Cúp bóng đá châu Á 2023 (vòng đấu loại trực tiếp)

Vòng đấu loại trực tiếp của Cúp bóng đá châu Á 2023 là giai đoạn thứ hai và là giai đoạn cuối cùng của giải đấu sau vòng bảng. Vòng đấu được bắt đầu diễn ra vào ngày 28 tháng 1 với vòng 16 đội và kết thúc vào ngày 10 tháng 2 với trận chung kết, được tổ chức tại sân vận động LusailLusail. Tổng cộng có 16 đội (hai đội đứng đầu mỗi bảng, cùng với 4 đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất) tiến vào vòng đấu loại trực tiếp để tranh tài trong một vòng đấu kiểu loại trực tiếp.[1]

Tất cả các giờ trong trận đấu đều là giờ địa phương, AST (UTC+3).[2]

Thể thức thi đấu sửa

Tại vòng đấu loại trực tiếp, nếu một trận đấu kết thúc 90 phút có kết quả hòa, hai hiệp phụ sẽ được diễn ra (mỗi hiệp 15 phút). Nếu vẫn hòa sau hai hiệp phụ, trận đấu được quyết định bởi loạt sút luân lưu để xác định đội giành chiến thắng. Đây là lần thứ hai không có trận tranh hạng ba kể từ giải đấu năm 2019.

AFC đã đưa ra các cặp đấu sau đây cho vòng 16 đội.[1]

  • R16-1: Nhì bảng A v Nhì bảng C
  • R16-2: Nhất bảng D v Ba bảng B/E/F
  • R16-3: Nhất bảng B v Ba bảng A/C/D
  • R16-4: Nhất bảng F v Nhì bảng E
  • R16-5: Nhất bảng C v Ba bảng A/B/F
  • R16-6: Nhất bảng E v Nhì bảng D
  • R16-7: Nhất bảng A v Ba bảng C/D/E
  • R16-8: Nhì bảng B v Nhì bảng F

Sự phân chia các cặp đấu tại vòng 16 đội sửa

Phân cặp liên quan đến các đội bóng xếp thứ ba phụ thuộc vào 4 đội xếp thứ ba lọt vòng 16 đội.

  Sự kết hợp có thể có của các đội xếp thứ ba
Các đội xếp thứ ba đủ
điều kiện từ các bảng
1A
vs
1B
vs
1C
vs
1D
vs
A B C D 3C 3D 3A 3B
A B C E 3C 3A 3B 3E
A B C F 3C 3A 3B 3F
A B D E 3D 3A 3B 3E
A B D F 3D 3A 3B 3F
A B E F 3E 3A 3B 3F
A C D E 3C 3D 3A 3E
A C D F 3C 3D 3A 3F
A C E F 3C 3A 3F 3E
A D E F 3D 3A 3F 3E
B C D E 3C 3D 3B 3E
B C D F 3C 3D 3B 3F
B C E F 3E 3C 3B 3F
B D E F 3E 3D 3B 3F
C D E F 3C 3D 3F 3E

Các đội tuyển vượt qua vòng bảng sửa

Hai đội tuyển đứng đầu mỗi bảng cùng 4 đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền thi đấu vòng loại trực tiếp.

Bảng Đội nhất bảng Đội nhì bảng Các đội xếp thứ ba
(Bốn đội tốt nhất đủ điều kiện)
A   Qatar   Tajikistan
B   Úc   Uzbekistan   Syria
C   Iran   UAE   Palestine
D   Iraq   Nhật Bản   Indonesia
E   Bahrain   Hàn Quốc   Jordan
F   Ả Rập Xê Út   Thái Lan

Sơ đồ sửa

 
Vòng 16Tứ kếtBán kếtChung kết
 
              
 
28 tháng 1 – Al Rayyan (Ahmed bin Ali)
 
 
  Tajikistan (p)1 (5)
 
2 tháng 2 – Al Rayyan (Ahmed bin Ali)
 
  UAE1 (3)
 
  Tajikistan0
 
29 tháng 1 – Al Rayyan (Khalifa)
 
  Jordan1
 
  Iraq2
 
6 tháng 2 – Al Rayyan (Ahmed bin Ali)
 
  Jordan3
 
  Jordan2
 
28 tháng 1 – Al Rayyan (Jassim bin Hamad)
 
  Hàn Quốc0
 
  Úc4
 
2 tháng 2 – Al Wakrah
 
  Indonesia0
 
  Úc1
 
30 tháng 1 – Al Rayyan (Thành phố Giáo dục)
 
  Hàn Quốc (s.h.p.)2
 
  Ả Rập Xê Út1 (2)
 
10 tháng 2 – Lusail
 
  Hàn Quốc (p)1 (4)
 
  Jordan1
 
31 tháng 1 – Doha (Abdullah bin Khalifa)
 
  Qatar3
 
  Iran (p)1 (5)
 
3 tháng 2 – Al Rayyan (Thành phố Giáo dục)
 
  Syria1 (3)
 
  Iran2
 
31 tháng 1 – Doha (Al Thumama)
 
  Nhật Bản1
 
  Bahrain1
 
7 tháng 2 – Doha (Al Thumama)
 
  Nhật Bản3
 
  Iran2
 
29 tháng 1 – Al Khor
 
  Qatar3
 
  Qatar2
 
3 tháng 2 – Al Khor
 
  Palestine1
 
  Qatar (p)1 (3)
 
30 tháng 1 – Al Wakrah
 
  Uzbekistan1 (2)
 
  Uzbekistan2
 
 
  Thái Lan1
 

Tất cả các giờ đều là giờ địa phương, AST (UTC+3).

Vòng 16 đội sửa

Úc vs Indonesia sửa

Úc  4–0  Indonesia
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Úc
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Indonesia
GK 1 Mathew Ryan (c)
RB 25 Gethin Jones   65'   69'
CB 19 Harry Souttar
CB 4 Kye Rowles
LB 16 Aziz Behich
CM 14 Riley McGree   61'
CM 17 Keanu Baccus   87'
CM 22 Jackson Irvine
RF 6 Martin Boyle
CF 9 Bruno Fornaroli   15'   61'
LF 5 Jordan Bos   87'
Thay người:
MF 8 Connor Metcalfe   61'
FW 15 Mitchell Duke   61'
DF 3 Nathaniel Atkinson   69'
MF 13 Aiden O'Neill   87'
FW 23 Craig Goodwin   87'
Huấn luyện viên trưởng:
Graham Arnold
GK 21 Ernando Ari
CB 6 Sandy Walsh   68'
CB 4 Jordi Amat   90'
CB 3 Elkan Baggott
RM 14 Asnawi Mangkualam (c)   35'   58'
CM 24 Ivar Jenner
CM 25 Justin Hubner
LM 20 Shayne Pattynama
RF 2 Yakob Sayuri   75'
CF 11 Rafael Struick   90+4'
LF 7 Marselino Ferdinan
Thay người:
MF 8 Witan Sulaeman   58'
DF 5 Rizky Ridho   75'
Huấn luyện viên trưởng:
  Shin Tae-yong

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Martin Boyle (Úc)

Trợ lý trọng tài:
Mohamed Al-Hammadi (UAE)
Hasan Al-Mahri (UAE)
Trọng tài thứ tư:
Abdullah Jamali (Kuwait)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Ahmad Abbas (Kuwait)
Trợ lý trọng tài video:
Omar Al-Ali (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Adel Al-Naqbi (UAE)

Tajikistan vs UAE sửa

Tajikistan  1–1 (s.h.p.)  UAE
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
5–3
Khán giả: 33.584
Trọng tài: Yusuke Araki (Nhật Bản)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Tajikistan
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
UAE
GK 1 Rustam Yatimov
RB 5 Manuchekhr Safarov
CB 6 Vakhdat Khanonov
CB 2 Zoir Dzhuraboyev
LB 19 Akhtam Nazarov (c)
CM 14 Alisher Shukurov
CM 7 Parvizdzhon Umarbayev   85'
RW 15 Shervoni Mabatshoev   85'
LW 17 Ehson Panjshanbe
CF 10 Alisher Dzhalilov   72'
CF 22 Shahrom Samiev   72'
Thay người:
FW 9 Rustam Soirov   72'
FW 25 Nuriddin Khamrokulov   116'   72'
DF 3 Tabrezi Davlatmir   85'
MF 11 Mukhammadzhon Rakhimov   85'
Huấn luyện viên:
  Petar Šegrt
GK 17 Khalid Eisa (c)
RB 3 Zayed Sultan   61'
CB 12 Khalifa Al Hammadi
CB 4 Khalid Al-Hashemi   46'
LB 26 Bader Nasser
CM 15 Yahia Nader   73'
CM 18 Abdullah Ramadan   16'
RW 10 Fábio Lima
AM 8 Tahnoon Al-Zaabi   84'   90'
LW 20 Yahya Al-Ghassani   69'
CF 11 Caio Canedo
Thay người:
MF 14 Abdulla Hamad   16'   61'
DF 2 Abdulla Idrees   46'
FW 9 Ali Saleh   61'
DF 19 Khaled Ibrahim   61'
MF 6 Majid Rashid   73'
MF 5 Ali Salmeen   91'
Huấn luyện viên:
  Paulo Bento

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Shahrom Samiev (Tajikistan)

Trợ lý trọng tài:
Jun Mihara (Nhật Bản)
Takumi Takagi (Nhật Bản)
Trọng tài thứ tư:
Mohammed Al Hoish (Ả Rập Xê Út)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Yasir Al-Sultan (Ả Rập Xê Út)
Trợ lý trọng tài video:
Jumpei Iida (Nhật Bản)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Sivakorn Pu-udom (Thái Lan)

Iraq vs Jordan sửa

Iraq  2–3  Jordan
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Iraq
 
 
 
 
 
 
 
 
Jordan
GK 12 Jalal Hassan (c)
RB 3 Hussein Ali
CB 4 Saad Natiq   72'
CB 2 Rebin Sulaka
LB 25 Ahmed Yahya   54'
CM 20 Osama Rashid   63'
CM 16 Amir Al-Ammari
RW 8 Ibrahim Bayesh
AM 17 Ali Jasim
LW 7 Youssef Amyn   54'
CF 18 Aymen Hussein   45+3'   76'
Thay người:
DF 23 Merchas Doski   54'
MF 11 Zidane Iqbal   54'
FW 10 Mohanad Ali   63'
DF 6 Ali Adnan   72'
Huấn luyện viên:
  Jesús Casas
GK 1 Yazid Abu Layla
RB 3 Abdallah Nasib   14'
CB 5 Yazan Al-Arab
LB 17 Salem Al-Ajalin
RM 23 Ihsan Haddad (c)
CM 21 Nizar Al-Rashdan   90+8'
CM 14 Rajaei Ayed   90'
LM 13 Mahmoud Al-Mardi
RW 10 Musa Al-Taamari
LW 9 Ali Olwan
CF 11 Yazan Al-Naimat   80'
Thay người:
MF 18 Saleh Rateb   90'
FW 20 Hamza Al-Dardour[note 1]   90+6'
Huấn luyện viên:
  Hussein Ammouta

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Yazan Al-Arab (Jordan)

Trợ lý trọng tài:
Anton Shchetinin (Úc)
Ashley Beecham (Úc)
Trọng tài thứ tư:
Abdulrahman Al-Jassim (Qatar)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Saoud Al-Maqaleh (Qatar)
Trợ lý trọng tài video:
Khamis Al-Marri (Qatar)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Salman Ahmad Falahi (Qatar)

Qatar vs Palestine sửa

Qatar  2–1  Palestine
Chi tiết
Khán giả: 63.753
Trọng tài: Mã Ninh (Trung Quốc)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Qatar
 
 
 
 
 
Palestine
GK 22 Meshaal Barsham
CB 15 Bassam Al-Rawi   46'
CB 16 Boualem Khoukhi   46'
CB 12 Lucas Mendes
RWB 2 Ró-Ró
CM 10 Hassan Al-Haydos (c)   59'
CM 20 Ahmed Fatehi
CM 24 Jassem Gaber   89'
LWB 4 Mohammed Waad
CF 19 Almoez Ali
CF 11 Akram Afif
Thay người:
DF 5 Tarek Salman   46'
FW 25 Ahmed Al Ganehi   46'
MF 6 Abdulaziz Hatem   59'
DF 3 Al-Mahdi Ali Mukhtar   89'
Huấn luyện viên:
  Tintín Márquez
GK 22 Rami Hamadeh
RB 7 Musab Al-Battat (c)
CB 15 Michel Termanini
CB 5 Mohammed Saleh   48'
LB 12 Camilo Saldaña
RM 9 Tamer Seyam   14'   58'
CM 6 Oday Kharoub   75'
CM 18 Amid Mahajna   85'
LM 10 Mahmoud Abu Warda
CF 11 Oday Dabbagh
CF 20 Zaid Qunbar   83'
Thay người:
MF 21 Islam Batran   58'
MF 3 Mohammed Rashid   75'
FW 13 Shehab Qunbar   83'
Huấn luyện viên:
  Makram Daboub

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Akram Afif (Qatar)

Trợ lý trọng tài:
Zhou Fei (Trung Quốc)
Zhang Cheng (Trung Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Ahmad Al-Ali (Kuwait)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Abdulhadi Al-Anezi (Kuwait)
Trợ lý trọng tài video:
Fu Ming (Trung Quốc)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Muhammad Taqi (Singapore)

Uzbekistan vs Thái Lan sửa

Uzbekistan  2–1  Thái Lan
Chi tiết
Khán giả: 18.691
Trọng tài: Nazmi Nasaruddin (Malaysia)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Uzbekistan
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Thái Lan
GK 1 Utkir Yusupov
RB 25 Abdukodir Khusanov   88'
CB 15 Umar Eshmurodov
CB 5 Rustam Ashurmatov
LB 4 Farrukh Sayfiev
RM 11 Oston Urunov   67'
CM 6 Diyor Kholmatov
CM 19 Azizbek Turgunboev   81'
LM 10 Jaloliddin Masharipov (c)   81'
SS 9 Odiljon Hamrobekov
CF 22 Abbosbek Fayzullaev   90+1'
Thay người:
MF 20 Khojimat Erkinov   67'
MF 8 Jamshid Iskanderov   81'
DF 26 Zafarmurod Abdurakhmatov   81'
MF 14 Jamshid Boltaboev   90+1'
Huấn luyện viên:
  Srečko Katanec
GK 23 Patiwat Khammai
RB 12 Nicholas Mickelson
CB 4 Elias Dolah
CB 17 Pansa Hemviboon
LB 3 Theerathon Bunmathan (c)
DM 6 Sarach Yooyen   82'
DM 18 Weerathep Pomphan   82'
RW 14 Rungrath Poomchantuek   75'
AM 24 Worachit Kanitsribampen   46'
LW 19 Pathompol Charoenrattanapirom   46'
CF 9 Supachai Chaided
Thay người:
FW 10 Suphanat Mueanta   46'
MF 7 Supachok Sarachat   46'
MF 22 Channarong Promsrikaew   75'
MF 25 Peeradon Chamratsamee   82'
MF 8 Picha Autra   82'
Huấn luyện viên:
  Masatada Ishii

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Jaloliddin Masharipov (Uzbekistan)

Trợ lý trọng tài:
Mohamad Zairul Bin Khalil Tan (Malaysia)
Mohd Arif Shamil Bin Abd Rasid (Malaysia)
Trọng tài thứ tư:
Ahmed Al-Kaf (Oman)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Abu Bakar Al-Amri (Oman)
Trợ lý trọng tài video:
Omar Al-Ali (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Khalid Al-Turais (Ả Rập Xê Út)

Ả Rập Xê Út vs Hàn Quốc sửa

 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ả Rập Xê Út
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hàn Quốc
GK 22 Ahmed Al-Kassar   90‎+‎5'
CB 17 Hassan Al-Tambakti   108'
CB 4 Ali Lajami
CB 5 Ali Al-Bulaihi
RM 12 Saud Abdulhamid
RCM 24 Nasser Al-Dawsari   72'
CM 15 Abdullah Al-Khaibari   64'
LCM 23 Mohamed Kanno
LM 25 Mohammed Al-Breik   120+1'[note 2]   89'
CF 11 Saleh Al-Shehri   46'
CF 10 Salem Al-Dawsari (c)   84'
Thay người:
FW 20 Abdullah Radif   46'
MF 6 Eid Al-Muwallad   113'   72'
MF 18 Abdulrahman Ghareeb   84'
DF 13 Hassan Kadesh   89'
DF 3 Awn Al-Saluli   105'
MF 16 Sami Al-Najei   108'
Huấn luyện viên:
  Roberto Mancini
GK 21 Jo Hyeon-woo
RB 15 Jung Seung-hyun   64'
CB 4 Kim Min-jae   117'
LB 19 Kim Young-gwon   49'
RM 23 Kim Tae-hwan
CM 10 Lee Jae-sung   64'
CM 6 Hwang In-beom   104'
LM 22 Seol Young-woo
AM 18 Lee Kang-in   114'
AM 17 Jeong Woo-yeong   54'
CF 7 Son Heung-min (c)
Thay người:
MF 11 Hwang Hee-chan   54'
FW 9 Cho Gue-sung   64'
MF 5 Park Yong-woo   64'
MF 8 Hong Hyun-seok   104'
MF 16 Park Jin-seop   117'
Huấn luyện viên:
  Jürgen Klinsmann

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Jo Hyeon-woo (Hàn Quốc)

Trợ lý trọng tài:
Andrey Tsapenko (Uzbekistan)
Timur Gaynullin (Uzbekistan)
Trọng tài thứ tư:
Adham Makhadmeh (Jordan)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Ahmad Abbas (Kuwait)
Trợ lý trọng tài video:
Ahmad Al-Ali (Kuwait)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Adel Al-Naqbi (UAE)

Bahrain vs Nhật Bản sửa

Bahrain  1–3  Nhật Bản
Chi tiết
Khán giả: 31.832
Trọng tài: Ahmad Al-Ali (Kuwait)
 
 
 
 
 
Bahrain
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Nhật Bản
GK 22 Ebrahim Lutfalla
RB 18 Mohamed Adel
CB 4 Sayed Baqer
CB 3 Waleed Al Hayam (c)   79'
LB 19 Hazza Ali   90+‎2‎'
CM 10 Kamil Al-Aswad   77'
CM 6 Mohamed Al-Hardan   77'
CM 15 Jasim Al-Shaikh   90+‎2‎'
AM 7 Ali Madan
AM 8 Mohamed Marhoon   64'
CF 9 Abdulla Yusuf Helal   52'
Thay người:
FW 20 Mahdi Al-Humaidan   64'
MF 13 Moses Atede   77'
FW 14 Abdullah Al-Hashash   77'
DF 23 Abdullah Al-Khalasi   90+‎2‎'
MF 24 Jasim Khelaif   90+‎2‎'
Huấn luyện viên:
  Juan Antonio Pizzi
GK 23 Zion Suzuki
RB 16 Seiya Maikuma   57'
CB 4 Ko Itakura
CB 22 Takehiro Tomiyasu
LB 19 Yūta Nakayama
CM 20 Takefusa Kubo   68'
CM 6 Wataru Endo (c)
CM 17 Reo Hatate   35'
AM 10 Ritsu Dōan   80'
AM 13 Keito Nakamura   68'
CF 9 Ayase Ueda   80'
Thay người:
MF 5 Hidemasa Morita   35‎'
MF 8 Takumi Minamino   68'
MF 7 Kaoru Mitoma   68'
FW 18 Takuma Asano   80'
DF 15 Kōki Machida   80'
Huấn luyện viên:
Hajime Moriyasu

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Wataru Endo (Nhật Bản)

Trợ lý trọng tài:
Abdulhadi Al-Anezi (Kuwait)
Ahmad Abbas (Kuwait)
Trọng tài thứ tư:
Mohanad Qasim Sarray (Iraq)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Ahmed Al-Baghdadi (Iraq)
Trợ lý trọng tài video:
Mohammed Abdulla Hassan Mohamed (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Adel Al-Naqbi (UAE)

Iran vs Syria sửa

Iran  1–1 (s.h.p.)  Syria
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
5–3
 
 
 
 
 
 
 
 
Iran
 
 
 
 
 
 
 
 
Syria
GK 1 Alireza Beiranvand   62'
RB 23 Ramin Rezaeian
CB 15 Rouzbeh Cheshmi
CB 4 Shojae Khalilzadeh   16'
LB 3 Ehsan Hajsafi (c)
CM 6 Saeid Ezatolahi   71'
CM 14 Saman Ghoddos   63'
RW 7 Alireza Jahanbakhsh   74'
AM 9 Mehdi Taremi   81'   90+1'
LW 18 Mehdi Ghayedi   63'
CF 20 Sardar Azmoun   90+8'
Thay người:
MF 21 Mohammad Mohebi   72'   63'
MF 8 Omid Ebrahimi   63'
MF 17 Ali Gholizadeh   74'   119'
FW 10 Karim Ansarifard   90+8'
MF 16 Mehdi Torabi   119'
Huấn luyện viên:
Amir Ghalenoei
GK 22 Ahmad Madania
RB 24 Abdul Rahman Weiss
CB 2 Aiham Ousou
CB 13 Thaer Krouma
LB 3 Moayad Ajan
RM 25 Mahmoud Al Aswad   24'   58'
CM 18 Jalil Elías
CM 4 Ezequiel Ham
LM 12 Ammar Ramadan   87'
CF 7 Omar Khribin (c)   87'
CF 21 Ibrahim Hesar   90+8'
Thay người:
FW 11 Pablo Sabbag   58'
MF 17 Fahd Youssef   87'
FW 9 Alaa Al Dali   87'
Huấn luyện viên:
  Héctor Cúper

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Ahmad Madania (Syria)

Trợ lý trọng tài:
Yoon Jae-yeol (Hàn Quốc)
Park Sang-jun (Hàn Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Abdulrahman Al-Jassim (Qatar)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Taleb Al-Marri (Qatar)
Trợ lý trọng tài video:
Kim Hee-gon (Hàn Quốc)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Khamis Al-Marri (Qatar)

Tứ kết sửa

Tajikistan vs Jordan sửa

Tajikistan  0–1  Jordan
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Tajikistan
 
 
 
 
 
 
 
 
Jordan
GK 1 Rustam Yatimov
RB 5 Manuchekhr Safarov
CB 6 Vakhdat Khanonov
CB 2 Zoir Dzhuraboyev
LB 19 Akhtam Nazarov (c)
CM 14 Alisher Shukurov   79'
CM 7 Parvizdzhon Umarbayev
RW 15 Shervoni Mabatshoev
LW 17 Ehson Panjshanbe
CF 22 Shahrom Samiev   29'
CF 10 Alisher Dzhalilov   77'
Thay người:
FW 9 Rustam Soirov   29'  82'
FW 25 Nuriddin Khamrokulov   77'
MF 20 Alidzhoni Ayni   82'
Huấn luyện viên:
  Petar Šegrt
GK 1 Yazid Abu Layla
CB 3 Abdallah Nasib
CB 5 Yazan Al-Arab
CB 17 Salem Al-Ajalin   68'
RM 23 Ihsan Haddad (c)
CM 14 Rajaei Ayed   72'   89‎'
CM 8 Noor Al-Rawabdeh   79'
LM 13 Mahmoud Al-Mardi   80'
RF 10 Musa Al-Taamari   90+6'
CF 11 Yazan Al-Naimat   89‎'
LF 9 Ali Olwan   83'
Thay người:
MF 15 Ibrahim Sadeh   79'
DF 2 Mohammad Abu Hashish   80'
MF 25 Anas Al-Awadat   89‎'
MF 26 Fadi Awad   89‎'
MF 24 Youssef Abu Jalbosh   90+6'
Huấn luyện viên:
  Hussein Ammouta

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Mahmoud Al-Mardi (Jordan)

Trợ lý trọng tài:
Zhou Fei (Trung Quốc)
Zhang Cheng (Trung Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Yusuke Araki (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Zaid Al-Shammari (Ả Rập Xê Út)
Trợ lý trọng tài video:
Jumpei Iida (Nhật Bản)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Sivakorn Pu-udom (Thái Lan)

Úc vs Hàn Quốc sửa

Úc  1–2 (s.h.p.)  Hàn Quốc
Chi tiết
Khán giả: 39.632
Trọng tài: Ahmed Al-Kaf (Oman)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Úc
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hàn Quốc
GK 1 Mathew Ryan (c)
RB 3 Nathaniel Atkinson   73'
CB 19 Harry Souttar   45+1'
CB 4 Kye Rowles
LB 16 Aziz Behich
DM 17 Keanu Baccus   70'
CM 8 Connor Metcalfe   70'
CM 22 Jackson Irvine
RW 6 Martin Boyle   87'
LW 23 Craig Goodwin   73'
CF 15 Mitchell Duke   92'
Thay người:
MF 14 Riley McGree   70'
MF 13 Aiden O'Neill   105+4'   70'
DF 5 Jordan Bos   73'
DF 20 Lewis Miller   73'
DF 21 Cameron Burgess   87'
FW 9 Bruno Fornaroli   92'
Huấn luyện viên:
Graham Arnold
GK 21 Jo Hyeon-woo
RB 23 Kim Tae-hwan   85'
CB 4 Kim Min-jae   90+1'
CB 19 Kim Young-gwon
LB 22 Seol Young-woo
CM 5 Park Yong-woo   106'
CM 6 Hwang In-beom   77'
RW 18 Lee Kang-in   120+1'
AM 7 Son Heung-min (c)
LW 11 Hwang Hee-chan   106'
CF 9 Cho Gue-sung   69'
Thay người:
MF 10 Lee Jae-sung   69'
MF 8 Hong Hyun-seok   77'
MF 26 Yang Hyun-jun   85'
MF 16 Park Jin-seop   106'
FW 20 Oh Hyeon-gyu   106'
MF 17 Jung Seung-hyun   120+1'
Huấn luyện viên:
  Jürgen Klinsmann

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Son Heung-min (Hàn Quốc)

Trợ lý trọng tài:
Abu Bakar Al-Amri (Oman)
Rashid Al-Ghaithi (Oman)
Trọng tài thứ tư:
Adel Al-Naqbi (UAE)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Hasan Al-Mahri (UAE)
Trợ lý trọng tài video:
Mohammed Abdulla Hassan Mohamed (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Omar Al-Ali (UAE)

Iran vs Nhật Bản sửa

Iran  2–1  Nhật Bản
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
Iran
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Nhật Bản
GK 1 Alireza Beiranvand
RB 23 Ramin Rezaeian
CB 13 Hossein Kanaanizadegan
CB 4 Shojae Khalilzadeh
LB 5 Milad Mohammadi
CM 14 Saman Ghoddos   90+8'
CM 6 Saeid Ezatolahi
RW 7 Alireza Jahanbakhsh (c)
AM 8 Omid Ebrahimi
LW 21 Mohammad Mohebi   90+8'
CF 20 Sardar Azmoun   90+9'
Thay người:
MF 15 Rouzbeh Cheshmi   90+8'
MF 16 Mehdi Torabi   90+8'
FW 10 Karim Ansarifard   90+9'
Huấn luyện viên:
Amir Ghalenoei
GK 23 Zion Suzuki
RB 16 Seiya Maikuma
CB 4 Kō Itakura   24'
CB 22 Takehiro Tomiyasu
LB 21 Hiroki Itō
RM 20 Takefusa Kubo   67'
CM 6 Wataru Endō (c)
LM 5 Hidemasa Morita   90+9'
RF 10 Ritsu Dōan   90+8'
CF 9 Ayase Ueda   48'
LF 25 Daizen Maeda   67'
Thay người:
MF 7 Kaoru Mitoma   67'
MF 8 Takumi Minamino   67'
FW 18 Takuma Asano   90+8'
FW 11 Mao Hosoya   90+9'
Huấn luyện viên:
Hajime Moriyasu

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Alireza Jahanbakhsh (Iran)

Trợ lý trọng tài:
Anton Shchetinin (Úc)
Ashley Beecham (Úc)
Trọng tài thứ tư:
Nazmi Nasaruddin (Malaysia)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Mohamad Zairul Bin Khalil Tan (Malaysia)
Trợ lý trọng tài video:
Sivakorn Pu-udom (Thái Lan)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Muhammad Taqi (Singapore)

