Liên đoàn bóng đá Nam Mỹ

cơ quan quản lí bóng đá cấp châu lục tại Nam Mỹ, một trong sáu liên đoàn châu lục của FIFA
(Đổi hướng từ CONMEBOL)

Liên đoàn bóng đá Nam Mỹ (tiếng Tây Ban Nha: Confederación Sudamericana de Fútbol; tiếng Bồ Đào Nha: Confederação Sul-Americana de Futebol; viết tắt: CONMEBOL) là một trong sáu liên đoàn bóng đá cấp châu lục, điều hành bóng đá ở Nam Mỹ. CONMEBOL được thành lập ngày 9 tháng 7 năm 1916. Chủ tịch hiện nay là ông Alejandro Domínguez, người Paraguay.

Liên đoàn bóng đá Nam Mỹ
Confederación Sudamericana de Fútbol
 (tiếng Tây Ban Nha)
Confederação Sulamericana de Futebol
 (tiếng Bồ Đào Nha)
Thành lập9 tháng 7 năm 1916; 108 năm trước (1916-07-09)
LoạiTổ chức thể thao
Trụ sở chínhLuque, Paraguay
Thành viên
10 thành viên
Tổng thư ký
Eduardo de Luca
Chủ tịch
Alejandro Domínguez
Trang webhttp://www.conmebol.com/

Các thành viên

sửa

CONMEBOL hiện có 10 thành viên. Ngoại trừ Brasil là quốc gia duy nhất nói tiếng Bồ Đào Nha, tất cả các thành viên của CONMEBOL đều là các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha. Các quốc gia/lãnh thổ của luc địa Nam Mỹ nhưng nói tiếng Anh và tiếng Pháp là Suriname, Guyana và Guyane thuộc Pháp đều không thuộc CONMEBOL mà thuộc về CONCACAF.

Quốc gia Tổ chức Năm
thành lập
Năm
gia nhập
Đội tuyển
quốc gia
Giải đấu
  Argentina AFA 1893 1916 ARG (Nam,Nữ) Primera División
  Bolivia FBF 1925 1926 BOL (Nam,Nữ) Liga Profesional
  Brasil CBF 1914 1916 BRA (Nam, Nữ) Série A
  Chile FFC 1895 1916 CHI (Nam, Nữ) Primera División
  Colombia FCF 1924 1936 COL (Nam, Nữ) Primera A
  Ecuador FEF 1925 1927 ECU (Nam, Nữ) Serie A
  Paraguay APF 1906 1921 PAR (Nam,Nữ) Primera División
  Peru FPF 1922 1925 PER (Nam, Nữ) Torneo Descentralizado
  Uruguay AUF 1899 1916 URU (Nam, Nữ) Primera División
  Venezuela FVF 1926 1952 VEN (Nam, Nữ) Primera División

Các giải đấu quốc tế của nam

sửa

World Cup

sửa
Đội  
1930
 
1934
 
1938
 
1950
 
1954
 
1958
 
1962
 
1966
 
1970
 
1974
 
1978
 
1982
 
1986
 
1990
 
1994
 
1998
 
 
2002
 
2006
 
2010
 
2014
 
2018
 
2022
 
 
 
2026
 
 
 
2030
 
2034
Tổng cộng
  Argentina H2 V6 VB VB TK V8 H1 V16 H1 H2 V16 TK VB TK TK H2 V16 H1 Q 18
  Bolivia VB VB VB 3
  Brasil VB V6 H3 H2 TK H1 H1 VB H1 H4 H3 V16 QF V16 H1 H2 H1 TK TK H4 TK TK 22
  Chile VB VB H3 VB VB VB V16 V16 V16 9
  Colombia VB V16 VB VB TK V16 6
  Ecuador VB V16 VB VB 4
  Paraguay VB VB VB V16 V16 V16 VB TK Q 8
  Peru VB TK V16 VB VB 4
  Uruguay H1 H1 H4 VB TK H4 VB V16 V16 VB H4 V16 TK VB Q 14
Tổng cộng 7 2 1 5 2 3 5 4 3 4 3 4 4 4 4 5 5 4 5 6 5 5 80

Thế vận hội Mùa hè

sửa
Đội 1900
 
(3)
1904
 
(3)
1908
 
(6)
1912
 
(11)
1920
 
(14)
1924
 
(22)
1928
 
(17)
1936
 
(16)
1948
 
(18)
1952
 
(25)
1956
 
(11)
1960
 
(16)
1964
 
(14)
1968
 
(16)
1972
 
(16)
1976
 
(13)
1980
 
(16)
1984
 
(16)
1988
 
(16)
1992
 
(16)
1996
 
(16)
2000
 
(16)
2004
 
(16)
2008
 
(16)
2012
 
(16)
2016
 
(16)
2020
 
(16)
2024
 
(16)
2028
 
(16)
2032
 
(16)
Số lần
  Argentina 2 7 10 8 2 1 1 11 10 10
  Brasil =5 6 9 13 13 4 2 2 3 7 3 2 1 1 14
  Chile 17 =17 7 3 4
  Colombia 10 11 11 14 6 5
  Paraguay 7 2 3
  Peru 5 11 2
  Uruguay 1 1 9 3
  Venezuela 12 1
Tổng cộng (8 đội) 0 0 0 0 0 1 3 1 0 2 0 3 2 2 2 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2

Pan American Games (khu vực CONMEBOL)

sửa
Đội 1951 1955 1959 1963 1967 1971 1975 1979 1983 1987 1991 1995 1999 2003 2007 2011 2015 2019 2023 Số lần
  Argentina         5       9       9     15
  Bolivia 6 4 2
  Brasil             5   5 6   11
  Chile     4   8 5
  Colombia 8   10   4 6 6
  Ecuador 9   7 8 4
  Paraguay 4 9 7 5 5 5
  Peru 6 7 2
  Uruguay 4 10   10     4 7
  Venezuela 4 4 6 12 4
Quốc gia 4 2 3 4 2 2 4 2 5 5 0 6 1 4 6 4 4 4

Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới

sửa
Đội 1989
 
1992
 
1996
 
2000
 
2004
 
2008
 
2012
 
2016
 
2020
 
2024
 
Tổng
cộng
  Argentina V2 V2 V1 V2 H4 V2 TK H1 H2 9
  Brasil H1 H1 H1 H2 H3 H1 H1 V2 H3 9
  Colombia H4 V2 2
  Paraguay V2 V1 V1 V2 V2 TK TK 7
  Uruguay V2 V1 V1 3
  Venezuela V2 1
Tổng cộng 3 3 3 3 3 4 4 4 4

Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới

sửa
Đội 1977
 
(16)
1979
 
(16)
1981
 
(16)
1983
 
(16)
1985
 
(16)
1987
 
(16)
1989
 
(16)
1991
 
(16)
1993
 
(16)
1995
 
(16)
1997
 
(24)
1999
 
(24)
2001
 
(24)
2003
 
(24)
2005
 
(24)
2007
 
(24)
2009
 
(24)
2011
 
(24)
2013
 
(24)
2015
 
(24)
2017
 
(24)
2019
 
(24)
2023
 
(24)
Số lần
  Argentina H1 V1 H2 TK V1 H1 H1 H2 H1 H4 H1 H1 TK V1 V1 V2 V2 17
  Brasil H3 TK H1 H1 TK H3 H2 H1 H2 TK TK TK H1 H3 V2 H2 H1 H2 TK 19
  Chile H4 V1 V1 V2 H3 TK 6
  Colombia TK V1 TK V1 H3 V2 TK V2 V2 TK TK 11
  Ecuador V2 V2 V1 H3 V2 5
  Paraguay V1 TK V1 V1 V2 H4 V2 V2 V2 9
  Uruguay H4 H3 TK TK V1 TK H2 H4 V2 V2 V1 H2 V2 H4 V2 H1 16
  Venezuela V2 H2 2
Tổng cộng (8 đội) 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 5 4 4 4 4 5 4 4 4 4 5

Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới

sửa
Đội 1985
 
(16)
1987
 
(16)
1989
 
(16)
1991
 
(16)
1993
 
(16)
1995
 
(16)
1997
 
(16)
1999
 
(16)
2001
 
(16)
2003
 
(16)
2005
 
(16)
2007
 
(24)
2009
 
(24)
2011
 
(24)
2013
 
(24)
2015
 
(24)
2017
 
(24)
2019
 
(24)
2023
 
(24)
Số lần
  Argentina V1 TK H3 V1 H3 TK H4 H3 TK V2 V2 H4 V1 V2 H4 15
  Bolivia V1 V1 2
  Brasil H3 V1 TK TK H2 H1 H1 TK H1 H2 R2 R1 H4 TK TK H3 H1 TK 18
  Chile H3 V1 V2 V1 V2 5
  Colombia V1 V1 H4 V2 H4 V2 6
  Ecuador V1 TK V2 TK V2 V2 6
  Paraguay TK V1 V1 V2 TK 5
  Peru V1 TK 2
  Uruguay V1 TK V1 TK H2 TK 6
  Venezuela V1 V2 2
Tổng cộng (10 đội) 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 5 4 5 4

Giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ

sửa
Đội  
1985
 
1986
 
1988
 
1991
 
1993
 
1995
 
1997
 
1999
 
2001
 
2003
 
2005
 
2007
 
2009
 
2011
 
2013
 
2015
 
2017
 
2019
 
2023
Tổng cộng
  Argentina H1 H4 H2 H3 H3 H2 H2 H4 H2 H1 VB H3 H2 H3 H1 H2 VB H1 H3 20
  Bolivia H8 H1 VB VB VB VB VB VB VB VB VB VB H5 VB VB VB VB VB VB 20
  Brasil H2 H2 H1 H1 H4 H1 H1 H1 H1 H2 H1 H1 H1 H1 H3 H1 H1 VB H1 20
  Chile H4 VB VB H4 H2 H4 H3 VB VB VB VB VB VB VB VB VB H2 H2 H6 20
  Colombia H6 VB H3 VB H1 VB VB VB VB H3 H4 H2 H4 H5 VB H6 H4 VB VB 20
  Ecuador H3 H3 VB VB VB × VB VB VB VB H3 H6 H6 H4 VB H3 H6 H4 H2 19
  Paraguay × VB H4 VB VB VB H4 H2 H3 VB VB VB VB H6 H5 H4 H3 H3 H5 19
  Peru H7 VB VB VB VB VB VB VB VB VB VB H4 VB VB H6 VB VB 5th VB 20
  Uruguay H5 VB VB H2 VB H3 VB H3 VB H4 H2 VB H3 H2 H4 H5 VB H6 VB 20
  Venezuela H9 VB VB VB VB VB VB VB H4 VB VB H5 VB VB H2 VB H5 VB H4 20

Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới

sửa
Đội 1989
 
1992
 
1996
 
2000
 
2004
 
2008
 
2012
 
2016
 
2020
 
2024
 
Tổng
cộng
  Argentina R2 R2 R1 R2 4th R2 QF 1st 2nd Q 10
  Brasil 1st 1st 1st 2nd 3rd 1st 1st R2 3rd Q 10
  Colombia 4th R2 2
  Paraguay R2 R1 R1 R2 R2 QF R2 Q 8
  Uruguay R2 R1 R1 3
  Venezuela R2 Q 2
Tổng cộng (6 đội) 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4

Cúp bóng đá trong nhà Nam Mỹ

sửa
Team  
1992
 
1995
 
1996
 
1997
 
1998
 
1999
 
2000
 
2003
 
2008
 
2011
 
2015
 
2017
 
2022
 
2024
Số lần
  Argentina 2nd 2nd 3rd 2nd 4th 3rd 2nd 1st 3rd 2nd 1st 2nd 1st 2nd 14
  Bolivia × × × × × × 4th GS 8th GS × 7th 8th 9th 7
  Brasil 1st 1st 1st 1st 1st 1st 1st 2nd 1st 1st 3rd 1st 3rd 1st 14
  Chile × × GS × × × GS GS 10th GS 5th 10th 10th 6th 9
  Colombia × × × × × × × GS 5th 4th 4th 5th 4th 8th 7
  Ecuador 4th × × × × × GS GS 6th × 9th 8th 7th 10th 8
  Paraguay 3rd 4th 4th 3rd 2nd 2nd GS 3rd 4th 3rd 2nd 3rd 2nd 4th 14
  Peru × × × × × × GS GS 7th GS 8th 9th 9th 7th 8
  Uruguay × 3rd 2nd 4th 3rd 4th 3rd 4th 2nd GS 6th 4th 5th 5th 13
  Venezuela × × GS × × × GS GS 9th GS 7th 6th 6th 3rd 9
Tổng cộng 4 4 6 4 4 4 9 10 10 9 9 10 10 10

Các giải đấu quốc tế của nữ

sửa

World Cup nữ

sửa
Đội  
1991
 
1995
 
1999
 
2003
 
2007
 
2011
 
2015
 
2019
 
 
2023
Tổng cộng
  Argentina V1 V1 V1 V1 4
  Brasil V1 V1 H3 TK H2 TK V2 TK V1 9
  Chile TK 1
  Colombia V1 V2 TK 3
  Ecuador V1 1
Tổng cộng 1 1 1 2 2 2 3 3 3 18

Copa América Femenina

sửa
Đội  
1991
 
1995
 
1998
 
2003
 
2006
 
2010
 
2014
 
2018
 
2022
Số VCK
  Argentina 2nd 2nd 2nd 1st 4th 4th 3rd 3rd 8
  Bolivia 5th 9th 6th 10th 7th 10th 7th 9th 8
  Brasil 1st 1st 1st 1st 2nd 1st 1st 1st 1st 9
  Chile 2nd 3rd 7th 8th 9th 3rd 6th 2nd 5th 9
  Colombia 6th 3rd 7th 2nd 2nd 4th 2nd 7
  Ecuador 4th 4th 5th 5th 5th 3rd 10th 7th 8
  Paraguay 5th 7th 4th 6th 5th 5th 4th 7
  Peru 3rd 4th 8th 9th 9th 9th 10th 7
  Uruguay 8th 9th 3rd 10th 7th 8th 8th 7
  Venezuela 3rd 10th 10th 6th 8th 8th 6th 6th 8

Thế vận hội Mùa hè

sửa
Đội 1996
 
(8)
2000
 
(8)
2004
 
(10)
2008
 
(12)
2012
 
(12)
2016
 
(12)
2020
 
(12)
2024
 
(12)
2028
 
(12)
2032
 
(12)
Số lần
  Argentina =11 1
  Brasil 4 4 2 2 6 4 6 Q 8
  Chile 11 1
  Colombia 11 11 Q 3
Tổng cộng (4 đội) 1 1 1 2 2 2 2 2

Pan American Games (khu vực COMMEBOL)

sửa
Đội 1999 2003 2007 2011 2015 2019 2022 Số lần
  Argentina 4 5 7 8   5
  Brasil         4
  Chile 5 1
  Colombia 4     3
  Ecuador 7 6 2
  Paraguay 10 4 2
  Peru 8 1
  Uruguay 9 1
Quốc gia 0 2 5 4 4 4

Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới

sửa
Đội 2002
 
(12)
2004
 
(12)
2006
 
(16)
2008
 
(16)
2010
 
(16)
2012
 
(16)
2014
 
(16)
2016
 
(16)
2018
 
(16)
2022
 
(16)
2024
 
(16)
Số lần
  Argentina VB VB VB 3
  Brasil H4 H4 H3 TK VB VB VB TK VB H3 10
  Chile VB 1
  Colombia H4 TK 2
  Paraguay VB VB 2
  Venezuela VB 1
Tổng cộng (6 đội) 1 1 2 3 2 2 2 2 2 2 21

Giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ

sửa
Đội  
2004
 
2006
 
2008
 
2010
 
2012
 
2014
 
2015
 
2018
 
2022
Số lần
  Argentina VB H2 H2 VB H2 VB H4 VB VB 9
  Bolivia H4 VB VB VB VB H4 VB VB VB 9
  Brasil H1 H1 H1 H1 H1 H1 H1 H1 H1 9
  Chile VB VB H4 H4 VB VB VB VB VB 9
  Colombia VB VB VB H2 H3 H3 H3 H3 H2 9
  Ecuador H3 VB VB VB VB VB VB VB VB 9
  Paraguay H2 H3 H3 H3 H4 H2 VB H2 VB 9
  Peru VB H4 VB VB VB VB VB VB VB 9
  Uruguay VB VB VB VB VB VB VB VB H3 9
  Venezuela VB VB VB VB VB VB H2 H4 H4 9

Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới

sửa
Đội 2008
 
(16)
2010
 
(16)
2012
 
(16)
2014
 
(16)
2016
 
(16)
2018
 
(16)
2022
 
(16)
2024
 
(16)
Số lần
  Brasil V1 TK TK V1 V1 TK 6
  Chile V1 V1 2
  Colombia V1 V1 V1 V1 H2 5
  Paraguay V1 V1 V1 3
  Uruguay V1 V1 2
  Venezuela V1 H4 H4 3
Tổng cộng (6 đội) 3 3 3 3 3 3 3 21

Giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ

sửa
Đội  
2008
 
2010
 
2012
 
2013
 
2016
 
2018
 
2022
Số lần
  Argentina H4 VB H4 VB VB VB VB 7
  Bolivia VB VB VB VB VB VB VB 7
  Brasil H2 H1 H1 VB H2 H1 H1 7
  Chile VB H2 VB H4 VB VB H3 7
  Colombia H1 VB H3 H2 H4 H2 H2 7
  Ecuador VB VB VB VB VB VB VB 7
  Paraguay H3 H4 VB H3 H3 VB H4 7
  Peru VB VB VB VB VB VB VB 7
  Uruguay VB VB H2 VB VB H3 VB 7
  Venezuela VB H3 VB H1 H1 H4 VB 7

Các giải đấu quốc tế khác

sửa

Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới

sửa
1995
 
(8)
1996
 
(8)
1997
 
(8)
1998
 
(10)
1999
 
(12)
2000
 
(12)
2001
 
(12)
2002
 
(8)
2003
 
(8)
2004
 
(12)
2005
 
(12)
2006
 
(12)
2007
 
(16)
2008
 
(16)
2009
 
(16)
2011
 
(16)
2013
 
(16)
2015
 
(16)
2017
 
(16)
2019
 
(16)
2021
 
(16)
2023
 
(16)
2025
 
(16)
Tổng
cộng
  Argentina V1
7th
V1
8th
H4 V1
8th
V1
10th
H3 V1
8th
TK
7th
TK
8th
TK
5th
V1
11th
TK
5th
V1
9th
V1
11th
TK
8th
V1
12th
16/21
  Brasil H1 H1 H1 H1 H1 H1 H4 H1 H1 H1 H3 H1 H1 H1 H1 H2 H3 TK
5th
H1 TK
5th
TK 21/22
  Chile V1
9th
1/21
  Ecuador V1
16th
1/21
  Paraguay V1
9th
V1
11th
TK
7th
V1
10th
V1 5/22
  Peru H4 H4 H2 TK
7th
V1
9th
5/21
  Uruguay V1
6th
H2 H2 H3 H3 V1
9th
V1
11th
H3 V1
5th
TK
6th
TK
5th
H2 H3 TK
7th
H4 TK
7th
TK 16/22
  Venezuela TK
5th
V1
9th
V1
16th
3/21

Các giải thi đấu cấp đội tuyển quốc gia

sửa

Các giải thi đấu cấp câu lạc bộ

sửa

Cầu thủ xuất sắc nhất Nam Mỹ

sửa

xem Cầu thủ xuất sắc nhất Nam Mỹ

Bảng xếp hạng

sửa

Đội tuyển bóng đá quốc gia

sửa

Top các đội tuyển nam
xếp hạng hàng đầu FIFA

Brazilian national football teamArgentina national football teamBrazilian national football teamColombian national football teamArgentina national football teamColombian national football teamArgentina national football teamUruguayan national football teamBrazilian national football teamArgentina national football teamBrazilian national football teamArgentina national football teamBrazilian national football teamArgentina national football teamBrazilian national football teamArgentina national football teamBrazilian national football teamArgentina national football team
Bóng đá nam    Bóng đá nữ
Hạng Quốc gia Số điểm Hạng Quốc gia Số điểm
1   Brasil 1676 10   Brasil 1964
6   Uruguay 1613 26   Colombia 1700
11   Argentina 1580 36   Argentina 1631
12   Colombia 1573 38   Chile 1601
15   Chile 1559 47   Paraguay 1494
21   Peru 1516 57   Venezuela 1421
29   Venezuela 1484 63   Ecuador 1393
36   Paraguay 1467 65   Peru 1380
59   Ecuador 1378 74   Uruguay 1347
63   Bolivia 1366 91   Bolivia 1232

Cập nhật lần cuối phần bóng đá nam: 4 tháng 4 năm 2019[1]
Cập nhật lần cuối phần bóng đá nữ: 7 tháng 12 năm 2018[2]

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa