Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996 (Danh sách cầu thủ tham dự giải)

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996, diễn ra ở Anh từ ngày 8 đến 30 tháng 6 năm 1996. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khai mạc giải đấu (8 tháng 6 năm 1996).

Bảng A sửa

Anh sửa

Huấn luyện viên: Terry Venables

Terry Venables công bố đội hình 22 người vào ngày 28 tháng 5 năm 1996.[1]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM David Seaman (1963-09-19)19 tháng 9, 1963 (32 tuổi) 24   Arsenal
2 2HV Gary Neville (1975-02-18)18 tháng 2, 1975 (21 tuổi) 10   Manchester United
3 2HV Stuart Pearce (1962-04-24)24 tháng 4, 1962 (34 tuổi) 65   Nottingham Forest
4 3TV Paul Ince (1967-10-21)21 tháng 10, 1967 (28 tuổi) 19   Internazionale
5 2HV Tony Adams (đội trưởng) (1966-10-10)10 tháng 10, 1966 (29 tuổi) 40   Arsenal
6 2HV Gareth Southgate (1970-09-03)3 tháng 9, 1970 (25 tuổi) 4   Aston Villa
7 3TV David Platt (1966-06-10)10 tháng 6, 1966 (29 tuổi) 58   Arsenal
8 3TV Paul Gascoigne (1967-05-27)27 tháng 5, 1967 (29 tuổi) 38   Rangers
9 4 Alan Shearer (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (25 tuổi) 23   Blackburn Rovers
10 4 Teddy Sheringham (1966-04-02)2 tháng 4, 1966 (30 tuổi) 15   Tottenham Hotspur
11 3TV Darren Anderton (1972-03-03)3 tháng 3, 1972 (24 tuổi) 11   Tottenham Hotspur
12 2HV Steve Howey (1971-10-26)26 tháng 10, 1971 (24 tuổi) 4   Newcastle United
13 1TM Tim Flowers (1967-02-03)3 tháng 2, 1967 (29 tuổi) 8   Blackburn Rovers
14 3TV Nick Barmby (1974-02-11)11 tháng 2, 1974 (22 tuổi) 6   Middlesbrough
15 3TV Jamie Redknapp (1973-06-25)25 tháng 6, 1973 (22 tuổi) 4   Liverpool
16 2HV Sol Campbell (1974-09-18)18 tháng 9, 1974 (21 tuổi) 1   Tottenham Hotspur
17 3TV Steve McManaman (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (24 tuổi) 10   Liverpool
18 4 Les Ferdinand (1966-12-08)8 tháng 12, 1966 (29 tuổi) 10   Newcastle United
19 2HV Phil Neville (1977-01-21)21 tháng 1, 1977 (19 tuổi) 1   Manchester United
20 3TV Steve Stone (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (24 tuổi) 6   Nottingham Forest
21 4 Robbie Fowler (1975-04-09)9 tháng 4, 1975 (21 tuổi) 3   Liverpool
22 1TM Ian Walker (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (24 tuổi) 2   Tottenham Hotspur

Hà Lan sửa

Huấn luyện viên: Guus Hiddink

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Edwin van der Sar (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (25 tuổi) 7   Ajax
2 2HV Michael Reiziger (1973-05-03)3 tháng 5, 1973 (23 tuổi) 8   Ajax
3 2HV Danny Blind (đội trưởng) (1961-08-01)1 tháng 8, 1961 (34 tuổi) 39   Ajax
4 3TV Clarence Seedorf (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (20 tuổi) 11   Sampdoria
5 2HV Jaap Stam (Injury replacement for Frank de Boer) (1972-07-17)17 tháng 7, 1972 (23 tuổi) 1   PSV
6 3TV Ronald de Boer (1970-05-15)15 tháng 5, 1970 (26 tuổi) 24   Ajax
7 4 Gaston Taument (1970-10-01)1 tháng 10, 1970 (25 tuổi) 13   Feyenoord
8 3TV Edgar Davids (1973-03-13)13 tháng 3, 1973 (23 tuổi) 7   Ajax
9 4 Patrick Kluivert (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (19 tuổi) 6   Ajax
10 4 Dennis Bergkamp (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (27 tuổi) 45   Arsenal
11 4 Peter Hoekstra (1973-04-04)4 tháng 4, 1973 (23 tuổi) 3   Ajax
12 3TV Aron Winter (1967-03-01)1 tháng 3, 1967 (29 tuổi) 54   Lazio
13 2HV Arthur Numan (1969-12-14)14 tháng 12, 1969 (26 tuổi) 14   PSV
14 3TV Richard Witschge (1969-09-20)20 tháng 9, 1969 (26 tuổi) 25   Bordeaux
15 2HV Winston Bogarde (1970-10-22)22 tháng 10, 1970 (25 tuổi) 3   Ajax
16 1TM Ed de Goey (1966-12-20)20 tháng 12, 1966 (29 tuổi) 28   Feyenoord
17 3TV Jordi Cruyff (1974-02-09)9 tháng 2, 1974 (22 tuổi) 3   Barcelona
18 2HV Johan de Kock (1964-10-25)25 tháng 10, 1964 (31 tuổi) 8   Roda JC
19 4 Youri Mulder (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (27 tuổi) 7   Schalke 04
20 3TV Phillip Cocu (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (25 tuổi) 3   PSV
21 1TM Ruud Hesp (1965-10-31)31 tháng 10, 1965 (30 tuổi) 0   Roda JC
22 2HV John Veldman (1968-02-24)24 tháng 2, 1968 (28 tuổi) 1   Sparta Rotterdam

Scotland sửa

Huấn luyện viên: Craig Brown

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jim Leighton (1958-07-24)24 tháng 7, 1958 (37 tuổi) 74   Hibernian
2 2HV Stewart McKimmie (1962-10-27)27 tháng 10, 1962 (33 tuổi) 38   Aberdeen
3 2HV Tom Boyd (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (30 tuổi) 35   Celtic
4 2HV Colin Calderwood (1965-01-20)20 tháng 1, 1965 (31 tuổi) 11   Tottenham Hotspur
5 2HV Colin Hendry (1965-12-07)7 tháng 12, 1965 (30 tuổi) 18   Blackburn Rovers
6 2HV Derek Whyte (1968-08-31)31 tháng 8, 1968 (27 tuổi) 9   Middlesbrough
7 4 John Spencer (1970-09-11)11 tháng 9, 1970 (25 tuổi) 9   Chelsea
8 3TV Stuart McCall (1964-06-10)10 tháng 6, 1964 (31 tuổi) 34   Rangers
9 4 Ally McCoist (1962-09-24)24 tháng 9, 1962 (33 tuổi) 52   Rangers
10 3TV Gary McAllister (đội trưởng) (1964-12-25)25 tháng 12, 1964 (31 tuổi) 41   Leeds United
11 3TV John Collins (1968-01-31)31 tháng 1, 1968 (28 tuổi) 33   Monaco
12 1TM Andy Goram (1964-04-13)13 tháng 4, 1964 (32 tuổi) 36   Rangers
13 2HV Tosh McKinlay (1964-12-03)3 tháng 12, 1964 (31 tuổi) 4   Celtic
14 4 Gordon Durie (1965-12-06)6 tháng 12, 1965 (30 tuổi) 28   Rangers
15 3TV Eoin Jess (1970-12-13)13 tháng 12, 1970 (25 tuổi) 12   Coventry City
16 2HV Craig Burley (1971-09-24)24 tháng 9, 1971 (24 tuổi) 9   Chelsea
17 3TV Billy McKinlay (1969-04-22)22 tháng 4, 1969 (27 tuổi) 17   Blackburn Rovers
18 4 Kevin Gallacher (1966-11-23)23 tháng 11, 1966 (29 tuổi) 22   Blackburn Rovers
19 3TV Darren Jackson (1966-07-25)25 tháng 7, 1966 (29 tuổi) 12   Hibernian
20 4 Scott Booth (1971-12-16)16 tháng 12, 1971 (24 tuổi) 11   Aberdeen
21 3TV Scot Gemmill (1971-01-02)2 tháng 1, 1971 (25 tuổi) 6   Nottingham Forest
22 1TM Nicky Walker (1962-09-29)29 tháng 9, 1962 (33 tuổi) 2   Partick Thistle

Thụy Sĩ sửa

Huấn luyện viên:   Artur Jorge

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marco Pascolo (1966-05-09)9 tháng 5, 1966 (30 tuổi) 36   Servette
2 2HV Marc Hottiger (1967-11-07)7 tháng 11, 1967 (28 tuổi) 60   Everton
3 2HV Yvan Quentin (1970-05-02)2 tháng 5, 1970 (26 tuổi) 26   Sion
4 2HV Stéphane Henchoz (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (21 tuổi) 16   Hamburger SV
5 2HV Alain Geiger (đội trưởng) (1960-11-05)5 tháng 11, 1960 (35 tuổi) 110   Grasshopper
6 3TV Raphaël Wicky (1977-04-26)26 tháng 4, 1977 (19 tuổi) 1   Sion
7 3TV Sébastien Fournier (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (24 tuổi) 11   Sion
8 3TV Patrick Sylvestre (1968-09-01)1 tháng 9, 1968 (27 tuổi) 47   Sion
9 4 Marco Grassi (1968-08-08)8 tháng 8, 1968 (27 tuổi) 22   Rennes
10 3TV Ciriaco Sforza (1970-03-02)2 tháng 3, 1970 (26 tuổi) 40   Bayern Munich
11 4 Stéphane Chapuisat (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (26 tuổi) 46   BoNga Dortmund
12 1TM Stephan Lehmann (1963-08-15)15 tháng 8, 1963 (32 tuổi) 7   Sion
13 2HV Sébastien Jeanneret (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (22 tuổi) 1   Neuchâtel Xamax
14 4 Kubilay Türkyilmaz (1967-03-04)4 tháng 3, 1967 (29 tuổi) 48   Grasshopper
15 2HV Ramon Vega (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (24 tuổi) 8   Grasshopper
16 3TV Marcel Koller (1960-11-11)11 tháng 11, 1960 (35 tuổi) 52   Grasshopper
17 3TV Johann Vogel (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (19 tuổi) 4   Grasshopper
18 2HV Régis Rothenbühler (1970-10-11)11 tháng 10, 1970 (25 tuổi) 10   Neuchâtel Xamax
19 4 David Sesa (1973-07-10)10 tháng 7, 1973 (22 tuổi) 1   Servette
20 3TV Alexandre Comisetti (1973-07-21)21 tháng 7, 1973 (22 tuổi) 3   Grasshopper
21 3TV Christophe Bonvin (1965-04-14)14 tháng 4, 1965 (31 tuổi) 41   Sion
22 1TM Joël Corminboeuf (1964-03-16)16 tháng 3, 1964 (32 tuổi) 6   Neuchâtel Xamax

Bảng B sửa

Bulgaria sửa

Huấn luyện viên: Dimitar Penev

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Borislav Mikhailov (đội trưởng) (1963-02-12)12 tháng 2, 1963 (33 tuổi) 88   Reading
2 2HV Radostin Kishishev (1974-07-30)30 tháng 7, 1974 (21 tuổi) 6   Neftochimik Burgas
3 2HV Trifon Ivanov (1965-07-27)27 tháng 7, 1965 (30 tuổi) 59   Rapid Wien
4 3TV Ilian Kiriakov (1967-08-04)4 tháng 8, 1967 (28 tuổi) 55   Aberdeen
5 2HV Petar Houbchev (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (32 tuổi) 31   Hamburger SV
6 3TV Zlatko Yankov (1966-08-07)7 tháng 8, 1966 (29 tuổi) 51   Uerdingen 05
7 4 Emil Kostadinov (1967-08-12)12 tháng 8, 1967 (28 tuổi) 52   Bayern Munich
8 4 Hristo Stoichkov (1966-02-08)8 tháng 2, 1966 (30 tuổi) 60   Parma
9 4 Lyuboslav Penev (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (29 tuổi) 48   Atlético Madrid
10 3TV Krassimir Balakov (1966-03-29)29 tháng 3, 1966 (30 tuổi) 53   VfB Stuttgart
11 3TV Yordan Letchkov (1967-07-09)9 tháng 7, 1967 (28 tuổi) 35   Hamburger SV
12 1TM Dimitar Popov (1970-02-27)27 tháng 2, 1970 (26 tuổi) 13   CSKA Sofia
13 3TV Boncho Genchev (1964-07-07)7 tháng 7, 1964 (31 tuổi) 11   Luton Town
14 4 Nasko Sirakov (1962-04-26)26 tháng 4, 1962 (34 tuổi) 79   Slavia Sofia
15 3TV Ivaylo Yordanov (1968-04-22)22 tháng 4, 1968 (28 tuổi) 24   Sporting CP
16 3TV Daniel Borimirov (1970-01-15)15 tháng 1, 1970 (26 tuổi) 23   1860 Munich
17 2HV Emil Kremenliev (1969-08-13)13 tháng 8, 1969 (26 tuổi) 26   Olympiacos
18 2HV Tsanko Tsvetanov (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (26 tuổi) 34   Waldhof Mannheim
19 2HV Gosho Ginchev (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (26 tuổi) 5   Denizlispor
20 4 Georgi Donkov (1970-06-02)2 tháng 6, 1970 (26 tuổi) 3   VfL Bochum
21 4 Ivo Georgiev (1972-05-12)12 tháng 5, 1972 (24 tuổi) 1   Spartak Varna
22 1TM Zdravko Zdravkov (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (25 tuổi) 3   Slavia Sofia

Pháp sửa

Huấn luyện viên: Aimé Jacquet

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bernard Lama (1963-04-07)7 tháng 4, 1963 (33 tuổi)   Paris Saint-Germain
2 2HV Jocelyn Angloma (1965-08-07)7 tháng 8, 1965 (30 tuổi)   Torino
3 2HV Éric Di Meco (1963-09-07)7 tháng 9, 1963 (32 tuổi)   Monaco
4 2HV Frank Leboeuf (1968-01-22)22 tháng 1, 1968 (28 tuổi)   Strasbourg
5 2HV Laurent Blanc (1965-11-19)19 tháng 11, 1965 (30 tuổi)   Auxerre
6 3TV Vincent Guérin (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (30 tuổi)   Paris Saint-Germain
7 3TV Didier Deschamps (đội trưởng) (1968-10-15)15 tháng 10, 1968 (27 tuổi)   Juventus
8 3TV Marcel Desailly (1968-09-07)7 tháng 9, 1968 (27 tuổi)   Milan
9 3TV Youri Djorkaeff (1968-03-09)9 tháng 3, 1968 (28 tuổi)   Paris Saint-Germain
10 3TV Zinedine Zidane (1972-06-23)23 tháng 6, 1972 (23 tuổi)   Bordeaux
11 4 Patrice Loko (1970-02-06)6 tháng 2, 1970 (26 tuổi)   Paris Saint-Germain
12 2HV Bixente Lizarazu (1969-12-09)9 tháng 12, 1969 (26 tuổi)   Bordeaux
13 4 Christophe Dugarry (1972-03-24)24 tháng 3, 1972 (24 tuổi)   Bordeaux
14 3TV Sabri Lamouchi (1971-11-09)9 tháng 11, 1971 (24 tuổi)   Auxerre
15 2HV Lilian Thuram (1972-01-01)1 tháng 1, 1972 (24 tuổi)   Monaco
16 1TM Fabien Barthez (1971-06-28)28 tháng 6, 1971 (24 tuổi)   Monaco
17 4 Mickaël Madar (1968-05-08)8 tháng 5, 1968 (28 tuổi)   Monaco
18 3TV Reynald Pedros (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (24 tuổi)   Nantes
19 3TV Christian Karembeu (1970-12-03)3 tháng 12, 1970 (25 tuổi)   Sampdoria
20 2HV Alain Roche (1967-10-14)14 tháng 10, 1967 (28 tuổi)   Paris Saint-Germain
21 3TV Corentin Martins (1969-07-11)11 tháng 7, 1969 (26 tuổi)   Auxerre
22 1TM Bruno Martini (1962-01-25)25 tháng 1, 1962 (34 tuổi)   Montpellier

România sửa

Huấn luyện viên: Anghel Iordănescu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bogdan Stelea (1967-12-05)5 tháng 12, 1967 (28 tuổi)   Steaua București
2 2HV Dan Petrescu (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (28 tuổi)   Chelsea
3 2HV Daniel Prodan (1972-03-23)23 tháng 3, 1972 (24 tuổi)   Steaua București
4 2HV Miodrag Belodedici (1964-05-20)20 tháng 5, 1964 (32 tuổi)   Villarreal
5 3TV Ioan Lupescu (1968-12-09)9 tháng 12, 1968 (27 tuổi)   Bayer Leverkusen
6 2HV Gheorghe Popescu (1967-10-09)9 tháng 10, 1967 (28 tuổi)   Barcelona
7 4 Marius Lăcătuș (1964-04-05)5 tháng 4, 1964 (32 tuổi)   Steaua București
8 3TV Ioan Sabău (1968-02-12)12 tháng 2, 1968 (28 tuổi)   Brescia
9 4 Florin Răducioiu (1970-03-17)17 tháng 3, 1970 (26 tuổi)   Espanyol
10 3TV Gheorghe Hagi (đội trưởng) (1965-02-05)5 tháng 2, 1965 (31 tuổi)   Barcelona
11 3TV Dorinel Munteanu (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (27 tuổi)   1. FC Köln
12 1TM Florin Prunea (1968-08-08)8 tháng 8, 1968 (27 tuổi)   Dinamo București
13 2HV Tibor Selymes (1970-05-14)14 tháng 5, 1970 (26 tuổi)   Cercle Brugge
14 3TV Constantin Gâlcă (1972-03-08)8 tháng 3, 1972 (24 tuổi)   Steaua București
15 2HV Anton Doboș (1965-10-13)13 tháng 10, 1965 (30 tuổi)   Steaua București
16 2HV Gheorghe Mihali (1965-12-09)9 tháng 12, 1965 (30 tuổi)   Guingamp
17 2HV Iulian Filipescu (1974-03-29)29 tháng 3, 1974 (22 tuổi)   Steaua București
18 3TV Ovidiu Stîngǎ (1972-12-05)5 tháng 12, 1972 (23 tuổi)   Salamanca
19 4 Adrian Ilie (1974-04-20)20 tháng 4, 1974 (22 tuổi)   Steaua București
20 4 Viorel Moldovan (1972-07-08)8 tháng 7, 1972 (23 tuổi)   Neuchâtel Xamax
21 4 Ion Vladoiu (1968-11-05)5 tháng 11, 1968 (27 tuổi)   Steaua București
22 1TM Florin Tene (1968-11-10)10 tháng 11, 1968 (27 tuổi)   Rapid București

Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên: Javier Clemente

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andoni Zubizarreta (đội trưởng) (1961-10-23)23 tháng 10, 1961 (34 tuổi) 106   Valencia
2 2HV Juan Manuel López (1969-09-03)3 tháng 9, 1969 (26 tuổi) 7   Atlético Madrid
3 2HV Alberto Belsué (1968-03-02)2 tháng 3, 1968 (28 tuổi) 12   Zaragoza
4 2HV Rafael Alkorta (1968-09-16)16 tháng 9, 1968 (27 tuổi) 35   Real Madrid
5 2HV Abelardo (1970-04-19)19 tháng 4, 1970 (26 tuổi) 25   Barcelona
6 3TV Fernando Hierro (1968-03-23)23 tháng 3, 1968 (28 tuổi) 41   Real Madrid
7 3TV José Emilio Amavisca (1971-06-19)19 tháng 6, 1971 (24 tuổi) 10   Real Madrid
8 3TV Julen Guerrero (1974-01-07)7 tháng 1, 1974 (22 tuổi) 22   Athletic Bilbao
9 4 Juan Antonio Pizzi (1968-06-07)7 tháng 6, 1968 (28 tuổi) 11   Tenerife
10 3TV Donato (1962-12-30)30 tháng 12, 1962 (33 tuổi) 11   Deportivo La Coruña
11 4 Alfonso (1972-09-26)26 tháng 9, 1972 (23 tuổi) 11   Real Betis
12 2HV Sergi (1971-12-28)28 tháng 12, 1971 (24 tuổi) 18   Barcelona
13 1TM Santiago Cañizares (1969-12-18)18 tháng 12, 1969 (26 tuổi) 9   Real Madrid
14 4 Kiko (1972-04-26)26 tháng 4, 1972 (24 tuổi) 8   Atlético Madrid
15 3TV José Luis Caminero (1967-11-08)8 tháng 11, 1967 (28 tuổi) 18   Atlético Madrid
16 2HV Jorge Otero (1969-01-28)28 tháng 1, 1969 (27 tuổi) 8   Valencia
17 4 Javier Manjarín (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (26 tuổi) 6   Deportivo La Coruña
18 3TV Guillermo Amor (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (28 tuổi) 18   Barcelona
19 4 Julio Salinas (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (33 tuổi) 54   Sporting de Gijón
20 2HV Miguel Ángel Nadal (1966-07-28)28 tháng 7, 1966 (29 tuổi) 30   Barcelona
21 3TV Luis Enrique (1970-05-08)8 tháng 5, 1970 (26 tuổi) 22   Real Madrid
22 1TM José Molina (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (25 tuổi) 1   Atlético Madrid

Bảng C sửa

Cộng hòa Séc sửa

Huấn luyện viên: Dušan Uhrin

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Petr Kouba (1969-11-28)28 tháng 11, 1969 (26 tuổi) 30   Sparta Prague
2 3TV Radoslav Látal (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (26 tuổi) 29   Schalke 04
3 2HV Jan Suchopárek (1969-09-23)23 tháng 9, 1969 (26 tuổi) 31   Slavia Prague
4 3TV Pavel Nedvěd (1972-08-30)30 tháng 8, 1972 (23 tuổi) 9   Sparta Prague
5 2HV Miroslav Kadlec (1964-06-22)22 tháng 6, 1964 (31 tuổi) 53   1. FC Kaiserslautern
6 3TV Václav Němeček (đội trưởng) (1967-01-25)25 tháng 1, 1967 (29 tuổi) 56   Servette
7 3TV Jiří Němec (1966-05-15)15 tháng 5, 1966 (30 tuổi) 35   Schalke 04
8 3TV Karel Poborský (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (24 tuổi) 14   Slavia Prague
9 4 Pavel Kuka (1968-07-19)19 tháng 7, 1968 (27 tuổi) 43   1. FC Kaiserslautern
10 4 Radek Drulák (1962-01-12)12 tháng 1, 1962 (34 tuổi) 13   Petra Drnovice
11 3TV Martin Frýdek (1969-03-09)9 tháng 3, 1969 (27 tuổi) 24   Sparta Prague
12 2HV Luboš Kubík (1964-01-20)20 tháng 1, 1964 (32 tuổi) 48   Petra Drnovice
13 3TV Radek Bejbl (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (23 tuổi) 8   Slavia Prague
14 3TV Patrik Berger (1973-11-10)10 tháng 11, 1973 (22 tuổi) 15   BoNga Dortmund
15 2HV Michal Horňák (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (26 tuổi) 6   Sparta Prague
16 1TM Pavel Srníček (1968-03-10)10 tháng 3, 1968 (28 tuổi) 4   Newcastle United
17 4 Vladimír Šmicer (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (23 tuổi) 3   Slavia Prague
18 2HV Martin Kotůlek (1969-09-11)11 tháng 9, 1969 (26 tuổi) 3   Sigma Olomouc
19 2HV Karel Rada (1971-03-02)2 tháng 3, 1971 (25 tuổi) 2   Sigma Olomouc
20 3TV Pavel Novotný (1973-09-14)14 tháng 9, 1973 (22 tuổi) 0   Slavia Prague
21 4 Milan Kerbr (1967-06-09)9 tháng 6, 1967 (28 tuổi) 2   Sigma Olomouc
22 1TM Ladislav Maier (1966-01-04)4 tháng 1, 1966 (30 tuổi) 1   Slovan Liberec

Đức sửa

Huấn luyện viên: Berti Vogts

Đức were allowed to call up an additional player, Jens Todt, prior to the final, due to injury problems.[2]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andreas Köpke (1962-03-12)12 tháng 3, 1962 (34 tuổi) 33   Eintracht Frankfurt
2 2HV Stefan Reuter (1966-10-16)16 tháng 10, 1966 (29 tuổi) 53   Borussia Dortmund
3 3TV Marco Bode (1969-07-23)23 tháng 7, 1969 (26 tuổi) 3   Werder Bremen
4 3TV Steffen Freund (1970-01-19)19 tháng 1, 1970 (26 tuổi) 15   Borussia Dortmund
5 2HV Thomas Helmer (1965-04-21)21 tháng 4, 1965 (31 tuổi) 48   Bayern Munich
6 3TV Matthias Sammer (1967-09-05)5 tháng 9, 1967 (28 tuổi) 64   Borussia Dortmund
7 3TV Andreas Möller (1967-09-02)2 tháng 9, 1967 (28 tuổi) 61   Borussia Dortmund
8 3TV Mehmet Scholl (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (25 tuổi) 9   Bayern Munich
9 4 Fredi Bobic (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (24 tuổi) 8   VfB Stuttgart
10 3TV Thomas Häßler (1966-05-30)30 tháng 5, 1966 (30 tuổi) 74   Karlsruher SC
11 4 Stefan Kuntz (1962-10-30)30 tháng 10, 1962 (33 tuổi) 18   Beşiktaş
12 1TM Oliver Kahn (1969-06-15)15 tháng 6, 1969 (26 tuổi) 4   Bayern Munich
13 3TV Mario Basler (1968-12-18)18 tháng 12, 1968 (27 tuổi) 19   Bayern Munich
14 2HV Markus Babbel (1972-09-08)8 tháng 9, 1972 (23 tuổi) 14   Bayern Munich
15 2HV Jürgen Kohler (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (30 tuổi) 83   Borussia Dortmund
16 2HV René Schneider (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (23 tuổi) 1   Hansa Rostock
17 2HV Christian Ziege (1972-02-01)1 tháng 2, 1972 (24 tuổi) 19   Bayern Munich
18 4 Jürgen Klinsmann (đội trưởng) (1964-07-30)30 tháng 7, 1964 (31 tuổi) 85   Bayern Munich
19 3TV Thomas Strunz (1968-04-25)25 tháng 4, 1968 (28 tuổi) 27   Bayern Munich
20 4 Oliver Bierhoff (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (28 tuổi) 5   Udinese
21 3TV Dieter Eilts (1964-12-13)13 tháng 12, 1964 (31 tuổi) 17   Werder Bremen
22 1TM Oliver Reck (1965-02-27)27 tháng 2, 1965 (31 tuổi) 1   Werder Bremen
23 3TV Jens Todt (1970-01-05)5 tháng 1, 1970 (26 tuổi) 3   SC Freiburg

Ý sửa

Huấn luyện viên: Arrigo Sacchi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Angelo Peruzzi (1970-02-16)16 tháng 2, 1970 (26 tuổi)   Juventus
2 2HV Luigi Apolloni (1967-05-02)2 tháng 5, 1967 (29 tuổi)   Parma
3 2HV Paolo Maldini (đội trưởng) (1968-06-26)26 tháng 6, 1968 (27 tuổi)   Milan
4 2HV Amedeo Carboni (1965-04-06)6 tháng 4, 1965 (31 tuổi)   Roma
5 2HV Alessandro Costacurta (1966-04-24)24 tháng 4, 1966 (30 tuổi)   Milan
6 2HV Alessandro Nesta (1976-03-19)19 tháng 3, 1976 (20 tuổi)   Lazio
7 3TV Roberto Donadoni (1963-09-09)9 tháng 9, 1963 (32 tuổi)   Milan
8 2HV Roberto Mussi (1963-08-25)25 tháng 8, 1963 (32 tuổi)   Parma
9 2HV Moreno Torricelli (1970-01-23)23 tháng 1, 1970 (26 tuổi)   Juventus
10 3TV Demetrio Albertini (1971-08-23)23 tháng 8, 1971 (24 tuổi)   Milan
11 3TV Dino Baggio (1971-07-24)24 tháng 7, 1971 (24 tuổi)   Parma
12 1TM Phápsco Toldo (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (24 tuổi)   Fiorentina
13 3TV Fabio Rossitto (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (24 tuổi)   Udinese
14 4 Alessandro Del Piero (1974-11-09)9 tháng 11, 1974 (21 tuổi)   Juventus
15 3TV Angelo Di Livio (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (29 tuổi)   Juventus
16 3TV Roberto Di Matteo (1970-05-29)29 tháng 5, 1970 (26 tuổi)   Lazio
17 3TV Diego Fuser (1968-11-11)11 tháng 11, 1968 (27 tuổi)   Lazio
18 4 Pierluigi Casiraghi (1969-03-04)4 tháng 3, 1969 (27 tuổi)   Lazio
19 4 Enrico Chiesa (1970-12-29)29 tháng 12, 1970 (25 tuổi)   Sampdoria
20 4 Fabrizio Ravanelli (1968-11-12)12 tháng 11, 1968 (27 tuổi)   Juventus
21 4 Gianfranco Zola (1966-07-05)5 tháng 7, 1966 (29 tuổi)   Parma
22 1TM Luca Bucci (1969-03-13)13 tháng 3, 1969 (27 tuổi)   Parma

Nga sửa

Huấn luyện viên: Oleg Romantsev

Caps include those for USSR, CIS, and Nga, while those for other countries, such as Ukraine, are not counted.

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dmitri Kharine (1968-08-16)16 tháng 8, 1968 (27 tuổi) 35   Chelsea
2 2HV Omari Tetradze (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (26 tuổi) 23   Alania Vladikavkaz
3 2HV Yuri Nikiforov (1970-09-16)16 tháng 9, 1970 (25 tuổi) 30   Spartak Moskva
4 3TV Ilia Tsymbalar (1969-06-17)17 tháng 6, 1969 (26 tuổi) 16   Spartak Moskva
5 2HV Yuri Kovtun (1970-01-05)5 tháng 1, 1970 (26 tuổi) 16   Dynamo Moscow
6 3TV Valeri Karpin (1969-02-02)2 tháng 2, 1969 (27 tuổi) 31   Real Sociedad
7 2HV Viktor Onopko (đội trưởng) (1969-10-14)14 tháng 10, 1969 (26 tuổi) 43   Real Oviedo
8 3TV Andrei Kanchelskis (1969-01-23)23 tháng 1, 1969 (27 tuổi) 44   Everton
9 4 Igor Kolyvanov (1968-03-06)6 tháng 3, 1968 (28 tuổi) 42   Foggia
10 3TV Aleksandr Mostovoi (1968-08-22)22 tháng 8, 1968 (27 tuổi) 32   Strasbourg
11 4 Sergei Kiriakov (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (26 tuổi) 35   Karlsruher SC
12 1TM Stanislav Cherchesov (1963-09-02)2 tháng 9, 1963 (32 tuổi) 36   Tirol Innsbruck
13 2HV Yevgeni Bushmanov (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (24 tuổi) 3   CSKA Moscow
14 4 Igor Dobrovolski (1967-08-27)27 tháng 8, 1967 (28 tuổi) 45 Unattached
15 3TV Igor Shalimov (1969-02-02)2 tháng 2, 1969 (27 tuổi) 44   Udinese
16 4 Igor Simutenkov (1973-04-03)3 tháng 4, 1973 (23 tuổi) 7   Reggiana
17 4 Vladimir Beschastnykh (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (22 tuổi) 18   Werder Bremen
18 3TV Igor Yanovskiy (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (21 tuổi) 2   Alania Vladikavkaz
19 3TV Vladislav Radimov (1975-11-26)26 tháng 11, 1975 (20 tuổi) 9   CSKA Moscow
20 2HV Sergei Gorlukovich (1961-11-18)18 tháng 11, 1961 (34 tuổi) 37   Spartak Moskva
21 3TV Dmitri Khokhlov (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (20 tuổi) 0   CSKA Moscow
22 1TM Sergei Ovchinnikov (1970-11-10)10 tháng 11, 1970 (25 tuổi) 3   Lokomotiv Moscow

Bảng D sửa

Croatia sửa

Huấn luyện viên: Miroslav Blažević

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dražen Ladić (1963-01-01)1 tháng 1, 1963 (33 tuổi)   Croatia Zagreb
2 3TV Nikola Jurčević (1966-09-14)14 tháng 9, 1966 (29 tuổi)   SC Freiburg
3 2HV Robert Jarni (1968-10-26)26 tháng 10, 1968 (27 tuổi)   Real Betis
4 2HV Igor Štimac (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (28 tuổi)   Derby County
5 2HV Nikola Jerkan (1964-12-08)8 tháng 12, 1964 (31 tuổi)   Real Oviedo
6 2HV Slaven Bilić (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (27 tuổi)   West Ham United
7 3TV Aljoša Asanović (1965-12-14)14 tháng 12, 1965 (30 tuổi)   Hajduk Split
8 3TV Robert Prosinečki (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (27 tuổi)   Barcelona
9 4 Davor Šuker (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (28 tuổi)   Sevilla
10 3TV Zvonimir Boban (đội trưởng) (1968-10-08)8 tháng 10, 1968 (27 tuổi)   Milan
11 4 Alen Bokšić (1970-01-21)21 tháng 1, 1970 (26 tuổi)   Lazio
12 1TM Marjan Mrmić (1965-05-06)6 tháng 5, 1965 (31 tuổi)   Beşiktaş
13 3TV Mario Stanić (1972-04-10)10 tháng 4, 1972 (24 tuổi)   Club Brugge
14 2HV Zvonimir Soldo (1967-11-02)2 tháng 11, 1967 (28 tuổi)   Croatia Zagreb
15 2HV Dubravko Pavličić (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (28 tuổi)   Hércules
16 3TV Mladen Mladenović (1964-09-13)13 tháng 9, 1964 (31 tuổi)   Gamba Osaka
17 4 Igor Pamić (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (26 tuổi)   Osijek
18 2HV Elvis Brajković (1969-06-12)12 tháng 6, 1969 (26 tuổi)   1860 Munich
19 4 Goran Vlaović (1972-08-07)7 tháng 8, 1972 (23 tuổi)   Padova
20 2HV Dario Šimić (1975-11-12)12 tháng 11, 1975 (20 tuổi)   Croatia Zagreb
21 4 Igor Cvitanović (1970-11-01)1 tháng 11, 1970 (25 tuổi)   Croatia Zagreb
22 1TM Tonči Gabrić (1961-11-11)11 tháng 11, 1961 (34 tuổi)   Hajduk Split

Đan Mạch sửa

Huấn luyện viên: Richard Møller-Nielsen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Peter Schmeichel (1963-11-18)18 tháng 11, 1963 (32 tuổi) 84   Manchester United
2 2HV Thomas Helveg (1971-06-24)24 tháng 6, 1971 (24 tuổi) 13   Udinese
3 2HV Marc Rieper (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (28 tuổi) 38   West Ham United
4 2HV Lars Olsen (1961-02-02)2 tháng 2, 1961 (35 tuổi) 84   Brøndby
5 2HV Jes Høgh (1966-05-07)7 tháng 5, 1966 (30 tuổi) 21   Fenerbahçe
6 3TV Michael Schjønberg (1967-01-19)19 tháng 1, 1967 (29 tuổi) 13   Odense
7 3TV Brian Steen Nielsen (1968-12-28)28 tháng 12, 1968 (27 tuổi) 35   Odense
8 3TV Claus Thomsen (1970-05-31)31 tháng 5, 1970 (26 tuổi) 6   Ipswich Town
9 4 Mikkel Beck (1973-05-12)12 tháng 5, 1973 (23 tuổi) 9   Fortuna Köln
10 3TV Michael Laudrup (đội trưởng) (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (31 tuổi) 88   Real Madrid
11 4 Brian Laudrup (1969-02-22)22 tháng 2, 1969 (27 tuổi) 63   Rangers
12 2HV Torben Piechnik (1963-05-21)21 tháng 5, 1963 (33 tuổi) 14   Aarhus
13 3TV Henrik Larsen (1966-05-17)17 tháng 5, 1966 (30 tuổi) 36   Lyngby
14 2HV Jens Risager (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (25 tuổi) 12   Brøndby
15 4 Erik Bo Andersen (1970-11-14)14 tháng 11, 1970 (25 tuổi) 5   Rangers
16 1TM Lars Høgh (1959-01-14)14 tháng 1, 1959 (37 tuổi) 8   Odense
17 3TV Allan Nielsen (1971-03-13)13 tháng 3, 1971 (25 tuổi) 3   Brøndby
18 3TV Kim Vilfort (1962-11-15)15 tháng 11, 1962 (33 tuổi) 75   Brøndby
19 3TV Stig Tøfting (1969-08-14)14 tháng 8, 1969 (26 tuổi) 2   Aarhus
20 2HV Jacob Laursen (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (24 tuổi) 11   Silkeborg
21 4 Søren Andersen (1970-01-31)31 tháng 1, 1970 (26 tuổi) 2   Aalborg BK
22 1TM Mogens Krogh (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (32 tuổi) 5   Brøndby

Bồ Đào Nha sửa

Huấn luyện viên: António Oliveira

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Vítor Baía (đội trưởng) (1969-10-15)15 tháng 10, 1969 (26 tuổi)   Porto
2 2HV Carlos Secretário (1970-05-12)12 tháng 5, 1970 (26 tuổi)   Porto
3 2HV Paulinho Santos (1970-11-21)21 tháng 11, 1970 (25 tuổi)   Porto
4 3TV Oceano (1962-07-29)29 tháng 7, 1962 (33 tuổi)   Sporting CP
5 2HV Fernando Couto (1969-08-02)2 tháng 8, 1969 (26 tuổi)   Parma
6 3TV José Tavares (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (30 tuổi)   Boavista
7 3TV Vítor Paneira (1966-02-16)16 tháng 2, 1966 (30 tuổi)   Vitória de Guimarães
8 4 João Pinto (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (24 tuổi)   Benfica
9 4 Ricardo Sá Pinto (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (23 tuổi)   Sporting CP
10 3TV Rui Costa (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (24 tuổi)   Fiorentina
11 4 Jorge Cadete (1968-08-27)27 tháng 8, 1968 (27 tuổi)   Celtic
12 1TM Alfredo Castro (1962-10-05)5 tháng 10, 1962 (33 tuổi)   Boavista
13 2HV Dimas (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (27 tuổi)   Benfica
14 3TV Pedro Barbosa (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (25 tuổi)   Sporting CP
15 4 Domingos (1969-01-02)2 tháng 1, 1969 (27 tuổi)   Porto
16 2HV Hélder (1971-03-21)21 tháng 3, 1971 (25 tuổi)   Benfica
17 4 Hugo Porfírio (1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (22 tuổi)   União de Leiria
18 4 António Folha (1971-05-21)21 tháng 5, 1971 (25 tuổi)   Porto
19 3TV Paulo Sousa (1970-08-30)30 tháng 8, 1970 (25 tuổi)   Juventus
20 3TV Luís Figo (1972-11-04)4 tháng 11, 1972 (23 tuổi)   Barcelona
21 2HV Paulo Madeira (1970-09-06)6 tháng 9, 1970 (25 tuổi)   Belenenses
22 1TM Rui Correia (1967-10-22)22 tháng 10, 1967 (28 tuổi)   Braga

Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Huấn luyện viên: Fatih Terim

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Adnan Erkan (1968-01-15)15 tháng 1, 1968 (28 tuổi) 1   Ankaragücü
2 2HV Recep Çetin (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (30 tuổi) 48   Beşiktaş
3 2HV Alpay Özalan (1973-05-29)29 tháng 5, 1973 (23 tuổi) 20   Beşiktaş
4 2HV Vedat İnceefe (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (22 tuổi) 2   Kardemir Karabükspor
5 3TV Tugay Kerimoğlu (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (25 tuổi) 38   Galatasaray
6 4 Ertuğrul Sağlam (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (26 tuổi) 23   Beşiktaş
7 4 Hami Mandıralı (1968-07-20)20 tháng 7, 1968 (27 tuổi) 37   Trabzonspor
8 2HV Ogün Temizkanoğlu (1969-10-06)6 tháng 10, 1969 (26 tuổi) 37   Trabzonspor
9 4 Hakan Şükür (1971-09-01)1 tháng 9, 1971 (24 tuổi) 28   Galatasaray
10 3TV Oğuz Çetin (đội trưởng) (1963-02-15)15 tháng 2, 1963 (33 tuổi) 59   Fenerbahçe
11 4 Orhan Çıkırıkçı (1967-04-15)15 tháng 4, 1967 (29 tuổi) 25   Trabzonspor
12 4 Faruk Yiğit (1968-04-15)15 tháng 4, 1968 (28 tuổi) 7   Kocaelispor
13 2HV Rahim Zafer (1971-01-25)25 tháng 1, 1971 (25 tuổi) 3   Gençlerbirliği
14 4 Saffet Sancaklı (1966-02-27)27 tháng 2, 1966 (30 tuổi) 13   Kocaelispor
15 3TV Tayfun Korkut (1974-04-02)2 tháng 4, 1974 (22 tuổi) 4   Fenerbahçe
16 3TV Sergen Yalçın (1972-10-05)5 tháng 10, 1972 (23 tuổi) 14   Beşiktaş
17 3TV Abdullah Ercan (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (24 tuổi) 25   Trabzonspor
18 4 Arif Erdem (1972-01-02)2 tháng 1, 1972 (24 tuổi) 11   Galatasaray
19 3TV Tolunay Kafkas (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (28 tuổi) 19   Trabzonspor
20 2HV Bülent Korkmaz (1968-11-24)24 tháng 11, 1968 (27 tuổi) 47   Galatasaray
21 1TM Şanver Göymen (1967-01-22)22 tháng 1, 1967 (29 tuổi) 5   Altay
22 1TM Rüştü Reçber (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (23 tuổi) 16   Fenerbahçe

Tham khảo sửa

  1. ^ Moore, Glenn (29 tháng 5 năm 1996). “Football: Lee the victim of Venables' Catch 22”. The Independent. London. Truy cập 25 tháng 3 năm 2015.
  2. ^ “Đức Calls Up a Midfielder for Final”. New York Times. 30 tháng 6 năm 1996. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2008.

Liên kết ngoài sửa

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996