Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2007

Các câu lạc bộ của cầu thủ là câu lạc bộ mà cầu thủ đang thi đấu tại thời điểm giải đấu diễn ra như thông báo tại FIFA.com Lưu trữ 2018-09-06 tại Wayback Machine.

Cầu thủ được đánh dấu in in đậm từng thi đấu ở đội tuyển quốc gia.

Bảng A sửa

  Áo sửa

Huấn luyện viên:   Paul Gludovatz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bartoloměj Kuru (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Áo Wien
2 2HV Thomas Panny (1987-02-03)3 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Admira Wacker Mödling
3 2HV Daniel Gramann (1987-01-06)6 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   TSV Hartberg
4 3TV Sebastian Prödl (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Sturm Graz
5 2HV Markus Suttner (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Áo Wien
6 3TV Michael Stanislaw (1987-06-05)5 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   SC Schwanenstadt
7 4 Martin Harnik (1987-06-10)10 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Werder Bremen
8 3TV Veli Kavlak (1988-11-03)3 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Rapid Wien
9 4 Erwin Hoffer (1987-04-14)14 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Rapid Wien
10 3TV Zlatko Junuzović (1987-09-26)26 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Áo Kärnten
11 3TV Peter Hackmair (1987-06-26)26 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   SV Ried
12 1TM Andreas Lukse (1987-11-08)8 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Rapid Wien
13 2HV Thomas Pirker (1987-01-17)17 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Áo Kärnten
14 3TV Bernhard Morgenthaler (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Admira Wacker Mödling
15 2HV Michael Madl (1988-03-21)21 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Áo Wien
16 4 Ingo Enzenberger (1987-08-27)27 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Red Bull Salzburg
17 3TV Tomaš Šimkovič (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Áo Wien
18 3TV Thomas Hinum (1987-07-24)24 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   SC Schwanenstadt
19 4 Rubin Okotie (1987-06-06)6 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Áo Wien
20 3TV Siegfried Rasswalder (1987-05-13)13 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   DSV Leoben
21 1TM Michael Zaglmair (1987-12-07)7 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   LASK Linz

  Canada sửa

Huấn luyện viên:   Dale Mitchell

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Asmir Begović[1] (1987-06-20)20 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Portsmouth
2 2HV Nana Attakora-Gyan (1989-03-27)27 tháng 3, 1989 (18 tuổi)   Toronto FC
3 2HV Kent O'Connor (1987-03-05)5 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   1860 Munich
4 2HV David Edgar (1987-05-19)19 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Newcastle United
5 2HV Marcus Haber (1989-01-11)11 tháng 1, 1989 (18 tuổi)   Groningen
6 3TV Jonathan Beaulieu-Bourgault (1988-09-27)27 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   FC St. Pauli
7 3TV Jaime Peters (1987-05-04)4 tháng 5, 1987 (20 tuổi) 14   Ipswich Town
8 3TV Keegan Ayre (1988-07-04)4 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Hibernian
9 4 Andrea Lombardo (1987-05-23)23 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Toronto FC
10 3TV Will Johnson (1987-01-21)21 tháng 1, 1987 (20 tuổi) 3   Heerenveen
11 3TV Simeon Jackson (1987-03-28)28 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Rushden & Diamonds
12 2HV Olivier Lacoste-Lebuis (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Strasbourg
13 2HV Stephen Lumley (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Toronto FC
14 4 Tosaint Ricketts (1987-08-06)6 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   University of Wisconsin–Green Bay
15 3TV Cristian Nuñez (1988-07-07)7 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Toronto FC
16 4 Alex Elliott (1987-04-24)24 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   University of Portland
17 2HV Gabe Gala (1989-06-29)29 tháng 6, 1989 (18 tuổi)   Toronto FC
18 2HV Kennedy Owusu-Ansah (1989-07-20)20 tháng 7, 1989 (17 tuổi)   Hertha BSC
19 3TV Michael D'Agostino (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   University of Kentucky
20 1TM David Monsalve (1988-12-21)21 tháng 12, 1988 (18 tuổi) unattached
21 1TM Zach Kalthoff (1988-11-20)20 tháng 11, 1988 (18 tuổi) unattached

  Chile sửa

Huấn luyện viên:   José Sulantay

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cristopher Toselli (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (19 tuổi)   Universidad Católica
2 2HV Cristián Suárez (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   San Felipe
3 2HV Mauricio Isla (1988-08-12)12 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Universidad Católica
4 2HV Eric Godoy (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Santiago Wanderers
5 2HV Nicolás Larrondo (1987-10-04)4 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Universidad de Chile
6 3TV Gary Medel (1987-08-03)3 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Universidad Católica
7 4 Alexis Sánchez (1988-12-19)19 tháng 12, 1988 (18 tuổi) 7   Colo-Colo
8 3TV Dagoberto Currimilla (1987-12-26)26 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Huachipato
9 4 Nicolás Medina (1987-03-28)28 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Universidad de Chile
10 3TV Juan Pablo Arenas (1987-04-22)22 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Colo-Colo
11 4 Jaime Grondona (1987-04-15)15 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Santiago Wanderers
12 1TM Nery Veloso (1987-03-02)2 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Huachipato
13 2HV Christian Sepúlveda (1987-05-23)23 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Unión Española
14 3TV Arturo Vidal (1987-05-22)22 tháng 5, 1987 (20 tuổi) 4   Colo-Colo
15 3TV Carlos Carmona (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Coquimbo Unido
16 3TV Gerardo Cortés (1988-05-17)17 tháng 5, 1988 (19 tuổi)   Deportes Concepción
17 2HV Hans Martínez (1987-01-04)4 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Universidad Católica
18 4 Mathías Vidangossy (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (20 tuổi) 3   Villarreal
19 4 Michael Silva (1988-03-12)12 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Atlante
20 3TV Isaías Peralta (1987-08-21)21 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Unión Española
21 1TM Ronald Valladares (1987-10-07)7 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Arturo Fernández Vial

  Cộng hòa Congo sửa

Huấn luyện viên:   Eddie Hudanski

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Destin Onka Malonga (1988-03-16)16 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   ACNFF
2 2HV Yann Kombo (1989-03-12)12 tháng 3, 1989 (18 tuổi)   ACNFF
3 2HV Yan Ahoungou (1988-09-05)5 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   ACNFF
4 2HV Jules Ondjola (1988-08-25)25 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Auxerre
5 4 Gracia Ikouma (1989-12-24)24 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   ACNFF
6 2HV Oxence M'Bani (1987-05-05)5 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Auxerre
7 3TV Presten Lakolo (1989-04-13)13 tháng 4, 1989 (18 tuổi)   ACNFF
8 3TV Delvin N'Dinga (1988-03-14)14 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Auxerre
9 4 Ermejea Ngakosso (1990-10-30)30 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   ACNFF
10 3TV Cecil Filanckembo (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Auxerre
11 4 Franchel Ibara (1989-07-27)27 tháng 7, 1989 (17 tuổi)   Etoile du Congo
12 4 Fabrice Ondama (1988-02-27)27 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   La Mancha
13 4 Harris Tchilimbou (1988-11-11)11 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   ACNFF
14 2HV Jacques Loparimi (1988-07-11)11 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   ACNFF
15 2HV Mimille Okiélé (1988-04-17)17 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   CARA Brazzaville
16 1TM Rufin Diampamba (1988-10-10)10 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   ACNFF
17 2HV Murheyn Mereck (1988-09-01)1 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   ACNFF
18 3TV Saide Nkounga (1990-09-20)20 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   ACNFF
19 3TV Bovid Itoua (1988-02-17)17 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   ACNFF
20 4 Ulrich Kapolongo (1989-07-31)31 tháng 7, 1989 (17 tuổi)   ACNFF
21 1TM Gildas Toufliana (1988-02-06)6 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   ACNFF

Bảng B sửa

  Jordan sửa

Huấn luyện viên:   Jan Poulsen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hamad Al-Asmar (1987-01-13)13 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Al-Jazeera
2 2HV Tariq Al-Jummah (1987-04-17)17 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Al-Arabi
3 2HV Ibrahim Al-Zawahreh (1989-01-17)17 tháng 1, 1989 (18 tuổi)   Al-Faisaly
4 3TV Mohammad Qatawneh (1987-02-01)1 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Al-Faisaly
5 3TV Khaled Al-Katatsheh (1988-03-09)9 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Al-Faisaly
6 2HV Anas Bani Yaseen (1988-11-29)29 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Al-Arabi
7 3TV Baha' Abdel-Rahman (1987-01-05)5 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Al-Faisaly
8 4 Abdallah Deeb (1987-03-10)10 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Al-Wahdat
9 4 Mohammad Omar Shishani (1989-04-24)24 tháng 4, 1989 (18 tuổi)   Al-Ahli
10 4 Ahmed Nofal (1987-05-02)2 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Al-Ahli
11 3TV Anas Hijah (1987-06-23)23 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Al-Faisaly
12 1TM Mohammad Abu-Khousa (1987-12-03)3 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Al-Baqa'a SC
13 2HV Mohammad Al-Basha (1988-02-05)5 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Al-Jazeera
14 3TV Ra'ed Al-Nawateer (1988-05-05)5 tháng 5, 1988 (19 tuổi)   Al-Jazeera
15 3TV Adnan Adous (1987-09-26)26 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Al-Baqa'a SC
16 2HV Mohammad Al-Dmeiri (1987-08-30)30 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Al-Wahdat
17 4 Mohammad Al-Alawneh (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (19 tuổi)   Al-Hussein
18 4 Abdullah Al-Disi (1987-07-18)18 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Al-Wahdat
19 4 Lo'ay Omran (1988-07-22)22 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Al-Jazeera
20 3TV Alaa' Al-Shaqran (1987-04-21)21 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Al Ramtha
21 1TM Salah Massad (1989-08-09)9 tháng 8, 1989 (17 tuổi)   Al-Yarmouk

  Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên:   Ginés Meléndez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Antonio Adán (c) (1987-05-13)13 tháng 5, 1987 (20 tuổi) 1   Real Madrid
2 2HV Antonio Barragán (1987-06-12)12 tháng 6, 1987 (20 tuổi) 1   Deportivo La Coruña
3 2HV José Ángel Crespo (1987-02-09)9 tháng 2, 1987 (20 tuổi) 1   Sevilla
4 2HV Marc Valiente (1987-03-29)29 tháng 3, 1987 (20 tuổi) 0   Barcelona
5 2HV Gerard Piqué (1987-02-02)2 tháng 2, 1987 (20 tuổi) 0   Manchester United
6 3TV Mario Suárez (1987-02-24)24 tháng 2, 1987 (20 tuổi) 1   Real Valladolid
7 3TV Toni Calvo (1987-03-28)28 tháng 3, 1987 (20 tuổi) 0   Barcelona
8 3TV Javi García (1987-02-08)8 tháng 2, 1987 (20 tuổi) 0   Real Madrid
9 4 Alberto Bueno (1988-03-20)20 tháng 3, 1988 (19 tuổi) 1   Real Madrid
10 3TV Esteban Granero (1987-07-02)2 tháng 7, 1987 (19 tuổi) 1   Real Madrid
11 3TV Diego Capel (1988-02-16)16 tháng 2, 1988 (19 tuổi) 1   Sevilla
12 2HV Roberto Canella (1988-02-07)7 tháng 2, 1988 (19 tuổi) 1   Sporting Gijón
13 1TM Ángel Bernabé (1987-08-11)11 tháng 8, 1987 (19 tuổi) 0   Atlético Madrid
14 3TV Adrián González (1988-05-25)25 tháng 5, 1988 (19 tuổi) 0   Real Madrid
15 3TV Iriome (1987-06-22)22 tháng 6, 1987 (20 tuổi) 0   Tenerife
16 4 Juan Mata (1988-04-28)28 tháng 4, 1988 (19 tuổi) 1   Real Madrid
17 3TV Gorka Elustondo (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) 1   Real Sociedad
18 4 Adrián López (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi) 0   Deportivo La Coruña
19 3TV Marquitos (1987-03-21)21 tháng 3, 1987 (20 tuổi) 1   Villarreal
20 3TV Stephen Sunday[2] (1988-09-17)17 tháng 9, 1988 (18 tuổi) 0   Polideportivo Ejido
21 1TM Javi Martínez (1987-06-27)27 tháng 6, 1987 (20 tuổi) 0   Albacete

  Uruguay sửa

Huấn luyện viên:   Gustavo Ferrín

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mauro Goicoechea (1988-03-27)27 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Danubio
2 2HV Mauricio Prieto (1987-09-26)26 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   River Plate (Uruguay)
3 2HV Martín Cáceres (1987-04-07)7 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Defensor Sporting
4 3TV Alejandro González (1988-03-23)23 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Peñarol
5 3TV Marcel Román (1988-02-07)7 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Danubio
6 2HV Gary Kagelmacher (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Danubio
7 4 Mathías Cardaccio (1987-10-02)2 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Nacional
8 3TV Damián Suárez (1988-04-27)27 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Defensor Sporting
9 4 Edinson Cavani (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (20 tuổi) 2   Palermo
10 4 Gerardo Vonder Pütten (1988-02-28)28 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Danubio
11 3TV Elías Figueroa (1988-01-26)26 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Liverpool (Montevideo)
12 1TM Yonatan Irrazabal (1988-02-12)12 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Defensor Sporting
13 2HV Juan Manuel Díaz (1987-10-28)28 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Liverpool (Montevideo)
14 4 Diego Arismendi (1988-01-25)25 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Nacional
15 3TV Enzo Ruiz (1988-08-31)31 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Peñarol
16 2HV Bruno Montelongo (1988-09-12)12 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   River Plate (Uruguay)
17 3TV Juan Surraco (1987-08-14)14 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Udinese
18 4 Luis Suárez (1987-01-24)24 tháng 1, 1987 (20 tuổi) 1   Groningen
19 3TV Tabaré Viudez (1989-09-08)8 tháng 9, 1989 (17 tuổi)   Defensor Sporting
20 3TV Emiliano Alfaro (1988-04-28)28 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Liverpool (Montevideo)
21 1TM Yai Fontes (1988-04-22)22 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Montevideo Wanderers

  Zambia sửa

Huấn luyện viên:   George Lwandamina

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jacob Banda (1988-02-11)11 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   ZESCO United
2 3TV Peter Malama (1988-04-11)11 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Nchanga Rangers
3 2HV Joseph Zimba (1988-08-01)1 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Red Arrows
4 2HV Dennis Banda (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Green Buffaloes
5 2HV Henry Nyambe (1987-08-27)27 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Forest Rangers
6 2HV Richard Chibwe (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   National Assembly
7 3TV Richard Phiri (1987-10-28)28 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Red Arrows
8 3TV William Njovu (1987-03-04)4 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Lusaka Dynamos
9 4 Simon Lupiya (1988-02-02)2 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Red Arrows
10 3TV Clifford Mulenga (1987-08-05)5 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Pretoria University
11 3TV Fwayo Tembo (1989-02-17)17 tháng 2, 1989 (18 tuổi)   Edusport
12 3TV Sebastian Mwansa (1988-09-21)21 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   Green Buffaloes
13 3TV Musatwe Simutowe (1987-03-06)6 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Zamtel
14 2HV Goodson Kachinga (1988-04-04)4 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Red Arrows
15 3TV Justine Zulu (1989-08-11)11 tháng 8, 1989 (17 tuổi)   National Assembly
16 1TM Danny Munyao (1987-12-11)11 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Red Arrows
17 4 Floyd Phiri (1989-12-10)10 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Nchanga Rangers
18 4 Rodgers Kola (1989-06-04)4 tháng 6, 1989 (18 tuổi)   Edusport
19 4 Emmanuel Mayuka (1990-11-21)21 tháng 11, 1990 (16 tuổi)   Kabwe Warriors
20 3TV Stoppila Sunzu (1989-06-22)22 tháng 6, 1989 (18 tuổi)   Konkola Blades
21 1TM Bob Gift Banda (1987-10-09)9 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Kabwe Warriors

Bảng C sửa

  Gambia sửa

Huấn luyện viên:   Peter Johnson

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Joseph Gómez (1987-12-25)25 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Wallidan
2 2HV Pierre Gómez (1989-05-03)3 tháng 5, 1989 (18 tuổi)   Banjul Hawks
3 2HV Furmus Mendy (1987-07-11)11 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Gambia Ports Authority
4 2HV Alagie Ngum (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Gamtel
5 2HV Ken Jammeh (1987-11-18)18 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Gamtel
6 2HV Mandou Bojang (1988-11-18)18 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Gambia Ports Authority
7 4 Kebba Bah (1988-11-11)11 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Wallidan
8 3TV Paul Jatta (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (16 tuổi)   Banjul Hawks
9 4 Pa Modou Jagne (1989-12-26)26 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Gambia Ports Authority
10 3TV Pa Landing Conateh (1987-10-10)10 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Real Banjul
11 3TV Ebrima Sohna (1988-12-14)14 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Sandefjord
12 3TV Kenny Mansally (1989-01-27)27 tháng 1, 1989 (18 tuổi)   Real Banjul
13 4 Ousman Jallow (1988-10-21)21 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Raja Casablanca
14 3TV Sainey Nyassi (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (18 tuổi)   Gambia Ports Authority
15 3TV Tijan Jaiteh (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Brann
16 1TM Christopher Allen (1989-12-19)19 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Gamtel
17 3TV Sanna Nyassi (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (18 tuổi)   Gambia Ports Authority
18 2HV Abdou Ceesay (1989-12-13)13 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Bakau United
19 2HV Ebrima Jatta (1987-02-18)18 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Banjul Hawks
20 4 Modou Ngum (1988-05-24)24 tháng 5, 1988 (19 tuổi)   Wallidan
21 1TM Suruwa Bojang (1989-07-14)14 tháng 7, 1989 (17 tuổi)   Steve Biko

  México sửa

Huấn luyện viên:   Jesús Ramírez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alfonso Blanco (1987-07-31)31 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Pachuca
2 2HV Patricio Araujo (1988-01-30)30 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Guadalajara
3 2HV Efraín Juárez (1988-02-22)22 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Barbate
4 2HV Arturo Ledesma (1988-05-25)25 tháng 5, 1988 (19 tuổi)   Guadalajara
5 2HV Héctor Moreno (1988-01-17)17 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   UNAM
6 2HV Omar Esparza (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (19 tuổi)   Guadalajara
7 3TV Jorge Hernández (1988-02-22)22 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Atlas
8 3TV Pablo Barrera (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   UNAM
9 4 Carlos Vela (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (18 tuổi)   Salamanca
10 4 Giovani dos Santos (1989-05-11)11 tháng 5, 1989 (18 tuổi)   Barcelona
11 4 Javier Hernández (1988-06-01)1 tháng 6, 1988 (19 tuổi)   Guadalajara
12 1TM Rodolfo Cota (1987-07-03)3 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Pachuca
13 2HV Julio César Domínguez (1987-11-08)8 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Cruz Azul
14 2HV Osmar Mares (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Santos Laguna
15 3TV Juan Carlos Silva (1988-02-06)6 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   América
16 2HV Adrián Aldrete (1988-06-14)14 tháng 6, 1988 (19 tuổi)   Morelia
17 3TV José Guerrero (1987-11-18)18 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Atlante
18 3TV César Villaluz (1988-07-18)18 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Cruz Azul
19 3TV Christian Bermúdez (1987-04-26)26 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Atlante
20 3TV Alejandro Castro (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Cruz Azul
21 1TM Jesús Alejandro Gallardo (1988-01-16)16 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Atlas

  New Zealand sửa

Huấn luyện viên:   Stu Jacobs

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jacob Spoonley (1987-03-03)3 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   East Coast Bays
2 2HV Sam Peters (1989-07-20)20 tháng 7, 1989 (17 tuổi)   Team Wellington
3 2HV Ian Hogg (1989-12-15)15 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Hawke's Bay United
4 3TV Cole Peverley (1988-07-02)2 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Waikato
5 2HV Jack Pelter (1987-07-30)30 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Canterbury United
6 2HV Phil Edginton (1987-02-08)8 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Hawke's Bay United
7 4 Craig Henderson (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Dartmouth College
8 4 Chris James (1987-07-04)4 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Fulham
9 4 Greg Draper (1989-08-13)13 tháng 8, 1989 (17 tuổi)   Canterbury United
10 4 Jeremy Brockie (1987-10-07)7 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Hawke's Bay United
11 3TV Sam Jenkins (1987-02-17)17 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Hawke's Bay United
12 3TV Nick Roydhouse (1988-10-05)5 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   YoungHeart Manawatu
13 3TV Michael Cunningham (1987-11-29)29 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Otago United
14 2HV Michael Boxall (1988-08-18)18 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Auckland City
15 3TV Dan Keat (1987-09-28)28 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Dartmouth College
16 1TM Rodney Brown (1987-10-24)24 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Team Wellington
17 2HV Tim Schaeffers (1987-05-14)14 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Waikato
18 3TV Tim Richardson (1988-09-12)12 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   YoungHeart Manawatu
19 2HV Kieran Purcell (1988-04-27)27 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   University of Evansville
20 1TM Rhys Keane (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi)   Manly United
21 3TV Aaron Clapham (1987-01-15)15 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   University of Louisville

  Bồ Đào Nha sửa

Huấn luyện viên:   José Couceiro

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Igor Araújo (1987-02-04)4 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Covilhã
2 2HV Pedro Correia (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Benfica
3 2HV Steven Vitória[3] (1987-01-11)11 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Tourizense
4 2HV Paulo Renato (1987-05-14)14 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Real Massamá
5 2HV André Marques (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Olivais e Moscavide
6 3TV Nuno Coelho (1987-11-23)23 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Portimonense
7 4 Bruno Gama (1987-11-15)15 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Braga
8 3TV Pelé (1987-09-14)14 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Vitória de Guimarães
9 4 Zequinha (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Tourizense
10 3TV Vítor Gomes (1987-12-25)25 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Rio Ave
11 4 Fábio Coentrão (1988-03-11)11 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Rio Ave
12 1TM Rui Patrício (1988-02-15)15 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Sporting CP
13 2HV Vitorino Antunes (1987-04-01)1 tháng 4, 1987 (20 tuổi) 1   Paços de Ferreira
14 2HV João Pedro (1987-12-29)29 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Portimonense
15 3TV Zezinando (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Estoril
16 4 Diogo Tavares (1987-07-29)29 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Monza
17 3TV Feliciano Condesso (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Villarreal
18 2HV Mano (1987-04-09)9 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Belenenses
19 4 Hélder Guedes (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Penafiel
20 3TV Bruno Pereirinha (1988-03-02)2 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Sporting CP
21 1TM Ricardo Janota (1987-03-10)10 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Atlético CP

Bảng D sửa

  Brasil sửa

Huấn luyện viên:   Nelson Rodrigues

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cássio (1987-06-06)6 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Grêmio
2 2HV Eduardo Ratinho (1987-09-17)17 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Corinthians
3 2HV Luizão (1987-01-03)3 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Cruzeiro
4 2HV David Luiz (1987-04-22)22 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Vitória
5 3TV Roberto (1988-04-24)24 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Atlético Paranaense
6 2HV Marcelo (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (19 tuổi) 2   Real Madrid
7 3TV Willian (1988-08-09)9 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Corinthians
8 3TV Marcone (1987-07-12)12 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Bahia
9 4 (1987-03-20)20 tháng 3, 1987 (20 tuổi) 1   CSKA Moscow
10 3TV Renato Augusto (1988-02-01)1 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Flamengo
11 4 Alexandre Pato (1989-09-02)2 tháng 9, 1989 (17 tuổi) 1   Internacional
12 1TM Muriel (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Internacional
13 2HV Amaral (1987-09-05)5 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Palmeiras
14 2HV David Braz (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Palmeiras
15 2HV Edson (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Figueirense
16 2HV Carlão (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Coritiba
17 3TV Ji-Paraná (1987-06-11)11 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Internacional
18 3TV Carlos Eduardo (1987-07-18)18 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Grêmio
19 4 Luiz Adriano (1987-04-12)12 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Shakhtar Donetsk
20 3TV Leandro Lima (1987-12-19)19 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   São Caetano
21 1TM Felipe (1988-01-10)10 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Santos

  Hàn Quốc sửa

Huấn luyện viên:   Cho Dong-hyun

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jo Su-huk (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Konkuk University
2 2HV Choi Chul-soon (1987-02-08)8 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Jeonbuk Hyundai Motors
3 2HV Shin Kwang-hoon (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Pohang Steelers
4 2HV Ahn Hyun-sik (1987-04-24)24 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Yonsei University
5 3TV Ki Sung-yueng (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (18 tuổi)   FC Seoul
6 3TV Park Hyun-bum (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Yonsei University
7 2HV Park Jong-jin (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   JEF United Chiba
8 3TV Kim Dong-suk (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   FC Seoul
9 4 Lee Sang-ho (1987-05-09)9 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Ulsan Hyundai
10 4 Shim Young-sung (1987-01-15)15 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Jeju United
11 3TV Park Joo-ho (1987-01-16)16 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Soongsil University
12 1TM Lee Jin-hyung (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Dankook University
13 4 Lee Sung-jae (1987-09-16)16 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Pohang Steelers
14 3TV Lee Chung-yong (1988-07-02)2 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   FC Seoul
15 3TV Jung Kyung-ho (1987-01-12)12 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Gyeongnam FC
16 3TV Lee Hyun-seung (1988-12-14)14 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Jeonbuk Hyundai Motors
17 3TV Song Jin-hyung (1987-08-13)13 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   FC Seoul
18 4 Shin Young-rok (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Suwon Samsung Bluewings
19 4 Ha Tae-goon (1987-11-12)12 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Suwon Samsung Bluewings
20 2HV Bae Seung-jin (1987-11-03)3 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Yokohama FC
21 1TM Kim Jin-hyeon (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Dongguk University

  Ba Lan sửa

Huấn luyện viên:   Michał Globisz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bartosz Białkowski (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Southampton
2 2HV Ben Starosta (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Sheffield United
3 2HV Jarosław Fojut (1987-10-17)17 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Bolton Wanderers
4 2HV Krzysztof Król (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Real Madrid C
5 3TV Krzysztof Strugarek (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   ŁKS Łomża
6 3TV Adam Danch (1987-12-15)15 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Górnik Zabrze
7 2HV Adrian Marek (1987-10-12)12 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Zagłębie Sosnowiec
8 3TV Artur Marciniak (1987-08-18)18 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   GKS Bełchatów
9 4 Patryk Małecki (1988-08-01)1 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Wisła Kraków
10 4 Łukasz Janoszka (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Ruch Chorzów
11 4 Dawid Janczyk (1987-09-23)23 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Legia Warszawa
12 1TM Przemysław Tytoń (1987-01-04)4 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Górnik Łęczna
13 2HV Damian Rączka (1987-08-05)5 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Borussia Mönchengladbach
14 2HV Jakub Szałek (1987-05-26)26 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   KP Police
15 2HV Maciej Dąbrowski (1987-04-20)20 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Victoria Koronowo
16 3TV Grzegorz Krychowiak (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Bordeaux
17 3TV Jakub Feter (1987-05-03)3 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   LKS Balucz
18 3TV Mariusz Sacha (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Podbeskidzie Bielsko-Biała
19 4 Paweł Adamiec (1987-06-30)30 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Zdrój Ciechocinek
20 3TV Tomasz Cywka (1988-06-27)27 tháng 6, 1988 (19 tuổi)   Wigan Athletic
21 1TM Wojciech Szczęsny (1990-04-18)18 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Arsenal

  Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   Thomas Rongen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Chris Seitz (1987-03-12)12 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Real Salt Lake
2 2HV Tim Ward (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Columbus Crew
3 3TV Bryan Arguez (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (18 tuổi)   D.C. United
4 2HV Amaechi Igwe (1988-05-20)20 tháng 5, 1988 (19 tuổi)   New Anh Revolution
5 2HV Nathan Sturgis (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   LA Galaxy
6 3TV Michael Bradley (1987-07-31)31 tháng 7, 1987 (19 tuổi) 8   Heerenveen
7 3TV Danny Szetela (1987-06-07)7 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Columbus Crew
8 3TV Robbie Rogers (1987-05-12)12 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Columbus Crew
9 4 Preston Zimmerman (1988-11-11)11 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Hamburger SV
10 3TV Dax McCarty (1987-04-30)30 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   FC Dallas
11 3TV Freddy Adu (1989-06-02)2 tháng 6, 1989 (18 tuổi) 1   Real Salt Lake
12 4 Jozy Altidore (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (17 tuổi)   New York Red Bulls
13 2HV Ofori Sarkodie (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (19 tuổi)   Indiana University
14 2HV Anthony Wallace (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (18 tuổi)   FC Dallas
15 3TV Sal Zizzo (1987-04-03)3 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   UCLA
16 2HV Julian Valentin (1987-02-23)23 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Wake Forest
17 4 Gabriel Ferrari (1988-09-01)1 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   Sampdoria
18 1TM Brian Perk (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (17 tuổi)   UCLA
19 3TV Tony Beltran (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   UCLA
20 4 Andre Akpan (1987-12-09)9 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Harvard University
21 1TM Steve Sandbo (1987-02-23)23 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Ohio Thunder

Bảng E sửa

  Argentina sửa

Huấn luyện viên:   Hugo Tocalli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sergio Romero (1987-02-22)22 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Racing Club
2 2HV Federico Fazio (1987-03-17)17 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Sevilla
3 2HV Emiliano Insúa (1989-01-07)7 tháng 1, 1989 (18 tuổi)   Liverpool
4 2HV Gabriel Mercado (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Racing Club
5 3TV Éver Banega (1988-06-29)29 tháng 6, 1988 (19 tuổi)   Boca Juniors
6 2HV Matías Cahais (1987-12-24)24 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Boca Juniors
7 3TV Claudio Yacob (1987-07-18)18 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Racing Club
8 3TV Matías Sánchez (1987-08-18)18 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Racing Club
9 4 Mauro Zárate (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Vélez Sársfield
10 4 Sergio Agüero (1988-06-02)2 tháng 6, 1988 (19 tuổi) 3   Atlético Madrid
11 3TV Damián Escudero (1987-04-20)20 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Vélez Sársfield
12 1TM Javier García (1987-01-29)29 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Boca Juniors
13 2HV Germán Voboril (1987-05-05)5 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   San Lorenzo
14 2HV Leonardo Sigali (1987-05-29)29 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Nueva Chicago
15 3TV Ariel Cabral (1987-09-11)11 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Vélez Sársfield
16 3TV Alejandro Gómez (1988-02-15)15 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Arsenal de Sarandí
17 3TV Maximiliano Moralez (1987-02-27)27 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Racing Club
18 3TV Ángel Di María (1988-02-14)14 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Rosario Central
19 4 Pablo Piatti (1989-03-31)31 tháng 3, 1989 (18 tuổi)   Estudiantes
20 3TV Lautaro Acosta (1988-03-14)14 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Lanús
21 1TM Bruno Centeno (1988-08-08)8 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   San Lorenzo

  Cộng hòa Séc sửa

Huấn luyện viên:   Miroslav Soukup

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Radek Petr (1987-02-15)15 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Baník Ostrava
2 2HV Jakub Dohnálek (1988-01-12)12 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Slovan Liberec
3 2HV Lukáš Kubáň (1987-06-22)22 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Slovácko
4 2HV Ondřej Mazuch (1989-03-15)15 tháng 3, 1989 (18 tuổi)   Brno
5 2HV Jan Šimůnek (1987-02-20)20 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Sparta Prague
6 2HV Ondřej Kúdela (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Slovácko
7 3TV Jiří Valenta (1988-01-14)14 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Jablonec
8 4 Michal Held (1987-01-27)27 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Slavia Prague
9 4 Martin Fenin (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Teplice
10 3TV Jakub Mareš (1987-01-26)26 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Ústí nad Labem
11 3TV Tomáš Okleštěk (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Brno
12 4 Petr Janda (1987-01-05)5 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Slavia Prague
13 3TV Tomáš Mičola (1988-09-26)26 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   Baník Ostrava
14 3TV Marcel Gecov (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Kladno
15 3TV Marek Střeštík (1987-02-01)1 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Brno
16 1TM Luděk Frydrych (1987-01-03)3 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Hradec Králové
17 2HV Marek Suchý (1988-03-29)29 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Slavia Prague
18 4 Tomáš Pekhart (1989-05-26)26 tháng 5, 1989 (18 tuổi)   Tottenham Hotspur
19 3TV Luboš Kalouda (1987-05-20)20 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Brno
20 4 Tomáš Cihlář (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Vysočina Jihlava
21 1TM Tomáš Fryšták (1987-08-28)28 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Slovácko

  Panama sửa

Huấn luyện viên:   Julio Dely Valdés

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Luis Mejía (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (16 tuổi)   Tauro
2 2HV Eric Vázquez (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Municipal Chorrillo
3 3TV Luis Ovalle (1988-09-07)7 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   Sporting '89
4 3TV Josue Brown (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Atlético Veragüense
5 2HV Marvin Mitchell (1987-01-23)23 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Árabe Unido
6 3TV Francisco Castañeda (1988-11-23)23 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Tauro
7 3TV Javier González (1988-06-20)20 tháng 6, 1988 (19 tuổi)   Alianza
8 3TV Luis Jaramillo (1988-04-25)25 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Chepo
9 4 Gabriel Torres (1988-10-31)31 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Chepo
10 3TV Nelson Barahona (1987-11-22)22 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Árabe Unido
11 4 Armando Cooper (1987-11-26)26 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Árabe Unido
12 1TM Guillermo Murillo (1987-11-04)4 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Chepo
13 3TV Pablo González (1989-03-21)21 tháng 3, 1989 (18 tuổi)   Sporting '89
14 2HV Christian Vergara (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Municipal Chorrillo
15 4 Javier de la Rosa (1990-01-12)12 tháng 1, 1990 (17 tuổi)   Chepo
16 2HV Eduardo Dasent (1988-10-12)12 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Tauro
17 2HV Antonio Leslie (1987-04-23)23 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Árabe Unido
18 3TV Alberto Quintero (1987-12-18)18 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Municipal Chorrillo
19 3TV Celso Polo (1987-03-19)19 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Chepo
20 2HV Carlos Rodríguez (1990-04-12)12 tháng 4, 1990 (17 tuổi)   Chepo
21 1TM Alexander Andreve (1987-04-26)26 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Municipal Chorrillo

  CHDCND Triều Tiên sửa

Huấn luyện viên:   Jo Tong-sop

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ju Kwang-min (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (17 tuổi)   Kigwancha
2 2HV Ri Yong-chol (1991-02-24)24 tháng 2, 1991 (16 tuổi)   25 April
3 2HV Ri Jun-il (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Sobaeksu
4 3TV Mun Kyong-nam (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (18 tuổi)   Amrokgang
5 2HV Pak Nam-chol (1988-10-03)3 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Amrokgang
6 2HV Yun Myong-song (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Rimyongsu
7 4 Kim Kum-il (1987-10-10)10 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   25 April
8 3TV Ri Chol-myong (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Pyongyang City
9 3TV Pak Song-chol (1987-09-24)24 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Rimyongsu
10 4 Kim Chang-hyok (1987-09-03)3 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Pyongyang City
11 4 Ri Hung-ryong (1988-09-22)22 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   Kim Il-Sung University
12 3TV Kim Kuk-jin (1989-01-05)5 tháng 1, 1989 (18 tuổi)   Pyongyang City
13 3TV Ryom Nam-il (1987-01-02)2 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   25 April
14 2HV Jon Kwang-ik (1988-04-05)5 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Amrokgang
15 2HV Yun Yong-il (1988-07-31)31 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Wolmido
16 2HV Ri Kwang-hyok (1987-08-17)17 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Kyonggongop
17 4 Pak Chol-min (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Rimyongsu
18 1TM Ri Phyong-chol (1990-08-17)17 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Kim Il-Sung University
19 3TV Kim Kyong-il (1988-12-11)11 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Rimyongsu
20 4 Jong Chol-min (1988-10-29)29 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Rimyongsu
21 1TM Ri Kwang-il (1988-04-13)13 tháng 4, 1988 (19 tuổi)   Sobaeksu

Bảng F sửa

  Costa Rica sửa

Huấn luyện viên:   Geovanni Alfaro

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alfonso Quesada (1988-03-15)15 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Cádiz
2 2HV Brayan Jiménez (1988-03-15)15 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Saprissa
3 2HV Rudy Dawson (1988-05-08)8 tháng 5, 1988 (19 tuổi)   Alajuelense
4 3TV Giancarlo González (1988-02-08)8 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Alajuelense
5 3TV Esteban Rodríguez (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Alajuelense
6 3TV José Miguel Cubero (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Herediano
7 2HV Pablo Herrera (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Alajuelense
8 4 Celso Borges (1988-05-27)27 tháng 5, 1988 (19 tuổi)   Saprissa
9 4 César Elizondo (1988-02-10)10 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Saprissa
10 3TV Luis Pérez (1987-03-17)17 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Pérez Zeledón
11 4 Jean Carlos Solórzano (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Alajuelense
12 4 Jonathan McDonald (1987-10-28)28 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Herediano
13 3TV Marlon Camble (1989-02-22)22 tháng 2, 1989 (18 tuổi)   Herediano
14 4 Argenis Fernández (1987-04-03)3 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Santos
15 3TV Orlando González (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Carmelita
16 2HV Leslie Ramos (1988-01-25)25 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Alajuelense
17 2HV David Myrie (1988-06-01)1 tháng 6, 1988 (19 tuổi)   Cádiz
18 1TM Esteban Alvarado (1989-04-28)28 tháng 4, 1989 (18 tuổi)   Saprissa
19 3TV Ricardo García (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (19 tuổi)   Puntarenas
20 4 Kendall Waston (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Saprissa
21 1TM Alejandro Gómez (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (18 tuổi)   Alajuelense

  Nhật Bản sửa

Huấn luyện viên:   Yasushi Yoshida

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Akihiro Hayashi (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Ryutsu Keizai University
2 2HV Atsuto Uchida (1988-03-27)27 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Kashima Antlers
3 2HV Michihiro Yasuda (1987-12-20)20 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Gamba Osaka
4 2HV Yohei Fukumoto (1987-04-12)12 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Oita Trinita
5 2HV Tomoaki Makino (1987-05-11)11 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
6 3TV Masato Morishige (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Oita Trinita
7 3TV Tsukasa Umesaki (1987-02-23)23 tháng 2, 1987 (20 tuổi) 1   Oita Trinita
8 3TV Atomu Tanaka (1987-10-04)4 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Albirex Niigata
9 4 Kazuhisa Kawahara (1987-01-29)29 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Albirex Niigata
10 3TV Yōsuke Kashiwagi (1987-12-15)15 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
11 4 Mike Havenaar (1987-05-20)20 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Yokohama F. Marinos
12 4 Yasuhito Morishima (1987-09-18)18 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Cerezo Osaka
13 2HV Masaki Yanagawa (1987-05-01)1 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Vissel Kobe
14 4 Kota Aoki (1987-04-27)27 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   JEF United Ichihara Chiba
15 3TV Jun Aoyama (1988-01-03)3 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Nagoya Grampus Eight
16 3TV Seiya Fujita (1987-06-02)2 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Consadole Sapporo
17 2HV Kosuke Ota (1987-07-23)23 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Yokohama FC
18 1TM Yohei Takeda (1987-06-30)30 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Shimizu S-Pulse
19 3TV Ryuichi Hirashige (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (19 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
20 4 Shinji Kagawa (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (18 tuổi)   Cerezo Osaka
21 1TM Kazushige Kirihata (1987-06-30)30 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Kashiwa Reysol

  Nigeria sửa

Huấn luyện viên:   Ladan Bosso

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Olufemi Thomas (1989-08-05)5 tháng 8, 1989 (17 tuổi)   Nasarawa United
2 2HV Suraj Sodiq (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Prime
3 2HV Elderson Echiéjilé (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Insurance
4 2HV Oladapo Olufemi (1988-11-05)5 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Anderlecht
5 2HV Adeniyi Ayodeji (1988-09-12)12 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   Gateway
6 2HV Efe Ambrose (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Kaduna United
7 4 Bello Musa Kofarmata (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (19 tuổi)   Kano Pillars
8 4 Ezekiel Bala (1987-04-08)8 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Lyn
9 3TV Nduka Ozokwo (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Enugu Rangers
10 3TV Solomon Owello (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Niger Tornadoes
11 4 Akeem Agbetu (1988-03-10)10 tháng 3, 1988 (19 tuổi)   Kolding
12 1TM Moses Ocheje (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (19 tuổi)   Lobi Stars
13 3TV Blessing Okardi (1988-11-05)5 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Ocean Boys
14 3TV Chukwuma Akabueze (1989-05-06)6 tháng 5, 1989 (18 tuổi)   Kwara United
15 4 Brown Ideye (1988-10-10)10 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Ocean Boys
16 2HV Robert Egbeta (1989-06-23)23 tháng 6, 1989 (18 tuổi)   Sunshine Stars
17 2HV Akeem Latifu (1989-11-16)16 tháng 11, 1989 (17 tuổi)   Bussdor United
18 2HV Nazifi Inuwa (1989-06-04)4 tháng 6, 1989 (18 tuổi)   Kano Pillars
19 2HV Kingsley Salami (1987-02-27)27 tháng 2, 1987 (20 tuổi)   Cardiff City
20 3TV Mozes Adams (1988-07-21)21 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Westerlo
21 1TM Ikechukwu Ezenwa (1988-10-16)16 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Ocean Boys

  Scotland sửa

Huấn luyện viên:   Archie Gemmill

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andrew McNeil (1987-01-19)19 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Hibernian
2 2HV Andrew Cave-Brown (1988-08-05)5 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Norwich City
3 2HV Lee Wallace (1987-08-21)21 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Hearts
4 3TV Jamie Adams (1987-08-26)26 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Kilmarnock
5 2HV Scott Cuthbert (1987-06-15)15 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Celtic
6 2HV Mark Reynolds (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Motherwell
7 3TV Michael McGlinchey[4] (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Celtic
8 4 Calum Elliot (1987-03-30)30 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Hearts
9 4 Steven Fletcher (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi)   Hibernian
10 4 Graham Dorrans (1987-05-05)5 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Livingston
11 3TV Ryan Conroy (1987-04-28)28 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Celtic
12 1TM Scott Fox (1987-04-02)2 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Celtic
13 2HV Ryan O'Leary (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Kilmarnock
14 2HV Andrew Considine (1987-04-01)1 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Aberdeen
15 2HV Garry Kenneth (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (20 tuổi)   Dundee United
16 4 Ross Campbell (1987-07-03)3 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Hibernian
17 3TV Sean Lynch (1987-01-31)31 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Hibernian
18 4 Robert Snodgrass (1987-09-07)7 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Livingston
19 2HV Alan Lowing (1988-01-07)7 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Rangers
20 3TV Brian Gilmour (1987-05-08)8 tháng 5, 1987 (20 tuổi)   Clyde
21 1TM Greg Kelly (1987-04-28)28 tháng 4, 1987 (20 tuổi)   Aberdeen

Tham khảo sửa

  1. ^ Capped for Bosnia và Herzegovina
  2. ^ Capped for Nigeria
  3. ^ Capped for Canada
  4. ^ Capped for New Zealand