Thành viên:Tuanminh01/Điểm thi tháng 9 năm 2017

STT Tên bài Lĩnh vực Mới? + KB Điểm
1 Khả năng kết tinh 3 2 5
2 Nghịch đảo phép cộng Toán 3 2 5
3 Biểu thức dạng đóng Toán 3 3 6
4 Lý thuyết Galois Toán 3 4 7
5 Nhiễm trùng sau sinh Y 3 8 11
6 Khả năng sinh sống trên hành tinh Thiên văn 3 13 16
7 Vành giao hoán Toán 3 6 9
8 Lý thuyết số đại số Toán 3 6 9
9 Thiết kế tổ hợp Toán 3 6 9
10 Nhóm đối xứng Toán 3 4 7
11 Phân tích số nguyên Toán 3 5 8
12 Phép toán Toán 3 2 5
13 Nghịch đảo phép nhân Toán 3 2 5
14 Phân số đơn vị Toán 3 3 6
15 Tỷ lệ Toán 3 2 5
16 Phân tích đa thức Toán 3 5 8
17 Đường cong elliptic Toán 3 8 11
18 Tăng natri huyết Y 3 5 8
19 Đồng vị của natri Hóa 3 12 15
20 Đồng vị của heli Hóa 3 14 17
21 Đồng vị của hydro Hóa 3 9 12
22 Đồng vị của liti Hóa 3 12 15
23 Đồng vị của oxy Hóa 3 14 17
24 Hàm giải tích Toán 3 3 6
25 Phạm trù (toán học) Toán 3 5 8
26 Sao xung miligiây Thiên văn 3 7 10
27 Vật lý nguyên tử, phân tử và quang học 3 5 8
28 Alpha Sagittarii Thiên văn 3 7 10
29 Sigma Sagittarii Thiên văn 3 10 13
30 Epsilon Sagittarii Thiên văn 3 13 16
31 Delta Sagittarii Thiên văn 3 7 10
32 Biểu thức (toán học) Toán 3 1 4
33 Phép toán ba ngôi Toán 3 1 4
34 Lý thuyết vành Toán 3 5 8
35 Sao xanh lá cây (thiên văn học) Thiên văn 3 1 4
36 Trục số Toán 3 1 4
37 Cơ số Toán 3 2 5
38 Vật lý bán cổ điển 3 2 5
39 Kiểm tra ngọn lửa Hóa 3 4 7
40 Magiê hydroxit Hóa 3 5 8
41 Quang phổ phát xạ 3 2 5
42 Tâm (hình học) Toán 3 1 4
43 Đáy (hình học) Toán 3 2 5
44 Đường chéo Toán 3 4 7
45 Hình khối lục diện Toán 3 2 5
46 Mặt (hình học) Toán 3 1 4
47 Đường tròn lớn Toán 3 2 5
48 Sao Wolf–Rayet Thiên văn 3 4 7
49 Bari hydroxit Hóa 3 5 8
50 Trường số đại số Toán 3 1 4
51 Axit rắn Hóa 3 1 4
52 Cạnh (hình học) Toán 3 2 5
53 Bari peroxit Hóa 3 5 8
54 Bari sulfat Hóa 3 4 7
55 Chương trình Đài Quan sát Lớn Thiên văn 3 4 7
56 Bari cacbonat Hóa 3 5 8
57 Bari clorua Hóa 3 6 9
58 Đại số tập hợp Toán 3 2 5
59 Tập hợp hữu hạn Toán 3 5 8
60 Tập hợp vô hạn Toán 3 1 4
61 Tập hợp không đếm được Toán 3 1 4
62 Chloramphenicol Y 3 8 11
63 Bari nitrat Hóa 3 4 7
64 Liti peclorat Hóa 3 6 9
65 Liti clorua Hóa 3 10 13
66 Kali clorua Hóa 3 5 8
67 Peclorat Hóa 3 5 8
68 Đại số giao hoán Toán 3 4 7
69 Axit crômic Hóa 3 2 5
70 Clorua Hóa 3 5 8
71 Trichlorofluorometan Hóa 3 4 7
72 Mangan heptoxit Hóa 3 2 5
73 Hàm số tự nghịch đảo Toán 3 4 7
74 Điểm cực trị Toán 3 1 4
75 Canxi nitrat Hóa 3 4 7
76 Kẽm nitrat Hóa 3 4 7
77 Kali nitrit Hóa 3 3 6
78 Đồng(II) nitrat Hóa 3 4 7
79 Magie nitrat Hóa 3 4 7
80 Magie clorua Hóa 3 8 11
81 Thủy ngân(II) nitrat Hóa 3 6 9
82 Magie florua Hóa 3 3 6
83 Kẽm sulfat Hóa 3 4 7
84 Mangan(II) sulfat Hóa 3 3 6
85 Sắt(II) sulfat Hóa 3 11 14
86 Sắt(III) sulfat Hóa 3 3 6
87 Tinh thể ngậm nước Hóa 3 1 4
88 Amoni peclorat Hóa 3 4 7
89 Đồng(II) florua Hóa 3 7 10
90 Crom(II) florua Hóa 3 4 7
91 Florua Hóa 3 7 10
92 Biểu diễn thập phân Toán 3 2 5
93 Natri silicat Hóa 3 5 8
94 Hàm số khả vi Toán 3 1 4
95 Kali oxit Hóa 3 4 7
96 Đồng(II) clorua Hóa 3 6 9
97 Hình học hữu hạn Toán 3 7 10
98 Kẽm axetat Hóa 3 8 11
99 Tổ hợp liệt kê Toán 3 4 7
100 Kẽm clorua Hóa 3 7 10
101 Bậc của việc mở rộng trường Toán 3 1 4
102 Mở rộng trường Toán 3 4 7
103 Thionyl clorua Hóa 3 7 10
104 Sulfuryl clorua Hóa 3 7 10
105 Sulfur diclorua Hóa 3 6 9
106 Axetat Hóa 3 2 5
107 Hàm số bậc ba Toán 3 10 13
108 Liti oxit Hóa 3 5 8
109 Đối tượng toán học Toán 3 3 6
110 Natri thiopental Y 3 5 8
111 Propofol Y 3 9 12
112 Kali dicromat Hóa 3 6 9
113 Kali bromua Hóa 3 5 8
114 Bromua Hóa 3 6 9
115 Tập hợp đích Toán 3 5 8
116 Phương pháp Newton Toán 3 4 7
117 Thiên văn học quan sát Thiên văn 3 2 5
118 Kali axetat Hóa 3 6 9
119 Magie bromua Hóa 3 7 10
120 Magie axetat Hóa 3 7 10
121 Vật lý hóa học 3 1 4
122 Bari axetat Hóa 3 3 6
123 Thiên văn học lý thuyết Thiên văn 3 3 6
124 Thiên văn học ngoài Ngân Hà Thiên văn 3 1 4
125 Chương trình thăm dò sao Hỏa Thiên văn 3 6 9
126 Thiên văn học dưới milimet Thiên văn 3 2 5
127 Bắt chước kiểu Bates Sinh 0 1 1
128 Stronti nitrat Hóa 3 4 7
129 Stronti cacbonat Hóa 3 5 8
130 Xesi clorua Hóa 3 7 10
131 Sự sống trên sao Hỏa Thiên văn 3 11 14
132 Vật lý hạt thiên văn 3 6 9
133 Xesi florua Hóa 3 7 10
134 Xesi hydroxit Hóa 3 4 7
135 Xesi bromua Hóa 3 4 7
136 Xesi iodua Hóa 3 5 8
137 Kali iodat Hóa 3 4 7
138 Axit iodic Hóa 3 4 7
139 Phosgene Hóa 3 8 11
140 Chữ số Ai Cập Toán 3 6 9
141 Vật lý thiên văn nguyên tử và phân tử 3 5 8
142 Điểm cố định (toán học) Toán 3 2 5
143 Thiên văn học Ngân Hà Thiên văn 3 1 4
144 Liti nhôm hydrua Hóa 3 15 18
145 Phân ly (hóa học) Hóa 3 1 4
Kính thiên văn vũ trụ tia gamma Fermi Thiên văn 3 5 8
Đóng (toán học) Toán 3 0 3
Phép tự đẳng cấu Toán 3 2 5
Thăm dò sao Hỏa Thiên văn 3 10 13
150 Stronti hydroxit Hóa 3 4 7
Rubidi clorua Hóa 3 3 6
Magie nitrua Hóa 3 2 5
Sắt(II) hydroxit Hóa 3 3 6
Bạc cromat Hóa 3 2 5
155 Kính viễn vọng Mặt Trời Thiên văn 3 3 6
Kali bitartrat Hóa 3 3 6
Chữ ký sinh học Sinh 3 4 7
Tranh luận đường chéo của Cantor Toán 3 4 7
Tổng cộng 1191