H
chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Latinh
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
|
H, h (gọi là hắt hoặc hát hoặc hờ) là chữ thứ tám trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 11 trong chữ cái tiếng Việt.
- Trong tin học:
- Trong hệ đo lường quốc tế:
- Trong vật lý học:
- h là hằng số Planck.
hlà hằng số Dirac.- Trong nhiệt động lực học, h là enthalpy của một vật/hệ thống.
- Trong hóa học, H là ký hiệu cho nguyên tố hiđrô (Hydrogen Z = 1).
- Trong hóa sinh học, H là ký hiệu của histidin.
- Trong toán học, đại diện cho quatenion (dựa vào tên của William Rowan Hamilton).
- Chữ h bắt đầu của nhiều từ trong tiếng Pháp thường không được phát âm (h muet).
- Bom H là một loại vũ khí hạt nhân.
- Theo mã số xe quốc tế, H được dùng cho Hungary.
- H được gọi là Hotel trong bảng chữ cái ngữ âm NATO.
- Trong bảng chữ cái Hy Lạp, đã có một thời H tương đương với Η và h tương đương với η.
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ H với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ĥĥ | Ȟȟ | Ḧḧ | Ḣḣ | Ḩḩ | Ḥḥ | Ḫḫ | H̱ẖ | Ħħ | Ⱨⱨ | |||||||||||||||||||||||
Ha | Hă | Hâ | Hb | Hc | Hd | Hđ | He | Hê | Hf | Hg | Hh | Hi | Hj | Hk | Hl | Hm | Hn | Ho | Hô | Hơ | Hp | Hq | Hr | Hs | Ht | Hu | Hư | Hv | Hw | Hx | Hy | Hz |
HA | HĂ | HÂ | HB | HC | HD | HĐ | HE | HÊ | HF | HG | HH | HI | HJ | HK | HL | HM | HN | HO | HÔ | HƠ | HP | HQ | HR | HS | HT | HU | HƯ | HV | HW | HX | HY | HZ |
aH | ăH | âH | bH | cH | dH | đH | eH | êH | fH | gH | hH | iH | jH | kH | lH | mH | nH | oH | ôH | ơH | pH | qH | rH | sH | tH | uH | ưH | vH | wH | xH | yH | zH |
AH | ĂH | ÂH | BH | CH | DH | ĐH | EH | ÊH | FH | GH | HH | IH | JH | KH | LH | MH | NH | OH | ÔH | ƠH | PH | QH | RH | SH | TH | UH | ƯH | VH | WH | XH | YH | ZH |
Ghép chữ H với số hoặc số với chữ H
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
H0 | H1 | H2 | H3 | H4 | H5 | H6 | H7 | H8 | H9 | 0H | 1H | 2H | 3H | 4H | 5H | 6H | 7H | 8H | 9H | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về H. |