Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2016

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách đội hình các đội bóng tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2016Azerbaijan. Mỗi đội tuyển tham gia phải đăng ký đội hình 18 người sinh trong hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 1999.

Bảng A sửa

Azerbaijan sửa

Huấn luyện viên: Tabriz Hasanov

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Mammad Huseynov (1999-05-29)29 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Qarabağ
2 2HV Huseyin Seyliğli (1999-01-19)19 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Beşiktaş
3 2HV Rijat Garayev (1999-09-07)7 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Sumgayit
4 2HV Yusif Hasanov (1999-11-30)30 tháng 11, 1999 (16 tuổi)   Khazar Lankaran
5 3TV Elchin Asadov (1999-08-03)3 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Neftçi
6 3TV Ibrahim Gadirzade (1999-03-21)21 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Khazar Lankaran
7 3TV Farid Nabiyev (1999-07-22)22 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Gabala
8 3TV Metin Güler (1999-09-10)10 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Beşiktaş
9 4 Dogukan Öksüz (1999-02-25)25 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Trabzonspor
10 3TV Pilagha Mehdiyev (1999-05-25)25 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Neftçi
11 4 Nadir Gasimov (1999-08-27)27 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Inter Baku
12 1TM Kamran İbrahimov (1999-06-07)7 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Neftçi
14 2HV Ismayil Karakash (1999-01-08)8 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Trabzonspor
15 3TV Jeyhun Mukhtarli (1999-09-30)30 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Inter Baku
16 4 Murad Mahmudov (2000-05-07)7 tháng 5, 2000 (15 tuổi)   RB Leipzig
17 3TV Baris Ekinjier (1999-03-24)24 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Rot-Weiss Essen
18 3TV Suleyman Ahmadov (1999-11-25)25 tháng 11, 1999 (16 tuổi)   Inter Baku
19 2HV Ege Atlam (1999-05-01)1 tháng 5, 1999 (17 tuổi)   Beşiktaş

Bỉ sửa

Huấn luyện viên: Thierry Siquet

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Mile Svilar (1999-08-27)27 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Anderlecht
2 2HV Sebastiaan Bornauw (1999-03-22)22 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Anderlecht
3 2HV Zinho Vanheusden (1999-07-29)29 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Inter
4 2HV Hannes Delcroix (1999-02-28)28 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Anderlecht
5 2HV Daam Foulon (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Anderlecht
6 2HV Daouda Peeters (1999-01-26)26 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Club Brugge
7 4 Thibaud Verlinden (1999-07-09)9 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Stoke City
8 3TV Milan Corryn (1999-04-04)4 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Anderlecht
9 4 Jules Vanhaecke (1999-03-17)17 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Club Brugge
10 3TV Francesco Antonucci (1999-06-20)20 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Ajax
11 4 Adrien Bongiovanni (1999-09-20)20 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   AS Monaco
12 1TM Ilias Moutha-Sebtaoui (1999-04-01)1 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Manchester United
13 3TV Natanaël Frenoy (1999-01-08)8 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Standard Liège
14 3TV Xian Emmers (1999-07-20)20 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Inter
15 3TV Louis Verstraete (1999-05-04)4 tháng 5, 1999 (17 tuổi)   Gent
16 4 Loïs Openda (2000-02-16)16 tháng 2, 2000 (16 tuổi)   Club Brugge
17 3TV Soufiane Karkache (1999-07-02)2 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Club Brugge
18 3TV Indy Boonen (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Manchester United

Bồ Đào Nha sửa

Vào tháng 4 năm 2016, Bồ Đào Nha công bố đội hình chính thức 18 người.[1]

Huấn luyện viên: Hélio Sousa

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Diogo Costa (1999-09-19)19 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Porto
2 2HV Diogo Dalot (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Porto
3 2HV Diogo Queirós (1999-01-05)5 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Porto
4 2HV Luís Silva (1999-02-18)18 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Stoke City
5 2HV Rúben Vinagre (1999-04-09)9 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Monaco
6 3TV Gedson Fernandes (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Benfica
7 4 João Filipe (1999-03-29)29 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Benfica
8 3TV Miguel Luís (1999-02-27)27 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Sporting
9 4 José Gomes (1999-04-08)8 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Benfica
10 3TV Domingos Quina (1999-11-18)18 tháng 11, 1999 (16 tuổi)   West Ham United
11 4 Mesaque Djú (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Benfica
12 1TM João Virgínia (1999-10-10)10 tháng 10, 1999 (16 tuổi)   Arsenal
13 2HV Diogo Leite (1999-01-23)23 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Porto
14 3TV Florentino Luís (1999-08-19)19 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Benfica
15 2HV Thierry Correia (1999-03-09)9 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Sporting
16 3TV João Lameira (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Porto
17 4 Rafael Leão (1999-06-10)10 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Sporting
18 4 Mickaël Almeida (1999-01-27)27 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Olympique Lyon
22 1TM Luís Maximiano (1999-01-05)5 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Sporting

Scotland sửa

Huấn luyện viên: Scot Gemmill

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Aidan McAdams (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Celtic
2 2HV Dan Meredith (1999-09-14)14 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   West Bromwich Albion
3 2HV Kieran Freeman (2000-03-30)30 tháng 3, 2000 (16 tuổi)   Dundee United
4 2HV Aidan Wilson (1999-01-02)2 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Rangers
5 2HV Daniel Baur (1999-07-05)5 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Heart of Midlothian
6 3TV Jordan Holsgrove (1999-09-10)10 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Reading
7 4 Jack Aitchison (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (16 tuổi)   Celtic
8 3TV Fraser Hornby (1999-09-13)13 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Everton
9 4 Lewis Morrison (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Kilmarnock
10 3TV Liam Burt (1999-02-01)1 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Rangers
11 3TV Lee Connelly (1999-10-18)18 tháng 10, 1999 (16 tuổi)   Queens Park Rangers
12 1TM Kieran Wright (1999-04-01)1 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Rangers
13 4 Zak Rudden (2000-02-06)6 tháng 2, 2000 (16 tuổi)   Rangers
14 3TV Kyle McAllister (1999-01-21)21 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   St Mirren
15 4 Jack Adamson (1999-01-07)7 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Rangers
16 4 Connor McLennan (1999-10-05)5 tháng 10, 1999 (16 tuổi)   Aberdeen
17 3TV Broque Watson (1999-02-05)5 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Celtic
18 2HV Liam Hegarty (1999-02-12)12 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Middlesbrough

Bảng B sửa

Áo sửa

Huấn luyện viên: Andreas Heraf

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Benjamin Ozegovic (1999-08-09)9 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Áo Wien
2 2HV Leonardo Zottele (1999-04-16)16 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   1. FC Nürnberg
3 2HV Alexander Burgstaller (1999-07-12)12 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Red Bull Salzburg
4 2HV Aleksandar Borković (1999-06-11)11 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Áo Wien
5 2HV Luca Meisl (1999-03-04)4 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Red Bull Salzburg
6 3TV Valentino Müller (1999-01-19)19 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Altach
7 3TV Philipp Sittsam (1999-02-16)16 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   AKA STMK-Sturm Graz
9 4 Nicolas Meister (1999-09-28)28 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Red Bull Salzburg
10 3TV Christoph Baumgartner (1999-08-01)1 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   AKA St. Pölten NÖ
11 3TV Romano Schmid (2000-01-27)27 tháng 1, 2000 (16 tuổi)   Sturm Graz
12 2HV Lukas Malicsek (1999-06-06)6 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Admira Wacker Mödling
13 3TV Dominik Fitz (1999-06-16)16 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Áo Wien
14 2HV Dario Maresic (1999-09-29)29 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Sturm Graz
16 3TV Jörg Wagnes (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   AKA STMK-Sturm Graz
17 4 Maurice Mathis (1999-05-09)9 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   TSV 1860 München
18 4 Kelvin Arase (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Rapid Wien
20 2HV Christian Müller (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   AKA St. Pölten NÖ
21 1TM Semir Karalic (1999-05-03)3 tháng 5, 1999 (17 tuổi)   Admira Wacker Mödling

Bosnia và Herzegovina sửa

Huấn luyện viên: Sakib Malkočević

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Filip Vasilj (1999-11-22)22 tháng 11, 1999 (16 tuổi)   Lokomotiva
2 2HV Saša Perić (1999-06-29)29 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Red Star Belgrade
3 2HV Amar Beširević (1999-08-08)8 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Željezničar
4 3TV Jasmin Čeliković (1999-01-07)7 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Rijeka
5 2HV Amir Velić (1999-03-28)28 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Željezničar
6 2HV Milan Mirić (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Partizan
7 4 Ševkija Resić (1999-12-04)4 tháng 12, 1999 (16 tuổi)   Sarajevo
8 3TV Stefan Kovač (1999-01-14)14 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Red Star Belgrade
9 4 Tomas Dadić (1999-04-02)2 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
10 3TV Demirel Veladžić (1999-05-15)15 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Sarajevo
11 3TV Edis Smajić (1999-09-10)10 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Sloboda Tuzla
12 1TM Filip Dujmović (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Zrinjski
13 4 Nedim Hadžić (1999-03-19)19 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Sarajevo
14 3TV Anel Šabanadžović (1999-05-24)24 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Željezničar
15 2HV Nikola Vuletić (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Hajduk Split
16 2HV Rijad Sadiku (2000-01-18)18 tháng 1, 2000 (16 tuổi)   Sarajevo
17 3TV Predrag Vladić (1999-02-04)4 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Partizan
18 4 Benjamin Hadžić (1999-03-04)4 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Bayern Munich

Đức sửa

Huấn luyện viên: Meikel Schönweitz

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Jan-Christoph Bartels (1999-01-13)13 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Mainz 05
2 2HV Alfons Amade (1999-11-12)12 tháng 11, 1999 (16 tuổi)   1899 Hoffenheim
3 2HV Gian-Luca Itter (1999-01-05)5 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   VfL Wolfsburg
4 2HV Tom Baack (1999-03-13)13 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   VfL Bochum
5 2HV Florian Baak (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Hertha BSC
6 3TV Atakan Akkaynak (1999-01-05)5 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Bayer 04 Leverkusen
7 3TV Kai Havertz (1999-06-11)11 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Bayer 04 Leverkusen
8 3TV Arne Maier (1999-01-08)8 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Hertha BSC
9 4 Renat Dadashov (1999-05-17)17 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   RB Leipzig
10 3TV Sam Schreck (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   FC St. Pauli
11 3TV Jano Baxmann (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Werder Bremen
12 1TM Lennart Grill (1999-01-25)25 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Mainz 05
13 2HV Jan-Niklas Beste (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Borussia Dortmund
14 2HV Mika Hanraths (1999-06-04)4 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Fortuna Düsseldorf
15 2HV Sven Sonnenberg (1999-01-19)19 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   1. FC Köln
16 3TV Jannis Kübler (1999-05-25)25 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Karlsruher SC
17 4 Yari Otto (1999-05-27)27 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   VfL Wolfsburg
18 2HV Davide-Jerome Itter (1999-01-05)5 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   VfL Wolfsburg

Ukraina sửa

Huấn luyện viên: Oleksandr Petrakov

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Vladyslav Kucheruk (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
2 2HV Valeriy Bondar (1999-02-27)27 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Shakhtar Donetsk
3 2HV Oleksandr Avramenko (1999-03-22)22 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Metalist Kharkiv
4 2HV Denys Popov (1999-02-17)17 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
5 2HV Vitaliy Mykolenko (1999-05-29)29 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Dynamo Kyiv
6 3TV Maksym Chekh (1999-01-03)3 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Shakhtar Donetsk
7 4 Andriy Kulakov (1999-04-28)28 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Metalist Kharkiv
8 4 Oleksiy Kashchuk (2000-06-29)29 tháng 6, 2000 (15 tuổi)   Shakhtar Donetsk
9 3TV Oleksiy Khakhlov (1999-02-06)6 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
10 4 Yaroslav Deda (1999-05-28)28 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Volyn Lutsk
11 3TV Serhiy Buletsa (1999-02-16)16 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
12 1TM Andriy Lunin (1999-02-11)11 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Dnipro Dnipropetrovsk
16 3TV Mykola Musolitin (1999-01-21)21 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Chornomorets Odesa
17 2HV Oleksiy Sich (1999-03-30)30 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Karpaty Lviv
18 2HV Tymofiy Sukhar (1999-02-04)4 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Dnipro Dnipropetrovsk
19 4 Denys Yanakov (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv
20 4 Yuriy Kozyrenko (1999-11-27)27 tháng 11, 1999 (16 tuổi)   Dynamo Kyiv
21 3TV Vladyslav Naumets (1999-03-07)7 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Dynamo Kyiv

Bảng C sửa

Đan Mạch sửa

Huấn luyện viên: Jan Michaelsen

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Oskar Snorre (1999-01-26)26 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Lyngby
2 2HV Mads Roerslev (1999-06-24)24 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Copenhagen
3 2HV Niklas Vesterlund (1999-06-06)6 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Copenhagen
4 2HV Christian Bech (1999-05-17)17 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   AGF
5 2HV Andreas Poulsen (1999-10-13)13 tháng 10, 1999 (16 tuổi)   Midtjylland
6 3TV Nicklas Strunck Jakobsen (1999-08-17)17 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Nordsjælland
7 3TV Jeppe Okkels (1999-07-27)27 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Silkeborg
8 3TV Victor Torp (1999-07-30)30 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Midtjylland
9 4 Jens Odgaard (1999-03-31)31 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Lyngby
10 4 Jonas Wind (1999-02-07)7 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Copenhagen
11 3TV Carlo Holse (1999-06-02)2 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Copenhagen
12 3TV Lasse Sørensen (1999-10-21)21 tháng 10, 1999 (16 tuổi)   Stoke City
13 2HV Luka Racic (1999-05-08)8 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Copenhagen
14 4 Sebastian Buch Jensen (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Midtjylland
15 3TV Wessam Abou Ali (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   AaB
16 1TM Casper Hauervig (1999-04-03)3 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Brøndby
17 2HV Nicolai Damkjær (1999-04-02)2 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Midtjylland
18 3TV Mads Mikkelsen (1999-12-11)11 tháng 12, 1999 (16 tuổi)   AGF

Anh sửa

Huấn luyện viên:   Steve Cooper[2]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Jared Thompson (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Chelsea
2 2HV Dujon Sterling (1999-10-24)24 tháng 10, 1999 (16 tuổi)   Chelsea
3 2HV Jaden Brown (1999-01-24)24 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Tottenham Hotspur
4 3TV Marcus McGuane (1999-02-02)2 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Arsenal
5 2HV Trevoh Chalobah (1999-07-05)5 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Chelsea
6 3TV Dennis Adeniran (1999-01-02)2 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Fulham
7 4 Ben Morris (1999-07-06)6 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Ipswich Town
8 3TV Andre Dozzell (1999-05-02)2 tháng 5, 1999 (17 tuổi)   Ipswich Town
9 4 George Hirst (1999-02-15)15 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Sheffield Wednesday
10 3TV Mason Mount (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Chelsea
11 4 Reiss Nelson (1999-12-10)10 tháng 12, 1999 (16 tuổi)   Arsenal
12 2HV Edward Francis (1999-09-11)11 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Manchester City
13 1TM Ryan Sandford (1999-02-21)21 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Millwall
14 2HV Tolaji Bola (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Arsenal
15 3TV Ryan Sessegnon (2000-05-18)18 tháng 5, 2000 (15 tuổi)   Fulham
16 4 Samuel Shashoua (1999-05-13)13 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Tottenham Hotspur
17 4 Joshua Bohui (1999-03-03)3 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Brentford
18 2HV Morgan Feeney (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Everton
21 1TM Nicholas Hayes1 (1999-04-10)10 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Ipswich Town
1. ^ Nicholas Hayes được triệu tập vào giải đấu vì chấn thương của Ryan Sandford.[3]

Pháp sửa

Huấn luyện viên: Bernard Diomède[4]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Gaëtan Poussin (1999-01-13)13 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Bordeaux
2 2HV Yan Valery (1999-02-22)22 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Southampton
3 2HV Malang Sarr (1999-01-23)23 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Nice
4 2HV Boubacar Kamara (1999-11-23)23 tháng 11, 1999 (16 tuổi)   Marseille
5 2HV Dan-Axel Zagadou (1999-06-03)3 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Paris Saint-Germain
6 3TV Aurélien Nguiamba (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Nancy
7 4 Hakim El Mokeddem (1999-02-15)15 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Toulouse
8 3TV Mickaël Cuisance (1999-08-16)16 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Nancy
9 4 Amine Karraoui (1999-06-09)9 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Montpellier
10 3TV Rafik Guitane (1999-05-26)26 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Le Havre
11 3TV Antoine Bernede (1999-05-26)26 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Paris Saint-Germain
12 2HV Paul Fargeas (1999-03-21)21 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Toulouse
13 2HV Loïc Bessile (1999-02-19)19 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Toulouse
14 4 Yassin Fortune (1999-01-30)30 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Arsenal
15 2HV Mahamadou Dembélé (1999-04-10)10 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Paris Saint-Germain
16 1TM Didier Desprez (1999-03-13)13 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Lens
17 3TV Raouf Mroivili (1999-01-14)14 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Marseille
18 4 Ervin Taha (1999-03-14)14 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Bordeaux

Thụy Điển sửa

Huấn luyện viên: Magnus Wikman[5]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Pontus Dahlberg (1999-01-21)21 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   IFK Göteborg
2 3TV Emre Erdogdu (1999-08-06)6 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   IF Brommapojkarna
3 2HV Hugo Andersson (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Malmö FF
4 2HV Joseph Colley (1999-04-13)13 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Chelsea
5 2HV Johan Stenmark (1999-02-26)26 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Kalmar FF
6 3TV Henrik Bellman (1999-03-24)24 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Copenhagen
7 4 Niclas Holgersson (1999-06-26)26 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Ljungskile SK
8 3TV Mattias Svanberg (1999-01-05)5 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Malmö FF
9 4 Joel Asoro (1999-04-27)27 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Sunderland
10 3TV Nebiyou Perry (1999-10-02)2 tháng 10, 1999 (16 tuổi)   AIK
11 3TV Simon Marklund (1999-09-14)14 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Åtvidabergs FF
12 1TM Malte Påhlsson (1999-06-02)2 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   IS Halmia
13 2HV Filip Örnblom (1999-03-13)13 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Östers IF
14 4 Teddy Bergqvist (1999-03-16)16 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Malmö FF
15 4 Adrian Edqvist (1999-05-20)20 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Malmö FF
16 2HV Mirad Garza (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   BK Häcken
17 3TV Oscar Petersson (1999-02-26)26 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Malmö FF
18 2HV Anel Ahmedhodžić (1999-03-26)26 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Nottingham Forest

Bảng D sửa

Ý sửa

Huấn luyện viên: Alessandro Dal Canto[6]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Alessandro Plizzari (2000-03-12)12 tháng 3, 2000 (16 tuổi)   Milan
2 2HV Raoul Bellanova (2000-05-17)17 tháng 5, 2000 (15 tuổi)   Milan
3 2HV Luca Pellegrini (1999-03-07)7 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Roma
4 2HV Edoardo Bianchi (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Juventus
5 2HV Alessandro Bastoni (1999-04-13)13 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Atalanta
6 2HV Alessandro Tripaldelli (1999-02-09)9 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Juventus
7 2HV Carmine Setola (1999-01-13)13 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Cesena
8 3TV Andrea Marcucci (1999-02-07)7 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Roma
9 3TV Marco Olivieri (1999-06-30)30 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Empoli
10 3TV Matteo Gabbia (1999-10-21)21 tháng 10, 1999 (16 tuổi)   Milan
11 3TV Alessio Militari (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Fiorentina
12 1TM Gabriel Manuel Meli (1999-02-05)5 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Empoli
13 3TV Davide Frattesi (1999-09-22)22 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Roma
14 3TV Alessandro Mallamo (1999-03-22)22 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Atalanta
15 3TV Fabrizio Caligara (2000-04-12)12 tháng 4, 2000 (16 tuổi)   Juventus
16 4 Andrea Pinamonti (1999-05-19)19 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Internazionale
17 4 Moise Kean (2000-02-28)28 tháng 2, 2000 (16 tuổi)   Juventus
18 4 Gianluca Scamacca (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   PSV Eindhoven

Hà Lan sửa

Huấn luyện viên: Kees van Wonderen

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Mike van de Meulenhof (1999-05-11)11 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   PSV
2 2HV Navajo Bakboord (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Ajax
3 2HV Matthijs de Ligt (1999-08-12)12 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Ajax
4 2HV Pascal Struijk (1999-08-11)11 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   ADO Den Haag
5 2HV Owen Wijndal (1999-11-28)28 tháng 11, 1999 (16 tuổi)   AZ
6 3TV Jordy Wehrmann (1999-03-25)25 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Feyenoord
7 4 Justin Kluivert (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (17 tuổi)   Ajax
8 3TV Leandro Fernandes (1999-12-25)25 tháng 12, 1999 (16 tuổi)   PSV
9 4 Dylan Vente (1999-05-09)9 tháng 5, 1999 (16 tuổi)   Feyenoord
10 4 Donyell Malen (1999-01-19)19 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Arsenal
11 4 Tahith Chong (1999-12-04)4 tháng 12, 1999 (16 tuổi)   Feyenoord
12 2HV Boyd Reith (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (17 tuổi)   Feyenoord
13 2HV Jordan Teze (1999-09-30)30 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   PSV
14 3TV Ferdi Kadioglu (1999-10-07)7 tháng 10, 1999 (16 tuổi)   NEC
15 2HV Tyrell Malacia (1999-08-17)17 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Feyenoord
16 1TM Menno Vink (1999-04-03)3 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   FC Utrecht
17 4 Ché Nunnely (1999-02-04)4 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Ajax
18 3TV Tom van de Looi (1999-07-02)2 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Groningen

Serbia sửa

Huấn luyện viên: Ilija Stolica[7]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Miloš Čupić (1999-04-24)24 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   OFK Beograd
2 2HV Julijan Popović (1999-06-15)15 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Bayer 04 Leverkusen
3 2HV Mladen Devetak (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Vojvodina
4 3TV Miloš Nikolić (1999-04-08)8 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Red Star
5 2HV Marko Ilić (1999-09-24)24 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   OFK Beograd
6 2HV Strahinja Bošnjak (1999-02-18)18 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Partizan
7 4 Luka Ilić (1999-07-02)2 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Red Star
8 3TV Veljko Nikolić (1999-08-29)29 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   OFK Beograd
9 4 Đorđe Jovanović (1999-02-15)15 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Partizan
10 3TV Igor Maksimović (1999-07-31)31 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Partizan
11 4 Dejan Joveljić (1999-08-07)7 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Red Star
12 1TM Aleksandar Popović (1999-09-27)27 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   Partizan
13 3TV Lazar Nikolić (1999-08-01)1 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   OFK Beograd
14 2HV Ranko Veselinović (1999-03-24)24 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Vojvodina
15 2HV Aleksa Terzić (1999-08-17)17 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Red Star
16 3TV Armin Đerlek (2000-07-15)15 tháng 7, 2000 (15 tuổi)   OFK Beograd
17 4 Stefan Ilić (1999-09-24)24 tháng 9, 1999 (16 tuổi)   OFK Beograd
18 3TV Njegoš Petrović (1999-07-18)18 tháng 7, 1999 (16 tuổi)   Rad

Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên: Santiago Denia[8]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ignacio Peña (1999-03-02)2 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Barcelona
2 2HV Alejandro Robles García (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Malaga
3 2HV Francisco García (1999-08-14)14 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Real Madrid
4 2HV Juan Brandariz (1999-03-02)2 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Barcelona
5 2HV Gorka Zabarte (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Real Madrid
6 3TV Oriol Busquets (1999-01-20)20 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Barcelona
7 4 Jordi Mboula (1999-03-16)16 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Barcelona
8 3TV Manu Morlanes (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Villarreal
9 4 Abel Ruiz (2000-01-28)28 tháng 1, 2000 (16 tuổi)   Barcelona
10 3TV Brahim Díaz (1999-08-03)3 tháng 8, 1999 (16 tuổi)   Manchester City
11 4 Iván Martín (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Roda
12 2HV Alex Ujía (1999-06-09)9 tháng 6, 1999 (16 tuổi)   Real Sociedad
13 1TM Adrián (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Espanyol
14 3TV Martín Calderón (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Real Madrid
15 2HV David Subías (1999-03-06)6 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Real Zaragoza
16 3TV Pol Lozano (1999-10-06)6 tháng 10, 1999 (16 tuổi)   Espanyol
17 4 Alejandro Millán (1999-11-07)7 tháng 11, 1999 (16 tuổi)   Real Zaragoza
18 2HV José Carlos Aliaga (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Atlético Madrid

Tham khảo sửa

  1. ^ “Mapa de internacionalizações” [Internationalization map] (PDF) (bằng tiếng Bồ Đào Nha). FPF. Truy cập 21 tháng 4 năm 2017.
  2. ^ Anh Under-17s squad named for Euro Championship
  3. ^ Men's U17s squad update sees keeper Ryan Sandford of Millwall withdrawn with a fractured finger and replaced by Nicholas Hayes of Ipswich.
  4. ^ “Championnat d'Europe U17 de l'UEFA à Baku (Azerbaïdjan)”. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  5. ^ U17-EM-truppen nominerad
  6. ^ “Primo allenamento a Baku. Venerdì l'esordio nell'Europeo con la Serbia”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  7. ^ U-17 Kadeti otputovali na EP u Azerbejdžanu
  8. ^ “La Selección Sub-17 masculina ya se encuentra en Las Rozas”. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.

Liên kết ngoài sửa

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu