Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1995

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1995Uruguay, từ 5 đến 23 tháng 7 năm 1995. Ở mùa giải này México and the Hoa Kỳ lại được mời.

Bảng A

sửa

Huấn luyện viên: Miguel Mejía Barón

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nicolás Navarro (1963-09-17)17 tháng 9, 1963 (31 tuổi)   Necaxa
2 2HV Claudio Suárez (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (26 tuổi)   UNAM Pumas
3 2HV Juan Ramírez Perales (1969-03-08)8 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   Monterrey
4 2HV Ignacio Ambríz (c) (1965-02-07)7 tháng 2, 1965 (30 tuổi)   Necaxa
5 2HV Ramón Ramírez (1969-12-05)5 tháng 12, 1969 (25 tuổi)   Guadalajara
6 3TV Marcelino Bernal (1962-05-27)27 tháng 5, 1962 (33 tuổi)   Club Toluca
7 4 Carlos Hermosillo (1964-08-24)24 tháng 8, 1964 (30 tuổi)   Cruz Azul
8 3TV Alberto García Aspe (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (28 tuổi)   Necaxa
9 4 Jorge Campos (1966-10-15)15 tháng 10, 1966 (28 tuổi)   UNAM Pumas
10 4 Luis García (1969-06-01)1 tháng 6, 1969 (26 tuổi)   Club América
11 4 Luis Roberto Alves (1967-05-23)23 tháng 5, 1967 (28 tuổi)   Club América
12 1TM Óscar Pérez Rojas (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (22 tuổi)   Cruz Azul
13 2HV Manuel Vidrio (1973-08-23)23 tháng 8, 1973 (21 tuổi)   Guadalajara
14 3TV Joaquín del Olmo (1969-04-20)20 tháng 4, 1969 (26 tuổi)   Club América
15 3TV Missael Espinoza (1965-04-12)12 tháng 4, 1965 (30 tuổi)   Guadalajara
16 3TV Alberto Coyote (1967-03-26)26 tháng 3, 1967 (28 tuổi)   Guadalajara
17 3TV Benjamín Galindo (1960-12-11)11 tháng 12, 1960 (34 tuổi)   Santos Laguna
18 2HV Gerardo Esquivel (1966-01-13)13 tháng 1, 1966 (29 tuổi)   Necaxa
19 4 Manuel Martínez (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (23 tuổi)   Guadalajara
20 3TV Jorge Rodríguez (1968-04-18)18 tháng 4, 1968 (27 tuổi)   Club Toluca
21 2HV Raúl Gutiérrez (1966-10-16)16 tháng 10, 1966 (28 tuổi)   Club América
22 4 Luis Miguel Salvador (1968-02-22)22 tháng 2, 1968 (27 tuổi)   Atlante F.C.

Huấn luyện viên:     Ladislao Kubala

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rubén Ruiz Díaz (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (25 tuổi)   Monterrey
2 2HV Silvio Suárez (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (26 tuổi)   Olimpia Asunción
3 2HV Juan Ramón Jara (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (24 tuổi)   Rosario Central
4 2HV Juan Carlos Villamayor (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   Cerro Porteño
5 2HV Carlos Gamarra (c) (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (24 tuổi)   Cerro Porteño
6 2HV Celso Ayala (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (24 tuổi)   River Plate
7 4 Richard Báez (1973-07-31)31 tháng 7, 1973 (21 tuổi)   Olimpia Asunción
8 3TV Estanislao Struway (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (27 tuổi)   Cerro Porteño
9 4 José Cardozo (1971-03-19)19 tháng 3, 1971 (24 tuổi)   Toluca
10 3TV Roberto Acuña (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (23 tuổi)   Boca Juniors
11 4 Jorge Luis Campos (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (24 tuổi)   Olimpia Asunción
12 1TM Jorge Battaglia (1960-05-12)12 tháng 5, 1960 (35 tuổi)   Olimpia Asunción
13 2HV Osvaldo Peralta (1971-02-02)2 tháng 2, 1971 (24 tuổi)   Club Guaraní
14 3TV Nery Ortíz (1973-03-16)16 tháng 3, 1973 (22 tuổi)   Club Guaraní
15 3TV Julio César Enciso (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (20 tuổi)   Cerro Porteño
16 2HV Francisco Arce (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (24 tuổi)   Grêmio
17 3TV Gustavo Sotelo (1968-03-16)16 tháng 3, 1968 (27 tuổi)   Cruzeiro
18 4 Edgar Denis (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (16 tuổi)   Cerro Corá
19 3TV Francisco Esteche (1973-11-12)12 tháng 11, 1973 (21 tuổi)   Olimpia Asunción
20 3TV Adriano Samaniego (1963-09-08)8 tháng 9, 1963 (31 tuổi)   Olimpia Asunción
21 3TV Pedro Sarabia (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (20 tuổi)   Club Sport Colombia
22 1TM Danilo Aceval (1975-09-15)15 tháng 9, 1975 (19 tuổi)   Cerro Porteño

