Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1996

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 1996 diễn ra ở Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất. Cầu thủ được đánh dấu (c) là đội trưởng của đội tuyển quốc gia đó. Số trận ra sân được tính đến khi giải đấu bắt đầu, bao gồm cả các trận giao hữu trước giải. Tuổi của cầu thủ là tuổi tính đến ngày giải đấu khai mạc, ngày 4 tháng 12 năm 1996.

Bảng A

sửa

Huấn luyện viên:   Danurwindo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kurnia Sandy (1975-08-24)24 tháng 8, 1975 (21 tuổi)   Pelita Jaya
2 2HV Agung Setyabudi (1972-11-02)2 tháng 11, 1972 (24 tuổi)   Arseto Solo
3 2HV Suwandi Siswoyo (1972-03-10)10 tháng 3, 1972 (24 tuổi)   Petrokimia Putra Gresik
4 2HV Yeyen Tumena (1976-05-16)16 tháng 5, 1976 (20 tuổi)   PSM Makassar
5 2HV Aples Gideon Tecuari (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (23 tuổi)
6 2HV Sudirman (1969-04-24)24 tháng 4, 1969 (27 tuổi)
7 4 Widodo Putro (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (26 tuổi)   Petrokimia Putra
8 4 Ronny Wabia (1970-06-23)23 tháng 6, 1970 (26 tuổi)   Persipura Jayapura
9 2HV Budiman Yunus (1972-08-05)5 tháng 8, 1972 (24 tuổi)   Bandung Raya
10 4 Indriyanto Nugroho (1976-09-14)14 tháng 9, 1976 (20 tuổi)
11 3TV Bima Sakti (1976-01-23)23 tháng 1, 1976 (20 tuổi)   Pelita Jaya
12 3TV Chris Yarangga (1973-02-21)21 tháng 2, 1973 (23 tuổi)   Persipura Jayapura
14 4 Ansar Razak   PSM Makassar
15 3TV Francis Wewengkang (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (25 tuổi)   Persma Manado
16 2HV Marzuki Badriawan (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (29 tuổi)   Mitra Surabaya
17 2HV Ritham Madubun (1971-04-01)1 tháng 4, 1971 (25 tuổi)   Persipura Jayapura
18 3TV Supriyono
20 1TM Hendro Kartiko (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (23 tuổi)   Mitra Surabaya

Huấn luyện viên:   Milan Macala

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Khaled Al Fadhli (1974-05-15)15 tháng 5, 1974 (22 tuổi)   Al Kuwait
2 2HV Osama Abdullah (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (26 tuổi)   Al Arabi
3 2HV Jamal Mubarak (1974-03-21)21 tháng 3, 1974 (22 tuổi)   Al Qadesiya
4 2HV Yousif Al Dakhi (1973-08-02)2 tháng 8, 1973 (23 tuổi)   Kazma
5 4 Mohammad Al Khaledi (1971-02-13)13 tháng 2, 1971 (25 tuổi)   Al Qadesiya
6 3TV Wail Al Habashi (1964-08-08)8 tháng 8, 1964 (32 tuổi)   Jahra
7 3TV Badr Haji (1967-12-19)19 tháng 12, 1967 (28 tuổi)   Kazma
9 4 Bashar Abdulaziz (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Salmiah
10 4 Khaled Fairouz   Yarmook
11 3TV Abdullah Wabran (1971-02-07)7 tháng 2, 1971 (25 tuổi)   Al Arabi
12 3TV Fawaz Al Ahmad (1969-11-09)9 tháng 11, 1969 (27 tuổi)   Kazma
14 3TV Ayman Al Husaini (1967-11-22)22 tháng 11, 1967 (29 tuổi)   Kazma
15 2HV Ali Mohammad   Al Kuwait
16 2HV Sami Al Lenqawi   Al Arabi
17 3TV Esam Sakeen (1971-06-02)2 tháng 6, 1971 (25 tuổi)   Kazma
18 2HV Waleed Mubarak (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (27 tuổi)
19 4 Hani Al Saqer (1973-01-08)8 tháng 1, 1973 (23 tuổi)   Al Qadesiya
20 4 Jassem Al Houwaidi (1972-10-28)28 tháng 10, 1972 (24 tuổi)   Salimah
21 1TM Falah Al Majidi (1970-11-13)13 tháng 11, 1970 (26 tuổi)
22 1TM Husain Al Mekaimi

Huấn luyện viên:   Park Jong-Hwan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kim Byung-Ji (1970-04-08)8 tháng 4, 1970 (26 tuổi) 14 0   Ulsan Hyundai Horangi
2 3TV Kim Pan-Keun (1966-03-05)5 tháng 3, 1966 (30 tuổi) 49 3   Anyang LG Cheetahs
3 2HV Park Kwang-Hyun (1967-07-24)24 tháng 7, 1967 (29 tuổi) 2 0   Cheonan Ilhwa Chunma
4 2HV Kang Chul (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (25 tuổi) 32 1   Sangmu FC
5 2HV Huh Ki-Tai (1967-07-13)13 tháng 7, 1967 (29 tuổi) 12 0   Bucheon Yukong
6 2HV Shin Hong-Gi (1968-05-04)4 tháng 5, 1968 (28 tuổi) 44 3   Ulsan Hyundai Horangi
7 3TV Shin Tae-Yong (1970-10-11)11 tháng 10, 1970 (26 tuổi) 18 2   Cheonan Ilhwa Chunma
8 4 Roh Sang-Rae (1970-12-15)15 tháng 12, 1970 (25 tuổi) 15 5   Chunnam Dragons
9 4 Kim Do-Hoon (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (26 tuổi) 18 8   Jeonbuk Hyundai Dinos
11 3TV Ko Jeong-Woon (1966-06-27)27 tháng 6, 1966 (30 tuổi) 61 9   Cheonan Ilhwa Chunma
12 2HV Lee Ki-Hyung (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (22 tuổi) 8 4   Suwon Samsung Bluewings
13 3TV Park Nam-Yeol (1970-05-04)4 tháng 5, 1970 (26 tuổi) 15 1   Cheonan Ilhwa Chunma
17 3TV Ha Seok-Ju (1968-02-20)20 tháng 2, 1968 (28 tuổi) 55 17   Busan Daewoo Royals
18 4 Hwang Sun-Hong (1968-07-14)14 tháng 7, 1968 (28 tuổi) 67 39   Pohang Atoms
19 4 Seo Jung-Won (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (25 tuổi) 52 12   Anyang LG Cheetahs
20 2HV Hong Myung-Bo (1969-02-14)14 tháng 2, 1969 (27 tuổi) 73 9   Pohang Atoms
21 1TM Kim Bong-Soo (1970-12-04)4 tháng 12, 1970 (26 tuổi) 8 0   Anyang LG Cheetahs
22 3TV Lee Young-jin (1972-03-27)27 tháng 3, 1972 (24 tuổi) 5 1   Cheonan Ilhwa Chunma
23 2HV Yoo Sang-Chul (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (25 tuổi) 21 2   Ulsan Hyundai Horangi
24 3TV Kim Joo-Sung (1966-01-17)17 tháng 1, 1966 (30 tuổi) 73 13   Busan Daewoo Royals

Huấn luyện viên:   Tomislav Ivic

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Juma Rashed (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (23 tuổi)   Al Shabab
2 2HV Abdel Rahman Hussain
3 3TV Munther Abdullah (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (21 tuổi)   Al Wasl FC
4 2HV Abdulrahman Al-Haddad (1966-11-10)10 tháng 11, 1966 (30 tuổi)   Al-Sharjah
5 2HV Yousif Saleh
6 2HV Ismail Rashid Ismail (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (24 tuổi)   Al Wasl FC
7 3TV Saad Bakheet Mubarak (1970-10-15)15 tháng 10, 1970 (26 tuổi)   Al Shabab
10 4 Adnan Al-Talyani (1964-03-04)4 tháng 3, 1964 (32 tuổi)   Al Shaab Club
11 4 Zuhair Bakhit (1967-07-13)13 tháng 7, 1967 (29 tuổi)   Al Wasl FC
12 2HV Hassan Mubarak (1968-04-13)13 tháng 4, 1968 (28 tuổi)
13 3TV Abdul Aziz Mohamed (1977-09-16)16 tháng 9, 1977 (19 tuổi)
14 4 Khamees Saad Mubarak (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (26 tuổi)   Al Shabab
15 3TV Mohamed Ali (1965-12-12)12 tháng 12, 1965 (30 tuổi)   Al Shabab
16 3TV Hassan Ahmed   Kalba
17 1TM Muhsin Musabah (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (32 tuổi)   Al-Sharjah
18 3TV Ahmed Ibrahim Ali (1974-11-05)5 tháng 11, 1974 (22 tuổi)   Al-Sharjah
19 4 Gholam Ali (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (22 tuổi)   Al Wasl FC
20 4 Sultan Al Kabbani
21 3TV Mohamed Ahmed (1976-11-11)11 tháng 11, 1976 (20 tuổi)
23 4 Adel Ahmed (1974-11-05)5 tháng 11, 1974 (22 tuổi)   Al Kuwait

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên:   Mohammad Mayeli Kohan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ahmad Reza Abedzadeh (c) (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (30 tuổi)   Persepolis F.C.
2 2HV Naeem Saadavi (1969-06-16)16 tháng 6, 1969 (27 tuổi)   Persepolis F.C.
3 2HV Ali Akbar Ostad-Asadi (1965-09-17)17 tháng 9, 1965 (31 tuổi)   F.C. Zob Ahan
4 3TV Karim Bagheri (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (22 tuổi)   Persepolis F.C.
5 2HV Afshin Peyrovani (1970-02-06)6 tháng 2, 1970 (26 tuổi)   Al-Sadd Sports Club
6 3TV Sirous Dinmohammadi (1970-07-02)2 tháng 7, 1970 (26 tuổi)   Shahrdari Tabriz F.C.
7 3TV Ali Reza Mansourian (1971-12-12)12 tháng 12, 1971 (24 tuổi)   Esteghlal F.C.
8 3TV Mojtaba Moharrami (1965-04-16)16 tháng 4, 1965 (31 tuổi)   Persepolis F.C.
9 3TV Hamid Reza Estili (1967-01-04)4 tháng 1, 1967 (29 tuổi)   Bahman F.C.
10 4 Ali Daei (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (27 tuổi)   Al-Sadd Sports Club
11 4 Khodadad Azizi (1971-06-22)22 tháng 6, 1971 (25 tuổi)   Bahman F.C.
12 4 Mehdi Mahdavikia (1977-07-24)24 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   Persepolis F.C.
14 2HV Mohammad Khakpour (1969-02-20)20 tháng 2, 1969 (27 tuổi)   Geylang United FC
18 2HV Farshad Falahatzadeh (1967-03-21)21 tháng 3, 1967 (29 tuổi)   Bahman F.C.
19 3TV Ali Akbar Yousefi (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (27 tuổi)   Bahman F.C.
20 3TV Dariush Yazdani (1977-06-06)6 tháng 6, 1977 (19 tuổi)   Bargh Shiraz
21 4 Ali Mousavi (1974-04-22)22 tháng 4, 1974 (22 tuổi)   Pas F.C.
22 1TM Nima Nakisa (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (21 tuổi)   Payam Mashhad
24 4 Alimirza Ostovari (1973-06-01)1 tháng 6, 1973 (23 tuổi)   Polyacryl Esfahan F.C.
25 3TV Mehrdad Minavand (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (21 tuổi)   Persepolis F.C.

Huấn luyện viên:   Yahya Alwan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Emad Hashim (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (27 tuổi)   Al Shurta
2 2HV Samir Kadhim (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (26 tuổi)   Al Wakrah
3 2HV Walid Khalid   Al-Quwa Al-Jawiya
4 2HV Jabar Hashim (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (26 tuổi)   Al-Quwa Al-Jawiya
5 2HV Radhi Shenaishil (1969-08-11)11 tháng 8, 1969 (27 tuổi)   Al-Ittihad
6 3TV Essam Hamad   Al-Tawun
7 3TV Khalid Mohammed Sabbar (1973-02-23)23 tháng 2, 1973 (23 tuổi)   Al-Zawraa
8 3TV Mohammed Jassim   Al-Zawraa
9 4 Ali Wahaib (1975-12-24)24 tháng 12, 1975 (20 tuổi)   Al-Tawun
10 4 Qahtan Chathir (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (23 tuổi)   Talaba
11 4 Sahib Abbas   Al-Zawraa
12 2HV Haidar Mahmoud (1973-09-19)19 tháng 9, 1973 (23 tuổi)   Al-Zawraa
14 3TV Adil Naama   Talaba
15 4 Hussam Fawzi (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (22 tuổi)   Al-Zawraa
16 2HV Haidar Abdul-Jabar (1976-08-25)25 tháng 8, 1976 (20 tuổi)   Al-Zawraa
17 4 Laith Hussein (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (28 tuổi)   Al-Wakrah
18 3TV Hassan Abbas   Al-Shurta
19 3TV Ahmed Daham (1973-10-12)12 tháng 10, 1973 (23 tuổi)   Al-Quwa Al-Jawiya
21 1TM Ahmed Ali   Al-Zawraa
22 1TM Jalil Zaidan   Al-Quwa Al-Jawiya

Huấn luyện viên:   Nelo Vingada

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohammed Al Deayea (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (24 tuổi)   Al-Ta'ee
2 2HV Mohammed Al-Jahani (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (22 tuổi)   Al-Ahly
3 2HV Mohammed Al-Khilaiwi (1971-09-01)1 tháng 9, 1971 (25 tuổi)   Al-Ittihad
4 2HV Abdullah Zubromawi (1973-11-15)15 tháng 11, 1973 (23 tuổi)   Al-Ahly
5 2HV Ahmad Jamil Madani (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (26 tuổi)   Al-Ittihad
6 3TV Fuad Amin (1970-10-13)13 tháng 10, 1970 (26 tuổi)   Al-Shabab
8 3TV Khalid Al Temawi (1969-04-19)19 tháng 4, 1969 (27 tuổi)   Al-Hilal
9 4 Sami Al-Jaber (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (23 tuổi)   Al-Hilal
10 4 Fahad Al-Mehallel (1970-11-11)11 tháng 11, 1970 (26 tuổi)   Al-Shabab
12 3TV Ibrahim Al-Harbi (1975-07-10)10 tháng 7, 1975 (21 tuổi)   Al-Nasr
13 2HV Hussain Sulimani (1977-01-21)21 tháng 1, 1977 (19 tuổi)   Al-Ahly
14 3TV Khalid Al-Muwallid (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (25 tuổi)   Al-Ahly
15 4 Youssif Al Thunaian (1963-11-18)18 tháng 11, 1963 (33 tuổi)   Al-Hilal
16 3TV Khamis Al-Owairan (1973-09-08)8 tháng 9, 1973 (23 tuổi)   Al-Hilal
17 3TV Abdullah Al-Garni (1978-09-19)19 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Al-Nasr
19 2HV Khalid Al Rashaid (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (22 tuổi)   Al-Hilal
20 3TV Hamzah Falatah (1972-10-08)8 tháng 10, 1972 (24 tuổi)   Al Ahly
21 1TM Hussein Al-Sadiq (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (23 tuổi)   Al-Qadisiya
24 3TV Khamis Al-Zahrani (1976-08-03)3 tháng 8, 1976 (20 tuổi)   Al-Ittihad
25 3TV Abdullah Al Dossari (1977-11-10)10 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Al-Hilal

Huấn luyện viên:   Arjhan Srongngamsub

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Wacharapong Somcit (1975-08-21)21 tháng 8, 1975 (21 tuổi)   Bangkok Bank F.C.
2 2HV Kritsada Piandit (1971-08-17)17 tháng 8, 1971 (25 tuổi)   TOT S.C.
4 2HV Pattanapong Sripramote (1974-02-03)3 tháng 2, 1974 (22 tuổi)   Raj Pracha FC
5 2HV Jakarat Tonhongsa (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (23 tuổi)   Osotspa Saraburi F.C.
6 2HV Sanor Longsawang (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (25 tuổi)   Thai Farmers Bank
7 2HV Natee Thongsookkaew (1966-12-09)9 tháng 12, 1966 (29 tuổi)   Royal Thai Police
8 3TV Apichad Thaveechalermdit (1965-01-10)10 tháng 1, 1965 (31 tuổi)   Bangkok Bank F.C.
9 4 Netipong Srithong-In (1972-09-08)8 tháng 9, 1972 (24 tuổi)   Thai Farmers Bank
11 4 Yutthana Polsak (1970-03-21)21 tháng 3, 1970 (26 tuổi)   Raj Pracha
12 3TV Surachai Jaturapattanapong (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (27 tuổi)   Thai Farmers Bank
13 4 Kiatisuk Senamuang (1973-08-11)11 tháng 8, 1973 (23 tuổi)   Raj Pracha FC
14 4 Worrawoot Srimaka (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (24 tuổi)   BEC Tero Sasana
15 3TV Sunei Jaidee
17 2HV Dusit Chalermsan (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (26 tuổi)   BEC Tero Sasana
18 1TM Nipon Malanont (1966-11-10)10 tháng 11, 1966 (30 tuổi)   Thai Farmers Bank
19 2HV Surachai Jirasirichote (1970-10-13)13 tháng 10, 1970 (26 tuổi)   Sinthana
20 3TV Phithaya Santawong
21 3TV Satit Ubolkhoa (1976-03-24)24 tháng 3, 1976 (20 tuổi)
22 3TV Sing Totavee (1969-08-27)27 tháng 8, 1969 (27 tuổi)   Thai Farmers Bank
25 3TV Sujja Sirikeat   Thai Farmers Bank

Bảng C

sửa

Huấn luyện viên:   Qi Wusheng

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
3 2HV Qun Wei (1971-02-10)10 tháng 2, 1971 (25 tuổi) 6 1   Sichuan Quanxing
4 2HV Zhang Enhua (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (23 tuổi) 5 0   Dalian Wanda
5 2HV Xu Hong (1968-05-14)14 tháng 5, 1968 (28 tuổi) 29 3   Dalian Wanda
6 2HV Fan Zhiyi (1969-11-06)6 tháng 11, 1969 (27 tuổi) 34 1   Shanghai Shenhua
7 4 Hao Haidong (1970-05-09)9 tháng 5, 1970 (26 tuổi) 32 10   Dalian Wanda
8 3TV Ma Mingyu (1970-02-04)4 tháng 2, 1970 (26 tuổi) 9 2   Sichuan Quanxing
9 3TV Cao Xiandong (1968-08-19)19 tháng 8, 1968 (28 tuổi) 10 2   Beijing Guo'an
10 4 Li Bing (1969-03-16)16 tháng 3, 1969 (27 tuổi) 35 12   Sichuan Quanxing
11 4 Peng Weiguo (1971-10-03)3 tháng 10, 1971 (25 tuổi) 31 8   Guangzhou Apollo
12 4 Su Maozhen (1971-10-23)23 tháng 10, 1971 (25 tuổi) 10 3   Shandong Luneng
13 2HV Sun Jihai (1977-09-30)30 tháng 9, 1977 (19 tuổi) 1 0   Dalian Wanda
14 3TV Jiang Feng (1970-02-27)27 tháng 2, 1970 (26 tuổi) 11 0   Liaoning F.C.
15 3TV Han Jinming (1969-02-28)28 tháng 2, 1969 (27 tuổi) 3 0   Tianjin Samsung
16 3TV Li Ming (1971-01-26)26 tháng 1, 1971 (25 tuổi) 25 0   Dalian Wanda
17 4 Gao Feng (1971-04-22)22 tháng 4, 1971 (25 tuổi) 17 4   Beijing Guo'an
19 2HV Wu Chengying (1975-04-21)21 tháng 4, 1975 (21 tuổi) 0 0   Shanghai Shenhua
20 1TM Ou Chuliang (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (28 tuổi) 31 0   Guangdong Hongyuan
21 2HV Liu Yue (1975-07-12)12 tháng 7, 1975 (21 tuổi) 7 0   Shandong Luneng
22 1TM Han Wenhai (1971-01-28)28 tháng 1, 1971 (25 tuổi) 0 0   Dalian Wanda
23 4 Xie Hui (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (21 tuổi) 0 0   Shanghai Shenhua

Huấn luyện viên:   Kamo Shu

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kojima Nobuyuki (1966-01-17)17 tháng 1, 1966 (30 tuổi) 0   Bellmare Hiratsuka
2 2HV Yanagimoto Hiroshige (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (24 tuổi) 0   Sanfrecce Hiroshima
3 2HV Soma Naoki (1971-07-19)19 tháng 7, 1971 (25 tuổi)   Kashima Antlers
4 2HV Ihara Masami (1967-09-18)18 tháng 9, 1967 (29 tuổi) 4   Yokohama Marinos
5 2HV Omura Norio (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (27 tuổi)   Yokohama Marinos
6 3TV Yamaguchi Motohiro (1969-01-29)29 tháng 1, 1969 (27 tuổi)   Yokohama Flugels
7 3TV Honda Yasuto (1969-06-25)25 tháng 6, 1969 (27 tuổi) 0   Kashima Antlers
8 3TV Maezono Masakiyo (1973-10-29)29 tháng 10, 1973 (23 tuổi)   Yokohama Flugels
9 4 Takagi Takuya (1967-11-12)12 tháng 11, 1967 (29 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
10 3TV Nanami Hiroshi (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (24 tuổi)   Jubilo Iwata
11 4 Miura Kazuyoshi (1967-02-26)26 tháng 2, 1967 (29 tuổi)   Verdy Kawasaki
12 2HV Michiki Ryuji (1973-08-25)25 tháng 8, 1973 (23 tuổi) 0   Sanfrecce Hiroshima
13 3TV Hattori Toshihiro (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (23 tuổi) 0   Jubilo Iwata
14 3TV Okano Masayuki (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (24 tuổi)   Urawa Reds
15 3TV Morishima Hiroaki (1972-04-30)30 tháng 4, 1972 (24 tuổi)   Cerezo Osaka
16 2HV Saito Toshihide (1973-04-20)20 tháng 4, 1973 (23 tuổi) 0   Shimizu S-Pulse
17 2HV Akita Yutaka (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (26 tuổi)   Kashima Antlers
18 4 Jo Shoji (1975-06-17)17 tháng 6, 1975 (21 tuổi) 0   JEF United Ichihara
19 1TM Shimokawa Kenichi (1970-05-14)14 tháng 5, 1970 (26 tuổi) 0   JEF United Ichihara
20 1TM Narazaki Seigo (1976-04-15)15 tháng 4, 1976 (20 tuổi) 0 0   Yokohama Flugels

Huấn luyện viên:   Yuriy Kurnenin

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Maher Berakdar (1968-03-26)26 tháng 3, 1968 (28 tuổi)   Al-Karamah SC
2 2HV Yasser Sibai (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (24 tuổi)   Al-Safa' SC
3 2HV Bashar Srour (1973-05-25)25 tháng 5, 1973 (23 tuổi)   Tishreen SC
4 3TV Hassan Abbas (1974-01-24)24 tháng 1, 1974 (22 tuổi)   Al-Karamah SC
5 2HV Tarek Jabban (1975-12-11)11 tháng 12, 1975 (20 tuổi)   Al-Jaish SC
6 2HV Ammar Awad (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (24 tuổi)   Hutteen SC
7 3TV Abdel Kader Rifai (1973-04-18)18 tháng 4, 1973 (23 tuổi)   Al-Karamah SC
8 3TV Nihad Al Boushi (1975-09-28)28 tháng 9, 1975 (21 tuổi)   Krylia Sovetov
9 3TV Loay Taleb (1975-08-09)9 tháng 8, 1975 (21 tuổi)   Al-Wahda SC
10 3TV Mohammad Afash (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (25 tuổi)   Ionikos FC
12 3TV Ali Cheikh Dib (1972-05-07)7 tháng 5, 1972 (24 tuổi)   Al Hurriya SC
13 3TV Abdul Latif Helou (1971-09-08)8 tháng 9, 1971 (25 tuổi)   Al Hurriya SC
14 3TV Khaled Zaher (1972-09-02)2 tháng 9, 1972 (24 tuổi)   Al Hurriya SC
15 4 Hatem Ghaeb (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (25 tuổi)
16 4 Nader Jokhadar (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Al-Wathba SC
17 3TV Ammar Rihawi (1975-06-20)20 tháng 6, 1975 (21 tuổi)   Al-Ittihad SC
18 4 Ammar Shamali   Jableh SC
23 3TV Ahmed Kurdughli (1975-09-25)25 tháng 9, 1975 (21 tuổi)   Tishreen SC
24 1TM Salem Bitar (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (23 tuổi)   El-Maaden
25 1TM Abdul Fattah Kader (1975-08-02)2 tháng 8, 1975 (21 tuổi)

Huấn luyện viên:   Bokhodyr Ibragimov

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Pavel Bugalo (1974-08-21)21 tháng 8, 1974 (22 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
2 2HV Fevzi Davletov (1972-09-20)20 tháng 9, 1972 (24 tuổi)   MHSK Tashkent
3 2HV Ulugbek Ruzimov (1968-08-15)15 tháng 8, 1968 (28 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
4 2HV Farkhad Magametov (1962-01-11)11 tháng 1, 1962 (34 tuổi)   Navbahor Namangan
5 2HV Eduard Momotov (1970-01-22)22 tháng 1, 1970 (26 tuổi)   Navbahor Namangan
6 2HV Ilkhom Sharipov (1968-02-24)24 tháng 2, 1968 (28 tuổi)   Navbahor Namangan
7 3TV Stepan Atayan (1966-07-13)13 tháng 7, 1966 (30 tuổi)   Proodeftiki
8 3TV Sergey Lebedev (1969-01-31)31 tháng 1, 1969 (27 tuổi)   FK Neftchy Farg'ona
9 4 Ravshan Bozorov (1968-05-10)10 tháng 5, 1968 (28 tuổi)   FK Neftchy Farg'ona
10 4 Igor Shkvyrin (1963-04-29)29 tháng 4, 1963 (33 tuổi)   Hapoel Tel-Aviv
11 4 Oleg Shatskikh (1974-10-15)15 tháng 10, 1974 (22 tuổi)   Navbahor Namangan
13 4 Zafardyon Musabayev (1975-10-15)15 tháng 10, 1975 (21 tuổi)   Navbahor Namangan
14 2HV Nikolay Shirshov (1974-06-22)22 tháng 6, 1974 (22 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
15 2HV Andrei Fyodorov (1971-04-10)10 tháng 4, 1971 (25 tuổi)   FK Neftchy Farg'ona
16 2HV Hienadz Dzyanisaw (1960-08-20)20 tháng 8, 1960 (36 tuổi)   Navbahor Namangan
17 4 Numon Khasanov (1971-02-10)10 tháng 2, 1971 (25 tuổi)   MHSK Tashkent
19 4 Azamat Abduraimov (1966-04-27)27 tháng 4, 1966 (30 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
20 3TV Dilmurod Nazarov (1976-04-12)12 tháng 4, 1976 (20 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
21 1TM Dmitriy Bashkevich (1968-02-26)26 tháng 2, 1968 (28 tuổi)   Navbahor Namangan
23 2HV Aleksey Semyonov (1968-07-07)7 tháng 7, 1968 (28 tuổi)   FK Neftchy Farg'ona

Liên kết ngoài

sửa