Danh sách quốc gia theo mật độ dân số
bài viết danh sách Wikimedia
Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. |
Danh sách các nước theo mật độ dân số tính theo số dân cư trú/km². Danh sách này bao gồm các quốc gia và các vùng lãnh thổ độc lập tự trị được công nhận bởi Liên Hợp Quốc. Các số liệu ở bảng sau được dựa trên diện tích bề mặt bao gồm cả các sông, hồ.

![]() |
Bài này nằm trong loạt bài Danh sách quốc gia |
theo số dân |
theo GDP |
theo GDP (PPP) |
theo lục địa |
theo mật độ dân số |
theo diện tích |
theo biên giới trên bộ |
không còn tồn tại |
Thứ tự | Quốc gia (hoặc vùng lãnh thổ) | Diện tích (km²) | Diện tích (mi²) | Dân số | Mật độ (người/km²) |
Mật độ (người/mi²) |
Ngày | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Toàn thế giới (tính riêng đất liền, trừ Nam Cực) | 134.940.000 | 52.100.000 | 8.083.291.000 | 60 | 155 | tháng 11 29, 2023 | USCB's world ngườiulation clock | |
Toàn thế giới (tính riêng đất liền) | 148.940.000 | 57.510.000 | 8.083.291.000 | 54 | 140 | tháng 11 29, 2023 | USCB's World ngườiulation clock | |
Toàn thế giới | 510.072.000 | 196.940.000 | 8.083.291.000 | 16 | 41 | tháng 11 29, 2023 | USCB's World ngườiulation clock | |
1 | ![]() |
29 | 11 | 614,500 | 21.190 | 54.882 | ngày 31 tháng 3 năm 2014 | Official quarterly estimate |
2 | ![]() |
2 | 1 | 36,950 | 18.475 | 47.850 | ngày 31 tháng 12 năm 2013 | Official estimate |
3 | ![]() |
718 | 277 | 6,569,700 | 9.150 | 23.698 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | Official estimate Lưu trữ 2015-11-29 tại Wayback Machine |
4 | ![]() |
1,104 | 0 | 7,234,800 | 6.571 | 17.019 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | Official estimateLưu trữ 2007-06-09 tại Wayback Machine |
5 | ![]() |
7 | 3 | 29,752 | 4.250 | 11.007 | 2011 | Official estimate Lưu trữ 2018-09-28 tại Wayback Machine |
6 | ![]() |
0,44 | 0,17 | 800 | 1.818 | 4.709 | 2012 | Official estimate Lưu trữ 2017-02-02 tại Wayback Machine |
7 | ![]() |
757 | 292 | 1,234,571 | 1.631 | 4.224 | ngày 27 tháng 4 năm 2010 | Final 2010 census result Lưu trữ 2013-05-02 tại Wayback Machine |
8 | ![]() |
315 | 122 | 416,055 | 1.321 | 3.421 | ngày 20 tháng 11 năm 2011 | Preliminary 2011 census result Lưu trữ 2013-11-13 tại Wayback Machine |
9 | ![]() |
53 | 20 | 64,237 | 1.212 | 3.139 | ngày 20 tháng 5 năm 2010 | Final 2010 census result Lưu trữ 2013-05-20 tại Wayback Machine |
10 | ![]() |
143.998 | 55.598 | 175.888.256 | 1.221 | 3.164 | tháng 11 29, 2023 | Official ngườiulation clock Lưu trữ 2011-09-04 tại Wayback Machine |
11 | ![]() |
34 | 13 | 37,429 | 1.101 | 2.852 | ngày 1 tháng 1 năm 2010 | Official estimate |
12 | ![]() |
298 | 115 | 317,280 | 1.065 | 2.758 | 2010 | Official estimate Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine |
13 | ![]() |
116 | 45 | 97,857 | 844 | 2.186 | ngày 27 tháng 3 năm 2011 | 2011 census result |
14 | ![]() |
78 | 30 | 62,431 | 800 | 2.072 | ngày 31 tháng 3 năm 2010 | Official estimate |
15 | ![]() |
6,020 | 2 | 4,550,368 | 756 | 1.958 | 2014 | Official estimate |
16 | ![]() |
54 | 21 | 36,979 | 685 | 1.774 | ngày 1 tháng 1 năm 2010 | Official estimate |
17 | ![]() |
36,191 | 14 | 23,410,280 | 647 | 1.676 | ngày 30 tháng 9 năm 2014 | Monthly official estimate |
18 | ![]() |
430 | 166 | 274,200 | 638 | 1.652 | ngày 1 tháng 7 năm 2010 | Official estimate |
19 | ![]() |
2,040 | 1 | 1,259,838 | 618 | 1.601 | ngày 31 tháng 12 năm 2013 | Official estimate Lưu trữ 2015-09-25 tại Wayback Machine |
20 | ![]() |
374 | 144 | 212,600 | 568 | 1.471 | ngày 21 tháng 8 năm 2012 | 2012 census result |
21 | ![]() |
61 | 24 | 32,382 | 531 | 1.375 | ngày 31 tháng 5 năm 2013 | Monthly official estimate Lưu trữ 2012-12-28 tại Wayback Machine |
22 | ![]() |
193 | 75 | 101,484 | 526 | 1.362 | ngày 29 tháng 9 năm 2010 | 2010 census result Lưu trữ 2012-11-13 tại Wayback Machine |
23 | ![]() |
100,210 | 39 | 51,844,834 | 503 | 1.303 | 2022 | Official estimate Lưu trữ 2013-11-10 tại Wayback Machine |
