Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Thành tích UEFA Champions League theo câu lạc bộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
x
t
s
Thành tích ở Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League theo câu lạc bộ
Câu lạc bộ
Số lần vô địch
Số lần về nhì
Mùa giải vô địch
Mùa giải về nhì
Real Madrid
15
3
1956
,
1957
,
1958
,
1959
,
1960
,
1966
,
1998
,
2000
,
2002
,
2014
,
2016
,
2017
,
2018
,
2022
,
2024
1962
,
1964
,
1981
Milan
7
4
1963
,
1969
,
1989
,
1990
,
1994
,
2003
,
2007
1958
,
1993
,
1995
,
2005
Bayern München
6
5
1974
,
1975
,
1976
,
2001
,
2013
,
2020
1982
,
1987
,
1999
,
2010
,
2012
Liverpool
6
4
1977
,
1978
,
1981
,
1984
,
2005
,
2019
1985
,
2007
,
2018
,
2022
Barcelona
5
3
1992
,
2006
,
2009
,
2011
,
2015
1961
,
1986
,
1994
Ajax
4
2
1971
,
1972
,
1973
,
1995
1969
,
1996
Inter Milan
3
3
1964
,
1965
,
2010
1967
,
1972
,
2023
Manchester United
3
2
1968
,
1999
,
2008
2009
,
2011
Juventus
2
7
1985
,
1996
1973
,
1983
,
1997
,
1998
,
2003
,
2015
,
2017
Benfica
2
5
1961
,
1962
1963
,
1965
,
1968
,
1988
,
1990
Chelsea
2
1
2012
,
2021
2008
Nottingham Forest
2
0
1979
,
1980
&
—
Porto
2
0
1987
,
2004
&
—
Borussia Dortmund
1
2
1997
2013
,
2024
Celtic
1
1
1967
1970
Hamburger SV
1
1
1983
1980
Steaua București
1
1
1986
1989
Marseille
1
1
1993
1991
Manchester City
1
1
2023
2021
Feyenoord
1
0
1970
&
—
Aston Villa
1
0
1982
&
—
PSV Eindhoven
1
0
1988
&
—
Sao Đỏ Beograd
1
0
1991
&
—
Atlético Madrid
0
3
&
—
1974
,
2014
,
2016
Reims
0
2
&
—
1956
,
1959
Valencia
0
2
&
—
2000
,
2001
Fiorentina
0
1
&
—
1957
Eintracht Frankfurt
0
1
&
—
1960
Partizan
0
1
&
—
1966
Panathinaikos
0
1
&
—
1971
Leeds United
0
1
&
—
1975
Saint-Étienne
0
1
&
—
1976
Borussia Mönchengladbach
0
1
&
—
1977
Club Brugge
0
1
&
—
1978
Malmö FF
0
1
&
—
1979
Roma
0
1
&
—
1984
Sampdoria
0
1
&
—
1992
Bayer Leverkusen
0
1
&
—
2002
Monaco
0
1
&
—
2004
Arsenal
0
1
&
—
2006
Tottenham Hotspur
0
1
&
—
2019
Paris Saint Germain
0
1
&
—
2020