Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2003

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các đội hình tham gia Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2003UAE.

Cầu thủ được đánh dấu in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A sửa

  Burkina Faso sửa

Huấn luyện viên:   Mart Nooij

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Daouda Diakité (1983-03-30)30 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Étoile Filante Ouagadougou
2 3TV Saybou Diallo (1983-09-21)21 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   ASF Bobo
3 2HV Daouda Kinda (1986-10-28)28 tháng 10, 1986 (17 tuổi)   Kadiogo
4 3TV Saïdou Panandétiguiri (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Bordeaux
5 2HV Salif Nogo (1986-12-31)31 tháng 12, 1986 (16 tuổi)   Ouagadougou
6 2HV Jeannot Bouyain (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (18 tuổi)   Kadiogo
7 2HV Amadou Coulibaly (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (18 tuổi)   ASF Bobo-Dioulasso
8 3TV Boureima Maïga (1983-11-15)15 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Lokeren
9 4 Aristide Bancé (1984-09-19)19 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   Lokeren
10 3TV Abdoul-Aziz Nikiema (1985-06-12)12 tháng 6, 1985 (18 tuổi)   Bordeaux
11 4 Djibril Compaoré (1983-08-01)1 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   ASFA Yennenga
12 2HV Soumaila Tassembedo (1983-11-27)27 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Étoile Filante Ouagadougou
13 2HV Boureima Ouattara (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   ASF Bobo
14 3TV Roland Sanou (1983-05-24)24 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   ASF Bobo
15 3TV Ousseni Zongo (1984-08-06)6 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Anderlecht
16 1TM Dieudonné Yarga (1986-02-24)24 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   ASFA Yennenga
17 4 Hamado Ouedraogo (1983-03-17)17 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Lokeren
18 3TV Amara Ahmed Ouattara (1983-10-21)21 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   ASEC Mimosas
19 4 Ibrahim Kaboré (1984-09-05)5 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   Étoile Filante Ouagadougou
20 4 Seydou Barro (1984-04-05)5 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Étoile Filante Ouagadougou

  Panama sửa

Huấn luyện viên:   Gary Stempel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Valdez (1984-07-02)2 tháng 7, 1984 (19 tuổi)   Chiriquí
2 2HV Miguel Olivares (1984-08-03)3 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Arabe Unido
3 2HV Armando Gun (1986-01-17)17 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Chepo
4 3TV Juan Ramón Solís (1984-06-14)14 tháng 6, 1984 (19 tuổi)   San Francisco
5 2HV Joel Solanilla (1983-12-24)24 tháng 12, 1983 (19 tuổi)   Patriotas
6 3TV Gabriel Gómez (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Envigado
7 4 Jair Carrasquilla (1984-04-27)27 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Tauro
8 4 Cristian Vega (1985-04-02)2 tháng 4, 1985 (18 tuổi)   Tauro
9 4 Orlando Rodríguez (1984-08-09)9 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Arabe Unido
10 3TV James Brown (1983-02-28)28 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Atlético Veragüense
11 3TV Rodrigo Tello (1983-08-13)13 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Arabe Unido
12 1TM José Calderón (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (18 tuổi)   Chepo
13 4 César Aguilar (1984-12-06)6 tháng 12, 1984 (18 tuổi)   San Francisco
14 2HV Irving Bailey (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Alianza
15 4 René Cohn (1983-02-18)18 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Plaza Amador
16 3TV Jean McLean (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Chiriquí Province
17 3TV Kairo Martínez (1983-09-23)23 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Arabe Unido
18 3TV Ángel Lombardo (1983-02-13)13 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Plaza Amador
19 2HV Édgar Tem (1984-01-29)29 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Alianza
20 3TV Hanamell Hill (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Bocas Express

  Slovakia sửa

Huấn luyện viên: Peter Polak

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Peter Kostoláni (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Družstevník Báč
2 2HV Marek Kostoláni (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Nitra
3 3TV Marek Bakoš (1983-04-15)15 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Matador Púchov
4 2HV Marek Čech (1983-01-26)26 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Inter Bratislava
5 2HV Roman Konečný (1983-07-25)25 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Spartak Trnava
6 3TV Marián Kurty (1983-05-13)13 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Ružomberok
7 4 Milan Ivana (1983-11-26)26 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Trenčín
8 3TV Tomáš Bruško (1983-02-21)21 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Vorskla Poltava
9 4 Filip Šebo (1984-02-24)24 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Inter Bratislava
10 4 Juraj Halenár (1983-06-28)28 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Inter Bratislava
11 4 Filip Hološko (1984-01-17)17 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Slovan Liberec
12 1TM Dušan Perniš (1984-11-28)28 tháng 11, 1984 (18 tuổi)   Dubnica
13 3TV Štefan Zošák (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Ružomberok
14 3TV Kamil Kopúnek (1984-05-18)18 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Spartak Trnava
15 3TV Dušan Miklas (1983-02-07)7 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Trenčín
16 2HV Miloš Brezinský (1984-04-02)2 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Slovan Liberec
17 3TV Ľubomír Gajdoš (1983-07-20)20 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   1. FC Košice
18 3TV Igor Žofčák (1983-04-10)10 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Ružomberok
19 3TV Viktor Pečovský (1983-05-24)24 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Dukla Banská Bystrica
20 2HV Ľubomír Guldan (1983-01-30)30 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Koba Senec