24 | ![]() |
10,452 | 4 | 4,966,000 | 487 | 1.261 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | UN projection |
25 | ![]() |
21 | 8 | 10,084 | 480 | 1.243 | ngày 30 tháng 10 năm 2011 | 2011 census result |
26 | ![]() |
26 | 10 | 11,323 | 436 | 1.129 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Official estimate |
27 | ![]() |
21 | 8 | 8,938 | 426 | 1.103 | ngày 1 tháng 1 năm 2010 | Official estimate |
28 | ![]() |
25,314 | 10 | 10,537,222 | 416 | 1.077 | ngày 15 tháng 8 năm 2012 | Preliminary 2012 census result Lưu trữ 2013-10-19 tại Wayback Machine |
29 | ![]() |
8,868 | 3 | 3,667,084 | 414 | 1.072 | ngày 1 tháng 7 năm 2012 | Official estimate |
30 | ![]() |
41.526 | 16.033 | 17.918.631 | 432 | 1.118 | tháng 11 29, 2023 | Official ngườiulation clock |
31 | ![]() |
27,065 | 10 | 10,745,665 | 397 | 1.028 | 2014 | Official projection Lưu trữ 2015-02-19 tại Wayback Machine |
32 | ![]() |
1,861 | 1 | 724,300 | 389 | 1.008 | ngày 1 tháng 7 năm 2012 | Official estimate |
33 | ![]() |
3.287.240 | 1.269.211 | 1.414.323.032 | 430 | 1.114 | tháng 11 29, 2023 | India ngườiulation clock Lưu trữ 2015-09-24 tại Wayback Machine |
34 | ![]() |
22.072 | 8.522 | 9.783.920 | 443 | 1.148 | tháng 11 29, 2023 | Official ngườiulation clock Lưu trữ 2018-09-15 tại Wayback Machine[7] |
35 | ![]() |
30,528 | 12 | 11,237,963 | 368 | 953 | ngày 1 tháng 12 năm 2014 | Monthly official estimate |
36 | ![]() |
1,128 | 0 | 394,173 | 349 | 904 | ngày 1 tháng 1 năm 2010 | Official estimate |
37 | ![]() |
27,816 | 11 | 9,530,434 | 343 | 888 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | Official annual projection Lưu trữ 2019-04-03 tại Wayback Machine |
38 | ![]() |
444 | 171 | 150,563 | 339 | 878 | ngày 26 tháng 3 năm 2011 | 2011 census result |
39 | ![]() |
300.000 | 115.831 | 114.347.542 | 381 | 987 | tháng 11 29, 2023 | Official ngườiulation clock Lưu trữ 2019-04-03 tại Wayback Machine|- |
40 | ![]() |
377,915 | 146 | 124,214,766 | 336 | 870 | 2022 | Monthly official estimate |
41 | ![]() |
2,512 | 1 | 821,136 | 327 | 847 | ngày 1 tháng 1 năm 2010 | Official estimate |
42 | ![]() |
181 | 70 | 56,086 | 310 | 803 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Official estimate |
43 | ![]() |
65,610 | 25 | 20,277,597 | 309 | 800 | ngày 21 tháng 3 năm 2012 | Preliminary 2012 census result Lưu trữ 2013-12-06 tại Wayback Machine |
44 | ![]() |
352 | 136 | 106,405 | 302 | 782 | ngày 1 tháng 4 năm 2010 | Final 2010 census result |
45 | ![]() |
21,040 | 8 | 6,340,000 | 301 | 780 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
46 | ![]() |
344 | 133 | 103,328 | 300 | 777 | ngày 12 tháng 5 năm 2011 | 2011 census result Lưu trữ 2012-06-14 tại Wayback Machine |
47 | ![]() |
541 | 209 | 159,358 | 295 | 764 | ngày 1 tháng 4 năm 2010 | Final 2010 census result |
48 | ![]() |
197 | 76 | 55,519 | 282 | 730 | ngày 1 tháng 4 năm 2010 | Final 2010 census result |
49 | ![]() |
332,698 | 95,414,640 | 278 | ngày 25
tháng10 năm 2017 |
|||
50 | ![]() |
617 | 238 | 166,526 | 270 | 699 | ngày 10 tháng 5 năm 2010 | Preliminary 2010 census result Lưu trữ 2011-08-30 tại Wayback Machine |
51 | ![]() |
242,910 | 94 | 64,105,700 | 262 | 679 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Annual official estimate |
52 | ![]() |
389 | 150 | 100,892 | 259 | 671 | ngày 1 tháng 7 năm 2009 | Official estimate Lưu trữ 2013-06-02 tại Wayback Machine |
53 | ![]() |
5,155 | 2 | 1,328,019 | 258 | 668 | ngày 9 tháng 1 năm 2011 | 2011 census result Lưu trữ 2013-05-02 tại Wayback Machine |
54 | ![]() |
1,630 | 1 | 403,355 | 247 | 640 | ngày 1 tháng 1 năm 2010 | Official estimate |
55 | ![]() |
10,991 | 4 | 2,711,476 | 247 | 640 | ngày 31 tháng 12 năm 2012 | Official estimate |
56 | ![]() |
803.940 | 310.403 | 233.844.520 | 291 | 753 | tháng 11 29, 2023 | Official ngườiulation clockLưu trữ 2018-12-25 tại Wayback Machine |
57 | ![]() |
