Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1998

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 1998.

Bảng A sửa

Burkina Faso sửa

Huấn luyện viên:   Philippe Troussier

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ibrahima Diarra (1971-02-16)16 tháng 2, 1971 (26 tuổi)   FUS Rabat
2 4 Seydou Traoré (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (27 tuổi)   Bressuire
3 2HV Firmin Sanou (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (24 tuổi)   Étoile Filante
4 3TV Abdoulaye Traoré (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (23 tuổi)   USFA
5 2HV Ousmane Coulibaly (1969-02-23)23 tháng 2, 1969 (28 tuổi)   Racing Club de Bobo
6 2HV Brahima Korbeogo (1975-01-23)23 tháng 1, 1975 (23 tuổi)   USFA
7 4 Ismael Koudou (1975-09-27)27 tháng 9, 1975 (22 tuổi)   ASFA Yennega
8 3TV Manga Diabaté (1973-11-13)13 tháng 11, 1973 (24 tuổi)   USFA
9 4 Kassoum Ouédraogo (1966-04-12)12 tháng 4, 1966 (31 tuổi)   VfL Osnabrück
10 4 Ousmane Sanou (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Willem II
11 3TV Alain Nana (1971-12-07)7 tháng 12, 1971 (26 tuổi)   Etoile Filante
12 3TV Brahima Traoré (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (23 tuổi)   Bressuire
13 3TV Roméo Kambou (1980-11-13)13 tháng 11, 1980 (17 tuổi)   USFA
14 2HV Boureima Zongo (1972-03-16)16 tháng 3, 1972 (25 tuổi)   Racing Club de Bobo
15 3TV Sidi Napon (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (25 tuổi)   Evry
16 2HV Jean-Michel Liade Gnonka (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   ASFA Yennega
17 2HV Souleymane Doumbia   Grand Bassam
18 2HV Ibrahima Tallé (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (29 tuổi)   Séwé Sports de San Pedro
19 4 Oumar Barro (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (23 tuổi)   Étoile Filante
20 4 Alassane Ouédraogo (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (17 tuổi)   Charleroi
21 1TM Ibrahima Traoré   Étoile Filante
22 1TM Abdoulaye Soulama (1979-11-29)29 tháng 11, 1979 (18 tuổi)   ASF Bobo

Cameroon sửa

Huấn luyện viên: Jean-Manga Onguene

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jacques Songo'o (1964-03-17)17 tháng 3, 1964 (33 tuổi)   Deportivo La Coruña
2 2HV Ernest Etchi (1975-06-04)4 tháng 6, 1975 (22 tuổi)   Coton Sport
3 2HV Pierre Wome (1979-03-26)26 tháng 3, 1979 (18 tuổi)   Lucchese
4 2HV Tobie Mimboe (1964-06-30)30 tháng 6, 1964 (33 tuổi)   Gençlerbirliği
5 2HV Raymond Kalla (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (22 tuổi)   Panachaiki
6 3TV Geremi (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (19 tuổi)   Gençlerbirliği
7 4 Bernard Tchoutang (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (21 tuổi)   Roda JC
8 2HV Romarin Billong (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (27 tuổi)   Saint-Étienne
9 4 Alphonse Tchami (1971-02-14)14 tháng 2, 1971 (26 tuổi)   Hertha BSC
10 4 Patrick M'Boma (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (27 tuổi)   Gamba Osaka
11 3TV Cyrille Mangan (1976-09-13)13 tháng 9, 1976 (21 tuổi)   Skoda Xanthi
12 3TV Augustine Simo (1978-09-18)18 tháng 9, 1978 (19 tuổi)   Saint-Étienne
13 2HV Lucien Mettomo (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Saint-Étienne
14 4 Patrick Suffo (1978-01-17)17 tháng 1, 1978 (20 tuổi)   Nantes
15 3TV Marc-Vivien Foé (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (22 tuổi)   Lens
16 1TM Vincent Ongandzi (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (22 tuổi)   Stade Bandjoun
17 3TV Salomon Olembé (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (17 tuổi)   Nantes
18 4 Samuel Ipoua (1973-03-01)1 tháng 3, 1973 (24 tuổi)   Rapid Wien
19 3TV Fabrice Moreau (1967-10-07)7 tháng 10, 1967 (30 tuổi)   Rayo Vallecano
20 2HV Rigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (21 tuổi)   Metz
21 4 Joseph-Désiré Job (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (20 tuổi)   Lyon
22 1TM Alioum Boukar (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (26 tuổi)   Samsunspor

Algérie sửa

Huấn luyện viên: Abderrahmane Mehdaoui

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdesslam Benabdellah (1964-01-12)12 tháng 1, 1964 (34 tuổi)   Wydad Casablanca
2 2HV Fayçal Hamdani (1970-07-13)13 tháng 7, 1970 (27 tuổi)   USM Alger
3 2HV Abdelazziz Benhamlat (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (23 tuổi)   JS Kabylie
4 2HV Mahieddine Meftah (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (29 tuổi)   USM Alger
5 2HV Mounir Zeghdoud (1970-11-18)18 tháng 11, 1970 (27 tuổi)   USM Alger
6 3TV Billel Dziri (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (26 tuổi)   Étoile du Sahel
7 4 Lakhdar Adjali (1972-07-18)18 tháng 7, 1972 (25 tuổi)   Martigues
8 3TV Moussa Saïb (c) (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (28 tuổi)   Tottenham Hotspur
9 4 Ishak Ali Moussa (1970-12-27)27 tháng 12, 1970 (27 tuổi)   CR Belcourt
10 4 Abdelhafid Tasfaout (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (28 tuổi)   Guingamp
11 4 Kamel Kaci-Saïd (1967-12-13)13 tháng 12, 1967 (30 tuổi)   Cannes
12 2HV Abdellatif Osmane (1968-11-20)20 tháng 11, 1968 (29 tuổi)   MC Oran
13 3TV Cheïkh Benzerga (1972-11-18)18 tháng 11, 1972 (25 tuổi)   MC Oran
14 2HV Kamel Habri (1976-03-05)5 tháng 3, 1976 (21 tuổi)   WA Tlemcen
15 2HV Ali Dahleb (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (28 tuổi)   WA Tlemcen
16 1TM Aomar Hamened (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (29 tuổi)   MC Alger
17 4 Sid-Ahmed Benamara (1973-07-09)9 tháng 7, 1973 (24 tuổi)   MC Oran
18 3TV Billal Zouani (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (28 tuổi)   USM Blida
19 2HV Tarek Ghoul (1975-01-06)6 tháng 1, 1975 (23 tuổi)   USM Alger
20 3TV Salem Harcheche (1972-07-24)24 tháng 7, 1972 (25 tuổi)   Martigues
21 4 Kheireddine Kherris (1973-05-08)8 tháng 5, 1973 (24 tuổi)   WA Tlemcen
22 1TM Sid Ahmed Mahrez (1970-12-15)15 tháng 12, 1970 (27 tuổi)   JS Kabylie

Guinée sửa

Huấn luyện viên:   Vladimir Muntyan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Saliou Diallo (1976-12-20)20 tháng 12, 1976 (21 tuổi)   Deinze
2 2HV Mohamed Ofei Sylla (1974-08-15)15 tháng 8, 1974 (23 tuổi)   Ismaily
3 3TV Abdoul Salam Sow (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (27 tuổi)   Belenenses
4 3TV Pablo Thiam (1974-01-03)3 tháng 1, 1974 (24 tuổi)   1. FC Köln
5 2HV Edgar Barbara Sylla (1970-03-22)22 tháng 3, 1970 (27 tuổi)   Évry
6 2HV Mohammed Camara (1975-06-25)25 tháng 6, 1975 (22 tuổi)   Le Havre
7 4 Fodé Camara (1973-12-09)9 tháng 12, 1973 (24 tuổi)   Kortrijk
8 3TV Mohamed Lamine Sylla (1971-02-22)22 tháng 2, 1971 (26 tuổi)   Ayr United
9 4 Souleymane Oularé (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (25 tuổi)   Genk
10 4 Titi Camara (1972-11-17)17 tháng 11, 1972 (25 tuổi)   Marseille
11 4 Momo Soumah (1977-04-20)20 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Étoile du Sahel
12 4 Taifour Diané (1972-11-01)1 tháng 11, 1972 (25 tuổi)   Homburg
13 2HV Sekou Oumar Dramé (1973-12-23)23 tháng 12, 1973 (24 tuổi)   Lech Poznań
14 3TV Ousmane N'Gom Camara (1975-05-26)26 tháng 5, 1975 (22 tuổi)   Waregem
15 2HV Abdoul Karim Bangoura (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (27 tuổi)   Amiens
16 1TM Abdallah Bah (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (22 tuổi)   Île-Rousse
17 2HV Morlaye Soumah (1971-11-04)4 tháng 11, 1971 (26 tuổi)   Bastia
18 2HV Maurice Camara (1977-09-17)17 tháng 9, 1977 (20 tuổi)   ASFAG
19 2HV Ousmane Fernández (1969-02-04)4 tháng 2, 1969 (29 tuổi)   ASFAG
20 3TV Mohamed Alkhaly Soumah (1975-04-06)6 tháng 4, 1975 (22 tuổi)   Karpaty Lviv
21 3TV Keffing Dioubaté (1975-11-28)28 tháng 11, 1975 (22 tuổi)   Amiens
22 1TM Kemoko Camara (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (22 tuổi)   Kaloum Star

Bảng B sửa

Ghana sửa

Huấn luyện viên:   Rinus Israel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Richard Kingson (1978-07-13)13 tháng 7, 1978 (19 tuổi)   Galatasaray
2 2HV Daniel Edusei (1980-09-02)2 tháng 9, 1980 (17 tuổi)   Ghapoha
3 2HV Princeton Owusu-Ansah (1976-08-12)12 tháng 8, 1976 (21 tuổi)   Ashanti Gold
4 2HV Samuel Kuffour (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (21 tuổi)   Bayern Munich
5 2HV Eric Addo (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (19 tuổi)   Club Brugge
6 2HV Mohammed Gargo (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (22 tuổi)   Udinese
7 3TV Patrick Allotey (1978-12-13)13 tháng 12, 1978 (19 tuổi)   Feyenoord
8 3TV Alex Nyarko (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (24 tuổi)   Karlsruher SC
9 4 Emmanuel Tetteh (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi)   IFK Göteborg
10 4 Abedi Pele (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (33 tuổi)   1860 Munich
11 3TV Charles Akonnor (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (23 tuổi)   Fortuna Köln
12 4 Peter Ofori-Quaye (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Olympiacos
13 2HV Emmanuel Osei Kuffour (1976-04-06)6 tháng 4, 1976 (21 tuổi)   Ebusua Dwarfs
14 2HV Edward Agyeman-Duah (1973-10-17)17 tháng 10, 1973 (24 tuổi)   Ashanti Gold
15 2HV Samuel Johnson (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (24 tuổi)   Anderlecht
16 1TM Simon Addo (1974-12-11)11 tháng 12, 1974 (23 tuổi)   Kalamata
17 4 Felix Aboagye (1975-05-12)12 tháng 5, 1975 (22 tuổi)   Al-Ahly
18 3TV Ablade Kumah (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (27 tuổi)   Al-Ittihad
19 2HV Foster Bastios (1975-02-20)20 tháng 2, 1975 (22 tuổi)   Kalamata
20 3TV Richard Ackon (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (19 tuổi)   Stabæk
21 4 Arthur Moses (1973-03-03)3 tháng 3, 1973 (24 tuổi)   Marseille
22 1TM Constance Mantey (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (21 tuổi)   Asante Kotoko

Tunisia sửa

Huấn luyện viên:   Henryk Kasperczak

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sofiane Khabir (1964-07-10)10 tháng 7, 1964 (33 tuổi)   Sfaxien
2 2HV Khaled Badra (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (24 tuổi)   Espérance
3 2HV Sami Trabelsi (1968-02-04)4 tháng 2, 1968 (30 tuổi)   Sfaxien
4 2HV Taoufik Hichri (1965-01-08)8 tháng 1, 1965 (33 tuổi)   Espérance
5 2HV Mohamed Mkacher (1975-05-25)25 tháng 5, 1975 (22 tuổi)   Étoile du Sahel
6 2HV Ferid Chouchane (1973-04-19)19 tháng 4, 1973 (24 tuổi)   Étoile du Sahel
7 4 Faouzi Rouissi (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (26 tuổi)   Club Africain
8 3TV Zoubeir Baya (1971-05-15)15 tháng 5, 1971 (26 tuổi)   SC Freiburg
9 4 Riadh Jelassi (1971-07-07)7 tháng 7, 1971 (26 tuổi)   Étoile du Sahel
10 3TV Kais Ghodhbane (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (22 tuổi)   Étoile du Sahel
11 3TV Bechir Sahbani (1972-10-22)22 tháng 10, 1972 (25 tuổi)   Espérance
12 3TV Sofiane Fekih (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (28 tuổi)   Sfaxien
13 3TV Riadh Bouazizi (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (24 tuổi)   Étoile du Sahel
14 3TV Sirajeddine Chihi (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (27 tuổi)   Espérance
15 3TV Maher Zdiri (1970-09-05)5 tháng 9, 1970 (27 tuổi)   Club Africain
16 1TM Radhouane Salhi (1967-02-18)18 tháng 2, 1967 (30 tuổi)   Étoile du Sahel
17 2HV Tarek Thabet (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (26 tuổi)   Espérance
18 4 Mehdi Ben Slimane (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (24 tuổi)   SC Freiburg
19 3TV Hassan Gabsi (1974-02-23)23 tháng 2, 1974 (23 tuổi)   Espérance
20 2HV Sabri Jaballah (1973-06-28)28 tháng 6, 1973 (24 tuổi)   Espérance
21 4 Ziad Tlemcani (1963-05-10)10 tháng 5, 1963 (34 tuổi)   Espérance
22 1TM Ali Boumnijel (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (31 tuổi)   Bastia

Togo sửa

Huấn luyện viên:   Eberhard Vogel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Weke Nimombe (1974-02-19)19 tháng 2, 1974 (23 tuổi)   Ashanti Gold
2 2HV Messan Ametekodo (1974-12-03)3 tháng 12, 1974 (23 tuổi)   Mangasport
3 2HV Yao Senaya (1979-10-18)18 tháng 10, 1979 (18 tuổi)   Cannes
4 2HV Massamasso Tchangai (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (19 tuổi)   Bizertin
5 2HV Yaovi Abalo (1975-06-26)26 tháng 6, 1975 (22 tuổi)   Amiens
6 2HV Ratei Takpara (1974-06-12)12 tháng 6, 1974 (23 tuổi)   Bengarden
7 3TV Abdoulaye Loukoumanou (1973-12-31)31 tháng 12, 1973 (24 tuổi)   Istres
8 3TV Lantame Ouadja (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (20 tuổi)   Servette
9 4 Kossi Miwodeka Noutsoudje (1977-10-16)16 tháng 10, 1977 (20 tuổi)   Ashanti Gold
10 4 Bachirou Salou (1970-09-15)15 tháng 9, 1970 (27 tuổi)   MSV Duisburg
11 4 Franck Doté (1975-12-15)15 tháng 12, 1975 (22 tuổi)   Mangasport
12 3TV Komlan Assignon (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (24 tuổi)   Cannes
13 3TV Mamam Cherif Touré (1978-01-13)13 tháng 1, 1978 (20 tuổi)   1. FC Nürnberg
14 3TV Kokouni Akpalo (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (25 tuổi)   Sporting Toulon Var
15 2HV Kodjo Balogou (1976-11-17)17 tháng 11, 1976 (21 tuổi)   Neuchâtel Xamax
16 1TM Kbati Ouadja (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (20 tuổi)   Étoile Filante de Lomé
17 4 Mohamed Kader (1979-04-08)8 tháng 4, 1979 (18 tuổi)   Bizertin
18 2HV Amavi Agbobly-Atayi (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi)   OC Agaza
19 3TV Rafael Patron Akakpo (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (24 tuổi)   Brunei
20 4 Djima Oyawolé (1976-10-18)18 tháng 10, 1976 (21 tuổi)   Lorient
21 3TV Abibou Tchagnao (1975-05-23)23 tháng 5, 1975 (22 tuổi)   Sète
22 1TM Adantor Akakpo (1965-09-21)21 tháng 9, 1965 (32 tuổi)   OC Agaza

Congo DR sửa

Huấn luyện viên: Louis "Iyolo" Watunda

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nkombe Tokala (1977-03-26)26 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Vita Club
2 2HV Okitankoyi Kimoto (1976-07-22)22 tháng 7, 1976 (21 tuổi)   Sodigraf
3 2HV Bijou Kisombe Mundaba (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (21 tuổi)   Sodigraf
4 2HV Mutamba Makenga (1975-11-17)17 tháng 11, 1975 (22 tuổi)   Sodigraf
5 2HV Mutamba Kabongo (1970-12-09)9 tháng 12, 1970 (27 tuổi)   Anyang Cheetahs
6 3TV Dandou Kibonge Selenge (1976-05-30)30 tháng 5, 1976 (21 tuổi)   Charleroi
7 4 Banza Kasongo (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (23 tuổi)   Vita Club
8 3TV Roger Hitoto (1969-02-24)24 tháng 2, 1969 (28 tuổi)   Lille
9 4 Jerry Tondelua Mbuilua (1975-02-27)27 tháng 2, 1975 (22 tuổi)   Cercle Brugge
10 3TV Didier Simba-Ekanza (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (28 tuổi)   Beveren
11 3TV Botomotoito Skito Litimba (1977-07-07)7 tháng 7, 1977 (20 tuổi)   Vita Club
12 1TM Marcel Nkueni (1978-04-12)12 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Motemba Pembe
13 2HV Esele Bakasu (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (23 tuổi)   Vita Club
14 2HV Lokenge Mungongo (1978-10-08)8 tháng 10, 1978 (19 tuổi)   Motemba Pembe
15 3TV Epotele Bazamba (1976-05-13)13 tháng 5, 1976 (21 tuổi)   Dragons
16 4 Kimemba Mbayo (1976-04-23)23 tháng 4, 1976 (21 tuổi)   Sodigraf
17 3TV Emeka Mamale (1977-10-21)21 tháng 10, 1977 (20 tuổi)   Charleroi
18 4 Umba Kanokene   Mikishi
19 2HV Ndama Bapupa (1972-06-30)30 tháng 6, 1972 (25 tuổi)   Oostende
20 4 Eddy Bembuena-Keve (1972-12-21)21 tháng 12, 1972 (25 tuổi)   Lommelse
21 3TV Badibanga Ilunga (1972-06-16)16 tháng 6, 1972 (25 tuổi)   Motemba Pembe
22 1TM Kapile Mtshipayi   Dragons

Bảng C sửa

Nam Phi sửa

Huấn luyện viên: Jomo Sono

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Brian Baloyi (1974-03-16)16 tháng 3, 1974 (23 tuổi)   Kaizer Chiefs
2 2HV Andrew Rabutla (1971-11-21)21 tháng 11, 1971 (26 tuổi)   PAOK
3 2HV David Nyathi (1969-03-22)22 tháng 3, 1969 (28 tuổi)   St. Gallen
4 2HV Willem Jackson (1972-03-26)26 tháng 3, 1972 (25 tuổi)   Orlando Pirates
5 2HV Mark Fish (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (23 tuổi)   Bolton Wanderers
6 4 Philemon Masinga (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (28 tuổi)   Bari
7 3TV Alex Bapela (1969-10-04)4 tháng 10, 1969 (28 tuổi)   Mamelodi Sundowns
8 3TV Dumisa Ngobe (1973-03-05)5 tháng 3, 1973 (24 tuổi)   Orlando Pirates
9 3TV Aaron Mokoena (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (17 tuổi)   Jomo Cosmos
10 3TV John Moshoeu (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (32 tuổi)   Fenerbahçe
11 3TV Helman Mkhalele (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (28 tuổi)   Kayserispor
12 4 Brendan Augustine (1971-11-26)26 tháng 11, 1971 (26 tuổi)   LASK Linz
13 4 Pollen Ndlanya (1970-05-22)22 tháng 5, 1970 (27 tuổi)   Bursaspor
14 3TV Quinton Fortune (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Manchester United
15 3TV Thabo Mooki (1974-10-27)27 tháng 10, 1974 (23 tuổi)   Kaizer Chiefs
16 1TM Simon Gopane (1970-12-26)26 tháng 12, 1970 (27 tuổi)   Bloemfontein Celtic
17 4 Benni McCarthy (1977-11-12)12 tháng 11, 1977 (20 tuổi)   Ajax
18 3TV John Moeti (1967-08-30)30 tháng 8, 1967 (30 tuổi)   Orlando Pirates
19 2HV Lucas Radebe (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (28 tuổi)   Leeds United
20 3TV Brandon Silent (1973-01-22)22 tháng 1, 1973 (25 tuổi)   Orlando Pirates
21 3TV Themba Mnguni (1973-12-16)16 tháng 12, 1973 (24 tuổi)   Mamelodi Sundowns
22 1TM John Tlale (1967-05-15)15 tháng 5, 1967 (30 tuổi)   QwaQwa Stars

Angola sửa

Huấn luyện viên:   Manuel Gomes Neca

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marito (1977-09-30)30 tháng 9, 1977 (20 tuổi)   Petro Luanda
2 2HV Bodunha (1974-07-28)28 tháng 7, 1974 (23 tuổi)   Petro Luanda
3 2HV Raul Barbosa (1972-05-18)18 tháng 5, 1972 (25 tuổi)   Felgueiras
4 2HV Hélder Vicente (1975-09-30)30 tháng 9, 1975 (22 tuổi)   1º de Agosto
5 2HV Antonio Neto (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (26 tuổi)   1º de Agosto
6 2HV Paulo Silva (1975-05-05)5 tháng 5, 1975 (22 tuổi)   Chaves
7 4 Paulão (1969-10-22)22 tháng 10, 1969 (28 tuổi)   Académica de Coimbra
8 3TV Carlos Pedro (c) (1969-04-06)6 tháng 4, 1969 (28 tuổi)   Espinho
9 3TV Fernando Sousa (1967-08-04)4 tháng 8, 1967 (30 tuổi)   Campomaiorense
10 4 Akwá (1977-05-30)30 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Académica de Coimbra
11 3TV Lito Vidigal (1969-07-11)11 tháng 7, 1969 (28 tuổi)   Belenenses
12 1TM Nando (1966-01-27)27 tháng 1, 1966 (32 tuổi)   Aviação
13 2HV Aurélio (1974-04-18)18 tháng 4, 1974 (23 tuổi)   Académica de Coimbra
14 4 Quinzinho (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (23 tuổi)   Rio Ave
15 1TM Simão (1962-03-14)14 tháng 3, 1962 (35 tuổi)   Progresso
16 3TV Zito (1971-07-03)3 tháng 7, 1971 (26 tuổi)   Chaves
17 3TV Luís Miguel (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (26 tuổi)   Sporting CP
18 3TV Miguel Pereira (1975-08-23)23 tháng 8, 1975 (22 tuổi)   Schalke 04
19 3TV Cacharamba (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (24 tuổi)   Petro Luanda
20 2HV Julião Kutonda (1965-04-05)5 tháng 4, 1965 (32 tuổi)   1º de Agosto
21 3TV Francisco Assis (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi)   1º de Agosto
22 3TV Lázaro Oliveira (1967-08-27)27 tháng 8, 1967 (30 tuổi)   Estrela da Amadora

Bờ Biển Ngà sửa

Huấn luyện viên:   Robert Nouzaret

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alain Gouaméné (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (31 tuổi)   Toulouse
2 3TV Ibrahima Diomandé (1969-10-28)28 tháng 10, 1969 (28 tuổi)   ASEC Abidjan
3 2HV Patrice Zere (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (27 tuổi)   Zuid-West-Vlaanderen
4 3TV Lassina Diabaté (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (23 tuổi)   Bordeaux
5 2HV Ghislain Akassou (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (22 tuổi)   ASEC Abidjan
6 2HV Lassina Dao (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (26 tuổi)   Africa Sports
7 4 Joël Tiéhi (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (33 tuổi)   Toulouse
8 2HV Didier Angan (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (23 tuổi)   Nice
9 4 Bonaventure Kalou (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (20 tuổi)   Feyenoord
10 4 Moussa Traoré (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (26 tuổi)   Créteil
11 3TV Ibrahima Koné (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (28 tuổi)   Ashanti Gold
12 1TM Losseni Konaté (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (25 tuổi)   ASEC Abidjan
13 3TV Aliou Siby Badra (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (26 tuổi)   ASEC Abidjan
14 3TV Tchiressoua Guel (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (22 tuổi)   ASEC Abidjan
15 4 Sob Evariste Dibo (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (29 tuổi)   Rio Ave
16 1TM Seydou Diarra (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (29 tuổi)   ASEC Abidjan
17 2HV Cyril Domoraud (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (26 tuổi)   Marseille
18 4 Ahmed Ouattara (1969-12-15)15 tháng 12, 1969 (28 tuổi)   Sion
19 2HV Blaise Kouassi (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (24 tuổi)   ASEC Abidjan
20 4 Ibrahima Bakayoko (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (21 tuổi)   Montpellier
21 3TV Donald-Olivier Sie (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (27 tuổi)   ASEC Abidjan
22 2HV Saliou Lassissi (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (19 tuổi)   Rennes

Namibia sửa

Huấn luyện viên: Ruston Mogane

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fillemon Kanalelo (1971-05-23)23 tháng 5, 1971 (26 tuổi)   Mamelodi Sundowns
2 2HV Petrus Haraseb (1968-06-01)1 tháng 6, 1968 (29 tuổi)   Liverpool
3 2HV Sylvanus Njambari (1974-08-28)28 tháng 8, 1974 (23 tuổi)   Black Africa
4 3TV Frans Ananias (1972-12-01)1 tháng 12, 1972 (25 tuổi)   Penzberg
5 2HV Bimbo Tjihero (1969-12-01)1 tháng 12, 1969 (28 tuổi)   Liverpool
6 3TV Silvester Goraseb (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (23 tuổi)   Black Africa
7 3TV Sandro De Gouveia (1968-07-28)28 tháng 7, 1968 (29 tuổi)   Blue Waters
8 4 Gervatius Uri Khob (1972-04-03)3 tháng 4, 1972 (25 tuổi)   Chief Santos
9 4 Ruben Van Wyk (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (21 tuổi)   Liverpool
10 3TV Ricardo Mannetti (1975-04-24)24 tháng 4, 1975 (22 tuổi)   Santos
11 4 Berlin Auchumeb (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (24 tuổi)   Chief Santos
12 3TV Mohammed Ouseb (1974-07-17)17 tháng 7, 1974 (23 tuổi)   Chief Santos
13 2HV Simon Uutoni (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (27 tuổi)   Liverpool
14 2HV Stanley Goagoseb (1967-03-07)7 tháng 3, 1967 (30 tuổi)   Civics
15 3TV Johannes Hindjou (1976-11-08)8 tháng 11, 1976 (21 tuổi)   Liverpool
16 1TM Petrus Andjamba (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (24 tuổi)   MP Tigers
17 2HV Robert Nauseb (1973-08-23)23 tháng 8, 1973 (24 tuổi)   Civics
18 4 Eliphas Shivute (1974-09-27)27 tháng 9, 1974 (23 tuổi)   Motherwell
19 2HV Phillip Gariseb (1973-09-06)6 tháng 9, 1973 (24 tuổi)   Penzberg
20 4 Fillemon Angula   Oshakati City
21 1TM Danzyl Bruwer (1976-11-05)5 tháng 11, 1976 (21 tuổi)   Civics
22 3TV Johannes Jossop   Black Africa

Bảng D sửa

Zambia sửa

Huấn luyện viên:   Burkhard Ziese replaced by George Mungwa for last match.

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM James Phiri (1968-02-13)13 tháng 2, 1968 (29 tuổi)   Zanaco
2 3TV Tenant Chilumba (1972-08-22)22 tháng 8, 1972 (25 tuổi)   Al Taawon
3 4 Dennis Lota (1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (24 tuổi)   Witbank Black Aces
4 4 Masauso Tembo (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (19 tuổi)   Zamsure
5 3TV John Lungu (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (31 tuổi)   Roan United
6 3TV Mumamba Numba (1978-03-21)21 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Konkola Blades
7 2HV Hillary Makasa (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (23 tuổi)   Roan United
8 2HV Harrison Chongo (1969-06-05)5 tháng 6, 1969 (28 tuổi)   Al Taawon
9 2HV Elijah Litana (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (27 tuổi)   Al-Hilal
10 3TV Kenneth Malitoli (1966-08-20)20 tháng 8, 1966 (31 tuổi) Cầu thủ tự do
11 4 Kalusha Bwalya (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (34 tuổi)   Club León
12 1TM Davies Phiri (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (21 tuổi)   Kabwe Warriors
13 3TV Maybin Chisanga   Power Dynamos
14 4 Frazier Kamwandi (1972-03-10)10 tháng 3, 1972 (25 tuổi)   Nkana Red Devils
15 2HV Allan Kamwanga (1968-10-30)30 tháng 10, 1968 (29 tuổi)   Mufulira Wanderers
16 3TV Andrew Tembo (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (26 tuổi)   Odense
17 2HV Peter Chitila   Power Dynamos
18 4 Sylvester Musonda   Kalulushi Modern Stars
19 3TV Roatson Kilambe (1978-08-06)6 tháng 8, 1978 (19 tuổi)   Power Dynamos
20 2HV Mordon Malitoli (1968-08-05)5 tháng 8, 1968 (29 tuổi)   Nkana Red Devils
21 2HV Moses Sichone (1977-05-31)31 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Nchanga Rangers
22 1TM Collins Mbulo (1970-01-15)15 tháng 1, 1970 (28 tuổi)   Mufulira Wanderers

Maroc sửa

Huấn luyện viên:   Henri Michel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdelkader El Brazi (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (33 tuổi)   FAR Rabat
2 2HV Abdelilah Saber (1974-04-21)21 tháng 4, 1974 (23 tuổi)   Sporting CP
3 2HV Abdelkarim El Hadrioui (1972-03-06)6 tháng 3, 1972 (25 tuổi)   Benfica
4 2HV Youssef Rossi (1973-06-28)28 tháng 6, 1973 (24 tuổi)   Rennes
5 2HV Smahi Triki (1967-08-01)1 tháng 8, 1967 (30 tuổi)   Lausanne
6 2HV Noureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (27 tuổi)   Deportivo La Coruña
7 3TV Mustapha Hadji (1971-11-16)16 tháng 11, 1971 (26 tuổi)   Deportivo La Coruña
8 3TV Saïd Chiba (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (27 tuổi)   Compostela
9 4 Youssef Fertout (1970-07-07)7 tháng 7, 1970 (27 tuổi)   Belenenses
10 4 Abderrahim Ouakili (1970-12-11)11 tháng 12, 1970 (27 tuổi)   1860 Munich
11 4 Ali El-Khattabi (1977-01-17)17 tháng 1, 1977 (21 tuổi)   Heerenveen
12 1TM Driss Benzekri (1970-12-31)31 tháng 12, 1970 (27 tuổi)   RS Settat
13 4 Ahmed Bahja (1970-12-21)21 tháng 12, 1970 (27 tuổi)   Al-Ittihad
14 4 Salaheddine Bassir (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (25 tuổi)   Deportivo La Coruña
15 2HV Lahcen Abrami (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (28 tuổi)   Wydad Casablanca
16 3TV Rachid Azzouzi (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (27 tuổi)   Greuther Fürth
17 3TV Abdellatif Jrindou (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (23 tuổi)   Raja Casablanca
18 3TV Youssef Chippo (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (24 tuổi)   Porto
19 4 Abdeljalil Hadda (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (26 tuổi)   Club Africain
20 3TV Mustapha Khalif (1964-09-19)19 tháng 9, 1964 (33 tuổi)   Raja Casablanca
21 3TV Taher El Khalej (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (29 tuổi)   Benfica
22 1TM Driss El-Asmar (1975-12-04)4 tháng 12, 1975 (22 tuổi)   Difaa El Jadida

Ai Cập sửa

Huấn luyện viên: Mahmoud El-Gohary

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nader El-Sayed (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (25 tuổi)   Zamalek
2 2HV Abdel Zaher El-Saqua (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (24 tuổi)   El Mansoura
3 2HV Mohamed Emara (1974-06-10)10 tháng 6, 1974 (23 tuổi)   Al-Ahly
4 3TV Hany Ramzy (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (28 tuổi)   Werder Bremen
5 2HV Samir Ibrahim Kamouna (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (25 tuổi)   Al-Ahly
6 2HV Mehdat Abdelhadi (1974-07-12)12 tháng 7, 1974 (23 tuổi)   Al-Zamalek
7 2HV Mohamed Youssef (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (27 tuổi)   Al-Ahly
8 2HV Yasser Radwan (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (25 tuổi)   Hansa Rostock
9 4 Hossam Hassan (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (29 tuổi)   Al-Ahly
10 3TV Abdel Sattar Sabry (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (23 tuổi)   Tirol Innsbruck
11 3TV Yasser Rayyan (1970-03-26)26 tháng 3, 1970 (27 tuổi)   Al-Ahly
12 3TV Hady Khashaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (25 tuổi)   Al-Ahly
13 4 Walid Salah (1977-11-11)11 tháng 11, 1977 (20 tuổi)   El Mansoura
14 4 Hazem Emam (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (22 tuổi)   Udinese
15 2HV Amr Fahim (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (21 tuổi)   Aswan
16 1TM Essam El-Hadary (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (25 tuổi)   Al-Ahly
17 3TV Ahmed Hassan (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (22 tuổi)   Ismaily
18 4 Mohamed Abdelnasser   Al-Mokawloon al-Arab
19 3TV Sami El-Sheshini (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (26 tuổi)   Zamalek
20 3TV Tarek Mostafa (1971-04-01)1 tháng 4, 1971 (26 tuổi)   Zamalek
21 3TV Osama Nabih (1975-01-20)20 tháng 1, 1975 (23 tuổi)   Zamalek
22 1TM Ahmed Saber   Al-Mokawloon al-Arab

Mozambique sửa

Huấn luyện viên: Arnaldo Salvado

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Helder Cossa (1969-09-26)26 tháng 9, 1969 (28 tuổi)   Maxaquene
2 2HV Sérgio Faife (1970-04-26)26 tháng 4, 1970 (27 tuổi)   Costa do Sol
3 2HV Zé Augusto (1968-04-18)18 tháng 4, 1968 (29 tuổi)   Costa do Sol
4 2HV Adino (1977-06-15)15 tháng 6, 1977 (20 tuổi)   Costa do Sol
5 2HV Tomás Inguana (1973-01-13)13 tháng 1, 1973 (25 tuổi)   Ferroviário
6 3TV Antonio Trigo (1976-11-22)22 tháng 11, 1976 (21 tuổi)   Ferroviário
7 2HV Jojó (1970-09-06)6 tháng 9, 1970 (27 tuổi)   Belenenses
8 4 Nuro Tualibudane (1973-10-19)19 tháng 10, 1973 (24 tuổi)   Alki Larnaca
9 3TV Nana (1967-09-11)11 tháng 9, 1967 (30 tuổi)   Costa do Sol
10 4 Chiquinho Conde (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (32 tuổi)   Tampa Bay Mutiny
11 4 Avelino (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (20 tuổi)   Dragões Sandinenses
12 1TM Rui Evora (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (27 tuổi)   Costa do Sol
13 3TV Mavó (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (26 tuổi)   Ferroviário
14 2HV Pinto Barros (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (24 tuổi)   Ferroviário
15 3TV Mário Artur (1969-05-14)14 tháng 5, 1969 (28 tuổi)   União de Leiria
16 3TV Salvador Macamo (1976-09-27)27 tháng 9, 1976 (21 tuổi)   Maxaquene
17 3TV Jossias Macamo (1976-01-26)26 tháng 1, 1976 (22 tuổi)   Costa do Sol
18 4 Tico-Tico (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (24 tuổi)   Jomo Cosmos
19 4 Dário (1977-02-27)27 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Académica de Coimbra
20 2HV José Albino Vino (1975-06-23)23 tháng 6, 1975 (22 tuổi)   Ferroviário
21 2HV João Chissano (1970-07-26)26 tháng 7, 1970 (27 tuổi)   Costa do Sol
22 1TM Luisinho Dias (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (24 tuổi)   Ferroviário

Tham khảo sửa