Danh sách máy bay tiêm kích
bài viết danh sách Wikimedia
Đây là danh sách các máy bay quân sự được thiết kế chủ yếu cho không chiến, và do đó sẽ không tính đến các máy bay đảm nhiệm các nhiệm vụ khác, chúng có thể có khả năng không chiến là phụ, ví dụ như các máy bay cường kích. Danh sách bao gồm máy bay tiêm kích, cả các loại hiện vẫn đang được sử dụng, hoặc đã bị thải loại, các thiết kế đã thực hiện chuyến bay thử đầu tiên nhưng bị hủy bỏ và các đề án tương lai hiện vẫn đang phát triển. Danh sách này không gồm các đề án đã bị hủy bỏ trước khi máy bay được chế tạo hay máy bay hư cấu. Chúng được liệt kê theo bảng chữ cái.
Danh sách A tới CSửa đổi
- Danh sách này không đầy đủ; bạn có thể giúp đỡ bằng cách mở rộng nó.
Tên máy bay | Quốc gia xuất xứ |
Chuyến bay đầu tiên |
Năm trang bị |
Năm thải loại |
Số lượng chế tạo |
Tình trạng hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
ACAZ C.2 tiêm kích 2 chỗ | ![]() |
1926 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Adamoli-Cattani fighter | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
AD Scout | ![]() |
1915 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
ADA/HAL Advanced Medium Combat Aircraft | ![]() |
n/a | n/a | n/a | 0 | Đề án[1] |
AEG D.I, D.II & D.III | ![]() |
tháng 5 năm 1917 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
AEG Dr.I | ![]() |
tháng 10 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Aerfer Ariete | ![]() |
27 tháng 3 năm 1958 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Aerfer Sagittario 2 | ![]() |
19 tháng 5 năm 1956 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Aero Ae 02 | ![]() |
1920 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Aero Ae 04 | ![]() |
1921 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Aero A.18 | ![]() |
tháng 3 năm 1923 | 1923 | 1939 | 20 | Thải loại |
Aero A.19 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Aero A.20 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Aero A.102 | ![]() |
1934 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Aero L-159 Alca | ![]() |
4 tháng 8 năm 1997 | 18 tháng 8 năm 1998 | n/a | 72 | Vận hành |
Aeromarine PG-1 | ![]() |
22 tháng 8 năm 1922 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Aeronautica Umbra Trojani AUT.18 | ![]() |
22 tháng 4 năm 1939 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
AIDC F-CK-1 Ching-kuo | ![]() |
28 tháng 5 năm 1989 | 1994 | 130 | Vận hành | |
Airco DH.1 | ![]() |
1915 | 1915 | 1918 | 170 | Thải loại |
Airco DH.2 | ![]() |
tháng 7 năm 1915 | 1915 | 1918 | 453 | Thải loại |
Airco DH.5 | ![]() |
tháng 8 năm 1916 | 1917 | 1918 | 552 | Thải loại |
Albatros D.I | ![]() |
1916 | 1916 | 1917 | 50 | Thải loại |
Albatros D.II | ![]() |
1916 | 1916 | 1920 | 291 | Thải loại |
Albatros D.III | ![]() |
tháng 8 năm 1916 | 1916 | 1920 | 1.340 | Thải loại |
Albatros D.IV | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Albatros D.V & D.Va | ![]() |
tháng 4 năm 1917 | 1917 | 1918 | 2.500 | Thải loại |
Albatros D.VI | ![]() |
tháng 2 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Albatros D.VII | ![]() |
tháng 8 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Albatros D.IX | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Albatros D.X | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Albatros D.XI | ![]() |
tháng 2 năm 1918 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Albatros D.XII | ![]() |
tháng 3 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Albatros Dr.I | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Albatros Dr.II | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Albatros L 65 | ![]() |
1925 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Albatros L 77v | ![]() |
1928 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Albatros L 84 | ![]() |
1931 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
Albatros W.4 | ![]() |
1916 | 1916 | 1918 | 118 | Thải loại |
Albree Pigeon-Fraser Pursuit | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Alcock Scout | ![]() |
15 tháng 10 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Alekseyev I-211 & 215 | ![]() |
1947 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Alter A.1 | ![]() |
tháng 2 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Ambrosini SAI.107 & 207 | ![]() |
1940 | 1943 | 1943 | 14 | Thải loại |
Ambrosini SAI.403 | ![]() |
1943 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Ambrosini SS.4 | ![]() |
7 tháng 3 năm 1939 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Amiot 110 | ![]() |
tháng 6 năm 1928 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Anatra Anadis | ![]() |
23 tháng 10 năm 1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
ANF Les Mureaux 114 | ![]() |
1931 | 1935 | 1941 | 2 | Hủy bỏ |
ANF Les Mureaux 170 | ![]() |
tháng 11 năm 1932 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
ANF Les Mureaux 180 | ![]() |
10 tháng 2 năm 1935 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
ANF Les Mureaux 190 | ![]() |
tháng 7 năm 1936 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Ansaldo A.1 Balilla | ![]() |
tháng 7 năm 1917 | 307 | Thải loại | ||
Ansaldo ISVA | ![]() |
tháng 12 năm 1917 | 50 | Thải loại | ||
Ansaldo SVA | ![]() |
1917 | 1.245 | Thải loại | ||
Arado SD I | ![]() |
27 tháng 10 năm 1927 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Arado SD II | ![]() |
1929 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Arado SD III | ![]() |
1929 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Arado SSD I | ![]() |
1930 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Arado Ar 64 | ![]() |
1930 | 1932 | 1933 | 20 | Thải loại |
Arado Ar 65 | ![]() |
1931 | 1933 | 1935 | 85 | Thải loại |
Arado Ar 67 | ![]() |
1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Arado Ar 68 | ![]() |
1934 | 1936 | 1940 | 511 | Thải loại |
Arado Ar 76 | ![]() |
1934 | 1936 | 189 | Thải loại | |
Arado Ar 80 | ![]() |
1935 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Arado Ar 197 | ![]() |
1937 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Arado Ar 240 | ![]() |
25 tháng 6 năm 1940 | n/a | n/a | 14 | Hủy bỏ |
Arado Ar 440 | ![]() |
1942 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
Armstrong Whitworth Ara | ![]() |
1919 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Armstrong Whitworth Armadillo | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Armstrong Whitworth A.W.16 | ![]() |
1930 | 1930 | 18 | Thải loại | |
Armstrong Whitworth F.K.6 | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Armstrong Whitworth F.K.9 & 10 | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 9 | Hủy bỏ |
Armstrong Whitworth Siskin | ![]() |
1919 | 1923 | 1932 | 272 | Thải loại |
Armstrong Whitworth Starling | ![]() |
2 tháng 5 năm 1927 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Armstrong Whitworth AW.35 Scimitar | ![]() |
1935 | 1936 | 6 | Thải loại | |
Army Arsenal Model 3[2] | ![]() |
1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Arsenal-Delanne 10 | ![]() |
tháng 10 năm 1941 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Arsenal VG-30-39 | ![]() |
tháng 10 năm 1938 | 1938 | 40+ | Thải loại | |
Arsenal VB 10 | ![]() |
7 tháng 7 năm 1945 | n/a | n/a | 6 | Hủy bỏ |
Arsenal VG 90 | ![]() |
27 tháng 9 năm 1949 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Atlas Cheetah | ![]() |
tháng 7 năm 1986 | 1986 | 70 | Vận hành | |
Austin-Ball A.F.B.1 | ![]() |
27 tháng 7 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Austin Osprey | ![]() |
tháng 2 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Austin Greyhound | ![]() |
1919 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Avia BH-3 | ![]() |
1921 | 1923 | 1927 | 14 | Thải loại |
Avia BH-4 | ![]() |
1922 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Avia BH-6 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Avia BH-7 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Avia BH-8 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Avia BH-17 | ![]() |
1924 | 1924 | 24 | Thải loại | |
Avia BH-19 | ![]() |
1924 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Avia BH-21 | ![]() |
1925 | 1926 | 184 | Thải loại | |
Avia BH-23 | ![]() |
1926 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Avia BH-33 | ![]() |
21 tháng 10 năm 1927 | 1929 | 110 | Thải loại | |
Avia B-34 | ![]() |
2 tháng 2 năm 1932 | 1934 | 1944 | 14 | Thải loại |
Avia B-534 | ![]() |
25 tháng 5 năm 1933 | 1935 | 1944 | 566 | Thải loại |
Avia B-634 | ![]() |
1936 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Avia B-35 | ![]() |
28 tháng 9 năm 1938 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Avia B-135 | ![]() |
1939 | 1939 | 13 | Thải loại | |
Avia S-199 | ![]() |
tháng 3 năm 1947 | 1947 | 1957 | 603 | Thải loại |
Aviatik D.I | ![]() |
24 tháng 1 năm 1917 | 1917 | 1918 | 700 | Thải loại |
Aviatik (Berg) D.II | ![]() |
1917 | 1917 | 1918 | 19 | Thải loại |
Aviatik D.III | ![]() |
tháng 11 năm 1917 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Aviatik D.VI | ![]() |
tháng 8 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Aviatik D.VII | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Aviméta 88 | ![]() |
1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Aviotehas PN-3 | ![]() |
tháng 1 năm 1939 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
AVIS I | ![]() |
1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
AVIS II | ![]() |
1935 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
AVIS III | ![]() |
1935 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
AVIS IV | ![]() |
1937 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Avro 523 & 523A Pike | ![]() |
tháng 5 năm 1916 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Avro 527 | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Avro 530 | ![]() |
tháng 7 năm 1917 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Avro 531 Spider | ![]() |
tháng 4 năm 1918 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Avro 566 Avenger | ![]() |
26 tháng 6 năm 1926 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Avro 584 Avocet | ![]() |
27 tháng 12 năm 1927 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Avro Canada CF-100 Canuck | ![]() |
19 tháng 1 năm 1950 | 1952 | 1981 | 692 | Thải loại |
Avro Canada CF-105 Arrow | ![]() |
25 tháng 3 năm 1958 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
Bachem Ba 349 | ![]() |
1 tháng 3 năm 1945 | n/a | n/a | 36 | Hủy bỏ |
BAJ IV | ![]() |
28 tháng 1 năm 1919 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
BAT Bantam | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 15 | Hủy bỏ |
BAT Basilisk | ![]() |
tháng 9 năm 1918 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Beardmore W.B.2 | ![]() |
30 tháng 8 năm 1917 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Beardmore WB.III | ![]() |
1917 | 1917 | 1918 | 100 | Thải loại |
Beardmore W.B.IV | ![]() |
12 tháng 12 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Beardmore W.B.V | ![]() |
3 tháng 12 năm 1917 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Beardmore W.B.XXVI | ![]() |
1925 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bell YFM-1 Airacuda | ![]() |
1 tháng 9 năm 1937 | 1940 | 1942 | 13 | Thải loại |
Bell XFL Airabonita | ![]() |
13 tháng 5 năm 1940 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bell P-39 Airacobra | ![]() |
6 tháng 4 năm 1938 | 1941 | 9.584 | Thải loại | |
Bell P-59 Airacomet | ![]() |
10 tháng 10 năm 1942 | 1950 | 66 | Thải loại | |
Bell P-63 Kingcobra | ![]() |
7 tháng 12 năm 1942 | 1943 | 3.303 | Thải loại | |
Bell XP-77 | ![]() |
1 tháng 4 năm 1944 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Bell XP-83 | ![]() |
25 tháng 2 năm 1945 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Berckmans Speed Scout | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bereznyak-Isayev BI-1 | ![]() |
15 tháng 5 năm 1942 | n/a | n/a | 9 | Hủy bỏ |
Berliner-Joyce XFJ | ![]() |
tháng 5 năm 1930 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Berliner-Joyce F2J | ![]() |
1933 | 39 | Thải loại | ||
Berliner-Joyce XF3J | ![]() |
23 tháng 1 năm 1934 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Berliner-Joyce P-16 | ![]() |
1 tháng 9 năm 1930 | 1932 | 1940 | 26 | Thải loại |
Bernard SIMB AB 10 | ![]() |
tháng 8 năm 1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bernard SIMB AB 12 | ![]() |
tháng 5 năm 1926 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bernard SIMB AB 14 | ![]() |
1925 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bernard 15 | ![]() |
1926 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bernard 20 | ![]() |
1929 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bernard H.52 | ![]() |
16 tháng 6 năm 1933 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Bernard 74 & 75 | ![]() |
tháng 2 năm 1931 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Bernard H 110 | ![]() |
tháng 6 năm 1935 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bernard 260 | ![]() |
tháng 9 năm 1932 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Bisnovat SK-2 | ![]() |
tháng 10 năm 1940 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Blackburn F.3 | ![]() |
n/a[3] | n/a | 1934 | 1 | Hủy bỏ |
Blackburn Firebrand | ![]() |
27 tháng 2 năm 1942 | 1943 | 1953 | 193 | Thải loại |
Blackburn Lincock | ![]() |
1928 | 1928 | 7 | Thải loại | |
Blackburn Roc | ![]() |
23 tháng 12 năm 1938 | 1939 | 1943 | 136 | Thải loại |
Blackburn Skua | ![]() |
9 tháng 2 năm 1937 | 1938 | 1945 | 192 | Thải loại |
Blackburn Triplane | ![]() |
20 tháng 2 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Blackburn Turcock | ![]() |
14 tháng 11 năm 1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Blériot-SPAD S.41 | ![]() |
17 tháng 7 năm 1922 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Blériot-SPAD S.51 | ![]() |
16 tháng 6 năm 1924 | 54 | Thải loại | ||
Blériot-SPAD S.60 | ![]() |
26 tháng 6 năm 1926 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Blériot-SPAD S.61 | ![]() |
6 tháng 11 năm 1923 | 380 | Thải loại | ||
Blériot-SPAD S.71 & 72 | ![]() |
14 tháng 1 năm 1923 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Blériot-SPAD S.81 | ![]() |
13 tháng 3 năm 1923 | 87 | Thải loại | ||
Blériot-SPAD S.91 | ![]() |
23 tháng 8 năm 1927 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Blériot-SPAD S.510 | ![]() |
1933 | 1936 | 61 | Thải loại | |
Blériot-SPAD S.710 | ![]() |
tháng 4 năm 1937 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bloch MB.150-157 | ![]() |
tháng 10 năm 1937 | 663 | Thải loại | ||
Blohm & Voss BV 40 | ![]() |
tháng 5 năm 1944 | n/a | n/a | 7 | Hủy bỏ |
Blohm & Voss BV 155 | ![]() |
1 tháng 9 năm 1944 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Boeing FB | ![]() |
2 tháng 6 năm 1923 | 1925 | 44 | Thải loại | |
Boeing F2B | ![]() |
3 tháng 11 năm 1926 | 1928 | 33 | Thải loại | |
Boeing F3B | ![]() |
3 tháng 2 năm 1928 | 1928 | 74 | Thải loại | |
Boeing F4B | ![]() |
25 tháng 6 năm 1928 | 1929 | 1942 | 187 | Thải loại |
Boeing XF5B | ![]() |
9 tháng 2 năm 1930 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Boeing XF6B | ![]() |
1 tháng 2 năm 1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Boeing XF7B | ![]() |
14 tháng 9 năm 1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Boeing XF8B | ![]() |
27 tháng 11 năm 1944 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Boeing PW-9 | ![]() |
2 tháng 6 năm 1923 | 1924 | 114 | Thải loại | |
Boeing XP-4 | ![]() |
1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Boeing XP-7 | ![]() |
tháng 9 năm 1928 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Boeing XP-8 | ![]() |
tháng 1 năm 1928 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Boeing XP-9 | ![]() |
18 tháng 11 năm 1930 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Boeing P-12 | ![]() |
11 tháng 4 năm 1929 | 1929 | 1941 | 366 | Thải loại |
Boeing XP-15 | ![]() |
30 tháng 1 năm 1930 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Boeing P-26 Peashooter | ![]() |
20 tháng 3 năm 1932 | 1933 | 1956 | 151 | Thải loại |
Boeing P-29 | ![]() |
20 tháng 1 năm 1934 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Boeing Model 100 | ![]() |
7 tháng 6 năm 1929 | 1931 | 1949 | 9 | Thải loại |
Boeing Model 218 | ![]() |
29 tháng 9 năm 1929 | 1932 | 1932 | 1 | Thải loại |
Boeing Model 256 | ![]() |
14 tháng 9 năm 1932 | 1932 | 1949 | 14 | Thải loại |
Boeing Model 267 | ![]() |
21 tháng 2 năm 1933 | 1933 | 1941 | 9 | Thải loại |
Boeing F/A-18E/F Super Hornet | ![]() |
29 tháng 11 năm 1995 | 1999 | n/a | 400 | Vận hành |
Boeing X-32 | ![]() |
18 tháng 9 năm 2000 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Bolkhovitinov I-1 | ![]() |
29 tháng 1 năm 1940 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Borel C.2 | ![]() |
1919 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Borovkov-Florov I-207 | ![]() |
21 tháng 6 năm 1937 | n/a | n/a | 8 | Hủy bỏ |
Boulton & Paul Bobolink | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Boulton Paul Defiant | ![]() |
11 tháng 8 năm 1937 | 1939 | 1.064 | Thải loại | |
Boulton & Paul Partridge | ![]() |
1928 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Breda Ba.27 | ![]() |
1933 | 14 | Thải loại | ||
Breguet BUC/BLC | ![]() |
tháng 6 năm 1915 | n/a | n/a | 32 | Hủy bỏ |
Breguet LE Laboratoire Eiffel | ![]() |
tháng 3 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Breguet Taon | ![]() |
1957 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Breguet 17 | ![]() |
1918 | 1918 | 100 | Thải loại | |
Brewster F2A Buffalo | ![]() |
2 tháng 12 năm 1937 | 1939 | 1948 | 509 | Thải loại |
Bristol Badger | ![]() |
4 tháng 2 năm 1919 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
Bristol Bagshot | ![]() |
15 tháng 7 năm 1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bristol Beaufighter | ![]() |
17 tháng 7 năm 1939 | 1940 | 1960 | 5.928 | Thải loại |
Bristol Blenheim | ![]() |
12 tháng 4 năm 1935 | 1937 | 1944 | [note 1] | 4.422Thải loại |
Bristol Bulldog | ![]() |
21 tháng 1 năm 1928 | 1929 | 443 | Thải loại | |
Bristol Bullfinch | ![]() |
6 tháng 11 năm 1922 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Bristol Bullpup | ![]() |
28 tháng 4 năm 1928 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bristol F.2 Fighter | ![]() |
9 tháng 9 năm 1916 | 1917 | 1932 | 5.329 | Thải loại |
Bristol Jupiter Fighter | ![]() |
tháng 6 năm 1923 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Bristol M.1 Bullet | ![]() |
14 tháng 7 năm 1916 | 1916 | 1919 | 130 | Thải loại |
Bristol Scout | ![]() |
23 tháng 2 năm 1914 | 1914 | 1926 | 374 | Thải loại |
Bristol Scout F | ![]() |
tháng 3 năm 1918 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Bristol T.T.A. | ![]() |
26 tháng 4 năm 1916 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Bristol Type 101 | ![]() |
8 tháng 8 năm 1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bristol Type 123 | ![]() |
12 tháng 6 năm 1934 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bristol Type 133 | ![]() |
8 tháng 6 năm 1934 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Bristol Type 146 | ![]() |
11 tháng 2 năm 1938 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
