Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Thống kê thành tích các đội bóng tại UEFA Europa League
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thành tích tại Cúp UEFA và UEFA Europa League theo câu lạc bộ
Câu lạc bộ
Số lần vô địch
Số lần á quân
Năm vô địch
Năm á quân
Sevilla
7
0
2006
,
2007
,
2014
,
2015
,
2016
,
2020
,
2023
—
Inter Milan
3
2
1991
,
1994
,
1998
1997
,
2020
Liverpool
3
1
1973
,
1976
,
2001
2016
Juventus
3
1
1977
,
1990
,
1993
1995
Atlético Madrid
3
0
2010
,
2012
,
2018
—
Borussia Mönchengladbach
2
2
1975
,
1979
1973
,
1980
Tottenham Hotspur
2
1
1972
,
1984
1974
Feyenoord
2
0
1974
,
2002
—
Eintracht Frankfurt
2
0
1980
,
2022
—
IFK Göteborg
2
0
1982
,
1987
—
Real Madrid
2
0
1985
,
1986
—
Parma
2
0
1995
,
1999
—
Porto
2
0
2003
,
2011
—
Chelsea
2
0
2013
,
2019
—
Anderlecht
1
1
1983
1984
Bayer Leverkusen
1
1
1988
2024
Ajax
1
1
1992
2017
Manchester United
1
1
2017
2021
PSV Eindhoven
1
0
1978
—
Ipswich Town
1
0
1981
—
Napoli
1
0
1989
—
Bayern Munich
1
0
1996
—
Schalke 04
1
0
1997
—
Galatasaray
1
0
2000
—
Valencia
1
0
2004
—
CSKA Moscow
1
0
2005
—
Zenit Saint Petersburg
1
0
2008
—
Shakhtar Donetsk
1
0
2009
—
Villarreal
1
0
2021
—
Atalanta
1
0
2024
—
Benfica
0
3
—
1983
,
2013
,
2014
Marseille
0
3
—
1999
,
2004
,
2018
Athletic Bilbao
0
2
—
1977
,
2012
Espanyol
0
2
—
1988
,
2007
Borussia Dortmund
0
2
—
1993
,
2002
Roma
0
2
—
1991
,
2023
Arsenal
0
2
—
2000
,
2019
Rangers
0
2
—
2008
,
2022
Wolverhampton Wanderers
0
1
—
1972
Twente
0
1
—
1975
Club Brugge
0
1
—
1976
Bastia
0
1
—
1978
Sao Đỏ Belgrade
0
1
—
1979
AZ
0
1
—
1981
Hamburger SV
0
1
—
1982
Fehérvár
0
1
—
1985
1. FC Köln
0
1
—
1986
Dundee United
0
1
—
1987
VfB Stuttgart
0
1
—
1989
Fiorentina
0
1
—
1990
Torino
0
1
—
1992
Austria Salzburg
0
1
—
1994
Bordeaux
0
1
—
1996
Lazio
0
1
—
1998
Alavés
0
1
—
2001
Celtic
0
1
—
2003
Sporting CP
0
1
—
2005
Middlesbrough
0
1
—
2006
Werder Bremen
0
1
—
2009
Fulham
0
1
—
2010
Braga
0
1
—
2011
Dnipro
0
1
—
2015