2027
Năm
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 4 năm 2016) |
Năm 2027 (số La Mã: MMXXVII). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2027 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 27 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ tám của thập niên 2020.
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 1990 2000 2010 2020 2030 2040 2050 |
Năm: | 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 |
Lịch Gregory | 2027 MMXXVII |
Ab urbe condita | 2780 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1476 ԹՎ ՌՆՀԶ |
Lịch Assyria | 6777 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2083–2084 |
- Shaka Samvat | 1949–1950 |
- Kali Yuga | 5128–5129 |
Lịch Bahá’í | 183–184 |
Lịch Bengal | 1434 |
Lịch Berber | 2977 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 4723 hoặc 4663 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 4724 hoặc 4664 |
Lịch Chủ thể | 116 |
Lịch Copt | 1743–1744 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 116 民國116年 |
Lịch Do Thái | 5787–5788 |
Lịch Đông La Mã | 7535–7536 |
Lịch Ethiopia | 2019–2020 |
Lịch Holocen | 12027 |
Lịch Hồi giáo | 1448–1449 |
Lịch Igbo | 1027–1028 |
Lịch Iran | 1405–1406 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1389 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 9 (令和9年) |
Phật lịch | 2571 |
Dương lịch Thái | 2570 |
Lịch Triều Tiên | 4360 |
Thời gian Unix | 1798761600–1830297599 |
Sự kiện sửa
Tháng 1 sửa
Tháng 2 sửa
Tháng 3 sửa
Tháng 4 sửa
Tháng 5 sửa
Tháng 6 sửa
Tháng 7 sửa
Tháng 8 sửa
Tháng 9 sửa
Tháng 10 sửa
Tháng 11 sửa
Tháng 12 sửa
Sự kiện sắp diễn ra sửa
Sinh sửa
Mất sửa
Tham khảo sửa
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2027. |