British Aerospace Sea Harrier | ![]() |
1978 | 1979 | 120 | Vận hành | |
Burgess HT-B/HT-2 | ![]() |
19 tháng 5 năm 1917 | 1917 | 1919 | 8 | Thải loại |
Buscaylet-Bechereau BB.2 | ![]() |
1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Buscaylet-de Monge 5/2 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
CAC Boomerang | ![]() |
29 tháng 5 năm 1942 | 1943 | 250 | Thải loại | |
CAC CA-15 Kangaroo | ![]() |
4 tháng 3 năm 1946 | 1946 | 1950 | 1 | Hủy bỏ |
CAC Wirraway | ![]() |
1 tháng 4 năm 1935 | 1939 | 1959 | 755 | Thải loại |
Canadian Car and Foundry FDB-1 | ![]() |
17 tháng 12 năm 1938 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Caproni 20 | ![]() |
1914 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Caproni 70 & 71 | ![]() |
1925 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Caproni 114 | ![]() |
1933 | 1933 | 1944 | 36 | Thải loại |
Caproni 165 | ![]() |
16 tháng 2 năm 1938 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Caproni 301 | ![]() |
27 tháng 4 năm 1934 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Caproni 331 | ![]() |
1942 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Caproni 335 | ![]() |
16 tháng 2 năm 1939 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Caproni CH.1 | ![]() |
tháng 5 năm 1935 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Caproni Vizzola F.4 | ![]() |
tháng 7 năm 1940 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Caproni Vizzola F.5 | ![]() |
19 tháng 2 năm 1939 | 14 | Thải loại | ||
Caproni Vizzola F.6 | ![]() |
tháng 9 năm 1941 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Caudron O | ![]() |
tháng 11 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Caudron C.714 | ![]() |
18 tháng 7 năm 1936 | 1940 | 1941 | 90 | Thải loại |
Caudron-Renault CR.760 | ![]() |
11 tháng 6 năm 1940 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Caudron-Renault CR.770 | ![]() |
tháng 6 năm 1940 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Chengdu FC-1 Xiaolong/PAC JF-17 Thunder[4] | ![]() ![]() |
25 tháng 8 năm 2003 | 2007 | 40 | Vận hành | |
Chengdu J-7 | ![]() |
tháng 1 năm 1966 | 2.400 | Vận hành | ||
Chengdu J-10 | ![]() |
23 tháng 3 năm 1998 | 2005[5] | 200 | Vận hành | |
Chengdu J-20 | ![]() |
11 tháng 1 năm 2011[6] | 2017-19[note 2] | 2 | Mẫu thử | |
Christmas Bullet | ![]() |
tháng 1 năm 1919 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Chu X-PO | ![]() |
1943 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Comte AC-1 | ![]() |
2 tháng 4 năm 1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Consolidated PB-2/P-30 | ![]() |
tháng 1 năm 1934 | 60 | Thải loại | ||
Consolidated Vultee XP-81 | ![]() |
11 tháng 2 năm 1945 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Convair XF-92 | ![]() |
1 tháng 4 năm 1948 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Convair F-102 Delta Dagger | ![]() |
24 tháng 10 năm 1953 | 1956 | 1986 | 1.000 | Thải loại |
Convair F-106 Delta Dart | ![]() |
26 tháng 12 năm 1956 | 1959 | 1988 | 342 | Thải loại |
Convair XFY-1 | ![]() |
1 tháng 8 năm 1954 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Convair F2Y Sea Dart | ![]() |
14 tháng 1 năm 1953 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
Courtois-Suffit Lescop CSL-1 | ![]() |
1 tháng 5 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Curtiss 18 | ![]() |
7 tháng 5 năm 1918 | 1919 | 5 | Thải loại | |
Curtiss HA | ![]() |
21 tháng 3 năm 1918 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Curtiss TS-1 and F4C-1 | ![]() |
1922 | 1922 | 1929 | 46 | Thải loại |
Curtiss BF2C Goshawk | ![]() |
1933 | 1933 | 1949 | 166 | Thải loại |
Curtiss F6C Hawk | ![]() |
tháng 1 năm 1923 | 1925 | 1932 | 75 | Thải loại |
Curtiss F7C Seahawk | ![]() |
28 tháng 2 năm 1927 | 1927 | 1933 | 17 | Thải loại |
Curtiss F8C Falcon/Helldiver | ![]() |
tháng 2 năm 1928 | 1928 | 153 | Thải loại | |
Curtiss F9C Sparrowhawk | ![]() |
12 tháng 2 năm 1931 | 1931 | 1937 | 7 | Thải loại |
Curtiss XF10C Helldiver | ![]() |
1932 | n/a | n/a | 1 | Thải loại |
Curtiss F11C Goshawk | ![]() |
tháng 9 năm 1932 | 1932 | 1939 | 30 | Thải loại |
Curtiss F12C | ![]() |
1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Curtiss XF13C | ![]() |
7 tháng 1 năm 1934 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Curtiss XF14C | ![]() |
tháng 9 năm 1943 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Curtiss XF15C | ![]() |
27 tháng 2 năm 1945 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Curtiss PW-8 | ![]() |
tháng 1 năm 1923 | 1923 | 28 | Thải loại | |
Curtiss P-1 Hawk | ![]() |
17 tháng 8 năm 1925 | 1925 | 146 | Thải loại | |
Curtiss P-2 Hawk | ![]() |
tháng 12 năm 1925 | 1925 | 1927 | 5 | Thải loại |
Curtiss P-3 Hawk/XP-21 | ![]() |
tháng 4 năm 1928 | 1928 | 6 | Thải loại | |
Curtiss P-5 Superhawk | ![]() |
tháng 1 năm 1928 | 1928 | 1932 | 5 | Thải loại |
Curtiss P-6 Hawk | ![]() |
1927 | 1927 | 1938 | 70 | Thải loại |
Curtiss XP-10 | ![]() |
tháng 9 năm 1928 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Curtiss YP-20 | ![]() |
tháng 9 năm 1928 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Curtiss XP-31 Swift | ![]() |
1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Curtiss P-36 Hawk | ![]() |
6 tháng 5 năm 1935 | 1938 | 1954 | 1.115 | Thải loại |
Curtiss XP/YP-37 | ![]() |
1939 | n/a | n/a | 14 | Hủy bỏ |
Curtiss P-40 Warhawk | ![]() |
14 tháng 10 năm 1938 | 1941 | 1958 | 13.738 | Thải loại |
Curtiss XP-46 | ![]() |
15 tháng 2 năm 1941 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Curtiss XP-53 & P-60 | ![]() |
18 tháng 9 năm 1941 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
Curtiss XP-62 | ![]() |
21 tháng 7 năm 1943 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Curtiss-Wright CW-21 | ![]() |
22 tháng 9 năm 1938 | 1939 | 1942 | 62 | Thải loại |
Curtiss-Wright XP-55 Ascender | ![]() |
19 tháng 7 năm 1943 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Curtiss-Wright XF-87 Blackhawk | ![]() |
5 tháng 3 năm 1948 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Danh sách D tới FSửa đổi
Tên máy bay | Quốc gia xuất xứ |
Chuyến bay đầu tiên |
Năm trang bị |
Năm thải loại |
Số lượng chế tạo |
Tình trạng hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
Daimler D.I | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 6 | Hủy bỏ |
Dassault Balzac V | ![]() |
13 tháng 10 năm 1962 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dassault Étendard II | ![]() |
23 tháng 7 năm 1956 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dassault Étendard IV | ![]() |
1958 | 1962 | 1991 | 90 | Thải loại |
Dassault Étendard VI | ![]() |
15 tháng 3 năm 1957 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Dassault Mirage III | ![]() |
17 tháng 11 năm 1956 | 1961 | 1.422 | Vận hành | |
Dassault Mirage IIIV | ![]() |
17 tháng 2 năm 1965 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Dassault Mirage 5 & 50 | ![]() |
19 tháng 5 năm 1967 | 582 | Vận hành | ||
Dassault Mirage 2000 | ![]() |
10 tháng 3 năm 1978 | 1982 | 601 | Vận hành | |
Dassault Mirage 4000 | ![]() |
9 tháng 3 năm 1979 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dassault Mirage F1 | ![]() |
23 tháng 12 năm 1966 | 1973 | 720 | Vận hành | |
Dassault Mirage F2 | ![]() |
12 tháng 6 năm 1966 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dassault Mirage G | ![]() |
18 tháng 11 năm 1967 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Dassault Mystère | ![]() |
1951 | 1954 | 1963 | 166 | Thải loại |
Dassault Mystère IV | ![]() |
28 tháng 9 năm 1952 | 411 | Thải loại | ||
Dassault Ouragan | ![]() |
28 tháng 2 năm 1949 | 1952 | 1992 | 362 | Thải loại |
Dassault Rafale | ![]() |
4 tháng 7 năm 1986 | 2000 | n/a | [7] | 164Vận hành |
Dassault Super Mystère | ![]() |
2 tháng 3 năm 1955 | 1977 | 180 | Thải loại | |
Dassault-Breguet Super Étendard | ![]() |
28 tháng 10 năm 1974 | 1978 | 85 | Vận hành | |
Dayton-Wright XPS-1 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
de Bruyère C.1 [8] | ![]() |
tháng 4 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
de Havilland Dormouse | ![]() |
28 tháng 6 năm 1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
de Havilland DH.77 | ![]() |
11 tháng 7 năm 1929 | 1929 | 1934 | 1 | Hủy bỏ |
de Havilland Hornet/Sea Hornet | ![]() |
28 tháng 7 năm 1944 | 1946 | 1956 | 383 | Thải loại |
de Havilland Mosquito | ![]() |
15 tháng 5 năm 1941 | 1942 | [note 1] | 7.781Thải loại | |
de Havilland Sea Venom | ![]() |
19 tháng 4 năm 1951 | 1954 | 349 | Thải loại | |
de Havilland DH.110 Sea Vixen | ![]() |
26 tháng 9 năm 1951 | 1959 | 1972 | 145 | Thải loại |
de Havilland Vampire and Sea Vampire | ![]() |
20 tháng 9 năm 1943 | 1945 | 1979 | 3.268 | Thải loại |
de Havilland Venom | ![]() |
2 tháng 9 năm 1949 | 1952 | 1983 | 1.431 | Thải loại |
De Marçay 2 | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
De Marçay 4 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
de Monge M-101 | ![]() ![]() |
1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Descamps 27 | ![]() |
20 tháng 9 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dewoitine D.1 | ![]() |
tháng 11 năm 1922 | 1923 | 225 | Thải loại | |
Dewoitine D.8 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dewoitine D.9 | ![]() |
tháng 6 năm 1924 | 1925 | 1938 | 157 | Thải loại |
Dewoitine D.15 | ![]() |
13 tháng 8 năm 1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dewoitine D.19 | ![]() |
1925 | 1925 | 1940 | 5 | Thải loại |
Dewoitine D.12 | ![]() |
tháng 6 năm 1925 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Dewoitine D.21 & D.53 | ![]() |
1925 | 100 | Thải loại | ||
Dewoitine D.25 | ![]() |
1926 | 1928 | 1934 | 5 | Thải loại |
Dewoitine D.27 | ![]() |
1928 | 1931 | 1944 | 93 | Thải loại |
Dewoitine D.371 | ![]() |
1 tháng 10 năm 1931 | 1934 | 1940 | 87 | Thải loại |
Dewoitine D.500 & D.501 | ![]() |
18 tháng 6 năm 1932 | 1935 | 1940 | 259 | Thải loại |
Dewoitine D.510 | ![]() |
14 tháng 8 năm 1934 | 1936 | 1940 | 120 | Thải loại |
Dewoitine D.503/D.511 | ![]() |
15 tháng 4 năm 1935 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dewoitine D.513 & 514 | ![]() |
6 tháng 1 năm 1936 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Dewoitine D.520 | ![]() |
2 tháng 10 năm 1938 | 1940 | 1953 | 900 | Thải loại |
Dewoitine D.521 | ![]() |
9 tháng 2 năm 1940 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dewoitine D.535 | ![]() |
19 tháng 4 năm 1932 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dewoitine D.560 & D.570 | ![]() |
1932 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
DFW Floh (Flea) | ![]() |
1915 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Diaz Type C | ![]() |
1919 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dobi-III | ![]() |
tháng 11 năm 1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Doflug D-3802 | ![]() |
29 tháng 9 năm 1944 | 1947 | 1956 | 12 | Thải loại |
Doflug D-3803 | ![]() |
tháng 5 năm 1947 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dornier Do H | ![]() |
1 tháng 11 năm 1922 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Dornier Do 10 | ![]() |
24 tháng 7 năm 1931 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Dornier Do 17 | ![]() |
23 tháng 11 năm 1934 | 1937 | 1945 | [note 1] | 2.139Thải loại |
Dornier Do 215 | ![]() |
1938 | 1939 | 1944 | [note 1] | 105Thải loại |
Dornier Do 217 | ![]() |
4 tháng 10 năm 1938 | 1941 | 1945 | [note 1] | 1.925Thải loại |
Dornier Do 335 | ![]() |
tháng 10 năm 1943 | 1944 | 1945 | 37 | Thải loại |
Douglas P-70 Havoc | ![]() |
23 tháng 1 năm 1939 | 1941 | 1949 | [note 1] | 7.478Thải loại |
Douglas XA-26A | ![]() |
10 tháng 7 năm 1942 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Douglas XFD | ![]() |
tháng 1 năm 1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Douglas F3D Skyknight | ![]() |
23 tháng 3 năm 1948 | 1951 | 1970 | 265 | Thải loại |
Douglas F4D Skyray | ![]() |
23 tháng 1 năm 1951 | 1956 | 1964 | 422 | Thải loại |
Douglas F5D Skylancer | ![]() |
21 tháng 4 năm 1956 | 4 | Thải loại | ||
Ducrot SLD | ![]() |
tháng 10 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dufaux avions-canon | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Dufaux C.1 | ![]() |
tháng 4 năm 1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Eberhart XFG & XF2G | ![]() |
1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
EFW N-20 | ![]() |
8 tháng 4 năm 1952 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
ENAER Pantera | ![]() |
1988 | 1990 | 15 | Vận hành | |
Engels MI | ![]() |
1916 | 1917 | 1920 | 4 | Thải loại |
Engineering Division PW-1 | ![]() |
tháng 11 năm 1921 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Engineering Division TP-1 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
English Electric Lightning | ![]() |
4 tháng 8 năm 1954 | 1959 | 1988 | 337 | Thải loại |
Euler D.I | ![]() |
1916 | 1917 | 1918 | 75 | Thải loại |
Euler D.II | ![]() |
1917 | 1917 | 1918 | 30 | Thải loại |
Euler Dr.I, II & III | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Euler Gelber Hund | ![]() |
1915 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Euler Vierdecker quadruplane | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Euler Versuchszweisitzer | ![]() |
1915 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Eurofighter Typhoon[note 3] | ![]() ![]() ![]() ![]() |
27 tháng 3 năm 1994 | 2003 | 471 | Vận hành | |
Fairey F.2 | ![]() |
17 tháng 5 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fairey Fantôme | ![]() |
6 tháng 6 năm 1935 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Fairey Fleetwing | ![]() |
16 tháng 5 năm 1929 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fairey Flycatcher | ![]() |
1922 | 1923 | 1934 | 196 | Thải loại |
Fairey Firefly | ![]() |
tháng 12 năm 1941 | 1943 | 1956 | 1,702 | Thải loại |
Fairey Firefly II | ![]() |
5 tháng 2 năm 1929 | 1931 | 1940 | 91 | Thải loại |
Fairey Fox | ![]() |
25 tháng 10 năm 1929 | 1932 | 1940 | 112 | Thải loại |
Fairey Fulmar | ![]() |
4 tháng 1 năm 1940 | 1940 | 1945 | 600 | Thải loại |
Fairey Hamble Baby | ![]() |
1916 | 1917 | 180 | Thải loại | |
Fairey Pintail | ![]() |
7 tháng 7 năm 1921 | 1924 | 6 | Thải loại | |
Farman F.30A | ![]() |
tháng 12 năm 1916 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Farman F.31 | ![]() |
tháng 11 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
FBA Ca2 Avion-Canon | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
FFA P-16 | ![]() |
25 tháng 4 năm 1955 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
FFVS 22 | ![]() |
tháng 9 năm 1942 | 1943 | 1952 | 198 | Thải loại |
FMA I.Ae. 27 Pulqui I | ![]() |
9 tháng 8 năm 1947 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
FMA I.Ae. 30 Ñancú | ![]() |
17 tháng 7 năm 1948 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
FMA I.Ae. 33 Pulqui II | ![]() |
27 tháng 6 năm 1950 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
Fiat CR.1 & CR.5 | ![]() |
1924 | 1924 | 251 | Thải loại | |
Fiat CR.20 | ![]() |
19 tháng 6 năm 1926 | 1938 | 735 | Thải loại | |
Fiat CR.25 | ![]() |
22 tháng 7 năm 1937 | [note 1] | 10Thải loại | ||
Fiat CR.30 | ![]() |
tháng 3 năm 1932 | 1932 | 176 | Thải loại | |
Fiat CR.32, CR.33, CR.40 & CR.41 | ![]() |
28 tháng 4 năm 1933 | 1934 | 1944 | 1.306 | Thải loại |
Fiat CR.42 | ![]() |
23 tháng 5 năm 1938 | 1939 | 1945 | 1.817 | Thải loại |
Fiat G.50 | ![]() |
26 tháng 2 năm 1937 | 1938 | 1945 | 791 | Thải loại |
Fiat G.55, G.56, G.59 | ![]() |
30 tháng 4 năm 1942 | 1943 | 349 | Thải loại | |
Fiat G.91 | ![]() |
9 tháng 8 năm 1956 | 1958 | 1995 | 770 | Thải loại |
Fisher P-75 Eagle | ![]() |
17 tháng 11 năm 1943 | n/a | n/a | 13 | Hủy bỏ |
Focke-Wulf Fw 57 | ![]() |
1936 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Focke-Wulf Fw 159 | ![]() |
tháng 5 năm 1935 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Focke-Wulf Fw 187 | ![]() |
tháng 5 năm 1937 | n/a | n/a | 9 | Hủy bỏ |
Focke-Wulf Fw 190 | ![]() |
1 tháng 6 năm 1939 | 1941 | 1945 | 20.000+ | Thải loại |
Focke-Wulf Ta 152 | ![]() |
1944 | 1945 | 1945 | 49 | Thải loại |
Focke-Wulf Ta 154 | ![]() |
1 tháng 7 năm 1943 | 1944 | 1945 | 50 | Thải loại |
Fokker D.I | ![]() |
1916 | 1916 | 1918 | 144 | Thải loại |
Fokker D.II | ![]() |
17 tháng 4 năm 1916 | 1916 | 1916 | 177 | Thải loại |
Fokker D.III | ![]() |
tháng 7 năm 1916 | 1916 | 1917 | 210 | Thải loại |
Fokker D.IV | ![]() |
1916 | 1916 | 1922 | 44 | Thải loại |
Fokker D.V | ![]() |
1916 | 1917 | 1918 | 216 | Thải loại |
Fokker D.VI | ![]() |
1918 | 1918 | 1918 | 59 | Thải loại |
Fokker D.VII & V.34 & 36 | ![]() |
tháng 1 năm 1918 | 1918 | 3.300 | Thải loại | |
Fokker D.IX/PW-6 | ![]() |
1921 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fokker D.X | ![]() |
1918 | 1918 | 1924 | 11 | Thải loại |
Fokker D.XI/PW-7 | ![]() |
23 tháng 3 năm 1923 | 117 | Thải loại | ||
Fokker D.XII | ![]() |
21 tháng 8 năm 1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fokker D.XIII | ![]() |
12 tháng 9 năm 1924 | 1925 | 53 | Thải loại | |
Fokker D.XIV | ![]() |
28 tháng 3 năm 1925 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fokker D.XVI | ![]() |
1929 | 22 | Thải loại | ||
Fokker D.XVII | ![]() |
27 tháng 11 năm 1931 | 1933 | 1940 | 11 | Hủy bỏ |
Fokker D.XXI | ![]() |
27 tháng 3 năm 1936 | 1936 | 1948 | 148 | Thải loại |
Fokker D.XXIII | ![]() |
30 tháng 5 năm 1939 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fokker DC.I | ![]() |
1923 | 1925 | 1934 | 10 | Thải loại |
Fokker Dr.I | ![]() |
5 tháng 7 năm 1917 | 1917 | 1918 | 320 | Thải loại |
Fokker E.I | ![]() |
23 tháng 5 năm 1915 | 1915 | 1917 | 54 | Thải loại |
Fokker E.II | ![]() |
1915 | 1915 | 1917 | 49 | Thải loại |
Fokker E.III | ![]() |
1915 | 1915 | 1917 | 249 | Thải loại |
Fokker E.IV | ![]() |
tháng 9 năm 1915 | 1915 | 1917 | 49 | Thải loại |
Fokker E.V/D.VIII | ![]() |
tháng 5 năm 1918 | 1918 | 1921 | 381 | Thải loại |
Fokker G.I | ![]() |
16 tháng 3 năm 1937 | 63 | Thải loại | ||
Fokker K.I | ![]() |
1915 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fokker M.16/B.III | ![]() |
1915 | 1916 | 28 | Thải loại | |
Fokker PW-5 | ![]() |
1921 | 1922 | 1926 | 12 | Thải loại |
Fokker V.1 | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fokker V.2 | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fokker V.3 | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fokker V.4 | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fokker V.6 | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fokker V.7 | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
Fokker V.8 | ![]() |
tháng 10 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Fokker V.17, V.20, V.23 & V.25 | ![]() |
tháng 12 năm 1917 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Fokker V.27 & V.37 inline E.V | ![]() |
tháng 5 năm 1918 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Folland Gnat | ![]() |
18 tháng 7 năm 1955 | 1959 | 1979 | 449 | Thải loại |
Folland Midge | ![]() |
11 tháng 8 năm 1954 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Friedrichshafen FF.43 | ![]() |
8 tháng 9 năm 1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Friedrichshafen FF.46 | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Friedrichshafen FF.54 | ![]() |
31 tháng 10 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
FVM J 23 | ![]() |
1923 | 1923 | 1926 | 5 | Thải loại |
FVM J 24 | ![]() |
1924 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Danh sách G tới JSửa đổi
Tên máy bay | Quốc gia xuất xứ |
Chuyến bay đầu tiên |
Năm trang bị |
Năm thải loại |
Số lượng chế tạo |
Tình trạng hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
Gabardini G.8 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1+ | Hủy bỏ |
Gabardini G.9 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1+ | Hủy bỏ |
Galvin HC | ![]() |
1919 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Geest Fighter | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
General Aviation XFA | ![]() |
tháng 3 năm 1932 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
General Dynamics F-16 Fighting Falcon | ![]() |
2 tháng 2 năm 1974 | 1978 | n/a | 4.450 | Vận hành |
General Dynamics F-16XL | ![]() |
3 tháng 7 năm 1982 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
General Dynamics/Grumman F-111B | ![]() |
18 tháng 5 năm 1965 | n/a | n/a | 7 | Hủy bỏ |
Germania DB | ![]() |
tháng 9 năm 1915 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Germania JM | ![]() |
16 tháng 8 năm 1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Gloster E.1/44 | ![]() |
9 tháng 3 năm 1948 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Gloster F.5/34 | ![]() |
tháng 12 năm 1937 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Gloster F.9/37 | ![]() |
3 tháng 4 năm 1939 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Gloster Gambet/Nakajima A1N | ![]() ![]() |
12 tháng 12 năm 1927 | 1929 | 1935 | 151 | Thải loại |
Gloster Gamecock | ![]() |
1925 | 98 | Thải loại | ||
Gloster Gauntlet | ![]() |
1933 | 1935 | 1943 | 246 | Thải loại |
Gloster Gladiator & Sea Gladiator | ![]() |
12 tháng 9 năm 1934 | 1937 | 1953 | 747 | Thải loại |
Gloster Gnatsnapper | ![]() |
tháng 2 năm 1928 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Gloster Goldfinch | ![]() |
tháng 8 năm 1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Gloster Gorcock | ![]() |
1925 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Gloster Grebe | ![]() |
1923 | 1923 | 1938 | 133 | Thải loại |
Gloster Grouse | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Gloster Guan | ![]() |
tháng 6 năm 1926 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Gloster Javelin | ![]() |
26 tháng 11 năm 1951 | 1956 | 1968 | 436 | Thải loại |
Gloster Mars, Nightjar & Sparrowhawk | ![]() |
1921 | 1921 | 1928 | 91 | Thải loại |
Gloster Meteor | ![]() |
5 tháng 3 năm 1943 | 1944 | 3.947 | Thải loại | |
Goodyear F2G Corsair | ![]() |
15 tháng 7 năm 1945 | n/a | n/a | 10 | Hủy bỏ |
Gorbunov 105 | ![]() |
1943 | n/a | n/a | 10 | Hủy bỏ |
Gourdou-Leseurre Type A | ![]() |
tháng 3 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Gourdou-Leseurre Type B, GL.2/21/22/23/24 | ![]() |
1918 | 1918 | 1925 | 136+ | Thải loại |
Gourdou-Leseurre GL.30 series | ![]() |
1920 | 1920 | 1934 | 500+ | Thải loại |
Gourdou-Leseurre GL.40, 410 & 450 | ![]() |
1932 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Gourdou-Leseurre GL.50 | ![]() |
1922 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Gourdou-Leseurre GL.482 | ![]() |
tháng 2 năm 1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Grigorovich I-1 | ![]() |
tháng 1 năm 1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Grigorovich I-2 & I-2bis | ![]() |
4 tháng 11 năm 1924 | 211 | Thải loại | ||
Grigorovich DI-3 | ![]() |
tháng 8 năm 1931 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Grigorovich I-Z | ![]() |
1931 | 1933 | 1936 | 73 | Thải loại |
Grigorovich IP-1 | ![]() |
1935 | 1936 | 1940 | 90 | Thải loại |
Grigorovich IP-4 | ![]() |
1934 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Grumman FF/G-5/G-23 | ![]() |
29 tháng 12 năm 1931 | 1933 | 1942 | 85 | Thải loại |
Grumman F2F | ![]() |
31 tháng 10 năm 1933 | 1935 | 1940 | 55 | Thải loại |
Grumman F3F | ![]() |
20 tháng 3 năm 1935 | 1936 | 1943 | 147 | Thải loại |
Grumman F4F Wildcat[note 4] | ![]() |
2 tháng 9 năm 1937 | 1940 | 1945 | 7.885 | Thải loại |
Grumman XF5F Skyrocket | ![]() |
1 tháng 4 năm 1940 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Grumman F6F Hellcat | ![]() |
26 tháng 6 năm 1942 | 1943 | 1960 | 12.275 | Thải loại |
Grumman F7F Tigercat | ![]() |
2 tháng 11 năm 1943 | 1944 | 1954 | 364 | Thải loại |
Grumman F8F Bearcat | ![]() |
21 tháng 8 năm 1944 | 1945 | 1960 | 1.266 | Thải loại |
Grumman F9F Panther | ![]() |
24 tháng 11 năm 1947 | 1949 | 1969 | 1.382 | Thải loại |
Grumman F-9 Cougar | ![]() |
20 tháng 9 năm 1951 | 1952 | 1974 | 1.392 | Thải loại |
Grumman XF10F Jaguar | ![]() |
19 tháng 5 năm 1952 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Grumman F-11 Tiger | ![]() |
30 tháng 7 năm 1954 | 1956 | 1969 | 200 | Thải loại |
Grumman F-14 Tomcat | ![]() |
21 tháng 12 năm 1970 | 1974 | 712 | Vận hành | |
Grumman XP-50 | ![]() |
18 tháng 2 năm 1941 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Grumman GG | ![]() |
28 tháng 9 năm 1934 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Grumman SF/G-6 | ![]() |
20 tháng 8 năm 1932 | 1934 | 1942 | 35 | Thải loại |
Gudkov GU-1 | ![]() |
tháng 5 năm 1943 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Gudkov GU-82 | ![]() |
11 tháng 9 năm 1941 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Häfeli DH-4 | ![]() |
tháng 5 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
HAL Ajeet | ![]() ![]() |
1976 | 1977 | 1991 | 89 | Thải loại |
HAL HF-24 Marut | ![]() |
17 tháng 6 năm 1961 | 1985 | 147 | Thải loại | |
HAL Tejas | ![]() |
4 tháng 1 năm 2001 | 2011 | 10 | Vận hành | |
Halberstadt D.I | ![]() |
1915 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Halberstadt D.II - D.V | ![]() |
1915 | 1916 | 1917 | 85 | Thải loại |
Hall XFH | ![]() |
tháng 6 năm 1929 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Handley Page Type S | ![]() |
7 tháng 9 năm 1923 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Hannover CL.II | ![]() |
1917 | 1917 | 1918 | 439 | Thải loại |
Hanriot HD.1 | ![]() |
1916 | 1916 | 1.200 | Thải loại | |
Hanriot HD.2 | ![]() |
1917 | 1917 | 1920 | 140 | Thải loại |
Hanriot HD.3 | ![]() |
tháng 6 năm 1917 | 1918 | 90 | Thải loại | |
Hanriot HD.5 | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hanriot HD.6 | ![]() |
1919 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hanriot HD.7 | ![]() |
tháng 11 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hanriot HD.8 | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hanriot HD.12 | ![]() |
1921 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hanriot HD.15 | ![]() |
tháng 4 năm 1922 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Hanriot H.26 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hanriot H.31 | ![]() |
1925 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hanriot H.33 | ![]() |
1926 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hanriot H.110 & H.115 | ![]() |
tháng 4 năm 1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hanriot H.220, H.220-2 & NC.600 | ![]() |
21 tháng 9 năm 1937 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Hansa-Brandenburg CC | ![]() |
1916 | 1916 | 1918 | 73 | Thải loại |
Hansa-Brandenburg D.I | ![]() |
1916 | 1916 | 122 | Thải loại | |
Hansa-Brandenburg KDW | ![]() |
1916 | 1916 | 60 | Thải loại | |
Hansa-Brandenburg KF | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hansa-Brandenburg L.14 | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Hansa-Brandenburg L.16 | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hansa-Brandenburg W.11 | ![]() |
tháng 3 năm 1917 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Hansa-Brandenburg W.12 | ![]() |
tháng 1 năm 1917 | 1917 | 1933 | 181 | Thải loại |
Hansa-Brandenburg W.16 | ![]() |
tháng 2 năm 1917 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Hansa-Brandenburg W.17 | ![]() |
tháng 7 năm 1917 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Hansa-Brandenburg W.18 | ![]() |
1917 | 1917 | 1918 | 48 | Thải loại |
Hansa-Brandenburg W.19 | ![]() |
1918 | 1918 | 1918 | 55 | Thải loại |
Hansa-Brandenburg W.25 | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hansa-Brandenburg W.27 | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hansa-Brandenburg W.29/W.33 | ![]() |
27 tháng 3 năm 1918 | 1918 | 78 | Thải loại | |
Hansa-Brandenburg W.32 | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hawker Demon | ![]() |
1931 | 1932 | 1942 | 290 | Thải loại |
Hawker F.20/27 | ![]() |
tháng 8 năm 1928 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hawker Fury | ![]() |
25 tháng 3 năm 1931 | 1931 | 1949 | 275 | Thải loại |
Hawker Fury (cánh đơn) | ![]() |
1 tháng 9 năm 1944 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Hawker Hart Fighter | ![]() |
1931 | 1932 | 1942 | 6 | Thải loại |
Hawker Hawfinch | ![]() |
tháng 3 năm 1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hawker Heron | ![]() |
1925 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hawker Hoopoe | ![]() |
1928 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hawker Hornbill | ![]() |
tháng 7 năm 1925 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hawker Hotspur | ![]() |
14 tháng 6 năm 1938 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hawker Hunter | ![]() |
21 tháng 7 năm 1951 | 1956 | 1.972 | Vận hành | |
Hawker Hurricane & Sea Hurricane | ![]() |
6 tháng 11 năm 1935 | 1937 | 14.533 | Thải loại | |
Hawker Siddeley Kestrel FGA.1 | ![]() |
7 tháng 3 năm 1964 | 1965 | 1974 | 9 | Thải loại |
Hawker Nimrod | ![]() |
14 tháng 10 năm 1931 | 1933 | 1939 | 92 | Thải loại |
Hawker Osprey | ![]() |
1930 | 1932 | 1940 | 124 | Thải loại |
Hawker P.1081 | ![]() |
19 tháng 6 năm 1950 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hawker P.V.3 | ![]() |
15 tháng 6 năm 1934 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Hawker Sea Fury | ![]() |
21 tháng 2 năm 1945 | 1945 | 1966 | 860 | Thải loại |
Hawker Sea Hawk | ![]() |
2 tháng 9 năm 1947 | 1953 | 1983 | 542 | Thải loại |
Hawker Tempest | ![]() |
2 tháng 9 năm 1942 | 1944 | 1956 | 1.702 | Thải loại |
Hawker Tornado | ![]() |
6 tháng 10 năm 1939 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Hawker Typhoon | ![]() |
24 tháng 2 năm 1940 | 1941 | 1945 | 3.317 | Thải loại |
Hawker Woodcock/Danecock/Dankok | ![]() |
tháng 3 năm 1923 | 1925 | 1936 | 64 | Thải loại |
Heinkel HD 23 | ![]() |
1926 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Heinkel HD 37 | ![]() |
1928 | 1931 | 1934 | 134 | Thải loại |
Heinkel HD 38 | ![]() |
1928 | 1928 | 1933 | 12 | Thải loại |
Heinkel HD 43 | ![]() |
1931 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Heinkel He 49 | ![]() |
tháng 11 năm 1932 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Heinkel He 51 | ![]() |
tháng 5 năm 1933 | 1935 | 1938 | 700 | Thải loại |
Heinkel He 74 | ![]() |
1933 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Heinkel He 100/He 113 | ![]() |
22 tháng 1 năm 1938 | n/a | n/a | 25 | Hủy bỏ |
Heinkel He 112 | ![]() |
tháng 9 năm 1935 | 1937 | 104 | Thải loại | |
Heinkel He 162 Volksjäger | ![]() |
6 tháng 12 năm 1944 | 1945 | 1945 | 170 | Thải loại |
Heinkel He 219 | ![]() |
6 tháng 11 năm 1942 | 1943 | 1945 | 300 | Thải loại |
Heinkel He 280 | ![]() |
22 tháng 9 năm 1940 | n/a | n/a | 9 | Hủy bỏ |
Heinrich Pursuit | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Helwan HA-300 | ![]() |
7 tháng 3 năm 1964 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Henschel Hs 124 | ![]() |
tháng 2 năm 1936 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
HESA Azarakhsh | ![]() |
1997 | 11 | Vận hành | ||
HESA Saeqeh | ![]() |
tháng 7 năm 2004 | 2007 | 5 | Vận hành | |
HESA Shafaq | ![]() |
n/a | n/a | n/a | 0 | Đề án |
Hispano Aviación HA-1112 | ![]() ![]() |
1951 | 1951 | 1965 | 239 | Thải loại |
Hispano Aviación Baron | ![]() |
4 tháng 3 năm 1919 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Horten Ho 229 | ![]() |
1 tháng 3 năm 1944 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Hughes D-2 | ![]() |
20 tháng 6 năm 1943 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
IAI Kfir | ![]() |
tháng 6 năm 1973 | 1976 | 1996 | 220 | Thải loại |
IAI Lavi | ![]() |
31 tháng 12 năm 1986 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
IAI Nammer | ![]() |
21 tháng 3 năm 1991 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
IAI Nesher/Dagger | ![]() |
1971 | 1972 | 1977 | 61 | Thải loại |
IAR-11 | ![]() |
1930 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
IAR-12 | ![]() |
1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
IAR-13 | ![]() |
1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
IAR-14 | ![]() |
tháng 6 năm 1933 | 20 | Thải loại | ||
IAR-15 | ![]() |
1933 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
IAR-16 | ![]() |
1934 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
IAR-80 | ![]() |
12 tháng 4 năm 1939 | 1941 | 1952 | 346 | Thải loại |
Ikarus IK 2 | ![]() |
22 tháng 4 năm 1935 | 1935 | 1944 | 12 | Thải loại |
Ikarus S-49 | ![]() |
tháng 6 năm 1949 | 1946 | 1961 | 158 | Thải loại |
Ilyushin I-21/TsKB-32 | ![]() |
1936 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Ilyushin Il-1 | ![]() |
19 tháng 5 năm 1944 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Ilyushin Il-2I | ![]() |
2 tháng 10 năm 1939[note 5] | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
IMAM Ro.41 | ![]() |
16 tháng 6 năm 1934 | 1935 | 1950 | 753 | Thải loại |
IMAM Ro.44 | ![]() |
tháng 10 năm 1936 | 35 | Thải loại | ||
IMAM Ro.51 | ![]() |
1937 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
IMAM Ro.57 | ![]() |
1939 | 1943 | 50 | Thải loại | |
IMAM Ro.58 | ![]() |
tháng 5 năm 1942 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
IVL C.24 | ![]() |
16 tháng 4 năm 1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
IVL C.VI.25 | ![]() |
17 tháng 12 năm 1925 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
IVL Haukka | ![]() |
17 tháng 3 năm 1927 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
Junkers CL.I | ![]() |
10 tháng 12 năm 1917 | 1918 | 1918 | 51 | Thải loại |
Junkers J 2 | ![]() |
11 tháng 7 năm 1916 | n/a | n/a | 6 | Hủy bỏ |
Junkers J 7 | ![]() |
17 tháng 9 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Junkers J 9/D.I | ![]() |
17 tháng 9 năm 1917 | 1918 | 1919 | 40 | Thải loại |
Junkers T.22 | ![]() |
tháng 11 năm 1923 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Junkers K 47 | ![]() |
15 tháng 9 năm 1929 | 23 | Thải loại | ||
Junkers Ju 88 | ![]() |
21 tháng 12 năm 1936 | 1939 | 1951 | [note 1] | 15.000Thải loại |
Junkers Ju 388 | ![]() |
22 tháng 12 năm 1943 | 1944 | 1945 | [note 1] | 100Thải loại |
Danh sách K tới MSửa đổi
Tên máy bay | Quốc gia xuất xứ |
Chuyến bay đầu tiên |
Năm trang bị |
Năm thải loại |
Số lượng chế tạo |
Tình trạng hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
KAI FA-50 | ![]() |
2011 | n/a | n/a | 1 | Mẫu thử |
KAI KF-X | ![]() |
n/a | n/a | n/a | 0 | Đề án |
Kasyanenko KPI-5 | ![]() |
tháng 6 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Kawanishi N1K Kyofu | ![]() |
6 tháng 5 năm 1942 | 1943 | 1945 | 97 | Thải loại |
Kawanishi N1K-J Shiden landplane fighter | ![]() |
27 tháng 12 năm 1942 | 1943 | 1945 | 1.435 | Thải loại |
Kawanishi K-11 | ![]() |
1927 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Kawasaki KDA-3 | ![]() |
1928 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Kawasaki KDA-5 Army Type 92 | ![]() |
1930 | 1932 | 385 | Thải loại | |
Kawasaki Ki-5 | ![]() |
tháng 2 năm 1934 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Kawasaki Ki-10 | ![]() |
tháng 3 năm 1935 | 1935 | 1942 | 588 | Thải loại |
Kawasaki Ki-28 | ![]() |
1936 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Kawasaki Ki-45 | ![]() |
tháng 5 năm 1941 | 1941 | 1945 | 1.691 | Thải loại |
Kawasaki Ki-60 | ![]() |
tháng 3 năm 1941 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Kawasaki Ki-61 | ![]() |
tháng 12 năm 1941 | 1943 | 1945 | 3.159 | Thải loại |
Kawasaki Ki-64 | ![]() |
tháng 12 năm 1943 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Kawasaki Ki-96 | ![]() |
tháng 9 năm 1943 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Kawasaki Ki-100 | ![]() |
1 tháng 2 năm 1945 | 1945 | 1945 | 395 | Thải loại |
Kawasaki Ki-102 & Ki-108 | ![]() |
1944 | 1944 | 1945 | 238 | Thải loại |
Kochyerigin DI-6 | ![]() |
30 tháng 9 năm 1934 | 1937 | 222 | Thải loại | |
Kondor D.I | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Kondor D.II | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Kondor D.VI | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Kondor D.VII | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Koolhoven F.K.55 | ![]() |
20 tháng 6 năm 1938 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Koolhoven F.K.58 | ![]() |
17 tháng 7 năm 1938 | 1940 | 1940 | 18 | Thải loại |
Kyushu J7W | ![]() |
3 tháng 8 năm 1945 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Laville DI-4 | ![]() |
4 tháng 1 năm 1932 | 1 | Hủy bỏ | ||
Lavochkin-Gorbunov-Gudkov LaGG-1 | ![]() |
30 tháng 3 năm 1940 | 1940 | 100 | Thải loại | |
Lavochkin-Gorbunov-Goudkov LaGG-3 | ![]() |
30 tháng 3 năm 1940 | 1941 | 6.258 | Thải loại | |
Lavochkin La-5 | ![]() |
tháng 3 năm 1942 | 1942 | 9.920 | Thải loại | |
Lavochkin La-7 | ![]() |
tháng 2 năm 1944 | 1944 | 5.753 | Thải loại | |
Lavochkin La-9 | ![]() |
1946 | 1946 | 1.559 | Thải loại | |
Lavochkin La-11 | ![]() |
tháng 5 năm 1947 | 1947 | 1951 | 1.182 | Thải loại |
Lavochkin La-15 | ![]() |
8 tháng 1 năm 1948 | 1949 | 1953 | 235 | Thải loại |
Lavochkin La-126 | ![]() |
tháng 1 năm 1945 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lavochkin La-150 | ![]() |
11 tháng 9 năm 1946 | n/a | n/a | 8 | Hủy bỏ |
Lavochkin La-152 | ![]() |
5 tháng 12 năm 1946 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lavochkin La-156 | ![]() |
1 tháng 3 năm 1947 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Lavochkin La-160 | ![]() |
23 tháng 7 năm 1947 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lavochkin La-168 | ![]() |
22 tháng 4 năm 1948 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lavochkin La-176 | ![]() |
22 tháng 4 năm 1948 | 1 | Hủy bỏ | ||
Lavochkin La-190 | ![]() |
21 tháng 2 năm 1951 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lavochkin La-200 | ![]() |
9 tháng 9 năm 1949 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lavochkin La-250 | ![]() |
1956 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
Letov Š-3 | ![]() |
1922 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Letov Š-4 | ![]() |
1922 | 1923 | 1928 | 20 | Thải loại |
Letov Š-7 | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Letov Š-12 | ![]() |
1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Letov Š-13 | ![]() |
1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Letov Š-14 | ![]() |
1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Letov Š-20 | ![]() |
1925 | 1925 | 1936 | 117 | Thải loại |
Letov Š-22 | ![]() |
tháng 3 năm 1926 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Letov Š-31 | ![]() |
1929 | 1936 | 32 | Thải loại | |
Letov Š-231 | ![]() |
17 tháng 3 năm 1933 | 1934 | 1939 | 25 | Thải loại |
Levasseur PL.5 | ![]() |
1924 | 1927 | 24 | Thải loại | |
Levasseur PL.6 | ![]() |
1926 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Levy-Biche LB.2 & LB.6 | ![]() |
1927 | 1928 | 26 | Thải loại | |
LFG Roland D.II | ![]() |
tháng 10 năm 1916 | 1917 | 1917 | 300 | Thải loại |
LFG Roland D.III | ![]() |
tháng 10 năm 1916 | 1917 | 1917 | 20 | Thải loại |
LFG Roland D.VI | ![]() |
1917 | 1918 | 1918 | 350 | Thải loại |
Lioré et Olivier LeO 7 | ![]() |
1922 | 1922 | 33 | Thải loại | |
Liuchow Kwangsi Type 3 | ![]() |
tháng 7 năm 1937 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lloyd 40.15 | ![]() |
1 tháng 3 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lloyd 40.16 | ![]() |
tháng 6 năm 1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lockheed YP-24 | ![]() |
1931 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lockheed P-38 Lightning | ![]() |
27 tháng 1 năm 1939 | 1941 | 1965 | 10.037 | Thải loại |
Lockheed XP-49 | ![]() |
14 tháng 11 năm 1942 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lockheed XP-58 Chain Lightning | ![]() |
1 tháng 6 năm 1944 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lockheed P-80 Shooting Star | ![]() |
8 tháng 1 năm 1944 | 1945 | 1974 | 1.715 | Thải loại |
Lockheed XF-90 | ![]() |
3 tháng 6 năm 1949 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Lockheed F-94/F-97 Starfire | ![]() |
16 tháng 4 năm 1949 | 1950 | 1960 | 855 | Thải loại |
Lockheed F-104 Starfighter[note 6] | ![]() |
4 tháng 3 năm 1954 | 1958 | 2004 | 2.578 | Thải loại |
Lockheed YF-12 | ![]() |
7 tháng 8 năm 1963 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Lockheed Martin F-22 Raptor[note 7] | ![]() |
7 Th9 năm 1997[9] | 2005 | 195 | Vận hành | |
Lockheed Martin F-35 Lightning II[note 8] | ![]() ![]() |
15 tháng 12 năm 2006[11] | 2016 | [12] | 63Vận hành | |
Lockheed XFV | ![]() |
23 tháng 12 năm 1953 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Loening M-8 | ![]() |
1918 | 1918 | 55 | Thải loại | |
Loening PA-1 | ![]() |
tháng 3 năm 1922 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Loening PW-2 | ![]() |
1918 | 1920 | 7 | Thải loại | |
Lohner 10.20 Spuckerl | ![]() |
12 tháng 12 năm 1916 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Lohner Type AA | ![]() |
28 tháng 6 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Lohner Type A/Dr.I | ![]() |
23 tháng 6 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Loire 43 | ![]() |
17 tháng 10 năm 1932 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Loire 45 | ![]() |
20 tháng 2 năm 1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Loire 46 | ![]() |
1 tháng 9 năm 1934 | 1936 | 1940 | 61 | Thải loại |
Loire 210 | ![]() |
21 tháng 3 năm 1935 | 1935 | 1939 | 21 | Thải loại |
Loire 250 | ![]() |
27 tháng 9 năm 1935 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Loire-Nieuport LN.160, 161 & SNCAO 161 | ![]() |
5 tháng 10 năm 1935 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Loring C-1 | ![]() |
1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
LVG E.I | ![]() |
1915 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
LVG D 10 | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
LVG D.II | ![]() |
1916 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
LVG D.III | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
LVG D.IV | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
LVG D.V | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
LVG D.VI | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Macchi C.200 | ![]() |
24 tháng 12 năm 1937 | 1939 | 1947 | 1.153 | Thải loại |
Macchi C.201 | ![]() |
10 tháng 8 năm 1940 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Macchi C.202 | ![]() |
10 tháng 8 năm 1940 | 1941 | 1951 | 1.200 | Thải loại |
Macchi C.205 | ![]() |
19 tháng 4 năm 1942 | 1943 | 1947 | 262 | Thải loại |
Macchi M.5 | ![]() |
1917 | 1917 | 244 | Thải loại | |
Macchi M.6 | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Macchi M.7 | ![]() |
1918 | 1918 | 1940 | 110+ | Thải loại |
Macchi M.14 | ![]() |
1918 | 1919 | 11 | Thải loại | |
Macchi M.26 | ![]() |
1924 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Macchi M.41 & M.41bis | ![]() |
1927 | 1930 | 1938 | 42 | Thải loại |
Macchi M.71 | ![]() |
1930 | 12 | Thải loại | ||
Mann Egerton Type H | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mann & Grimmer M.1 | ![]() |
19 tháng 2 năm 1915 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Marchetti MVT/SIAI S.50 | ![]() |
1919 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Marinens Flyvebaatfabrikk M.F.9 | ![]() |
4 tháng 6 năm 1925 | 1925 | 1932 | 10 | Thải loại |
Mark D.I | ![]() |
1918 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Martin-Baker MB 2 | ![]() |
3 tháng 8 năm 1938 | 1939 | 1941 | 1 | Hủy bỏ |
Martin-Baker MB 3 | ![]() |
31 tháng 8 năm 1942 | 1942 | 1942 | 1 | Hủy bỏ |
Martin-Baker MB 5 | ![]() |
23 tháng 5 năm 1944 | 1944 | 1946 | 1 | Hủy bỏ |
Martinsyde F.1 | ![]() |
1917 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Martinsyde Buzzard | ![]() |
tháng 6 năm 1918 | 1918 | 1938 | 370+ | Thải loại |
Martinsyde G.100 | ![]() |
1916 | 1916 | 1917 | 271 | Thải loại |
MÁVAG Héja | ![]() |
1940 | 1941 | 1945 | 204 | Thải loại |
McDonnell XP-67 | ![]() |
6 tháng 1 năm 1944 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
McDonnell XF-85 Goblin | ![]() |
23 tháng 8 năm 1948 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
McDonnell XF-88 | ![]() |
20 tháng 10 năm 1948 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
McDonnell F-101 Voodoo | ![]() |
29 tháng 9 năm 1954 | 1957 | 1984 | 807 | Thải loại |
McDonnell Douglas AV-8B Harrier II Plus | ![]() ![]() |
17 tháng 3 năm 1993 | 1993 | 133 | Vận hành | |
McDonnell Douglas F-15 Eagle | ![]() |
27 tháng 7 năm 1972 | 1976 | 1.196 | Vận hành | |
McDonnell Douglas F-15E Strike Eagle | ![]() |
11 tháng 12 năm 1986 | 1988 | 334 | Vận hành | |
McDonnell Douglas F/A-18 Hornet | ![]() |
18 tháng 11 năm 1978 | 1983 | 1.480 | Vận hành | |
McDonnell FH Phantom | ![]() |
26 tháng 1 năm 1945 | 1947 | 1954 | 62 | Thải loại |
McDonnell F2H Banshee | ![]() |
11 tháng 1 năm 1947 | 1948 | 1962 | 895 | Thải loại |
McDonnell F3H Demon | ![]() |
7 tháng 8 năm 1951 | 1956 | 1964 | 519 | Thải loại |
McDonnell Douglas F4H/F-110/F-4 Phantom II | ![]() |
27 tháng 5 năm 1958 | 1960 | 5.195 | Vận hành | |
Messerschmitt Bf 109 | ![]() |
29 tháng 5 năm 1935 | 1937 | 1965 | 33.984 | Thải loại |
Messerschmitt Bf 110 | ![]() |
12 tháng 5 năm 1936 | 1937 | 1945 | 6.170 | Thải loại |
Messerschmitt Me 163 rocket fighter | ![]() |
1 tháng 9 năm 1941 | 1944 | 1945 | 370 | Thải loại |
Messerschmitt Me 210 | ![]() |
tháng 9 năm 1939 | 1943 | 1945 | 90 | Thải loại |
Messerschmitt Me 262/Avia S-92 | ![]() |
18 tháng 4 năm 1941 | 1944 | 1951 | 1.430 | Thải loại |
Messerschmitt Me 263 | ![]() |
tháng 2 năm 1945 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Messerschmitt Me 309 | ![]() |
18 tháng 7 năm 1942 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Messerschmitt Me 310 | ![]() |
11 tháng 9 năm 1943 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Messerschmitt Me 410 | ![]() |
1942 | 1943 | 1945 | 1.200 | Thải loại |
Mikhelson/Korvin MK-1 Rybka floatplane/ski fighter | ![]() |
1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-210 | ![]() |
23 tháng 7 năm 1941 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-211 | ![]() |
12 tháng 2 năm 1943 | 1 | Hủy bỏ | ||
Mikoyan-Gurevich I-220 | ![]() |
tháng 7 năm 1943 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-221 | ![]() |
2 tháng 12 năm 1943 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-222 | ![]() |
7 tháng 5 năm 1944 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-224 | ![]() |
20 tháng 10 năm 1944 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-225 | ![]() |
21 tháng 7 năm 1944 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-230 | ![]() |
tháng 8 năm 1942 | n/a | n/a | 7 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-231 | ![]() |
1943 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-250 | ![]() |
tháng 4 năm 1945 | n/a | n/a | 12 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-70 & 270 | ![]() |
tháng 12 năm 1946 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-320 | ![]() |
16 tháng 4 năm 1949 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-370/I-1/I-2 | ![]() |
16 tháng 2 năm 1955 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-380/I-3 | ![]() |
1956 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich I-75 | ![]() |
1958 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich MiG-1 | ![]() |
5 tháng 4 năm 1940 | 1940 | 1944 | 103 | Thải loại |
Mikoyan-Gurevich MiG-3 | ![]() |
29 tháng 10 năm 1940 | 1941 | 1945 | 3.172 | Thải loại |
Mikoyan-Gurevich MiG-5/DIS | ![]() |
11 tháng 6 năm 1941 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich MiG-7 | ![]() |
tháng 5 năm 1941 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich MiG-9 | ![]() |
24 tháng 4 năm 1946 | 1948 | 598 | Thải loại | |
Mikoyan-Gurevich MiG-15 | ![]() |
30 tháng 12 năm 1947 | 1947 | 18.000 | Thải loại | |
Mikoyan-Gurevich MiG-17 | ![]() |
14 tháng 1 năm 1950 | 1952 | 10.603 | Thải loại | |
Mikoyan-Gurevich MiG-19 | ![]() |
18 tháng 9 năm 1953 | 1955 | 2.172 | Thải loại | |
Mikoyan-Gurevich MiG-21 | ![]() |
14 tháng 2 năm 1955 | 1959 | 11.496 | Vận hành | |
Mikoyan-Gurevich MiG-21PD VTOL fighter' | ![]() |
16 tháng 6 năm 1966 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich MiG-23PD VTOL fighter' | ![]() |
3 tháng 4 năm 1967 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich MiG-23/27 | ![]() |
10 tháng 6 năm 1967 | 1970 | 5.047 | Vận hành | |
Mikoyan-Gurevich MiG-25 | ![]() |
6 tháng 3 năm 1964 | 1970 | 1.190 | Vận hành | |
Mikoyan MiG-29[note 9] | ![]() |
6 tháng 10 năm 1977 | 1983 | [13] | 1.600Vận hành | |
Mikoyan MiG-31 | ![]() |
16 Th9 năm 1975 | 1982 | 500 | Vận hành | |
Mikoyan MiG-35 | ![]() |
2007 | [14] | 10Mẫu thử | ||
Mikoyan-Gurevich SM-12 | ![]() |
21 tháng 10 năm 1957 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich Ye-150 & Ye-152 | ![]() |
1959 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Mikoyan-Gurevich Ye-8 | ![]() |
1962 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mikoyan Project 1.44 | ![]() |
29 tháng 2 năm 2000 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Miles M.20 | ![]() |
15 tháng 9 năm 1940 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Miles M.35 Libellula | ![]() |
1 tháng 5 năm 1942 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Miles Master Fighter | ![]() |
1940 | 26 | Thải loại | ||
Militär Apparat (Häfeli) MA-7 | ![]() |
1925 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mitsubishi 1MF | ![]() |
1921 | 1923 | 1930 | 138 | Thải loại |
Mitsubishi 1MF2 | ![]() |
tháng 5 năm 1928 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mitsubishi 1MF9 | ![]() |
1927 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mitsubishi 1MF10 [2] | ![]() |
tháng 3 năm 1933 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mitsubishi A5M | ![]() |
4 tháng 2 năm 1935 | 1937 | 1945 | 1.094 | Thải loại |
Mitsubishi A6M Zero | ![]() |
1 tháng 4 năm 1939 | 1940 | 1945 | 10.939 | Thải loại |
Mitsubishi A7M | ![]() |
6 tháng 5 năm 1944 | n/a | n/a | 8 | Hủy bỏ |
Mitsubishi ATD-X | ![]() |
2014[note 2] | n/a | n/a | 0 | Đề án |
Mitsubishi F-1 | ![]() |
3 tháng 6 năm 1975 | 1978 | 77 | Thải loại | |
Mitsubishi F-2 | ![]() ![]() |
7 tháng 10 năm 1995 | 2000 | 98 | Vận hành | |
Mitsubishi G6M | ![]() |
1940 | 30 | Thải loại | ||
Mitsubishi J2M | ![]() |
20 tháng 3 năm 1942 | 1942 | 1945 | 621 | Thải loại |
Mitsubishi J8M/Ki-200 | ![]() |
7 tháng 7 năm 1945 | n/a | n/a | 7 | Hủy bỏ |
Mitsubishi Ka-8 [2] | ![]() |
1934 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mitsubishi Ki-18 | ![]() |
tháng 8 năm 1935 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Mitsubishi Ki-33 | ![]() |
1936 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Mitsubishi Ki-46-III KAI | ![]() |
tháng 10 năm 1944 | 1944 | 1945 | 200 | Thải loại |
Mitsubishi Ki-83 | ![]() |
18 tháng 11 năm 1944 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Mitsubishi Ki-109 | ![]() |
27 tháng 12 năm 1942[note 5] | 1945 | 24 | Thải loại | |
Morane-Saulnier L/Pflaz E.III[note 11] | ![]() |
1914 | 1914 | 600 | Thải loại | |
Morane-Saulnier N | ![]() |
1915 | 1915 | 49 | Thải loại | |
Morane-Saulnier I | ![]() |
tháng 3 năm 1916 | 1916 | 1916 | 4 | Thải loại |
Morane-Saulnier V | ![]() |
tháng 4 năm 1916 | 1916 | 1917 | 30 | Thải loại |
Morane-Saulnier AC | ![]() |
1916 | 1916 | 32 | Thải loại | |
Morane-Saulnier AF | ![]() |
23 tháng 6 năm 1917 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Morane-Saulnier AI | ![]() |
tháng 8 năm 1917 | 1.210 | Thải loại | ||
Morane-Saulnier AN, ANL, ANR, ANS | ![]() |
27 tháng 10 năm 1918 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Morane-Saulnier MoS-121 | ![]() |
1927 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Morane-Saulnier M.S.225 | ![]() |
1932 | 1933 | 1940 | 75 | Thải loại |
Morane-Saulnier M.S.325 | ![]() |
1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Morane-Saulnier MS.405 | ![]() |
8 tháng 8 năm 1935 | n/a | n/a | 18 | Hủy bỏ |
Morane-Saulnier M.S.406 | ![]() |
8 tháng 8 năm 1935 | 1938 | 1954 | 1.094 | Thải loại |
Morane-Saulnier MS.410 | ![]() |
tháng 2 năm 1940 | 1940 | 74 | Thải loại | |
Mosca MB bis | ![]() |
tháng 6 năm 1916 | 1917 | 50 | Thải loại | |
Moskalev SAM-13 | ![]() |
1940 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Danh sách N tới RSửa đổi
Tên máy bay | Quốc gia xuất xứ |
Chuyến bay đầu tiên |
Năm trang bị |
Năm thải loại |
Số lượng chế tạo |
Tình trạng hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
Nakajima A2N | ![]() |
1929 | 1932 | 100 | Thải loại | |
Nakajima A4N | ![]() |
1934 | 1936 | 221 | Thải loại | |
Nakajima A6M2-N | ![]() |
6 tháng 12 năm 1941 | 1942 | 1945 | 327 | Thải loại |
Nakajima Army Type 91 Fighter | ![]() |
1928 | 1931 | 1937 | 450 | Thải loại |
Nakajima C6N-1S | ![]() |
15 tháng 5 năm 1943[note 5] | n/a | n/a | 6 | Hủy bỏ |
Nakajima J1N | ![]() |
tháng 5 năm 1941 | 1942 | 1945 | 479 | Thải loại |
Nakajima J5N | ![]() |
13 tháng 7 năm 1944 | n/a | n/a | 6 | Hủy bỏ |
Nakajima Ki-8 | ![]() |
1934 | n/a | n/a | 5 | Hủy bỏ |
Nakajima Ki-11 | ![]() |
1934 | n/a | n/a | 4 | Hủy bỏ |
Nakajima Ki-12 & PE | ![]() |
1936 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Nakajima Ki-27 | ![]() |
15 tháng 10 năm 1936 | 1937 | 1945 | 3.368 | Thải loại |
Nakajima Ki-43 Hayabusa | ![]() |
12 tháng 12 năm 1938 | 1941 | 1952 | 5.919 | Thải loại |
Nakajima Ki-44 Shoki | ![]() |
tháng 8 năm 1940 | 1942 | 1945 | 1.225 | Thải loại |
Nakajima Ki-58 | ![]() |
tháng 8 năm 1939[note 5] | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Nakajima Ki-84 Hayate | ![]() |
tháng 3 năm 1943 | 1944 | 1945 | 3.514 | Thải loại |
Nakajima Ki-87 | ![]() |
tháng 4 năm 1945 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Nakajima Ki-116 | ![]() |
1945 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Nakajima Kikka | ![]() |
7 tháng 8 năm 1945 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Nakajima NAF-1 [2] | ![]() |
8 tháng 4 năm 1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Nakajima NAF-2 [2] | ![]() |
tháng 3 năm 1934 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Nanchang J-12 | ![]() |
26 tháng 12 năm 1970 | n/a | n/a | 9 | Hủy bỏ |
Nielsen & Winther Type AA | ![]() |
21 tháng 1 năm 1917 | 1917 | 1919 | 6 | Thải loại |
Nieuport 10 | ![]() |
1914 | 1915 | 1918 | 300+ | Thải loại |
Nieuport 11 và 16[15] | ![]() |
tháng 8 năm 1915 | 1916 | 1918 | [note 12] | 7.200Thải loại |
Nieuport 17, 21 và 23 | ![]() |
tháng 1 năm 1916 | 1916 | 1921 | 4.000 | Thải loại |
Nieuport 17bis, 24, 24bis, 25, 27 | ![]() |
1917 | 1917 | 500+ | Thải loại | |
Nieuport 28 | ![]() |
14 tháng 6 năm 1917 | 1918 | 1930 | 300 | Thải loại |
Nieuport-Delage NiD 29 | ![]() |
21 tháng 8 năm 1918 | 1922 | 1937 | 1.250 | Thải loại |
Nieuport Nie-31RH | ![]() |
1919 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Nieuport-Delage NiD-32RH | ![]() |
1919 | 1919 | 1924 | 10 | Thải loại |
Nieuport-Delage NiD-37 | ![]() |
tháng 4 năm 1923 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Nieuport-Delage NiD-40 | ![]() |
1923 | n/a | 1 | Hủy bỏ | |
Nieuport-Delage NiD 42 | ![]() |
1924 | 1925 | 31 | Thải loại | |
Nieuport-Delage NiD-43 | ![]() |
1924 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Nieuport-Delage NiD-48, 48bis & 481 | ![]() |
1926 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Nieuport-Delage NiD 52 | ![]() |
1927 | 1929 | 1937 | 135 | Thải loại |
Nieuport-Delage NiD 62 | ![]() |
tháng 1 năm 1928 | 1931 | 1942 | 322 | Thải loại |
Nieuport-Delage NiD-622 | ![]() |
tháng 9 năm 1930 | 1932 | 1942 | 314 | Thải loại |
Nieuport-Delage NiD-626 | ![]() |
1932 | 1932 | 1939 | 12 | Thải loại |
Nieuport-Delage NiD-628 | ![]() |
8 tháng 1 năm 1932 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Nieuport-Delage NiD-629 | ![]() |
tháng 3 năm 1932 | 50 | Thải loại | ||
Nieuport-Delage NiD 72 | ![]() |
23 tháng 1 năm 1928 | 8 | Thải loại | ||
Nieuport-Delage NiD 82 | ![]() |
tháng 6 năm 1930 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Nieuport-Delage NiD.120 - NiD.125 | ![]() |
23 tháng 7 năm 1932 | 1935 | 11 | Thải loại | |
Nieuport Nighthawk\Gloster Nighthawk | ![]() |
1919 | 1923 | 1938 | 70 | Thải loại |
Nikitin-Shevchenko IS | ![]() |
6 tháng 11 năm 1940 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Nord N.2200 | ![]() |
16 tháng 12 năm 1949 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
North American NA-50 & P-64 | ![]() |
tháng 5 năm 1939 | 1939 | 1950 | 13 | Thải loại |
North American P-51 Mustang | ![]() |
26 tháng 10 năm 1940 | 1941 | 1976 | 16.766 | Thải loại |
North American P-82/F-82 Twin Mustang | ![]() |
15 tháng 6 năm 1945 | 1946 | 1953 | 270 | Thải loại |
North American/Canadair/CAC F-86 Sabre | ![]() |
1 tháng 10 năm 1947 | 1949 | 1994 | 9.860 | Thải loại |
North American FJ-1 Fury | ![]() |
11 tháng 9 năm 1946 | 1947 | 1953 | 31 | Thải loại |
North American FJ-2/-3 Fury | ![]() |
27 tháng 12 năm 1951 | 1954 | 1962 | 741 | Thải loại |
North American FJ-4 Fury | ![]() |
28 tháng 10 năm 1954 | 1955 | 1962 | 374 | Thải loại |
North American YF-93 | ![]() |
24 tháng 1 năm 1950 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
North American F-100 Super Sabre | ![]() |
25 tháng 5 năm 1953 | 1954 | 1982 | 2.294 | Thải loại |
North American F-107 | ![]() |
10 tháng 9 năm 1956 | n/a | n/a | 3 | Hủy bỏ |
Northrop XFT | ![]() |
18 tháng 12 năm 1933 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Northrop XP-56 Black Bullet | ![]() |
30 tháng 9 năm 1943 | n/a | n/a | 2 | Hủy bỏ |
Northrop P-61 Black Widow | ![]() |
26 tháng 5 năm 1942 | 1944 | 1954 | 742 | Thải loại |
Northrop XP-79 | ![]() |
12 tháng 9 năm 1945 | n/a | n/a | 1 | Hủy bỏ |
Northrop F-89 Scorpion | ![]() |
16 tháng 8 năm 1948 | 1950 | 1969 | 1.050 | Thải loại |
Northrop F-5 | ![]() |
30 tháng 7 năm 1959 | 1964 | 2.246 | Vận h |