  UAE sửa

Huấn luyện viên:   Jean François Jodar

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Salem Abdulla (1984-01-18)18 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Al Shabab
2 2HV Abdulla Ahmad (1983-03-18)18 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Dubai Club
3 3TV Yousif Jaber (1985-02-25)25 tháng 2, 1985 (18 tuổi)   Bani Yas
4 3TV Ahmed Abdulla (1984-04-28)28 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Al-Wahda
5 2HV Ali Al-Zaabi (1985-06-08)8 tháng 6, 1985 (18 tuổi)   Al-Wahda
6 2HV Tariq Hassan (1983-03-18)18 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Al Wasl FC
7 3TV Ali Al-Wehaibi (1983-10-27)27 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Al Ain Club
8 2HV Saad Mubarak (1983-05-05)5 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Bani Yas
9 3TV Redha Abdulhadi (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Al-Jazira
10 4 Ismail Matar (1983-04-07)7 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Al-Wahda
11 4 Saleh Hamad (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Al-Wahda
12 2HV Salem Zayed (1983-04-25)25 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Al-Wahda
13 4 Darwush Ahmad (1984-07-01)1 tháng 7, 1984 (19 tuổi)   Al Nasr
14 3TV Majid Abdulla (1984-03-23)23 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Al Etehad
15 4 Shehab Ahmed (1984-03-29)29 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Al Ain Club
16 3TV Juma Ali (1983-04-29)29 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Al Khaleej
17 1TM Ismail Rabee (1983-01-11)11 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Al-Shabab
18 2HV Abdulla Malallah (1983-07-05)5 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Emirates Club
19 4 Mohamed Malallah (1984-04-01)1 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Al Khaleej
20 4 Ali Sultan (1983-01-29)29 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Al Ain Club

Bảng B sửa

  Argentina sửa

Huấn luyện viên: Hugo Tocalli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gustavo Eberto (1983-08-30)30 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Boca Juniors
2 2HV Gonzalo Rodríguez (1984-04-10)10 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   San Lorenzo
3 2HV Osmar Ferreyra (1983-01-09)9 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   River Plate
4 2HV Mauricio Romero (1983-01-13)13 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Lanús
5 3TV Javier Mascherano (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (19 tuổi)   River Plate
6 2HV Leandro Fernández (1983-01-30)30 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Newell's Old Boys
7 3TV Pablo Zabaleta (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (18 tuổi)   San Lorenzo
8 3TV Hugo Colace (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Argentinos Juniors
9 4 Fernando Cavenaghi (1983-09-21)21 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   River Plate
10 4 Carlos Tevez (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Boca Juniors
11 3TV Marcelo Carrusca (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Estudiantes
12 1TM Mariano Barbosa (1984-07-27)27 tháng 7, 1984 (19 tuổi)   Banfield
13 2HV Joel Barbosa (1983-01-15)15 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Boca Juniors
14 2HV Jonathan Bottinelli (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   San Lorenzo
15 2HV Walter García (1984-03-14)14 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   San Lorenzo
16 3TV Neri Cardozo (1986-08-08)8 tháng 8, 1986 (17 tuổi)   Boca Juniors
17 3TV José Sosa (1985-06-19)19 tháng 6, 1985 (18 tuổi)   Estudiantes
18 3TV Walter Montillo (1984-04-14)14 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   San Lorenzo
19 4 Germán Herrera (1983-07-19)19 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Rosario Central
20 4 Franco Cángele (1984-07-16)16 tháng 7, 1984 (19 tuổi)   Boca Juniors

  Mali sửa

Huấn luyện viên: Mamadou Coulibaly

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Soumbeïla Diakité (1984-08-25)25 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Stade Malien
2 3TV Moussa Bagayoko (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (18 tuổi)   Djoliba
3 2HV Daouda Bagayoko (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (18 tuổi)   Stade Malien
4 2HV Boucader Diallo (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   Stade Malien
5 2HV Boubacar Koné (1984-08-21)21 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Bamako
6 2HV Alhassane Touré (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Schaffhausen
7 3TV Mamadi Berthe (1983-01-17)17 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Sedan
8 3TV Mamoutou Coulibaly (1984-02-23)23 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Auxerre
9 4 Youssouf Diallo (1984-12-24)24 tháng 12, 1984 (18 tuổi)   Créteil
10 4 Alain Traoré (1984-07-11)11 tháng 7, 1984 (19 tuổi)   Stade Malien
11 2HV Souleymane Dembélé (1984-09-03)3 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   Stade Malien
12 3TV Drissa Diakité (1985-02-18)18 tháng 2, 1985 (18 tuổi)   Djoliba
13 4 Bakary Coulibaly (1984-04-11)11 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Djoliba
14 2HV Sekou Coulibaly (1983-02-03)3 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Lorient
15 3TV Mamadou Diakité (1985-05-22)22 tháng 5, 1985 (18 tuổi)   Metz
16 4 Siere Hadrien Touré (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (18 tuổi)   Lyon
17 3TV Drissa Diarra (1985-07-07)7 tháng 7, 1985 (18 tuổi)   Lecce
18 3TV Kalifa Cissé (1984-01-09)9 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Toulouse
19 2HV Mahamet Diagouraga (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Chievo
20 1TM Mamadou Coulibaly (1987-12-07)7 tháng 12, 1987 (15 tuổi)   Real Bamako

  Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên: José Ufarte

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Miguel Ángel Moyà (1984-04-02)2 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Mallorca
2 2HV Alexis (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (18 tuổi)   Málaga
3 2HV Carlos Peña (1983-07-28)28 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Barcelona
4 2HV Carlos García (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Espanyol
5 2HV Melli (c) (1984-06-06)6 tháng 6, 1984 (19 tuổi)   Real Betis
6 3TV Vitolo (1983-09-09)9 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Racing de Santander
7 3TV Coro (1983-01-05)5 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Espanyol
8 3TV Andrés Iniesta (1984-05-11)11 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Barcelona
9 4 Sergio García (1983-06-09)9 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Barcelona
10 4 Manu del Moral (1984-02-25)25 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Atlético Madrid
11 3TV Jaime Gavilán (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (18 tuổi)   Valencia
12 2HV Iago Bouzón (1983-03-17)17 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Celta de Vigo
13 1TM Asier Riesgo (1983-10-06)6 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Eibar
14 4 Javier Arizmendi (1984-03-03)3 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Atlético Madrid
15 2HV Álex Goikoetxea (1983-06-08)8 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Athletic Bilbao
16 3TV Gabi (1983-07-10)10 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Atlético Madrid
17 3TV Juanfran (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (18 tuổi)   Real Madrid
18 3TV Jorge Pina (1983-02-28)28 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Real Zaragoza
19 3TV Manuel Tello (1984-02-16)16 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Real Madrid
20 1TM Rubén (1984-06-22)22 tháng 6, 1984 (19 tuổi)   Barcelona

  Uzbekistan sửa

Huấn luyện viên: Viktor Borisov

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Temur Ganiev (1984-01-27)27 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Metallurg Donetsk
2 2HV Shavkat Raimqulov (1984-05-07)7 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Traktor Tashkent
3 2HV Rustam Kadirov (1983-07-27)27 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Mash'al Mubarek
4 2HV Yaroslav Krushelnitskiy (1983-03-16)16 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Pakhtakor
5 2HV Muzaffar Holikov (1984-10-07)7 tháng 10, 1984 (19 tuổi)   Qyzylqum Zarashfan
6 3TV Jasur Hasanov (1983-08-02)2 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Navbahor Namangan
7 3TV Mansurjon Saidov (1983-11-01)1 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Neftchy Farg'ona
8 3TV Nodirbek Quziboyev (1985-02-17)17 tháng 2, 1985 (18 tuổi)   Neftchy Farg'ona
9 4 Alexander Geynrikh (1984-10-06)6 tháng 10, 1984 (19 tuổi)   CSKA Moscow
10 3TV Ilyas Zeytulayev (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Juventus
11 3TV Ildar Magdeev (1984-04-11)11 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Pakhtakor
12 1TM Ignatiy Nesterov (1983-06-20)20 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Pakhtakor
13 2HV Kamoliddin Tajiev (1983-05-03)3 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Pakhtakor
14 4 Marat Bikmaev (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Pakhtakor
15 4 Konstantin Boyev (1983-11-15)15 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Mash'al Mubarek
16 4 Bakhriddin Vakhobov (1983-01-23)23 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Pakhtakor
17 2HV Vladimir Anikin (1983-03-05)5 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Neftchy Farg'ona
18 2HV Islom Inomov (1984-05-30)30 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Buxoro
19 2HV Timur Sultanov (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Navbahor Namangan
20 2HV Ilhom Suyunov (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Mash'al Mubarek

Bảng C sửa

  Úc sửa

Huấn luyện viên: Ange Postecoglou

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nathan Coe (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (19 tuổi)   Internazionale
2 2HV Wayne Heath (1983-04-28)28 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Brisbane Strikers
3 2HV Steve Pantelidis (1983-08-17)17 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Melbourne Knightsf
4 2HV Alex Wilkinson (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Northern Spirit
5 2HV David Tarka (1983-02-11)11 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Nottingham Forest
6 3TV Carl Valeri (1984-08-14)14 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Internazionale
7 4 Spase Dilevski (1985-05-13)13 tháng 5, 1985 (18 tuổi)   Rot-Weiss Essen
8 3TV Mile Jedinak (1984-08-03)3 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Varteks
9 4 Scott McDonald (1983-08-21)21 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Wimbledon
10 4 Alex Brosque (1983-10-12)12 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Marconi Stallions
11 3TV Matt McKay (1983-01-11)11 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Brisbane Strikers
12 4 Anthony Danze (1984-03-15)15 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Perth Glory
13 3TV Jonathan Richter (1983-04-12)12 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Northern Spirit
14 3TV Massimo Murdocca (1984-09-02)2 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   South Melbourne
15 3TV Vince Lia (1985-03-18)18 tháng 3, 1985 (18 tuổi)   South Melbourne
16 3TV Dustin Wells (1983-05-31)31 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Wollongong Wolves
17 4 Michael Baird (1983-08-01)1 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Sydney Olympic
18 1TM Tom Willis (1983-11-04)4 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Newcastle United
19 2HV Michael Thwaite (1983-05-02)2 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Marconi Stallions
20 4 Jobe Wheelhouse (1985-04-14)14 tháng 4, 1985 (18 tuổi)   Newcastle United

  Brasil sửa

Huấn luyện viên: Marcos Paqueta

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fernando Henrique (1983-11-25)25 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Fluminense
2 2HV Dani Alves (1983-05-06)6 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Sevilla
3 2HV Alcides (1985-03-13)13 tháng 3, 1985 (18 tuổi)   Vitória
4 2HV Adaílton (1983-04-16)16 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Vitória
5 3TV Carlos Alberto (1978-01-24)24 tháng 1, 1978 (25 tuổi)   Figueirense
6 2HV Dyego Coelho (1983-03-22)22 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Corinthians
7 4 Daniel Carvalho (1983-03-01)1 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Internacional
8 3TV Dudu Cearense (1983-04-15)15 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Vitória
9 4 Andrezinho (1983-07-30)30 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Flamengo
10 4 Nilmar (1984-07-14)14 tháng 7, 1984 (19 tuổi)   Internacional
11 4 Dagoberto (1983-03-22)22 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Atlético-PR
12 1TM Jefferson (1983-01-02)2 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Botafogo
13 4 Kléber (1983-08-12)12 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   São Paulo
14 2HV Adriano Correia (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (19 tuổi)   Coritiba
15 3TV Juninho (1983-01-11)11 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Atlético Mineiro
16 3TV Jardel (1983-01-27)27 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Cruzeiro
17 2HV Gabriel Santos (1983-03-05)5 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Ponte Preta
18 2HV Renato Silva (1983-07-26)26 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Goiás
19 3TV Fernandinho (1985-05-04)4 tháng 5, 1985 (18 tuổi)   Atlético Paranaense
20 1TM Andrey (1983-11-09)9 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Grêmio

  Canada sửa

Huấn luyện viên: Dale Mitchell

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alim Karim (1983-04-20)20 tháng 4, 1983 (20 tuổi) 5 (0)   Syracuse University
2 2HV Winston Marshall (1983-02-26)26 tháng 2, 1983 (20 tuổi) 8 (0)   Wright State University
3 3TV Nikolas Ledgerwood (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (18 tuổi) 5 (0)   1860 Munich
4 2HV Kevin Harmse (1984-07-04)4 tháng 7, 1984 (19 tuổi) 12 (0)   Tromsø Idrettslag
5 3TV Waldemar Dutra (1983-02-20)20 tháng 2, 1983 (20 tuổi) 9 (1)   Osijek
6 2HV Andres Arango (1983-04-23)23 tháng 4, 1983 (20 tuổi) 3 (0)   Montreal Impact
7 3TV Jason DiTullio (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (19 tuổi) 12 (0)   Montreal Impact
8 3TV Gordon Chin (1983-03-26)26 tháng 3, 1983 (20 tuổi) 11 (1)   Vancouver Whitecaps
9 4 Iain Hume (1983-10-30)30 tháng 10, 1983 (20 tuổi) 15 (5)   Tranmere Rovers
10 4 Wyn Belotte (1984-05-06)6 tháng 5, 1984 (19 tuổi) 11 (3)   Wisła Kraków
11 4 Chris Lemire (1983-11-03)3 tháng 11, 1983 (20 tuổi) 8 (2)   Montreal Impact
12 3TV Francesco Bruno (1984-07-31)31 tháng 7, 1984 (19 tuổi) 4 (0)   Syracuse University
13 3TV Atiba Hutchinson (1983-02-08)8 tháng 2, 1983 (20 tuổi) 14 (0)   Öster
14 2HV David Edgar (1987-05-19)19 tháng 5, 1987 (16 tuổi) 4 (0)   Newcastle United
15 3TV Josh Simpson (1983-05-15)15 tháng 5, 1983 (20 tuổi) 12 (1)   University of Portland
16 4 Elliott Godfrey (1983-02-22)22 tháng 2, 1983 (20 tuổi) 4 (1)   Watford
17 3TV Sita-Taty Matondo (1984-12-28)28 tháng 12, 1984 (18 tuổi) 12 (1)   Montreal Impact
18 2HV Richard Asante (1984-07-24)24 tháng 7, 1984 (19 tuổi) 4 (0)   Syracuse University
19 1TM Tom Lindley (1985-01-24)24 tháng 1, 1985 (18 tuổi) 2 (0)   Sheffield United
20 1TM Joshua Wagenaar (1985-02-26)26 tháng 2, 1985 (18 tuổi) 2 (0)   Hartwick College

  Cộng hòa Séc sửa

Huấn luyện viên: Pavel Vrba

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Michal Daněk (1983-07-06)6 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Baník Ostrava
2 2HV Václav Procházka (1984-05-08)8 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Viktoria Plzeň
3 2HV Petr Knakal (1983-02-01)1 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Viktoria Plzeň
4 2HV Roman Hubník (1984-06-06)6 tháng 6, 1984 (19 tuổi)   Sigma Olomouc
5 2HV Radek Dosoudil (1983-06-20)20 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Sparta Prague
6 3TV Tomáš Sivok (1983-09-15)15 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   SK České Budějovice
7 2HV Milan Zachariáš (1983-10-01)1 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Slavia Prague
8 3TV Martin Latka (1984-09-28)28 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   Slavia Prague
9 4 Roman Bednář (1983-03-26)26 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Mladá Boleslav
10 4 Emil Rilke (1983-11-19)19 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   SFC Opava
11 3TV David Limberský (1983-10-06)6 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Viktoria Plzeň
12 2HV Petr Šíma (1983-02-25)25 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Viktoria Plzeň
13 4 Pavel Fořt (1983-06-26)26 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Slavia Prague
14 3TV Jan Broschinský (1985-09-01)1 tháng 9, 1985 (18 tuổi)   Slovan Liberec
15 3TV Jiří Bílek (1983-11-04)4 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Chmel Blšany
16 1TM Tomáš Grigar (1983-02-01)1 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Vítkovice
17 3TV Ladislav Volešák (1984-04-07)7 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Sparta Prague
18 3TV Milan Petržela (1983-06-19)19 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Drnovice
19 3TV Aleš Besta (1983-04-10)10 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   MŠK Žilina
20 4 Michal Hubník (1983-06-01)1 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Sigma Olomouc

Bảng D sửa

  Colombia sửa

Huấn luyện viên: Reinaldo Rueda

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Miguel Solis (1983-04-07)7 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Cortuluá
2 2HV José de la Cuesta (1983-02-10)10 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Atlético Nacional
3 2HV Javier Arizala (1984-04-21)21 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Atlético Nacional
4 2HV Pablo Pachón (1983-10-08)8 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Independiente Santa Fe
5 3TV Fredy Guarín (1986-06-30)30 tháng 6, 1986 (17 tuổi)   Envigado
6 2HV Andrés González (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   América de Cali
7 4 Edixon Perea (1984-04-20)20 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Atlético Nacional
8 3TV Harrison Otálvaro (1986-02-28)28 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   América de Cali
9 4 Jaime Alfonso Ruiz (1984-01-03)3 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Cortuluá
10 3TV Macnelly Torres (1984-11-01)1 tháng 11, 1984 (19 tuổi)   Junior Barranquilla
11 3TV Víctor Hugo Montaño (1984-05-01)1 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Millonarios
12 1TM Héctor Landazuri (1983-08-20)20 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Envigado
13 2HV Cesar Fawcett (1984-08-12)12 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Junior Barranquilla
14 3TV Abel Aguilar (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (18 tuổi)   Deportivo Cali
15 4 Oscar Briceño (1985-09-06)6 tháng 9, 1985 (18 tuổi)   Deportes Tolima
16 3TV Yulián Anchico (1984-05-28)28 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Deportes Tolima
17 3TV Jaime Castrillón (1983-04-05)5 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Independiente Medellín
18 3TV Javier Araújo (1984-12-26)26 tháng 12, 1984 (18 tuổi)   Once Caldas
19 4 Erwin Carrillo (1983-06-25)25 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Unión Magdalena
20 3TV Avimiled Rivas (1984-10-17)17 tháng 10, 1984 (19 tuổi)   Atlético Nacional

  Ai Cập sửa

Huấn luyện viên: Hassan Shehata

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sherif Ekramy (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Al-Ahly
2 2HV Amir Azmy (1983-02-14)14 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   El-Zamalek
3 2HV Osama Ragab (1984-04-15)15 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Aswan
4 3TV Hosni Abd Rabo (1984-11-01)1 tháng 11, 1984 (19 tuổi)   Al-Ismaily
5 2HV Mohamed El Zayat (1983-12-03)3 tháng 12, 1983 (19 tuổi)   Al-Ahly
6 2HV Morsy Abdel Latif (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   ENPPI Club
7 3TV Ali Sakr (1983-06-14)14 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Al-Ahly
8 2HV Ahmed Said (1983-03-14)14 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Al-Ismaily
9 4 Rida Metwaly (1983-02-25)25 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Baladeyet Al-Mahalla
10 4 Ahmed Wahed (1983-01-05)5 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   ENPPI Club
11 2HV Ahmed Assem (1983-08-06)6 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Haras El-Hodood
12 3TV Mohamed Abdelwahab (1983-10-01)1 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   ENPPI Club
13 3TV Ahmed Samir Farag (1986-05-20)20 tháng 5, 1986 (17 tuổi)   Al-Ahly
14 3TV Ahmed Fathi (1984-11-10)10 tháng 11, 1984 (19 tuổi)   Al-Ismaily
15 3TV Hany Said Ahmed (1983-06-03)3 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Haras El-Hodood
16 1TM Ali Farag (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Haras El-Hodood
17 4 Emad Moteab (1983-02-20)20 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Al-Ahly
18 4 Islam Shokry (1983-10-01)1 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Al-Mokawloon al-Arab
19 2HV Karim Zekry (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (18 tuổi)   Al-Masry
20 3TV Youssef Walid (1999-09-26)26 tháng 9, 1999 (3 tuổi)   El-Zamalek

  Anh sửa

Huấn luyện viên: Les Reed

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andy Lonergan (1983-10-19)19 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Preston North End F.C.
2 3TV Ben Bowditch (1984-02-19)19 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Tottenham Hotspur
3 3TV Chris Carruthers (1983-08-19)19 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Northampton Town
4 3TV David Fox (1983-12-13)13 tháng 12, 1983 (19 tuổi)   Manchester United
5 2HV Steven Taylor (1986-01-23)23 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Newcastle United
6 2HV Matthew Kilgallon (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Leeds United
7 4 Jerome Thomas (1983-03-23)23 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Arsenal
8 3TV Gary O'Neil (1983-05-18)18 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Portsmouth
9 4 Michael Chopra (1983-12-23)23 tháng 12, 1983 (19 tuổi)   Newcastle United
10 3TV Darren Carter (1983-12-18)18 tháng 12, 1983 (19 tuổi)   Birmingham City
11 4 James Milner (1986-01-04)4 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Leeds United
12 2HV Andrew Taylor (1986-08-01)1 tháng 8, 1986 (17 tuổi)   Middlesbrough
13 1TM Ross Turnbull (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (18 tuổi)   Middlesbrough
14 2HV Philip Ifil (1986-11-18)18 tháng 11, 1986 (17 tuổi)   Tottenham Hotspur
15 2HV Martin Cranie (1986-09-26)26 tháng 9, 1986 (17 tuổi)   Southampton
16 2HV Jay McEveley[1] (1985-02-11)11 tháng 2, 1985 (18 tuổi)   Blackburn Rovers
17 4 Lee Croft (1985-06-21)21 tháng 6, 1985 (18 tuổi)   Manchester City
18 3TV John Welsh (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Liverpool
19 4 Eddie Johnson (1984-09-20)20 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   Manchester United
20 4 Tommy Wright (1984-09-28)28 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   Leicester City

  Nhật Bản sửa

Huấn luyện viên: Kiyoshi Okuma

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Eiji Kawashima (1983-03-20)20 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Omiya Ardija
2 3TV Yuhei Tokunaga (1983-09-25)25 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Waseda Univ.
3 2HV Makoto Kakuda (1983-07-10)10 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Kyoto Purple Sanga
4 3TV Naoya Kikuchi (1984-11-24)24 tháng 11, 1984 (19 tuổi)   Júbilo Iwata
5 2HV Mitsuru Nagata (1983-04-06)6 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Kashiwa Reysol
6 3TV Yasuyuki Konno (1983-01-25)25 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Consadole Sapporo
7 3TV Sho Naruoka (1984-05-31)31 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Júbilo Iwata
8 3TV Daigo Kobayashi (1983-02-19)19 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Tokyo Verdy 1969
9 4 Hiroto Mogi (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
10 4 Daisuke Sakata (1983-01-16)16 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Yokohama F. Marinos
11 4 Yutaro Abe (1984-10-05)5 tháng 10, 1984 (19 tuổi)   Yokohama F. Marinos
12 1TM Masahiro Okamoto (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   JEF United Ichihara
13 2HV Naoya Kondo (1983-10-03)3 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Kashiwa Reysol
14 3TV Satoru Yamagishi (1983-05-03)3 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   JEF United Ichihara
15 3TV Norio Suzuki (1984-02-14)14 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   FC Tokyo
16 2HV Yuzo Kurihara (1983-09-18)18 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Yokohama F. Marinos
17 4 Yuji Unozawa (1983-05-03)3 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Kashiwa Reysol
18 3TV Tatsuya Yazawa (1984-10-03)3 tháng 10, 1984 (19 tuổi)   Kashiwa Reysol
19 4 Sota Hirayama (1985-06-06)6 tháng 6, 1985 (18 tuổi)   Kunimi H.S.
20 3TV Kei Yamaguchi (1983-06-11)11 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Nagoya Grampus Eight

Bảng E sửa

  Bờ Biển Ngà sửa

Huấn luyện viên: Mama Ouattara

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Daniel Yeboah (1984-11-13)13 tháng 11, 1984 (19 tuổi)   Bastia
2 2HV Dan Ouehi (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Stade Abidjan
3 2HV Dacosta Goore (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (18 tuổi)   ASEC Abidjan
4 2HV Ayi Ahyee (1983-12-13)13 tháng 12, 1983 (19 tuổi)   Stella Club
5 2HV Gballou Kouyo (1984-04-08)8 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Lecce
6 2HV Armand Mahan (1983-07-09)9 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   ASEC Mimosas
7 3TV Jean-Jacques Gosso (1983-03-15)15 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Wydad Casablanca
8 4 Arouna Koné (1983-11-11)11 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Roda JC
9 4 Antonin Koutouan (1983-11-11)11 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Lorient
10 3TV Raphael Yabre (1984-04-11)11 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Stade Abidjan
11 3TV Adolphe Tohoua (1983-12-09)9 tháng 12, 1983 (19 tuổi)   Lierse
12 2HV Jean-Martial Kipré (1984-11-10)10 tháng 11, 1984 (19 tuổi)   Paris Saint-Germain
13 3TV Almamy Doumbia (1983-10-25)25 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Sambenedettese
14 3TV Andre Saki (1985-10-20)20 tháng 10, 1985 (18 tuổi)   Stade Abidjan
15 3TV Mohamed Cissé (1983-09-26)26 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Stade Beaucaire
16 2HV Sol Bamba (1985-01-13)13 tháng 1, 1985 (18 tuổi)   Paris Saint-Germain
17 4 Hervé Guy (1984-08-05)5 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Bastia
18 4 François Zoko (1983-09-13)13 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Nancy
19 3TV Kassiaty Labi (1984-05-06)6 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Africa Sports
20 1TM Drissa Touré (1983-01-14)14 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   ASEC Mimosas

  México sửa

Huấn luyện viên: Eduardo Rergis

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Guadalupe Martínez (1983-01-12)12 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Tecos UAG
2 2HV Fernando López (1984-02-07)7 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Irapuato
3 2HV Juan de la Barrera (1983-03-17)17 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Irapuato
4 2HV Joel Huiqui (1983-02-18)18 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Pachuca
5 2HV Ricardo Jiménez (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (19 tuổi)   Mérida
6 2HV Fausto Pinto (1983-08-08)8 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Pachuca
7 2HV Adrián Cortés (1983-11-19)19 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Cruz Azul
8 3TV Juan Carlos Medina (1983-08-22)22 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Atlas
9 4 Aldo de Nigris (1983-07-22)22 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   UANL Tigres
10 3TV Francisco Torres (1983-05-12)12 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   América
11 3TV Alvin Mendoza (1984-07-27)27 tháng 7, 1984 (19 tuổi)   América
12 1TM Jesús Urbina (1983-05-03)3 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   UANL Tigres
13 3TV Jesús Palacios (1983-02-07)7 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   UANL Tigres
14 3TV Oscar Zea (1983-01-26)26 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Necaxa
15 2HV Diego Cervantes (1984-08-30)30 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   América
16 3TV Mario Ortiz (1983-06-04)4 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Cruz Azul
17 4 David Costilla (1984-02-15)15 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Santos Laguna
18 3TV Juan José de la Cruz (1983-04-07)7 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Atlas
19 4 Isaac Romo (1983-03-23)23 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Club Tijuana
20 3TV Ignacio Torres (1983-09-25)25 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   América

  Cộng hòa Ireland sửa

Huấn luyện viên: Gerry Smith

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Wayne Henderson (1983-09-16)16 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Aston Villa
2 2HV Seán Dillon (1983-07-30)30 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Longford Town
3 2HV Stephen Paisley (1983-07-28)28 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Longford Town
4 2HV John Fitzgerald (1984-02-10)10 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Blackburn Rovers
5 2HV Stephen Kelly (1983-09-06)6 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Tottenham Hotspur
6 3TV Graham Ward (1983-02-25)25 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Kidderminster Harriers
7 3TV Willo Flood (1985-04-10)10 tháng 4, 1985 (18 tuổi)   Manchester City
8 3TV Keith Fahey (1983-01-15)15 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   St. Patrick's Athletic
9 4 Stephen Elliott (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Manchester City
10 3TV Michael Foley (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Liverpool
11 4 Jon Daly (1983-01-08)8 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Stockport County
12 3TV Glenn Whelan (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Manchester City
13 2HV Paddy McCarthy (1983-05-31)31 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Manchester City
14 3TV Darren Potter (1984-12-21)21 tháng 12, 1984 (18 tuổi)   Liverpool
15 2HV Stephen Capper (1983-02-28)28 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Scarborough
16 1TM Brian Murphy (1983-05-07)7 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Swansea City
17 4 Kevin Doyle (1983-09-18)18 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Cork City
18 3TV Liam Kearney (1983-01-10)10 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Cork City
19 4 Éamon Zayed[2] (1983-10-04)4 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Bray Wanderers
20 3TV David Bell (1984-01-21)21 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Rushden & Diamonds

  Ả Rập Xê Út sửa

Huấn luyện viên:   Daniel Romeo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hamad Al-Suwilm (1983-09-24)24 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Al Ittifaq
2 2HV Mesfer Al-Qahtani (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Al Ittihad
3 2HV Suliman Ambdu (1983-01-18)18 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Al Wahda
4 3TV Mazen Al-Faraj (1984-06-16)16 tháng 6, 1984 (19 tuổi)   Al-Hilal
5 3TV Abdullatif Al-Ghannam (1985-07-16)16 tháng 7, 1985 (18 tuổi)   Al Shabab
6 3TV Abdullah Al-Dosari (1983-02-01)1 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Al Shabab
7 3TV Aboulaziz Bin Saran (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Al Shabab
8 4 Ahmed Al-Suwailh (1986-05-14)14 tháng 5, 1986 (17 tuổi)   Al-Hilal
9 4 Naji Majrashi (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Al Shabab
10 4 Eisa Al-Mahyani (1983-06-22)22 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Al Wahda
11 3TV Ahmed Otaif (1983-04-14)14 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Al Shabab
12 2HV Khalid Al-Salamah (1984-09-28)28 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   Al Nasr
13 2HV Saad Al-Abouad (1984-04-11)11 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Al Ittifaq
14 1TM Tariq Al-Hargan (1984-05-05)5 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Al Shabab
15 3TV Abdoh Autef (1984-04-02)2 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Al Shabab
16 3TV Mohammed Al-Mowallad (1983-02-17)17 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Al Ahli
17 2HV Salman Al-Khalidi (1983-05-14)14 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Al Qadisiya
18 3TV Abdoh Hakami (1983-06-14)14 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Al Qadisiya
19 2HV Osamah Al-Harbi (1984-05-16)16 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Al Ittihad
20 1TM Assaf Al-Qarni (1984-04-02)2 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Al Wahda

Bảng F sửa

  Đức sửa

Huấn luyện viên: Uli Stielike

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alexander Walke (1983-06-06)6 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Werder Bremen
2 2HV Christian Lell (1984-08-29)29 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Bayern Munich
3 2HV Alexander Meyer (1983-10-19)19 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Bayer Leverkusen
4 2HV Robert Huth (1984-08-18)18 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Chelsea
5 2HV Benjamin Wingerter (1983-03-25)25 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Schalke 04
6 2HV Michael Rundio (1983-01-21)21 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   VfB Stuttgart
7 3TV Piotr Trochowski (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Bayern Munich
8 3TV Christian Schulz (1983-04-01)1 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Werder Bremen
9 4 Sebastian Kneißl (1983-01-13)13 tháng 1, 1983 (20 tuổi)   Chelsea
10 3TV Ioannis Masmanidis (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Bayer Leverkusen
11 4 Denni Patschinsky (1983-08-26)26 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Viborg
12 1TM Markus Gruenberger (1984-08-29)29 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Bayern Munich
13 2HV Christian Pander (1983-08-28)28 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Schalke 04
14 2HV Malik Fathi (1983-10-29)29 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Hertha BSC
15 2HV Sofian Chahed[3] (1983-04-18)18 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Hertha BSC
16 3TV Matthias Lehmann (1983-05-28)28 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   1860 Munich
17 3TV Dennis Bührer (1983-03-13)13 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   SC Freiburg
18 3TV Patrick Milchraum (1984-05-26)26 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Stuttgarter Kickers
19 4 Erdal Kılıçaslan (1984-08-23)23 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Bayern Munich
20 4 Alexander Ludwig (1984-01-31)31 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Hertha BSC

  Hàn Quốc sửa

Huấn luyện viên: Park Sung-wha

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kim Young-kwang (1983-06-28)28 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Chunnam Dragons
2 2HV Oh Beom-seok (1984-07-29)29 tháng 7, 1984 (19 tuổi)   Pohang Steelers
3 2HV Kim Chi-woo (1983-11-11)11 tháng 11, 1983 (20 tuổi)   Chung-Ang University
4 2HV Kim Chi-gon (1983-07-29)29 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Anyang LG Cheetahs
5 2HV Park Ju-sung (1984-02-20)20 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Suwon Samsung Bluewings
6 2HV Kim Jin-kyu (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (18 tuổi)   Chunnam Dragons
7 3TV Lee Jong-min (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Suwon Samsung Bluewings
8 3TV Lee Ho (1984-10-22)22 tháng 10, 1984 (19 tuổi)   Ulsan Hyundai Horangi
9 4 Jung Jo-gook (1984-04-23)23 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Anyang LG Cheetahs
10 4 Choi Sung-kuk (1983-02-08)8 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   Ulsan Hyundai Horangi
11 3TV Cho Won-hee (1983-04-17)17 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Gwangju Sangmu Phoenix
12 1TM Sung Kyung-il (1983-03-01)1 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Konkuk University
13 3TV Namkung Woong (1984-03-29)29 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Suwon Samsung Bluewings
14 3TV Kwon Jip (1984-02-13)13 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Suwon Samsung Bluewings
15 4 Park Chu-young (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (18 tuổi)   Cheonggu High School
16 3TV Han Jae-woong (1984-09-28)28 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   Busan I'Cons
17 2HV Lim You-hwan (1983-12-02)2 tháng 12, 1983 (19 tuổi)   Kyoto Purple Sanga
18 4 Kim Dong-hyun (1984-05-20)20 tháng 5, 1984 (19 tuổi)   Ōita Trinita
19 2HV Yeo Hyo-jin (1983-04-25)25 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Korea University
20 3TV Lee Ho-jin (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Sungkyunkwan University

  Paraguay sửa

Huấn luyện viên: Rolando Chilavert

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Antony Silva (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Club Libertad
2 2HV Gilberto Velásquez (1983-03-11)11 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Club Guaraní
3 2HV Víctor Hugo Mareco (1984-02-26)26 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Brescia
4 2HV Enrique Meza (1985-11-28)28 tháng 11, 1985 (17 tuổi)   Sol de América
5 2HV Ángel Martínez (1983-10-09)9 tháng 10, 1983 (20 tuổi)   Olimpia Asunción
6 3TV Blas López (1984-03-14)14 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Club Libertad
7 4 Erwin Ávalos (1983-04-27)27 tháng 4, 1983 (20 tuổi)   Cerro Porteño
8 3TV Édgar Barreto (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (19 tuổi)   Cerro Porteño
9 4 Dante López (1983-08-16)16 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Maccabi Haifa
10 3TV Julio dos Santos (1983-05-07)7 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Cerro Porteño
11 2HV Ernesto Cristaldo (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Cerro Porteño
12 1TM Marco Almeda (1984-03-23)23 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Cerro Porteño
13 3TV Édgar Benítez (1984-04-22)22 tháng 4, 1984 (19 tuổi)   Cerro Porteño
14 2HV Óscar Díaz (1984-01-29)29 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   12 de Octubre
15 3TV Cristian Andersen (1984-06-03)3 tháng 6, 1984 (19 tuổi)   Sportivo Luqueño
16 3TV Andrés Pérez Matto (1984-02-07)7 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   Olimpia Asunción
17 4 Jesús Martínez (1983-09-27)27 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Sportivo Trinidense
18 4 Nelson Romero (1984-11-18)18 tháng 11, 1984 (19 tuổi)   San Lorenzo
19 4 Jorge Cáceres (1983-06-16)16 tháng 6, 1983 (20 tuổi)   Colombia
20 4 Nelson Valdez (1983-11-28)28 tháng 11, 1983 (19 tuổi)   Werder Bremen

  Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   Thomas Rongen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Steve Cronin (1983-05-28)28 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   Santa Clara Broncos
2 2HV Zak Whitbread (1984-03-04)4 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Liverpool
3 3TV Justin Mapp (1984-10-18)18 tháng 10, 1984 (19 tuổi)   Chicago Fire
4 2HV Chad Marshall (1984-08-22)22 tháng 8, 1984 (19 tuổi)   Stanford Cardinal
5 2HV Ryan Cochrane (1983-08-08)8 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   Santa Clara Broncos
6 3TV Jordan Stone (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Dallas Burn
7 4 Eddie Johnson (1984-03-31)31 tháng 3, 1984 (19 tuổi)   Dallas Burn
8 2HV C. J. Klaas (1983-08-23)23 tháng 8, 1983 (20 tuổi)   University of Washington
9 4 Santino Quaranta (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (19 tuổi)   D.C. United
10 3TV Bobby Convey (1983-05-27)27 tháng 5, 1983 (20 tuổi)   D.C. United
11 3TV Ricardo Clark (1983-02-10)10 tháng 2, 1983 (20 tuổi)   MetroStars
12 4 Freddy Adu (1989-06-02)2 tháng 6, 1989 (14 tuổi)   IMG Soccer Academy
13 4 Mike Magee (1984-09-02)2 tháng 9, 1984 (19 tuổi)   MetroStars
14 3TV Clint Dempsey (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (20 tuổi)   Furman Paladins
15 3TV David Johnson (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Willem II
16 2HV Drew Moor (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   Indiana Hoosiers
17 4 Knox Cameron (1983-09-17)17 tháng 9, 1983 (20 tuổi)   Michigan Wolverines
18 1TM Ford Williams (1984-02-20)20 tháng 2, 1984 (19 tuổi)   North Carolina Tar Heels
19 3TV Ned Grabavoy (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (20 tuổi)   Chicago Fire Premier
20 2HV Jordan Harvey (1984-01-28)28 tháng 1, 1984 (19 tuổi)   UCLA Bruins

Tham khảo sửa

  1. ^ Capped for Scotland
  2. ^ Capped for Libya
  3. ^ Capped for Tunisia

<Tham khảo/>

Liên kết ngoài sửa