Danh sách cầu thủ tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2005

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các cầu thủ của các đội tham gia Cúp Vàng CONCACAF 2005.

Huấn luyện viên:   Frank Yallop

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
22 1TM Mike Franks (1977-04-27)27 tháng 4, 1977 (28 tuổi) 0   Vancouver Whitecaps
1 1TM Greg Sutton (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (28 tuổi) 2   Montreal Impact
2 2HV Adam Braz (1981-06-07)7 tháng 6, 1981 (24 tuổi) 0   Montreal Impact
9 4 Ali Gerba (1982-07-27)27 tháng 7, 1982 (22 tuổi) 0   Montreal Impact
5 2HV Gabriel Gervais (1976-09-18)18 tháng 9, 1976 (28 tuổi) 4   Montreal Impact
3 2HV Chris Pozniak (1981-01-10)10 tháng 1, 1981 (24 tuổi) 12   Haugesund
8 2HV Adrian Serioux (1979-05-12)12 tháng 5, 1979 (26 tuổi) 5   Millwall
11 3TV Jim Brennan (1977-05-08)8 tháng 5, 1977 (28 tuổi) 38   Norwich City
6 3TV Patrice Bernier (1979-09-23)23 tháng 9, 1979 (25 tuổi) 8   Tromsø
18 3TV Rhian Dodds (1979-10-03)3 tháng 10, 1979 (25 tuổi) 0   Kilmarnock
12 3TV Sandro Grande (1977-09-09)9 tháng 9, 1977 (27 tuổi) 4   Montreal Impact
7 3TV Iain Hume (1983-10-20)20 tháng 10, 1983 (21 tuổi) 11   Tranmere Rovers
13 3TV Atiba Hutchinson (1983-02-08)8 tháng 2, 1983 (22 tuổi) 12   Helsingborgs
16 3TV Patrick Leduc (1977-12-26)26 tháng 12, 1977 (27 tuổi) 0   Montreal Impact
17 3TV Jaime Peters (1987-05-04)4 tháng 5, 1987 (18 tuổi) 7   Ipswich Town
15 3TV Josh Simpson (1983-05-15)15 tháng 5, 1983 (22 tuổi) 7   Millwall
14 4 Dwayne De Rosario (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (27 tuổi) 29   San Jose Earthquakes
4 4 Kevin McKenna (c) (1980-01-21)21 tháng 1, 1980 (25 tuổi) 27   Energie Cottbus
10 4 Olivier Occean (1981-10-23)23 tháng 10, 1981 (23 tuổi) 9   Odd Grenland

Huấn luyện viên:   Reinaldo Rueda

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Faryd Mondragón (c) (1971-06-21)21 tháng 6, 1971 (34 tuổi)   Galatasaray
2 2HV Andrés González (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (21 tuổi)   América de Cali
3 2HV José Julián de la Cuesta (1983-02-10)10 tháng 2, 1983 (22 tuổi)   Cádiz CF
4 2HV Humberto Mendoza (1984-10-02)2 tháng 10, 1984 (20 tuổi)   Atlético Nacional
5 2HV Jair Benitez (1979-01-12)12 tháng 1, 1979 (26 tuổi)   Independiente Medellín
6 3TV Juan Carlos Ramírez (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (33 tuổi)   Independiente Santa Fe
7 4 Oscar Briceño (1985-09-06)6 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Deportes Tolima
8 4 Aldo Leo Ramírez (1981-04-18)18 tháng 4, 1981 (24 tuổi)   Independiente Santa Fe
9 4 Wason Rentería (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (20 tuổi)   Boyacá Chicó
10 4 Tressor Moreno (1979-01-11)11 tháng 1, 1979 (26 tuổi)
11 4 César Valoyes (1984-01-05)5 tháng 1, 1984 (21 tuổi)   Independiente Medellín
12 1TM Luis Enrique Martinez (1982-07-11)11 tháng 7, 1982 (22 tuổi)   Independiente Santa Fe
13 2HV Yulián Anchico (1984-05-28)28 tháng 5, 1984 (21 tuổi)   Deportes Tolima
14 2HV Hayder Palacio (1979-07-22)22 tháng 7, 1979 (25 tuổi)   Atlético Junior
15 3TV Jaime Castrillón (1983-05-05)5 tháng 5, 1983 (22 tuổi)   Independiente Medellín
16 4 Héctor Hurtado (1975-09-21)21 tháng 9, 1975 (29 tuổi)   Atlético Nacional
17 3TV Jairo Patiño (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (27 tuổi)   River Plate
18 4 Martin Arzuaga (1981-07-23)23 tháng 7, 1981 (23 tuổi)   Atlético Junior
19 3TV Juan Fernando Leal (1980-08-02)2 tháng 8, 1980 (24 tuổi)   Envigado
20 3TV Macnelly Torres (1984-01-11)11 tháng 1, 1984 (21 tuổi)   Atlético Junior
21 3TV Abel Aguilar (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Deportivo Cali
22 3TV Freddy Guarín (1986-06-30)30 tháng 6, 1986 (19 tuổi)   Envigado
23 3TV Oscar Enrique Passo (1980-05-13)13 tháng 5, 1980 (25 tuổi)   Deportes Tolima

