Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2002

bài viết danh sách Wikimedia

Các cầu thủ in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A sửa

  Đan Mạch sửa

Huấn luyện viên: Hans Brun Larsen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kasper Ambrosen (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Brøndby
2 2HV Henrik Kildentoft (1985-03-18)18 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Brøndby
3 2HV Jonas Troest (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   B.93
4 2HV Anders Kure (1985-09-12)12 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   AGF
5 2HV Dennis Cagara[1] (1985-02-19)19 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Brøndby
6 3TV Niki Zimling (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Brøndby
7 3TV William Kvist (1985-02-24)24 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   KB
8 3TV Jeppe Brandrup (1985-06-03)3 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   KB
9 4 Morten Rasmussen (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   AGF
10 3TV Kasper Lorentzen (1985-11-19)19 tháng 11, 1985 (16 tuổi)   Brøndby
11 4 Johan Absalonsen (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   B 1913
12 3TV Morten Duelund Hansen (1985-01-26)26 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   AGF
13 2HV Michael Jakobsen (1986-01-02)2 tháng 1, 1986 (16 tuổi)   B.93
14 3TV Rune Hansen (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   AGF
15 3TV Lasse Mønster Hansen (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   B 1913
16 1TM Jesper Hansen (1985-03-31)31 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Nordsjælland
17 3TV Rune Rasmussen Lind (1985-04-03)3 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Esbjerg
18 4 Morten Friis Jensen (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Esbjerg

  Anh sửa

Huấn luyện viên: Dick Bate

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Steven Drench (1985-09-11)11 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Blackburn Rovers
2 2HV James Biggins (1985-06-06)6 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Nottingham Forest
3 2HV Gary Borrowdale (1985-07-16)16 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Crystal Palace
4 3TV Ross Gardner (1985-12-15)15 tháng 12, 1985 (16 tuổi)   Newcastle United
5 2HV David Raven (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Liverpool
6 2HV Chris Hogg (1985-03-13)13 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Ipswich Town
7 4 Wayne Routledge (1985-01-07)7 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Crystal Palace
8 3TV Lee Croft (1985-06-21)21 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Manchester City
9 4 Wayne Rooney (1985-10-24)24 tháng 10, 1985 (16 tuổi)   Everton
10 4 Stacy Long (1985-01-11)11 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Charlton Athletic
11 4 Mark Smyth (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Liverpool
12 2HV Mat Sadler (1985-02-26)26 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Birmingham City
13 1TM Nicky Eyre (1985-09-07)7 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Tottenham Hotspur
14 3TV David Mannix (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Liverpool
15 3TV Tom Groves (1985-07-18)18 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Nottingham Forest
16 3TV Scott Brown (1985-05-08)8 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Everton
17 4 Dorryl Proffitt (1985-05-02)2 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Manchester City
18 4 Sean Doherty (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Fulham

  Phần Lan sửa

Huấn luyện viên: Timo Liekoski

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ville Iiskola (1985-04-26)26 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   FC Kuusankoski
2 4 Jani Koivisto (1985-02-25)25 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   HJK
3 3TV Eero Salminen (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   MuSa
4 2HV Ville Lehtonen (1985-02-06)6 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Metz
5 4 Hermanni Vuorinen (1985-01-27)27 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Jazz
6 4 Mika Ääritalo (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   TPS
7 3TV Vili Savolainen (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (16 tuổi)   HJK
8 3TV Jarkko Vähäsarja (1985-03-13)13 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   HJK
9 3TV Marko Kolsi (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Jokerit
10 2HV Niklas Moisander (1985-09-29)29 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   TPS
11 3TV Otto-Pekka Jurvainen (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   HJK
12 1TM Henrik Moisander (1985-09-29)29 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   TPS
13 2HV Jyri Kallio (1985-10-12)12 tháng 10, 1985 (16 tuổi)   TPS
14 4 Marko Huttu (1985-03-09)9 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Sepsi-78
15 2HV Jukka-Pekka Tuomanen (1985-12-04)4 tháng 12, 1985 (16 tuổi)   LoPa
16 3TV Matti Lähitie (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Jazz
17 2HV Tomi Visuri (1985-02-05)5 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   YPA
18 3TV Mika Mäkitalo (1985-06-12)12 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Inter Turku

  Hà Lan sửa

Huấn luyện viên: Ruud Kaiser

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Theo Brack (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Vitesse
2 2HV Timothy Kok (1985-01-24)24 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Twente
3 3TV Mark van den Boogaart (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Feyenoord
4 2HV Ferne Snoyl (1985-03-08)8 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Feyenoord
5 2HV Wouter Artz (1985-03-14)14 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Feyenoord
6 3TV Hedwiges Maduro (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Ajax
7 3TV Reshdam Sardar (1985-06-03)3 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Feyenoord
8 3TV Richard Blonk (1985-12-22)22 tháng 12, 1985 (16 tuổi)   Feyenoord
9 4 Collins John (1985-10-17)17 tháng 10, 1985 (16 tuổi)   Twente
10 3TV Otman Bakkal (1985-02-27)27 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   PSV
11 4 Admir Haznadar (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   PSV
12 2HV Dwight Tiendalli (1985-10-21)21 tháng 10, 1985 (16 tuổi)   Ajax
13 2HV Mark Otten (1985-09-02)2 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   NEC
14 3TV Tom Daemen (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Fortuna Sittard
15 3TV Ferdi Elmas (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Ajax
16 1TM Sten Dreezen (1985-02-22)22 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Fortuna Sittard
17 4 Rick Kruys (1985-07-05)5 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Utrecht
18 4 Joris van Rooyen (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Utrecht

Bảng B sửa

  Pháp sửa

Huấn luyện viên: Luc Rabat

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Benoît Benvegnu (1985-01-18)18 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Toulouse
2 2HV Karim Azizou (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Bordeaux
3 2HV Guillaume Rippert (1985-04-30)30 tháng 4, 1985 (16 tuổi)   Nantes
4 2HV Carl Medjani[2] (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Saint-Étienne
5 3TV Yoann Folly[3] (1985-06-06)6 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Saint-Étienne
6 3TV Guillaume Plessis (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Lens
7 4 Jimmy Briand (1985-08-02)2 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   Rennes
8 3TV Cédric Kisamba (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Auxerre
9 4 Seïd Khiter (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Lens
10 3TV Samy Houri (1985-08-09)9 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   Saint-Étienne
11 4 Kevin Lejeune (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Auxerre
12 2HV Thomas Alexandre (1985-04-14)14 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Lens
13 2HV Gaël Clichy (1985-07-16)16 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Cannes
14 3TV Jonathan Bru[4] (1985-05-02)2 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Rennes
15 2HV Ronald Zubar[5] (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Caen
16 1TM Aléxis Thébaux (1985-03-17)17 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Nantes
17 4 Christophe Mandanne (1985-07-28)28 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Le Havre
18 2HV Rodolphe Kbidi (1985-05-28)28 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Paris Saint-Germain

  Bồ Đào Nha sửa

Huấn luyện viên: Francisco Alberto Barceló Silveira Ramos

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Christopher (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Sporting CP
2 2HV Gualter Bilro (1985-11-22)22 tháng 11, 1985 (16 tuổi)   Porto
3 2HV Pedro Araújo (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Sporting CP
4 2HV André Carvalho (1985-03-12)12 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Porto
5 2HV José Semedo (1985-01-11)11 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Sporting CP
6 3TV Fernando Alexandre (1985-08-02)2 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   Benfica
7 4 Cristiano Ronaldo (1985-02-05)5 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Sporting CP
8 3TV João Vilela (1985-09-09)9 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Benfica
9 4 Tiquinho[6] (1985-07-14)14 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Benfica
10 3TV Nélson Santos (1985-03-07)7 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Boavista
11 4 Ricardo Costa (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Porto
12 1TM Rui Sacramento (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Porto
13 3TV Wilson Sanches Leal (1985-04-15)15 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Cannes
14 2HV Steven Silva (1985-02-12)12 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Boavista
15 3TV João Coimbra (1986-05-24)24 tháng 5, 1986 (15 tuổi)   Benfica
16 2HV Bruno Simão (1985-05-05)5 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Belenenses
17 4 Ivanildo Cassamá[7] (1986-01-09)9 tháng 1, 1986 (16 tuổi)   Porto
18 3TV Diogo Andrade (1985-07-23)23 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Belenenses

  Thụy Sĩ sửa

Huấn luyện viên: Markus Frei

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Swen König (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Aarau
2 2HV Tranquillo Barnetta (1985-05-22)22 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   St. Gallen
3 2HV Arnaud Bühler (1985-01-17)17 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Lausanne-Sports
4 2HV Henri Siqueira (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Grasshopper
5 2HV Philippe Senderos (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Servette
6 3TV Yann Verdon (1985-02-11)11 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Lausanne-Sports
7 2HV Marko Milosavac (1985-10-19)19 tháng 10, 1985 (16 tuổi)   Zürich
8 4 Goran Antić (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Basel
9 4 Slaviša Dugić (1985-01-17)17 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Kriens
10 2HV Reto Ziegler (1986-01-16)16 tháng 1, 1986 (16 tuổi)   Grasshopper
11 3TV Boban Maksimović (1985-10-10)10 tháng 10, 1985 (16 tuổi)   Young Boys
12 1TM Diego Würmli (1985-09-13)13 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Zürich
13 3TV Giona Preisig (1985-03-09)9 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Lausanne-Sports
14 3TV Sandro Burki (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Zürich
15 4 Marco Schneuwly (1985-03-27)27 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Fribourg
16 2HV Michael Diethelm (1985-01-24)24 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Luzern
17 2HV Stefan Iten (1985-02-05)5 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Grasshopper
18 4 Christian Schlauri (1985-03-30)30 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Winterthur

  Ukraina sửa

Huấn luyện viên: Pavlo Yakovenko

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Oleksiy Prokhorov (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
2 2HV Ihor Chuchman [8] (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Borysfen Boryspil
3 2HV Olexandr Polunitskyy (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
4 2HV Denys Khomenko (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
5 2HV Hryhoriy Yarmash (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
6 3TV Oleksandr Sytnyk (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
7 2HV Andriy Proshyn (1985-02-19)19 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Borysfen Boryspil
8 3TV Oleksandr Aliyev (1985-02-03)3 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Borysfen Boryspil
9 3TV Oleksandr Maksymov (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Borysfen Boryspil
10 4 Denys Adleyba (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Dynamo Kyiv
11 4 Ivan Kotenko (1985-04-28)28 tháng 4, 1985 (16 tuổi)   Borysfen Boryspil
12 1TM Leonid Musin (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
13 3TV Yuriy Kholopkin (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
14 2HV Andriy Kozhedub (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
15 3TV Viacheslav Lytvynenko (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
16 4 Dmytro Vorobey (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Borysfen Boryspil
17 4 Volodymyr Samborskiy (1985-08-29)29 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   Borysfen Boryspil
18 2HV Anatoliy Kitsuta (1985-12-22)22 tháng 12, 1985 (16 tuổi)   Borysfen Boryspil

Bảng C sửa

  Cộng hòa Séc sửa

Huấn luyện viên: Roman Pucelik

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tomáš Černý (1985-04-10)10 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Sigma Olomouc
2 2HV Radim Kopecký (1985-06-07)7 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Sigma Olomouc
3 2HV Aleš Neuwirth (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Baník Ostrava
4 2HV Roman Švrček (1985-04-23)23 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Baník Ostrava
5 2HV Tomás Bursa (1985-03-23)23 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Zlín
6 3TV Michal Kropik (1985-02-20)20 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Sparta Prague
7 3TV Zdeněk Látal (1985-10-05)5 tháng 10, 1985 (16 tuổi)   Brno
8 4 Adam Varadi (1985-04-30)30 tháng 4, 1985 (16 tuổi)   Baník Ostrava
9 4 Michal Papadopulos (1985-04-14)14 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Baník Ostrava
10 3TV Petr Kobylík (1985-05-08)8 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Sigma Olomouc
11 4 Richard Husovský (1985-03-16)16 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Baník Ostrava
12 2HV Vit Paszto (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Sigma Olomouc
13 3TV Zdeněk Staněk (1985-07-06)6 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Baník Ostrava
14 4 Pavel Malchárek (1986-02-16)16 tháng 2, 1986 (16 tuổi)   Vítkovice
15 3TV Marek Penkava (1985-01-24)24 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Teplice
16 1TM Aleš Hruška (1985-11-23)23 tháng 11, 1985 (16 tuổi)   Sparta Prague
17 3TV Vojtěch Štěpán (1985-06-08)8 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Sigma Olomouc
18 4 Jan Mokrejs (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Zlín

  Moldova sửa

Huấn luyện viên: Petru Efros

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andrian Negai (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Liceul Sportiv Chișinău
2 2HV Nicolae Orlovschi (1985-04-01)1 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Olimpia Bălți
3 2HV Alexandru Vlasov (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Sheriff Tiraspol
4 3TV Simeon Bulgaru (1985-05-26)26 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Zimbru Chișinău
5 2HV Vladimir Ursu (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Vite-Auto Chișinău
6 3TV Dmitri Melceacov (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Sheriff Tiraspol
7 2HV Alexandru Epureanu (1986-09-27)27 tháng 9, 1986 (15 tuổi)   Zimbru Chișinău
8 4 Victor Bulat (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Sheriff Tiraspol
9 4 Denis Calincov (1985-09-15)15 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Zimbru Chișinău
10 4 Maxim Franțuz (1986-05-04)4 tháng 5, 1986 (15 tuổi)   Zimbru Chișinău
11 4 Alexandru Zislis (1986-03-14)14 tháng 3, 1986 (16 tuổi)   Ciocana Chișinău
12 1TM Ghenadie Moșneaga (1985-04-25)25 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Buiucani Chișinău
13 2HV Anatolie Boeștean (1985-03-26)26 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Zimbru Chișinău
14 4 Tudor Vlaicu (1985-03-03)3 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Zimbru Chișinău
15 2HV Vitalie Chișca (1985-06-19)19 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   ȘS 11 Chișinău
16 4 Alexandru Lujanschi (1985-09-04)4 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Sheriff Tiraspol
17 4 Andrei Cara (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Vite-Auto Chișinău
18 3TV Marian Berezovschi (1986-08-14)14 tháng 8, 1986 (15 tuổi)   Ciocana Chișinău

  Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên: Juan Santisteban

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nauzet Pérez (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Las Palmas
2 2HV José Antonio Llamas (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Barcelona
3 2HV Javier Garrido (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Real Sociedad
4 2HV Miquel Robusté (1985-05-20)20 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Espanyol
5 2HV Alexis (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   Málaga
6 3TV José Luis Merino (1985-03-05)5 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Real Oviedo
7 3TV David Corominas (1985-09-29)29 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Barcelona
8 4 Aitor Martínez (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Barcelona
9 4 Jonathan Soriano (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Espanyol
10 3TV Jaime Gavilán (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Valencia
11 4 Roberto Soldado (1985-05-27)27 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Real Madrid
12 2HV David Sestelo (1985-11-24)24 tháng 11, 1985 (16 tuổi)   Celta Vigo
13 1TM Roberto Santamaría (1985-02-27)27 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Osasuna
14 3TV David Silva (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (16 tuổi)   Valencia
15 2HV Francisco Molinero (1985-07-26)26 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Atlético Madrid
16 3TV Borja Valero (1985-01-12)12 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Real Madrid
17 3TV Enric Maureta (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Espanyol
18 4 David Rodríguez (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (16 tuổi)   Atlético Madrid

  Cộng hòa Liên bang Nam Tư sửa

Huấn luyện viên: Momčilo Vujačić

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Igor Baletić (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Radnički Jugopetrol
2 4 Miloš Živković (1985-02-05)5 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Crvena Zvezda
3 2HV Duško Tošić[9] (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   OFK Beograd
4 2HV Darko Vukašinović (1985-03-05)5 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Budućnost Podgorica
5 2HV Srđa Knežević (1985-04-15)15 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Partizan
6 3TV Perica Stančeski[10] (1985-01-29)29 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Partizan
7 3TV Miroslav Lečić (1985-04-20)20 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Crvena Zvezda
8 3TV Dragan Nišić (1985-02-18)18 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Vojvodina
9 4 Milan Purović[11] (1985-05-07)7 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Budućnost Podgorica
10 3TV Simon Vukčević[12] (1986-01-29)29 tháng 1, 1986 (16 tuổi)   Partizan
11 2HV Dušan Mihajlović (1985-06-30)30 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   OFK Beograd
12 1TM Miroslav Jagodić (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Zemun
13 4 Janko Tumbasović[11] (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Zeta
14 2HV Tomislav Pajović (1986-03-15)15 tháng 3, 1986 (16 tuổi)   Partizan
15 4 Igor Burzanović[11] (1985-08-25)25 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   Budućnost Podgorica
16 4 Aleksandar Petrović (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Crvena Zvezda
17 2HV Goran Dimitrijević (1985-09-22)22 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Partizan
18 3TV Borko Veselinović (1986-01-06)6 tháng 1, 1986 (16 tuổi)   Partizan

Bảng D sửa

  Gruzia sửa

Huấn luyện viên: Koba Zhorzhikashvili

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Zviad Chaladze (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Dinamo Tbilisi
2 2HV Akaki Khubutia (1986-03-17)17 tháng 3, 1986 (16 tuổi)   Norchi Dinamo Tbilisi
3 2HV Anzor Kaladze (1985-08-09)9 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   FC Tbilisi
4 2HV Giorgi Kutivadze (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Imereti Kutaisi
5 2HV Beso Mikiashvili (1985-04-08)8 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Kazbegi Tbilisi
6 3TV Zaal Eliava (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Kazbegi Tbilisi
7 3TV Shota Tchelidze (1985-12-14)14 tháng 12, 1985 (16 tuổi)   Norchi Dinamo Tbilisi
8 3TV Gocha Khojava (1985-03-16)16 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Kazbegi Tbilisi
9 4 Amiran Gvelashvili (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Orbi Gori
10 4 Sandro Iashvili (1985-01-03)3 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   WIT Gruzia
11 3TV Givi Kapanadze (1985-03-22)22 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   FC Tbilisi
12 1TM Kakhaber Jincharadze (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   WIT Gruzia
13 2HV Zurab Barabadze (1985-06-30)30 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   FC Tbilisi
14 4 Giorgi Chelidze (1986-10-24)24 tháng 10, 1986 (15 tuổi)   Akademia Tbilisi
15 3TV Zurab Kvakhadze (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   FC Tbilisi
16 4 Vasili Guchashvili (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   FC Tbilisi
17 4 Aleksandre Guruli (1985-11-09)9 tháng 11, 1985 (16 tuổi)   Boulogne
18 4 Gogi Pipia (1985-02-04)4 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Kazbegi Tbilisi

  Đức sửa

Huấn luyện viên: Jörg Daniel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM René Adler (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Bayer Leverkusen
2 2HV Kevin Schöneberg (1985-08-24)24 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   1. FC Köln
3 2HV Michael Stegmayer (1985-01-12)12 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Bayern Munich
4 3TV Marcel Schuon (1985-04-28)28 tháng 4, 1985 (16 tuổi)   VfB Stuttgart
5 3TV Daniyel Cimen (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Eintracht Frankfurt
6 3TV Sascha Rammel (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Borussia Dortmund
7 3TV Alexander Huber (1985-02-25)25 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Eintracht Frankfurt
8 3TV Steve Müller (1985-05-16)16 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   FC Magdeburg
9 4 Lukas Podolski (1985-06-04)4 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   1. FC Köln
10 3TV Stephan Bork (1985-01-29)29 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Fortuna Düsseldorf
11 3TV Ersan Tekkan (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   VfL Bochum
12 1TM Malte Bonertz (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   VfB Stuttgart
13 3TV Tim Bauer (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Werder Bremen
14 3TV Paweł Thomik (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Bayern Munich
15 4 Sahr Senesie (1985-06-20)20 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Borussia Dortmund
16 4 Mario Gómez (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   VfB Stuttgart
17 4 Sascha Traut (1985-05-21)21 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Karlsruher SC
18 4 Sebastian Westerhoff (1985-11-14)14 tháng 11, 1985 (16 tuổi)   Schalke 04

  Hungary sửa

Huấn luyện viên: András Sarlos

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gábor Máthé (1985-08-10)10 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   Debreceni VSC
2 2HV Zoltan Torok (1985-03-07)7 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Győri ETO FC
3 2HV Laszlo Imrik (1985-04-15)15 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Győri ETO FC
4 3TV Gábor Horváth (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Videoton FC
5 2HV Csaba Ködöböcz (1985-07-19)19 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Vasas SC
6 3TV Krisztián Vadócz (1985-05-30)30 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Honvéd FC
7 2HV Roland Dancs (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Grasshopper
8 4 Dávid Mohl (1985-04-22)22 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   Győri ETO FC
9 4 Dávid Disztl (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   MTK Budapest FC
10 2HV Dániel Tőzsér (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Debreceni VSC
11 2HV Andras Selei (1985-05-05)5 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Ferencvárosi TC
12 1TM Maté Molnár (1985-01-21)21 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Marcali VFC
13 3TV Dániel Varga (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Ferencvárosi TC
14 3TV István Domosi (1985-11-29)29 tháng 11, 1985 (16 tuổi)   Vasas SC
15 4 István Ribi (1985-07-12)12 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Vasas SC
16 2HV Dávid Horvath (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Ferencvárosi TC
17 4 Gergő Jeremiás (1985-02-26)26 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Debreceni VSC
18 3TV András Pal (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   Vasas SC

  Ba Lan sửa

Huấn luyện viên: Andrzej Zamilski

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Łukasz Fabiański (1985-04-18)18 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   MSP Szamotuły
2 3TV Mateusz Spaczyński (1985-08-16)16 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   UKS SMS Łódź
3 2HV Klaudiusz Łatkowski (1985-03-12)12 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   KSZO Ostrowiec
4 2HV Krystian Kalinowski (1985-07-19)19 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Zagłębie Lubin
5 2HV Piotr Stawowy (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Ślęza Wrocław
6 4 Mariusz Solecki (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   UKS SMS Łódź
7 3TV Patryk Buława (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Chojniczanka Chojnice
8 3TV Tomasz Szczepan (1985-03-16)16 tháng 3, 1985 (17 tuổi)   Zawisza Bydgoszcz
9 2HV Marcin Kowalczyk (1985-04-09)9 tháng 4, 1985 (17 tuổi)   UKS SMS Łódź
10 4 Marcin Tarnowski (1985-02-06)6 tháng 2, 1985 (17 tuổi)   Amica Wronki
11 3TV Michał Pędzich (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Śląsk Wrocław
12 1TM Marcin Juszczyk (1985-01-23)23 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Wisła Kraków
13 3TV Radoslaw Feliński (1985-05-24)24 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Amica Wronki
14 4 Krzysztof Kruczek (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (17 tuổi)   Igloopol Dębica
15 3TV Marcin Borowczyk (1985-06-11)11 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Górnik Brzeszcze
16 2HV Grzegorz Bartczak (1985-06-21)21 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Zagłębie Lubin
17 3TV Michał Lemanowicz (1985-06-05)5 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Orlen Płock
18 2HV Paweł Jurgielewicz (1985-07-15)15 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Hetman Białystok

Ghi chú sửa

  1. ^ Capped for Philippines
  2. ^ Capped for Algeria
  3. ^ Capped for Togo
  4. ^ Capped for Mauritius
  5. ^ Capped for Guadeloupe
  6. ^ Capped for Angola
  7. ^ Capped for Guinea-Bissau
  8. ^ Capped for Kazakhstan
  9. ^ Capped for Serbia
  10. ^ Capped for Macedonia
  11. ^ a b c Capped for Montenegro
  12. ^ Capped for Serbia và Montenegro (2004–2005) và Montenegro (2007–)

Tham khảo sửa

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu