Danh sách cầu thủ tham dự Cúp Vàng CONCACAF 1996

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách các cầu thủ tham dự Cúp Vàng CONCACAF 1996.

 Brasil (U-23)

sửa

Huấn luyện viên:   Mario Zagallo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Danrlei (1973-04-18)18 tháng 4, 1973 (22 tuổi)   Grêmio
2 2HV Zé Maria (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (22 tuổi)   Portuguesa
3 2HV Alexandre Lopes (1974-10-29)29 tháng 10, 1974 (21 tuổi)   Corinthians
4 2HV Narciso (1973-12-23)23 tháng 12, 1973 (22 tuổi)   Santos
5 3TV Flavio Conceição (1974-06-13)13 tháng 6, 1974 (21 tuổi)   Palmeiras
6 2HV André Luiz (1974-01-11)11 tháng 1, 1974 (21 tuổi)   São Paulo
7 4 Caio (1975-08-16)16 tháng 8, 1975 (20 tuổi)   Inter Milan
8 3TV Amaral (1973-02-28)28 tháng 2, 1973 (22 tuổi)   Palmeiras
9 3TV Iranildo (1976-10-16)16 tháng 10, 1976 (19 tuổi)   Botafogo
10 3TV Arílson (1973-06-11)11 tháng 6, 1973 (22 tuổi)   1. FC Kaiserslautern
11 4 Sávio (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (22 tuổi)   Flamengo
12 1TM Dida (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (22 tuổi)   Cruzeiro
13 2HV Carlinhos Paulista (1974-02-05)5 tháng 2, 1974 (21 tuổi)   Guarani
14 2HV Gélson Baresi (1974-05-11)11 tháng 5, 1974 (21 tuổi)   Cruzeiro
15 2HV Zé Roberto (1974-07-06)6 tháng 7, 1974 (21 tuổi)   Portuguesa
16 3TV Zé Elias (1976-09-25)25 tháng 9, 1976 (19 tuổi)   Corinthians
17 3TV Beto (1975-01-07)7 tháng 1, 1975 (21 tuổi)   Botafogo
18 4 Paulo Jamelli (1972-07-22)22 tháng 7, 1972 (23 tuổi)   Santos
19 3TV Souza (1975-06-06)6 tháng 6, 1975 (20 tuổi)   Corinthians
20 4 Leandro Machado (1976-03-22)22 tháng 3, 1976 (19 tuổi)   Internacional

Huấn luyện viên:   Bob Lenarduzzi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ


1 1TM Craig Forrest (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (28 tuổi) 29   Ipswich Town
2 2HV Frank Yallop (1964-04-04)4 tháng 4, 1964 (31 tuổi) 35   Blackpool
3 2HV Iain Fraser (1963-04-07)7 tháng 4, 1963 (32 tuổi) 13   Sacramento Knights
6 2HV Colin Miller (1964-10-04)4 tháng 10, 1964 (31 tuổi) 45   Dunfermline Athletic
7 4 Tomasz Radzinski (1973-12-14)14 tháng 12, 1973 (22 tuổi) 4   Germinal Ekeren
8 3TV Lyndon Hooper (1966-05-30)30 tháng 5, 1966 (29 tuổi) 54   Montreal Impact
9 3TV Alex Bunbury (1967-06-18)18 tháng 6, 1967 (28 tuổi) 45   Marítimo
11 3TV Tom Kouzmanis (1973-04-22)22 tháng 4, 1973 (22 tuổi) 3   Montreal Impact
12 4 Carlo Corazzin (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (24 tuổi) 11   Cambridge United
14 3TV Geoff Aunger (1968-02-04)4 tháng 2, 1968 (27 tuổi) 26   Vancouver 86ers
15 3TV John Limniatis (1967-06-24)24 tháng 6, 1967 (28 tuổi) 37   Montreal Impact
16 3TV Kevin Holness (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (24 tuổi) 6   Montreal Impact
17 3TV Martin Dugas (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (23 tuổi) 0   Cambuur
18 1TM Paul Dolan (1966-04-16)16 tháng 4, 1966 (29 tuổi) 47   Vancouver 86ers
20 4 Niall Thompson (1974-04-16)16 tháng 4, 1974 (21 tuổi) 6   Montreal Impact
22 1TM Pat Onstad (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (27 tuổi) -   Montreal Impact
23 2HV Carl Fletcher (1971-12-26)26 tháng 12, 1971 (24 tuổi) 3   Montreal Impact
24 2HV Ian Carter (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (28 tuổi) 8   Foshan
25 2HV Paul Fenwick (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (26 tuổi) 1   St Mirren

Huấn luyện viên:   José Omar Pastoriza

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Misael Alfaro (1971-01-06)6 tháng 1, 1971 (25 tuổi)   Luis Ángel Firpo
1TM Raúl García (1962-09-13)13 tháng 9, 1962 (33 tuổi)   Águila
2HV Leonel Carcamo (1965-05-05)5 tháng 5, 1965 (30 tuổi)   Luis Ángel Firpo
2HV Jaime Vladimir Cubías (1974-03-10)10 tháng 3, 1974 (21 tuổi)   FAS
2HV Carlos Hernández   Águila
2HV Wilfredo Iraheta (1967-02-22)22 tháng 2, 1967 (28 tuổi)   FAS
2HV Mario Mayén Meza (1968-05-19)19 tháng 5, 1968 (27 tuổi)   FAS
2HV William Osorio (1971-04-13)13 tháng 4, 1971 (24 tuổi)   Luis Ángel Firpo
3TV Carlos Castro Borja (1967-08-01)1 tháng 8, 1967 (28 tuổi)   Atlético Marte
3TV Erber Burgos (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (26 tuổi)   FAS
3TV Mauricio Cienfuegos (1968-02-12)12 tháng 2, 1968 (27 tuổi)   Luis Ángel Firpo
3TV Milton Meléndez (1967-08-03)3 tháng 8, 1967 (28 tuổi)   Alianza
3TV Marlon Menjívar (1965-09-01)1 tháng 9, 1965 (30 tuổi)   Luis Ángel Firpo
3TV Erick Prado (1976-01-25)25 tháng 1, 1976 (19 tuổi)   ADET
3TV Guillermo Rivera (1969-01-11)11 tháng 1, 1969 (26 tuổi)   FAS
3TV Jorge Rodríguez (1971-05-20)20 tháng 5, 1971 (24 tuổi)   FAS
4 Raúl Díaz Arce (1970-02-01)1 tháng 2, 1970 (25 tuổi)   Luis Ángel Firpo
4 Ronald Cerritos (1975-01-03)3 tháng 1, 1975 (21 tuổi)   ADET
4 Oscar Díaz   Municipal Limeño
4 William Renderos (1971-10-03)3 tháng 10, 1971 (24 tuổi)   Luis Ángel Firpo

Huấn luyện viên:  Juan Ramón Verón

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Edgar Estrada (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (28 tuổi)   CSD Municipal
1TM Julio César Englenton Chuga (1966-01-22)22 tháng 1, 1966 (29 tuổi)   Aurora FC
2HV Eduardo Acevedo (1972-06-08)8 tháng 6, 1972 (23 tuổi)   CSD Comunicaciones
2HV Julio Girón (1970-03-02)2 tháng 3, 1970 (25 tuổi)   Aurora FC
2HV Iván León (1967-03-03)3 tháng 3, 1967 (28 tuổi)   CSD Comunicaciones
2HV Martín Machón (1973-02-04)4 tháng 2, 1973 (22 tuổi)   CSD Comunicaciones
2HV Erick Miranda (1971-12-17)17 tháng 12, 1971 (24 tuổi)   Amatitlán
2HV Marvin Ruano (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (26 tuổi)   Aurora FC
2HV German Ruano (1971-10-17)17 tháng 10, 1971 (24 tuổi)   CSD Municipal
3TV Carlos Castañeda (1963-01-04)4 tháng 1, 1963 (33 tuổi)   CSD Comunicaciones
3TV Miguel Estuardo Coronado (1970-03-29)29 tháng 3, 1970 (25 tuổi)   Deportivo Suchitepéquez
3TV Juan Manuel Funes (1966-05-16)16 tháng 5, 1966 (29 tuổi)   CSD Municipal
3TV Jorge René Guzman 29 November 1969 (aged 26)   Deportivo Escuintla
3TV Carlos Lemus (1974-06-17)17 tháng 6, 1974 (21 tuổi)   Amatitlán
3TV Jorge Rodas (1971-10-09)9 tháng 10, 1971 (24 tuổi)   CSD Comunicaciones
4 Edgar Arriaza (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (27 tuổi)   CSD Comunicaciones
4 Juan Carlos Plata (1971-01-01)1 tháng 1, 1971 (25 tuổi)   CSD Municipal
4 Julio Rodas (1966-12-09)9 tháng 12, 1966 (29 tuổi)   C.D. FAS
4 Edgar Valencia (1971-03-31)31 tháng 3, 1971 (24 tuổi)   CSD Municipal
4 Edwin Westphal (1966-04-03)3 tháng 4, 1966 (29 tuổi)   Aurora FC

Huấn luyện viên:   Ernesto Rosa Guedes

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Milton Flores (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (21 tuổi)   Real España
1TM Wílmer Cruz (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (30 tuổi)   Motagua
2HV Arnold Cruz (1971-12-22)22 tháng 12, 1971 (24 tuổi)   Toluca
2HV José Fernandez 7 January 1970 (aged 26)   Olimpia
2HV Norberto Martínez 6 June 1966 (aged 29)   Olimpia
2HV Raúl Martínez Sambulá (1963-03-14)14 tháng 3, 1963 (32 tuổi)   Victoria
2HV Mario Peri 5 March 1970 (aged 25)   Deportivo Sipesa
2HV Behiker Bustillo (1973-12-30)30 tháng 12, 1973 (22 tuổi)   Marathón
3TV Renán Aguilera 23 November 1965 (aged 30)   Victoria
3TV Camilo Bonilla (1971-09-30)30 tháng 9, 1971 (24 tuổi)   Deportivo Sipesa
3TV Óscar Lagos (1973-06-17)17 tháng 6, 1973 (22 tuổi)   Real Maya
3TV Alex Pineda Chacón (1969-12-19)19 tháng 12, 1969 (26 tuổi)   Olimpia
3TV Jorge Pineda (1964-11-26)26 tháng 11, 1964 (31 tuổi)   Vida
3TV José Luis Pineda (1975-03-19)19 tháng 3, 1975 (20 tuổi)   Olimpia
3TV Christian Santamaria (1972-12-20)20 tháng 12, 1972 (23 tuổi)   Olimpia
4 Eduardo Bennett (1968-09-17)17 tháng 9, 1968 (27 tuổi)   Argentinos Juniors
4 Presley Carson (1968-07-20)20 tháng 7, 1968 (27 tuổi)   Motagua
4 Enrique Reneau (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (24 tuổi)   Olimpia
4 Eugenio Dolmo Flores (1965-07-31)31 tháng 7, 1965 (30 tuổi)   Olimpia
4 Milton Núñez (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (23 tuổi)   CSD Comunicaciones

Huấn luyện viên:   Bora Milutinović

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Oswaldo Sanchez (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (22 tuổi)   Atlas
2 2HV Claudio Suárez (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (27 tuổi)   UNAM Pumas
3 2HV Francisco Sánchez (1972-05-10)10 tháng 5, 1972 (23 tuổi)   América
4 2HV Salvador Carmona (1975-08-22)22 tháng 8, 1975 (20 tuổi)   Toluca
5 2HV Duilio Davino (1976-03-21)21 tháng 3, 1976 (19 tuổi)   UAG Tecos
6 3TV Raúl Rodrigo Lara (1973-02-28)28 tháng 2, 1973 (22 tuổi)   América
7 3TV Ramón Ramírez (1969-12-05)5 tháng 12, 1969 (26 tuổi)   Guadalajara
8 3TV Alberto Garcia Aspe (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (28 tuổi)   Necaxa
9 4 Ricardo Peláez (1964-03-14)14 tháng 3, 1964 (31 tuổi)   Necaxa
10 4 Luis García Postigo (1969-06-01)1 tháng 6, 1969 (26 tuổi)   América
11 4 Luis Hernández (1968-12-22)22 tháng 12, 1968 (27 tuổi)   Necaxa
12 1TM Carlos Briones (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (27 tuổi)   Tecos UAG
14 3TV Joaquín del Olmo (1969-04-20)20 tháng 4, 1969 (26 tuổi)   América
15 4 Cuauhtémoc Blanco (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (22 tuổi)   América
16 2HV Edson Astivia (1975-04-09)9 tháng 4, 1975 (20 tuổi)   Toros Neza
17 2HV Germán Villa (1973-04-02)2 tháng 4, 1973 (22 tuổi)   América
18 4 Agustín García (1973-06-01)1 tháng 6, 1973 (22 tuổi)   UAG Tecos
19 1TM Jorge Campos (1966-10-15)15 tháng 10, 1966 (29 tuổi)   Atlante
20 4 Eustacio Rizo (1971-09-30)30 tháng 9, 1971 (24 tuổi)   UAG Tecos
21 2HV Raúl Gutiérrez (1966-10-16)16 tháng 10, 1966 (29 tuổi)   América

Huấn luyện viên:   Lenny Taylor

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Urtis Blackett 24 March 1973 (age 22)   Frenches FC
1TM Fitzgerald Bramble (1967-10-27)27 tháng 10, 1967 (28 tuổi)   Tottenham Hotspur
2HV Dexter Browne 7 September 1972 (aged 23)   Frenches FC
2HV Burton Forde (1971-02-11)11 tháng 2, 1971 (24 tuổi)   Youth Olympians
2HV Ezra Hendrickson (1972-01-16)16 tháng 1, 1972 (23 tuổi)   New Orleans RG
2HV Cornelius Huggins (1974-06-01)1 tháng 6, 1974 (21 tuổi)   Pastures United FC
2HV Keith Ollivierre 13 April 1971 (aged 24)   Camdonia Chelsea SC
2HV Verbin Sutherland 10 November 1966 (aged 29)   Stingers
2HV Dexter Walker (1971-03-21)21 tháng 3, 1971 (24 tuổi)   Frenches FC
3TV Earl Alexander   Frenches FC
3TV Oronde Ash (1976-02-16)16 tháng 2, 1976 (19 tuổi)   North Carolina State University
3TV Kenlyn Gonsalves (1976-03-16)16 tháng 3, 1976 (19 tuổi)   Stubborn Youth SC
3TV Wesley John (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (19 tuổi)   Rodox United
3TV Tyrone Prince (1968-03-12)12 tháng 3, 1968 (27 tuổi)   Sesco
3TV Everad Sam   Avenues United FC
3TV Kendall Velox (1971-08-18)18 tháng 8, 1971 (24 tuổi)   Frenches FC
4 Rohan Keizer   Tafari
4 Andre Hinds   Stingers
4 Rodney Jack (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (23 tuổi)   Torquay United
4 Marlon James (1976-11-16)16 tháng 11, 1976 (19 tuổi)   Youth Olympians

Huấn luyện viên:   Zoran Vranes

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Michael McCommie (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (23 tuổi)   ECM Motown
1TM Ross Russell (1967-12-18)18 tháng 12, 1967 (28 tuổi)   Defence Force
2HV Craig Demmin (1971-05-21)21 tháng 5, 1971 (24 tuổi)   East Fife
2HV Ancil Elcock (1969-03-17)17 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   Malta Carib Alcons
2HV Dexter Francis (1963-04-01)1 tháng 4, 1963 (32 tuổi)   United Petrotrin
2HV Shawn Garcia   Defence Force
2HV Sherwyn Julien   United Petrotrin
2HV Richard Theodore   Defence Force
2HV Alvin Thomas   San Juan Jabloteh
3TV Lyndon Andrews (1976-01-20)20 tháng 1, 1976 (19 tuổi)   Superstar Rangers
3TV Arnold Dwarika (1973-02-23)23 tháng 2, 1973 (22 tuổi)   East Fife
3TV Marvin Faustin 22, October 1967 (aged 28)   Superstar Rangers
3TV Russell Latapy (1968-08-02)2 tháng 8, 1968 (27 tuổi)   Porto
3TV David Nakhid (1964-05-15)15 tháng 5, 1964 (31 tuổi)   Al Ansar
3TV Anthony Rougier (1971-07-17)17 tháng 7, 1971 (24 tuổi)   Raith Rovers
3TV Terry St. Louis   San Juan Jabloteh
4 Angus Eve (1972-02-23)23 tháng 2, 1972 (23 tuổi)   Defence Force
4 Evans Wise (1973-11-23)23 tháng 11, 1973 (22 tuổi)   SG Egelsbach
4 Dwight Yorke (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (24 tuổi)   Aston Villa

Huấn luyện viên:   Steve Sampson

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Brad Friedel (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (24 tuổi)   Galatasaray
1TM Kasey Keller (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (26 tuổi)   Millwall
2HV Jeff Agoos (1968-05-02)2 tháng 5, 1968 (27 tuổi)   D.C. United
2HV Marcelo Balboa (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (28 tuổi)   Leon
2HV Mike Burns (1970-09-14)14 tháng 9, 1970 (25 tuổi)   Viborg
2HV Paul Caligiuri (1964-05-09)9 tháng 5, 1964 (31 tuổi)   FC St. Pauli
2HV Frankie Hejduk (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (21 tuổi) Cầu thủ tự do
2HV Alexi Lalas (1970-06-01)1 tháng 6, 1970 (25 tuổi)   Padova
2HV Steve Pittman (1967-07-18)18 tháng 7, 1967 (28 tuổi)   Partick Thistle
3TV Thomas Dooley (1961-12-05)5 tháng 12, 1961 (34 tuổi)   Schalke 04
3TV John Harkes (1967-03-08)8 tháng 3, 1967 (28 tuổi)   West Ham United
3TV Cobi Jones (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (25 tuổi)   Vasco da Gama
3TV Frank Klopas (1966-09-01)1 tháng 9, 1966 (29 tuổi)   Kansas City Wizards
3TV Tab Ramos (1966-09-21)21 tháng 9, 1966 (29 tuổi)   Tigres UANL
3TV Claudio Reyna (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (22 tuổi)   Bayer Leverkusen
3TV Mike Sorber (1971-05-14)14 tháng 5, 1971 (24 tuổi)   UNAM Pumas
4 Jovan Kirovski (1976-03-18)18 tháng 3, 1976 (19 tuổi)   Manchester United
4 Roy Lassiter (1969-03-09)9 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   Tampa Bay Mutiny
4 Joe-Max Moore (1971-02-23)23 tháng 2, 1971 (24 tuổi)   1. FC Nürnberg
4 Eric Wynalda (1969-06-09)9 tháng 6, 1969 (26 tuổi)   VfL Bochum

Liên kết ngoài

sửa