Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1996

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 1996.

Bảng A sửa

  Nam Phi sửa

Huấn luyện viên:   Clive Barker

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andre Arendse (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (28 tuổi)   Cape Town Spurs
1TM Roger De Sa (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (31 tuổi)   Mamelodi Sundowns
1TM John Tlale (1967-05-15)15 tháng 5, 1967 (28 tuổi)   QwaQwa Stars
5 2HV Mark Fish (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (21 tuổi)   Orlando Pirates
2HV Edward Motale (1966-07-29)29 tháng 7, 1966 (29 tuổi)   Orlando Pirates
2 2HV Sizwe Motaung (1970-01-07)7 tháng 1, 1970 (26 tuổi)   Mamelodi Sundowns
2HV David Nyathi (1969-03-22)22 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   Cape Town Spurs
4 2HV Lucas Radebe (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (26 tuổi)   Leeds United
9 2HV Neil Tovey (c) (1962-04-02)2 tháng 4, 1962 (33 tuổi)   Kaizer Chiefs
2HV Andrew Tucker (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (27 tuổi)   Pretoria City
8 3TV Linda Buthelezi (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (26 tuổi)   Mamelodi Sundowns
15 3TV Doctor Khumalo (1967-06-26)26 tháng 6, 1967 (28 tuổi)   Kaizer Chiefs
3TV Augustine Makalakalane (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (30 tuổi)   Zürich
19 3TV Helman Mkhalele (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (26 tuổi)   Orlando Pirates
3TV John Moeti (1967-08-30)30 tháng 8, 1967 (28 tuổi)   Orlando Pirates
3TV Zane Moosa (1968-09-23)23 tháng 9, 1968 (27 tuổi)   Mamelodi Sundowns
10 3TV John Moshoeu (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (30 tuổi)   Kocaelispor
21 3TV Eric Tinkler (1970-07-30)30 tháng 7, 1970 (25 tuổi)   Vitória de Setúbal
17 4 Shaun Bartlett (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (23 tuổi)   Cape Town Spurs
6 4 Philemon Masinga (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (26 tuổi)   Leeds United
4 Daniel Mudau (1968-09-04)4 tháng 9, 1968 (27 tuổi)   Mamelodi Sundowns
11 4 Mark Williams (1966-08-11)11 tháng 8, 1966 (29 tuổi)   Wolverhampton Wanderers

  Cameroon sửa

Huấn luyện viên:   Jules-Frederic Nyongha

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM William Andem (1968-06-14)14 tháng 6, 1968 (27 tuổi)   Cruzeiro
1TM Alioum Boukar (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (24 tuổi)   Samsunspor
1TM Vincent Ongandzi (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (20 tuổi)   Tonnerre Yaoundé
2HV Hans Agbo (1967-09-26)26 tháng 9, 1967 (28 tuổi)   Olympic Mvolyé
2HV Bertin Ebwelle (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (33 tuổi)   Canon Yaoundé
2HV Tobie Mimboe (1964-06-30)30 tháng 6, 1964 (31 tuổi)   Cerro Porteño
2HV Michel Ndoumbé (1971-01-01)1 tháng 1, 1971 (25 tuổi)   Újpest
2HV Rigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (19 tuổi)   Metz
2HV Pierre Womé (1979-03-26)26 tháng 3, 1979 (16 tuổi)   Canon Yaoundé
3TV Marc-Vivien Foé (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (20 tuổi)   Lens
3TV Sunday Jang (1973-12-25)25 tháng 12, 1973 (22 tuổi)   Olympic Mvolyé
3TV Marcel Mahouvé (1973-01-16)16 tháng 1, 1973 (22 tuổi)   Tonnerre Yaoundé
3TV Georges Mouyeme (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (24 tuổi)   Angers
3TV Roland Njume Ntoko (1972-11-30)30 tháng 11, 1972 (23 tuổi)   Publikum
3TV Augustine Simo (1978-09-18)18 tháng 9, 1978 (17 tuổi)   Torino
3TV Joseph Marie Tchango (1978-11-28)28 tháng 11, 1978 (17 tuổi)   Coton Sport
4 Nicolas Dikoume (1973-11-21)21 tháng 11, 1973 (22 tuổi)   Canon Yaoundé
4 Joseph Mbarga (1975-07-02)2 tháng 7, 1975 (20 tuổi)   Olympic Mvolyé
4 Basile Essa Mvondo (1978-04-19)19 tháng 4, 1978 (17 tuổi)   Aigle Nkongsamba
4 François Omam-Biyik (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (29 tuổi)   América
4 Alphonse Tchami (1971-09-14)14 tháng 9, 1971 (24 tuổi)   Boca Juniors
4 Bernard Tchoutang (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (19 tuổi)   Vanspor

  Ai Cập sửa

Huấn luyện viên:   Ruud Krol

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nader El-Sayed (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (23 tuổi)   Al-Zamalek
21 1TM Essam Abdel-Azim (1970-11-01)1 tháng 11, 1970 (25 tuổi)   Al-Ittihad Al-Iskandary
22 1TM El-Sayed El-Swairki   Ismaily SC
2 2HV Yasser Radwan (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (23 tuổi)   Baladeyet El-Mahalla
3 2HV Fawzi Gamal (1966-10-23)23 tháng 10, 1966 (29 tuổi)   Ismaily SC
4 2HV Hany Ramzy (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   Werder Bremen
5 2HV Samir Ibrahim Kamouna (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (23 tuổi)   Al-Mokawloon al-Arab
6 2HV Mehdat Abdelhadi (1974-06-12)12 tháng 6, 1974 (21 tuổi)   Al-Zamalek
8 2HV Hamza El-Gamal (1970-03-02)2 tháng 3, 1970 (25 tuổi)   Ismaily SC
7 3TV Mohamed Kamouna (1969-06-13)13 tháng 6, 1969 (26 tuổi)   El Mansoura SC
12 3TV Ismail Youssef (1964-06-28)28 tháng 6, 1964 (31 tuổi)   Al-Zamalek
13 3TV Moustafa Reyad   Al-Masry
14 3TV Hazem Emam (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (20 tuổi)   Al-Zamalek
16 3TV Magdy Tolba (1964-12-24)24 tháng 12, 1964 (31 tuổi)   Al-Ahly
17 3TV Ahmed Hassan (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (20 tuổi)   Ismaily SC
19 3TV Abdel Sattar Sabry (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (21 tuổi)   Al-Mokawloon al-Arab
20 3TV Hady Khashaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (23 tuổi)   Al-Ahly
9 4 Mohamed Salah Abougreisha (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (26 tuổi)   Ismaily SC
10 4 Ahmed El-Kass (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (30 tuổi)   Al-Zamalek
15 4 Ali Maher (1973-12-03)3 tháng 12, 1973 (22 tuổi)   Tersana
18 4 Ahmed "Koushary" Abdel Monem (1971-01-08)8 tháng 1, 1971 (25 tuổi)   Al-Ahly
11 4 Ibrahim El-Masry (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (24 tuổi)   Al-Masry

  Angola sửa

Huấn luyện viên:   Carlos Alhinho

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Orlando   Espérance
12 1TM Tata   Taifa
16 1TM Zé Gordo   Sporting de Luanda
3 2HV Amadeu (1966-04-06)6 tháng 4, 1966 (29 tuổi)   Penafiel
4 2HV Neto (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (24 tuổi)   Primeiro de Agosto
5 2HV Aurélio   Petro de Luanda
6 2HV Fua (1969-04-07)7 tháng 4, 1969 (26 tuổi)   União de Leiria
13 2HV Hélder Vicente (1975-09-30)30 tháng 9, 1975 (20 tuổi)   Primeiro de Agosto
14 2HV Wilson (1969-03-13)13 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   Gil Vicente
19 2HV Minhonha   Primeiro de Maio
2 3TV Abel Campos (1962-05-04)4 tháng 5, 1962 (33 tuổi)   Alverca
7 3TV Carlos Pedro (1969-04-06)6 tháng 4, 1969 (26 tuổi)   Espinho
8 3TV Castella   Primeiro de Maio
9 3TV Diogo   Primeiro de Maio
10 3TV Joni (1970-03-25)25 tháng 3, 1970 (25 tuổi)   Salgueiros
17 3TV Paulão (1969-10-22)22 tháng 10, 1969 (26 tuổi)   Benfica
18 3TV Walter (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (28 tuổi)   Vitória de Guimarães
20 3TV Akwá (1977-05-30)30 tháng 5, 1977 (18 tuổi)   Alverca
11 4 Luizinho (1969-08-11)11 tháng 8, 1969 (26 tuổi)   Braga
15 4 Quinzinho (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (21 tuổi)   Porto
21 4 Rosário   Petro de Luanda
22 4 Túbia (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (29 tuổi)   Desportivo das Aves

Bảng B sửa

  Zambia sửa

Huấn luyện viên:   Roald Poulsen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
22 1TM Collins Mbulo (1970-01-15)15 tháng 1, 1970 (25 tuổi)   Mufulira Wanderers
16 1TM Davies Phiri (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (19 tuổi)   Kabwe Warriors
1 1TM James Phiri (1969-02-08)8 tháng 2, 1969 (26 tuổi)   Zanaco FC
13 2HV Aggrey Chiyangi (1964-06-05)5 tháng 6, 1964 (31 tuổi)   Power Dynamos FC
2 2HV Harrison Choongo (1969-06-05)5 tháng 6, 1969 (26 tuổi)   Al Taawon
21 2HV Allan Kamwanga (1968-10-30)30 tháng 10, 1968 (27 tuổi)   Mufulira Wanderers
3 2HV Elijah Litana (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (25 tuổi)   Al-Hilal
19 2HV Hillary Makasa (1976-01-12)12 tháng 1, 1976 (20 tuổi)   Roan United
20 2HV Modon Malitoli (1968-08-05)5 tháng 8, 1968 (27 tuổi)   Nkana Red Devils
5 2HV Jones Mwewa (1973-03-12)12 tháng 3, 1973 (22 tuổi)   Power Dynamos FC
17 3TV Joel Bwalya (1972-10-24)24 tháng 10, 1972 (23 tuổi)   Cercle Brugge
7 3TV Johnson Bwalya (1967-12-03)3 tháng 12, 1967 (28 tuổi)   SC Kriens
15 3TV John Lungu (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (29 tuổi)   Roan United
4 3TV Kenneth Malitoli (1966-08-20)20 tháng 8, 1966 (29 tuổi)   Espérance
8 3TV Bilton Musonda (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (24 tuổi)   Mufulira Wanderers
10 3TV Vincent Mutale (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (22 tuổi)   Mufulira Wanderers
14 3TV Alex Namazaba (1973-05-05)5 tháng 5, 1973 (22 tuổi)   Lusaka Dynamos
12 3TV Andrew Tembo (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (24 tuổi)   Zamsure Lusaka
11 4 Kalusha Bwalya (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (32 tuổi)   América
9 4 Dennis Lota (1973-11-08)8 tháng 11, 1973 (22 tuổi)   Konkola Blades
18 4 Mwape Miti (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (22 tuổi)   Power Dynamos FC
6 4 Zeddy Saileti (1969-01-16)16 tháng 1, 1969 (26 tuổi)   RoPS

  Algérie sửa

Huấn luyện viên:   Ali Fergani

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Aomar Hamened (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (26 tuổi)   JS Kabylie
16 1TM M'hamed Haniched (1968-04-30)30 tháng 4, 1968 (27 tuổi)   US Chaouia
2 2HV Fayçal Hamdani (1970-07-13)13 tháng 7, 1970 (25 tuổi)   WA Boufarik
5 2HV Mourad Slatni (1966-02-05)5 tháng 2, 1966 (29 tuổi)   CR Belouizdad
6 2HV Mahieddine Meftah (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (27 tuổi)   JS Kabylie
20 2HV Tarek Lazizi (1971-06-08)8 tháng 6, 1971 (24 tuổi)   MC Alger
21 2HV Omar Belatoui (1969-09-04)4 tháng 9, 1969 (26 tuổi)   MC Oran
2HV Rezki Amrouche (1970-11-17)17 tháng 11, 1970 (25 tuổi)   JS Kabylie
2HV Tarek Ghoul (1975-01-06)6 tháng 1, 1975 (21 tuổi)   USM El Harrach
8 3TV Billel Dziri (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (23 tuổi)   USM Alger
10 3TV Khaled Lounici (1967-07-09)9 tháng 7, 1967 (28 tuổi)   USM El Harrach
12 3TV Karim Bakhti (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (26 tuổi)   CR Belouizdad
13 3TV Sid Ahmed Zerrouki (1970-08-30)30 tháng 8, 1970 (25 tuổi)   MC Oran
14 3TV Tahar Cherif El-Ouazzani (c) (1967-07-10)10 tháng 7, 1967 (28 tuổi)   MC Oran
15 3TV Ali Dahleb (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (26 tuổi)   WA Tlemcen
18 3TV Moussa Saïb (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   AJ Auxerre
3TV Abdelaziz Guechir (1968-04-06)6 tháng 4, 1968 (27 tuổi)   CA Batna
7 4 Kamel Kaci-Saïd (1967-12-13)13 tháng 12, 1967 (28 tuổi)   Zamalek SC
9 4 Ali Meçabih (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (23 tuổi)   MC Oran
4 Azzedine Rahim (1972-03-31)31 tháng 3, 1972 (23 tuổi)   USM Alger
4 Nacer Zekri (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (24 tuổi)   USM Alger

  Burkina Faso sửa

Huấn luyện viên:   Idrissa Traore, then   Calixte Zagre for the last match

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Siaka Coulibaly (1972-03-10)10 tháng 3, 1972 (23 tuổi)   USFA
1TM Ibrahima Diarra (1971-02-16)16 tháng 2, 1971 (24 tuổi)   FUS Rabat
2HV Brahima Cissé (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (18 tuổi)   USFA
2HV Ousseni Diop   ASFA Yennega
2HV Pierre Kouada (1966-06-29)29 tháng 6, 1966 (29 tuổi)   Etoile Filante
2HV Camille Palenfo (1971-09-06)6 tháng 9, 1971 (24 tuổi)   ASFA Yennega
2HV Firmin Sanou (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (22 tuổi)   Etoile Filante
2HV Zakaria Zeba   USFA
3TV Hassane Kamagate (1970-05-06)6 tháng 5, 1970 (25 tuổi)   ASFA Yennega
3TV Mamadou Kone (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (21 tuổi)   USFA
3TV Sidi Napon (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (23 tuổi)   Entente Sportive Viry-Châtillon
3TV Aboubakari Ouattara (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (25 tuổi)   ASFA Yennega
3TV Brahima Traoré (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (21 tuổi)   FC Bressuire
3TV Vincent Ye (1966-08-09)9 tháng 8, 1966 (29 tuổi)   FC Sète
3TV Boureima Zongo (1972-03-16)16 tháng 3, 1972 (23 tuổi)   Racing Club de Bobo
4 Aboubakari Ouedraogo   ASFA Yennega
4 Ousmane Sanou (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (17 tuổi)   Willem II
4 Salif Sanou (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (21 tuổi)   ASF Bobo-Dioulasso
4 Salifou Traore (1973-01-25)25 tháng 1, 1973 (22 tuổi)   USFA
4 Seydou Traoré (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (25 tuổi)   FC Bressuire
4 Issouf Traoré (1974-05-11)11 tháng 5, 1974 (21 tuổi)   USM Aïn Beïda

  Sierra Leone sửa

Huấn luyện viên:   Roger Palmgren

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
16 1TM Brima Kamara (1972-05-05)5 tháng 5, 1972 (23 tuổi)   East End Lions
1 1TM Osaid Marah (1960-05-26)26 tháng 5, 1960 (35 tuổi)   K.V.K. Tienen
14 2HV Ibrahim Bah (1969-03-08)8 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   Ports Authority F.C.
3 2HV Lamine Bangura   ASEC Abidjan
5 2HV Kewullay Conteh (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (18 tuổi)   Atalanta B.C.
2HV Gbessay Bangura (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (21 tuổi)   Spanga IS
4 2HV Abu Bakerr Kamara (1977-04-15)15 tháng 4, 1977 (18 tuổi)   Ismaily SC
2HV Francis Koroma (1975-01-04)4 tháng 1, 1975 (21 tuổi)   Diamond Stars
2HV Ibrahim Bobson Kamara (1975-09-22)22 tháng 9, 1975 (20 tuổi)   Mighty Blackpool
2HV Ibrahim Kamara (1981-03-17)17 tháng 3, 1981 (14 tuổi)   Motherwell F.C.
6 2HV John Sama (1972-03-24)24 tháng 3, 1972 (23 tuổi)   Visby IF
18 3TV Amidu Karim (1974-07-10)10 tháng 7, 1974 (21 tuổi)   Shebin El Kom
8 3TV Ahmed Kanu (1968-07-05)5 tháng 7, 1968 (27 tuổi)   Eendracht Aalst
7 3TV Musa Kanu (1976-03-04)4 tháng 3, 1976 (19 tuổi)   K.S.C. Lokeren
11 3TV Rashid Wurie (1972-12-27)27 tháng 12, 1972 (23 tuổi)   K. Beerschot V.A.C.
4 Lamine Conteh (1976-01-17)17 tháng 1, 1976 (19 tuổi)   SV Meppen
19 4 Gbessay Sesay (1968-05-11)11 tháng 5, 1968 (27 tuổi)   Vitória Setúbal
4 Mohamed Kallon (1979-10-06)6 tháng 10, 1979 (16 tuổi)   FC Lugano
4 Musa Kallon (1970-04-08)8 tháng 4, 1970 (25 tuổi)   Sportul Studenţesc
21 4 Abu Kanu (1972-03-31)31 tháng 3, 1972 (23 tuổi)   Spanga IS
20 4 Mohamed Sillah (1975-09-01)1 tháng 9, 1975 (20 tuổi)   K.F.C. Lommel S.K.

Bảng C sửa

  Gabon sửa

Huấn luyện viên:   Alain da Costa Soares

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Claude Babe (1970-01-17)17 tháng 1, 1970 (25 tuổi)   FC 105 Libreville
1TM Jacques Dekousshoud (1964-05-12)12 tháng 5, 1964 (31 tuổi)   FC 105 Libreville
1TM Germain Mendome (1970-08-21)21 tháng 8, 1970 (25 tuổi)   Mbilinga FC
2HV François Amegasse (1965-10-10)10 tháng 10, 1965 (30 tuổi)   Mbilinga FC
2HV Serge Bayonne   FC 105 Libreville
2HV Francis Koumba (1970-07-16)16 tháng 7, 1970 (25 tuổi)   Mangasport
2HV Jean-Martin Mouloungui (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (26 tuổi)   Mbilinga FC
2HV Guy-Roger Nzeng (1970-05-30)30 tháng 5, 1970 (25 tuổi)   Petrosport
2HV Landry Poulangoye (1976-03-09)9 tháng 3, 1976 (19 tuổi)   FC Mulhouse
3TV Pierre Aubameyang (c) (1965-05-29)29 tháng 5, 1965 (30 tuổi)   FC 105 Libreville
3TV Etienne Kassa-Ngoma   Mbilinga FC
3TV Jean-Daniel Ndong-Nze (1970-01-24)24 tháng 1, 1970 (25 tuổi)   FC 105 Libreville
3TV Serge Ngoma   Blagnac FC
3TV Jonas Ogandaga (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (20 tuổi)   Mbilinga FC
3TV Valery Ondo (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (28 tuổi)   Espérance
3TV Anicet Yala (1976-08-09)9 tháng 8, 1976 (19 tuổi)   Mangasport
4 Aurelien Bekogo (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (20 tuổi)   Mangasport
4 Brice Mackaya (1968-07-23)23 tháng 7, 1968 (27 tuổi)   Vasas Budapest
4 Regis Manon (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (30 tuổi)   FC 105 Libreville
4 Albin Nbonga Nze (1971-09-06)6 tháng 9, 1971 (24 tuổi)   FC 105 Libreville
4 Guy Roger Nzamba (1970-07-13)13 tháng 7, 1970 (25 tuổi)   FC 105 Libreville
4 Constant Tamboucha (1976-05-03)3 tháng 5, 1976 (19 tuổi)   FC 105 Libreville

  Zaire sửa

Huấn luyện viên:   Muhsin Ertuğral, then   Lusadusu Basilwa for the last two games

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Nzamongini Babale (1975-03-13)13 tháng 3, 1975 (20 tuổi)   DC Motemba Pembe
1TM Mpangi Merikani (1967-04-04)4 tháng 4, 1967 (28 tuổi)   Real Rovers
1TM Bilolo Tambwe   AS Vita Club
2HV Ntumba Danga   Stade Brestois 29
2HV Michél Mazingu-Dinzey (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (23 tuổi)   FC St. Pauli
2HV Roger Hitoto (1969-02-24)24 tháng 2, 1969 (26 tuổi)   Lille OSC
2HV Kabwe Kasongo (1970-07-31)31 tháng 7, 1970 (25 tuổi)   Lubumbashi Sport
2HV Epangala Lukose (1964-04-20)20 tháng 4, 1964 (31 tuổi)   AS Vita Club
2HV Ngamala Monka (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (27 tuổi)   DC Motemba Pembe
2HV Mutamba Kabongo (1970-12-09)9 tháng 12, 1970 (25 tuổi)   AS Bantous
3TV Nzelo Hervé Lembi (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (20 tuổi)   Club Brugge
3TV Ndiaye Kalenga (1967-12-12)12 tháng 12, 1967 (28 tuổi)   Ankaragücü
3TV Zola Kiniambi (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (25 tuổi)   AS Vita Club
3TV Emeka Mamale (1977-08-21)21 tháng 8, 1977 (18 tuổi)   DC Motemba Pembe
3TV Kabeya Mukanya (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (27 tuổi)   K.F.C. Lommelse S.K.
3TV N'Dinga Mbote Amily (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (29 tuổi)   Vitória Guimarães
4 Liombi Essende (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (27 tuổi)   Olympic Charleroi
4 Roger Menana Lukaku (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (29 tuổi)   Germinal Ekeren
4 Banga Kasongo (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (21 tuổi)   AS Vita Club
4 Andre Kona N'Gole (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (25 tuổi)   Gençlerbirliği S.K.
4 Michel Ngonge (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (28 tuổi)   K.R.C. Harelbeke
4 Bunene Ngaduane (1972-07-30)30 tháng 7, 1972 (23 tuổi)   Ankaragücü

  Liberia sửa

Huấn luyện viên:   Wilfred Lardner

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Pewou Bestman (1975-07-10)10 tháng 7, 1975 (20 tuổi)   Invincible Eleven
1TM Anthony Tokpah (1977-07-26)26 tháng 7, 1977 (18 tuổi)   Hajduk Split
1TM Michael Wreh (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (20 tuổi)   Mighty Barolle
2HV Jenkins Cooper (1975-04-15)15 tháng 4, 1975 (20 tuổi)   Mighty Barolle
2HV Terrence Dixon   Deportivo Travederos
2HV Fallah Johnson (1976-10-26)26 tháng 10, 1976 (19 tuổi)   Mighty Barolle
2HV Simon Mattar   Invincible Eleven
2HV Zizi Roberts (1979-07-19)19 tháng 7, 1979 (16 tuổi)   Junior Professional
2HV Alexander Theo (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (26 tuổi)   Bloemfontein Celtic
3TV Robert Clarke (1967-09-04)4 tháng 9, 1967 (28 tuổi)   1. FC Saarbrücken
3TV Arthur Farh (1972-06-12)12 tháng 6, 1972 (23 tuổi)   Stuttgarter Kickers
3TV Alexander Freeman (1970-01-03)3 tháng 1, 1970 (26 tuổi)   Kelantan FA
3TV Jonah Sarrweah (1975-09-24)24 tháng 9, 1975 (20 tuổi)   Africa Sports
3TV Kelvin Sebwe (1972-04-04)4 tháng 4, 1972 (23 tuổi)   Toulouse FC
4 James Debbah (1976-12-14)14 tháng 12, 1976 (19 tuổi)   OGC Nice
4 Oliver Makor (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (22 tuổi)   Grenoble Foot
4 Joe Nagbe (1968-09-02)2 tháng 9, 1968 (27 tuổi)   OGC Nice
4 Mass Sarr Jr (1973-02-06)6 tháng 2, 1973 (22 tuổi)   Hajduk Split
4 Jonathan Sogbie (1967-01-01)1 tháng 1, 1967 (29 tuổi)   Servette FC
4 George Weah (1966-10-01)1 tháng 10, 1966 (29 tuổi)   AC Milan
4 Christopher Wreh (1975-05-14)14 tháng 5, 1975 (20 tuổi)   AS Monaco

Bảng D sửa

  Ghana sửa

Huấn luyện viên:   Ismael Kurtz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
16 1TM Simon Addo (1974-12-11)11 tháng 12, 1974 (21 tuổi)   Ghapoha
1TM Richard Kingson (1978-06-13)13 tháng 6, 1978 (17 tuổi)   Great Olympics
1TM Crenstil Nanbanyin (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (24 tuổi)   Ashanti Gold SC
5 2HV Joseph Addo (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (24 tuổi)   FSV Frankfurt
2 2HV Frank Amankwah (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (24 tuổi)   Asante Kotoko
3 2HV Isaac Asare (1974-09-01)1 tháng 9, 1974 (21 tuổi)   R.S.C. Anderlecht
2HV Stephen Baidoo (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (19 tuổi)   Ashanti Gold SC
4 2HV Afo Dodoo (1973-11-23)23 tháng 11, 1973 (22 tuổi)   Kalamata FC
15 2HV Samuel Johnson (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (22 tuổi)   Kalamata FC
2HV Samuel Kuffour (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (19 tuổi)   FC Bayern Munich
3TV Joachin Yaw Acheampong (1973-11-02)2 tháng 11, 1973 (22 tuổi)   Real Sociedad
3TV Daniel Addo (1976-11-06)6 tháng 11, 1976 (19 tuổi)   Bayer Leverkusen
3TV Samuel Kumah (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (25 tuổi)   Al-Shabab
3TV Nii Lamptey (1974-12-10)10 tháng 12, 1974 (21 tuổi)   Coventry City
10 3TV Abedi Pele (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (31 tuổi)   Torino Calcio
6 3TV Mallam Yahaya (1974-12-31)31 tháng 12, 1974 (21 tuổi)   Borussia Dortmund
4 Felix Aboagye (1975-12-05)5 tháng 12, 1975 (20 tuổi)   Al-Ahly
11 4 Charles Akonnor (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (21 tuổi)   Fortuna Köln
4 Kwame Ayew (1973-12-28)28 tháng 12, 1973 (22 tuổi)   Uniao Leiria
7 4 Yaw Preko (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (21 tuổi)   R.S.C. Anderlecht
4 Ibrahim Tanko (1977-07-25)25 tháng 7, 1977 (18 tuổi)   Borussia Dortmund
21 4 Anthony Yeboah (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (29 tuổi)   Leeds United

  Bờ Biển Ngà sửa

Huấn luyện viên:   Pierre Pleimelding

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Alain Gouaméné (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (29 tuổi)   Toulouse FC
16 1TM Seydou Diarra (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (27 tuổi)   ASEC Abidjan
1 1TM Obou Macaire (1970-12-28)28 tháng 12, 1970 (25 tuổi)   Stella Club d'Adjamé
2 2HV Basile Aka Kouamé (1963-04-06)6 tháng 4, 1963 (32 tuổi)   ASEC Abidjan
15 2HV Ghislain Akassou (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (20 tuổi)   ASEC Abidjan
20 2HV Lassina Dao (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (24 tuổi)   ASEC Abidjan
2HV Cyril Domoraud (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (24 tuổi)   Red Star 93
6 2HV Kpassagnon Gneto (1971-02-25)25 tháng 2, 1971 (24 tuổi)   Africa Sports
5 2HV Ibrahima Kamara   Stade Abidjan
2HV Jean-Marie Kouassi (1975-03-03)3 tháng 3, 1975 (20 tuổi)   ASEC Abidjan
2HV Rufin Biagne Lue (1968-01-05)5 tháng 1, 1968 (28 tuổi)   Africa Sports
3TV Adama Kone (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (26 tuổi)   Africa Sports
3TV Serge Dié (1977-10-04)4 tháng 10, 1977 (18 tuổi)   Africa Sports
7 3TV Tchiressoua Guel (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (20 tuổi)   ASEC Abidjan
8 3TV Ibrahima Kone (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (26 tuổi)   Africa Sports
13 3TV Aliou Siby Badra (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (24 tuổi)   ASEC Abidjan
19 3TV Donald-Olivier Sie (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (25 tuổi)   ASEC Abidjan
9 4 Ibrahima Bakayoko (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (19 tuổi)   Montpellier HSC
11 4 Michel Bassole (1972-07-18)18 tháng 7, 1972 (23 tuổi)   Al-Ittifaq
21 4 Joël Tiéhi (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (31 tuổi)   FC Martigues
10 4 Abdoulaye Traoré (1967-03-04)4 tháng 3, 1967 (28 tuổi)   ASEC Abidjan
14 4 Moussa Traoré (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (24 tuổi)   Olympique Alès

  Tunisia sửa

Huấn luyện viên:   Henryk Kasperczak

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Hassen Bejaoui (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (20 tuổi)   CA Bizerte
1 1TM Chokri El Ouaer (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (29 tuổi)   Espérance
16 1TM Boubaker Zitouni (1965-11-16)16 tháng 11, 1965 (30 tuổi)   Club Africain
2HV Khaled Badra (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (22 tuổi)   Espérance
5 2HV Hédi Berkhissa (1972-06-28)28 tháng 6, 1972 (23 tuổi)   Espérance
4 2HV Mounir Boukadida (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (28 tuổi)   Étoile Sahel
2HV Lassad Hanini (1971-05-02)2 tháng 5, 1971 (24 tuổi)   Club Africain
14 2HV Sabri Jaballah (1973-06-28)28 tháng 6, 1973 (22 tuổi)   AS Marsa
2HV Bechir Sahbani (1972-10-22)22 tháng 10, 1972 (23 tuổi)   CA Bizerte
17 2HV Ahmed Trabelsi   Club Africain
8 3TV Zoubeir Baya (1971-05-15)15 tháng 5, 1971 (24 tuổi)   Étoile Sahel
20 3TV Riadh Bouazizi (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (22 tuổi)   Étoile Sahel
6 3TV Ferid Chouchane (1973-04-19)19 tháng 4, 1973 (22 tuổi)   Étoile Sahel
12 3TV Sofiane Fekhi (1968-08-09)9 tháng 8, 1968 (27 tuổi)   CS Sfaxien
10 3TV Kais Ghodhbane (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (20 tuổi)   Étoile Sahel
11 3TV Adel Sellimi (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (23 tuổi)   Club Africain
3 3TV Sami Trabelsi (1968-02-04)4 tháng 2, 1968 (27 tuổi)   CS Sfaxien
4 Belhassen Aloui (1973-03-17)17 tháng 3, 1973 (22 tuổi)   CS Hammam-Lif
9 4 Abdelkader Ben Hassen   Espérance
18 4 Mehdi Ben Slimane (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (22 tuổi)   AS Marsa
2 4 Imed Ben Younes (1974-06-16)16 tháng 6, 1974 (21 tuổi)   Étoile Sahel
4 Jameleddine Limam (1967-06-11)11 tháng 6, 1967 (28 tuổi)   Stade Tunisien

  Mozambique sửa

Huấn luyện viên:   Rui Caçador

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Luisinho (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (22 tuổi)   Desportivo Maputo
1TM Manuel Valoi   Maxaquene
1TM Rui Evora (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (25 tuổi)   Costa do Sol
2HV João Chissano (1970-07-26)26 tháng 7, 1970 (25 tuổi)   Costa do Sol
2HV Luis Parruque (1969-07-28)28 tháng 7, 1969 (26 tuổi)   Desportivo Maputo
2HV Pinto Barros (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (22 tuổi)   Ferroviário Maputo
2HV Sérgio Faife (1970-04-26)26 tháng 4, 1970 (25 tuổi)   Costa do Sol
2HV Tomás Inguana (1973-01-13)13 tháng 1, 1973 (23 tuổi)   Desportivo Maputo
2HV Zé Augusto (1968-04-18)18 tháng 4, 1968 (27 tuổi)   Costa do Sol
3TV Ali Hassan (1964-06-04)4 tháng 6, 1964 (31 tuổi)   Torres Novas
3TV Antonio Muchanga (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (30 tuổi)   Maxaquene
3TV Danito (1970-03-20)20 tháng 3, 1970 (25 tuổi)   Ferroviário Maputo
3TV Nana (1967-09-11)11 tháng 9, 1967 (28 tuổi)   Costa do Sol
3TV Henrique Tembe (1966-04-01)1 tháng 4, 1966 (29 tuổi)   Costa do Sol
3TV Manuel Bucuane (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (22 tuổi)   Desportivo Maputo
3TV Mavo (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (24 tuổi)   Ferroviário Beira
3TV Zé Bernardo (1971-12-28)28 tháng 12, 1971 (24 tuổi)   Desportivo Maputo
4 Arnaldo Ouana (1969-12-22)22 tháng 12, 1969 (26 tuổi)   Costa do Sol
4 Cachela Boane (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (23 tuổi)   Maxaquene
4 Chiquinho Conde (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (30 tuổi)   Belenenses
4 Jojó (1970-09-06)6 tháng 9, 1970 (25 tuổi)   Penafiel

Tham khảo sửa