Bản mẫu:2018–19 UEFA Nations League C overall table

XH Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ
25 C1  Scotland 4 3 0 1 10 4 +6 9
26 C3  Na Uy 4 3 0 1 5 1 +4 9
27 C4  Serbia 4 2 2 0 6 3 +3 8
28 C2  Phần Lan 4 2 0 2 3 3 0 6
29 C3  Bulgaria 4 2 1 1 4 3 +1 7
30 C1  Israel 4 2 0 2 6 5 +1 6
31 C2  Hungary 4 2 0 2 4 3 +1 6
32 C4  România 4 1 3 0 3 2 +1 6
33 C2  Hy Lạp 4 2 0 2 3 4 −1 6
34 C1  Albania 4 1 0 3 1 8 −7 3
35 C4  Montenegro 4 0 1 3 1 5 −4 1
36 C3  Síp 4 0 1 3 2 7 −5 1
37 C2  Estonia 6 1 1 4 4 8 −4 4
38 C3  Slovenia 6 0 3 3 5 8 −3 3
39 C4  Litva 6 0 0 6 3 16 −13 0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng