Thành viên:TUIBAJAVE/Nghiên cứu
Đây là một trang thành viên Wikipedia. Đây không phải là một bài viết bách khoa. Nếu bạn tìm thấy trang này tại bất kỳ trang web nào ngoài Wikipedia, nghĩa là bạn đang đọc một bản sao của Wikipedia. Xin lưu ý rằng trang này có thể đã bị lỗi thời và chủ nhân của trang có thể không có mối liên hệ nào với bất kỳ website nào khác ngoài Wikipedia. Bản chính của trang này nằm tại https://vi.wikipedia.org/wiki/Thành viên:TUIBAJAVE/Nghiên cứu. |
CHUỖI 1: VŨ TRỤ
Sắp xếp tùy chọn; nghiên cứu; viết BCB
- Vũ trụ [ ]
- Vũ trụ quan sát được
- Vật chất
- Năng lượng
- Không gian
- Thời gian
- Quy luật vật lý thiên văn
- Chân không
- Tâm vũ trụ
- Biên vũ trụ (Giới hạn)
- Vụ Nổ Lớn
- Vũ trụ giãn nở
- Đa vũ trụ
- Vũ trụ tuần hoàn (Vũ trụ tuần hoàn)
- Vũ trụ song song
- Tiến hóa [ ]
- Chọn lọc tự nhiên [ ][ ]
- Chọn lọc xã hội
- Hủy diệt
- Hình dạng (Hình dạng của vũ trụ)
- Kích thước
- Phạm vi
- Vị trí
- Khoảng cách
- Tiếp giáp
- Khối lượng
- Nhiệt độ
- Độ sáng
- Mật độ
- Khoảng trống vũ trụ
- Thiên hà trống rỗng
- Lỗ trắng
- Lỗ đen
- Thiên hà
- Sao
- Hành tinh
- Chuyển động
- Động năng
- Thế năng
- Thế
- Lực [ ]
- Quỹ đạo
- Độ nghiêng quỹ đạo
- Trục
- Độ nghiêng trục
- Hướng
- Vận tốc
- Phương pháp, Cách thức
- Nguyên tố hóa học, dãy
- Nguyên tử
- Khí
- Đất
- Nước
- Lửa
- Plasma
- Hữu cơ
- Vô cơ
- Khí quyển
- Thạch quyển
- Thủy quyển
- Sinh quyển
- Lục địa
- Đại dương
- Trọng tâm
- Mắc ma
- Trôi dạt lục địa
- Lịch sử Trái Đất
- Cảnh quan thiên nhiên
- Cảnh quan đô thị
- Tài nguyên thiên nhiên
- Đá quý
- Sự sống [ ][ ]
- Sự sống phức tạp, sự sống thông minh; không bao giờ trùng khớp thời gian
- Con người
- Quy luật (xem: Quy luật)
Khác 1
sửa- Đa thế giới
- Chủng người đã diệt chủng
- Các nền văn minh đã hoại diệt
- Hành tinh đất đá
- Hành tinh khí khổng lồ
- Thiên thạch
- Vệ tinh tự nhiên
- Khoảng trống, trống rỗng
- Dĩa, Khối
- Văn minh
- Theia (hành tinh)
Khác 2
sửa- Nhận thức
- Cảm xúc
- Kiến thức [ ][ ]
- Tư duy
- Kinh nghiệm
- Kỹ năng
- Sáng tạo
- Ý tưởng
- Phát minh
- Chân
- Thiện
- Mỹ
- Sức mạnh
- Tốc độ
- Chính xác
- Ham muốn
- Khát vọng
- Thỏa mãn
- Tự hào
- Đẳng cấp
- Phong độ
- Công ty xuyên quốc gia
- Tham lam
- Ước mơ
- Tự tin (Tin tưởng)
- Quyết định
- Nhu cầu
- Sợ hãi
- Lười biếng
- Hoàn hảo
- Trọn vẹn
- Lời nói (Lời nói)
- Quan hệ
- Xung khắc, Tương trợ (Mutualism)
Khác 3
sửa- Âm dương
- Ngũ hành
- Phong thủy
- Nhân tướng
- Tam tài: Thiên thời - Địa lợi - Nhân hòa
- Tu thân, Tề gia, Trị quốc, Bình thiên hạ