Bản mẫu:Bảng xếp hạng UEFA Nations League 2024–25 (Giải B)
- Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gruzia | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 6 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 14 Oct | 4–1 | 16 Nov | |
2 | Albania | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 0–1 | — | 16 Nov | 19 Nov | |
3 | Cộng hòa Séc | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | −2 | 3 | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 19 Nov | 11 Oct | — | 3–2 | |
4 | Ukraina | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 0 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 11 Oct | 1–2 | 14 Oct | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 10 tháng 9 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí xếp hạng vòng bảng
- Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 6 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 14 Nov | 13 Oct | 3–0 | |
2 | Anh | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 6 | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 10 Oct | — | 17 Nov | 10 Sep | |
3 | Cộng hòa Ireland | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | −4 | 0 | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 0–2 | 0–2 | — | 14 Nov | |
4 | Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | −5 | 0 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 17 Nov | 13 Oct | 10 Oct | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 10 tháng 9 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí xếp hạng vòng bảng
- Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 4 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 14 Nov | 1–1 | 3–0 | |
2 | Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 10 Oct | — | 2–1 | 17 Nov | |
3 | Áo | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 | 1 | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 17 Nov | 13 Oct | — | 10 Oct | |
4 | Kazakhstan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | −3 | 1 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 13 Oct | 0–0 | 14 Nov | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 9 tháng 9 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí xếp hạng vòng bảng
- Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 16 Nov | 3–1 | 11 Oct | |
2 | Wales | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 0–0 | — | 19 Nov | 14 Oct | |
3 | Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 14 Oct | 11 Oct | — | 2–0 | |
4 | Montenegro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | −3 | 0 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 19 Nov | 1–2 | 16 Nov | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 9 tháng 9 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí xếp hạng vòng bảng
- Bảng xếp hạng tổng thể
Rnk | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | B2 | Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 6 |
18 | B1 | Gruzia | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 6 |
19 | B3 | Slovenia | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 4 |
20 | B4 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 |
21 | B2 | Anh | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 6 |
22 | B4 | Wales | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4[a] |
23 | B3 | Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4[a] |
24 | B1 | Albania | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
25 | B4 | Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
26 | B1 | Cộng hòa Séc | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | −2 | 3 |
27 | B3 | Áo | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 | 1 |
28 | B2 | Cộng hòa Ireland | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | −4 | 0 |
29 | B3 | Kazakhstan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | −3 | 1 |
30 | B1 | Ukraina | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 0 |
31 | B4 | Montenegro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | −3 | 0 |
32 | B2 | Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | −5 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào 7 tháng 9 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí xếp hạng cho bảng xếp hạng tổng thể
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí xếp hạng cho bảng xếp hạng tổng thể
Ghi chú:
- Final overall ranking
Rnk | Đội | P/R |
---|---|---|
17 | League A/B play-off loser or League A 4th place | |
18 | League A/B play-off loser or League A 4th place | |
19 | League A/B play-off loser or League A 4th place | |
20 | League A/B play-off loser or League A 4th place | |
21 | League A/B play-off loser or League A 4th place | |
22 | League A/B play-off loser or League A 4th place | |
23 | League A/B play-off loser or League A 4th place | |
24 | League A/B play-off loser or League A 4th place | |
25 | League B/C play-off winner or League C group winner | |
26 | League B/C play-off winner or League C group winner | |
27 | League B/C play-off winner or League C group winner | |
28 | League B/C play-off winner or League C group winner | |
29 | League B/C play-off winner or League C group winner | |
30 | League B/C play-off winner or League C group winner | |
31 | League B/C play-off winner or League C group winner | |
32 | League B/C play-off winner or League C group winner |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào 6 tháng 9 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Ranking criteria
Quy tắc xếp hạng: Ranking criteria