Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các đội hình tham gia Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997Malaysia. Các cầu thủ in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A sửa

  Bỉ sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jean-François Gillet (1979-05-31)31 tháng 5, 1979 (18 tuổi)   Standard Liège
2 2HV Bjorn de Coninck (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   Club Brugge
3 2HV Carl Hoefkens (1978-10-06)6 tháng 10, 1978 (18 tuổi)   Lierse SK
4 2HV François Rouffignon (1978-01-22)22 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Standard Liège
5 2HV Guy Veldeman (1978-12-14)14 tháng 12, 1978 (18 tuổi)   Anderlecht
6 2HV Dimitri Wavreille (1977-01-27)27 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Standard Liège
7 3TV Fabrice Staelens (1977-01-11)11 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Cercle Brugge
8 3TV Tom Caluwé (1978-04-11)11 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   KV Mechelen
9 3TV Frank Magerman (1977-11-09)9 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Beveren
10 3TV Joeri Pardo (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Club Brugge
11 2HV Gauthier Remacle (1977-05-26)26 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Standard Liège
12 1TM Olivier Renard (1979-05-24)24 tháng 5, 1979 (18 tuổi)   Charleroi
13 3TV Gunter van Handenhoven (1978-12-16)16 tháng 12, 1978 (18 tuổi)   KV Mechelen
14 4 Wesley de Smet (1977-01-05)5 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Beveren
15 4 Kurt Morhaye (1977-03-29)29 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Sint-Truiden
16 4 Cedric Roussel (1978-01-06)6 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   La Louvière
17 3TV Sammy van den Bossche (1977-05-05)5 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Eendracht Aalst
18 4 Bart van den Eede (1977-01-03)3 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Beveren

  Malaysia sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Megat Amir Faisal Al-Khalidy Ibrahim (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Kedah FA
2 3TV Nik Ahmad Fadly Nik Leh (1977-05-28)28 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Kelantan FA
3 2HV M. Karunakaran (1978-07-20)20 tháng 7, 1978 (18 tuổi)   Kuala Lumpur FA
4 2HV S. Jayaprakash (1979-02-24)24 tháng 2, 1979 (18 tuổi)   Public Bank FC
5 3TV M. Gopalan (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Kuala Lumpur FA
6 2HV Mohd Affendy Hamzah (1977-01-10)10 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Kuala Lumpur FA
7 3TV Roslee Md Derus (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Terengganu FA
8 3TV Azlan Hussain (1977-08-08)8 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Kuala Lumpur FA
9 4 V. Saravanan (1978-01-11)11 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Perak FA
10 3TV Dass Gregory Kolopis (1977-02-01)1 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Sabah FA
11 3TV Mohd Azmir Norhakim Burhan (1978-12-11)11 tháng 12, 1978 (18 tuổi)   Kuala Lumpur FA
12 3TV Gilbert Cassidy Gawing (1977-03-03)3 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Sarawak FA
13 2HV Mohd Khairun Haled Masrom (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (20 tuổi)   Negeri Sembilan FA
14 2HV M. Elangoo (1977-03-22)22 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Selangor FA
15 3TV Tengku Hazman Raja Hassan (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Perlis FA
16 4 Chow Chee Weng (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Penang FA
17 3TV Mohd Nafuzi Zain (1978-10-27)27 tháng 10, 1978 (18 tuổi)   Kelantan FA
18 1TM Mohd Sany Muhammad Fahmi (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Johor FA
44 3TV Saiful Anuar Ismail (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Perlis FA

  Maroc sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tarik El-Jarmouni (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   SCCM de Mohammédia
2 2HV Rachid Bourissai (1977-01-04)4 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Maghreb Fez
3 2HV Mounir Haddaji (1977-06-05)5 tháng 6, 1977 (20 tuổi)   Kawkab Marrakech
4 2HV Khalid Khamma (1978-04-28)28 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Wydad Casablanca
5 3TV Youssef Safri (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Rachad Bernoussi
6 3TV Aissam El-Barodi (1978-05-10)10 tháng 5, 1978 (19 tuổi)   MAS Fes
7 2HV Mohamed Kharbouch (1977-01-22)22 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Raja Casablanca
8 4 Adil Ramzi (1977-07-14)14 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   Kawkab Marrakech
9 4 Hicham Zerouali (1977-07-17)17 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   FUS Rabat
10 3TV Tarik Sektioui (1977-05-13)13 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Maghreb Fez
11 4 Mohamed Jabrane (1979-11-29)29 tháng 11, 1979 (17 tuổi)   Maghreb Fez
12 1TM Hichame Oussaid (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (19 tuổi)   RS Settat
13 4 Ihsane Ghandi (1977-01-01)1 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Wydad Casablanca
14 2HV Abdelaziz Larabi (1977-01-01)1 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   FAR Rabat
15 2HV Mohammed Chippo (1977-04-20)20 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   KAC Kenitra
16 2HV Noureddine Kacemi (1977-10-17)17 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   SCCM de Mohammédia
17 3TV Hamid Termina (1977-01-05)5 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Wydad Casablanca
18 3TV Abdelfetah Saad (1977-07-05)5 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   Wydad Casablanca

  Uruguay sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gustavo Munúa (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Nacional
2 3TV Álvaro Perea (1978-04-06)6 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Peñarol
3 2HV Martín Rivas (1977-02-17)17 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Danubio
4 2HV Carlos Díaz (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (18 tuổi)   Defensor Sporting Club
5 3TV Pablo García (1977-05-11)11 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Montevideo Wanderers
6 2HV César Pellegrín (1979-03-05)5 tháng 3, 1979 (18 tuổi)   Danubio
7 3TV Christian Callejas (1978-05-17)17 tháng 5, 1978 (19 tuổi)   Danubio
8 3TV Fabián Coelho (1977-01-20)20 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Nacional
9 4 Marcelo Zalayeta (1978-12-05)5 tháng 12, 1978 (18 tuổi)   Peñarol
10 4 Nicolás Olivera (1978-05-30)30 tháng 5, 1978 (19 tuổi)   Defensor Sporting Club
11 3TV Inti Podestá (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Danubio
12 1TM Fabián Carini (1979-12-26)26 tháng 12, 1979 (17 tuổi)   Danubio
13 2HV Alejandro Melono (1977-04-27)27 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Rentistas
14 2HV Alejandro Lembo (1978-02-15)15 tháng 2, 1978 (19 tuổi)   Bella Vista
15 3TV Mario Regueiro (1978-09-14)14 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Cerro
16 4 Manuel Abreu (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Defensor Sporting Club
17 4 Hernán López (1978-01-21)21 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   River Plate
18 3TV Sebastián Cartagena (1978-01-19)19 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Danubio

Bảng B sửa

  Brasil sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marcelo (1977-01-08)8 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Flamengo
2 2HV Paulo César (1978-06-28)28 tháng 6, 1978 (18 tuổi)   Flamengo
3 2HV Jean (1977-09-24)24 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Santos
4 2HV Álvaro (1977-11-01)1 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   São Paulo
5 3TV Sidney (1977-03-03)3 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   São Paulo
6 2HV Athirson (1977-01-16)16 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Flamengo
7 4 Fabiano (1978-04-06)6 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   São Paulo
8 3TV Pedrinho (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (19 tuổi)   Vasco da Gama
9 4 Fernandão (1978-03-18)18 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Goiás
10 3TV Alex (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Coritiba
11 4 Adaílton (1977-01-24)24 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Guarani
12 1TM Helton (1978-05-18)18 tháng 5, 1978 (19 tuổi)   Vasco da Gama
13 2HV Éder (1977-10-07)7 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Grêmio
14 2HV Vinícius (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Internacional
15 3TV Odair (1977-01-22)22 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Internacional
16 3TV Perdigão (1977-06-28)28 tháng 6, 1977 (19 tuổi)   Coritiba
17 4 Júnior (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Salvador de Bahia
18 4 Roni (1977-04-28)28 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Fluminense

  Pháp sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mickaël Landreau (1979-05-14)14 tháng 5, 1979 (18 tuổi)   Nantes
2 2HV Willy Sagnol (1977-03-18)18 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Saint-Étienne
3 2HV Jean Sebastien Jaures (1977-09-30)30 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Auxerre
4 2HV Mikaël Silvestre (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Rennes
5 2HV William Gallas (1977-08-17)17 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Caen
6 3TV Peter Luccin (1979-04-09)9 tháng 4, 1979 (18 tuổi)   Bordeaux
7 3TV Yoann Bigné (1977-08-23)23 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Rennes
8 3TV Kuami Agboh[1] (1977-12-28)28 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Auxerre
9 4 Thierry Henry (1977-08-17)17 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Monaco
10 4 Daniel Moreira (1977-08-08)8 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Guingamp
11 4 David Trezeguet (1977-10-15)15 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Monaco
12 3TV Kodjo Afanou (1977-01-21)21 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Bordeaux
13 2HV Philippe Christanval (1978-08-31)31 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Monaco
14 4 Nicolas Anelka (1979-03-14)14 tháng 3, 1979 (18 tuổi)   Arsenal
15 3TV Medhi Leroy (1978-04-18)18 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Nantes
16 1TM Jérémie Janot (1977-10-11)11 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Saint-Étienne
17 4 Cedric Mouret (1978-03-26)26 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Cannes
18 4 Lilian Compan (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Cannes

  Hàn Quốc sửa

Huấn luyện viên:   Park Lee-Chun

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Chung Yoo-Suk (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Ajou University
2 2HV Cho Se-Kwon (1978-06-26)26 tháng 6, 1978 (18 tuổi)   Chung-Ang University
3 2HV Han Jong-Sung (1977-01-30)30 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Sungkyunkwan University
4 2HV Park Joon-Hong (1978-04-13)13 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Yonsei University
5 2HV Sim Jae-Won (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Yonsei University
6 3TV Kim Man-Joong (1978-11-04)4 tháng 11, 1978 (18 tuổi)   Myongji University
7 2HV Park Jin-Sub (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Korea University
8 3TV Lee Kwan-Woo (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (19 tuổi)   Hanyang University
9 4 Ahn Hyo-Yeon (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Dankook University
10 3TV Kim Do-Kyun (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   University of Ulsan
11 4 Park Byeong-Ju (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Hansung University
12 2HV Lee Jung-Min (1978-09-29)29 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Korea University
13 2HV Moon Byun-Mo (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Kyonggi University
14 2HV Nam Ki-Sung (1977-10-10)10 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Hanyang University
15 3TV Seo Ki-Bok (1979-01-28)28 tháng 1, 1979 (18 tuổi)   Yonsei University
16 3TV Yang Hyun-Jung (1977-07-25)25 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   Dankook University
17 4 Chung Seok-Keun (1977-11-25)25 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Ajou University
18 1TM Choi Hyun (1978-11-07)7 tháng 11, 1978 (18 tuổi)   Chung-Ang University

  Nam Phi sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gerald Wagner (1977-01-28)28 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   QwaQwa Stars
2 2HV Japie Morale (1979-01-01)1 tháng 1, 1979 (18 tuổi)   Supersport United
3 2HV Vorgen Less (1977-08-05)5 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Hellenic FC
4 2HV David Kannemeyer (1977-07-08)8 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   Cape Town Spurs
5 2HV Matthew Booth (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Cape Town Spurs
6 4 Lucky Maselesele (1980-03-08)8 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Esseler Park
7 3TV Stanton Fredericks (1977-06-13)13 tháng 6, 1977 (20 tuổi)   Wits University
8 3TV Mzunani Mgwigwi (1978-11-17)17 tháng 11, 1978 (18 tuổi)   Umtata Bocks
9 2HV Ashley Makhanya (1977-10-06)6 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Natal
10 3TV Junaid Hartley (1978-06-22)22 tháng 6, 1978 (18 tuổi)   Wits University
11 4 Daniel Matsau (1977-01-18)18 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Lorraine Lions
12 3TV Manqoba Mkhize (1978-01-23)23 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Kaizer Chiefs
13 2HV Given Nyedimane (1978-03-13)13 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Bloemfontein Celtic
14 3TV Steve Lekoelea (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (18 tuổi)   Orlando Pirates
15 2HV Nkhiphitheni Matombo (1977-01-31)31 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Dynamos
16 1TM Wayne Roberts (1977-08-14)14 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Cape Town Spurs
17 4 Benedict McCarthy (1977-11-12)12 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Cape Town Spurs
18 3TV Patrick Mbuthu (1977-02-03)3 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Kaizer Chiefs

Bảng C sửa

  Trung Quốc sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Li Leilei (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (19 tuổi)   Army Club
2 2HV Li Weifeng (1978-01-26)26 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Jianlibao
3 2HV Hao Wei (1976-12-27)27 tháng 12, 1976 (20 tuổi)   Jianlibao
4 2HV Zheng Yi (1977-10-08)8 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Jianlibao
5 3TV Li Tie (1977-09-18)18 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Jianlibao
6 3TV Tao Wei (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Jianlibao
7 3TV Huang Yong (1978-08-26)26 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Jianlibao
8 4 Liu Lin (1977-09-19)19 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Jianlibao
9 4 Li Jinyu (1977-11-06)6 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Jianlibao
10 3TV Sui Dongliang (1977-09-24)24 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Jianlibao
11 3TV Zhang Xiaorui (1978-08-05)5 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Jianlibao
12 2HV Yang Pu (1978-03-30)30 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Guoan
13 4 Wang Peng (1978-06-16)16 tháng 6, 1978 (19 tuổi)   Jianlibao
14 4 Yao Li (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Jianlibao
15 2HV Zhang Ran (1977-08-15)15 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Jianlibao
16 4 Zheng Bin (1977-07-04)4 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   Jianlibao
17 4 Sun Zhi (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Jianlibao
18 1TM Li Jian (1977-12-09)9 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Jianlibao

  Ghana sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Osei Oscar Asamoah (1979-12-12)12 tháng 12, 1979 (17 tuổi)   Real Tamale United
2 3TV Joseph Ansah (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (18 tuổi)   Accra Hearts of Oak
3 2HV Fuseini Adams (1978-11-21)21 tháng 11, 1978 (18 tuổi)   Sekondi Hasaacas
4 2HV Kofi Amponsah (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Ghapoha Readers
5 2HV Christian Gyan (1978-11-02)2 tháng 11, 1978 (18 tuổi)   Feyenoord
6 3TV Baba Sule (1978-11-07)7 tháng 11, 1978 (18 tuổi)   Mallorca
7 3TV Dini Kamara (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Nacional
8 3TV Stephen Appiah (1980-12-24)24 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   Accra Hearts of Oak
9 4 Peter Ofori Quaye (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Kalamata
10 4 Bashiru Gambo (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Borussia Dortmund
11 4 Mohamed Mouktar (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Hamburger SV
12 3TV Abdulai Al Hassan (1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Real Tamale United
13 2HV Abdul Karim Ahmed (1980-02-05)5 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Real Sportive
14 3TV Joe Sam (1977-11-18)18 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Dwarfs
15 2HV Odartey Lawson (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Great Olympics
16 1TM Michael Abu (1978-12-26)26 tháng 12, 1978 (18 tuổi)   Okwahu United
17 3TV Awudu Issaka (1979-06-26)26 tháng 6, 1979 (17 tuổi)   Auxerre
18 3TV Richard Ackon (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (18 tuổi)   Dwarfs

  Cộng hòa Ireland sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Derek O'Connor (1978-03-09)9 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Huddersfield Town
2 2HV David Worrell (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Blackburn Rovers
3 2HV Robbie Ryan (1977-05-06)6 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Huddersfield Town
4 2HV Colin Hawkins (1977-08-17)17 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Coventry City
5 2HV Aidan Lynch (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   University College Dublin
6 3TV Stephen Murphy (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Huddersfield Town
7 3TV Niall Inman (1978-02-06)6 tháng 2, 1978 (19 tuổi)   Peterborough United
8 3TV John Burns (1977-12-04)4 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Nottingham Forest
9 3TV Micky Cummins (1978-06-01)1 tháng 6, 1978 (19 tuổi)   Middlesbrough
10 3TV Thomas Morgan (1977-03-30)30 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Blackburn Rovers
11 3TV Damien Duff (1979-03-02)2 tháng 3, 1979 (18 tuổi)   Blackburn Rovers
12 2HV David Whittle (1978-12-02)2 tháng 12, 1978 (18 tuổi)   Crystal Palace
13 3TV Alan Kirby (1977-09-08)8 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Aston Villa
14 4 Neale Fenn (1977-01-18)18 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Tottenham Hotspur
15 4 Glen Crowe (1977-12-25)25 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Wolverhampton Wanderers
16 1TM Paul Whelan (1978-09-04)4 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Oxford United
17 4 Dessie Baker (1977-08-25)25 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Shelbourne
18 4 Trevor Molloy (1977-04-14)14 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Athlone Town

  Hoa Kỳ sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andy Kirk (1977-10-03)3 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   University of Maryland
2 3TV Chad McCarty (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   University of Washington
3 2HV Brian Dunseth (1977-03-02)2 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   New Anh Revolution
4 2HV Matt Chulis (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   University of Virginia
5 4 Tom Poltl (1977-09-21)21 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   UCLA
6 2HV Carlos Parra (1977-02-03)3 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   NY/NJ MetroStars
7 4 Myles Stoddard (1977-01-07)7 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Reno Rattlers
8 3TV John O'Brien (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Ajax
9 3TV Sasha Victorine (1978-02-03)3 tháng 2, 1978 (19 tuổi)   UCLA
10 3TV Jorge Flores (1977-02-13)13 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Dallas Burn
11 3TV Ben Olsen (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   University of Virginia
12 3TV Ramiro Corrales (1977-03-12)12 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   San Jose Clash
13 3TV Esmundo Rodriguez (1977-05-25)25 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   San Jose Clash
14 3TV Joey DiGiamarino (1977-04-06)6 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Colorado Rapids
15 3TV Brian West (1978-06-10)10 tháng 6, 1978 (19 tuổi)   University of Virginia
16 4 Josh Wolff (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   University of South Carolina
17 4 Shawn Petroski (1977-08-24)24 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Bayer Uerdingen
18 1TM Matt Napoleon (1977-08-18)18 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Columbia University

Bảng D sửa

  Costa Rica sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fausto González (1978-09-13)13 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Cartaginés
2 2HV Douglas Barquero (1978-11-11)11 tháng 11, 1978 (18 tuổi)   Paraiso FC
3 2HV Daniel Torres (1977-10-14)14 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Deportivo Saprissa
4 3TV Pablo Nassar (1977-01-28)28 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Universidad de Costa Rica
5 3TV Leonardo Duran (1977-06-26)26 tháng 6, 1977 (19 tuổi)   Belen FC
6 4 Eddie Salas (1977-03-25)25 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   San Carlos
7 4 Nelson Fonseca (1978-08-10)10 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Deportivo Saprissa
8 2HV Douglas Sequeira (1977-08-23)23 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Deportivo Saprissa
9 4 Alonso Solis (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (18 tuổi)   Deportivo Saprissa
10 4 Froylan Ledezma (1978-01-02)2 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Alajuelense
11 4 Marvin Chinchilla (1977-02-11)11 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Pérez Zeledón
12 3TV Alvin Villavicencio (1979-11-13)13 tháng 11, 1979 (17 tuổi)   Guanacaste
13 3TV Carlos Castro (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Alajuelense
14 3TV Andrey Campos (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (18 tuổi)   San Carlos
15 2HV Pablo Chinchilla (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (18 tuổi)   Alajuelense
16 4 Steven Bryce (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Goicochea
17 4 Jonathan Bolaños (1978-04-22)22 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Sagrada Familia
18 1TM Rodolfo Alvarez (1978-11-20)20 tháng 11, 1978 (18 tuổi)   Deportivo Saprissa

  Nhật Bản sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kiyomitsu Kobari (1977-06-12)12 tháng 6, 1977 (20 tuổi)   Verdy Kawasaki
2 3TV Kei Mikuriya (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Yokohama Marinos
3 2HV Masaharu Nishi (1977-05-29)29 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Avispa Fukuoka
4 3TV Kazuyuki Toda (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Shimizu S-Pulse
5 2HV Tsuneyasu Miyamoto (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Gamba Osaka
6 3TV Shinji Jojo (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Urawa Red Diamonds
7 3TV Tomokazu Myojin (1978-01-24)24 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Kashiwa Reysol
8 3TV Nozomi Hiroyama (1977-05-06)6 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   JEF United Ichihara
9 4 Kenji Fukuda (1977-10-21)21 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Nagoya Grampus Eight
10 4 Atsushi Yanagisawa (1977-05-27)27 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Kashima Antlers
11 4 Yoshiteru Yamashita (1977-11-21)21 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Avispa Fukuoka
12 2HV Satoshi Yamaguchi (1978-04-17)17 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   JEF United Ichihara
13 3TV Harutaka Ono (1978-05-12)12 tháng 5, 1978 (19 tuổi)   Kashiwa Reysol
14 2HV Masahiro Koga (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Nagoya Grampus Eight
15 4 Yuichiro Nagai (1979-02-14)14 tháng 2, 1979 (18 tuổi)   Urawa Red Diamonds
16 3TV Shunsuke Nakamura (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (18 tuổi)   Yokohama Marinos
17 3TV Michiyasu Osada (1978-03-05)5 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Verdy Kawasaki
18 1TM Yuta Minami (1979-09-30)30 tháng 9, 1979 (17 tuổi)   Shizuoka Gakuen H.S.

  Paraguay sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Justo Villar (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (19 tuổi)   Sol de América
2 2HV Diosnel Burgos (1977-05-08)8 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Club Libertad
3 2HV Gustavo Canete (1977-04-04)4 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Cerro Porteño
4 2HV Paulo da Silva (1980-02-01)1 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Atlántida
5 2HV Hernán Florentin (1977-07-01)1 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   Boca Juniors
6 3TV Marcos Tiozzo (1977-03-23)23 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Guaraní
7 4 Raúl Román (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Nacional
8 3TV Cristian Esquivel (1977-09-21)21 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Club Sol de América
9 4 César Ramírez (1977-03-21)21 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Sporting CP
10 3TV Miguel Domínguez (1979-09-30)30 tháng 9, 1979 (17 tuổi)   Tembetary
11 3TV César Cáceres (1977-06-10)10 tháng 6, 1977 (20 tuổi)   Sporting Luqueño
12 1TM José Fernández (1979-01-23)23 tháng 1, 1979 (18 tuổi)   Nacional
13 2HV Mariano Villamayor (1978-08-19)19 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Guaraní
14 2HV Gustavo Florentin (1978-06-30)30 tháng 6, 1978 (18 tuổi)   Cerro Porteño
15 3TV Gustavo Morinigo (1977-01-23)23 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Club Libertad
16 4 Tomás González (1977-12-21)21 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Club Cerro Corá
17 4 Juan Samudio (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (18 tuổi)   Club Libertad
18 3TV Alberto Melgarejo (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (19 tuổi)   Atlético Madrid

  Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên:   Iñaki Sáez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM César Láinez (1977-04-10)10 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Real Zaragoza
2 2HV Juan Redondo (1977-01-17)17 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Real Betis
3 2HV Marc Bernaus[2] (1977-02-02)2 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Barcelona B
4 2HV Curro Montoya (c) (1977-02-13)13 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Valencia
5 2HV César Caneda (1978-05-10)10 tháng 5, 1978 (19 tuổi)   Athletic Bilbao
6 3TV Ismael Ruiz (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Racing Santander
7 3TV Alberto Rivera (1978-02-16)16 tháng 2, 1978 (19 tuổi)   Real Madrid
8 3TV Javier Farinós (1978-03-29)29 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Valencia
9 4 Diego Ribera (1977-02-19)19 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Figueres
10 3TV Iván Ania (1977-10-24)24 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Real Oviedo
11 4 Miguel Ángel Angulo (1977-06-23)23 tháng 6, 1977 (19 tuổi)   Villarreal
12 3TV Raúl Gil (1977-09-03)3 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Athletic Bilbao
13 1TM Felip Ortiz (1977-04-27)27 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Barcelona
14 3TV Gerard (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (18 tuổi)   Barcelona
15 2HV Jesús María Lacruz (1978-04-25)25 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Osasuna
16 2HV Jerónimo Miñarro (1977-09-19)19 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Valencia
17 4 José Luis Deus (1977-01-12)12 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   La Coruña
18 3TV David Albelda (1977-09-01)1 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Villarreal

Bảng E sửa

  Argentina sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Leo Franco (1977-05-20)20 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Independiente
2 2HV Leandro Damián Cufré (1978-05-09)9 tháng 5, 1978 (19 tuổi)   Gimnasia La Plata
3 2HV Walter Samuel (1978-03-23)23 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Newell's Old Boys
4 2HV Juan José Serrizuela (1977-01-25)25 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Lanús
5 3TV Esteban Cambiasso (1980-08-18)18 tháng 8, 1980 (16 tuổi)   Argentinos Juniors
6 2HV Diego Markic (1977-01-09)9 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Argentinos Juniors
7 4 Diego Quintana (1978-04-24)24 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Newell's Old Boys
8 3TV Juan Román Riquelme (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (18 tuổi)   Boca Juniors
9 4 Bernardo Romeo (1977-09-10)10 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Estudiantes La Plata
10 4 Pablo Aimar (1979-11-03)3 tháng 11, 1979 (17 tuổi)   River Plate
11 3TV Pablo Rodríguez (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Argentinos Juniors
12 1TM Cristián Muñoz (1977-07-01)1 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   Sarmiento de Junín
13 2HV Fabián Cubero (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (18 tuổi)   Vélez Sársfield
14 2HV Diego Placente (1977-04-24)24 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Argentinos Juniors
15 4 Martín Perezlindo (1977-01-03)3 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Unión de Santa Fe
16 3TV Nicolás Diez (1977-02-09)9 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Racing Club
17 3TV Sebastián Ariel Romero (1978-04-27)27 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   Gimnasia La Plata
18 2HV Lionel Scaloni (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (19 tuổi)   Estudiantes La Plata

  Úc sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Danny Milošević (1978-06-26)26 tháng 6, 1978 (18 tuổi)   Arminia Bielefeld
2 2HV Brett Emerton (1979-02-22)22 tháng 2, 1979 (18 tuổi)   Sydney Olympic FC
3 2HV Ivan Želić (1978-02-24)24 tháng 2, 1978 (19 tuổi)   Sydney Olympic
4 2HV Con Blatsis (1977-07-06)6 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   South Melbourne
5 3TV Raphael Bove (1977-03-05)5 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Sydney Olympic
6 2HV Hayden Foxe (1977-06-23)23 tháng 6, 1977 (19 tuổi)   Arminia Bielefeld
7 3TV Mat Eggleton (1977-04-18)18 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Campbelltown FC
8 2HV Lucas Neill (1978-03-09)9 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Millwall F.C.
9 3TV Vince Grella (1979-10-05)5 tháng 10, 1979 (17 tuổi)   Victorian Institute of Sport
10 3TV David Davutovic (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Chelsea Hajduk FC
11 4 Michael Curcija (1977-06-27)27 tháng 6, 1977 (19 tuổi)   South Melbourne
12 3TV Kostas Salapasidis (1978-07-01)1 tháng 7, 1978 (18 tuổi)   Adelaide City
13 2HV Tansel Baser (1978-04-17)17 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   South Melbourne
14 3TV Sebastian Šinožić (1978-09-14)14 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Wollongong Wolves
15 3TV Mark Robertson (1977-04-06)6 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Marconi Stallions
16 3TV Benjamin Coonan (1978-08-19)19 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Budgewoi FC
17 4 Daniel Allsopp (1978-08-10)10 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   South Melbourne
18 1TM Peter Zois (1978-04-21)21 tháng 4, 1978 (19 tuổi)   South Melbourne

  Canada sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Taki Vohalis (1977-08-15)15 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Coquitlam Metro
2 3TV Jeff Clarke (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Vancouver 86ers
3 2HV Richard Hastings (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (20 tuổi) 4 (0)   Caledonian Thistle
4 2HV Bryan Devenney (1977-12-12)12 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Boston College
5 2HV Steve McCauley (1977-01-08)8 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   University of British Columbia
6 3TV Jason Bent (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   University of Tulsa
7 2HV Paul Stalteri (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (19 tuổi) 5 (0)   Toronto Lynx
8 3TV Robbie Aristodemo (1977-05-20)20 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   University of Maryland
9 3TV Chris Stathopoulos (1977-12-29)29 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Montreal Impact
10 2HV Steve Kindel (1977-07-25)25 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   Vancouver 86ers
11 2HV Jeff Skinner (1977-05-02)2 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Vancouver 86ers
12 2HV Marco Reda (1977-06-22)22 tháng 6, 1977 (19 tuổi)   Ontario
13 3TV Jason Mathot (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Vancouver 86ers
14 3TV Eric Munoz (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   University of Memphis
15 4 Neal Yeung (1977-12-05)5 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Simon Fraser University
16 3TV Jason Jordan (1978-05-30)30 tháng 5, 1978 (19 tuổi)   Vancouver 86ers
17 3TV Dwayne de Rosario (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (19 tuổi)   Toronto Lynx
18 1TM Michael Franks (1977-04-20)20 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   University of British Columbia

  Hungary sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Balázs Rabóczki (1978-01-09)9 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   MTK Hungária
2 2HV László Erdei (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   BVSC Budapest
3 2HV Csaba Diczkó (1977-09-28)28 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Videoton Fehérvár
4 2HV Ádám Komlósi (1977-12-06)6 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   BVSC Budapest
5 3TV János Szabó (1978-02-06)6 tháng 2, 1978 (19 tuổi)   VAC
6 2HV János Zováth (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   BVSC Budapest
7 2HV Zoltán Balog (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (19 tuổi)   Békéscsabai Elõre
8 4 Péter Kabát (1977-09-25)25 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Budapest Honvéd
9 4 István Ferenczi (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   MFC Sopron
10 3TV Attila Szili (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   1860 Munich
11 3TV Ákos Füzi (1978-03-24)24 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   BVSC Budapest
12 1TM Zoltán Varga (1977-08-19)19 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   BVSC Budapest
13 2HV Róbert Lóczi (1977-08-20)20 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Budapest Honvéd
14 3TV Péter Vörös (1977-12-14)14 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   MTK Hungária
15 4 Csaba Csordás (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   BVSC Budapest
16 4 Zoltán Szabó (1977-08-23)23 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   III. Kerületi TUE
17 3TV Bálint Lukács (1977-08-15)15 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Budapest Honvéd
18 3TV Gergely Balogh (1977-10-14)14 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Budapest Honvéd

Bảng F sửa

  Bờ Biển Ngà sửa

Huấn luyện viên:   Appolinaire Kaby

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yahaya Traore (1977-02-15)15 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Stella Club d'Adjamé
2 3TV Abraham Onene (1977-04-14)14 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Bassam
3 2HV Aboh Miessan (1977-03-12)12 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Albi
4 2HV Souleymane Cissé (1977-08-10)10 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   AS Nancy
5 2HV Serge Gogoua (1977-01-01)1 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Sporting Gagnoa
6 2HV Daouda Mariko (1981-11-13)13 tháng 11, 1981 (15 tuổi)   Sporting Gagnoa
7 3TV Idrissa Keita (1977-04-10)10 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   ASEC Mimosas
8 3TV Thomas Guei (1979-01-28)28 tháng 1, 1979 (18 tuổi)   Stade d'Abidjan
9 3TV Baroan Tagro (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Paris Saint-Germain
10 4 Abdoulaye Soumahoro (1978-07-11)11 tháng 7, 1978 (18 tuổi)   ASEC Mimosas
11 3TV Youssouf Kamara (1981-08-10)10 tháng 8, 1981 (15 tuổi)   ASEC Mimosas
12 3TV Yoossouf Tidiane (1977-12-15)15 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Africa Sports
13 3TV Rene Nda Kouadio (1979-09-12)12 tháng 9, 1979 (17 tuổi)   Stade d'Abidjan
14 2HV Seydou Mariko (1977-04-26)26 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Africa Sports
15 4 Bonaventure Kalou (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   ASEC Mimosas
16 1TM Baffie Fofana (1977-12-21)21 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Africa Sports
17 4 Félix Dja Ettien (1979-09-26)26 tháng 9, 1979 (17 tuổi)   Bassam
18 3TV Serge Die (1977-10-04)4 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Africa Sports

  Anh sửa

Huấn luyện viên:   Ted Powell

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM David Lucas (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Preston North End
2 2HV Matthew Upson (1979-04-18)18 tháng 4, 1979 (18 tuổi)   Luton Town
3 3TV Jason Crowe (1978-09-30)30 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Arsenal
4 3TV Ronnie Wallwork (1977-09-10)10 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Manchester United
5 2HV John Curtis (1978-09-03)3 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Manchester United
6 2HV Marlon Broomes (1977-11-28)28 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Blackburn Rovers
7 2HV Jamie Carragher (1978-01-28)28 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Liverpool
8 3TV Jody Morris (1978-12-22)22 tháng 12, 1978 (18 tuổi)   Chelsea
9 4 Ritchie Humphreys (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Sheffield Wednesday
10 3TV Danny Murphy (1977-03-18)18 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Crewe Alexandra
11 3TV Clint Easton (1977-10-01)1 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Watford
12 3TV Kieron Dyer (1978-12-29)29 tháng 12, 1978 (18 tuổi)   Ipswich Town
13 1TM Mark Tyler (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Peterborough United
14 4 Jon Macken[3] (1977-09-07)7 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Manchester United
15 4 Paul Shepherd (1977-11-17)17 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Leeds United
16 4 Jason Euell[4] (1977-02-06)6 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Wimbledon
17 2HV Mark Jackson (1977-09-30)30 tháng 9, 1977 (19 tuổi)   Leeds United
18 4 Michael Owen (1979-12-14)14 tháng 12, 1979 (17 tuổi)   Liverpool

  México sửa

Huấn luyện viên:   José Luis Real

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alexandro Álvarez (1977-01-26)26 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   Necaxa
2 2HV Mariano Trujillo (1977-05-19)19 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   UNAM Pumas
3 2HV Christian Ramírez (1978-03-08)8 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   UNAM Pumas
4 2HV Joaquín Beltrán (1977-04-29)29 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   UNAM Pumas
5 2HV Omar Briceño (1978-01-30)30 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Atlas
6 3TV Carlos Cariño (1977-10-21)21 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   UNAM Pumas
7 3TV Adrián Sánchez (1978-07-09)9 tháng 7, 1978 (18 tuổi)   Puebla
8 4 Omar Avilán (1977-04-29)29 tháng 4, 1977 (20 tuổi)   Atlas
9 4 Eduardo Lillingston (1977-12-23)23 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Toluca
10 4 Omar Santacruz (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (20 tuổi)   America
11 4 Gerardo Torres (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (20 tuổi)   Atlas
12 1TM Esdras Rangel (1977-07-31)31 tháng 7, 1977 (19 tuổi)   UNAM Pumas
13 2HV Felipe Ayala (1977-12-16)16 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   UANL Tigres
14 2HV Ignacio Hierro (1978-06-22)22 tháng 6, 1978 (18 tuổi)   America
15 3TV Hector Valenzuela (1977-12-16)16 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Guadalajara
16 4 Luis Maldonado (1979-05-11)11 tháng 5, 1979 (18 tuổi)   Monterrey
17 2HV Javier Robles (1979-01-07)7 tháng 1, 1979 (18 tuổi)   Atlas
18 4 Emilio Mora (1978-03-07)7 tháng 3, 1978 (19 tuổi)   Atletico Morelia

  UAE sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdel Al-Hammadi (1977-11-01)1 tháng 11, 1977 (19 tuổi)   Al Wahda
2 2HV Jumaa Al-Mekaini (1977-10-15)15 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Al Ain
3 2HV Abdulla Essa Abdulla (1977-05-06)6 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Al Wasl
4 2HV Ahmed Murad (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (19 tuổi)   Al Ahli
5 3TV Abdul Al-Arami (1977-05-23)23 tháng 5, 1977 (20 tuổi)   Al Wahda
6 2HV Salem Al-Shaamsi (1978-08-19)19 tháng 8, 1978 (18 tuổi)   Al Ain
7 3TV Saeed Al-Sharhan (1977-10-01)1 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Emirates Club
8 4 Humaid Fakher (1978-11-03)3 tháng 11, 1978 (18 tuổi)   Al Ain
9 3TV Yousif Al-Baloushi (1978-06-06)6 tháng 6, 1978 (19 tuổi)   Al Nasr
10 4 Yaser Salem Ali (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (19 tuổi)   Al Wahda
11 4 Salem Saad (1978-09-01)1 tháng 9, 1978 (18 tuổi)   Al-Shaab
12 2HV Abdulla Ahmed Abulla (1977-02-04)4 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Al Man
13 3TV Adib Al-Zaabi (1977-10-15)15 tháng 10, 1977 (19 tuổi)   Al Wahda
14 3TV Ali Ahmed (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (20 tuổi)   Sharjah FC
15 4 Mohamed Kazim (1978-01-01)1 tháng 1, 1978 (19 tuổi)   Al Nasr
16 3TV Mohamed Al-Baloushi (1977-06-22)22 tháng 6, 1977 (19 tuổi)   Al Nasr
17 1TM Ali Al-Yarees (1977-02-16)16 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Al Shabab
18 2HV Gharib Al-Kuwaiti (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (20 tuổi)   Al Ain

Ghi chú sửa

<Tham khảo />

Tham khảo sửa

  1. ^ Capped for Togo
  2. ^ capped by Andorra
  3. ^ Capped for Cộng hòa Ireland
  4. ^ Capped for Jamaica

Liên kết ngoài sửa