Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2007

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2007 tổ chức ở Hàn Quốc từ 18 tháng 8 đến 9 tháng 9 năm 2007. Đội hình chính thức phải nộp cho FIFA ít nhất 10 ngày trước trận đấu đầu tiên của giải đấu. Mỗi đội bóng có 21 người, gồm 3 thủ môn.[1] Trước khi công bố đội hình chính thức, các đội bóng được phép triệu tập đội hình sơ loại từ 23 đến 35 cầu thủ, sau đó phải giảm xuống còn 21. Cầu thủ được đánh dấu (c) là đội trưởng của đội tuyển quốc gia đó.

Bảng A sửa

  Costa Rica sửa

Huấn luyện viên:   Manuel Ureña

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Leonel Moreira (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Herediano
2 2HV Seemore Johnson (1991-10-29)29 tháng 10, 1991 (15 tuổi)   Alajuelense
3 2HV Roy Smith (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Brujas
4 2HV Jordan Smith (1991-04-23)23 tháng 4, 1991 (16 tuổi)   Saprissa
5 3TV Esteban Luna (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Saprissa
6 2HV Francis Godínez (1990-04-22)22 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Saprissa
7 3TV Diego Brenes (1990-08-24)24 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Alajuelense
8 3TV David Guzmán (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Saprissa
9 4 Marco Ureña (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Alajuelense
10 4 Jorge Castro (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Saprissa
11 3TV Jessy Peralta (1990-07-22)22 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Saprissa
12 2HV Bruno Castro (1990-08-06)6 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Herediano
13 2HV Erick Rojas (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Alajuelense
14 2HV Rodrigo Herra (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   Saprissa
15 3TV Julio Ibarra (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Alajuelense
16 3TV Daniel Arias (1991-03-09)9 tháng 3, 1991 (16 tuổi)   Saprissa
17 4 Josué Martínez (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Saprissa
18 1TM Guillermo Camacho (1990-04-25)25 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Venecia de San Carlos
19 3TV Daniel Varela (1990-04-30)30 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Alfaro Ruiz
20 3TV Miguel Brenes (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Alajuelense
21 1TM Stanley Jiménez (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   AD Ramonense

  Hàn Quốc sửa

Huấn luyện viên:   Park Kyung-hoon

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kim Seung-gyu (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Ulsan Hyundai
2 2HV Han Yong-su (1990-05-05)5 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Joongdong High School
3 2HV Yun Suk-young (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Jeonnam Dragons
4 2HV Lim Jong-eun (1990-06-18)18 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Hyundai High School
5 2HV Kim Dong-chul (1990-10-01)1 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   Taesung High School
6 3TV Cho Beom-seok (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Shingal High School
7 2HV Lee Yong-joon (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Hyundai High School
8 3TV Yoon Bit-garam (1990-05-07)7 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Bukyung High School
9 4 Bae Chun-suk (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Pohang Steelers
10 3TV Choi Jin-soo (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Hyundai High School
11 4 Seol Jae-mun (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Taesung High School
12 2HV Oh Jae-suk (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Shingal High School
13 3TV Han Kook-young (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Moonsung High School
14 3TV Kim Jung-hyun (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Hyundai High School
15 3TV Kim Eun-hu (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Shingal High School
16 4 Park Jae-cheol (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Shingal High School
17 4 Lee Yong-jae (1991-06-08)8 tháng 6, 1991 (16 tuổi)   Pohang Steelers
18 4 Joo Sung-hwan (1990-08-24)24 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Jeonam Dragons
19 2HV Jeong Hyun-yoon (1990-04-09)9 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Jeonnam Dragons
20 1TM Kim Tae-hong (1990-06-12)12 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Jeonnam Dragons
21 1TM Lee Hee-seong (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Hyundai High School

  Peru sửa

Huấn luyện viên:   Juan José Oré

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Éder Hermoza (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Alianza Lima
2 2HV Jersi Socola (1990-07-07)7 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Alianza Lima
3 2HV Antony Molina (1990-08-13)13 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Universidad San Martín de Porres
4 2HV Joseph Muñoz (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Esther Grande de Bentin
5 2HV Néstor Duarte (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Academia Deportiva Cantolao
6 3TV Bryan Salazar (1990-06-01)1 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Sporting Cristal
7 3TV Reimond Manco (1990-08-23)23 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Alianza Lima
8 3TV Carlos Bazalar (1990-03-19)19 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Cienciano
9 4 Irven Ávila (1990-07-02)2 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Deportivo Real
10 3TV Daniel Sánchez (1990-05-02)2 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Sporting Cristal
11 3TV Luis Trujillo (1990-12-27)27 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Alianza Lima
12 1TM Pedro Gallese (1990-02-23)23 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Universidad San Martín de Porres
13 2HV Manuel Calderón (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Deportivo Curibamba
14 3TV Ernesto Salazar (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Alianza Lima
15 2HV Jairo Hernández (1990-03-02)2 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Alianza Lima
16 2HV Juan Arce (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Sporting Cristal
17 2HV Juan Zevallos (1990-07-07)7 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Universitario
18 3TV César Ruiz (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Sporting Cristal
19 4 Christian La Torre (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Sport Boys
20 3TV Gary Correa (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Universitario
21 1TM Víctor Ulloa (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (16 tuổi)   Sporting Cristal

  Togo sửa

Huấn luyện viên:   Paul Sauter

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Baba Tchagouni (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Planete Foot
2 4 Tidjani Biliaminou (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Planete Foot
3 2HV Awali Mamah (1991-08-15)15 tháng 8, 1991 (16 tuổi)   Academy Delta
4 3TV Prince Segbefia (1991-03-11)11 tháng 3, 1991 (16 tuổi)   Sporting Club
5 3TV Sapol Mani (1991-06-05)5 tháng 6, 1991 (16 tuổi)   Maranatha
6 2HV Alex Kinvi-Boh (1991-12-20)20 tháng 12, 1991 (15 tuổi)   US Masséda
7 3TV Lalawele Atakora (1990-11-09)9 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Academy Delta
8 3TV Alikem Segbefia (1990-04-01)1 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Sporting Club
9 4 Abdjou-Fatawou Dodja (1991-12-24)24 tháng 12, 1991 (15 tuổi)   Academy Delta
10 3TV Abdou-Malick Korodowou (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Planete Foot
11 3TV Mohamed Abdoulaye (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (15 tuổi)   Étoile Filante
12 3TV Smaila Tchadenou (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Golden Players
13 2HV James Loembe (1991-03-25)25 tháng 3, 1991 (16 tuổi)   Academy Delta
14 2HV Koami Ayao (1991-12-16)16 tháng 12, 1991 (15 tuổi)   AS Douane
15 2HV Papa Koami Awounyo (1991-08-03)3 tháng 8, 1991 (16 tuổi)   US Masséda
16 1TM Mensah Nsouhoho (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Planete Foot
17 4 Camaldine Abraw (1990-08-15)15 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Academy Delta
18 4 Safiou Saibou (1991-12-31)31 tháng 12, 1991 (15 tuổi)   AS Douane
19 3TV Koffi Alofa (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   FC Tesco
20 4 Backer Aloenouvo (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   US Masséda
21 1TM Tidjani Sodeke (1990-07-22)22 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Louhans-Cuiseaux

Bảng B sửa

  Brasil sửa

Huấn luyện viên:   Lucho Nizzo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marcelo (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Flamengo
2 2HV Rafael (1990-07-09)9 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Fluminense
3 2HV Lázaro (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Atlético Mineiro
4 2HV Rafael Forster (1990-07-23)23 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Internacional
5 3TV Tiago Dutra (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Grêmio
6 2HV Fábio (1990-07-09)9 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Fluminense
7 4 Luiz Carlos Júnior (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Botafogo
8 3TV Fellipe Bastos (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Botafogo
9 4 Maicon (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Fluminense
10 3TV Lulinha (1990-04-10)10 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Corinthians
11 3TV Alex Teixeira (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Vasco da Gama
12 1TM Renan Ribeiro (1990-03-23)23 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Atlético Mineiro
13 2HV Michel Macedo (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Flamengo
14 2HV Lucas Galdino (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Flamengo
15 2HV Daniel (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Internacional
16 2HV Bruno Collaço (1990-03-08)8 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Grêmio
17 3TV Tales (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Internacional
18 3TV Giuliano (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Paraná
19 4 Choco (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Atlético Paranaense
20 4 Fabinho (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Internacional
21 1TM Leonardo (1990-09-22)22 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   São Paulo

  Anh sửa

Huấn luyện viên:   John Peacock

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jason Steele (1990-08-18)18 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Middlesbrough
2 2HV Nana Ofori-Twumasi (1990-05-15)15 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Chelsea
3 2HV James Reid (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Nottingham Forest
4 3TV Henri Lansbury (1990-10-12)12 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   Arsenal
5 3TV Krystian Pearce (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Birmingham City
6 2HV Tommy Smith (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Ipswich Town
7 4 Danny Welbeck (1990-11-26)26 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Manchester United
8 3TV Danny Rose (1990-07-02)2 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Tottenham
9 4 Rhys Murphy (1990-11-06)6 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Arsenal
10 4 Victor Moses (1990-12-12)12 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Crystal Palace
11 3TV Nathan Porritt (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Middlesbrough
12 3TV Dan Gosling (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Plymouth Argyle
13 1TM Alex Smithies (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Huddersfield Town
14 3TV Michael Woods (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Chelsea
15 2HV Jordan Spence (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   West Ham United
16 2HV Gavin Hoyte (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Arsenal
17 4 Tristan Plummer (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Bristol City
18 4 Jonathan Franks (1990-04-08)8 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Middlesbrough
19 4 Ashley Chambers (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Leicester City
20 3TV Medy Elito (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Colchester United
21 1TM Wes Foderingham (1991-01-14)14 tháng 1, 1991 (16 tuổi)   Fulham

  CHDCND Triều Tiên sửa

Huấn luyện viên:   Kim Myong-Chol

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM O Mun-Song (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Sobaeksu
2 2HV Sim Hyon-Jin (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (16 tuổi)   Sobaeksu
3 2HV Ri Hyong-Mu (1991-11-04)4 tháng 11, 1991 (15 tuổi)   Sobaeksu
4 2HV Kang Kuk-Chol (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Pyongyang
5 2HV Kang Chol-Ryong (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Sobaeksu
6 2HV Han Kyong-Gwang (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Sobaeksu
7 3TV Myong Cha-Hyon (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Sobaeksu
8 3TV Jong Il-Ju (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Sobaeksu
9 3TV Ri Sang-Chol (1990-12-26)26 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Amrokgang
10 4 An Il-Bom (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Sobaeksu
11 4 Pak Kwang-Ryong (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (14 tuổi)   Kigwancha
12 3TV Pak Hyong-Jin (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Sobaeksu
13 3TV Pak Yu-Il (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Sobaeksu
14 3TV An Hyok-Il (1991-01-10)10 tháng 1, 1991 (16 tuổi)   Pyongyang
15 4 Rim Chol-Min (1990-11-24)24 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Sobaeksu
16 4 An Pyong-Jun (1990-05-22)22 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Korea Secondary School
17 4 Ri Myong-Jun (1990-08-16)16 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Sobaeksu
18 1TM Kim Jin-Won (1991-02-18)18 tháng 2, 1991 (16 tuổi)   Sobaeksu
19 2HV Kang Kyong-Hak (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Korea Secondary School
20 3TV O Jin-Hyok (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Rimyongsu
21 1TM Mun Jong-Hyok (1991-03-06)6 tháng 3, 1991 (16 tuổi)   Wolmido

  New Zealand sửa

Huấn luyện viên:   Colin Tuaa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Michael O'Keeffe (1990-08-09)9 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Avon United
2 2HV Anthony Hobbs (1991-04-06)6 tháng 4, 1991 (16 tuổi)   Glenfield Rovers
3 2HV Mars Keomahavong (1990-07-31)31 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   North Shore United
4 3TV Colin Murphy (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (16 tuổi)   Hamilton Wanderers
5 2HV Tim Myers (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Eastern Suburbs
6 2HV Nick Corliss (1990-11-15)15 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Onehunga Sports
7 3TV Jacob Mathews (1990-06-18)18 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Central United
8 3TV Cory Chettleburgh (1991-08-21)21 tháng 8, 1991 (15 tuổi)   Palmerston North Marist
9 4 Kosta Barbarouses (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Wellington Phoenix
10 4 Moses Petelo (1990-03-12)12 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Western Suburbs FC
11 3TV Ben Hunt (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Onehunga Sports
12 2HV Fraser Colson (1990-03-19)19 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Western Suburbs FC
13 4 Geoffrey Macintyre (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Western Suburbs FC
14 4 Chris Wood (1991-12-07)7 tháng 12, 1991 (15 tuổi)   Hamilton Wanderers
15 3TV Tyson Brandt (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Team Taranaki
16 2HV Godwin Darkwa (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (16 tuổi)   North Shore United
17 3TV Jason Hicks (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Glenfield Rovers
18 3TV Hamish Chang (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Western Suburbs FC
19 2HV Adam Cowen (1990-06-13)13 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Christchurch Rangers
20 1TM Jacob Gleeson (1990-06-26)26 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Western Suburbs FC
21 1TM Ernest Wong (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Eastern Suburbs

Bảng C sửa

  Argentina sửa

Huấn luyện viên:   Miguel Angel Tojo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Luis Ojeda (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Unión de Santa Fe
2 2HV Mateo Musacchio (1990-08-26)26 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   River Plate
3 2HV Maximiliano Oliva (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   River Plate
4 2HV Damián Martínez (1990-01-31)31 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   San Lorenzo
5 3TV Fernando Godoy (1990-05-01)1 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Independiente
6 2HV Fernando Meza (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   San Lorenzo
7 4 Eduardo Salvio (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Lanus
8 2HV Mariano Bittolo (1990-04-24)24 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Velez Sarsfield
9 4 Gustavo Fernández (1990-08-04)4 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   River Plate
10 4 Santiago Fernández (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Newell's Old Boys
11 3TV Pablo Rolón (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Talleres
12 1TM Rodrigo Meza (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   San Lorenzo
13 3TV Franco Zuculini (1990-09-05)5 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Racing Club
14 2HV Alexis Machuca (1990-05-10)10 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Newell's Old Boys
15 2HV Leandro Basterrechea (1990-04-09)9 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Gimnasia y Esgrima de Jujuy
16 2HV Gastón Sauro (1990-02-23)23 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Boca Juniors
17 4 Carlos Benítez (1990-04-10)10 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   San Lorenzo
18 4 Nicolas Mazzola (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Independiente
19 3TV Guido Pizarro (1990-02-26)26 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Lanus
20 3TV Daniel Carrizo (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   River Plate
21 1TM José Luis Cornaló (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Independiente

  Honduras sửa

Huấn luyện viên:   Miguel Escalante

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Francisco Reyes (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Victoria
2 2HV Gustavo Carías (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (16 tuổi)   Municipal Valencia
3 2HV Angel Castro (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Olimpia
4 2HV Fredy Escobar (1990-04-18)18 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Marathón
5 2HV José Fonseca (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Olimpia
6 2HV Kevin Castro (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Olimpia
7 4 Julio Ocampo (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Victoria
8 3TV Orlin Peralta (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Vida
9 4 Fredy Sosa (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Olimpia
10 4 Christian Samir Martínez (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Victoria
11 4 Roger Rojas (1990-06-09)9 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Olimpia
12 1TM Oscar López (1990-03-07)7 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Platense
13 2HV Arael Lanza (1990-01-31)31 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Municipal Valencia
14 3TV César Oseguera (1990-07-20)20 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Real España
15 3TV Ronald Martínez (1990-07-26)26 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Motagua
16 2HV Johnny Leverón (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Motagua
17 3TV Luis Garrido (1990-11-05)5 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Juticalpa FC
18 4 Carlos Alexis Cruz (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Olimpia
19 3TV Carlos Castellanos (1991-01-09)9 tháng 1, 1991 (16 tuổi)   Marathón
20 3TV Alfredo Mejía (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Real España
21 1TM Marlon Licona (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (16 tuổi)   Motagua

  Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên:   Juan Santisteban

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yelco Ramos (1990-01-21)21 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Villarreal
2 2HV Álex Bolaños (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Barcelona
3 2HV Alberto Morgado (1990-05-10)10 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Alavés
4 2HV David Rochela (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Deportivo La Coruña
5 2HV Nacho (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Real Madrid
6 3TV Ignacio Camacho (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Atlético Madrid
7 3TV Ximo Forner (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Valencia
8 3TV David González (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Barcelona
9 4 Bojan (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Barcelona
10 3TV Fran Mérida (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Arsenal
11 4 Ismael López (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Athletic Bilbao
12 3TV Lucas Porcar (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Espanyol
13 1TM David de Gea (1990-11-07)7 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Atlético Madrid
14 3TV Iago Falque (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Barcelona
15 2HV Sergio Rodríguez (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Atlético Madrid
16 4 Dani Aquino (1990-07-27)27 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Murcia
17 2HV Pichu Atienza (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Atlético Madrid
18 3TV Sergio Tejera (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Chelsea
19 3TV Jordi Pablo (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Villarreal
20 3TV Asier Illarramendi (1990-03-08)8 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Real Sociedad
21 1TM Diego Mariño (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Villarreal

  Syria sửa

Huấn luyện viên:   Mohamad Aljomaa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ahmad Madnia (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Teshrin
2 2HV Ahmad Al Salih (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Al-Jaish
3 2HV Mohamad Zbida (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Al-Wahda
4 3TV Khaled Al Brijawi (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Al-Majd
5 2HV Abd Al Nasr Hasan (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   Unknown
6 3TV Hussam Al Hamawi (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Al-Majd
7 4 Ziad Ajouz (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Teshrin
8 2HV Adnan Haj Yousef (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Al-Ittihad
9 3TV Tamer Haj Mohamad (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Al-Karamah
10 3TV Mohamad Midou (1990-06-11)11 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Al-Ittihad
11 4 Mohamad Abadi (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Al-Futowa
12 2HV Ahmed Afash (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (13 tuổi)   Al-Ittihad
13 3TV Mohamad Zaytoun (1990-09-15)15 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Jableh
14 3TV Oday Jafal (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Al-Futowa
15 4 Alaa Al Shbli (1990-05-03)3 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Al-Karamah
16 1TM Nour Assad (1990-01-24)24 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Al-Jaish
17 3TV Solaiman Solaiman (1990-05-06)6 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Al-Futowa
18 2HV Rajab Tubarakji (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Al-Ittihad
19 2HV Khaled Al Hurani (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Al-Horriya
20 4 Hani Al Taiar (1990-05-01)1 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Al-Karamah
21 1TM Akid Khalil (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Al-Jihad

Bảng D sửa

  Pháp sửa

Huấn luyện viên:   François Blaquart

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Joris Delle (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Metz
2 2HV Frédéric Duplus (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Sochaux
3 2HV Romain Villard (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Grenoble
4 2HV Matthieu Saunier (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Bordeaux
5 2HV Mamadou Sakho (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Paris Saint-Germain
6 3TV Saïd Mehamha (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Lyon
7 3TV Yann M'Vila (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Rennes
8 3TV Martial Riff (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Sochaux
9 4 Damien Le Tallec (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Rennes
10 4 Thibaut Bourgeois (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Metz
11 3TV Abdoul Camara (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Rennes
12 2HV Aristote Lusinga (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Nantes
13 2HV Badis Lebbihi (1990-03-14)14 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Lille
14 2HV Mickaël Nelson (1990-02-02)2 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Montpellier
15 4 Vincent Acapandié (1990-02-09)9 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Auxerre
16 1TM Abdoulaye Keita (1990-08-19)19 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Bordeaux
17 3TV Alfred N'Diaye (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Nancy
18 4 Hervé Bazile (1990-03-18)18 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Guingamp
19 4 Henri Saivet (1990-10-26)26 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   Bordeaux
20 4 Emmanuel Rivière (1990-03-03)3 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Saint-Etienne
21 1TM Samuel Atrous (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Lens

  Haiti sửa

Huấn luyện viên:   Jean Yves Labaze

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Shelson Dorleans (1990-10-15)15 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   AS Mirebalais
2 2HV Mechack Jérôme (1990-04-21)21 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Triomphe AC
3 2HV Gregory Ismael (1991-05-09)9 tháng 5, 1991 (16 tuổi)   Roulado
4 2HV Peterson Desriviere (1990-10-17)17 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   AS Mirebalais
5 2HV Jeff Narcisse (1991-03-03)3 tháng 3, 1991 (16 tuổi)   AS Mirebalais
6 2HV Bitielo Jean Jacques (1990-12-28)28 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Victory SC
7 4 Fabien Vorbe (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Violette A.C.
8 3TV Widner Saint-Cyr (1990-11-18)18 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Victory SC
9 4 Géraldy Joseph (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Valencia
10 3TV Charles Herold Junior (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Tempête
11 3TV Valdo Normil (1990-12-19)19 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   AS Grand Goâve
12 4 Gilberto Sylvain (1990-08-17)17 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Victory SC
13 4 Herode Charles (1990-09-12)12 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Rangers FC
14 3TV Peterson Joseph (1990-04-24)24 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Aigle
15 3TV Wiselet Saint-Louis (1990-09-10)10 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   AS Mirebalais
16 2HV Nikola Perou (1990-04-24)24 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Alençon
17 3TV Joseph Guemsly Junior (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Baltimore SC
18 4 Mark Yves Luxama (1991-05-23)23 tháng 5, 1991 (16 tuổi)   Brooklyn Knights
19 3TV Yann Attié (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (16 tuổi)   Violette A.C.
20 1TM Ludovick Latortue (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Violette A.C.
21 1TM William Richard Morse (1990-12-18)18 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Union School

  Nhật Bản sửa

Huấn luyện viên:   Hiroshi Jofuku

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ryotaro Hironaga (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   F.C. Tokyo
2 2HV Takashi Kanai (1990-02-05)5 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Yokohama F. Marinos
3 2HV Daisuke Suzuki (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Seiryo High School
4 2HV Kimihiro Kai (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Yokohama F. Marinos
5 2HV Shunki Takahashi (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Urawa Red Diamonds
6 3TV Tomotaka Okamoto (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
7 2HV Yutaka Yoshida (1990-02-17)17 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Shizuoka Gakuen High School
8 4 Yoichiro Kakitani (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Cerezo Osaka
9 3TV Kohei Hattanda (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Kagoshima Chuo High School
10 3TV Naoki Yamada (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Urawa Red Diamonds
11 3TV Kota Mizunuma (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Yokohama F. Marinos
12 3TV Tsukasa Masuyama (1990-01-25)25 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Gifu Kogyo High School
13 3TV Takuji Yonemoto (1990-12-03)3 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Itami High School
14 3TV Hiroki Kawano (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Tokyo Verdy
15 4 Shohei Otsuka (1990-04-11)11 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Gamba Osaka
16 3TV Manabu Saito (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Yokohama F. Marinos
17 4 Jin Hanato (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Yokohama F. Marinos
18 1TM Yutaro Hara (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
19 3TV Hiroto Tanaka (1990-04-26)26 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Gamba Osaka
20 2HV Ryo Okui (1990-03-07)7 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Riseisha High School
21 1TM Satoshi Yoshida (1990-02-10)10 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Luther Senior High School

  Nigeria sửa

Huấn luyện viên:   Yemi Tella

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Laide Okanlawon (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Crystal FC
2 2HV Ganiyu Oseni (1991-09-19)19 tháng 9, 1991 (15 tuổi)   Prime
3 2HV Usman Amodu (1990-12-16)16 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Abuja
4 2HV Azeez Balogun (1990-12-10)10 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   AS Porto Novo
5 2HV Kingsley Udoh (1990-12-07)7 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Crystal FC
6 2HV Daniel Joshua (1990-12-30)30 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Niger Tornadoes
7 4 King Osanga (1990-10-06)6 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   Akwa United
8 4 Kabiru Akinsola (1991-01-21)21 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Unattached
9 4 Macauley Chrisantus (1990-08-20)20 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Abuja
10 3TV Rabiu Ibrahim (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (16 tuổi)   Gateway
11 2HV Matthew Edile (1990-12-06)6 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Weekend Soccer Academy
12 1TM Dele Ajiboye (1990-08-07)7 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Prime
13 4 Yakubu Alfa (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Niger Tornadoes
14 3TV Lukman Abdulkarim (1990-09-06)6 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Moderate Stars Academy
15 3TV Sheriff Isa (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Sultan Atiku Secondary School
16 3TV Mustapha Ibrahim (1990-12-13)13 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Dan Amadu Academy
17 3TV Uremu Egbeta (1991-11-15)15 tháng 11, 1991 (15 tuổi)   Nigeria Port Authority
18 3TV Ademola Rafeal (1990-11-04)4 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Westor Academy
19 3TV Saheed Fabiyi (1990-12-23)23 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Sumal FC
20 3TV Lukman Haruna (1990-12-04)4 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Moderate Stars Academy
21 1TM Uche Okafor (1991-02-10)10 tháng 2, 1991 (16 tuổi)   Kaduna United

Bảng E sửa

  Bỉ sửa

Huấn luyện viên:   Bob Browaeys

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jo Coppens (1990-12-21)21 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Genk
2 2HV Dimitri Daeseleire (1990-05-18)18 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Genk
3 2HV Maxim Geurden (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Genk
4 2HV Koen Hustinx (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Genk
5 2HV Koen Weuts (1990-09-18)18 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Lierse
6 3TV Laurens Spruyt (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Genk
7 4 Guillaume François (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Mouscron
8 3TV Sebastien Phiri (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   FC Brussels
9 4 Nill De Pauw (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Lokeren
10 3TV Eden Hazard (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (16 tuổi)   Lille
11 4 Kevin Kis (1990-09-26)26 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Genk
12 1TM Stefan Deloose (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Lokeren
13 2HV Bryan Delvigne (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Meux
14 2HV Rudy Ngombo (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Standard Liège
15 2HV Cedric Guiro (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Club Brugge
16 2HV Manuel De Castris (1990-09-20)20 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Standard Liège
17 3TV Kerem Zevne (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Genk
18 4 Maurizio Aquino (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Genk
19 4 Christian Benteke (1990-12-03)3 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Genk
20 4 Jens Dyck (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Club Brugge
21 1TM Nathan Goris (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Lierse

  Tajikistan sửa

Huấn luyện viên:   Pulod Kodirov

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Farrukh Berdiev (1991-05-14)14 tháng 5, 1991 (16 tuổi)   Regar-TadAZ Tursunzoda
2 2HV Sheroz Abdulloev (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (16 tuổi)   Parvoz Bobojon Ghafurov
3 2HV Eraj Rajabov (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Dynamo Dushanbe
4 2HV Romiz Bakhriddinov (1990-12-01)1 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Dynamo Dushanbe
5 2HV Farkhod Vasiev (1990-04-14)14 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Saturn Moscow
6 3TV Kurbonali Sobirov (1991-12-17)17 tháng 12, 1991 (15 tuổi)   Dynamo Dushanbe
7 3TV Buzurgmekhr Yusupov (1991-11-01)1 tháng 11, 1991 (15 tuổi)   Dynamo Dushanbe
8 3TV Manuchehr Jalilov (1990-09-27)27 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Lokomotiv Moscow
9 3TV Samad Shohzukhurov (1990-02-08)8 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Dynamo Dushanbe
10 4 Davronjon Tukhtasunov (1990-05-14)14 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Dynamo Dushanbe
11 4 Nuriddin Davronov (1991-01-16)16 tháng 1, 1991 (16 tuổi)   Energetik Dushanbe
12 4 Abdukayum Karabaev (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Vakhsh Qurghonteppa
13 4 Shahzod Suleimonov (1992-11-07)7 tháng 11, 1992 (14 tuổi)   SKA-Pomir
14 4 Farhod Tohirov (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Parvoz Bobojon Ghafurov
15 2HV Furug Qodirov (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (15 tuổi)   Dynamo Dushanbe
16 1TM Mirali Murodov (1990-04-20)20 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Dynamo Dushanbe
17 3TV Umedzhon Sharipov (1990-09-09)9 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Vakhsh Qurghonteppa
18 3TV Fatkhullo Fatkhuloev (1990-03-24)24 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Dynamo Dushanbe
19 4 Muzafar Fuzaylov (1990-09-21)21 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   SKA-Pomir
20 2HV Isomiddin Qurbonov (1990-09-12)12 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Dynamo Dushanbe
21 1TM Bakhtovar Nusratulloev (1990-06-08)8 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Daler Gozimalik

  Tunisia sửa

Huấn luyện viên:   Maher Kanzari

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Habib Tounsi (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Espérance
2 2HV Mohamed Karoui (1990-03-16)16 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Espérance
3 2HV Bilel Ifa (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Club Africain
4 2HV Hamza Tlili (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   JS Kairouan
5 2HV Meher Jaballah (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Étoile du Sahel
6 3TV Mohamed Wazani (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Stade Tunisien
7 4 Rafik Dkhil (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Espérance
8 3TV Ala Eddine Abbes (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Étoile du Sahel
9 4 Mohamed Ben Azouz (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Espérance
10 3TV Nour Hadhria (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Club Africain
11 4 Mossaâb Sassi (1990-03-12)12 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Étoile du Sahel
12 3TV Sadok Arbi (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Espérance
13 4 Khaled Ayari (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   AS Ariana
14 2HV Slim Marzougui (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Club Africain
15 3TV Majdi Makhzoumi (1990-02-05)5 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Club Africain
16 1TM Atef Dikhili (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Jendouba Sport
17 3TV Youssef Msakni (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   Stade Tunisien
18 3TV Ahmed Mejri (1990-07-12)12 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Espérance
19 2HV Saifeddine Ben Akremi (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Club Africain
20 3TV Oussama Boughanmi (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Stade Tunisien
21 1TM Mohamed Ali Souidi (1990-05-11)11 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Club Africain

  Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   John Hackworth

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Josh Lambo (1990-11-19)19 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Chicago Magic
2 2HV Sheanon Williams (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   FC Greater Boston
3 2HV Mykell Bates (1990-04-15)15 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   River City Clash
4 2HV Tommy Meyer (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Scott Gallagher
5 2HV Chris Klute (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Dallas Texans
6 3TV Daniel Wenzel (1990-04-13)13 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   FC United
7 2HV Kofi Sarkodie (1991-03-22)22 tháng 3, 1991 (16 tuổi)   Ohio FC Mutiny
8 3TV Jared Jeffrey (1990-06-14)14 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Dallas Texans
9 4 Ellis McLoughlin (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Crossfire Premier
10 3TV Bryan Dominguez (1991-03-07)7 tháng 3, 1991 (16 tuổi)   Concorde Fire
11 4 Fuad Ibrahim (1991-08-15)15 tháng 8, 1991 (16 tuổi)   FC Dallas
12 3TV Kirk Urso (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Chicago Sockers
13 4 Billy Schuler (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Matchfit Academy
14 4 Danny Cruz (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Sereno Soccer Club
15 3TV Brek Shea (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Texans FC
16 2HV Brandon Zimmerman (1990-10-06)6 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   Crossfire Premier
17 3TV Greg Garza (1991-08-16)16 tháng 8, 1991 (16 tuổi)   Dallas Texans
18 1TM Zac MacMath (1991-08-07)7 tháng 8, 1991 (16 tuổi)   Clearwater Chargers
19 4 Alex Nimo (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   FC Portland
20 1TM Larry Jackson (1990-09-28)28 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   DeAnza Force
21 3TV Brendan King (1990-02-25)25 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Chicago Magic

Bảng F sửa

  Colombia sửa

Huấn luyện viên:   Eduardo Lara

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mauricio Acosta (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Santa Fe
2 2HV Ricardo Chará (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Centauros Villavicencio
3 2HV Eduard Sthivinson Zea Chávez (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Deportes Quindío
4 3TV Charles Quinto (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Envigado
5 2HV Sebastián Viáfara Carabalí (1991-04-02)2 tháng 4, 1991 (16 tuổi)   Centauros Villavicencio
6 3TV Julián Guillermo Rojas (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Academia
7 4 Cristian Nazarit (1990-08-13)13 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   América de Cali
8 3TV Ricardo Villarraga (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Santa Fe
9 4 Santiago Tréllez (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Independiente Medellín
10 3TV James Rodríguez (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (16 tuổi)   Envigado
11 3TV Oneíder Álvarez Orozco (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Cortuluá
12 1TM Andrés Felipe Mosquera Marmolejo (1991-09-10)10 tháng 9, 1991 (15 tuổi)   Santa Fe Bogotá
13 2HV Carlos Julio Ramos Fernández (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Envigado
14 3TV Junior Javier Romero Flores (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Unión Magdalena
15 3TV Ricardo Serna Medina (1990-01-26)26 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Deportivo Cali
16 3TV Miguel Julio Rosete (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (16 tuổi)   Independiente Medellín
17 2HV Andrés Felipe Mosquera Guardia (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   Independiente Medellín
18 3TV José Gabriel Ramírez (1990-09-18)18 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Envigado
19 4 Raúl Asprilla (1991-12-12)12 tháng 12, 1991 (15 tuổi)   Chicó
20 4 Felipe Pardo (1990-08-17)17 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Deportivo Cali
21 1TM Jaiber Cardona (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Escuela Carlos Sarmiento

  Đức sửa

Huấn luyện viên:   Heiko Herrlich

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fabian Giefer (1990-05-17)17 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Bayer Leverkusen
2 2HV Kai Evers (1990-05-05)5 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Borussia Dortmund
3 2HV Jonas Strifler (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   1899 Hoffenheim
4 2HV Nils Teixeira (1990-07-10)10 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Bayer Leverkusen
5 3TV Konstantin Rausch (1990-03-15)15 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Hannover 96
6 3TV Kevin Wolze (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Bolton Wanderers
7 4 Henning Sauerbier (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Bayer Leverkusen
8 3TV Patrick Funk (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   VfB Stuttgart
9 4 Richard Sukuta-Pasu (1990-06-24)24 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Bayer Leverkusen
10 3TV Toni Kroos (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Bayern Munich
11 4 Dennis Dowidat (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Borussia Mönchengladbach
12 1TM Rene Vollath (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   1. FC Nürnberg
13 3TV Mehmet Ekici (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Bayern Munich
14 2HV Matthias Haas (1990-04-17)17 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Bayern Munich
15 3TV Tony Jantschke (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Borussia Mönchengladbach
16 3TV Sebastian Rudy (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi)   VfB Stuttgart
17 4 Alexander Esswein (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   1. FC Kaiserslautern
18 2HV Mario Erb (1990-06-16)16 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Bayern Munich
19 4 Fabian Broghammer (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   1899 Hoffenheim
20 3TV Sascha Bigalke (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Hertha BSC
21 1TM Kevin Trapp (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   1. FC Kaiserslautern

  Ghana sửa

Huấn luyện viên:   Sellas Tetteh

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Joseph Addo (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Hasaacas
2 4 Abdulai Seidu (1992-09-08)8 tháng 9, 1992 (14 tuổi)   Samreka
3 2HV Paul Addo (1990-06-14)14 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Fair Point
4 2HV Daniel Opare (1990-10-18)18 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   Ashanti Gold SC
5 3TV Francis Boadi (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (15 tuổi)   Great Olympics
6 2HV Tetteh Nortey (1990-11-20)20 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   African United
7 4 Abeiku Quansah (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Windy Professionals
8 3TV Enoch Kofi Adu (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Liberty Professionals
9 4 Sadick Adams (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Ashanti Gold SC
10 4 Ransford Osei (1990-12-05)5 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Kessben F.C.
11 4 Ishmael Yartey (1990-01-11)11 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   All Blacks
12 2HV Philip Boampong (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Maxbees
13 2HV Meisuna Alhassan (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Eleven Wise
14 4 Isaac Donkor (1991-11-16)16 tháng 11, 1991 (15 tuổi)   Hasaacas
15 2HV Eric Opoku (1991-11-11)11 tháng 11, 1991 (15 tuổi)   Corners Babies
16 1TM Baba Sampana (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Shelter Force
17 3TV Richard Mpong (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   All Blacks
18 4 Kelvin Bossman (1991-01-20)20 tháng 1, 1991 (16 tuổi)   Reading
19 3TV Abdul Naza Alhassan (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   Maxbees
20 4 Prince Gyimah (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Arsenal
21 1TM Robert Dabuo (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Wa All Stars

  Trinidad và Tobago sửa

Huấn luyện viên:   Anton Corneal

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jesse Fullerton (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   Weston Fury
2 2HV Aubrey David (1990-10-11)11 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   W Connection
3 2HV Ryan O'Neil (1990-03-11)11 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Defence Force
4 2HV Sheldon Bateau (1991-01-29)29 tháng 1, 1991 (16 tuổi)   San Juan Jabloteh
5 3TV Akeem Adams (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (16 tuổi)   W Connection
6 3TV Leston Paul (1990-03-11)11 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Defence Force
7 2HV Brenton Balbosa (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Defence Force
8 3TV Sean de Silva (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   St. Ann's Rangers
9 3TV Aaron Maund (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   FC Greater Boston
10 4 Stephen Knox (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   San Juan Jabloteh
11 4 Daniel Joseph (1990-07-28)28 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   San Juan Jabloteh
12 2HV Robert Primus (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   San Juan Jabloteh
13 3TV Stephan Campbell (1990-08-26)26 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   United Petrotrin
14 2HV Jean Luc Rochford (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Joe Public
15 3TV Chike Sullivan (1991-10-16)16 tháng 10, 1991 (15 tuổi)   San Juan Jabloteh
16 4 Marcus Joseph (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (16 tuổi)   United Petrotrin
17 2HV Daneil Cyrus (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (16 tuổi)   Stokely Vale
18 3TV Micah Lewis (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   San Juan Jabloteh
19 3TV Kevin Molino (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi)   San Juan Jabloteh
20 1TM Kern Caesar (1991-01-13)13 tháng 1, 1991 (16 tuổi)   Victory Christian Academy
21 1TM Samuel Glenroy (1990-04-05)5 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   San Juan Jabloteh

Tham khảo sửa

  1. ^ “FIFA U17 WC Korea 2007 Inhalt.indd” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.