Danh sách cầu thủ tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2007

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các cầu thủ của các đội tham gia Cúp Vàng CONCACAF 2007.

Bảng A sửa

  Canada sửa

Huấn luyện viên:   Stephen Hart

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Greg Sutton (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (30 tuổi) 7 0   Toronto
2 2HV Adam Braz (1981-06-07)7 tháng 6, 1981 (25 tuổi) 9 0   Toronto
3 2HV Ante Jazić (1976-02-26)26 tháng 2, 1976 (31 tuổi) 23 0   LA Galaxy
4 2HV Marco Reda (1977-06-22)22 tháng 6, 1977 (29 tuổi) 6 0   Toronto
5 2HV Andrew Hainault (1986-06-17)17 tháng 6, 1986 (20 tuổi) 7 0   SIAD
6 3TV Julián de Guzmán (1981-03-25)25 tháng 3, 1981 (26 tuổi) 24 2   Deportivo de La Coruña
7 3TV Paul Stalteri (c) (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (29 tuổi) 36 0   Tottenham Hotspur
8 3TV Kevin Harmse (1984-07-04)4 tháng 7, 1984 (22 tuổi) 5 0   LA Galaxy
9 4 Rob Friend (1981-01-23)23 tháng 1, 1981 (26 tuổi) 13 1   Heracles Almelo
10 4 Ali Gerba (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (24 tuổi) 13 4   Horsens
11 3TV Richard Hastings (1977-05-16)16 tháng 5, 1977 (30 tuổi) 26 0   Caledonian Thistle
12 2HV Gabriel Gervais (1976-09-18)18 tháng 9, 1976 (30 tuổi) 0 0   Montreal Impact
13 3TV Atiba Hutchinson (1983-02-08)8 tháng 2, 1983 (24 tuổi) 27 3   Copenhagen
14 4 Dwayne De Rosario (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (29 tuổi) 37 10   Houston Dynamo
15 3TV Patrice Bernier (1979-09-23)23 tháng 9, 1979 (27 tuổi) 23 0   1. FC Kaiserslautern
16 3TV Martin Nash (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (31 tuổi) 18 0   Vancouver Whitecaps
17 3TV Iain Hume (1983-10-31)31 tháng 10, 1983 (23 tuổi) 16 2   Leicester City
18 3TV Issey Nakajima (1984-05-16)16 tháng 5, 1984 (23 tuổi) 6 0   Vejle Boldklub
19 3TV Antonio Ribeiro (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (26 tuổi) 1 0   Montreal Impact
20 2HV Chris Pozniak (1981-01-10)10 tháng 1, 1981 (26 tuổi) 18 0   Toronto
21 3TV Nikolas Ledgerwood (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (22 tuổi) 1 0   Wacker Burghausen
22 1TM Pat Onstad (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (39 tuổi) 17 0   Houston Dynamo
23 1TM Roberto Giacomi (1986-08-01)1 tháng 8, 1986 (20 tuổi) 0 0   Beveren

  Costa Rica sửa

Huấn luyện viên:   Hernán Medford

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Wardy Alfaro (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (29 tuổi) 2 0   Alajuelense
2 3TV Jervis Drummond (1976-09-08)8 tháng 9, 1976 (30 tuổi) 37 0   Saprissa
3 2HV Víctor Cordero (1973-11-09)9 tháng 11, 1973 (33 tuổi) 28 0   Saprissa
4 2HV Michael Umaña (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (24 tuổi) 21 0   CS Herediano
5 2HV Freddy Fernández (1974-02-25)25 tháng 2, 1974 (33 tuổi) 2 0   Municipal
6 2HV Andrés Núñez (1976-07-27)27 tháng 7, 1976 (30 tuổi) 4 0   Saprissa
7 4 Rolando Fonseca (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (33 tuổi) 86 41   Alajuelense
8 3TV Rodolfo Rodríguez (1980-02-27)27 tháng 2, 1980 (27 tuổi) 0 0   Brujas
9 3TV Alonso Solís (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (28 tuổi) 22 3   Saprissa
10 3TV Walter Centeno (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (32 tuổi) 96 15   Saprissa
11 3TV Michael Barrantes (1983-10-04)4 tháng 10, 1983 (23 tuổi) 12 0   Puntarenas
12 2HV Leonardo González (1980-11-21)21 tháng 11, 1980 (26 tuổi) 48 1   Herediano
13 4 Allan Alemán (1983-07-29)29 tháng 7, 1983 (23 tuổi) 3 0   Saprissa
14 3TV Randall Azofeifa (1984-12-30)30 tháng 12, 1984 (22 tuổi) 6 0   Gent
15 2HV Harold Wallace (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (31 tuổi) 84 3   Alajuelense
16 2HV Christian Bolaños (1984-05-17)17 tháng 5, 1984 (23 tuổi) 18 1   Odense Boldklub
17 2HV Gabriel Badilla (1984-06-30)30 tháng 6, 1984 (22 tuổi) 8 0   Saprissa
18 1TM José Francisco Porras (c) (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (36 tuổi) 19 0   Saprissa
19 4 Álvaro Saborío (1982-03-25)25 tháng 3, 1982 (25 tuổi) 25 7   Sion
20 2HV Pablo Chinchilla (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (28 tuổi) 35 1   Rheindorf Altach
21 4 Windell Gabriels (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (22 tuổi) 5 0   Municipal Pérez Zeledón
22 4 Mario Camacho (1983-08-07)7 tháng 8, 1983 (23 tuổi) 2 0   Puntarenas
23 1TM Dexter Lewis (1981-02-02)2 tháng 2, 1981 (26 tuổi) 0 0   Municipal

  Guadeloupe sửa

Huấn luyện viên:   Roger Salnot

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Franck Grandel (1978-03-17)17 tháng 3, 1978 (29 tuổi)   Utrecht
2 2HV Miguel Comminges (1982-03-16)16 tháng 3, 1982 (25 tuổi)   Reims
3 3TV Willy Laurence (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (23 tuổi)   L'Etoile de Morne-à-l'Eau
4 2HV Philippe Durpes (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (33 tuổi)   Romorantin
5 3TV Constant Therezine (1974-09-23)23 tháng 9, 1974 (32 tuổi)   Gosier
6 2HV Alain Vertot (1972-11-14)14 tháng 11, 1972 (34 tuổi)   L'Etoile de Morne-à-l'Eau
7 3TV Dominique Mocka (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (28 tuổi)   JS Vieux-Habitants
8 3TV Stéphane Auvray (1981-09-04)4 tháng 9, 1981 (25 tuổi)   Vannes
9 4 Ludovic Gotin (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (21 tuổi)   Moulien
10 4 Aurélien Capoue (1982-02-28)28 tháng 2, 1982 (25 tuổi)   Nantes
11 4 Fabien Raddas (1980-03-07)7 tháng 3, 1980 (27 tuổi)   Poissy
12 4 Cédrick Fiston (1981-04-12)12 tháng 4, 1981 (26 tuổi)   AJSS
13 3TV Jean-Luc Lambourde (1980-04-10)10 tháng 4, 1980 (27 tuổi)   Amical
14 2HV David Sommeil (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (32 tuổi)   Sheffield United
15 3TV Jocelyn Angloma (1965-08-07)7 tháng 8, 1965 (41 tuổi)   L'Etoile de Morne-à-l'Eau
16 1TM Fabrice Mercury (1981-08-06)6 tháng 8, 1981 (25 tuổi)   Moulien
17 3TV Lery Hannany (1982-10-01)1 tháng 10, 1982 (24 tuổi)   Basseterre
18 3TV Ludovic Quistin (1984-05-24)24 tháng 5, 1984 (23 tuổi)   Tamworth
19 4 Richard Socrier (1979-03-28)28 tháng 3, 1979 (28 tuổi)   Brest 29
20 2HV Mickaël Tacalfred (1981-04-23)23 tháng 4, 1981 (26 tuổi)   Dijon
21 2HV David Fleurival (1984-02-19)19 tháng 2, 1984 (23 tuổi)   Tours
22 4 Loïc Loval (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (25 tuổi)   Utrecht
23 1TM Marius Fausta (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (34 tuổi)   Evolucas

  Haiti sửa

Huấn luyện viên:   Luis Armelio García

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gabard Fénélon (1981-06-03)3 tháng 6, 1981 (26 tuổi)   Miami
2 3TV Jean Sony Alcénat (1986-01-23)23 tháng 1, 1986 (21 tuổi)   Aigle Noir
3 2HV Frantz Gilles (1977-11-01)1 tháng 11, 1977 (29 tuổi)   Cavaly
4 3TV Peter Germain (1982-01-22)22 tháng 1, 1982 (25 tuổi)   Baltimore
6 2HV Stéphane Guillaume (1984-02-09)9 tháng 2, 1984 (23 tuổi)   Miami
7 4 Brunel Fucien (1984-08-26)26 tháng 8, 1984 (22 tuổi)   Aigle Noir
8 3TV Turlien Romulus (1981-04-13)13 tháng 4, 1981 (26 tuổi)   Cavaly
9 4 Cadet Éliphene (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (26 tuổi)   Tempête
10 3TV Alexandre Boucicaut (1981-11-18)18 tháng 11, 1981 (25 tuổi)   Violette
11 4 Fabrice Noël (1985-07-21)21 tháng 7, 1985 (21 tuổi) Cầu thủ tự do
12 3TV James Marcelin (1986-06-13)13 tháng 6, 1986 (20 tuổi)   Racing Club Haïtien
13 2HV Pierre Richard Bruny (1972-04-06)6 tháng 4, 1972 (35 tuổi)   Don Bosco
14 3TV Monès Chéry (1981-12-02)2 tháng 12, 1981 (25 tuổi)   Racing Club Haïtien
15 2HV Ednerson Raymond (1985-05-14)14 tháng 5, 1985 (22 tuổi)   Baltimore
17 3TV Pierre Roland Saint-Jean (1971-06-21)21 tháng 6, 1971 (35 tuổi)   Baltimore
18 2HV Olrish Saurel (1985-09-13)13 tháng 9, 1985 (21 tuổi)   Don Bosco
19 4 Ricardo Pierre-Louis (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (23 tuổi)   Lee Flames
20 1TM Peterson Occénat (1989-12-03)3 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Violette
21 2HV Jean-Jacques Pierre (1981-01-23)23 tháng 1, 1981 (26 tuổi)   Nantes
22 2HV Windsor Noncent (1984-06-12)12 tháng 6, 1984 (22 tuổi) Cầu thủ tự do
23 2HV Frantz Bertin (1983-05-30)30 tháng 5, 1983 (24 tuổi)   Atlético Madrid B
25 1TM Jonas Simeon (1979-08-13)13 tháng 8, 1979 (27 tuổi)   Tempête

Bảng B sửa

  El Salvador sửa

Huấn luyện viên:   Carlos de los Cobos

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Juan José Gómez (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (26 tuổi) 42 0   Luís Ángel Firpo
2 2HV Leonel Guevara (1983-10-07)7 tháng 10, 1983 (23 tuổi) 2 0   Vista Hermosa
3 2HV Luis Anaya (1981-05-19)19 tháng 5, 1981 (26 tuổi) 9 0   Águila
4 2HV José Mendoza (1982-12-02)2 tháng 12, 1982 (24 tuổi) 6 0   Águila
5 2HV José Henríquez (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (20 tuổi) 4 0   FAS
6 3TV José Martínez (1979-09-30)30 tháng 9, 1979 (27 tuổi) 26 2   Alianza
7 3TV Víctor Merino (1979-04-18)18 tháng 4, 1979 (28 tuổi) 16 0   Luís Ángel Firpo
8 3TV Carlos Menjívar (1981-04-13)13 tháng 4, 1981 (26 tuổi) 17 0   FAS
9 4 Alexander Campos (1980-05-08)8 tháng 5, 1980 (27 tuổi) 20 0   Águila
10 3TV Vicente Melgar (1982-09-06)6 tháng 9, 1982 (24 tuổi) 0 0   Chalatenango
11 4 Ronald Cerritos (1975-01-03)3 tháng 1, 1975 (32 tuổi) 54 4   San Salvador
12 2HV Ramiro Carballo (1978-03-16)16 tháng 3, 1978 (29 tuổi) 13 0   Alianza
13 4 Julio Enrique Martínez (1985-07-08)8 tháng 7, 1985 (21 tuổi) 1 0   Isidro Metapán
14 3TV Ramón Sánchez (1982-05-25)25 tháng 5, 1982 (25 tuổi) 12 0   San Salvador
15 2HV Manuel Salazar (1986-01-23)23 tháng 1, 1986 (21 tuổi) 7 0   Luís Ángel Firpo
16 4 César Larios (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (19 tuổi) 2 0   FAS
17 3TV Dennis Alas (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (22 tuổi) 28 1   San Salvador
18 2HV Alexander Escobar (1984-04-04)4 tháng 4, 1984 (23 tuổi) 9 0   Isidro Metapán
19 2HV Alfredo Pacheco (1982-12-01)1 tháng 12, 1982 (24 tuổi) 34 3   FAS
20 3TV Francisco Jovel Álvarez (1982-11-24)24 tháng 11, 1982 (24 tuổi) 1 0   Alianza
21 3TV Eliseo Quintanilla (1983-02-05)5 tháng 2, 1983 (24 tuổi) 13 4   San Salvador
22 1TM Dagoberto Portillo (1979-11-16)16 tháng 11, 1979 (27 tuổi) 1 0   Alianza
23 1TM Miguel Montes (1980-02-12)12 tháng 2, 1980 (27 tuổi) 1 0   Chalatenango

  Guatemala sửa

Huấn luyện viên:   Hernán Darío Gómez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ricardo Alberto Trigueño (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (27 tuổi)   Marquense
2 3TV Leonel Noriega (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (32 tuổi)   Marquense
3 2HV Pablo Sebastián Melgar (1980-01-14)14 tháng 1, 1980 (27 tuổi) 55   CD Antofagasta
4 2HV Yony Flores (1983-02-16)16 tháng 2, 1983 (24 tuổi)   Marquense
5 2HV Henry Medina (1981-03-16)16 tháng 3, 1981 (26 tuổi)   Municipal
6 2HV Gustavo Cabrera (1979-12-13)13 tháng 12, 1979 (27 tuổi) 50   Comunicaciones
7 2HV Claudio Albizuris (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (25 tuổi)   CSD Municipal
8 3TV José Manuel Contreras (1986-01-19)19 tháng 1, 1986 (21 tuổi)   Comunicaciones
9 4 Edwin Villatoro (1980-02-18)18 tháng 2, 1980 (27 tuổi)   Municipal
11 4 Marvin Ávila (1985-12-06)6 tháng 12, 1985 (21 tuổi)   Suchitepéquez
12 3TV Carlos Figueroa (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (26 tuổi)   Municipal
13 2HV Néstor Martínez (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (26 tuổi)   Marquense
14 3TV Rigoberto Gómez (1977-01-09)9 tháng 1, 1977 (30 tuổi)   Comunicaciones
15 2HV Luis Swisher (1978-06-02)2 tháng 6, 1978 (29 tuổi)   Xelajú
16 3TV Héctor Saúl de Matta (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (27 tuổi)   Communicaciones
17 4 Dwight Pezzarossi (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (27 tuổi) 47 10   Communicaciones
18 3TV Carlos Quiñónez (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (29 tuổi)   Marquense
19 3TV Mario Rafael Rodríguez (1981-09-14)14 tháng 9, 1981 (25 tuổi) 38 4   Municipal
20 4 Carlos Ruíz (1979-09-15)15 tháng 9, 1979 (27 tuổi) 68 34   FC Dallas
22 1TM Luis Pedro Molina (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (30 tuổi)   Jalapa
23 4 Hernan Sandoval (1983-07-22)22 tháng 7, 1983 (23 tuổi)   Communicaciones
25 1TM Paulo César Motta (1982-03-29)29 tháng 3, 1982 (25 tuổi)   Municipal
27 4 Jairo Arreola (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (21 tuổi)   CSD Comunicaciones

  Trinidad & Tobago sửa

Huấn luyện viên:   Wim Rijsbergen

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Daurance Williams (1983-05-13)13 tháng 5, 1983 (24 tuổi)   San Juan Jabloteh
2 3TV Romauld Aguillera (1979-02-07)7 tháng 2, 1979 (28 tuổi)   United Petrotrin
3 2HV Glenton Wolfe (1981-12-30)30 tháng 12, 1981 (25 tuổi)   North East Stars
4 3TV Dwayne Jack (1980-01-19)19 tháng 1, 1980 (27 tuổi)   San Juan Jabloteh
5 2HV Keyeno Thomas (1977-12-29)29 tháng 12, 1977 (29 tuổi)   Joe Public F.C.
6 3TV Thomas Nickcolson (1982-01-23)23 tháng 1, 1982 (25 tuổi)   W Connection
7 3TV Trent Noel (1976-01-14)14 tháng 1, 1976 (31 tuổi)   San Juan Jabloteh
8 4 Kerry Baptiste (1981-12-01)1 tháng 12, 1981 (25 tuổi)   Joe Public F.C.
9 4 Errol McFarlane (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (29 tuổi)   Superstar Rangers
10 2HV Avery John (1975-06-18)18 tháng 6, 1975 (31 tuổi)   New Anh Revolution
11 4 Andre Toussaint (1981-08-26)26 tháng 8, 1981 (25 tuổi)   W Connection
12 4 Gary Glasgow (1976-05-13)13 tháng 5, 1976 (31 tuổi)   Joe Public F.C.
13 3TV Christon Baptiste (1980-01-25)25 tháng 1, 1980 (27 tuổi)   Defence Force
14 4 Darryl Roberts (1983-09-26)26 tháng 9, 1983 (23 tuổi)   Sparta Rotterdam
15 2HV Andrei Pacheco (1984-09-09)9 tháng 9, 1984 (22 tuổi)   W Connection
16 3TV Silvio Spann (1981-08-21)21 tháng 8, 1981 (25 tuổi)   W Connection
17 2HV Seon Power (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (23 tuổi)   Joe Public F.C.
18 3TV Densill Theobald (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (24 tuổi)   Caledonia AIA
19 3TV Keon Daniel (1987-01-16)16 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   United Petrotrin
20 2HV Anthony Noreiga (1982-01-15)15 tháng 1, 1982 (25 tuổi)   Joe Public F.C.
21 1TM Jan Michael Williams (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (22 tuổi)   W Connection
22 1TM Marvin Phillip (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (22 tuổi)   North East Stars
23 4 Kendall Jagdeosingh (1986-05-30)30 tháng 5, 1986 (21 tuổi)   North East Stars

  Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   Bob Bradley

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Tim Howard (1979-03-06)6 tháng 3, 1979 (28 tuổi) 18 0   Everton
2 2HV Frankie Hejduk (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (32 tuổi) 72 5   Columbus Crew
3 2HV Carlos Bocanegra (1979-05-25)25 tháng 5, 1979 (28 tuổi) 44 6   Fulham
4 3TV Pablo Mastroeni (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (30 tuổi) 52 0   Colorado Rapids
5 2HV Benny Feilhaber (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (22 tuổi) 2 0   Hamburger SV
6 3TV Michael Bradley (1987-07-31)31 tháng 7, 1987 (19 tuổi) 4 0   Heerenveen
7 4 DaMarcus Beasley (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (25 tuổi) 62 12   PSV
8 4 Clint Dempsey (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (24 tuổi) 26 6   Fulham
9 4 Eddie Johnson (1984-03-31)31 tháng 3, 1984 (23 tuổi) 24 9   Kansas City Wizards
10 4 Landon Donovan (1982-03-04)4 tháng 3, 1982 (25 tuổi) 88 30   Los Angeles Galaxy
11 4 Brian Ching (1978-05-24)24 tháng 5, 1978 (29 tuổi) 21 4   Houston Dynamo
12 2HV Jay DeMerit (1979-12-04)4 tháng 12, 1979 (27 tuổi) 1 0   Watford
13 3TV Jonathan Bornstein (1984-11-07)7 tháng 11, 1984 (22 tuổi) 2 1   Chivas USA
14 3TV Steve Ralston (1974-06-14)14 tháng 6, 1974 (32 tuổi) 32 4   New Anh Revolution
15 2HV Frankie Simek (1984-10-13)13 tháng 10, 1984 (22 tuổi) 1 0   Sheffield Wednesday
16 2HV Michael Parkhurst (1984-01-24)24 tháng 1, 1984 (23 tuổi) 0 0   New Anh Revolution
17 3TV Jonathan Spector (1986-03-01)1 tháng 3, 1986 (21 tuổi) 5 0   West Ham United
18 1TM Kasey Keller (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (37 tuổi) 87 0   Borussia Mönchengladbach
19 3TV Ricardo Clark (1983-02-10)10 tháng 2, 1983 (24 tuổi) 3 0   Houston Dynamo
20 4 Taylor Twellman (1980-02-29)29 tháng 2, 1980 (27 tuổi) 20 5   New Anh Revolution
21 3TV Justin Mapp (1984-10-18)18 tháng 10, 1984 (22 tuổi) 2 0   Chicago Fire
22 2HV Oguchi Onyewu (1982-05-13)13 tháng 5, 1982 (25 tuổi) 18 1   Standard Liège
23 1TM Brad Guzan (1984-09-09)9 tháng 9, 1984 (22 tuổi) 1 0   Chivas USA

Bảng C sửa

  Cuba sửa

Huấn luyện viên:   Raúl González Triana

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Odelín Molina (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (32 tuổi)   FC Villa Clara
2 2HV Silvio Miñoso (1976-12-23)23 tháng 12, 1976 (30 tuổi)   FC Villa Clara
3 2HV Yenier Márquez (1979-01-03)3 tháng 1, 1979 (28 tuổi)   FC Villa Clara
4 3TV Yusnavys Caballeros (1983-12-10)10 tháng 12, 1983 (23 tuổi)   FC Ciudad de La Habana
5 2HV Jorge Luis Clavelo   FC Villa Clara
6 3TV Osvaldo Alonso*   FC Pinar del Río
7 4 Ariel Martínez   FC Sancti Spíritus
8 2HV Joel Colomé   FC Ciudad de La Habana
9 4 Alain Cervantes   FC Ciego de Ávila
10 4 Lester Moré*   FC Ciego de Ávila
11 3TV Enrique Villarrutia   FC Cienfuegos
12 1TM Dany Luis Quintero   FC Cienfuegos
13 4 Adonis Ramos   CF Granma
14 2HV Jaime Colomé   FC Ciudad de La Habana
15 3TV Gisbel Morales   FC Pinar del Río
16 2HV Reysander Fernández   FC Ciego de Ávila
17 4 Pedro Adriani Faife   FC Villa Clara
18 4 Reyner Alcántara   FC Cienfuegos
19 2HV Leonel Duarte   FC Ciego de Ávila
21 1TM Julio Aldama   FC Matanzas
  • * Defected the team after Gold Cup match against Panama

  Honduras sửa

Huấn luyện viên:   Reynaldo Rueda

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Adalid Puerto (1979-09-14)14 tháng 9, 1979 (27 tuổi)   CD Platense
3 2HV Maynor Figueroa (1983-05-02)2 tháng 5, 1983 (24 tuổi)   CD Olimpia
4 2HV Samuel Caballero (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (32 tuổi)   Changchun Yatai
5 2HV Érick Vallecillo (1980-01-29)29 tháng 1, 1980 (27 tuổi)   Real C.D. España
6 3TV Sergio Mendoza (1981-05-23)23 tháng 5, 1981 (26 tuổi)   CD Olimpia
7 3TV Emil Martínez (1982-09-17)17 tháng 9, 1982 (24 tuổi)   CD Marathón
8 3TV Wilson Palacios (1984-07-29)29 tháng 7, 1984 (22 tuổi)   CD Olimpia
9 4 Carlos Pavón (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (33 tuổi) 42   Real C.D. España
10 3TV Julio César de León (1979-09-13)13 tháng 9, 1979 (27 tuổi)   Genoa
11 4 Jairo Martínez (1978-05-14)14 tháng 5, 1978 (29 tuổi)   C.D. Motagua
12 1TM Orlin Vallecillo (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (23 tuổi)   Real C.D. España
13 4 Carlos Costly (1982-07-18)18 tháng 7, 1982 (24 tuổi) 1 1   GKS Belchatów
14 2HV Oscar Boniek García (1984-09-04)4 tháng 9, 1984 (22 tuổi)   CD Olimpia
15 4 Walter Martínez (1979-07-28)28 tháng 7, 1979 (27 tuổi)   Beijing Guoan
16 4 Carlos Oliva (1979-07-28)28 tháng 7, 1979 (27 tuổi)   CD Marathón
17 2HV Edgar Álvarez (1980-01-08)8 tháng 1, 1980 (27 tuổi)   F.C. Messina Peloro
18 3TV Jorge Aaron Claros (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (21 tuổi)   C.D. Motagua
19 3TV Mario Rodríguez (1975-07-31)31 tháng 7, 1975 (31 tuổi)   Real C.D. España
20 3TV Amado Guevara (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (31 tuổi)   C.D. Motagua
21 2HV Emilio Izaguirre (1986-05-10)10 tháng 5, 1986 (21 tuổi)   C.D. Motagua
22 1TM Donaldo Morales (1982-10-13)13 tháng 10, 1982 (24 tuổi)   C.D. Motagua
23 3TV Iván Guerrero (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (29 tuổi)   Chicago Fire
24 4 Luis Santamaría (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (31 tuổi)   CD Marathón

  Mexico sửa

Huấn luyện viên:   Hugo Sánchez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Oswaldo Sánchez (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (33 tuổi) 76 0   Santos Laguna
2 2HV Jonny Magallón (1981-11-21)21 tháng 11, 1981 (25 tuổi) 3 0   Guadalajara
3 2HV Carlos Salcido (1980-04-04)4 tháng 4, 1980 (27 tuổi) 37 2   PSV
4 2HV Rafael Márquez (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (28 tuổi) 76 8   Barcelona
5 2HV Ricardo Osorio (1980-03-30)30 tháng 3, 1980 (27 tuổi) 46 1   VfB Stuttgart
6 3TV Gerardo Torrado (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (28 tuổi) 64 2   Cruz Azul
7 4 Alberto Medina (1983-05-29)29 tháng 5, 1983 (24 tuổi) 29 2   Guadalajara
8 3TV Pável Pardo (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (30 tuổi) 133 6   VfB Stuttgart
9 4 Jared Borgetti (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (33 tuổi) 80 40   Cruz Azul
10 4 Cuauhtémoc Blanco (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (34 tuổi) 88 31   Chicago Fire
11 3TV Ramón Morales (1975-10-10)10 tháng 10, 1975 (31 tuổi) 48 5   Guadalajara
12 1TM José de Jesús Corona (1981-01-26)26 tháng 1, 1981 (26 tuổi) 6 0   UAG
13 1TM Guillermo Ochoa (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (21 tuổi) 4 0   América
14 2HV Fausto Pinto (1983-08-08)8 tháng 8, 1983 (23 tuổi) 0 0   Pachuca
15 2HV José Antonio Castro (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (26 tuổi) 16 0   América
16 3TV Jaime Lozano (1979-09-29)29 tháng 9, 1979 (27 tuổi) 25 11   UANL
17 4 Francisco Fonseca (1979-10-02)2 tháng 10, 1979 (27 tuổi) 36 20   UANL
18 3TV José Andrés Guardado (1986-09-28)28 tháng 9, 1986 (20 tuổi) 12 1   Atlas
19 4 Omar Bravo (1980-03-04)4 tháng 3, 1980 (27 tuổi) 39 10   Guadalajara
20 3TV Fernando Arce (1980-04-24)24 tháng 4, 1980 (27 tuổi) 12 1   Morelia
21 4 Nery Castillo (1984-06-13)13 tháng 6, 1984 (22 tuổi) 3 1   Olympiacos
22 2HV Francisco Javier Rodríguez (1981-10-20)20 tháng 10, 1981 (25 tuổi) 33 1   Guadalajara
23 4 Adolfo Bautista (1979-05-15)15 tháng 5, 1979 (28 tuổi) 21 8   Chiapas

  Panama sửa

Huấn luyện viên:   Alexandre Guimarães

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jaime Penedo (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (25 tuổi)   CA Osasuna
2 2HV Carlos Rivera (1979-05-30)30 tháng 5, 1979 (28 tuổi)   Tauro F.C.
3 2HV Luis Moreno (1981-03-19)19 tháng 3, 1981 (26 tuổi)   Tauro F.C.
4 3TV Juan Pérez (1980-01-01)1 tháng 1, 1980 (27 tuổi)   Tauro F.C.
5 2HV Román Torres (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (21 tuổi)   La Equidad
6 2HV Gabriel Gómez (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (23 tuổi)   Independiente Santa Fe
7 4 Blas Pérez (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (26 tuổi)   Cúcuta Deportivo
8 3TV Alberto Blanco (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (29 tuổi)   Plaza Amador
9 4 José Luis Garcés (1981-05-06)6 tháng 5, 1981 (26 tuổi)   C.F. Os Belenenses
10 3TV Rolando Escobar (1981-10-24)24 tháng 10, 1981 (25 tuổi)   Tauro F.C.
12 1TM Oscar McFarlane (1980-11-29)29 tháng 11, 1980 (26 tuổi)   Tauro F.C.
13 4 Edwin Aguilar (1985-08-07)7 tháng 8, 1985 (21 tuổi)   Tauro F.C.
14 3TV Manuel Torres (1978-11-25)25 tháng 11, 1978 (28 tuổi)   San Francisco F.C.
15 3TV Ricardo Phillips (1975-01-31)31 tháng 1, 1975 (32 tuổi)   San Francisco F.C.
17 3TV Luis Henríquez (1981-11-23)23 tháng 11, 1981 (25 tuổi)   Tauro F.C.
19 4 Nicolás Muñoz (1981-12-21)21 tháng 12, 1981 (25 tuổi)   C.D. Águila
20 3TV Engin Mitre (1981-10-16)16 tháng 10, 1981 (25 tuổi)   Plaza Amador
21 3TV Amilcar Henríquez (1983-08-02)2 tháng 8, 1983 (23 tuổi)   CD Árabe Unido
22 3TV Victor Herrera (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (27 tuổi)   Puerto Rico Islanders
23 2HV Felipe Baloy (1981-02-24)24 tháng 2, 1981 (26 tuổi)   C.F. Monterrey
25 1TM José Calderón (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (21 tuổi)   Chepo F.C.
26 2HV Reinaldo Anderson (1986-04-12)12 tháng 4, 1986 (21 tuổi)   CD Árabe Unido

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa