Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2013

bài viết danh sách Wikimedia

Bảng A sửa

  UAE sửa

Huấn luyện viên: Rashed Al-Badwawi[1]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mohamed Al-Mansoori (1996-04-04)4 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Al-Jazira
2 2HV Rashed Ahmad (1996-03-18)18 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Al-Nasr
3 2HV Khalid Mohammad (1996-06-23)23 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Al-Shabab
4 2HV Sultan Al-Badrani (1996-06-28)28 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Al-Ain
5 2HV Ahmed Rashid (1997-01-19)19 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Al-Wahda
6 3TV Abdulla Al-Hammadi (1996-03-08)8 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Al-Dhafra
7 3TV Sultan Al-Shamsi (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Al-Jazira
8 4 Hussain Faisal (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Al-Jazira
9 4 Mohamed Al-Akberi (1996-03-15)15 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Al-Wahda
10 3TV Lashkari Ibrahim (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Al-Nasr
11 4 Khaled Khalfan (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Al-Ain
12 4 Abdulla Kazim (1996-07-31)31 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Al-Ain
13 3TV Abdulla Omar (1996-12-31)31 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Al-Wasl
14 2HV Alkhasibi Feras (1996-01-28)28 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Al-Ain
15 3TV Humaid Salmein (1996-09-06)6 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Al-Ahli
16 4 Alameri Zayed (1997-12-31)31 tháng 12, 1997 (15 tuổi)   Al-Jazira
17 1TM Alshamsi Mohamed (1997-01-04)4 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Al-Wahda
18 4 Suhail Alnoobi (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Baniyas
19 2HV Omar Jumah (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Al-Wasl
20 1TM Zayed Ahmed (1996-02-23)23 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Al-Dhafra
21 3TV Shaheen Surour (1996-06-21)21 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Al-Jazira

  Honduras sửa

Huấn luyện viên: José Valladares[2]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Cristian Hernández (1996-09-22)22 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Valle
2 2HV Kevin Álvarez (1996-08-03)3 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Olimpia
3 2HV Álvaro Romero (1997-02-10)10 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   Real España
4 2HV Luis Ismael Santos (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Olimpia
5 2HV Anoal Hernández (1996-12-03)3 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Olimpia
6 3TV Devron García (1996-02-17)17 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Victoria
7 4 Brayan Velásquez (1996-05-08)8 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Olimpia
8 3TV Christopher Alegría (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Real España
9 4 Alberth Elis (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Olimpia
10 3TV Isaac Borjas (1996-04-07)7 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Valencia
11 3TV Rembrandt Flores (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (16 tuổi)   Olimpia
12 1TM Fernando José Cabrera (1996-03-21)21 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Real España
13 4 Carlos Eduardo Palacios (1996-02-14)14 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Marathón
14 2HV José Fiallos (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Marathón
15 3TV Steven Ramos (1996-10-01)1 tháng 10, 1996 (17 tuổi)   Real España
16 2HV Kenneth Hernández (1997-05-26)26 tháng 5, 1997 (16 tuổi)   Victoria
17 3TV Fredy Medina (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Atlético Choloma
18 4 Jorge Bodden (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Valencia
19 4 Darwin Arita (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Real España
20 4 Kevin Josué López (1996-02-03)3 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Motagua
21 1TM Khristian Laínez (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Deportes Savio

  Brasil sửa

Huấn luyện viên: Alexandre Gallo[3]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Marcos (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Fluminense
2 2HV Auro (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   São Paulo
3 2HV Lucao (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   São Paulo
4 2HV Eduardo (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Internacional
5 3TV Danilo Barbosa (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Vasco da Gama
6 2HV Abner (1996-05-30)30 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Coritiba
7 4 Caio Rangel (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Flamengo
8 3TV Gustavo Hebling (1996-04-05)5 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   São Paulo
9 4 Mosquito (1996-01-06)6 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Atlético Paranaense
10 3TV Nathan (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Atlético Paranaense
11 3TV Gabriel Boschilia (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   São Paulo
12 1TM Thiago (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Flamengo
13 2HV Jeferson (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Ponte Preta
14 2HV Léo Mendes (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Internacional
15 2HV Léo Pereira (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Atlético Paranaense
16 3TV Thiago Maia (1997-03-22)22 tháng 3, 1997 (16 tuổi)   Santos
17 3TV Índio (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Vasco da Gama
18 4 Gabriel Barbosa (1996-08-30)30 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Santos
19 4 Joanderson (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   São Paulo
20 4 Kenedy (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Fluminense
21 1TM Gabriel Bubniack (1997-06-10)10 tháng 6, 1997 (16 tuổi)   Coritiba

  Slovakia sửa

Huấn luyện viên: Ladislav Pecko

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Martin Junas (1996-03-09)9 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Senica
2 3TV Marek Rajnik (1996-09-22)22 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Senica
3 2HV Denis Vavro (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Žilina
4 3TV Martin Slaninka (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Žilina
5 4 Matej Lovás (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Ružomberok
6 2HV Michal Vodecky (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Banská Bystrica
7 3TV Miroslav Káčer (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Žilina
8 3TV Jakub Grič (1996-07-05)5 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Zemplín Michalovce
9 4 Tomáš Vestenický (1996-04-06)6 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Nitra
10 3TV Jakub Hromada (1996-05-25)25 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Juventus
11 3TV Filip Lesniak (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Tottenham Hotspur
12 1TM Juraj Semanko (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Slovácko
13 3TV Lukáš Čmelík (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Žilina
14 2HV Michal Siplak (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Slovan Bratislava
15 2HV Šimon Kupec (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Banská Bystrica
16 2HV Andrej Kadlec (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Žilina
17 4 Lukas Haraslin (1996-05-26)26 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Parma
18 2HV Atila Varga (1996-04-11)11 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Juventus
19 3TV Juraj Chvátal (1996-07-13)13 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Senica
20 3TV Nikolas Špalek (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   Nitra
21 1TM Marek Rodak (1996-12-13)13 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Fulham

Bảng B sửa

  Uruguay sửa

Huấn luyện viên: Fabián Coito

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Thiago Cardozo (1996-07-31)31 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Peñarol
2 2HV Joel Bregonis (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Nacional
3 2HV Fabrizio Buschiazzo (1996-07-07)7 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Peñarol
4 2HV Darwin Avila (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Peñarol
5 3TV Facundo Ospitaleche (1996-04-11)11 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Defensor Sporting
6 2HV Aldo Martilotta (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Danubio
7 4 Gonzalo Latorre (1996-04-26)26 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Peñarol
8 3TV Franco Pizzichillo (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Defensor Sporting
9 4 Francis D'Albenas (1996-01-11)11 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   River Plate Montevideo
10 3TV Kevin Méndez (1996-01-10)10 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Peñarol
11 4 Franco Acosta (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Fénix
12 1TM Facundo Silva (1996-07-04)4 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Danubio
13 3TV Jhon Pintos (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Liverpool Montevideo
14 2HV José Etcheverry (1996-05-10)10 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Defensor Sporting
15 3TV Gastón Faber (1996-04-21)21 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Danubio
16 2HV Elias González (1996-10-29)29 tháng 10, 1996 (16 tuổi)   River Plate Montevideo
17 4 Leandro Otormín (1996-07-30)30 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Nacional
18 4 Marcio Benítez (1996-06-03)3 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Nacional
19 2HV Emmanuel González (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Liverpool Montevideo
20 2HV Mathías Suárez (1996-06-24)24 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Defensor Sporting
21 1TM Kevin Larrea (1996-04-19)19 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Defensor Sporting

  New Zealand sửa

Huấn luyện viên:   Darren Bazeley

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Zac Speedy (1996-10-29)29 tháng 10, 1996 (16 tuổi)   Three Kings United
2 2HV Riley Kelliher (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Island Bay United
3 2HV Cory Brown (1996-04-03)3 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Island Bay United
4 2HV Nick Forrester (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Northern-Based
5 2HV Adam Mitchell (1996-06-01)1 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Central United
6 3TV Alex Palezevic (1996-11-11)11 tháng 11, 1996 (16 tuổi)   Island Bay United
7 3TV Alex Rufer (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Wellington Phoenix
8 3TV Michael den Heijer (1996-04-14)14 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Onehunga Sports
9 4 Elijah Neblett (1996-05-13)13 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Birkenhead United
10 3TV Matthew Ridenton (1996-03-11)11 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Central United
11 4 Monty Patterson (1996-12-09)9 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Eastern Suburbs
12 1TM Oliver Sail (1996-01-13)13 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Central United
13 2HV Spiros Agathos (1996-04-26)26 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Newcastle Jets
14 4 Stuart Holthusen (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Onehunga Sports
15 3TV Andre de Jong (1996-11-02)2 tháng 11, 1996 (16 tuổi)   Ellerslie
16 3TV Tamupiwa Dimairo (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Northern-Based
17 4 Nick Sugden (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Onehunga Sports
18 4 Andrew Blake (1996-03-14)14 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Northern-Based
19 4 Judd Baker (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   East Coast Bays
20 3TV Clayton Lewis (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   Wellington Olympic
21 1TM Samuel Copp (1997-04-22)22 tháng 4, 1997 (16 tuổi)   Forrest Hill Milford

  Bờ Biển Ngà sửa

Huấn luyện viên: Ibrahima Kamara

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Seck Diabagate (1996-08-13)13 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Royal FC
2 4 Moussa Bakayoko (1996-12-27)27 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   USC Bassam
3 3TV Yakou Méïte (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Paris Saint-Germain
4 2HV Ismael Diallo (1997-01-29)29 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   ES Bingerville
5 3TV Braciano Ta Bi (1999-12-05)5 tháng 12, 1999 (13 tuổi)   Athletic FC Adjamé
6 3TV Ousmane Diallo (1997-11-17)17 tháng 11, 1997 (15 tuổi)   ASI d'Abengourou
7 3TV Junior Ahissan (1996-11-10)10 tháng 11, 1996 (16 tuổi)   Ivoire Académie
8 4 Kouassi Begbin (1996-12-30)30 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   CO Domoraud
9 3TV Dogbole Niangbo (1999-10-06)6 tháng 10, 1999 (14 tuổi)   USC Bassam
10 2HV Franck Kessie (1996-12-19)19 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Stella Club
11 4 Cédric Khaleb Kouadio (1997-07-25)25 tháng 7, 1997 (16 tuổi)   ES Bingerville
12 2HV Toussaint Kouakou (1996-12-27)27 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   AS Divo
13 3TV Aboubakar Keita (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (15 tuổi)   ATM Abobo
14 2HV Sherif Jimoh (1996-05-04)4 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Athletic FC Adjamé
15 4 Chris Bedia (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Tours
16 1TM Koko Gahie (1997-02-01)1 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   AS Denguélé
17 4 Kouamé N'Guessan (1996-12-26)26 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Séwé Sport
18 2HV Souleymane Diaby (1999-10-08)8 tháng 10, 1999 (14 tuổi)   USC Bassam
19 3TV Digbo Maïga (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Ivoire Académie
20 2HV Narcisse Tano (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Alliance d'Abengourou
21 1TM El Hadj Danté (1998-08-18)18 tháng 8, 1998 (15 tuổi)   Espoir de Koumassi

  Ý sửa

Huấn luyện viên: Daniele Zoratto

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Simone Scuffet (1996-05-31)31 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Udinese
2 2HV Davide Calabria (1996-12-06)6 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Milan
3 2HV Federico Dimarco (1997-11-10)10 tháng 11, 1997 (15 tuổi)   Internazionale
4 3TV Mario Pugliese (1996-06-23)23 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Atalanta
5 2HV Elio Capradossi (1996-03-11)11 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Roma
6 2HV Ivan De Santis (1997-05-21)21 tháng 5, 1997 (16 tuổi)   Milan
7 4 Gennaro Tutino (1996-08-20)20 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Napoli
8 3TV Andrea Palazzi (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Internazionale
9 4 Alberto Cerri (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Parma
10 3TV Vittorio Parigini (1996-03-25)25 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Torino
11 4 Luca Vido (1997-02-03)3 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   Milan
12 1TM Emil Audero (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Juventus
13 2HV Roberto Pirrello (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Palermo
14 3TV Alberto Tibolla (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Chievo
15 3TV Demetrio Steffè (1996-07-30)30 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Internazionale
16 2HV Arturo Calabresi (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Roma
17 2HV Matteo Lomolino (1996-03-11)11 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Modena
18 4 Michael Fabbro (1996-05-10)10 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Milan
19 3TV Enrico Baldini (1996-10-15)15 tháng 10, 1996 (17 tuổi)   Internazionale
20 3TV Antonio Romano (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Napoli
21 1TM Lorenzo Ferrari (1996-03-09)9 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Milan

Bảng C sửa

  Croatia sửa

Huấn luyện viên: Ivan Gudelj

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Marko Marić (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Rapid Wien
2 2HV Hrvoje Džijan (1996-06-26)26 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
3 2HV Petar Mamić (1996-03-06)6 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
4 3TV Ivan Šunjić (1996-10-09)9 tháng 10, 1996 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
5 2HV Duje Ćaleta-Car (1996-09-17)17 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Pasching
6 2HV Lukas Čuljak (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Borussia Dortmund
7 4 Robert Murić (1996-03-12)12 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
8 3TV Karlo Lulić (1996-05-10)10 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Osijek
9 4 Fran Brodić (1997-01-08)8 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Dinamo Zagreb
10 4 Alen Halilović (1996-06-18)18 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
11 3TV Ante Roguljić (1996-03-11)11 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Red Bull Salzburg
12 1TM Dario Miškić (1996-04-18)18 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
13 2HV Petar Bočkaj (1996-07-23)23 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
14 2HV Marko Stolnik (1996-05-08)8 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
15 3TV Bojan Knežević (1997-01-28)28 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Dinamo Zagreb
16 2HV Franjo Prce (1996-01-07)7 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Hajduk Split
17 3TV Frane Vojković (1996-12-20)20 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Hajduk Split
18 3TV Ivan Fiolić (1996-04-29)29 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
19 4 Ante Blažević (1996-05-05)5 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Hajduk Split
20 3TV Elvir Maloku (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Hajduk Split
21 1TM Ivo Grbić (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Hajduk Split

  Maroc sửa

Huấn luyện viên: Abdellah Idrissi[4]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Oussayd Belkouch (1996-01-15)15 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Club Brugge
2 2HV Fahd Moufi (1996-05-05)5 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Lyon
3 2HV Mohamed El Bouazzati (1997-01-09)9 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Borussia Dortmund
4 2HV Yassine Khadraoui (1997-02-03)3 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   Bayer Leverkusen
5 2HV Achraf Achaoui (1996-12-10)10 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Standard Liège
6 3TV Sofyan Amrabat (1996-08-21)21 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Utrecht
7 3TV Nabil Jaadi (1996-07-01)1 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Anderlecht
8 3TV Karim Essikal (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Club Brugge
9 4 Karim Achahbar (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Guingamp
10 3TV Walid Sabbar (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Raja Casablanca
11 4 Younes Bnou Marzouk (1996-03-02)2 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Juventus
12 1TM Ahmed Reda Tagnaouti (1996-04-05)5 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Academie Mohammed VI
13 2HV Yassine Jbira (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Academie Mohammed VI
14 3TV Omar Arjoune (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Raja Casablanca
15 2HV Younes Boudadi (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Club Brugge
16 2HV Mohamed Saoud (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Moghreb Tétouan
17 4 Zouheir El Moutaraji (1996-04-01)1 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Wydad Casablanca
18 3TV Hamza Sakhi (1996-06-07)7 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Châteauroux
19 3TV Taoufiq Naciri (1997-02-09)9 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   PSV
20 3TV Bilal Jellal (1996-03-28)28 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Anderlecht
21 1TM Achraf Sidki (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Academie Mohammed VI

  Panama sửa

Huấn luyện viên: Jorge Dely Valdés

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jaime de Gracia (1996-05-11)11 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Tauro
2 2HV Christopher Bared (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Soccer Academy of the Americas
3 2HV Kevin Galvan (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Millenium FC
4 2HV Jomar Díaz (1996-10-29)29 tháng 10, 1996 (16 tuổi)   Río Abajo
5 2HV Chin Hormechea (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Árabe Unido
6 2HV Jesús Araya (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Tauro
7 3TV Eliecer Domínguez (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Tauro
8 2HV Félix General (1996-04-19)19 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Tauro
9 4 Luis Zuñiga (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Río Abajo
10 4 Ismael Díaz (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (16 tuổi)   Tauro
11 3TV Luis Cañate (1996-08-09)9 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Árabe Unido
12 1TM Roberto Cueto (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Tauro
13 3TV Stiben Santos (1998-01-14)14 tháng 1, 1998 (15 tuổi)   Río Abajo
14 3TV Werner Wald (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Tauro
15 2HV Luis Alain (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   CA Veragüense
16 3TV Vidal González (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Tauro
17 4 Moises Gil (1997-02-09)9 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   Bagoso FC
18 4 Ervin Zorrilla (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Tauro
19 3TV Milciades Molina (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Millenium FC
20 2HV Luis Pereira (1996-03-27)27 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Árabe Unido
21 1TM Hermes Ortega (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Millenium FC

  Uzbekistan sửa

Huấn luyện viên: Dilshod Nuraliev

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sarvar Karimov (1996-12-25)25 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Lokomotiv Tashkent
2 2HV Rustamjon Ashurmatov (1996-07-07)7 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Bunyodkor
3 2HV Abdulaziz Juraboev (1996-05-04)4 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Qizilqum Zarafshon
4 2HV Akramjon Komilov (1996-03-14)14 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Bunyodkor
5 2HV Odiljon Hamrobekov (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Nasaf Qarshi
6 2HV Khumoyun Agzamov (1996-01-17)17 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
7 2HV Jamshid Boltaboev (1996-10-03)3 tháng 10, 1996 (17 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
8 3TV Abbos Nematillaev (1996-08-15)15 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
9 2HV Ibrokhim Abdullaev (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
10 3TV Javokhir Sidikov (1996-12-08)8 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
11 4 Akobir Turaev (1996-11-03)3 tháng 11, 1996 (16 tuổi)   FK Bukhara
12 1TM Shokhrukhjon Eshbutaev (1996-12-19)19 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   FBS Yangiyer
13 3TV Sanjar Kodirkulov (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (16 tuổi)   Bunyodkor
14 3TV Islombek Karimov (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
15 3TV Izzatilla Abdullaev (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
16 3TV Ravshanbek Khursanov (1996-08-19)19 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
17 3TV Dostonbek Khamdamov (1996-07-24)24 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Bunyodkor
18 2HV Oybek Erkinov (1996-08-21)21 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
19 4 Shohjahon Abbasov (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Mash'al Mubarek
20 3TV Otabek Shukurov (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Mash'al Mubarek
21 1TM Shokhrukhjon Raimov (1997-02-19)19 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   Pakhtakor Tashkent

Bảng D sửa

  Tunisia sửa

Huấn luyện viên: Abdelhay Ben Soltane

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sabri Ben Hessen (1996-06-13)13 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   CS Sfaxien
2 2HV Yasser Slimi (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Étoile du Sahel
3 2HV Ameur el Omrani (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Étoile du Sahel
4 2HV Marouane Sahraoui (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Espérance Tunis
5 2HV Bahaeddine Othman (1996-02-03)3 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Étoile du Sahel
6 3TV Wassim Naghmouchi (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Espérance Tunis
7 3TV Mouez Aboud (1996-07-18)18 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Espérance Tunis
8 3TV Chiheb Jbeli (1996-05-26)26 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Club Africain
9 4 Hazem Haj Hassen (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Étoile du Sahel
10 4 Bilel Mejri (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Espérance Tunis
11 3TV Kouni Khalfa (1996-12-12)12 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Club Africain
12 2HV Sabri Akrout (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Espérance Tunis
13 3TV Mohamed Dräger (1996-06-25)25 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   SC Freiburg
14 4 Nidhal Ben Salem (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Espérance Tunis
15 3TV Mohamed Ben Larbi (1996-05-27)27 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   AS Marsa
16 1TM Charfeddine Ghidhaoui (1996-05-18)18 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   JS Kairouan
17 3TV Maher Gabsi (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Espérance Tunis
18 2HV Khalil Hnid (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   AS Marsa
19 3TV Rached Arfaoui (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Club Africain
20 2HV Mohamed Salem (1996-01-06)6 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Espérance Tunis
21 1TM Hamza Ben Chrifia (1996-07-17)17 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Espérance Tunis

  Venezuela sửa

Huấn luyện viên: Rafael Dudamel

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Enmis Rodríguez (1996-07-04)4 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Carabobo
2 2HV Juan Tineo (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Atlético Venezuela
3 2HV Jorge Ruiz (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Deportivo La Guaira
4 2HV José Marrufo (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Caracas
5 3TV Andrés Benítez (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Trujillanos
6 2HV Franko Díaz (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Deportivo Lara
7 4 Andris Herrera (1996-10-20)20 tháng 10, 1996 (16 tuổi)   Caracas
8 3TV Eduardo Maceira (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Deportivo La Guaira
9 4 José Márquez (1996-02-21)21 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Aragua
10 3TV David Zalzman (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Deportivo Anzoátegui
11 3TV Luis Rodríguez (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Pachuca
12 1TM Beycker Velásquez (1996-10-06)6 tháng 10, 1996 (17 tuổi)   Caracas
13 3TV José Hernández (1997-06-26)26 tháng 6, 1997 (16 tuổi)   Caracas
14 3TV Francisco La Mantia (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Estudiantes de Mérida
15 4 José Caraballo (1996-02-21)21 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Caracas
16 3TV Samuel Marquina (1996-06-07)7 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Deportivo Gulima
17 3TV Carlos Victora (1996-09-10)10 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Carabobo
18 3TV Leomar Pinto (1997-03-17)17 tháng 3, 1997 (16 tuổi)   Caracas
19 2HV Diego Osio (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Carabobo
20 4 Héctor Cantele (1996-09-20)20 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Caracas
21 1TM Pedro Ramos (1996-02-26)26 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Caracas

  Nga sửa

Huấn luyện viên:    Dmitri Khomukha

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Anton Mitryushkin (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Spartak Moscow
2 2HV Sergei Makarov (1996-10-03)3 tháng 10, 1996 (17 tuổi)   Lokomotiv Moscow
3 2HV Nikita Chernov (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   CSKA Moscow
4 2HV Dzhamaldin Khodzhaniyazov (1996-07-18)18 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Zenit Saint Petersburg
5 2HV Denis Yakuba (1996-05-26)26 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Chertanovo Moscow
6 3TV Dmitri Barinov (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Lokomotiv Moscow
7 2HV Aleksandr Makarov (1996-04-24)24 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   CSKA Moscow
8 3TV Ayaz Guliyev (1996-11-27)27 tháng 11, 1996 (16 tuổi)   Spartak Moscow
9 4 Ramil Sheydayev (1996-03-15)15 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Zenit Saint Petersburg
10 2HV Aleksandr Golovin (1996-05-30)30 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   CSKA Moscow
11 3TV Aleksandr Zuyev (1996-06-26)26 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Chertanovo Moscow
12 1TM Aleksei Kuznetsov (1996-08-20)20 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Chertanovo Moscow
13 3TV Danila Buranov (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Spartak Moscow
14 2HV Aleksandr Likhachyov (1996-07-22)22 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Spartak Moscow
15 3TV Anatolie Nikolaesh (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   CSKA Moscow
16 1TM Igor Obukhov (1996-05-29)29 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Zenit Saint Petersburg
17 2HV Ivan Frolov (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   CSKA Moscow
18 3TV Ilmir Nurisov (1996-08-05)5 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Chertanovo Moscow
19 3TV Rifat Zhemaletdinov (1996-09-20)20 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Lokomotiv Moscow
20 4 Aleksei Gasilin (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Zenit Saint Petersburg
21 4 Maxim Mayrovich (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Chertanovo Moscow

  Nhật Bản sửa

Huấn luyện viên: Hirofumi Yoshitake[5]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Teimosii Shiraoka (1996-09-08)8 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
2 2HV Ryoma Ishida (1996-06-21)21 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Júbilo Iwata
3 2HV Kazuya Miyahara (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
4 3TV Tokuma Suzuki (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (16 tuổi)   Maebashi Ikuei HS
5 2HV Rikiya Motegi (1996-09-27)27 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Urawa Reds
6 4 Masaomi Nakano (1996-04-09)9 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Tokyo Verdy
7 3TV Kyoga Nakamura (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   JEF United Chiba
8 4 Taro Sugimoto (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Teikyo University Kani HS
9 4 Hiroki Ogawa (1997-02-23)23 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   Urawa Reds
10 3TV Takuma Mizutani (1996-04-24)24 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Shimizu S-Pulse
11 4 Ryoma Watanabe (1996-10-02)2 tháng 10, 1996 (17 tuổi)   Maebashi Ikuei HS
12 3TV Koji Miyoshi (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (16 tuổi)   Kawasaki Frontale
13 2HV Kento Misao (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Tokyo Verdy
14 4 Yushi Nagashima (1996-07-12)12 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Kyoto Sanga
15 3TV Yuki Aizu (1996-08-01)1 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Kashiwa Reysol
16 3TV Shota Saito (1996-12-07)7 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Urawa Reds
17 4 Kosei Uryu (1996-01-08)8 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Chikuyo Gakuen HS
18 1TM Mizuki Hayashi (1996-09-04)4 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Gamba Osaka
19 4 Koki Sugimori (1997-04-05)5 tháng 4, 1997 (16 tuổi)   Nagoya Grampus
20 2HV Daisuke Sakai (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Oita Trinita
21 1TM Koto Abe (1997-08-01)1 tháng 8, 1997 (16 tuổi)   Albirex Niigata

Bảng E sửa

  Canada sửa

Huấn luyện viên: Sean Fleming[6]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Marco Carducci (1996-09-24)24 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Vancouver Whitecaps
2 2HV Mathieu Laurent (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Mississauga Falcons
3 2HV Elias Roubos (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Toronto FC
4 2HV Alex Comsia (1996-08-01)1 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Vancouver Whitecaps
5 4 El Mehdi Ibn Brahim (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Braves d'Ahuntsic
6 3TV Nevelo Yoseke (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Montreal Impact
7 3TV Marco Bustos (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Vancouver Whitecaps
8 3TV Jose Manuel Lopez (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   FC Edmonton
9 4 Jordan Hamilton (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Toronto FC
10 3TV Hanson Boakai (1996-10-28)28 tháng 10, 1996 (16 tuổi)   FC Edmonton
11 3TV Jordan Haynes (1996-01-17)17 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Vancouver Whitecaps
12 2HV Kevon Black (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Toronto FC
13 2HV Eric Davies (1997-03-28)28 tháng 3, 1997 (16 tuổi)   FC Dallas
14 4 Andrew Gordon (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (16 tuổi)   Woodbridge Strikers
15 3TV Matthew Chow (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Vancouver Whitecaps
16 3TV Marco Dominguez (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Montreal Impact
17 3TV Mikaël Cantave (1996-10-25)25 tháng 10, 1996 (16 tuổi)   Getafe
18 1TM Daniel Milton (1996-11-26)26 tháng 11, 1996 (16 tuổi)   Blackpool
19 3TV Kianz Froese (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Vancouver Whitecaps
20 3TV Ali Musse (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   WSA Winnipeg
21 1TM Christian Kaiswatum (1997-03-01)1 tháng 3, 1997 (16 tuổi)   FC Edmonton

  Áo sửa

Huấn luyện viên: Hermann Stadler

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Marcel Hartl (1996-07-22)22 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Ried
2 3TV Michael Endlicher (1996-11-24)24 tháng 11, 1996 (16 tuổi)   Áo Wien
3 2HV Stefan Peric (1997-02-13)13 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   Red Bull Salzburg
4 3TV Lucas Tursch (1996-03-29)29 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   FAL Linz
5 2HV Michael Lercher (1996-01-04)4 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Werder Bremen
6 2HV Manuel Haas (1996-05-07)7 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Red Bull Salzburg
7 4 Adrian Grbic (1996-08-04)4 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   VfB Stuttgart
8 3TV Sascha Horvath (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Áo Wien
9 4 Tobias Pellegrini (1996-04-03)3 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   FAL Linz
10 3TV Valentino Lazaro (1996-03-24)24 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Red Bull Salzburg
11 2HV Petar Gluhakovic (1996-03-25)25 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Áo Wien
12 1TM Lucas Bundschuh (1996-04-09)9 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   SC Freiburg
13 4 Luca Mayr (1996-04-06)6 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Ried
14 2HV Marcel Probst (1996-07-21)21 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Red Bull Salzburg
15 2HV David Domej (1996-01-08)8 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Rapid Wien
16 4 Marko Kvasina (1996-12-20)20 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Áo Wien
17 3TV Nikola Zivotic (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Áo Wien
18 2HV Dominik Baumgartner (1996-07-20)20 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   SV Horn
19 4 Daniel Ripic (1996-03-14)14 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Red Bull Salzburg
20 3TV Edin Bahtić (1996-07-14)14 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Kapfenberger SV
21 1TM Alexander Schlager (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Red Bull Salzburg

  Iran sửa

Huấn luyện viên: Ali Doustimehr

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mehdi Amini (1996-05-16)16 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Sepahan
2 2HV Mostafa Hashemi (1996-10-19)19 tháng 10, 1996 (16 tuổi)   Danesh Fereydon Kenar
3 2HV Sasan Jafari (1996-09-17)17 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Foolad
4 2HV Komeil Haghzadeh (1997-02-25)25 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   Foolad
5 2HV Majid Hosseini (1996-06-20)20 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Saipa
6 3TV Saeid Ezzatollahi (1996-10-01)1 tháng 10, 1996 (17 tuổi)   Malavan
7 4 Mostafa Zakariapour (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (16 tuổi)   Zob Ahan
8 3TV Mohammad Bazaj (1996-03-30)30 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Sepahan
9 4 Amir Mazloum (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Damash
10 3TV Amirhossein Karimi (1996-02-09)9 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Sepahan
11 4 Reza Jafari (1997-01-11)11 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Moghavemat Tehran
12 1TM Ahmad Gohari (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Parseh Tehran
13 2HV Iman Salimi (1996-06-01)1 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Aluminium Hormozgan
14 3TV Ali Gholizadeh (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Saipa
15 3TV Hossein Mehraban (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Tablighat Asar
16 3TV Abdolreza Zarei (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Fajr Sepasi
17 3TV Ali Hazzami (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Foolad
18 3TV Sadegh Moharrami (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Malavan
19 3TV Yousef Seyedi (1996-03-08)8 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Zob Ahan Ardabil
20 3TV Mohammadreza Kaveh (1997-07-22)22 tháng 7, 1997 (16 tuổi)   Pishghaman
21 1TM Armin Hashemi (1996-02-04)4 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Nassaji Mazandaran

  Argentina sửa

Huấn luyện viên: Humberto Grondona

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Augusto Batalla (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   River Plate
2 2HV Emanuel Mammana (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   River Plate
3 2HV Nicolás Pinto (1996-01-22)22 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Boca Juniors
4 2HV Nicolás Tripichio (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Vélez Sarsfield
5 3TV Germán Ferreyra (1996-01-13)13 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Vélez Sarsfield
6 2HV Leandro Vega (1996-05-27)27 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   River Plate
7 4 Jonathan Cañete (1996-07-12)12 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Independiente
8 3TV Marcelo Storm (1996-06-26)26 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Vélez Sarsfield
9 4 Sebastián Driussi (1996-02-09)9 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   River Plate
10 3TV Leonardo Suárez (1996-03-30)30 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Boca Juniors
11 3TV Marcos Astina (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Lanús
12 1TM Axel Werner (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Atlético de Rafaela
13 3TV Cristian Pavón (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Talleres
14 3TV Lucio Compagnucci (1996-02-23)23 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Vélez Sarsfield
15 2HV Rodrigo Moreira (1996-07-15)15 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Independiente
16 3TV Zacarías Morán (1996-02-22)22 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   River Plate
17 2HV Joaquín Ibañez (1996-09-05)5 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Lanús
18 3TV Luis Leszczuk (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Boca Juniors
19 4 Franco Pérez (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Newell's Old Boys
20 3TV Matías Sánchez (1996-07-05)5 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Chacarita Juniors
21 1TM Fernando Benvenutti (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Arsenal

Bảng F sửa

  México sửa

Huấn luyện viên: Raúl Gutiérrez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Raúl Gudiño (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Guadalajara
2 2HV Francisco Calderón (1996-05-29)29 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   UNAM
3 2HV Salomón Wbias (1996-03-09)9 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Pachuca
4 2HV Pedro Terán (1996-07-24)24 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Atlas
5 2HV Osvaldo Rodríguez (1996-09-10)10 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Pachuca
6 3TV Erich Hernández (1996-03-16)16 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Guadalajara
7 3TV Luis Hernández (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Pachuca
8 3TV José Almanza (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Pachuca
9 4 Alejandro Díaz (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   América
10 4 Marco Granados (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Guadalajara
11 3TV Iván Ochoa (1996-08-13)13 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Pachuca
12 1TM Édson Reséndez (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Monterrey
13 2HV José Robles (1996-07-16)16 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   UNAM
14 2HV Érick Aguirre (1997-02-23)23 tháng 2, 1997 (16 tuổi)   Morelia
15 2HV Christian Tovar (1996-01-13)13 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Santos Laguna
16 3TV Ulises Rivas (1996-01-25)25 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Santos Laguna
17 3TV Jonh González (1996-08-30)30 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   América
18 3TV Omar Govea (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   América
19 4 Ulises Jaimes (1996-04-20)20 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Morelia
20 4 Víctor Zúñiga (1996-03-21)21 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Cruz Azul
21 1TM Antonio Torres (1996-05-23)23 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Chivas Guadalajara

  Nigeria sửa

Huấn luyện viên: Manu Garba

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Dele Alampasu (1996-12-24)24 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Football College Academy
2 2HV Musa Muhammed (1996-10-31)31 tháng 10, 1996 (16 tuổi)   FC Heart Academy
3 2HV Samuel Okon (1996-12-15)15 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Greater Tomorrow Academy
4 3TV Akinjide Idowu (1996-09-09)9 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Nath Boys Academy
5 2HV Denis Nya (1996-12-01)1 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Canaan Football Academy
6 2HV Aliyu Abubakar (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Mutunchi Academy
7 3TV Habib Makanjuola (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (14 tuổi)   Chelsea
8 3TV Abdullahi Alfa (1996-07-29)29 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Football College Academy
9 4 Success Isaac (1996-01-07)7 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   BJ Foundation Academy
10 4 Kelechi Iheanacho (1996-10-03)3 tháng 10, 1996 (17 tuổi)   Taye Academy
11 3TV Musa Yahaya (1997-12-16)16 tháng 12, 1997 (15 tuổi)   Mutunchi Academy
12 3TV Chigozi Obasi (1998-06-15)15 tháng 6, 1998 (15 tuổi)   Fosla Academy
13 3TV Saviour Godwin (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   El-Kadme Academy
14 2HV Chidiebere Nwakali (1996-12-26)26 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Shuttle Spots Academy
15 2HV Raymond Japhet (1997-05-28)28 tháng 5, 1997 (16 tuổi)   NFF U-15
16 1TM Abdulazeez Abubakar (1999-07-20)20 tháng 7, 1999 (14 tuổi)   Nath Boys Academy
17 4 Chidera Ezeh (1997-10-02)2 tháng 10, 1997 (16 tuổi)   River Lane Academy
18 4 Taiwo Awoniyi (1997-08-12)12 tháng 8, 1997 (16 tuổi)   Imperial Academy
19 2HV Zaharaddeen Bello (1997-12-21)21 tháng 12, 1997 (15 tuổi)   Dabo Babes Academy
20 3TV Baba Salihu (1997-08-10)10 tháng 8, 1997 (16 tuổi)   Rangers Academy Bida
21 1TM Francis Uzoho (1998-10-28)28 tháng 10, 1998 (14 tuổi)   Aspire Academy

  Iraq sửa

Huấn luyện viên: Muwafaq Zaidan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Haidar Faisal (1996-10-23)23 tháng 10, 1996 (16 tuổi)   Al-Quwa Al-Jawiya
2 2HV Alaa Mhawi (1996-06-03)3 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Al-Kahraba
3 2HV Ahmad Nadhim (1996-07-10)10 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Al-Quwa Al-Jawiya
4 2HV Mahdi Abdul-Zahra (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Al-Kahraba
5 2HV Mustafa Sameer (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Al-Kahraba
6 2HV Ali Qasim (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Al-Mina'a
7 4 Sherko Karim (1996-05-25)25 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Al-Shorta
8 3TV Bashar Rasan (1996-12-22)22 tháng 12, 1996 (16 tuổi)   Al-Quwa Al-Jawiya
9 3TV Amjad Khairi (1996-06-16)16 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Al-Quwa Al-Jawiya
10 3TV Mohammed Salam Enad (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Al-Kahraba
11 3TV Amjad Attwan (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (16 tuổi)   Naft Maysan
12 3TV Ali Essam (1996-11-26)26 tháng 11, 1996 (16 tuổi)   Diyala
13 3TV Yassir Ammar (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Al-Kahraba
14 4 Ahmad Abdul-Abbas (1996-04-28)28 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   Al-Quwa Al-Jawiya
15 2HV Ali Saleh Mahdi (1996-08-06)6 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Al-Sinaa
16 3TV Fahad Kareem (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (17 tuổi)   Al-Sinaa
17 4 Sajad Hussein (1998-09-09)9 tháng 9, 1998 (15 tuổi)   Baghdad
18 3TV Samer Majed Abdul-Malek (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Al-Zawra'a
19 2HV Mustafa Maan (1997-01-15)15 tháng 1, 1997 (16 tuổi)   Al-Talaba
20 1TM Mohammed Shaker (1996-09-28)28 tháng 9, 1996 (17 tuổi)   Diyala
21 1TM Alaa Qasim (1996-11-10)10 tháng 11, 1996 (16 tuổi)   Naft Maysan

  Thụy Điển sửa

Huấn luyện viên: Roland Larsson[7]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sixten Mohlin (1996-01-17)17 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Malmö FF
2 2HV Jakob Bergman (1996-01-02)2 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   IFK Göteborg
3 2HV Ali Suljić (1997-09-18)18 tháng 9, 1997 (16 tuổi)   Motala AIF
4 2HV Sebastian Ramhorn (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Kalmar FF
5 2HV Johan Ramhorn (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (17 tuổi)   Kalmar FF
6 2HV Noah Sonko Sundberg (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   AIK
7 2HV Linus Wahlqvist (1996-11-11)11 tháng 11, 1996 (16 tuổi)   IFK Norrköping
8 3TV Elias Andersson (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Helsingborgs IF
9 4 Valmir Berisha (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (17 tuổi)   Halmstads BK
10 3TV Erdal Rakip (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Malmö FF
11 3TV Anton Salétros (1996-04-12)12 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   AIK
12 1TM Hampus Strömgren (1996-07-08)8 tháng 7, 1996 (17 tuổi)   Mjällby AIF
13 3TV Viktor Nordin (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Hammarby IF
14 3TV Isak Ssewankambo (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Chelsea
15 4 Gentrit Citaku (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   IFK Norrköping
16 4 Gustav Engvall (1996-04-29)29 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   IFK Göteborg
17 4 Mirza Halvadžić (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Malmö FF
18 4 Christer Lipovac (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (17 tuổi)   Karlslunds IF
19 2HV Linus Fridolf (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi)   Trelleborgs FF
20 4 Carlos Strandberg (1996-04-14)14 tháng 4, 1996 (17 tuổi)   BK Häcken
21 1TM Tim Erlandsson (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi)   Halmstads BK

Tham khảo sửa

  1. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  2. ^ Latribuna.hn – Valladares definió a sus 21 mundialistas Lưu trữ 2014-08-11 tại Wayback Machine – 11 tháng 9 năm 2013
  3. ^ cbf.com.br – Seleção Sub-17 definida para o Mundial – 5 tháng 10 năm 2013
  4. ^ atlas-lions – WK -17: El Idrissi maakt zijn 25-koppige selectie bekend
  5. ^ “Japan squad for U-17 World Cup named”. JFA. ngày 1 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2013.
  6. ^ Canada selects for the Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới UAE 2013 Lưu trữ 2013-10-04 tại Wayback Machine – 3 tháng 10 năm 2013
  7. ^ “P17-landslagets VM-trupp uttagen” (bằng tiếng Thụy Điển). Svenskfotboll. Truy cập 27 tháng 9 năm 2013.

Liên kết ngoài sửa