Vòng bảng UEFA Europa League 2018–19
Vòng bảng UEFA Europa League 2018–19 sẽ bất đầu vào ngày 20 tháng 9 và kết thúc vào ngày 13 tháng 12 năm 2018.[1] Tổng cộng có 48 đội cạnh tranh trong vòng bảng để xác định 32 suất tham dự vòng đấu loại trực tiếp của UEFA Europa League 2018-19.[2]
Lễ bốc thăm
sửaLễ bốc thăm vòng bảng được tổ chức vào ngày 31 tháng 8 năm 2018, lúc 13:00 CEST, tại Trung tâm diễn đàn Grimaldi ở Monaco.[3]
48 đội được phân thành 12 bảng bốn đội, với quy tắc là các đội từ cùng một hiệp hội sẽ không cùng bảng với nhau. Đối với lễ bốc thăm, các đội được chia thành bốn nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2018 của họ.[4]
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2014, UEFA quyết định rằng các câu lạc bộ Ukraina và Nga sẽ không được thi đấu với nhau "cho đến khi có thông báo mới nhất" do tình trạng chính trị bất ổn giữa 2 quốc gia.[5]
Thêm vào đó, lễ bốc thăm được kiểm soát sao cho các đội từ cùng một hiệp hội được chia đều thành hai nhóm sáu bảng đấu (A–F, G–L) nhằm mục đích tối đa hóa việc phát sóng truyền hình. Tại mỗi lượt trận, một nhóm sáu bảng đấu thi đấu vào lúc 18:55 CEST/CET, trong khi nhóm sáu bảng còn lại thi đấu vào lúc 21:00 CEST/CET. Thứ tự thi đấu của 2 nhóm thay đổi giữa mỗi lượt trận.
Các cặp đấu được xác định sau lễ bốc thăm, sử dụng máy vi tính để bốc thăm không công khai, với trình tự các trận đấu như sau (Quy định Điều 15.02):[2]
Lưu ý: Các vị trí để sắp xếp lịch thi đấu không sử dụng các nhóm hạt giống. Ví dụ: Đội 1 không nhất thiết phải là đội từ nhóm 1 trong lễ bốc thăm.
Lượt trận | Thời gian | Các trận đấu |
---|---|---|
Lượt trận thứ nhất | 20 tháng 9 năm 2018 | 2 v 3, 4 v 1 |
Lượt trận thứ hai | 4 tháng 10 năm 2018 | 1 v 2, 3 v 4 |
Lượt trận thứ ba | 25 tháng 10 năm 2018 | 3 v 1, 2 v 4 |
Lượt trận thứ tư | 8 tháng 11 năm 2018 | 1 v 3, 4 v 2 |
Lượt trận thứ năm | 29 tháng 11 năm 2018 | 3 v 2, 1 v 4 |
Lượt trận thứ sáu | 13 tháng 12 năm 2018 | 2 v 1, 4 v 3 |
Có một số quy định hạn chế về lịch thi đấu: ví dụ, các đội từ cùng một thành phố (như là Arsenal và Chelsea) không chơi trên sân nhà trong cùng một lượt trận (để tránh các đội từ cùng một thành phố chơi trên sân nhà trong cùng một ngày, vì lý do hậu cần và kiểm soát cổ động viên), và các đội thuộc các "quốc gia giá lạnh" (ví dụ như Nga) không đá trận sân nhà vào lượt trận cuối vòng bảng (do thời tiết giá lạnh).
Các đội tham dự
sửaDưới đây là các đội tham dự (với hệ số câu lạc bộ UEFA 2018 của họ),[4] được xếp nhóm theo nhóm hạt giống của họ. Họ bao gồm:
- 17 đội tham dự vòng bảng
- 21 đội thắng vòng play-off (8 đội từ Nhóm các đội vô địch giải quốc nội, 13 đội từ Nhóm chính)
- 6 đội thua vòng play-off Champions League (4 đội từ Nhóm các đội vô địch giải quốc nội, 2 đội từ Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội)
- 4 đội thua vòng loại thứ ba Champions League thuộc Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội.
Chú thích màu sắc |
---|
Đội đứng nhất và nhì bảng đi tiếp vào vòng 32 đội |
Tất cả các đội khác bị loại |
- Ghi chú
- EL-CP Đội thắng vòng play-off (Nhóm các đội vô địch giải quốc nội).
- EL-MP Đội thắng vòng play-off (Nhóm chính).
- CL-CP Đội thua vòng play-off Champions League (Nhóm các đội vô địch giải quốc nội).
- CL-LP Đội thua vòng play-off Champions League (Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội).
- CL-LQ Đội thua vòng loại thứ ba Champions League (Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội).
Thể thức
sửaỞ mỗi bảng đấu, các đội đối đầu với nhau theo thể thức vòng tròn 2 lượt. Đội nhất và nhì bảng tiến vào vòng 32 đội, nơi họ tham dự cùng với 8 đội đứng thứ ba vòng bảng Champions League.
Tiêu chí xếp hạng
sửaCác đội được xếp hạng theo điểm số (3 điểm cho một chiến thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua), và nếu hai hay nhiều đội bằng điểm với nhau, các tiêu chí xếp hạng sau đây được áp dụng, theo thứ tự được thể hiện, để xác định thứ hạng (Quy định Điều 16.01):[2]
- Số điểm trong các trận đấu đối đầu giữa các đội bằng điểm;
- Hiệu số bàn thắng thua trong các trận đấu đối đầu giữa các đội bằng điểm;
- Số bàn thắng ghi được trong các trận đấu đối đầu giữa các đội bằng điểm;
- Số bàn thắng trên sân khách ghi được trong các trận đấu đối đầu giữa các đội bằng điểm;
- Nếu có nhiều hơn 2 đội bằng điểm, và sau khi áp dụng tất cả các tiêu chí đối đầu trên, một nhóm đội vẫn bằng điểm, tất cả các tiêu chí đối đầu trên được áp dụng lại dành riêng cho nhóm đội này;
- Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Số bàn thắng trên sân khách ghi được trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Số trận thắng trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Điểm kỉ luật (thẻ đỏ = 3 điểm, thẻ vàng = 1 điểm, bị truất quyền thi đấu do phải nhận hai thẻ vàng trong một trận đấu = 3 điểm);
- Hệ số câu lạc bộ UEFA.
Các bảng đấu
sửaCác lượt trận được diễn ra vào các ngày 20 tháng 9, 4 tháng 10, 25 tháng 10, 8 tháng 11, 29 tháng 11, và 13 tháng 12 năm 2018.[1] Các trận đấu được diễn ra lúc 18:55 và 21:00 CEST/CET, với những trường hợp ngoại lệ có thể xảy ra.
Thời gian thi đấu tới ngày 27 tháng 10 năm 2018 (lượt trận thứ 1-3) đều theo múi giờ CEST (UTC+2), các lượt trận về sau (lượt trận thứ 4-6) đều theo múi giờ CET (UTC+1), được liệt kê bởi UEFA (giờ địa phương, nếu khác nhau thì được hiển thị trong dấu ngoặc).
Bảng A
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEV | ZUR | AKL | LUD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 9 | +7 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–0 | 4–2 | 1–1 | |
2 | Zürich | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | +1 | 10 | 3–2 | — | 1–2 | 1–0 | ||
3 | AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | −6 | 5 | 1–5 | 0–1 | — | 1–1 | ||
4 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 7 | −2 | 4 | 2–3 | 1–1 | 0–0 | — |
Ludogorets Razgrad | 2–3 | Bayer Leverkusen |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bayer Leverkusen | 4–2 | AEK Larnaca |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Zürich | 1–0 | Ludogorets Razgrad |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Zürich | 3–2 | Bayer Leverkusen |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bayer Leverkusen | 1–0 | Zürich |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Zürich | 1–2 | AEK Larnaca |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bayer Leverkusen | 1–1 | Ludogorets Razgrad |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bảng B
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SAL | CEL | RBL | ROS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 6 | +11 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 1–0 | 3–0 | |
2 | Celtic | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | −2 | 9 | 1–2 | — | 2–1 | 1–0 | ||
3 | RB Leipzig | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | +1 | 7 | 2–3 | 2–0 | — | 1–1 | ||
4 | Rosenborg | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | −10 | 1 | 2–5 | 0–1 | 1–3 | — |
RB Leipzig | 2–3 | Red Bull Salzburg |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Rosenborg | 1–3 | RB Leipzig |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Red Bull Salzburg | 3–1 | Celtic |
---|---|---|
Chi tiết |
|
RB Leipzig | 2–0 | Celtic |
---|---|---|
Chi tiết |
Rosenborg | 2–5 | Red Bull Salzburg |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Celtic | 2–1 | RB Leipzig |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Red Bull Salzburg | 1–0 | RB Leipzig |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Rosenborg | 0–1 | Celtic |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng C
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ZEN | SLP | BOR | KOB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit Saint Petersburg | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | +1 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–0 | 2–1 | 1–0 | |
2 | Slavia Prague | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | +1 | 10 | 2–0 | — | 1–0 | 0–0 | ||
3 | Bordeaux | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1–1 | 2–0 | — | 1–2 | ||
4 | Copenhagen | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | −2 | 5 | 1–1 | 0–1 | 0–1 | — |
Copenhagen | 1–1 | Zenit Saint Petersburg |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Slavia Prague | 1–0 | Bordeaux |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bordeaux | 1–2 | Copenhagen |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Zenit Saint Petersburg | 2–1 | Bordeaux |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Copenhagen | 0–1 | Slavia Prague |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Zenit Saint Petersburg | 1–0 | Copenhagen |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bordeaux | 2–0 | Slavia Prague |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng D
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DZG | FEN | SPT | AND | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | +8 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–1 | 3–1 | 0–0 | |
2 | Fenerbahçe | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0–0 | — | 2–0 | 2–0 | ||
3 | Spartak Trnava | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | −3 | 7 | 1–2 | 1–0 | — | 1–0 | ||
4 | Anderlecht | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | −5 | 3 | 0–2 | 2–2 | 0–0 | — |
Spartak Trnava | 1–0 | Anderlecht |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Dinamo Zagreb | 4–1 | Fenerbahçe |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Fenerbahçe | 2–0 | Spartak Trnava |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Anderlecht | 0–2 | Dinamo Zagreb |
---|---|---|
Chi tiết |
Anderlecht | 2–2 | Fenerbahçe |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Spartak Trnava | 1–2 | Dinamo Zagreb |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Fenerbahçe | 0–0 | Dinamo Zagreb |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng E
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | SPO | VOR | QRB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | +10 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 0–0 | 4–2 | 1–0 | |
2 | Sporting CP | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | +10 | 13 | 0–1 | — | 3–0 | 2–0 | ||
3 | Vorskla Poltava | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | −9 | 3[a] | 0–3 | 1–2 | — | 0–1 | ||
4 | Qarabağ | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 13 | −11 | 3[a] | 0–3 | 1–6 | 0–1 | — |
Arsenal | 4–2 | Vorskla Poltava |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Vorskla Poltava | 1–2 | Sporting CP |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Qarabağ | 0–3 | Arsenal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Qarabağ | 0–1 | Vorskla Poltava |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Sporting CP | 0–1 | Arsenal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Vorskla Poltava | 0–1 | Qarabağ |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Qarabağ | 1–6 | Sporting CP |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Vorskla Poltava | 0–3 | Arsenal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng F
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BET | OLY | MIL | DUD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | +5 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–0 | 1–1 | 3–0 | |
2 | Olympiacos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | +5 | 10[a] | 0–0 | — | 3–1 | 5–1 | ||
3 | Milan | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | +3 | 10[a] | 1–2 | 3–1 | — | 5–2 | ||
4 | F91 Dudelange | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | −13 | 1 | 0–0 | 0–2 | 0–1 | — |
F91 Dudelange | 0–1 | Milan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Milan | 3–1 | Olympiacos |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Milan | 1–2 | Real Betis |
---|---|---|
|
Chi tiết |
F91 Dudelange | 0–2 | Olympiacos |
---|---|---|
Chi tiết |
Real Betis | 1–1 | Milan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Olympiacos | 5–1 | F91 Dudelange |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Milan | 5–2 | F91 Dudelange |
---|---|---|
Chi tiết |
Real Betis | 1–0 | Olympiacos |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng G
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VIL | RW | RAN | SPM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Villarreal | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 5 | +7 | 10[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 5–0 | 2–2 | 2–0 | |
2 | Rapid Wien | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 9 | −3 | 10[a] | 0–0 | — | 1–0 | 2–0 | ||
3 | Rangers | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | 0–0 | 3–1 | — | 0–0 | ||
4 | Spartak Moscow | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | −4 | 5 | 3–3 | 1–2 | 4–3 | — |
Spartak Moscow | 3–3 | Villarreal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Rangers | 3–1 | Rapid Wien |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Spartak Moscow | 4–3 | Rangers |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Spartak Moscow | 1–2 | Rapid Wien |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bảng H
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FRA | LAZ | APL | MAR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eintracht Frankfurt | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | +12 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–1 | 2–0 | 4–0 | |
2 | Lazio | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | −2 | 9 | 1–2 | — | 2–1 | 2–1 | ||
3 | Apollon Limassol | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 | 2–3 | 2–0 | — | 2–2 | ||
4 | Marseille | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 16 | −10 | 1 | 1–2 | 1–3 | 1–3 | — |
Lazio | 2–1 | Apollon Limassol |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Apollon Limassol | 2–2 | Marseille |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Eintracht Frankfurt | 4–1 | Lazio |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Eintracht Frankfurt | 4–0 | Marseille |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Apollon Limassol | 2–0 | Lazio |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng I
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | GNK | MAL | BES | SRP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | +6 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 1–1 | 4–0 | |
2 | Malmö FF | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | +1 | 9 | 2–2 | — | 2–0 | 1–1 | ||
3 | Beşiktaş | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | −2 | 7 | 2–4 | 0–1 | — | 3–1 | ||
4 | Sarpsborg 08 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | −5 | 5 | 3–1 | 1–1 | 2–3 | — |
Beşiktaş | 3–1 | Sarpsborg 08 |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Sarpsborg 08 | 3–1 | Genk |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Sarpsborg 08 | 1–1 | Malmö FF |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Beşiktaş | 2–4 | Genk |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Malmö FF | 1–1 | Sarpsborg 08 |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Sarpsborg 08 | 2–3 | Beşiktaş |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Malmö FF | 2–2 | Genk |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng J
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SEV | KRA | STL | AKH | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sevilla | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 6 | +12 | 12[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–0 | 5–1 | 6–0 | |
2 | Krasnodar | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12[a] | 2–1 | — | 2–1 | 2–1 | ||
3 | Standard Liège | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 10 | 1–0 | 2–1 | — | 2–1 | ||
4 | Akhisarspor | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | −10 | 1 | 2–3 | 0–1 | 0–0 | — |
Sevilla | 5–1 | Standard Liège |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Akhisarspor | 0–1 | Krasnodar |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Krasnodar | 2–1 | Sevilla |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Standard Liège | 2–1 | Akhisarspor |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Standard Liège | 2–1 | Krasnodar |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Krasnodar | 2–1 | Standard Liège |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Krasnodar | 2–1 | Akhisarspor |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Standard Liège | 1–0 | Sevilla |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng K
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DKV | REN | AST | JAB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | +3 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 2–2 | 0–1 | |
2 | Rennes | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | −1 | 9 | 1–2 | — | 2–0 | 2–1 | ||
3 | Astana | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0–1 | 2–0 | — | 2–1 | ||
4 | Jablonec | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | −2 | 5 | 2–2 | 0–1 | 1–1 | — |
Dynamo Kyiv | 2–2 | Astana |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Astana | 2–0 | Rennes |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Jablonec | 1–1 | Astana |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Rennes | 1–2 | Dynamo Kyiv |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Astana | 2–1 | Jablonec |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Dynamo Kyiv | 3–1 | Rennes |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Astana | 0–1 | Dynamo Kyiv |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Jablonec | 0–1 | Rennes |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng L
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | CHL | BATE | VID | PAOK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | +9 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 1–0 | 4–0 | |
2 | BATE Borisov | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | 0–1 | — | 2–0 | 1–4 | ||
3 | MOL Vidi | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | −2 | 7 | 2–2 | 0–2 | — | 1–0 | ||
4 | PAOK | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | −7 | 3 | 0–1 | 1–3 | 0–2 | — |
PAOK | 0–1 | Chelsea |
---|---|---|
Chi tiết |
|
MOL Vidi | 0–2 | BATE Borisov |
---|---|---|
Chi tiết |
BATE Borisov | 1–4 | PAOK |
---|---|---|
Crespo |