Huấn luyện viên:   Alexandre Guimarães

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alvaro Mesén (c) (1972-12-24)24 tháng 12, 1972 (32 tuổi)   CS Herediano
3 2HV Roy Miller (1984-11-24)24 tháng 11, 1984 (20 tuổi)   C.S. Cartaginés
4 2HV Michael Umaña (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (22 tuổi)   Los Angeles Galaxy
5 2HV Gabriel Badilla (1984-06-30)30 tháng 6, 1984 (21 tuổi)   Deportivo Saprissa
6 2HV Danny Fonseca (1979-11-07)7 tháng 11, 1979 (25 tuổi)   C.S. Cartaginés
7 4 Oscar Emilio Rojas (1979-07-24)24 tháng 7, 1979 (25 tuổi)   Dorados de Sinaloa
8 3TV José Luis López (1981-03-31)31 tháng 3, 1981 (24 tuổi)   Deportivo Saprissa
9 4 Bryan Ruiz (1985-08-18)18 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   LD Alajuelense
10 3TV Jafet Soto (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (29 tuổi)   CS Herediano
11 2HV Cristian Bolaños (1984-05-17)17 tháng 5, 1984 (21 tuổi)   Deportivo Saprissa
12 2HV Junior Díaz (1983-09-12)12 tháng 9, 1983 (21 tuổi)   CS Herediano
13 2HV Victor Cordero (1972-11-09)9 tháng 11, 1972 (32 tuổi)   Deportivo Saprissa
14 3TV Géiner Segura (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (30 tuổi)   Municipal Pérez Zeledón
15 2HV Harold Wallace (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (29 tuổi)   LD Alajuelense
17 4 Steven Bryce (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (27 tuổi)   LD Alajuelense
18 1TM José Francisco Porras (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (34 tuổi)   Deportivo Saprissa
19 2HV Mauricio Wright (1970-04-20)20 tháng 4, 1970 (35 tuổi)   CS Herediano
20 3TV Douglas Sequeira (1977-08-23)23 tháng 8, 1977 (27 tuổi)   Chivas USA
21 4 Randall Brenes (1983-08-13)13 tháng 8, 1983 (21 tuổi)   C.S. Cartaginés
23 1TM Donny Grant (1976-04-12)12 tháng 4, 1976 (29 tuổi)   Municipal Pérez Zeledón

Huấn luyện viên:   Luis Armelio García

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Odelin Molina (c)   FC Villa Clara
12 1TM Alexis Rene Avilés   FC Villa Clara
14 2HV Jaime Colomé   Ciudad Habana
5 2HV Alexander Cruzata   FC Holguín
18 2HV Leonel Duarte   Ciego de Avila
16 2HV Reysander Fernández   Ciego de Avila
2 2HV Silvio Pedro Miñoso   FC Villa Clara
8 3TV Disney Aquino   FC Santiago de Cuba
3 3TV Jeniel Márquez   FC Villa Clara
7 3TV Jorge Luis Ramírez   CF Granma
4 3TV Marío Rodríguez   Ciudad Habana
6 3TV Enrique Villaurrutia   FC Cienfuegos
9 4 Alain Cervantes   Ciego de Avila
17 4 Pedro Adriani Faife   FC Villa Clara
13 4 Maykel Galindo   FC Villa Clara
11 4 Mario Gil   Ciudad Habana
15 4 Gisbel Morales   FC Pinar del Río
10 4 Lester Moré   Ciego de Avila
19 4 Hensy Muñoz   Ciudad Habana
20 4 Yaikel Pérez   Ciudad Habana

Yaikel Perez defected to the Hoa Kỳ

Maykel Galindo defected to the Hoa Kỳ

Huấn luyện viên:   Ramón Maradiaga

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Miguel Angel Klee   Cobán Imperial
22 1TM Luis Pedro Molina   Jalapa
25 1TM Paulo César Motta   Municipal
4 2HV Denis Chen   Imperial
6 2HV Gustavo Cabrera   Comunicaciones
5 2HV Víctor Hernández   Xelajú
13 2HV Néstor Martínez   Comunicaciones
3 2HV Pablo Melgar   Municipal
2 2HV Nelson Morales   Imperial
14 2HV Elmer Ponciano   Jalapa
26 2HV Angel Sanabria   Imperial
24 3TV Maynor Davila   Aurora
12 3TV Carlos Figueroa   Municipal
21 3TV Rigoberto Gómez   Comunicaciones
11 3TV Guillermo Ramírez   LA Galaxy
8 3TV Gonzalo Romero   Municipal
7 3TV Fredy Thompson   Comunicaciones
9 3TV José Zacarías Antonio   Suchitepéquez
17 4 Dwight Pezzarossi   Comunicaciones
20 4 Carlos Ruíz   Dallas
23 4 Hernán Sandoval   Comunicaciones
10 4 Edwin Villatoro   Suchitepéquez

Huấn luyện viên:   José de la Paz Herrera

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Víctor Coello (1974-09-29)29 tháng 9, 1974 (30 tuổi)   C.D. Marathón
22 1TM Júnior Morales (1978-03-04)4 tháng 3, 1978 (27 tuổi)   Real C.D. España
25 1TM Christian Garden (1980-09-22)22 tháng 9, 1980 (24 tuổi)   CD Vida
4 2HV Samuel Caballero (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (30 tuổi)   Chicago Fire
3 2HV Maynor Figueroa (1983-05-02)2 tháng 5, 1983 (22 tuổi)   CD Olimpia
2 2HV Astor Henríquez (1983-02-26)26 tháng 2, 1983 (22 tuổi)   Universidad
6 2HV Júnior Izaguirre (1979-08-12)12 tháng 8, 1979 (25 tuổi)   C.D. Motagua
21 2HV Érick Vallecillo (1980-01-29)29 tháng 1, 1980 (25 tuổi)   Real C.D. España
13 3TV Mario René Berríos (1982-05-29)29 tháng 5, 1982 (23 tuổi)   CD Marathón
14 3TV Óscar Boniek García (1984-09-04)4 tháng 9, 1984 (20 tuổi)   CD Olimpia
23 3TV Mario Ivan Guerrero (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (27 tuổi)   Chicago Fire
24 3TV Luis Guifarro (1976-08-25)25 tháng 8, 1976 (28 tuổi) Free agent
18 3TV Carlos Morán (1984-07-19)19 tháng 7, 1984 (20 tuổi)   C.D. Victoria
8 3TV Wilson Palacios (1984-07-29)29 tháng 7, 1984 (20 tuổi)   CD Olimpia
20 3TV Hendry Thomas (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   CD Olimpia
19 3TV Danilo Turcios (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (27 tuổi)   CD Olimpia
7 4 Edgar Nuñez (1979-08-23)23 tháng 8, 1979 (25 tuổi)   Atlético Olanchano
11 4 Milton Núñez (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (32 tuổi)   CD Marathón
9 4 Francisco Ramírez (1976-07-10)10 tháng 7, 1976 (28 tuổi)   CD Platense
16 4 Eddy Vega (1980-08-13)13 tháng 8, 1980 (24 tuổi)   CD Platense
10 4 Wilmer Velásquez (c) (1972-04-28)28 tháng 4, 1972 (33 tuổi)   CD Olimpia

Huấn luyện viên:   Wendell Downswell

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Shawn Sawyers   Portmore United F.C.
3 2HV Damion Stewart   Harbour View FC
4 2HV Jermaine Taylor   Harbour View FC
5 2HV Tyrone Sawyers   Portmore United F.C.
6 2HV Robert Scarlett (1979-01-14)14 tháng 1, 1979 (26 tuổi)   Harbour View FC
8 2HV Lovel Palmer   Harbour View FC
9 3TV Andrew Williams   Real Salt Lake
10 4 Ricardo Fuller   Portsmouth F.C.
11 4 Roland Dean   Tivoli Gardens FC
12 3TV Jermaine Johnson   Oldham Athletic
13 1TM Leighton Murray   Harbour View FC
14 2HV Tyrone Marshall   Los Angeles Galaxy
16 3TV Omar Daley   Portmore United F.C.
17 3TV Jermaine Huế   Harbour View FC
18 3TV Khari Stephenson   Kansas City Wizards
19 2HV Garfield Reid   Rivoli United F.C.
20 4 Damani Ralph (1980-11-06)6 tháng 11, 1980 (24 tuổi)   Chicago Fire
21 4 Luton Shelton   Harbour View FC
22 2HV Nicholy Finlayson   Reno FC
23 4 Teofore Bennett   Portmore United F.C.
25 2HV Claude Davis   Preston North End F.C.
30 1TM Donovan Ricketts   Bradford City

Huấn luyện viên:   Ricardo La Volpe

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Moisés Muñoz   Monarcas Morelia
2 2HV Francisco Rodríguez   Guadalajara
3 2HV Carlos Salcido   Guadalajara
4 2HV Ricardo Osorio   Cruz Azul
5 3TV Israel López   Toluca
6 3TV Ismael Rodriguez   Monterrey
7 3TV Sinha   Toluca
8 3TV Rafael García   Cruz Azul
9 4 Jared Borgetti   Pachuca
10 4 Omar Bravo   Guadalajara
11 3TV Daniel Osorno   Atlas
12 1TM José de Jesús Corona   UAG
14 2HV Gonzalo Pineda   UNAM
15 3TV Carlos Morales   UANL
16 2HV Mario Méndez   Toluca
17 4 Rafael Márquez Lugo   Monarcas Morelia
18 4 Aaron Padilla   America
19 4 Alberto Medina   Guadalajara
20 3TV Juan Pablo García   Atlas
21 3TV Gerardo Galindo   UNAM
22 2HV Héctor Altamirano   Santos
23 3TV Luis Ernesto Pérez   Monterrey
24 1TM Guillermo Ochoa   América

Huấn luyện viên:   José Hernández

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jaime Penedo (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (23 tuổi)   CD Árabe Unido
2 2HV Carlos Rivera (1979-05-30)30 tháng 5, 1979 (26 tuổi)   Independiente Medellín
3 2HV Luis Moreno (1981-03-19)19 tháng 3, 1981 (24 tuổi)   Envigado Fútbol Club
4 2HV José Anthony Torres (1972-08-27)27 tháng 8, 1972 (32 tuổi)   CD Marathón
5 2HV Felipe Baloy (1981-02-24)24 tháng 2, 1981 (24 tuổi)   Paranaense
6 3TV Gabriel Enrique Gómez (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (21 tuổi)   Tauro F.C.
7 4 Jorge Dely Valdés (1967-03-12)12 tháng 3, 1967 (38 tuổi)   CD Árabe Unido
8 3TV Alberto Blanco (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (27 tuổi)   Alania
9 4 Julio Dely Valdés (c) (1967-03-12)12 tháng 3, 1967 (38 tuổi)   CD Árabe Unido
10 3TV Julio Medina III (1976-07-14)14 tháng 7, 1976 (28 tuổi)   Águila
11 4 Roberto Brown (1977-07-15)15 tháng 7, 1977 (27 tuổi)   San Francisco F.C.
12 1TM José Calderon (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   San Francisco F.C.
13 2HV Joel Solanilla (1983-12-24)24 tháng 12, 1983 (21 tuổi)   Plaza Amador
14 2HV Román Torres (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Chepo F.C.
15 3TV Ricardo Phillips (1975-01-31)31 tháng 1, 1975 (30 tuổi)   Tauro F.C.
16 2HV Ubaldo Gustavo Guardia (1977-06-08)8 tháng 6, 1977 (28 tuổi)   CD Árabe Unido
17 2HV Luis Alfonso Henriquez (1981-11-23)23 tháng 11, 1981 (23 tuổi)   CD Árabe Unido
18 4 Luis Tejada (1982-03-28)28 tháng 3, 1982 (23 tuổi)   Envigado Fútbol Club
19 3TV Gustavo Ávila (1981-04-21)21 tháng 4, 1981 (24 tuổi)   CD Árabe Unido
20 3TV Engin Mitre (1981-10-16)16 tháng 10, 1981 (23 tuổi)   Plaza Amador
21 3TV Ángel Luis Rodríguez (1976-02-15)15 tháng 2, 1976 (29 tuổi)   San Francisco F.C.
22 1TM Oscar McFarlane (1980-11-29)29 tháng 11, 1980 (24 tuổi)   Tauro F.C.
23 1TM Donaldo Gonzalez (1971-11-27)27 tháng 11, 1971 (33 tuổi)   CD Marathón

Huấn luyện viên:   Stuart Baxter

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Calvin Marlin (1976-04-20)20 tháng 4, 1976 (29 tuổi)   SuperSport United
2 2HV Lucky Lekgwathi (1976-01-08)8 tháng 1, 1976 (29 tuổi)   Orlando Pirates
3 2HV Lucas Thwala   Orlando Pirates
4 2HV Phil Evans   SuperSport United
5 2HV Ricardo Katza   SuperSport United
6 4 Siboniso Gaxa   SuperSport United
7 3TV Daine Klate   SuperSport United
8 3TV Siyabonga Siphika (1981-04-24)24 tháng 4, 1981 (24 tuổi)   Manning Rangers
9 4 Lebohang Mokoena (1986-09-29)29 tháng 9, 1986 (18 tuổi)   Orlando Pirates
10 2HV Craig Bianchi (1978-03-25)25 tháng 3, 1978 (27 tuổi)   Mamelodi Sundowns
11 3TV Elrio van Heerden   FC Copenhagen
12 3TV Stanley Kgatla   Silver Stars
13 4 Siyabonga Nkosi   Bloemfontein Celtic
14 4 Siyabonga Nomvete   Empoli
15 3TV Hleza Mofedi   Orlando Pirates
16 1TM Thabang Radebe   Orlando Pirates
17 3TV Reagan Noble   Wits University
18 4 Abram Raselemane   SuperSport United
19 4 Lungisani Ndlela (1980-09-08)8 tháng 9, 1980 (24 tuổi)   SuperSport United
20 2HV Peter Petersen   Moroka Swallows
21 3TV Gift Leremi   Orlando Pirates
22 1TM Lee Langeveldt (1985-06-08)8 tháng 6, 1985 (20 tuổi)   FC Fortune

Huấn luyện viên:   Leo Beenhakker

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Shaka Hislop (1969-02-22)22 tháng 2, 1969 (36 tuổi) 21   free agent
2 2HV David Charles (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (27 tuổi) 16   W Connection
3 2HV Avery John (1975-06-18)18 tháng 6, 1975 (30 tuổi) 43   New Anh Revolution
4 2HV Marvin Andrews (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (29 tuổi) 86   Rangers
5 2HV Brent Sancho (1977-03-13)13 tháng 3, 1977 (28 tuổi) 35   Dundee
6 2HV Dennis Lawrence (1974-08-01)1 tháng 8, 1974 (30 tuổi) 49   Wrexham
7 3TV Chris Birchall (1984-05-05)5 tháng 5, 1984 (21 tuổi) 4   Port Vale
8 3TV Angus Eve (1973-02-23)23 tháng 2, 1973 (32 tuổi) 115   San Juan Jabloteh
9 3TV Aurtis Whitley (1977-05-01)1 tháng 5, 1977 (28 tuổi) 11   San Juan Jabloteh
10 4 Jason Scotland (1979-02-18)18 tháng 2, 1979 (26 tuổi) 17   Dundee United
11 3TV Carlos Edwards (1978-10-24)24 tháng 10, 1978 (26 tuổi) 40   Wrexham
12 3TV Brent Rahim (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (26 tuổi) 47   Falkirk
13 4 Cornell Glen (1980-10-21)21 tháng 10, 1980 (24 tuổi) 32   Columbus Crew
14 4 Stern John (c) (1976-10-30)30 tháng 10, 1976 (28 tuổi) 81   Coventry
15 4 Kenwyne Jones (1984-10-05)5 tháng 10, 1984 (20 tuổi) 18   Stoke City
16 2HV Anton Pierre (1977-09-23)23 tháng 9, 1977 (27 tuổi) 51   Defence Force
18 3TV Densill Theobald (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (23 tuổi) 31   Caledonia AIA
19 3TV Silvio Spann (1981-08-21)21 tháng 8, 1981 (23 tuổi) 18   Yokohama FC
20 4 Collin Samuel (1981-08-27)27 tháng 8, 1981 (23 tuổi) 10   Dundee
21 1TM Kelvin Jack (1976-04-29)29 tháng 4, 1976 (29 tuổi) 19   Dundee
22 1TM Daurance Williams (1983-05-13)13 tháng 5, 1983 (22 tuổi) 15   San Juan Jabloteh
23 2HV Glenton Wolfe (1981-12-30)30 tháng 12, 1981 (23 tuổi) 3   North East Stars
24 2HV Cyd Gray (1976-11-21)21 tháng 11, 1976 (28 tuổi) 29   San Juan Jabloteh

Huấn luyện viên:   Bruce Arena

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marcus Hahnemann (1972-06-15)15 tháng 6, 1972 (33 tuổi)   Reading
2 2HV Frankie Hejduk (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (30 tuổi)   Columbus Crew
3 2HV Greg Vanney (1974-06-11)11 tháng 6, 1974 (31 tuổi)   Bastia
4 2HV Oguchi Onyewu (1982-05-13)13 tháng 5, 1982 (23 tuổi)   Standard Liège
5 3TV John O'Brien (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (27 tuổi)   ADO
6 2HV Steve Cherundolo (1979-02-19)19 tháng 2, 1979 (26 tuổi)   Hannover 96
7 3TV DaMarcus Beasley (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (23 tuổi)   PSV
8 3TV Clint Dempsey (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (22 tuổi)   New Anh Revolution
9 4 Santino Quaranta (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (20 tuổi)   D.C. United
10 4 Landon Donovan (1982-03-04)4 tháng 3, 1982 (23 tuổi)   LA Galaxy
11 4 Conor Casey (1981-07-25)25 tháng 7, 1981 (23 tuổi)   FSV Mainz 05
12 2HV Jimmy Conrad (1977-02-12)12 tháng 2, 1977 (28 tuổi)   Kansas City
13 4 Pat Noonan (1980-08-02)2 tháng 8, 1980 (24 tuổi)   New Anh Revolution
14 3TV Chris Armas (1972-08-27)27 tháng 8, 1972 (32 tuổi)   Chicago Fire
15 3TV Ben Olsen (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (28 tuổi)   D.C. United
16 4 Josh Wolff (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (28 tuổi)   Kansas City
18 1TM Kasey Keller (c) (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (35 tuổi)   Borussia Mönchengladbach
19 3TV Steve Ralston (1974-06-14)14 tháng 6, 1974 (31 tuổi)   New Anh Revolution
21 3TV Brad Davis (1981-11-08)8 tháng 11, 1981 (23 tuổi)   San Jose Earthquakes
22 2HV Tony Sanneh (1971-06-01)1 tháng 6, 1971 (34 tuổi)   Chicago Fire
23 2HV Eddie Pope (1973-12-24)24 tháng 12, 1973 (31 tuổi)   Real Salt Lake
24 1TM Matt Reis (1975-03-28)28 tháng 3, 1975 (30 tuổi)   New Anh Revolution
25 3TV Pablo Mastroeni (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (28 tuổi)   Colorado Rapids

Đại diện cầu thủ

sửa

Theo câu lạc bộ

sửa
Cầu thủ Câu lạc bộ
7   Harbour View
  SuperSport United
6   Montreal Impact
  Villa Clara
  Comunicaciones
  Olimpia
  Árabe Unido
  Orlando Pirates
5   Saprissa
  Ciudad Habana
  Marathón
  Chicago Fire
  New Anh Revolution
4   Envigado
  Independiente Medellín
  Herediano
  Ciego de Ávila
  Cobán Imperial
  Municipal
  Portmore United
  Guadalajara
  San Juan Jabloteh
  LA Galaxy
3   Atlético Junior
  Deportes Tolima
  Santa Fe
  Alajuelense
  Cartaginés
  Toluca
  San Francisco
  Tauro
  Dundee
  Kansas City Wizards
2   Atlético Nacional
  Pérez Zeledón
  Millwall
  Jalapa
  Suchitepéquez
  Platense
  Real España
  América
  Atlas
  Cruz Azul
  Monterrey
  Morelia
  UANM
  Plaza Amador
  Columbus Crew
  D.C. United
  Real Salt Lake
  San Jose Earthquakes
  Wrexham
1   River Plate
  Standard Liège
  Atlético Paranaense
  Vancouver Whitecaps
  América de Cali
  Boyacá Chicó
  Deportivo Cali
  Cienfuegos
  Granma
  Holguín
  Pinar del Río
  Santiago de Cuba
  Copenhagen
  Águila
  Bradford City
  Coventry City
  Ipswich Town
  Norwich City
  Oldham Athletic
  Port Vale
  Portsmouth
  Preston North End
  Reading
  Stoke City
  Tranmere Rovers
  Bastia
  Borussia Mönchengladbach
  Energie Cottbus
  Hannover 96
  Mainz 05
  Aurora
  Xelajú MC
  Atlético Olanchano
  Motagua
  Universidad
  Victoria
  Vida
  Empoli
  Reno
  Rivoli United
  Tivoli Gardens
  Yokohama FC
  Dorados de Sinaloa
  Pachuca
  Santos Laguna
  UAG
  UANL
  ADO Den Haag
  PSV Eindhoven
  Haugesund
  Odd Grenland
  Tromsø
  Chepo
  Alania
  Dundee United
  Falkirk
  Kilmarnock
  Rangers
  Bloemfontein Celtic
  FC Fortune
  Mamelodi Sundowns
  Manning Rangers
  Moroka Swallows
  Silver Stars
  Wits University
  Cádiz CF
  Helsingborgs
  Caledonia AIA
  Defence Force
  North East Stars
  W Connection
  Galatasaray
  Chivas USA
  Colorado Rapids
  FC Dallas

Theo quốc gia của câu lạc bộ

sửa

Nations in bold có đại diện đội tuyển quốc gia trong giải đấu.

Cầu thủ Câu lạc bộ
28   Hoa Kỳ
24   Mexico
22   Colombia
20   Cuba
  Guatemala
  Honduras
  Nam Phi
17   Costa Rica
15   Panama
14   Jamaica
13   Anh
8   Trinidad và Tobago
7   Canada
  Scotland
4   Đức
3   Na Uy
2   Hà Lan
  Wales
1   Argentina
  Bỉ
  Brasil
  Đan Mạch
  El Salvador
  Pháp
  Ý
  Nhật Bản
  Nga
  Tây Ban Nha
  Thụy Điển
  Thổ Nhĩ Kỳ

Liên kết ngoài

sửa