Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008

bài viết danh sách Wikimedia

Sau đây là danh sách cầu thủ tham gia Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008 (AFF Suzuki Cup 2008) được tổ chức tại Indonesia (bảng A) và Thái Lan (bảng B) từ ngày 5 đến 28 tháng 12 năm 2008.

Bảng A sửa

  Indonesia sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Benny Dollo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Markus Horison 14 tháng 3, 1981     PSMS Medan
2 2HV Muhamad Roby 12 tháng 9, 1985
3 2HV Erol Iba 06 tháng 4, 1979
5 2HV Fandy Mochtar
6 2HV Charis Yulianto 11 tháng 7, 1978
8 4 Elie Aiboy 20 tháng 4, 1979
9 4 Talaomu Abdulmushafry 19 tháng 2, 1982
10 4 Aliyudin 07 tháng 5, 1970
11 3TV Ponaryo Astaman 25 tháng 9, 1979
12 1TM Ferry Rotinsulu 28 tháng 12 năm 1982
13 4 Budi Sudarsono 19 tháng 9, 1979     Persija Jakarta
14 3TV Ismed Sofyan 28 tháng 8, 1979     Persija Jakarta
15 3TV Firman Utina 15 tháng 12 năm 1981
16 3TV Syamsul Bachri 09 tháng 2, 1983
17 2HV Muhammad Ilham 22 tháng 1, 1981     Persija Jakarta
19 3TV Arif Suyono 03 tháng 1, 1984
20 4 Bambang Pamungkas 10 tháng 6, 1980     Persija Jakarta
25 2HV Isnan Ali 15 tháng 9, 1979
26 3TV Irsyad Aras 04 tháng 3, 1979
30 2HV Nova Arianto 04 tháng 11 năm 1978     Persib Bandung

  Singapore sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Radojko Avramovic

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hassan Sunny 02 tháng 4, 1984 16 (0)     Tampines Rovers
2 3TV Ridhuan Muhammad 06 tháng 5, 1984 42 (3)     Tampines Rovers
3 2HV Baihakki Khaizan 31 tháng 1, 1984 58 (1)     Young Lions
4 3TV Isa Halim 15 tháng 5, 1986 21 (0)     Young Lions
5 2HV Noh Rahman 02 tháng 8, 1980 57 (0)     Geylang United
6 2HV Precious Emuejeraye 21 tháng 3, 1983 38 (0)     Gombak United
7 3TV Thi Giai Ý 02 tháng 9, 1983 34 (2)     Home United
8 4 Mohd Noh Alam Shah 03 tháng 9, 1980 62 (24)     Tampines Rovers
9 4 Aleksandar Duric 12 tháng 8, 1970 12 (5)     SAFFC
10 4 Indra Sahdan Daud 05 tháng 3, 1979 96 (24)     Home United
11 4 Agu Casmir 22 tháng 3, 1984 22 (7)     Gombak United
13 2HV Juma'at Jantan 23 tháng 2, 1984 7 (0)     Home United
14 3TV John Wilkinson 24 tháng 8, 1979 17 (3)     SAFFC
15 3TV Mustafic Fahrudin 17 tháng 4, 1981 37 (4)     Tampines Rovers
16 2HV Daniel Bennett 07 tháng 1, 1978 74 (6)     SAFFC
17 3TV Shahril Ishak 23 tháng 1, 1984 61 (5)     Home United
18 1TM Lionel Lewis 16 tháng 12 năm 1982 55 (0)     Home United
19 2HV Ismail Yunos 24 tháng 10 năm 1986 6 (0)     Young Lions
21 3TV Mustaqim Manzur 28 tháng 1, 1982 5 (0)     SAFFC
22 2HV Shaiful Esah 26 tháng 5, 1986 0 (0)     SAFFC
23 1TM Hyrulnizam Jumaat 14 tháng 11 năm 1986 0 (0)     Young Lions
26 2HV Rosman Sulaiman 06 tháng 11 năm 1982 0 (0)     Home United

  Myanmar sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Marcos Antonio Falopa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Aung Aung Oo 08 tháng 6, 1982     Finance and Revenue
2 2HV U Min Thu 02 tháng 6, 1979     Commerce
3 Thura Aung
4 3TV Kyaw Khing Win 23 tháng 12 năm 1983
5 2HV Moe Win
6 2HV Khin Maung Lwin 14 tháng 7,1980
7 3TV Aung Myo Thant 01 tháng 12 năm 1988
8 3TV Zaw Htet Aung 11 tháng 5, 1987     Energy
9 4 Yan Paing 27 tháng 11 năm 1983     Finance and Revenue
10 4 Soe Myat Min 19 tháng 5, 1982     Finance and Revenue
11 3TV Myo Min Tun 14 tháng 7, 1986     Commerce
12 3TV Aung Kyaw Moe 02 tháng 7, 1983     Finance and Revenue
13 2HV Han Win Aung 17 tháng 12 năm 1986
14 2HV Zaw Lin Tun
15 3TV Tun Tun Win 15 tháng 10 năm 1987     Finance and Revenue
16 3TV Yazar Win Thein 19 tháng 4, 1988
17 3TV Pai Soe 22 tháng 3, 1987
18 4 Aung Kyaw Myo 05 tháng 5, 1990
19 4 Kyaw Thiha 24 tháng 8, 1986
20 4 Si Thu Win
22 1TM Kyaw Zin Htet 12 tháng 3, 1990

  Campuchia sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Prak Sovannara

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Samreth Seiha 22 tháng 4, 1990
2 2HV Kim Chanbunrith 12 tháng 3, 1979
3 2HV Lay Raksmey 29 tháng 10 năm 1989
4 2HV Tieng Tiny 09 tháng 6, 1986
5 2HV Thul Sothearith 28 tháng 11 năm 1985
6 2HV Chea Virath 07 tháng 9, 1982
7 3TV Khim Borey 29 tháng 9, 1989
8 3TV Ieng Saknida 17 tháng 3, 1980
9 4 Hok Sochivorn
10 4 Kouch Sokumpheak 15 tháng 2, 1987
11 3TV Chan Rithy 11 tháng 11 năm 1984
13 3TV San Narith 07 tháng 11 năm 1986
14 3TV Sun Sovannarith 11 tháng 2, 1987
16 3TV Samel Nasa 25 tháng 4, 1984
17 4 Sok Rithy 30 tháng 12 năm 1990
18 1TM Ouk Mic 1 tháng 1 năm 1980
19 3TV Pich Sina 16 tháng 3, 1982
20 2HV Sun Samprat 13 tháng 7, 1983
22 3TV Ngoun Chansothea
23 3TV Hout Sokunthea 20 tháng 10 năm 1990

Bảng B sửa

  Malaysia sửa

Huấn luyện viên trưởng:   B. Sathianathan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Syed Adney Syed Hussein 29 tháng 11 năm 1986 3 (0)     UPB-MyTeam FC
2 2HV S. Subramaniam 31 tháng 8, 1985 5 (0)     Perak FA
4 2HV Mohd Asraruddin Putra Omar 26 tháng 3, 1988 3 (0)     Selangor FA
5 2HV Norhafiz Zamani Misbah 15 tháng 7, 1981 53 (2)     KL PLUS FC
7 2HV Mohd Aidil Zafuan Abdul Radzak 03 tháng 8, 1987 14 (1)     Negeri Sembilan FA
8 4 Mohd Zaquan Adha Abdul Radzak 03 tháng 8, 1987 10 (2)     Negeri Sembilan FA
9 3TV Mohd Nor Farhan Muhammad 19 tháng 12 năm 1984 11 (0)     Kelantan FA
10 4 Mohd Safee Mohd Sali 29 tháng 1, 1984 16 (6)     Selangor FA
11 4 Mohd Nizaruddin Yusof 10 tháng 11 năm 1979 50 (7)     Perlis FA
12 3TV Muhammad Shukor Adan 24 tháng 9, 1979 41 (3)     Negeri Sembilan FA
13 4 Indra Putra Mahayuddin 02 tháng 9, 1981 34 (12)     Kelantan FA
14 3TV Mohd Khyril Muhymeen Zambri 10 tháng 5, 1987 13 (2)     Kedah FA
15 2HV Mohd Daudsu Jamaluddin 18 tháng 3, 1985 8 (0)     Kelantan FA
18 2HV Muhamad Kaironnisam Sahabudin Hussain 10 tháng 5, 1979 51 (2)     UPB-MyTeam FC
19 3TV Mohammad Hardi Jaafar 30 tháng 5, 1979 25 (4)     Selangor FA
20 4 Hairuddin Omar 29 tháng 9, 1979 49 (13)     PBDKT T-Team FC
22 1TM Mohd Helmi Eliza Elias 20 tháng 1, 1983 6 (0)     Kedah FA
24 4 Farderin Kadir 30 tháng 1, 1987 0 (0)     Kuala Muda NAZA FC
25 3TV Azi Shahril Azmi 20 tháng 9, 1985 7 (0)     Perlis FA
26 2HV Muhammad Juzaili Samion 18 tháng 5, 1981 16 (0)     UPB-MyTeam FC
27 3TV Mohd Amirul Hadi Zainal 27 tháng 5, 1986 9 (3)     Selangor FA
28 1TM Mohd Farizal Marlias 29 tháng 6, 1986 0 (0)     Perlis FA

  Thái Lan sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Peter Reid

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kittisak Rawangpa 03 tháng 1, 1975 38 (0)     Osotsapa
2 2HV Suree Sukha 27 tháng 7, 1982 34 (2)     Chonburi
3 2HV Patiparn Phetphun 25 tháng 9, 1985 10 (3)     Provincial Electricity Authority
4 2HV Cholratit Jantakam 02 tháng 6, 1985 3 (0)     Chonburi
5 2HV Niweat Siriwong 18 tháng 7, 1977 88 (3)     BEC Tero Sasana
6 2HV Nattaporn Phanrit 11 tháng 1, 1982 36 (2)     Muang Thong United
7 3TV Datsakorn Thonglao 30 tháng 12 năm 1983 51 (8)     Hoàng Anh Gia Lai
8 3TV Suchao Nutnum 17 tháng 5, 1983 29 (4)     TOT
9 4 Ronnachai Rangsiyo 01 tháng 8, 1988 3 (1)     Provincial Electricity Authority
10 4 Teerasil Dangda 06 tháng 6, 1988 16 (6)     Muang Thong United
11 3TV Tana Chanabut 06 tháng 6, 1984 8 (1)     Coke-Bangpra
12 2HV Natthaphong Samana 29 tháng 6, 1984 18 (1)     Chonburi
13 4 Anon Sangsanoi 03 tháng 3, 1984 4 (0)     BEC Tero Sasana
14 4 Teerathep Winothai 16 tháng 2, 1985 24 (11)     Lierse SK
15 3TV Surat Sukha 27 tháng 7, 1982 3 (0)     Chonburi
16 3TV Arthit Sunthornpit 19 tháng 1, 1986 2 (0)     Chonburi
17 3TV Sutee Suksomkit 05 tháng 6, 1980 52 (2)     Tampines Rovers
18 1TM Kosin Hathairattanakool 23 tháng 3, 1982 41 (0)     Chonburi
19 3TV Pichitphong Choeichiu 28 tháng 8, 1982 32 (2)     Krung Thai Bank
20 2HV Panupong Wongsa 23 tháng 11 năm 1983 1 (0)     Provincial Electricity Authority
21 3TV Salahudin Arware 01 tháng 11 năm 1983 2 (0)     Muang Thong United
22 2HV Rangsan Viwatchaichok 22 tháng 1, 1979 6 (0)     Provincial Electricity Authority

  Việt Nam sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Henrique Calisto[1]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
Thủ môn
1 Dương Hồng Sơn (1982-11-20)20 tháng 11 năm 1982   T&T Hà Nội
15 Bùi Quang Huy (1982-07-24)24 tháng 7 năm 1982   Nam Định
20 Trần Đức Cường (1985-05-20)20 tháng 5 năm 1985   SHB Đà Nẵng
Hậu vệ
2 Đoàn Việt Cường (1985-06-03)3 tháng 6 năm 1985   Cao su Đồng Tháp
3 Nguyễn Minh Đức (1983-09-14)14 tháng 9 năm 1983   TCDK Sông Lam Nghệ An
4 Lê Phước Tứ (1984-04-15)15 tháng 4 năm 1984   Thể Công
6 Phan Thanh Giang (1981-10-03)3 tháng 10 năm 1981   Đồng Tâm Long An
7 Vũ Như Thành (1981-08-28)28 tháng 8 năm 1981   Becamex Bình Dương
11 Lê Quang Cường (1983-01-02)2 tháng 1 năm 1983   SHB Đà Nẵng
16 Huỳnh Quang Thanh (1984-06-04)4 tháng 6 năm 1984   Becamex Bình Dương
Tiền vệ
5 Nguyễn Minh Châu (1985-01-09)9 tháng 1 năm 1985   Xi măng Hải Phòng
8 Thạch Bảo Khanh (1979-04-25)25 tháng 4 năm 1979   Thể Công
10 Trần Trường Giang (1976-11-01)1 tháng 11 năm 1976   Becamex Bình Dương
12 Nguyễn Minh Phương (1980-07-05)5 tháng 7 năm 1980   Đồng Tâm Long An
14 Lê Tấn Tài (1984-01-04)4 tháng 1 năm 1984   Khatoco Khánh Hòa
17 Nguyễn Vũ Phong (1985-02-06)6 tháng 2 năm 1985   Becamex Bình Dương
19 Phạm Thành Lương (1988-09-10)10 tháng 9 năm 1988   Hà Nội ACB
22 Phan Văn Tài Em (1982-04-23)23 tháng 4 năm 1982   Đồng Tâm Long An
Tiền đạo
9 Lê Công Vinh (1985-12-10)10 tháng 12 năm 1985   T&T Hà Nội
13 Nguyễn Quang Hải (1985-11-01)1 tháng 11 năm 1985   Khatoco Khánh Hòa
18 Phan Thanh Bình (1986-11-01)1 tháng 11 năm 1986   Cao su Đồng Tháp
21 Nguyễn Việt Thắng (1981-09-13)13 tháng 9 năm 1981   Đồng Tâm Long An

  Lào sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Saysana Savatdy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sengphachan Bounthisanh 14 tháng 6, 1980
2 2HV Saynakhonevieng Phommapanya
3 2HV Kitsada Thongkhen 08 tháng 4, 1987
4 2HV Ketsada Souksavanh 23 tháng 11 năm 1992
5 3TV Kovanh Namthavixay 23 tháng 9, 1987
6 2HV Chandalaphone Liemvisay
7 3TV Sounthalay Xaysongkham 21 tháng 8, 1987
8 4 Lamnoum Singto     Raj Pracha FC
9 4 Visay Phaphouvaninh
10 3TV Nicksand Somvong 06 tháng 2, 1987
11 4 Viengsavanh Sayyaboun 03 tháng 6, 1989
12 3TV Phayvanh Louanglath
13 2HV Kaysone Soukhavong
14 2HV Saychon Khunsamnarn 19 tháng 7, 1990
16 2HV Vongphet Sylisay 17 tháng 9, 1988
17 3TV Sangvone Phimmasen 16 tháng 11 năm 1989
18 2HV Keovisiane Keovilay
20 1TM Souvanpheng Phanthavong
22 1TM Toulakham Sitthidaphone 19 tháng 10 năm 1986

Ghi chú sửa

  1. ^ “hlv Calisto chốt danh sách 22 tuyển thủ dự AFF Suzuki Cup 2008”. Liên đoàn bóng đá Việt Nam. ngày 30 tháng 11 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2008.