang 27 tháng 4, 1997 (27 tuổi)   Pohang Steelers
22 2HV Kang Yoon-sung 1 tháng 7, 1997 (26 tuổi)   Daejeon Citizen FC
5 3TV Park Han-bin 21 tháng 9, 1997 (26 tuổi)   Daegu FC
7 3TV Lee Dong-jun 1 tháng 2, 1997 (27 tuổi)   Soongsil University
8 3TV Han Chan-hee 17 tháng 3, 1997 (27 tuổi)   Jeonnam Dragons
11 3TV Kim Geon-ung 29 tháng 8, 1997 (26 tuổi)   Ulsan Hyundai
16 3TV Lim Min-hyeok 5 tháng 3, 1997 (27 tuổi)   FC Seoul
17 3TV Kim Si-woo 26 tháng 6, 1997 (27 tuổi)   Gwangju FC
18 3TV Kim Jeong-hawn 4 tháng 1, 1997 (27 tuổi)   FC Seoul
19 3TV Eom Won-sang 6 tháng 1, 1999 (25 tuổi)   Kumho High School
9 4 Lee Gi-woon 15 tháng 2, 1997 (27 tuổi)   Dankook University
10 4 Cho Young-wook 5 tháng 2, 1999 (25 tuổi)   Eonnam High School
13 4 Kang Ji-hoon 6 tháng 1, 1997 (27 tuổi)   Yongin University
14 4 Paik Seung-ho 17 tháng 3, 1997 (27 tuổi)   FC Barcelona B

Ả Rập Xê Út

sửa

Huấn luyện viên: Saad Al Shehri

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Amin Al-Bukhari (1997-05-02)2 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Al-Ittihad
2 2HV Abdullah Tarmin   Al-Ahli
3 3TV Nasser Al-Otaibi   Al-Ahli
4 2HV Awn Al-Saluli (1998-09-02)2 tháng 9, 1998 (18 tuổi)   Al-Ittihad
5 2HV Abdulelah Al-Amri   Al-Nassr
6 3TV Sami Al-Najei (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Al-Nassr
7 4 Rakan Al-Anaze   Al-Nassr
8 2HV Anas Zabbani   Al-Hilal
9 3TV Ammar Al-Najjar (1997-02-24)24 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Al-Ittihad
10 3TV Ayman Al-Khulaif   Al-Ahli
11 4 Abdulrahman Al-Yami   Al-Hilal
12 2HV Mohammed Al-Zubaidi   Al-Ettifaq
13 2HV Khalid Dubaysh   Al-Nassr
14 4 Ali Al-Asmari   Al-Ahli
15 3TV Naif Kariri   Al-Hilal
16 3TV Abdulrahman Al-Dossari (1997-09-25)25 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Al-Nassr
17 3TV Abdulrahman Ghareeb   Al-Ahli
18 3TV Nasser Al-Dawsari   Al-Hilal
19 2HV Fahad Al-Harbi (1997-02-25)25 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Al-Ahli
20 4 Mansour Al-Muwallad   Al-Ahli
21 1TM Mohammed Al-Yami   Al-Ahli
22 1TM Zaid Al-Bawardi (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Al-Nassr
23 3TV Abdullah Magrashi   Al-Ahli

Bảng B

sửa

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

sửa

Huấn luyện viên:Ri song ho

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

sửa

Huấn luyện viên:Jakub Dovalil

Huấn luyện viên: Abbas Attiya

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Mohammed Abbas Ali   Al-Shorta
2 2HV Kareem Deli Najim  
3 2HV Mustafa Mohammed Al-Ezairej  
4 2HV Yassir Ammar Sami (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Al-Minaa
5 2HV Ahmed Abdul-Ridha (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Al-Quwa Al-Jawiya
6 2HV Karrar Falih  
7 3TV Ameer Sabah Khudhair (1998-06-03)3 tháng 6, 1998 (18 tuổi)   Naft Al-Wasat
8 3TV Ahmed Jalal (1998-03-17)17 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Naft Al-Janoob
9 4 Sajad Hussein (1998-09-09)9 tháng 9, 1998 (18 tuổi)   Amanat Baghdad
10 4 Alaa Abbas Abdulnabi   Naft Al-Wasat
11 4 Mustafa Ali Neamah  
12 1TM Hasanain Mohammed  
13 3TV Jasim Mohammed Oglah  
14 4 Mazin Fayyadh (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Al-Naft
15 2HV Ayad Kareem  
16 3TV Safaa Hadi (1998-10-14)14 tháng 10, 1998 (17 tuổi)   Al-Minaa
17 3TV Amjad Attwan (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Naft Al-Wasat
18 2HV Ali Hussein Habeeb  
19 2HV Saif Hatem Abbood  
20 2HV Waleed Kareem Ali (1997-10-06)6 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   Al-Naft
21 3TV Murtagi Ahmed Atiyah  
22 1TM Ali Kadhim Hadi  
23 2HV Mohammed Kareem  

Việt Nam

sửa

Huấn luyện viên:  Hoàng Anh Tuấn

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Bùi Tiến Dũng 28 tháng 2, 1997 (27 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá FLC Thanh Hóa
20 1TM Nguyễn Bá Minh Hiếu 23 tháng 5, 1997 (27 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội
21 1TM Đỗ Sỹ Huy 16 tháng 4, 1998 (26 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Công An Nhân Dân

2 2HV Mạc Đức Việt Anh 16 tháng 1, 1997 (27 tuổi)   PVF
3 2HV Huỳnh Tấn Sinh 6 tháng 4, 1998 (26 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá QNK Quảng Nam
4 2HV Nguyễn Hữu Lâm 1998   Câu lạc bộ bóng đá FLC Thanh Hóa
7 2HV Nguyễn Trọng Đại 7 tháng 4, 1997 (27 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Viettel
22 2HV Hồ Tấn Tài 6 tháng 11, 1997 (26 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Bình Định
5 2HV Đoàn Văn Hậu 19 tháng 4, 1999 (25 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội

19 3TV Trương Tiến Anh 25 tháng 4, 1999 (25 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Viettel
6 3TV Bùi Tiến Dụng 23 tháng 11, 1998 (25 tuổi)   PVF
16 3TV Phan Thanh Hậu 12 tháng 1, 1997 (27 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai
14 3TV Trương Văn Thái Quý 22 tháng 8, 1997 (26 tuổi)   PVF
12 3TV Lương Hoàng Nam 2 tháng 3, 1997 (27 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai
11 3TV Hồ Minh Dĩ 17 tháng 2, 1998 (26 tuổi)   PVF
8 3TV Tống Anh Tỷ 24 tháng 1, 1997 (27 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương
10 3TV Triệu Việt Hưng 19 tháng 1, 1997 (27 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai
23 3TV Nguyễn Quang Hải 12 tháng 4, 1997 (27 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội

9 4 Hà Đức Chinh 22 tháng 9, 1997 (26 tuổi)   PVF
17 4 Trần Thành 1997   Câu lạc bộ bóng đá Huế
18 4 Dương Văn Hào 15 tháng 2, 1997 (27 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Viettel
15 4 Nguyễn Tiến Linh 20 tháng 10, 1997 (26 tuổi)   Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương

Bảng C

sửa

Qatar

sửa

Huấn luyện viên:Oscar Moreno

Nhật Bản

sửa

Huấn luyện viên:Atsushi Uchiyama

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ryosuke Kojima (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Waseda University
2 2HV So Fujitani (1997-10-28)28 tháng 10, 1997 (18 tuổi)   Vissel Kobe
3 2HV Yuta Nakayama (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Kashiwa Reysol
4 2HV Koki Machida (1997-08-25)25 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Kashima Antlers
5 2HV Takehiro Tomiyasu (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (18 tuổi)   Avispa Fukuoka
6 2HV Ryo Hatsuse (1997-07-10)10 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Gamba Osaka
7 3TV Yuta Kamiya (1997-04-24)24 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Shonan Bellmare
8 3TV Koji Miyoshi (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Kawasaki Frontale
9 4 Koki Ogawa (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Jubilo Iwata
10 3TV Daisuke Sakai (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Oita Trinita
11 3TV Yoichi Naganuma (1997-04-14)14 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
12 1TM Riku Hirosue (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (18 tuổi)   Aomori Yamada High School
13 4 Takeru Kishimoto (1997-07-16)16 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Cerezo Osaka
14 4 Shunta Nakamura (1999-05-10)10 tháng 5, 1999 (17 tuổi)   Kashiwa Reysol U18
15 3TV Ritsu Doan (1998-06-16)16 tháng 6, 1998 (18 tuổi)   Gamba Osaka
16 2HV Tomoki Iwata (1997-04-07)7 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Oita Trinita
17 3TV Mizuki Ichimaru (1997-05-08)8 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Gamba Osaka
18 3TV Keita Endo (1997-11-22)22 tháng 11, 1997 (18 tuổi)   Cerezo Osaka
19 2HV Kakeru Funaki (1998-04-13)13 tháng 4, 1998 (18 tuổi)   Cerezo Osaka
20 4 Yuto Iwasaki (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (18 tuổi)   Kyoto Sanga
21 3TV Teruki Hara (1998-07-30)30 tháng 7, 1998 (18 tuổi)   Albirex Niigata
22 2HV Ko Itakura (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Kawasaki Frontale
23 1TM Tomoya Wakahara (1999-12-28)28 tháng 12, 1999 (16 tuổi)   Kyoto Sanga U-18

Yemen

sửa

Huấn luyện viên:Mohammed AL-Nufiay

Huấn luyện viên: Amir Hossein Peiravani

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Nima Mirzazad   Malavan
2 2HV Amir Hossein Taheri  
3 2HV Ali Shojaei   Saipa
4 2HV Aref Gholami  
5 2HV Nima Taheri  
6 3TV Mohammad Soltani Mehr   Saipa
7 3TV Reza Shekari   Zob Ahan
8 3TV Mohammad Gholamreza  
9 4 Mehdi Mehdikhani  
10 4 Reza Karamolachaab   Persepolis
11 3TV Nima Mokhtari   Gostaresh Foolad
12 1TM Shahab Adeli  
13 3TV Omid Noorafkan   Esteghlal
14 3TV Mojtaba Najjarian   Foolad
15 2HV Aref Aghasi  
16 3TV Ali Taheran  
17 3TV Hossein Saki   Sanat Naft Abadan
18 3TV Mohammad Aghajanpour  
19 4 Reza Jafari  
20 3TV Shahin Abbasian  
21 2HV Sina Khadempour  
22 1TM Mohammad Amin Bahrami  
23 2HV Abolfazl Razzaghpour  

Bảng D

sửa

Uzbekistan

sửa

Huấn luyện viên: Jasur Abduraimov

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Umidjan Hamroyev (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   FC Pakhtakor Tashkent
2 2HV Azizbek Suyunov (1997-12-12)12 tháng 12, 1997 (18 tuổi)   Almaliq FC
3 3TV Hajiakbar Alijanov (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   FC Pakhtakor Tashkent
4 2HV Islamjan Qabilov (1997-06-30)30 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Metallourg Bekabad
5 2HV Khoshnoudbek Avilov (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   FC Pakhtakor Tashkent
6 3TV Azizjan Ghaniyev (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (18 tuổi)   FC Nasaf Qarshi
7 3TV Sanjar Qadirqulov (1997-10-18)18 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   FC Bunyodkor Tashkent
8 3TV Saidjamal Davlatjanov (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   FC Dinamo Samarqand
9 4 Jasurbek Yakhshibayev (1997-08-23)23 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   FC Pakhtakor Tashkent
10 3TV Sohrab Nurullayev (1997-07-31)31 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   R.O.Z.K.
11 4 Babur Abdukhaliqov (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (18 tuổi)   FC Nasaf Qarshi
12 1TM Umidjan Ergashev (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   FC Nasaf Qarshi
13 4 Javahir Esanqulov (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (18 tuổi)   Metallourg Bekabad
14 3TV Sharaf Muhiddinov (1997-02-20)20 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   FC Nasaf Qarshi
15 2HV Aybek Rostamov (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   FC Kokand-1912
16 3TV Jamshed Yusupov (1997-03-29)29 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   FC Pakhtakor Tashkent
18 3TV Shahrukh Mahmudhajiyev (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   FC Pakhtakor Tashkent
19 3TV Dastan Ibrahimov (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   FC Dinamo Samarqand
20 2HV Husniddin Ghafourov (1998-08-23)23 tháng 8, 1998 (18 tuổi)   FC Neftchi Ferghana
21 1TM Shahrukhjan Rahimov (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (17 tuổi)   FC Pakhtakor Tashkent
22 4 Bekzad Ghanijanov (1997-08-24)24 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Qyzylqum FC
23 3TV Nourillah Tokhtasinov (1997-11-27)27 tháng 11, 1997 (18 tuổi)   FC Bunyodkor Tashkent

Trung Quốc

sửa

Huấn luyện viên: Li Ming

Huấn luyện viên:Ufuk Talay

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Daniel Margush 28 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 4 0   Adelaide United
12 1TM Tom Glover 24 tháng 12, 1997 (26 tuổi) 9 0   Tottenham Hotspur
18 1TM Jasko Keranovic 2 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 2 0   West Bromwich Albion
1TM Jordan Holmes 8 tháng 5, 1997 (27 tuổi) 5 0   Bournemouth

2 2HV William Mutch 27 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 11 0   Sydney FC
4 2HV Thomas Deng (Captain) 20 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 10 0   Jong PSV
5 2HV Jackson Bandiera 16 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 7 0   Western Sydney Wanderers
11 2HV Connor O'Toole 1 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 7 0   Brisbane Roar
15 2HV Patrick Flottmann 19 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 3 0   Sydney FC
19 2HV George Timotheou 29 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 7 0   Sydney FC

6 3TV Liam Rose 7 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 15 0   Central Coast Mariners
10 3TV Anthony Kalik 5 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 4 0   Hajduk Split
17 3TV Tariq Maia 11 tháng 6, 1997 (27 tuổi) 6 1   Western Sydney Wanderers
20 3TV Josh Hope 7 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 5 0   Melbourne Victory
21 3TV Jake Brimmer 3 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 2 0   Liverpool
22 3TV Keanu Baccus 7 tháng 6, 1998 (26 tuổi) 5 1   Western Sydney Wanderers
23 3TV Liam Youlley 20 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 16 1   Western Sydney Wanderers
3TV George Mells 23 tháng 5, 1997 (27 tuổi) 3 1   Adelaide United

3 4 Lachlan Scott 15 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 7 3   Western Sydney Wanderers
7 4 Reno Piscopo 27 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 1 0   Internazionale
8 4 Mario Shabow 5 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 13 5   Western Sydney Wanderers
9 4 Jayden Prasad 5 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 5 1   Brisbane Roar
13 4 George Blackwood 4 tháng 6, 1997 (27 tuổi) 16 7   Sydney FC
14 4 Joseph Champness 27 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 7 2   Brisbane Roar
16 4 Steve Kuzmanovski 4 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 15 6   Melbourne City

Tajikistan

sửa

Huấn luyện viên:Vitaliy Levchenko

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ismoilov Shahrom  
2 2HV Nurmatov Khuseyn  
3 2HV Tabrezi Davlatmir   FC Istiklol
4 4 Davlatbekov Munir  
5 4 Ergashev Dorobjon  
6 2HV Alisheri Khotam  
7 3TV Saidov Karomatullo (C)  
8 3TV Ziyoev Hojiboy  
9 4 Muhammadjoni Hasan   Khosilot Farkhor
10 4 Parpiev Mukhsinzhon  
11 4 Hamroqulov Nuriddin  
12 4 Safarov Amirdzhon  
13 4 Rustam Tolibov  
14 2HV Hanonov Vahdat  
15 3TV Zoir Jurabaev  
16 1TM Boboev Fathullp  
17 3TV Ehsoni Panshanbe  
18 3TV Yodgorov Daler  
19 2HV Rakhmonov Azimchon  
20 2HV Fuzaylov Ziyovuddin  
21 4 Boboev Sheriddin  
22 3TV Karimov Otabek  
23 1TM Behruz Khayriev  

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa