Wikipedia:Phiên bản ngôn ngữ/Thống kê/2013/10

Dự án Wikipedia284 phiên bản theo ngôn ngữ. Nhiều phiên bản chỉ dịch bài thông tin từ Tiếng Anh; nhiều phiên bản khác có bài viết nguồn gốc từ tiếng đó. Bạn có thể thăm nhiều phiên bản Wikipedia dùng cổng chính ở www.wikipedia.org. Địa chỉ của mỗi phiên bản thường bắt đầu với mã ngôn ngữ hai hoặc ba chữ (theo tiêu chuẩn ISO 639), sau đó là .wikipedia.org.

Tổ chức Wikimedia cũng hoạt động vài dự án khác; xem Wikipedia:Dự án liên quan.

Danh sách ngôn ngữ sửa

Lưu ý: Chỉ bỏ một liên kết đến phiên bản không thì không tạo nó ra đâu! Phải theo quá trình để bắt đầu nó.

Những phiên bản danh sách ở dưới là dự án đã được bắt đầu. Thống kê cho mọi phiên bản có ở Wikimedia. Những số thống kê ở dưới hiện thời vào ngày 1 tháng 10 năm 2013 được xếp theo số lượng đề mục (theo meta.wikimedia)

Phiên bản khổng lồ sửa

Sau đây là những phiên bản có trên một triệu bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
1 Anh English en 4,339,219 31,206,215 652,753,280 1,438 19,788,695 127,156 814,943 802
2 Hà Lan Nederlands nl 1,698,159 3,156,362 39,789,193 61 555,361 4,070 18 9
3 Đức Deutsch de 1,635,674 4,544,481 128,582,235 264 1,736,790 20,298 161,497 89
4 Thụy Điển Svenska sv 1,589,180 3,534,660 25,215,160 79 347,900 2,741 0 11
5 Pháp Français fr 1,431,266 6,031,577 97,646,659 182 1,653,154 16,329 41,784 167
6 Ý Italiano it 1,067,426 3,456,254 66,747,640 108 928,280 8,224 121,559 97
7 Tây Ban Nha Español es 1,048,883 4,346,108 75,150,895 87 2,803,884 17,089 1 171
8 Nga Русский ru 1,048,813 3,520,167 68,139,550 93 1,118,200 10,874 156,176 107
9 Ba Lan Polski pl 1,001,188 1,972,294 38,370,149 151 578,536 4,319 2 18

Phiên bản rất lớn sửa

Sau đây là những phiên bản có hàng trăm ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
10 Waray Winaray war 911,952 1,861,398 4,667,404 2 16,999 90 274 3
11 Việt Nam Tiếng Việt vi 882,400 2,262,901 14,154,625 29 352,896 1,079 17,498 15
12 Cebu Sinugboanong Binisaya ceb 880,268 1,849,485 4,390,181 7 14,913 69 370 3
13 Nhật Bản 日本語 ja 876,948 2,427,740 50,272,391 55 774,964 11,481 80,276 65
14 Bồ Đào Nha Português pt 799,861 3,313,407 37,971,474 39 1,198,338 4,872 25,811 113
15 Trung Quốc 中文 zh 727,145 3,121,850 29,925,752 84 1,511,659 7,258 35,128 104
16 Ukraina Українська uk 466,169 1,395,836 13,449,932 29 189,913 1,693 73,520 38
17 Catalan Català ca 411,957 1,017,602 12,415,750 31 153,929 1,089 7,446 26
18 Na Uy (Bokmål) Norsk (Bokmål) no 396,863 947,534 13,715,175 57 281,170 1,633 491 28
19 Phần Lan Suomi fi 332,369 889,731 14,352,144 48 243,119 1,534 33,805 45
20 Ba Tư فارسی fa 327,603 1,817,736 15,770,580 28 367,502 2,321 25,771 180
21 Séc Čeština cs 275,987 713,095 11,095,504 30 235,919 1,716 2 39
22 Triều Tiên 한국어 ko 249,690 816,916 13,140,139 28 241,420 1,848 12,203 83
23 Hungary Magyar hu 248,146 841,257 14,619,458 36 241,000 1,763 42,276 99
24 Ả Rập العربية ar 243,130 1,457,337 14,140,334 34 677,571 3,009 17,629 242
25 Rumani Română ro 230,609 969,122 8,426,311 22 270,602 994 26,506 89
26 Mã Lai Bahasa Melayu ms 228,868 633,982 3,640,990 18 121,634 293 15,225 18
27 Serbia Српски / Srpski sr 225,145 702,788 8,694,640 17 129,476 637 21,107 56
28 Minangkabau Minangkabau min 220,810 226,677 463,327 3 1,358 25 116 0
29 Thổ Nhĩ Kỳ Türkçe tr 217,918 1,089,049 14,710,328 28 505,515 2,347 27,512 216
30 Indonesia Bahasa Indonesia id 216,804 1,049,141 8,084,399 21 497,332 1,458 40,311 114
31 Kazakh Қазақша kk 203,180 474,448 2,012,953 11 27,363 162 8,202 8
32 Slovak Slovenčina sk 187,152 398,003 5,634,699 9 93,273 451 18 18
33 Quốc tế ngữ Esperanto eo 186,234 404,369 5,387,222 19 87,759 379 7,642 18
34 Đan Mạch Dansk da 181,887 596,060 7,637,214 32 196,651 987 2 66
35 Litva Lietuvių lt 161,086 346,805 4,682,069 24 73,085 327 16,003 18
36 Basque Euskara eu 159,576 389,205 4,080,094 12 47,018 175 1 22
37 Bungary Български bg 152,572 345,244 6,253,155 25 142,799 960 1,349 29
38 Hebrew עברית he 150,921 632,965 15,541,450 35 211,324 2,242 40,566 250
39 Croatia Hrvatski hr 141,184 391,858 4,345,022 27 116,915 466 11,432 35
40 Slovenia Slovenščina sl 138,248 304,598 4,264,670 29 113,835 351 6,444 20
41 Uzbek O‘zbek uz 127,259 636,756 2,251,039 8 14,252 67 345 57
42 Volapuk Volapük vo 119,109 247,646 3,293,622 6 16,822 37 0 15
43 Estoni Eesti et 115,484 295,611 3,859,835 37 62,657 331 3,404 32
44 Hindi हिन्दी hi 108,100 420,531 2,335,340 4 97,141 207 2,678 46
45 Galicia Galego gl 106,220 231,773 3,203,757 12 47,695 214 10,246 19
46 Na Uy (Nynorsk) Nynorsk nn 105,615 245,281 2,799,063 29 53,010 171 197 20
47 Tiếng Anh đơn giản Simple English simple 104,826 305,513 7,723,934 25 328,642 556 23 93

Phiên bản lớn sửa

Sau đây là những phiên bản có hàng chục ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
48 Armeni Հայերեն hy 97,199 312,439 1,653,901 8 25,251 154 3,824 26
49 Latinh Latina la 96,600 182,069 2,719,149 14 60,907 176 1 12
50 Azerbaijan Azərbaycanca az 96,178 243,790 2,878,300 17 62,752 343 14,396 28
51 Hy Lạp Ελληνικά el 92,334 245,635 4,423,256 22 132,257 654 9,354 50
52 Serb-Croat Srpskohrvatski / Српскохрватски sh 89,869 231,635 1,791,366 9 58,406 168 3,594 19
53 Occitan Occitan oc 85,246 136,227 2,051,437 6 18,055 99 1,297 5
54 Thái ไทย th 83,910 435,899 5,456,253 17 182,956 1,066 28,768 220
55 Gruzia ქართული ka 78,554 216,720 2,662,483 10 54,576 204 10,095 38
56 Macedoni Македонски mk 73,606 1,056,008 3,230,800 18 46,110 179 6,608 --
57 Nepal Newari नेपाल भाषा new 70,103 189,714 785,388 1 10,067 11 82 12
58 Belarus Беларуская be 64,306 152,640 1,783,450 8 37,838 171 863 22
59 Piemonte Piemontèis pms 62,740 90,135 831,967 9 10,812 35 2,184 2
60 Tagalog Tagalog tl 61,803 195,843 1,444,156 14 47,674 97 1,930 35
61 Tamil தமிழ் ta 55,898 162,056 1,572,971 30 56,315 275 10,229 35
62 Telugu తెలుగు te 53,257 130,109 927,599 20 32,361 160 8,996 15
63 Haiti Krèyol ayisyen ht 53,205 60,954 703,067 1 11,154 21 68 0
64 Tatar Tatarça / Татарча tt 50,940 103,874 886,577 1 13,321 48 1,743 9
65 Belarus (Taraškievica) Беларуская (тарашкевіца) be-x-old 50,677 129,860 1,714,049 7 32,648 121 1,274 32
66 Wales Cymraeg cy 50,677 110,300 3,029,477 17 26,500 117 3,899 38
67 Latvi Latviešu lv 50,560 205,896 2,156,092 18 41,417 205 14,472 99
68 Albani Shqip sq 49,961 118,548 1,496,165 15 54,723 182 11,906 24
69 Bosnia Bosanski bs 47,057 224,115 2,380,121 10 63,402 144 22,094 150
70 Breton Brezhoneg br 46,648 96,855 1,607,186 11 28,197 84 4,901 19
71 Malagasy Malagasy mg 45,990 181,758 720,287 5 6,536 22 53 35
72 Java Basa Jawa jv 44,090 97,416 891,144 9 19,230 53 5,173 13
73 Marathi मराठी mr 39,375 134,840 1,252,214 10 37,458 115 7,897 55
74 Luxembourg Lëtzebuergesch lb 39,293 79,728 1,692,924 8 22,663 72 2,431 22
75 Iceland Íslenska is 36,376 97,438 1,483,671 24 34,496 103 3,099 43
76 Malayalam മലയാളം ml 32,682 222,477 1,932,449 21 51,545 263 3,832 293
77 Miến Điện မြန်မာဘာသာ my 31,451 45,964 209,470 5 20,605 42 3,662 1
78 Bashkir Башҡорт ba 30,751 65,171 412,885 8 8,825 28 763 8
79 Yoruba Yorùbá yo 30,686 52,641 542,880 2 9,949 30 214 5
80 Aragon Aragonés an 29,431 96,054 1,573,745 4 28,855 79 1,147 84
81 Lombard Lumbaart lmo 28,990 73,584 1,014,625 7 12,513 37 4,314 33
82 Tây Frisia Frysk fy 28,592 57,620 700,200 9 15,307 49 5,022 13
83 Afrikaans Afrikaans af 28,426 69,053 1,261,356 16 54,426 133 3,170 37
84 Tây Punjab شاہ مکھی پنجابی (Shāhmukhī Pañjābī) pnb 27,005 32,026 386,041 1 10,376 30 230 0
85 Bengal বাংলা bn 26,823 303,338 1,536,177 11 51,158 247 1,966 --
86 Quảng Đông 粵語 zh-yue 25,825 79,648 864,395 13 79,888 140 695 47
87 Swahili Kiswahili sw 25,461 66,081 957,670 10 16,596 50 1,947 37
88 Urdu اردو ur 25,379 104,050 1,667,287 13 27,365 85 3,789 154
89 Bishnupur-Manipur ইমার ঠার/বিষ্ণুপ্রিয়া মণিপুরী bpy 25,132 57,623 791,525 1 12,139 11 164 23
90 Ido Ido io 25,006 35,930 912,536 5 14,550 44 98 5
91 Kyrgyz Кыргызча ky 24,811 37,168 164,278 5 8,076 34 2,584 1
92 Nepal नेपाली ne 24,582 54,628 362,215 10 13,951 67 158 10
93 Ireland Gaeilge ga 23,277 42,728 705,525 8 17,907 63 1,258 12
94 Sicilia Sicilianu scn 23,142 52,209 724,110 9 16,906 36 1,552 22
95 Gujarat ગુજરાતી gu 22,704 43,843 344,937 5 17,180 55 288 7
96 Tajik Тоҷикӣ tg 21,629 31,773 370,234 5 9,604 30 425 3
97 Hạ Saxon Plattdüütsch nds 20,866 51,305 749,534 6 20,194 39 0 31
98 Kurd Kurdî / كوردی ku 20,076 48,089 644,575 6 18,552 55 678 26
99 Chuvash Чăваш cv 19,559 37,067 522,201 4 13,300 27 642 11
100 Asturian Asturianu ast 18,978 34,581 767,747 9 23,320 56 25 15
101 Quechua Runa Simi qu 18,475 49,133 647,447 2 11,579 23 83 36
102 Sunda Basa Sunda su 17,547 36,226 454,650 6 10,597 32 577 14
103 Scots Scots sco 17,003 55,010 409,710 6 19,359 68 266 37
104 Alemannisch Alemannisch als 15,307 35,372 560,669 8 34,732 68 647 27
105 Khoa học Quốc tế Interlingua ia 14,093 24,015 541,561 10 18,141 32 25 11
106 Bugis Basa Ugi bug 14,076 18,078 195,969 2 5,579 15 2 1
107 Napoli Nnapulitano nap 13,909 27,262 681,339 6 10,652 20 429 23
108 Kannada ಕನ್ನಡ kn 13,817 43,788 367,606 6 16,651 135 2,809 40
109 Samogiti Žemaitėška bat-smg 13,531 23,696 327,523 7 11,481 19 695 8
110 Amhara አማርኛ am 13,055 40,304 319,870 6 14,823 27 1,593 35
111 Banyumas Basa Banyumasan map-bms 13,029 25,869 201,288 3 6,146 15 550 8
112 Walon Walon wa 12,957 33,330 311,176 3 9,155 13 2,214 23
113 Sorani Soranî / کوردی ckb 12,894 69,209 295,668 2 11,827 67 256 81
114 Scotland Gaelic Gàidhlig gd 11,712 19,750 447,218 9 9,862 32 548 11
115 Hindi Fiji Fiji Hindi hif 11,630 21,437 201,838 1 8,961 35 166 7
116 Mân Nam Bân-lâm-gú zh-min-nan 11,065 28,495 459,020 8 18,384 30 420 40
117 Ả Rập Ai Cập مصرى (Maṣri) arz 10,896 79,361 608,582 6 44,593 79 1,586 303
118 Mông Cổ Монгол mn 10,722 29,792 380,955 8 25,227 90 972 40
119 Mazandarani مَزِروني mzn 10,528 21,357 122,231 3 7,231 17 245 6
120 Yidish ייִדיש yi 10,437 33,137 491,343 3 17,592 37 1,438 70
121 Veneto Vèneto vec 10,203 30,955 567,302 5 12,079 35 739 76

Phiên bản trung bình sửa

Sau đây là những phiên bản có hàng ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
122 Sakha Саха тыла (Saxa Tyla) sah 9,639 27,239 319,133 3 7,948 14 2,091 39
123 Nahuatl Nāhuatl nah 9,390 18,977 391,973 5 9,568 13 211 22
124 Phạn संस्कृतम् sa 9,365 22,769 253,732 7 9,724 53 149 23
125 Taranto Tarandíne roa-tara 9,182 16,828 132,371 4 4,864 14 310 5
126 Oseti Иронау os 9,024 33,966 467,481 3 10,895 19 375 105
127 Sinhala සිංහල si 8,554 40,870 285,358 3 15,407 46 3,729 100
128 Bavaria Boarisch bar 8,311 30,487 379,273 6 23,237 65 416 89
129 Kapampangan Kapampangan pam 8,172 17,484 285,548 2 8,188 11 883 21
130 Thượng Sorb Hornjoserbsce hsb 7,958 20,173 315,999 4 10,471 27 239 37
131 Punjab ਪੰਜਾਬੀ pa 7,639 23,138 151,798 0 6,565 32 452 27
132 Bắc Sami Sámegiella se 7,596 16,162 281,768 5 10,346 15 58 22
133 Limburg Limburgs li 7,338 22,888 365,356 5 10,907 23 684 72
134 Maori Māori mi 7,039 12,538 144,416 10 5,581 6 13 7
135 Faroe Føroyskt fo 6,716 18,401 286,628 8 9,770 23 534 47
136 Corsica Corsu co 6,599 12,873 339,419 2 7,910 19 66 24
137 Ilokano Ilokano ilo 6,360 23,070 214,069 3 6,033 15 141 64
138 Cám 贛語 gan 6,196 32,497 404,557 2 18,351 22 260 224
139 Tạng བོད་སྐད bo 6,082 15,015 133,158 0 9,815 24 296 19
140 Bắc Frisia Nordfriisk frr 6,052 11,982 94,588 3 4,840 20 561 8
141 Gilaki گیلکی glk 6,031 11,087 42,748 2 5,737 15 875 3
142 Rusyn Русиньскый rue 5,968 9,036 102,788 0 6,974 12 23 3
143 Central Bicolano Bikol bcl 5,686 10,087 155,449 1 6,825 15 1,064 9
144 Hà Lan Hạ Saxon Nedersaksisch nds-nl 5,288 14,555 290,701 7 10,272 23 1,133 61
145 Võro Võro fiu-vro 5,127 9,026 173,487 3 5,599 11 252 11
146 Tây Mari Кырык Мары (Kyryk Mary) mrj 5,110 8,358 82,104 0 3,247 7 48 4
147 Turkmen تركمن / Туркмен tk 4,912 11,233 195,859 1 8,253 15 373 29
148 Pashtun پښتو ps 4,870 12,541 157,256 7 7,916 24 1,188 31
149 Tây Vlaanderen West-Vlams vls 4,734 14,744 278,851 5 9,663 17 564 85
150 Mingrelia მარგალური (Margaluri) xmf 4,701 14,887 104,377 2 4,169 16 0 33
151 Manx Gaelg gv 4,634 17,126 300,618 2 7,849 17 271 128
152 Oriya ଓଡ଼ିଆ or 4,442 25,848 143,538 4 5,703 41 87 129
153 Chechen Нохчийн ce 4,338 12,848 114,511 2 6,909 26 168 34
154 Zaza Zazaki diq 4,303 18,529 338,014 2 9,588 29 188 199
155 Komi Коми kv 3,981 9,159 123,462 1 5,476 13 265 23
156 Khmer ភាសាខ្មែរ km 3,892 20,159 141,217 11 12,036 26 1,066 122
157 Zeeland Zeêuws zea 3,883 6,961 92,232 5 4,687 11 6 8
158 Pangasinan Pangasinan pag 3,851 6,100 51,007 1 3,205 8 43 3
159 Đông Mari Олык Марий (Olyk Marij) mhr 3,821 12,201 124,761 1 4,982 20 345 49
160 Dhivehi ދިވެހިބަސް dv 3,662 10,495 121,835 3 11,323 17 1,115 40
161 Casubia Kaszëbsczi csb 3,648 6,852 166,473 5 6,567 14 142 19
162 Norman Nouormand/Normaund nrm 3,552 7,864 213,709 3 5,656 7 5 40
163 Veps Vepsän vep 3,551 7,140 59,476 1 3,352 14 52 9
164 Rumansh Rumantsch rm 3,470 8,165 144,989 3 7,225 20 54 33
165 Hẹ Hak-kâ-fa / 客家話 hak 3,434 6,792 89,547 2 9,753 23 35 13
166 Komi-Permyak Перем Коми (Perem Komi) koi 3,427 7,315 54,110 1 2,950 3 273 10
167 Udmurt Удмурт кыл udm 3,380 8,220 101,339 3 5,513 8 120 25
168 Ladino Dzhudezmo lad 3,256 9,978 156,333 8 8,081 19 58 67
169 Liguria Líguru lij 3,170 10,465 157,095 3 5,172 19 139 79
170 Ngô 吴语 wuu 3,136 10,491 209,982 2 25,917 24 437 110
171 Trung văn cổ 古文 / 文言文 zh-classical 3,123 64,285 237,124 1 34,992 42 1 --
172 Sardinia Sardu sc 3,088 9,676 133,253 2 7,147 18 183 63
173 Friuli Furlan fur 3,087 6,742 161,391 2 6,035 15 412 34
174 Saterland Seeltersk stq 3,007 7,982 114,013 3 5,469 16 493 39
175 Malta Malti mt 2,989 14,017 242,695 5 8,298 28 1,186 236
176 Uyghur ئۇيغۇر تىلى ug 2,942 8,425 139,096 2 8,084 12 650 57
177 Aymara Aymar ay 2,878 6,440 77,712 2 6,828 12 14 18
178 Somali Soomaaliga so 2,815 9,505 129,415 4 8,267 36 129 77
179 Pali पाऴि pi 2,807 4,267 100,721 0 2,705 2 1 6
180 Bihari भोजपुरी bh 2,741 6,744 117,054 1 4,667 14 14 37
181 Novial Novial nov 2,713 4,897 178,827 3 4,462 9 10 24
182 Ripuarian Ripoarisch ksh 2,678 9,620 2,120,595 3 11,142 14 111 1481
183 Guarani Avañe'ẽ gn 2,617 7,111 93,679 2 6,158 18 13 39
184 Cornwall Kernewek/Karnuack kw 2,594 6,931 170,466 2 5,672 10 127 69
185 Anh cổ Englisc ang 2,537 12,905 179,471 1 54,051 32 404 232
186 Gagauz Gagauz gag 2,507 5,367 58,056 0 3,722 11 9 14
187 Picard Picard pcd 2,507 6,008 48,557 1 4,146 17 75 16
188 Navajo Diné bizaad nv 2,428 12,452 150,296 3 6,488 9 327 206
189 Asam অসমীয়া as 2,392 31,250 126,735 4 7,510 45 1,213 --
190 Emilia-Romagna Emiliàn e rumagnòl eml 2,383 11,661 75,586 5 7,330 17 595 98
191 Extremadura Estremeñu ext 2,312 5,581 108,786 2 6,923 12 3 39
192 Arpitan Arpitan frp 2,273 5,156 187,312 3 5,888 14 29 58
193 Aceh Bahsa Acèh ace 2,261 6,439 86,460 0 8,301 24 89 46
194 Silesia Ślůnski szl 2,227 9,400 220,297 4 8,616 21 3 243
195 Miranda Mirandés mwl 2,123 6,638 86,551 2 4,758 9 2 59
196 Interlingue Interlingue ie 2,101 4,719 116,771 2 5,667 22 11 38
197 Lingala Lingala ln 2,035 6,554 110,369 2 4,535 9 27 83
198 Palatinate German Pälzisch pfl 1,918 4,386 48,279 6 3,514 13 55 18
199 Karachay-Balkar Къарачай-Малкъар (Qarachay-Malqar) krc 1,891 11,132 101,848 1 3,608 14 89 218
200 Kalmykia Хальмг xal 1,873 7,990 75,899 3 4,286 8 6 101
201 Hawaii Hawai`i haw 1,869 4,384 69,464 1 5,802 6 1 29
202 Đức Pennsylvania Deitsch pdc 1,853 5,083 101,326 3 13,274 11 164 61
203 Rwanda Ikinyarwanda rw 1,817 4,826 75,327 0 4,116 7 0 43
204 Crimea Qırımtatarca crh 1,800 9,653 120,416 2 6,701 12 5 237
205 Lezgi Лезги чІал (Lezgi č’al) lez 1,800 4,864 46,443 4 2,659 17 93 28
206 Hạ Sorbi Dolnoserbski dsb 1,665 7,184 128,079 3 7,585 13 18 196
207 Tonga faka Tonga to 1,648 6,063 33,488 1 3,744 4 450 40
208 Assyri ܐܪܡܝܐ arc 1,604 6,208 90,025 5 8,095 9 72 119
209 Greenland Kalaallisut kl 1,597 4,622 70,257 2 5,459 9 1 55
210 Erzya Эрзянь (Erzjanj Kelj) myv 1,581 3,914 76,010 3 4,231 6 17 42
211 Kabyle Taqbaylit kab 1,521 5,017 54,641 1 4,001 11 31 58
212 Shona chiShona sn 1,502 3,843 37,744 0 4,125 7 3 24
213 Banjar Bahasa Banjar bjn 1,455 7,950 54,549 2 4,026 9 60 137
214 Papiamento Papiamentu pap 1,334 3,432 72,584 1 4,815 13 5 52
215 Pisin Tok Pisin tpi 1,248 6,039 78,687 1 5,169 9 3 192
216 Lào ລາວ lo 1,207 6,320 45,804 2 5,370 22 23 130
217 Lak Лакку lbe 1,201 7,646 39,533 0 3,786 9 3 149
218 Wolof Wolof wo 1,189 5,469 98,814 4 6,227 10 72 234
219 Lojban Lojban jbo 1,156 6,049 108,933 6 6,338 6 14 323
220 Moksha Мокшень (Mokshanj Kälj) mdf 1,154 3,965 46,425 2 3,603 4 77 69
221 Kabard Адыгэбзэ (Adighabze) kbd 1,139 3,124 32,288 1 2,837 7 17 31
222 Dambano Chavacano de Zamboanga cbk-zam 1,137 2,851 99,323 2 6,412 10 0 79
223 Avar Авар av 1,093 4,858 51,423 0 4,595 15 2 126
224 Sranan Sranantongo srn 1,037 2,509 37,984 1 2,861 5 0 31

Phiên bản nhỏ sửa

Sau đây là những phiên bản có hàng trăm bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
225 Tahiti Reo Mā`ohi ty 892 3,109 46,463 3 3,200 5 1 92
226 Kôngô KiKongo kg 854 2,173 39,202 1 3,650 8 3 43
227 Abkhaz Аҧсуа ab 823 4,238 40,164 1 6,713 21 3 163
228 Tetun Tetun tet 789 2,208 53,950 3 3,419 8 1 79
229 Latgalia Latgaļu ltg 762 2,502 30,336 0 2,138 4 54 63
230 Nauru dorerin Naoero na 749 4,196 74,121 4 4,236 8 1 374
231 Igbo Igbo ig 747 3,954 53,849 2 4,344 15 9 251
232 Buryat Буряад bxr 702 4,092 34,295 1 4,682 14 14 195
233 Bắc Sotho Sepedi nso 688 1,694 14,565 1 1,324 2 0 18
234 Tráng Cuengh za 662 1,982 36,056 0 3,729 9 0 72
235 Karakalpak Qaraqalpaqsha kaa 627 2,473 34,679 1 3,911 6 12 122
236 Zulu isiZulu zu 600 3,488 34,215 0 6,067 9 2 227
237 Cheyenne Tsetsêhestâhese chy 568 1,938 20,224 0 4,169 9 0 61
238 Digan romani - रोमानी rmy 541 2,386 47,268 1 7,365 7 6 230
239 Slav Giáo hội cổ Словѣньскъ cu 519 3,957 68,481 3 10,791 12 2 759
240 Cherokee ᏣᎳᎩ chr 496 3,630 32,418 2 7,102 10 1 --
241 Tswana Setswana tn 496 2,069 19,644 3 3,363 12 1 --
242 Mân Đông Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ cdo 494 3,287 36,080 2 7,407 13 46 --
243 Aromania Armãneashce roa-rup 485 4,194 250,952 2 6,977 5 516 --
244 Bislama Bislama bi 453 1,694 36,241 0 4,184 10 1 --
245 Gôtic ̲̹̺̿̈́̓ got 441 3,505 29,253 3 7,381 7 15 --
246 Norfuk Norfuk pih 432 2,050 38,935 1 3,908 7 2 --
247 Samoa Gagana Samoa sm 430 2,884 31,785 0 3,242 8 1 --
248 Moldova Молдовеняскэ mo 401 2,339 9,986 0 2,149 0 31 --
249 Bambara Bamanankan bm 392 2,878 34,899 1 4,486 9 1 --
250 Inuk ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ iu 391 3,624 36,477 3 7,035 8 4 --
251 Pontus Ποντιακά pnt 374 1,709 34,117 4 3,861 3 3 --
252 Sindh سنڌي، سندھی ، सिन्ध sd 373 4,020 28,227 1 3,843 7 19 --
253 Swati SiSwati ss 370 1,710 35,642 2 3,152 7 4 --
254 Kikuyu Gĩkũyũ ki 356 1,638 16,590 0 2,849 3 0 --
255 Ewe Eʋegbe ee 305 5,985 44,098 4 4,698 8 0 --
256 Hausa هَوُسَ ha 291 1,721 27,266 2 3,763 11 2 --
257 Tuvan Тыва tyv 286 939 7,295 0 470 48 1 --
258 Oromo Oromoo om 272 2,787 19,102 1 2,978 6 5 --
259 Fiji Na Vosa Vakaviti fj 270 1,619 32,828 1 3,526 10 0 --
260 Tigrinya ትግርኛ ti 264 1,335 18,449 0 3,156 4 1 --
261 Tsonga Xitsonga ts 251 1,708 27,713 1 3,290 4 0 --
262 Kashmir कश्मीरी / كشميري ks 228 2,158 27,137 2 3,717 6 1 --
263 Sango Sängö sg 206 1,401 19,546 1 2,675 5 2 --
264 Venda Tshivenda ve 203 1,344 15,957 0 2,712 4 0 --
265 Runđi Kirundi rn 193 1,239 17,824 0 3,193 6 0 --
266 Nam Sotho Sesotho st 189 2,323 16,125 1 3,692 5 0 --
267 Cree Nehiyaw cr 183 2,626 26,625 1 5,659 9 1 --
268 Bhutan ཇོང་ཁ dz 182 1,422 26,528 0 3,691 15 1 --
269 Akan Akana ak 181 1,536 17,032 1 4,190 13 0 --
270 Tumbuka chiTumbuka tum 168 1,234 21,753 0 2,561 3 0 --
271 Fula Fulfulde ff 166 1,503 20,163 2 3,152 10 1 --
272 Inupiaq Iñupiak ik 166 1,900 33,067 1 3,138 4 0 --
273 Luganda Luganda lg 166 1,577 16,944 2 2,511 4 0 --
274 Chichewa Chichewa ny 164 1,286 16,127 1 2,774 6 0 --
275 Twi Twi tw 160 1,104 15,162 1 4,391 6 0 --
276 Chamorro Chamoru ch 158 2,240 15,679 0 5,799 8 1 --
277 Xhosa isiXhosa xh 154 1,587 24,493 0 3,854 20 0 --

Phiên bản mới hoạt động sửa

Sau đây là những phiên bản dưới hàng chục bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
278 Ndonga  Oshiwambo ng 21 426 5,906 0 1,740 0 1 --
279 Lô Lô  ꆇꉙ ii 16 158 11,518 0 1,538 0 3 --
280 Choctaw  Choctaw cho 15 140 4,052 0 1,403 0 2 --
281 Marshall  Ebon mh 10 164 4,090 0 1,733 0 2 --
282 Afar  Afar aa 6 1,414 2,477 0 3,236 0 0 --
283 Kuanyama  Kuanyama kj 5 69 3,424 0 1,132 0 0 --
284 Hiri Motu  Hiri Motu ho 3 75 3,625 0 1,270 0 0 --
285 Muscogee  Muskogee mus 2 77 3,495 0 1,621 0 0 --
286 Kanuri  Kanuri kr 1 83 4,393 0 4,396 0 0 --
287 Herero  Otsiherero hz 0 118 4,317 0 3,074 0 0 -

 : Các phiên bản đã bị khóa và sẽ được di chuyển đến Wikimedia Incubator

Phiên bản bị đóng cửa sửa


Xem thêm sửa

Liên kết ngoài sửa