Huấn luyện viên: Héctor Núñez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fernando Alvez (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (35 tuổi)   CA River Plate
2 2HV Oscar Aguirregaray (1959-10-25)25 tháng 10, 1959 (35 tuổi)   Peñarol
3 2HV Eber Moas (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   América de Cali
4 2HV José Oscar Herrera (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (30 tuổi)   Cagliari
5 2HV Álvaro Gutiérrez (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (26 tuổi)   Nacional
6 2HV Edgardo Adinolfi (1973-03-27)27 tháng 3, 1973 (22 tuổi)   CA River Plate
7 4 Marcelo Otero (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (24 tuổi)   Peñarol
8 3TV Pablo Bengoechea (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (30 tuổi)   Peñarol
9 4 Daniel Fonseca (1969-09-13)13 tháng 9, 1969 (25 tuổi)   AS Roma
10 4 Enzo Phápscoli (c) (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (33 tuổi)   River Plate
11 3TV Gustavo Poyet (1967-11-15)15 tháng 11, 1967 (27 tuổi)   Real Zaragoza
12 1TM Claudio Arbiza (1967-03-03)3 tháng 3, 1967 (28 tuổi)   Olimpia Asunción
13 4 Rubén da Silva (1968-04-11)11 tháng 4, 1968 (27 tuổi)   Boca Juniors
14 2HV Gustavo Méndez (1971-02-03)3 tháng 2, 1971 (24 tuổi)   Nacional
15 3TV Marcelo Saralegui (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (24 tuổi)   Racing Club
16 2HV Luis Diego López (1974-08-22)22 tháng 8, 1974 (20 tuổi)   CA River Plate
17 4 Sergio Martínez (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (26 tuổi)   Boca Juniors
18 2HV Tabaré Silva (1974-08-30)30 tháng 8, 1974 (20 tuổi)   Defensor Sporting
19 3TV Nelson Abeijón (1973-07-27)27 tháng 7, 1973 (21 tuổi)   Nacional
20 4 Rubén Sosa (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (29 tuổi)   Internazionale
21 3TV Diego Dorta (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (23 tuổi)   Peñarol
22 1TM Oscar Ferro (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (28 tuổi)   Peñarol

Huấn luyện viên:   Rafael Santana

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rafael Dudamel (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (22 tuổi)   El Vigía
2 2HV Héctor Rivas (c) (1968-09-27)27 tháng 9, 1968 (26 tuổi)   Marítimo
3 2HV Elvis Martínez (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (24 tuổi)   Caracas Fútbol Club
4 2HV Marcos Mathías (1963-05-15)15 tháng 5, 1963 (32 tuổi)   Trujillanos
5 3TV Sergío Hernández (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (24 tuổi)   Táchira
6 2HV Edson Tortolero (1971-08-27)27 tháng 8, 1971 (23 tuổi)   Minervén
7 3TV Leonardo González (1972-07-14)14 tháng 7, 1972 (22 tuổi)   Trujillanos
8 3TV Gerson Díaz (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (23 tuổi)   Caracas Fútbol Club
9 4 José Luis Dolgetta (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (24 tuổi)   Táchira
10 3TV Gabriel Miranda (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (26 tuổi)   Caracas Fútbol Club
11 4 Juan Enrique García (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (25 tuổi)   Minervén
12 1TM Félix Golindano (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (21 tuổi)   Trujillanos
13 2HV Luis Filosa (1973-02-15)15 tháng 2, 1973 (22 tuổi)   Mineros
14 3TV William González (1969-12-27)27 tháng 12, 1969 (25 tuổi)   Mineros
15 3TV Alexander Hezzel (1964-08-12)12 tháng 8, 1964 (30 tuổi)   Caracas Fútbol Club
16 4 Dioni Guerra (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (23 tuổi)   Minervén
17 4 Edson Rodríguez (1970-07-24)24 tháng 7, 1970 (24 tuổi)   Sport Maritimo
18 2HV Jesús Valbuena (1969-07-28)28 tháng 7, 1969 (25 tuổi)   Trujillanos
19 2HV Carlos José García (1971-11-12)12 tháng 11, 1971 (23 tuổi)   Minervén
20 3TV Wilson Chacón (1971-05-11)11 tháng 5, 1971 (24 tuổi)   Táchira
21 4 Stalin Rivas (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (23 tuổi)   Caracas Fútbol Club
22 1TM Gilberto Angelucci (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (27 tuổi)   San Lorenzo

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên: Mário Zagallo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cláudio Taffarel (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (29 tuổi)   Atlético Mineiro
2 2HV Jorginho (1964-08-17)17 tháng 8, 1964 (30 tuổi)   Kashima Antlers
3 2HV Aldair (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (29 tuổi)   Roma
4 2HV Ronaldão (1965-06-19)19 tháng 6, 1965 (30 tuổi)   Shimizu S-Pulse
5 3TV César Sampaio (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (27 tuổi)   Yokohama Flügels
6 2HV Roberto Carlos (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (22 tuổi)   Palmeiras
7 4 Edmundo (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (24 tuổi)   Flamengo
8 3TV Dunga (c) (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (31 tuổi)   Júbilo Iwata
9 4 Túlio (1969-06-02)2 tháng 6, 1969 (26 tuổi)   Botafogo
10 3TV Juninho Paulista (1973-02-22)22 tháng 2, 1973 (22 tuổi)   São Paulo
11 3TV Zinho (1967-06-17)17 tháng 6, 1967 (28 tuổi)   Yokohama Flügels
12 1TM Danrlei (1973-04-18)18 tháng 4, 1973 (22 tuổi)   Grêmio
13 2HV Rodrigo (1973-03-19)19 tháng 3, 1973 (22 tuổi)   Vitória
14 2HV André Cruz (1968-09-20)20 tháng 9, 1968 (26 tuổi)   Napoli
15 3TV Narciso (1973-12-23)23 tháng 12, 1973 (21 tuổi)   Santos
16 3TV Leandro Ávila (1971-04-06)6 tháng 4, 1971 (24 tuổi)   Vasco da Gama
17 3TV Beto (1975-01-07)7 tháng 1, 1975 (20 tuổi)   Botafogo
18 3TV Leonardo (1969-09-05)5 tháng 9, 1969 (25 tuổi)   Kashima Antlers
19 3TV Souza (1975-06-06)6 tháng 6, 1975 (20 tuổi)   Corinthians
20 4 Ronaldo (1976-09-22)22 tháng 9, 1976 (18 tuổi)   PSV Eindhoven
21 3TV Sávio (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (21 tuổi)   Flamengo
22 1TM Dida (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (21 tuổi)   Cruzeiro

Huấn luyện viên: Hernán Darío Gómez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM René Higuita (1966-08-28)28 tháng 8, 1966 (28 tuổi)   Atlético Nacional
2 2HV José Santa (1970-11-12)12 tháng 11, 1970 (24 tuổi)   Atlético Nacional
3 2HV Alexis Mendoza (1961-11-08)8 tháng 11, 1961 (33 tuổi)   Atlético Junior
4 2HV Alex Fernández (1970-05-22)22 tháng 5, 1970 (25 tuổi)   Independiente Medellín
5 2HV Jorge Bermúdez (1971-06-18)18 tháng 6, 1971 (24 tuổi)   América de Cali
6 3TV Hermán Gaviria (1969-11-27)27 tháng 11, 1969 (25 tuổi)   Atlético Nacional
7 4 Miguel Angel Guerrero (1967-12-07)7 tháng 12, 1967 (27 tuổi)   A.S. Bari
8 3TV John Harold Lozano (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (23 tuổi)   Palmeiras
9 4 Níver Arboleda (1967-12-12)12 tháng 12, 1967 (27 tuổi)   Deportivo Cali
10 3TV Carlos Valderrama (c) (1961-09-02)2 tháng 9, 1961 (33 tuổi)   Atlético Junior
11 4 Faustino Asprilla (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (25 tuổi)   Parma
12 1TM Miguel Calero (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (24 tuổi)   Deportivo Cali
13 2HV Wilmer Cabrera (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (27 tuổi)   América de Cali
14 3TV Leonel Álvarez (1965-07-29)29 tháng 7, 1965 (29 tuổi)   América de Cali
15 3TV Bonner Mosquera (1970-12-02)2 tháng 12, 1970 (24 tuổi)   Millonarios
16 4 Víctor Aristizábal (1971-12-09)9 tháng 12, 1971 (23 tuổi)   Atlético Nacional
17 4 Freddy León (1970-09-24)24 tháng 9, 1970 (24 tuổi)   Millonarios
18 2HV James Cardona (1967-03-30)30 tháng 3, 1967 (28 tuổi)   América de Cali
19 3TV Freddy Rincón (1966-08-14)14 tháng 8, 1966 (28 tuổi)   SSC Napoli
20 3TV Luis Manuel Quiñonez (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (26 tuổi)   Once Caldas
21 3TV Francisco Cassiani (1970-01-10)10 tháng 1, 1970 (25 tuổi)   Atlético Junior
22 1TM Oscar Córdoba (1970-02-03)3 tháng 2, 1970 (25 tuổi)   América de Cali

Huấn luyện viên:  Francisco Maturana

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM José Francisco Cevallos (1971-04-11)11 tháng 4, 1971 (24 tuổi)   Barcelona
2 2HV Juan Guamán (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (30 tuổi)   LDU Quito
3 2HV Iván Hurtado (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (20 tuổi)   Emelec
4 2HV Luis Capurro (c) (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (34 tuổi)   Emelec
5 2HV Máximo Tenorio (1969-09-30)30 tháng 9, 1969 (25 tuổi)   Emelec
6 3TV Nixon Carcelén (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (26 tuổi)   Deportivo Quito
7 3TV Alex Aguinaga (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (26 tuổi)   Necaxa
8 3TV Juan Carlos Garay (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (26 tuổi)   LDU Quito
9 4 Eduardo Hurtado (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (26 tuổi)   Emelec
10 3TV Ivo Ron (1967-01-16)16 tháng 1, 1967 (28 tuổi)   Emelec
11 4 Patricio Hurtado (1974-07-06)6 tháng 7, 1974 (20 tuổi)   LDU Quito
12 1TM Carlos Luis Morales (1965-06-12)12 tháng 6, 1965 (30 tuổi)   Independiente
13 3TV Nicolás Asencio (1975-04-26)26 tháng 4, 1975 (20 tuổi)   Aucas
14 2HV Raul Noriega (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (25 tuổi)   Barcelona
15 2HV Dannes Coronel (1963-05-24)24 tháng 5, 1963 (32 tuổi)   Emelec
16 2HV Holger Quiñonez (1962-09-18)18 tháng 9, 1962 (32 tuổi)   Deportivo Pereira
17 4 Energio Díaz (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (25 tuổi)   Deportivo Cuenca
18 4 Diego Herrera (1969-04-29)29 tháng 4, 1969 (26 tuổi)   LDU Quito
19 4 Johnny Léon (1969-05-18)18 tháng 5, 1969 (26 tuổi)   Green Cross
20 4 José Marco Mora (1975-08-28)28 tháng 8, 1975 (19 tuổi)   Barcelona
21 3TV Héctor Carabalí (1972-02-15)15 tháng 2, 1972 (23 tuổi)   Barcelona
22 1TM Jacinto Espinoza (1969-11-24)24 tháng 11, 1969 (25 tuổi)   Emelec

Huấn luyện viên: Miguel Company

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Miguel Miranda (1966-08-13)13 tháng 8, 1966 (28 tuổi)   Deportivo Sipesa
2 3TV Jorge Soto (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (23 tuổi)   Sporting Cristal
3 2HV Juan Reynoso (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (25 tuổi)   Cruz Azul
4 2HV Percy Olivares (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (27 tuổi)   CD Tenerife
5 2HV Alfonso Dulanto (1969-07-22)22 tháng 7, 1969 (25 tuổi)   Universitario de Deportes
6 2HV José Soto (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (25 tuổi)   Sporting Cristal
7 4 Ronald Pablo Baroni (1968-04-08)8 tháng 4, 1968 (27 tuổi)   FC Porto
8 3TV José del Solar (c) (1967-11-27)27 tháng 11, 1967 (27 tuổi)   CD Tenerife
9 4 Alberto Ramírez (1968-11-05)5 tháng 11, 1968 (26 tuổi)   Deportivo Sipesa
10 3TV Roberto Palacios (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (22 tuổi)   Sporting Cristal
11 3TV Germán Pinillos (1972-04-06)6 tháng 4, 1972 (23 tuổi)   Sporting Cristal
12 1TM Martín Yupanqui (1962-10-20)20 tháng 10, 1962 (32 tuổi)   Universitario de Deportes
13 4 Alex Magallanes (1974-03-01)1 tháng 3, 1974 (21 tuổi)   Sporting Cristal
14 2HV Alexis Ubillús (1972-12-30)30 tháng 12, 1972 (22 tuổi)   Universitario de Deportes
15 3TV Nolberto Solano (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (20 tuổi)   Sporting Cristal
16 2HV Julio César Rivera (1968-04-12)12 tháng 4, 1968 (27 tuổi)   Sporting Cristal
17 3TV Juan José Jayo (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (22 tuổi)   Alianza Lima
18 2HV Martín García (1970-06-04)4 tháng 6, 1970 (25 tuổi)   Deportivo Sipesa


19 3TV Germán Carty (1968-07-16)16 tháng 7, 1968 (26 tuổi)   Universitario de Deportes
20 3TV Martín Rodríguez (1968-09-24)24 tháng 9, 1968 (26 tuổi)   Universitario de Deportes
21 1TM Rafael Quesada (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (23 tuổi)   Ciclista Lima
22 3TV José Luis Carranza (1964-01-08)8 tháng 1, 1964 (31 tuổi)   Universitario de Deportes

Bảng C

sửa

Huấn luyện viên: Daniel Passarella

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hernán Cristante (1969-09-16)16 tháng 9, 1969 (25 tuổi)   Club Atlético Platense
2 2HV Roberto Ayala (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (22 tuổi)   Parma
3 2HV José Antonio Chamot (1969-05-17)17 tháng 5, 1969 (26 tuổi)   S.S. Lazio
4 2HV Javier Zanetti (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (21 tuổi)   Internazionale
5 3TV Hugo Pérez (1968-09-06)6 tháng 9, 1968 (26 tuổi)   Sporting Gijón
6 2HV Fernando Cáceres (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (26 tuổi)   Real Zaragoza
7 4 Abel Balbo (1966-06-01)1 tháng 6, 1966 (29 tuổi)   AS Roma
8 3TV Diego Simeone (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (25 tuổi)   Atlético Madrid
9 4 Gabriel Batistuta (1969-02-01)1 tháng 2, 1969 (26 tuổi)   Fiorentina
10 3TV Marcelo Gallardo (1976-01-18)18 tháng 1, 1976 (19 tuổi)   River Plate
11 3TV Sergio Berti (1969-02-17)17 tháng 2, 1969 (26 tuổi)   River Plate
12 1TM Carlos Bossio (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (21 tuổi)   Estudiantes de La Plata
13 2HV Ricardo Altamirano (1965-12-12)12 tháng 12, 1965 (29 tuổi)   River Plate
14 2HV Gabriel Schurrer (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (23 tuổi)   Club Atlético Lanús
15 2HV Néstor Fabbri (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (27 tuổi)   Boca Juniors
16 3TV Leonardo Astrada (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (25 tuổi)   River Plate
17 3TV Marcelo Escudero (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (22 tuổi)   Newell's Old Boys
18 3TV Marcelo Espina (c) (1967-04-28)28 tháng 4, 1967 (28 tuổi)   Colo-Colo
19 3TV Ariel Ortega (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (21 tuổi)   River Plate
20 4 Alberto Acosta (1966-08-23)23 tháng 8, 1966 (28 tuổi)   Universidad Católica
21 3TV Juan José Borrelli (1970-10-08)8 tháng 10, 1970 (24 tuổi)   Panathinaikos
22 1TM Germán Burgos (1969-04-16)16 tháng 4, 1969 (26 tuổi)   River Plate

Huấn luyện viên:   Antonio López Habas

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Trucco (1957-08-11)11 tháng 8, 1957 (37 tuổi)   C.F. Pachuca
2 2HV Juan Carlos Ruiz (1968-08-14)14 tháng 8, 1968 (26 tuổi)   Bolivar
3 2HV Marco Sandy (1971-08-29)29 tháng 8, 1971 (23 tuổi)   Bolivar
4 2HV Miguel Rimba (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (27 tuổi)   Bolivar
5 2HV Juan Manuel Peña (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (22 tuổi)   Independiente Santa Fe
6 3TV Luis Cristaldo (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (25 tuổi)   Bolivar
7 4 Demetrio Angola (1965-06-22)22 tháng 6, 1965 (30 tuổi)   Jorge Wilstermann
8 3TV José Melgar (1959-09-20)20 tháng 9, 1959 (35 tuổi)   Bolivar
9 4 Álvaro Peña (1966-02-11)11 tháng 2, 1966 (29 tuổi)   Cortuluá
10 4 Marco Etcheverry (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (24 tuổi)   América de Cali
11 4 Miguel Mercado (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (19 tuổi)   Bolivar
22 1TM Mauricio Soria (1966-06-01)1 tháng 6, 1966 (29 tuổi)   Bolivar
13 2HV Óscar Carmelo Sánchez (1971-07-16)16 tháng 7, 1971 (23 tuổi)   The Strongest
14 3TV Mauricio Ramos (1969-03-09)9 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   Bolivar
15 2HV Gustavo Quinteros (1965-02-15)15 tháng 2, 1965 (30 tuổi)   San Lorenzo
16 4 Raúl Medeiros (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (20 tuổi)   BK Häcken
17 4 Berthy Suárez (1969-06-24)24 tháng 6, 1969 (26 tuổi)   Guabirá
18 3TV Carlos Fernando Borja (c) (1957-12-25)25 tháng 12, 1957 (37 tuổi)   Bolivar
19 2HV Iván Sabino Castillo (1970-07-11)11 tháng 7, 1970 (24 tuổi)   Bolivar
20 4 Julio César Baldivieso (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (23 tuổi)   Newell's Old Boys
21 3TV Robert Arteaga (1973-02-10)10 tháng 2, 1973 (22 tuổi)   The Strongest
22 1TM Marcelo Torrico (1972-01-11)11 tháng 1, 1972 (23 tuổi)   The Strongest

Huấn luyện viên:   Xabier Azkargorta

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marcelo Ramírez (1965-05-29)29 tháng 5, 1965 (30 tuổi) 9   Colo-Colo
2 2HV Gabriel Mendoza (1968-05-22)22 tháng 5, 1968 (27 tuổi) 28   Colo-Colo
3 2HV Eduardo Vilches (1963-04-21)21 tháng 4, 1963 (32 tuổi) 25   Necaxa
4 2HV Javier Margas (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (26 tuổi) 24   Colo-Colo
5 2HV Miguel Ramírez (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (25 tuổi) 28   Colo-Colo
6 3TV Fabián Guevara (1968-06-22)22 tháng 6, 1968 (27 tuổi) 19   Monterrey
7 3TV Esteban Valencia (1974-01-08)8 tháng 1, 1974 (21 tuổi) 10   Universidad de Chile
8 3TV Patricio Mardones (1962-07-17)17 tháng 7, 1962 (32 tuổi) 28   Universidad de Chile
9 4 Sebastián Rozental (1976-09-01)1 tháng 9, 1976 (18 tuổi) 5   Universidad Católica
10 3TV José Luis Sierra (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (26 tuổi) 12   São Paulo
11 4 Ivo Basay (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (29 tuổi) 22   Necaxa
12 1TM Marco Cornez (c) (1958-10-15)15 tháng 10, 1958 (36 tuổi) 22   Everton
13 3TV Clarence Acuña (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (20 tuổi) 5   O'Higgins
14 2HV Rodrigo Pérez (1973-08-19)19 tháng 8, 1973 (21 tuổi) 4   O'Higgins
15 3TV Fabián Estay (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (26 tuổi) 33   Colo-Colo
16 2HV Ronald Fuentes (1969-06-22)22 tháng 6, 1969 (26 tuổi) 14   Universidad de Chile
17 3TV Nelson Parraguez (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (24 tuổi) 16   Universidad Católica
18 3TV Pablo Galdames (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (21 tuổi) 4   Unión Española
19 2HV Christian Castañeda (1968-09-18)18 tháng 9, 1968 (26 tuổi) 6   Universidad de Chile
20 4 Marcelo Salas (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (20 tuổi) 11   Universidad de Chile
21 4 Rodrigo Ruiz (1972-05-10)10 tháng 5, 1972 (23 tuổi) 3   Puebla F.C.
22 4 Rodrigo Barrera (1970-03-30)30 tháng 3, 1970 (25 tuổi) 10   Universidad Católica

Huấn luyện viên: Steve Sampson

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Brad Friedel (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (24 tuổi)   Brøndby IF
2 2HV Mike Lapper (1970-08-28)28 tháng 8, 1970 (24 tuổi)   VfL Wolfsburg
3 2HV Brian Bliss (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (29 tuổi)   FC Carl Zeiss Jena
4 3TV Mike Burns (1970-09-14)14 tháng 9, 1970 (24 tuổi)   US Soccer
5 3TV Thomas Dooley (1961-12-05)5 tháng 12, 1961 (33 tuổi)   Bayer Leverkusen
6 3TV John Harkes (1967-03-06)6 tháng 3, 1967 (28 tuổi)   Derby County
7 4 Joe-Max Moore (1971-02-23)23 tháng 2, 1971 (24 tuổi)   FC Saarbrücken
8 4 Earnie Stewart (1969-03-28)28 tháng 3, 1969 (26 tuổi)   Willem II Tilburg
9 3TV Tab Ramos (1966-09-21)21 tháng 9, 1966 (28 tuổi)   Tigres UANL
10 3TV Mike Sorber (1971-05-14)14 tháng 5, 1971 (24 tuổi)   UNAM Pumas
11 4 Eric Wynalda (1969-06-09)9 tháng 6, 1969 (26 tuổi)   VfL Bochum
12 1TM Juergen Sommer (1969-02-27)27 tháng 2, 1969 (26 tuổi)   Luton Town
13 4 Cobi Jones (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (25 tuổi)   Coventry City
14 3TV Frank Klopas (1966-09-01)1 tháng 9, 1966 (28 tuổi)   Apollon Athinon
15 2HV Jovan Kirovski (1976-03-18)18 tháng 3, 1976 (19 tuổi)   Manchester United
16 3TV Gregg Berhalter (1973-08-01)1 tháng 8, 1973 (21 tuổi)   FC Zwolle
17 3TV Marcelo Balboa (c) (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (27 tuổi)   Club León
18 1TM Kasey Keller (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (25 tuổi)   Millwall F.C.
19 4 John Kerr (1965-03-06)6 tháng 3, 1965 (30 tuổi)   Millwall F.C.
20 2HV Paul Caligiuri (1964-05-09)9 tháng 5, 1964 (31 tuổi)   Los Angeles Salsa
21 3TV Claudio Reyna (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (21 tuổi)   Bayer Leverkusen
22 2HV Alexi Lalas (1970-06-01)1 tháng 6, 1970 (25 tuổi)   Calcio Padova

Tham khảo

sửa