69 (số)
số tự nhiên
69 (sáu mươi chín) là một số tự nhiên, liền sau 68 và liền trước 70.
69 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 69 sáu mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ sáu mươi chín | |||
Bình phương | 4761 (số) | |||
Lập phương | 328509 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 3 × 23 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 23, 69 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10001012 | |||
Tam phân | 21203 | |||
Tứ phân | 10114 | |||
Ngũ phân | 2345 | |||
Lục phân | 1536 | |||
Bát phân | 1058 | |||
Thập nhị phân | 5912 | |||
Thập lục phân | 4516 | |||
Nhị thập phân | 3920 | |||
Cơ số 36 | 1X36 | |||
Lục thập phân | 1960 | |||
Số La Mã | LXIX | |||
|
Ý nghĩa khácSửa đổi
69 trong tiếng lóng còn dùng để chỉ một tư thế quan hệ tình dục, khi hai người thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng cho nhau.