Cúp bóng đá châu Á 2023 (Bảng C)

Chi tiết Giải đấu Bóng đá

Bảng C của Cúp bóng đá châu Á 2023 diễn ra từ ngày 14 đến 23 tháng 1 năm 2024.[1] Bảng này bao gồm Iran, UAE, Hồng KôngPalestine.[2] Hai đội đứng đầu là Iran và UAE cùng với đội xếp thứ ba là Palestine (là một trong bốn đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất) giành quyền vào vòng 16 đội.

Các đội tuyển sửa

Vị trí bốc thăm Đội Khu vực Tư cách vượt qua vòng loại Ngày vượt qua vòng loại Tham dự chung kết Tham dự cuối cùng Thành tích tốt nhất lần trước Bảng xếp hạng FIFA
Tháng 4-2023[nb 1] Tháng 12-2023
C1   Iran CAFA Nhất Bảng C (vòng 2) 15 tháng 6 năm 2021 15 lần 2019 Vô địch (1968, 1972, 1976) 24 21
C2   UAE WAFF Nhất Bảng G (vòng 2) 15 tháng 6 năm 2021 11 lần 2019 Á Quân (1996) 72 64
C3   Hồng Kông EAFF Nhì Bảng D (vòng 3) 14 tháng 6 năm 2022 4 lần 1968 Hạng ba (1956) 147 150
C4   Palestine WAFF Nhất Bảng B (vòng 3) 14 tháng 6 năm 2022 3 lần 2019 Vòng bảng (2015, 2019) 93 99

Ghi chú

  1. ^ Bảng xếp hạng của tháng 4 năm 2023 được sử dụng để xếp hạt giống cho lễ bốc thăm cuối cùng.

Bảng xếp hạng sửa

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1   Iran 3 3 0 0 7 2 +5 9 Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp
2   UAE 3 1 1 1 5 4 +1 4
3   Palestine 3 1 1 1 5 5 0 4
4   Hồng Kông 3 0 0 3 1 7 −6 0
Nguồn: AFC[3]
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng

Trận đấu sửa

UAE vs Hồng Kông sửa

UAE  3–1  Hồng Kông
Chi tiết
Khán giả: 15.586
Trọng tài: Muhammad Taqi (Singapore)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
UAE
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hồng Kông
GK 17 Khalid Eisa (c)
RB 3 Zayed Sultan   88'
CB 12 Khalifa Al Hammadi
CB 26 Bader Nasser
LB 2 Abdulla Idrees   23'
CM 8 Tahnoon Al-Zaabi   68'
CM 15 Yahia Nader   81'
CM 18 Abdullah Ramadan   89'
RW 11 Caio Canedo
CF 23 Sultan Adil
LW 10 Fábio Lima   68'
Thay người:
MF 14 Abdulla Hamad   68'
FW 20 Yahya Al-Ghassani   68'
MF 5 Ali Salmeen   81'
DF 24 Ahmed Abdullah Jamil   89'
DF 4 Khalid Al-Hashemi   88'
Huấn luyện viên:
  Paulo Bento
GK 1 Diệp Hồng Huy (c)
RB 21 Như Tử Nam   27'   66'
CB 3 Oliver Gerbig   33'
CB 13 Lý Nghị Khải   90+1'
LB 17 Trần Tấn Nhất
CM 6 Hồ Tấn Minh
CM 8 Trần Tuấn Lạc   90+1'
CM 16 Trần Triệu Quân   78'
RW 11 Everton Camargo
CF 9 An Vĩnh Giai
LW 14 Phan Phái Hiên   66'
Thay người:
FW 25 Stefan Pereira   66'
FW 20 Michael Udebuluzor   66'
MF 10 Hoàng Oai   78'
DF 4 Vas Nuñez   90+1'
MF 22 Dư Tại Ngôn   90+1'
Huấn luyện viên:
  Jørn Andersen

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Yahya Al-Ghassani (UAE)

Trợ lý trọng tài:
Ronnie Goh Min Kiat (Singapore)
Abdul Hannan Bin Abdul Hasim (Singapore)
Trọng tài thứ tư:
Ahmad Al-Ali (Kuwait)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Abdulhadi Al-Enezi (Kuwait)
Trợ lý trọng tài video:
Sivakorn Pu-udom (Thái Lan)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Kate Jacewicz (Úc)
Abdulhadi Al-Enezi (Kuwait)
Trợ lý trọng tài dự bị của trọng tài VAR:
Majed Al-Shamrani (Saudi Arabia)

Iran vs Palestine sửa

Iran  4–1  Palestine
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
Iran
 
 
 
 
 
Palestine
GK 1 Alireza Beiranvand
RB 2 Sadegh Moharrami   81'
CB 13 Hossein Kanaanizadegan   17'
CB 4 Shojae Khalilzadeh   44'
LB 3 Ehsan Hajsafi (c)
CM 18 Mehdi Ghayedi   46'
CM 6 Saeid Ezatolahi
CM 14 Saman Ghoddos   90'
RW 9 Mehdi Taremi
CF 10 Karim Ansarifard   46'
LW 7 Alireza Jahanbakhsh
Thay người:
DF 19 Majid Hosseini   44'
FW 20 Sardar Azmoun   46'
MF 21 Mohammad Mohebi   46'
DF 23 Ramin Rezaeian   81'
MF 8 Omid Ebrahimi   90'
Huấn luyện viên:
Amir Ghalenoei
GK 22 Rami Hamadeh
RB 7 Musab Al-Battat (c)
CB 15 Michel Termanini   10'
CB 4 Yaser Hamed   46'
LB 12 Camilo Saldaña   40'   46'
CM 13 Shehab Qunbar   65'
CM 3 Mohammed Rashid
CM 6 Oday Kharoub
RW 9 Tamer Seyam   42'   84'
CF 20 Zaid Qunbar   51'   65'
LW 10 Mahmoud Abu Warda
Thay người:
DF 2 Mohammed Khalil   80'   46'
DF 5 Mohammed Saleh   90+5'   46'
FW 8 Alaa Aldeen Hassan   65'
FW 11 Oday Dabbagh   65'
MF 14 Samer Zubaida   84'
Huấn luyện viên:
  Makram Daboub

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Saman Ghoddos (Iran)

Trợ lý trọng tài:
Taleb Al-Marri (Qatar)
Saoud Al-Maqaleh (Qatar)
Trọng tài thứ tư:
Hanna Hattab (Syria)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Yoshimi Yamashita (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài video:
Abdulla Al-Marri (Qatar)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Khamis Al-Marri (Qatar)
Yoshimi Yamashita (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài dự bị của trọng tài VAR:
Sadullo Gulmurodi (Tajikistan)

Palestine vs UAE sửa

Palestine  1–1  UAE
Chi tiết
Khán giả: 41.986
Trọng tài: Ahmad Al-Ali (Kuwait)
 
 
 
 
 
Palestine
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
UAE
GK 22 Rami Hamadeh
RB 12 Camilo Saldaña   90'
CB 5 Mohammed Saleh
CB 15 Michel Termanini
LB 7 Musab Al-Battat (c)
RM 10 Mahmoud Abu Warda   80'
CM 3 Mohammed Rashid   64'
CM 6 Oday Kharoub   90'
LM 8 Alaa Aldeen Hassan
CF 20 Zaid Qunbar   80'
CF 11 Oday Dabbagh
Thay người:
MF 23 Ataa Jaber   90+9'   64'
FW 13 Shehab Qunbar   80'
MF 21 Islam Batran   80'
MF 14 Samer Zubaida   90'
DF 25 Samer Jundi   90'
Huấn luyện viên:
  Makram Daboub
GK 17 Khalid Eisa (c)
RB 19 Khaled Ibrahim   65'
CB 12 Khalifa Al Hammadi   37'
CB 26 Bader Nasser
LB 2 Abdulla Idrees
CM 6 Majid Rashid
CM 18 Abdullah Ramadan   66'
RW 10 Fábio Lima   40'
AM 9 Ali Saleh   66'
LW 11 Caio Canedo   55'
CF 23 Sultan Adil   16'
Thay người:
DF 4 Khalid Al-Hashemi   40'
FW 20 Yahya Al-Ghassani   55'
DF 3 Zayed Sultan   65'
MF 5 Ali Salmeen   66'
MF 14 Abdulla Hamad   66'
Huấn luyện viên:
  Paulo Bento   38'   90+11'

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:

Trợ lý trọng tài:
Abdulhadi Al-Anezi (Kuwait)
Ahmad Abbas (Kuwait)
Trọng tài thứ tư:
Ahmed Al-Kaf (Oman)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Abu Bakar Al-Amri (Oman)
Trợ lý trọng tài video:
Abdulrahman Al-Jassim (Qatar)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Abdullah Jamali (Kuwait)
Abu Bakar Al-Amri (Oman)
Trợ lý trọng tài dự bị của trọng tài VAR:
Ismail Al-Hafi (Jordan)

Hồng Kông vs Iran sửa

Hồng Kông  0–1  Iran
Chi tiết
Khán giả: 36.412
Trọng tài: Hanna Hattab (Syria)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hồng Kông
 
 
 
 
 
 
 
 
Iran
GK 1 Yapp Hung Fai (c)
RB 21 Yue Tze Nam
CB 3 Oliver Gerbig
CB 4 Vas Nuñez   47'
LB 17 Shinichi Chan   90'
CM 6 Wu Chun Ming   37'   90'
CM 8 Tan Chun Lok
RW 11 Everton Camargo
AM 16 Chan Siu Kwan   73'
LW 23 Sun Ming Him   73'
CF 9 Matt Orr   73'
Thay người:
MF 10 Wong Wai   73'
FW 20 Michael Udebuluzor   73'
FW 25 Stefan Pereira   73'
MF 15 Chang Hei Yin   90'
FW 14 Poon Pui Hin   90'
Huấn luyện viên:
  Jørn Andersen
GK 1 Alireza Beiranvand
RB 23 Ramin Rezaeian
CB 13 Hossein Kanaanizadegan
CB 19 Majid Hosseini   65'
LB 5 Milad Mohammadi
CM 14 Saman Ghoddos
CM 15 Rouzbeh Cheshmi
RW 7 Alireza Jahanbakhsh (c)   81'
AM 9 Mehdi Taremi   77'
LW 18 Mehdi Ghayedi   65'
CF 26 Shahriyar Moghanlou   65'
Thay người:
MF 6 Saeid Ezatolahi   65'
FW 10 Karim Ansarifard   65'
MF 21 Mohammad Mohebi   65'
MF 8 Omid Ebrahimi   77'
DF 3 Ehsan Hajsafi   81'
Huấn luyện viên:
Amir Ghalenoei

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Milad Mohammadi (Iran)

Trợ lý trọng tài:
Ali Ahmad (Syria)
Mohamad Kazzaz (Syria)
Trọng tài thứ tư:
Ko Hyung-jin (Hàn Quốc)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Park Sang-jun (Hàn Quốc)
Trợ lý trọng tài video:
Hiroyuki Kimura (Nhật Bản)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Kate Jacewicz (Úc)

Iran vs UAE sửa

Iran  2–1  UAE
Chi tiết
Khán giả: 34.259
Trọng tài: Ilgiz Tantashev (Uzbekistan)
 
 
 
 
 
 
 
 
Iran
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
UAE
GK 1 Alireza Beiranvand
RB 2 Sadegh Moharrami   41'   45'
CB 13 Hossein Kanaanizadegan   62'
CB 4 Shojae Khalilzadeh
LB 3 Ehsan Hajsafi (c)
CM 6 Saeid Ezatolahi
CM 14 Saman Ghoddos   67'
RW 17 Ali Gholizadeh   67'
AM 9 Mehdi Taremi
LW 18 Mehdi Ghayedi   67'
CF 20 Sardar Azmoun   87'
Thay người:
DF 23 Ramin Rezaeian   45'
MF 8 Omid Ebrahimi   67'
MF 21 Mohammad Mohebi   67'
MF 7 Alireza Jahanbakhsh   67'
FW 11 Reza Asadi   87'
Huấn luyện viên:
Amir Ghalenoei
GK 17 Khalid Eisa (c)
RB 19 Khalid Ibrahim   72'   74'
CB 4 Khalid Al-Hashemi
CB 26 Bader Nasser
LB 3 Zayed Sultan
CM 6 Majid Rashid   85'
CM 18 Abdullah Ramadan
RW 21 Harib Abdalla
AM 8 Tahnoon Al-Zaabi   54'   57'
LW 20 Yahya Al-Ghassani
CF 9 Ali Saleh   85'
Thay người:
FW 11 Caio   57'
DF 2 Abdulla Idrees   74'
MF 5 Ali Salmeen   85'
FW 10 Fábio Lima   85'
Huấn luyện viên:
  Sérgio Costa[a]

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:

Trợ lý trọng tài:
Andrey Tsapenko (Uzbekistan)
Timur Gaynullin (Uzbekistan)
Trọng tài thứ tư:
Adham Makhadmeh (Jordan)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Ahmad Al-Roalle (Jordan)
Trợ lý trọng tài video:
Mohammed Al Hoish (Ả Rập Xê Út)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Abdullah Jamali (Kuwait)

Hồng Kông vs Palestine sửa

Hồng Kông  0–3  Palestine
Chi tiết
Khán giả: 6.568
Trọng tài: Shaun Evans (Úc)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hồng Kông
 
 
 
 
 
Palestine
GK 19 Tse Ka Wing
RB 21 Yue Tze Nam
CB 4 Vas Nuñez (c)   28'
CB 3 Oliver Gerbig
LB 17 Shinichi Chan   70'
CM 6 Wu Chun Ming   56'
CM 8 Tan Chun Lok   76'
RW 11 Everton Camargo
AM 16 Chan Siu Kwan   56'
LW 20 Michael Udebuluzor   70'
CF 9 Matt Orr   86'
Thay người:
DF 13 Li Ngai Hoi   28'
MF 10 Wong Wai   56'
FW 26 Juninho   56'
FW 25 Stefan Pereira   70'
DF 23 Sun Ming Him   70'
Huấn luyện viên:
  Jørn Andersen
GK 22 Rami Hamadeh
RB 7 Musab Al-Battat (c)
CB 15 Michel Termanini
CB 5 Mohammed Saleh
LB 2 Mohammed Khalil
RM 9 Tamer Seyam   82'
CM 6 Oday Kharoub
CM 18 Amid Mahajna   82'
LM 10 Mahmoud Abu Warda   69'
CF 20 Zaid Qunbar
CF 11 Oday Dabbagh   85'
Thay người:
MF 3 Mohammed Rashid   69'
FW 8 Alaa Aldeen Hassan   69'
MF 21 Islam Batran   82'
MF 14 Samer Zubaida   82'
FW 19 Mahmoud Wadi   85'
Huấn luyện viên:
  Makram Daboub

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:

Trợ lý trọng tài:
Anton Shchetinin (Úc)
Ashley Beecham (Úc)
Trọng tài thứ tư:
Abdulrahman Al-Jassim (Qatar)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Taleb Al-Marri (Qatar)
Trợ lý trọng tài video:
Abdulla Al-Marri (Qatar)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Ko Hyung-jin (Hàn Quốc)

Kỷ luật của bảng đấu sửa

Điểm kỷ luật sẽ được sử dụng làm điểm hòa nếu thành tích chung cuộc và thành tích đối đầu của các đội bằng nhau. Số thẻ này được tính dựa trên số thẻ vàng và thẻ đỏ nhận được trong tất cả các trận đấu vòng bảng như sau:

  • thẻ vàng thứ nhất: trừ 1 điểm;
  • thẻ đỏ gián tiếp (thẻ vàng thứ hai): trừ 3 điểm;
  • thẻ đỏ trực tiếp: trừ 4 điểm;
  • thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp: trừ 5 điểm;

Chỉ một trong số các khoản khấu trừ trên có thể được áp dụng cho một cầu thủ trong một trận đấu duy nhất.

Đội tuyển Trận 1 Trận 2 Trận 3 Điểm
                                   
  Iran 1 2 –3
  UAE 1 1 1 2 –7
  Hồng Kông 2 2 2 –6
  Palestine 6 1 –7

Ghi chú sửa

  1. ^ Huấn luyện viên Paulo Bento của đội tuyển Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã bị đình chỉ chỉ đạo trận đấu do bị đuổi khỏi sân trong trận đấu của đội tuyển Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất với Palestine. Trợ lý huấn luyện viên Sérgio Costa được bổ nhiệm làm huấn luyện viên.

Tham khảo sửa

  1. ^ "Match Schedule – AFC Asian Cup Qatar 2023" (PDF). the-afc.com. Asian Football Confederation. 11 tháng 5 năm 2023. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 1 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2023.
  2. ^ “#AsianCup2023 Groups Finalised”. the-AFC (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2023.
  3. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên AFC2023