160 | 62 | 36,842 | 230 | 596 | ngày 31 tháng 12 năm 2012 | Official estimate Lưu trữ 2014-03-31 tại Wayback Machine |
58 | ![]() |
357,123 | 138 | 80,781,000 | 226 | 585 | ngày 30 tháng 11 năm 2013 | Monthly official estimate Lưu trữ 2015-09-24 tại Wayback Machine |
59 | ![]() |
259 | 100 | 55,456 | 214 | 554 | ngày 10 tháng 10 năm 2010 | Final 2010 census result Lưu trữ 2013-09-21 tại Wayback Machine |
60 | ![]() |
2,586 | 1 | 537,000 | 208 | 539 | ngày 31 tháng 12 năm 2012 | Official estimate |
61 | ![]() |
301,308 | 116 | 60,762,320 | 202 | 523 | ngày 28 tháng 2 năm 2014 | Monthly official estimate Lưu trữ 2018-10-01 tại Wayback Machine |
62 | ![]() |
17,818 | 7 | 3,582,054 | 201 | 521 | ngày 31 tháng 12 năm 2010 | Official estimate |
63 | ![]() |
455 | 176 | 90,945 | 200 | 518 | ngày 26 tháng 8 năm 2010 | Final 2010 census result Lưu trữ 2012-02-21 tại Wayback Machine |
64 | ![]() |
41,285 | 16 | 8,183,800 | 198 | 513 | ngày 30 tháng 6 năm 2014 | Quarterly provisional figure |
65 | ![]() |
47,875 | 18 | 9,445,281 | 197 | 510 | ngày 1 tháng 12 năm 2010 | Final 2010 census result Lưu trữ 2013-04-04 tại Wayback Machine |
66 | ![]() |
122,762 | 47 | 24,052,231 | 196 | 508 | ngày 1 tháng 10 năm 2008 | Final 2008 census result Lưu trữ 2010-03-31 tại Wayback Machine |
67 | ![]() |
151 | 58 | 29,537 | 196 | 508 | 2010 | Official estimate Lưu trữ 2002-05-25 tại Wayback Machine |
68 | ![]() |
442 | 171 | 86,295 | 195 | 505 | ngày 27 tháng 5 năm 2011 | Preliminary 2011 census result |
69 | ![]() |
923,768 | 357 | 178,517,000 | 193 | 500 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | UN projection |
70 | ![]() |
270 | 104 | 51,970 | 192 | 497 | ngày 1 tháng 7 năm 2009 | Official estimate Lưu trữ 2013-06-02 tại Wayback Machine |
71 | ![]() |
1,001 | 0 | 187,356 | 187 | 484 | ngày 13 tháng 5 năm 2012 | 2012 census result |
72 | ![]() |
147,181 | 57 | 26,494,504 | 180 | 466 | ngày 22 tháng 6 năm 2011 | Final 2011 census result Lưu trữ 2013-07-17 tại Wayback Machine |
73 | ![]() |
11,571 | 4 | 2,024,707 | 175 | 453 | ngày 31 tháng 10 năm 2013 | Monthly official estimate Lưu trữ 2012-11-30 tại Wayback Machine |
74 | ![]() |
10,690 | 4 | 1,849,000 | 173 | 448 | ngày 1 tháng 7 năm 2010 | UN estimate |
75 | ![]() |
10,910 | 4 | 1,815,606 | 166 | 430 | ngày 31 tháng 12 năm 2012 | Official estimate |
76 | ![]() |
464 | 179 | 76,246 | 164 | 425 | 2012 | Official estimate Lưu trữ 2017-11-13 tại Wayback Machine |
77 | ![]() |
241,551 | 93 | 36,600,000 | 152 | 394 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | Annual official estimate |
78 | ![]() |
572 | 221 | 84,497 | 148 | 383 | ngày 27 tháng 3 năm 2011 | 2011 census result |
79 | ![]() |
726 | 280 | 106,461 | 147 | 381 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Official estimate |
80 | ![]() |
5,896 | 2 | 862,000 | 146 | 378 | ngày 31 tháng 12 năm 2011 | Official estimate |
81 | ![]() |
720 | 278 | 104,270 | 145 | 376 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Official estimate |
82 | ![]() |
701 | 271 | 101,351 | 145 | 376 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Official estimate |
83 | ![]() |
108,889 | 42 | 15,806,675 | 145 | 376 | ngày 30 tháng 6 năm 2014 | Annual Official estimate Lưu trữ 2014-03-14 tại Wayback Machine |
84 | ![]() |
9.640.821 | 3.722.342 | 1.421.428.880 | 147 | 382 | tháng 11 29, 2023 | [data.stats.gov.cn/ Official ngườiulation clock] |
85 | ![]() |
10 | 4 | 1,411 | 141 | 365 | ngày 18 tháng 10 năm 2011 | Final 2011 census result Lưu trữ 2012-08-15 tại Wayback Machine |
86 | ![]() |
96 | 37 | 13,452 | 140 | 363 | ngày 11 tháng 5 năm 2011 | Preliminary 2011 census result |
87 | ![]() |
78,867 | 30 | 10,517,400 | 133 | 344 | ngày 1 tháng 4 năm 2014 | Quarterly official estimate |
88 | ![]() |
43,098 | 17 | 5,639,719 | 131 | 339 | ngày 1 tháng 10 năm 2014 | Quarterly official estimate |
89 | ![]() |
513,120 | 198 | 65,926,261 | 131 | 339 | ngày 1 tháng 4 năm 2014 | 2010 census result Lưu trữ 2015-09-25 tại Wayback Machine |
90 | ![]() |
1.910.931 | 737.815 | 252,164,800 | 132 | 342 | ngày 1 tháng 9 năm 2010 | Official projection Lưu trữ 2018-12-25 tại Wayback Machine |
91 | ![]() |
312,685 | 121 | 38,496,000 | 123 | 319 | ngày 31 tháng 12 năm 2013 | Official estimate |
92 | ![]() |
4,033 | 2 | 491,875 | 122 | 316 | ngày 16 tháng 6 năm 2010 | Final 2010 census result Lưu trữ 2012-10-03 tại Wayback Machine |
93 | ![]() |
118,484 | 46 | 14,388,600 | 121 | 313 | ngày 1 tháng 7 năm 2011 | Official estimate |
94 | ![]() |
457 | 176 | 53,883 | 118 | 306 | ngày 1 tháng 4 năm 2010 | Final 2010 census result |
95 | ![]() |
543,965 | 210 | 64,149,000 | 118 | 306 | ngày 1 tháng 10 năm 2014 | Monthly official estimate |
96 | ![]() |
185,180 | 71 | 21,377,000 | 115 | 298 | ngày 31 tháng 12 năm 2011 | Official estimate |
97 | ![]() |
92,090 | 36 | 10,562,178 | 115 | 298 | ngày 21 tháng 3 năm 2011 | Final 2011 census result |
98 | ![]() |
49,036 | 19 | 5,410,728 | 110 | 285 | ngày 31 tháng 3 năm 2013 | Official estimate Lưu trữ 2017-02-02 tại Wayback Machine |
99 | ![]() |
56,600 | 22 | 6,191,155 | 109 | 282 | ngày 6 tháng 11 năm 2010 | Final 2010 census result |
100 | ![]() |
86,600 | 33 | 9,477,100 | 109 | 282 | ngày 31 tháng 12 năm 2013 | Official estimate |
101 | ![]() |
93,029 | 36 | 9,877,365 | 106 | 275 | ngày 1 tháng 1 năm 2014 | Annual official estimate |
102 | ![]() |
33,843 | 13 | 3,559,500 | 105 | 272 | ngày 1 tháng 1 năm 2012 | Official estimate |
103 | ![]() |
238,533 | 92 | 24,658,823 | 103 | 267 | ngày 26 tháng 9 năm 2010 | Final 2010 census result Lưu trữ 2015-09-24 tại Wayback Machine |
104 | ![]() |
109,886 | 42 | 11,163,934 | 102 | 264 | ngày 15 tháng 9 năm 2012 | Preliminary 2012 census result Lưu trữ 2013-07-18 tại Wayback Machine |
105 | ![]() |
29,743 | 11 | 3,024,100 | 102 | 264 | 2012 | Official estimate |
106 | ![]() |
20,273 | 8 | 2.090.693 | 103 | 267 | tháng 11 29, 2023 | Official ngườiulation clock |
107 | ![]() |
83,879 | 32 | 8,572,895 | 102 | 264 | ngày 1 tháng 10 năm 2014 | Official quarterly estimate |
108 | ![]() |
783,562 | 303 | 77,695,904 | 101 | 262 | ngày 31 tháng 12 năm 2014 | Official estimate Lưu trữ 2015-09-01 tại Wayback Machine |
109 | ![]() |
83,600 | 32 | 8,264,070 | 99 | 256 | 2010 | Official estimate Lưu trữ 2013-10-08 tại Wayback Machine |
110 | ![]() |
28,703 | 11 | 2,821,977 | 98 | 254 | ngày 1 tháng 10 năm 2011 | 2011 census result Lưu trữ 2014-11-14 tại Wayback Machine |
111 | ![]() |
739 | 285 | 71,293 | 96 | 249 | ngày 14 tháng 5 năm 2011 | Preliminary 2011 census result Lưu trữ 2019-06-08 tại Wayback Machine |
112 | ![]() |
503,783 | 195 | 46,609,700 | 93 | 241 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Official estimate |
113 | ![]() |
77,474 | 30 | 7,146,759 | 92 | 238 | ngày 1 tháng 1 năm 2014 | Official estimate Lưu trữ 2015-12-25 tại Wayback Machine |
114 | ![]() |
112,622 | 43 | 10,323,000 | 92 | 238 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
115 | ![]() |
51,100 | 20 | 4,667,096 | 91 | 236 | 2013 | Official estimate Lưu trữ 2012-03-27 tại Wayback Machine |
116 | ![]() |
330,803 | 128 | 34.799.000 | 105 | 272 | tháng 11 29, 2023 | Official ngườiulation clock Lưu trữ 2013-12-05 tại Wayback Machine |
117 | ![]() |
3.355 | 1.295 | 294,906 | 88 | 228 | ngày 4 tháng 12 năm 2011 | 2011 census result |
118 | Bản mẫu:Data Egypt | Official ngườiulation clock | ||||||
119 | ![]() |
71,740 | 28 | 6,092,000 | 85 | 220 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
120 | ![]() |
238,391 | 92 | 20,121,641 | 84 | 218 | ngày 20 tháng 10 năm 2011 | Final 2011 census result Lưu trữ 2013-07-17 tại Wayback Machine |
121 | ![]() |
181,035 | 70 | 15,184,116 | 84 | 218 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | Official annual projection |
122 | ![]() |
131,957 | 51 | 11,123,034 | 84 | 218 | ngày 31 tháng 12 năm 2012 | Official estimate |
123 | ![]() |
1.063.652 | 410.678 | 87,952,991 | 83 | 215 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | Official projection Lưu trữ 2015-10-17 tại Wayback Machine |
124 | ![]() |
434,128 | 168 | 36,004,552 | 83 | 215 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | Annual official projection Lưu trữ 2014-02-08 tại Wayback Machine |
125 | ![]() |
25,713 | 10 | 2,062,294 | 80 | 207 | ngày 31 tháng 12 năm 2012 | Official estimate |
126 | ![]() |
581,834 | 225 | 45,546,000 | 78 | 202 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | UN projection |
127 | ![]() |
676,577 | 261 | 51,419,420 | 76 | 197 | ngày 29 tháng 3 năm 2014 | Preliminary 2014 census result |
128 | ![]() |
56,542 | 22 | 4,290,612 | 76 | 197 | ngày 31 tháng 3 năm 2011 | 2011 census result |
129 | ![]() |
3,521 | 1 | 268,270 | 76 | 197 | ngày 22 tháng 8 năm 2012 | Preliminary 2012 census result Lưu trữ 2014-02-21 tại Wayback Machine |
130 | ![]() |
112,088 | 43 | 8,385,072 | 75 | 194 | 2012 | Official estimate Lưu trữ 2010-10-17 tại Wayback Machine |
131 | ![]() |
603,628 | 233 | 45,377,581 | 75 | 194 | ngày 1 tháng 4 năm 2014 | Monthly official estimate |
132 | ![]() |
51,209 | 20 | 3,839,737 | 75 | 194 | ngày 30 tháng 6 năm 2011 | Official estimate Lưu trữ 2015-09-23 tại Wayback Machine |
133 | Bản mẫu:Data Morocco | Official ngườiulation clock | ||||||
134 | Bản mẫu:Data Jordan | Official ngườiulation clock Lưu trữ 2012-01-17 tại Wayback Machine | ||||||
135 | ![]() |
322,921 | 125 | 23,202,000 | 72 | 186 | 2012 | Official estimate |
136 | ![]() |
17,364 | 7 | 1,250,000 | 72 | 186 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
137 | ![]() |
14,919 | 6 | 1,066,409 | 71 | 184 | ngày 11 tháng 7 năm 2010 | Final 2010 census result Lưu trữ 2012-08-16 tại Wayback Machine |
138 | ![]() |
196,722 | 76 | 13,567,338 | 69 | 179 | 2013 | Official estimate Lưu trữ 2012-01-17 tại Wayback Machine |
139 | ![]() |
444,103 | 171 | 30,492,800 | 69 | 179 | ngày 1 tháng 1 năm 2014 | Official estimate Lưu trữ 2014-07-23 tại Archive.today |
140 | ![]() |
30,355 | 12 | 2,074,000 | 68 | 176 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
141 | ![]() |
5,765 | 2 | 393,162 | 68 | 176 | ngày 20 tháng 6 năm 2011 | Preliminary 2011 census result Lưu trữ 2012-10-10 tại Wayback Machine |
142 | ![]() |
2,831 | 1 | 187,820 | 66 | 171 | ngày 7 tháng 11 năm 2011 | Final 2011 census result |
143 | ![]() |
163,610 | 63 | 10,777,500 | 66 | 171 | ngày 1 tháng 7 năm 2012 | Official estimate Lưu trữ 2020-11-17 tại Wayback Machine |
144 | ![]() |
111,002 | 43 | 7,282,041 | 66 | 171 | ngày 31 tháng 12 năm 2012 | Official estimate Lưu trữ 2012-11-13 tại Wayback Machine |
145 | ![]() |
322 | 124 | 21,133 | 66 | 171 | ngày 1 tháng 1 năm 2011 | Official estimate |
146 | ![]() |
35 | 14 | 2,302 | 66 | 171 | ngày 9 tháng 8 năm 2011 | 2011 census result Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine |
147 | ![]() |
70,273 | 27 | 4,585,400 | 65 | 168 | April 2012 | Official estimate |
148 | ![]() |
69,700 | 27 | 4,490,500 | 64 | 166 | ngày 1 tháng 1 năm 2014 | Official estimate |
149 | ![]() |
270,764 | 105 | 17,322,796 | 64 | 166 | 2013 | Official estimate Lưu trữ 2012-08-14 tại Wayback Machine |
150 | ![]() |
497 | 192 | 31,458 | 63 | 163 | ngày 25 tháng 1 năm 2012 | 2012 census result |
151 | ![]() |
237 | 92 | 14,974 | 63 | 163 | ngày 1 tháng 12 năm 2011 | Final 2011 census result Lưu trữ 2013-05-02 tại Wayback Machine |
152 | ![]() |
255,595 | 99 | 18.162.300 | 71 | 184 | tháng 11 29, 2023 | Official ngườiulation clock Lưu trữ 2013-01-21 tại Wayback Machine |
153 | ![]() |
1.967.138 | 759.516 | 119,713,203 | 61 | 158 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | Official estimate Lưu trữ 2013-08-07 tại Wayback Machine |
154 | ![]() |
28,051 | 11 | 1,622,000 | 58 | 150 | 2010 | Official estimate Lưu trữ 2019-01-07 tại Wayback Machine |
155 | ![]() |
143,100 | 55 | 8,160,000 | 57 | 148 | ngày 1 tháng 1 năm 2014 | Official estimate Lưu trữ 2012-03-06 tại Wayback Machine |
156 | ![]() |
455,000 | 176 | 24,527,000 | 54 | 140 | 2012 | Official estimate Lưu trữ 2015-09-23 tại Wayback Machine |
157 | ![]() |
121,100 | 47 | 6,333,000 | 52 | 135 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
158 | ![]() |
883,749 | 341 | 44,928,923 | 51 | 132 | ngày 26 tháng 8 năm 2012 | 2012 census result Lưu trữ 2013-10-15 tại Wayback Machine |
159 | ![]() |
121,428 | 47 | 6,071,045 | 50 | 129 | ngày 30 tháng 6 năm 2012 | Official estimate Lưu trữ 2013-05-02 tại Wayback Machine |
160 | ![]() |
102 | 39 | 4,922 | 48 | 124 | ngày 12 tháng 5 năm 2011 | 2011 census result Lưu trữ 2019-04-03 tại Wayback Machine |
161 | ![]() |
274 | 106 | 13,135 | 48 | 124 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Official estimate |
162 | Bản mẫu:Data Iran | Official ngườiulation clock | ||||||
163 | ![]() |
18,333 | 7 | 858,038 | 47 | 122 | ngày 1 tháng 7 năm 2012 | Official estimate Lưu trữ 2011-11-13 tại Wayback Machine |
164 | ![]() |
74,177 | 29 | 3,405,813 | 46 | 119 | ngày 16 tháng 5 năm 2010 | Final 2010 census result Lưu trữ 2011-03-07 tại Wayback Machine |
165 | ![]() |
207,600 | 80 | 9,469,200 | 46 | 119 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | Quarterly official estimate Lưu trữ 2014-07-29 tại Wayback Machine |
166 | ![]() |
65,300 | 25 | 2,944,459 | 45 | 117 | ngày 1 tháng 1 năm 2014 | Monthly official estimate Lưu trữ 2010-08-19 tại Wayback Machine |
167 | ![]() |
13,812 | 5 | 620,029 | 45 | 117 | ngày 1 tháng 4 năm 2011 | Final 2011 census result |
168 | ![]() |
466,050 | 180 | 20,386,799 | 44 | 114 | 2012 | Official estimate Lưu trữ 2018-05-17 tại Wayback Machine |
169 | ![]() |
245,857 | 95 | 10,628,972 | 43 | 111 | 2015 | Official estimate |
170 | ![]() |
1.220.813 | 471.359 | 52,981,991 | 43 | 111 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Official estimate |
171 | ![]() |
488 | 188 | 20,901 | 43 | 111 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Official estimate |
172 | ![]() |
36,125 | 14 | 1,520,830 | 42 | 109 | ngày 1 tháng 3 năm 2009 | Final 2009 census result Lưu trữ 2011-02-03 tại Wayback Machine |
173 | Bản mẫu:Data Colombia | Official ngườiulation clock Lưu trữ 2012-01-14 tại Wayback Machine | ||||||
174 | ![]() |
645,807 | 249 | 25,500,100 | 39 | 101 | ngày 1 tháng 1 năm 2013 | Official estimate Lưu trữ 2012-09-18 tại Wayback Machine |
175 | ![]() |
14 | 5 | 550 | 39 | 101 | ngày 9 tháng 8 năm 2011 | 2011 census result |
176 | ![]() |
23,000 | 9 | 864,618 | 38 | 98 | ngày 1 tháng 7 năm 2011 | Official estimate |
177 | ![]() |
97,036 | 37 | 3,476,608 | 36 | 93 | ngày 21 tháng 3 năm 2008 | Final 2008 census result |
178 | ![]() |
587,041 | 227 | 20,696,070 | 35 | 91 | 2011 | Official estimate Lưu trữ 2011-05-20 tại Wayback Machine |
179 | ![]() |
122 | 47 | 4,255 | 35 | 91 | ngày 10 tháng 2 năm 2008 | Preliminary 2008 census result Lưu trữ 2014-06-29 tại Wayback Machine |
180 | ![]() |
1,399 | 1 | 48,244 | 34 | 88 | ngày 1 tháng 4 năm 2013 | Monthly official estimate |
181 | ![]() |
390,757 | 151 | 12,973,808 | 33 | 85 | ngày 17 tháng 8 năm 2012 | Preliminary 2012 census result Lưu trữ 2013-09-03 tại Wayback Machine |
182 | ![]() |
9.833.517 | 3.796.742 | 336.911.423 | 34 | 89 | tháng 11 29, 2023 | Official ngườiulation clock |
183 | ![]() |
916,445 | 354 | 28,946,101 | 32 | 83 | ngày 30 tháng 10 năm 2011 | Preliminary 2011 census result |
184 | ![]() |
64,562 | 25 | 2,005,200 | 31 | 80 | ngày 1 tháng 1 năm 2014 | Monthly official estimate Lưu trữ 2013-06-28 tại Wayback Machine |
185 | ![]() |
799,380 | 309 | 23,700,715 | 30 | 78 | 2012 | Official estimate |
186 | ![]() |
2.345.095 | 905.446 | 69,360,000 | 30 | 78 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | UN projection |
187 | ![]() |
199,945 | 77 | 5,895,100 | 29 | 75 | 2015 | Official estimate |
188 | ![]() |
45,339 | 18 | 1,313,271 | 29 | 75 | ngày 1 tháng 1 năm 2015 | Official estimate Lưu trữ 2012-11-23 tại Wayback Machine |
189 | ![]() |
236,800 | 91 | 6,580,800 | 28 | 73 | 2013 | Official estimate Lưu trữ 2012-05-17 tại Wayback Machine |
190 | ![]() |
13,940 | 5 | 351,461 | 25 | 65 | ngày 3 tháng 5 năm 2010 | Final 2010 census result[liên kết hỏng] |
191 | ![]() |
242 | 93 | 6,081 | 25 | 65 | ngày 1 tháng 1 năm 2010 | Official estimate |
192 | ![]() |
8.515.767 | 3.287.956 | 202,768,562 | 24 | 62 | ngày 1 tháng 7 năm 2014 | Official estimate |
193 | ![]() |
1.285.216 | 496.225 | 30,475,144 | 24 | 62 | ngày 30 tháng 6 năm 2013 | Official estimate Lưu trữ 2012-06-01 tại Wayback Machine |
194 | ![]() |
756,096 | 292 | 16,634,603 | 22 | 57 | ngày 9 tháng 4 năm 2012 | Final 2012 census result Lưu trữ 2013-05-02 tại Wayback Machine |
195 | ![]() |
12,190 | 5 | 264,652 | 22 | 57 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Official estimate |
196 | ![]() |
449,964 | 174 | 9,747,355 | 22 | 57 | ngày 31 tháng 12 năm 2014 | Monthly official estimate |
197 | ![]() |
38,394 | 15 | 872.784 | 22,7 | 59 | tháng 11 29, 2023 | Official ngườiulation clock Lưu trữ 2016-03-19 tại Wayback Machine |
198 | ![]() |
176,215 | 68 | 3,286,314 | 19 | 49 | ngày 30 tháng 9 năm 2011 | Final 2011 census result Lưu trữ 2012-01-12 tại Wayback Machine |
199 | ![]() |
1,552 | 1 | 28,502 | 18 | 47 | ngày 31 tháng 12 năm 2012 | Official estimate Lưu trữ 2016-11-15 tại Wayback Machine |
200 | ![]() |
28,370 | 11 | 515,870 | 18 | 47 | ngày 23 tháng 11 năm 2009 | 2009 census result |
201 | ![]() |
338,424 | 131 | 5,460,459 | 18 | 47 | ngày 30 tháng 6 năm 2014 | Monthly official estimate |
202 | ![]() |
644,329 | 249 | 11,296,000 | 18 | 47 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
203 | ![]() |
752,612 | 291 | 13,092,666 | 17 | 44 | ngày 16 tháng 10 năm 2010 | Final 2010 census result |
204 | ![]() |
1.839.542 | 710.251 | 30,894,000 | 17 | 44 | ngày 22 tháng 4 năm 2008 | 2008 census result Lưu trữ 2013-05-20 tại Wayback Machine |
205 | ![]() |
270.467 | 104.428 | 5.489.353 | 20 | 53 | tháng 11 29, 2023 | Official ngườiulation clock |
206 | ![]() |
1.246.700 | 481.354 | 20,609,294 | 17 | 44 | 2012 | Official estimate |
207 | ![]() |
406,752 | 157 | 6,672,631 | 16 | 41 | 2012 | Official estimate |
208 | ![]() |
2.381.741 | 919.595 | 38,700,000 | 16 | 41 | ngày 1 tháng 1 năm 2014 | Official estimate Lưu trữ 2012-03-06 tại Wayback Machine |
209 | ![]() |
323,782 | 125 | 5,063,709 | 16 | 41 | ngày 31 tháng 3 năm 2013 | Quarterly official estimate |
210 | ![]() |
462,840 | 179 | 7,398,500 | 16 | 41 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Annual official estimate |
211 | ![]() |
137 | 53 | 2,072 | 15 | 39 | ngày 9 tháng 8 năm 2011 | 2011 census result |
212 | ![]() |
637,657 | 246 | 9,331,000 | 15 | 39 | ngày 1 tháng 7 năm 2010 | Official estimate |
213 | ![]() |
1.186.408 | 458.075 | 17,129,076 | 14 | 36 | ngày 10 tháng 12 năm 2012 | Preliminary 2012 census result |
214 | ![]() |
2.780.400 | 1.073.518 | 40,117,096 | 14 | 36 | ngày 27 tháng 10 năm 2010 | Final 2010 census result Lưu trữ 2015-09-24 tại Wayback Machine |
215 | ![]() |
22,965 | 9 | 324,528 | 14 | 36 | ngày 12 tháng 5 năm 2010 | Final 2010 census result Lưu trữ 2016-01-27 tại Wayback Machine |
216 | ![]() |
2.149.690 | 830.000 | 29,994,272 | 14 | 36 | 2013 | Annual official estimate Lưu trữ 2012-09-19 tại Wayback Machine |
217 | ![]() |
18,575 | 7 | 258,958 | 14 | 36 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | Official estimate |
218 | ![]() |
309,500 | 119 | 4,183,841 | 14 | 36 | ngày 9 tháng 6 năm 2015 | Weekly official estimate Lưu trữ 2014-05-30 tại Wayback Machine |
219 | ![]() |
342,000 | 132 | 4,448,000 | 13 | 34 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
220 | ![]() |
1.248.574 | 482.077 | 14,528,662 | 12 | 31 | ngày 1 tháng 4 năm 2009 | Final 2009 census result Lưu trữ 2012-04-13 tại Wayback Machine |
221 | ![]() |
491,210 | 190 | 5,240,000 | 11 | 28,5 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
222 | ![]() |
1.098.581 | 424.164 | 10,389,913 | 9 | 23,3 | ngày 21 tháng 11 năm 2012 | Preliminary 2012 census result |
223 | ![]() |
1.284.000 | 495.755 | 11,274,106 | 9 | 23,3 | ngày 20 tháng 5 năm 2009 | Preliminary 2009 census result |
224 | ![]() |
17.075.400 | 6.592.849 | 143,700,000 | 8 | 20,7 | ngày 1 tháng 1 năm 2014 | Official estimate Lưu trữ 2014-02-13 tại Wayback Machine |
225 | ![]() |
622,436 | 240 | 4,616,000 | 7 | 18,1 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
226 | ![]() |
267,667 | 103 | 1,672,000 | 6 | 15,5 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
227 | ![]() |
2.724.900 | 1.052.090 | 17,186,000 | 6 | 16 | ngày 1 tháng 2 năm 2014 | Monthly official estimate Lưu trữ 2012-11-13 tại Wayback Machine |
228 | ![]() |
261 | 101 | 1,613 | 6 | 15,5 | ngày 10 tháng 9 năm 2011 | Final 2011 census result |
229 | ![]() |
214,999 | 83 | 784,894 | 4 | 10,36 | 2010 | Official estimate Lưu trữ 2017-02-02 tại Wayback Machine |
230 | Bản mẫu:Data Canada | Official estimate | ||||||
231 | ![]() |
1.770.060 | 683.424 | 6,202,000 | 4 | 10,36 | ngày 1 tháng 7 năm 2013 | UN estimate |
232 | ![]() |
581,730 | 225 | 2,024,904 | 3 | 7,77 | ngày 22 tháng 8 năm 2011 | Final 2011 census result Lưu trữ 2013-05-25 tại Wayback Machine |
233 | ![]() |
1.030.700 | 397.955 | 3,461,041 | 3 | 7,77 | 2013 | Official estimate Lưu trữ 2015-09-25 tại Wayback Machine |
234 | ![]() |
163,820 | 63 | 534,189 | 3 | 7,77 | ngày 13 tháng 8 năm 2012 | Preliminary 2012 census result |
235 | ![]() |
102,800 | 40 | 329,740 | 3 | 7,77 | ngày 11 tháng 5 năm 2015 | Official estimate |
236 | ![]() |
7.692.024 | 2.969.907 | 27.011.818 | 4 | 9 | tháng 11 29, 2023 | Official estimate |
237 | ![]() |
86,504 | 33 | 229,040 | 3 | 7,77 | ngày 1 tháng 1 năm 2010 | Official estimate |
238 | ![]() |
825,118 | 319 | 2,113,077 | 3 | 7,77 | ngày 28 tháng 8 năm 2011 | Final 2011 census result |
239 | ![]() |
252,120 | 97 | 640,243 | 2.41 | 6.24 | UN estimate | |
240 | ![]() |
1.564.100 | 603.902 | 3,424,680 | 2.19 | 5.67 | Official estimate Lưu trữ 2015-09-24 tại Wayback Machine | |
241 | ![]() |
47 | 18 | 56 | 1.19 | 3.08 | 2013 census result | |
242 | ![]() |
12,173 | 5 | 2,563 | 0.21 | 0.54 | 2012 census result | |
243 | ![]() |
61,399 | 24 | 2,655 | 0.048 | 0.12 | Official estimate | |
244 | ![]() |
2.166.000 | 836.000[chuyển đổi: độ chính xác không hợp lệ] | 55,984 | 0.025 | 0.06 | Official estimate | |
Thứ tự | Quốc gia (hoặc lãnh thổ phụ thuộc) | Diện tích (km²) | Diện tích (mi²) | Dân số | Mật độ (người/km²) |
Mật độ (người/mi²) |
Ngày | Ghi chú |
Nguồn: Dự án Dân số Thế giới của Liên Hợp Quốc (mẫu 2004) Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine. Dữ liệu của năm 2005.
Ghi chú sửa
- ^ Hiện thời là Đặc khu hành chính (SAR) của Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa (PRC). Thuộc địa cũ của Bồ Đào Nha được bàn giao lại Trung Quốc ngày 20 tháng 12 năm 1999.
- ^ Hiện thời là Đặc khu hành chính (SAR) của Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa (PRC). Thuộc địa cũ của Anh được chuyển giao lại Trung Quốc ngày 1 tháng 7 năm 1997.
- ^ Tây Ban Nha tuyên bố chủ quyền.
- ^ Biên giới và lãnh thổ hành chính Palestin vẫn chưa có kết quả đàm phán với Israel.
- ^ Vị thế chính trị Đài Loan bị Trung Quốc coi là một tỉnh của mình.
- ^ Thịnh vượng chung Hoa Kỳ.
- ^ Calculated based on average growth since last census
- ^ Vị thế chính trị của Kosovo đang trong tình trạng tranh chấp. Sau khi đơn phương tuyên bố độc lập khỏi Serbia vào năm 2008, Kosovo được chính thức công nhận là một nhà nước độc lập bởi 97 trong tổng số 193 (50.3%) nước thành viên LHQ (chưa kể 15 nước khác từng công nhận nhưng sau đó đã rút lại tuyên bố đó), trong khi Serbia tiếp tục tuyên bố đây là một phần lãnh thổ của mình.
- ^ Includes Crimea và Sevastopol.
- ^ Administration is split between Maroc and the Sahrawi Arab Democratic Republic, both of which claim the entire territory.
- ^ Islands claimed by Argentina.