Qatar vs Uzbekistan sửa

Qatar  1–1 (s.h.p.)  Uzbekistan
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
3–2
Khán giả: 58.791
Trọng tài: Kim Hee-gon (Hàn Quốc)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Qatar
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Uzbekistan
GK 22 Meshaal Barsham   46'
RB 5 Tarek Salman   90'
CB 3 Al-Mahdi Ali Mukhtar
LB 12 Lucas Mendes
RM 2 Ró-Ró   105'
RCM 24 Jassem Gaber   81'
CM 10 Hassan Al-Haydos (c)   54'
LCM 20 Ahmed Fatehi   104'
LM 4 Mohammed Waad   108'
CF 19 Almoez Ali   90‎+‎1'
CF 11 Akram Afif
Thay người:
FW 13 Khalid Muneer   89'   54'
MF 6 Abdulaziz Hatem   81'
FW 17 Ismaeel Mohammad   90'
MF 23 Mostafa Meshaal   104'
DF 18 Sultan Al-Brake   108'
Huấn luyện viên:
  Tintín Márquez
GK 1 Utkir Yusupov
RB 18 Abdulla Abdullaev
CB 15 Umar Eshmurodov
LB 5 Rustam Ashurmatov   90'
RM 19 Azizbek Turgunboev   105'
CM 7 Otabek Shukurov   69'
CM 9 Odiljon Hamrobekov
LM 4 Farrukh Sayfiev   99'
RW 11 Oston Urunov   74'
LW 22 Abbosbek Fayzullaev   114'
CF 10 Jaloliddin Masharipov (c)
Thay người:
MF 23 Shokhboz Umarov   74'
DF 26 Zafarmurod Abdurakhmatov   99'
DF 2 Mukhammadkodir Khamraliev   105'
MF 20 Khojimat Erkinov   114'
Huấn luyện viên:
  Srečko Katanec   80'

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Ahmed Fatehi (Qatar)

Trợ lý trọng tài:
Yoon Jae-yeol (Hàn Quốc)
Park Sang-jun (Hàn Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Abdullah Jamali (Kuwait)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Abdulhadi Al-Anezi (Kuwait)
Trợ lý trọng tài video:
Kim Jong-hyeok (Hàn Quốc)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Ahmad Al-Ali (Kuwait)

Bán kết sửa

Jordan vs Hàn Quốc sửa

Jordan  2–0  Hàn Quốc
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Jordan
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hàn Quốc
GK 1 Yazid Abu Layla
CB 3 Abdallah Nasib
CB 5 Yazan Al-Arab
CB 4 Bara' Marei
RM 23 Ihsan Haddad (c)   45+2'
CM 21 Nizar Al-Rashdan   90+2'
CM 8 Noor Al-Rawabdeh
LM 2 Mohammad Abu Hashish   64'
AM 10 Musa Al-Taamari
AM 13 Mahmoud Al-Mardi   90+2'
CF 11 Yazan Al-Naimat   85'
Thay người:
MF 25 Anas Al-Awadat   85'
MF 15 Ibrahim Sadeh   90+2'
MF 14 Rajaei Ayed   90+2'
Huấn luyện viên:
  Hussein Ammouta
GK 21 Jo Hyeon-woo
RB 23 Kim Tae-hwan
CB 15 Jung Seung-hyun   84'
CB 19 Kim Young-gwon
LB 22 Seol Young-woo
CM 6 Hwang In-beom   15'
CM 5 Park Yong-woo   56'
CM 10 Lee Jae-sung   81'
RW 18 Lee Kang-in
LW 7 Son Heung-min (c)
CF 11 Hwang Hee-chan   81'
Thay người:
FW 9 Cho Gue-sung   89'   56'
MF 17 Jeong Woo-yeong   81'
MF 26 Yang Hyun-jun   81'
Huấn luyện viên:
  Jürgen Klinsmann

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Musa Al-Taamari (Jordan)

Trợ lý trọng tài:
Mohamed Al-Hammadi (UAE)
Hasan Al-Mahri (UAE)
Trọng tài thứ tư:
Mã Ninh (Trung Quốc)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Zhou Fei (Trung Quốc)
Trợ lý trọng tài video:
Omar Al-Ali (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Jumpei Iida (Nhật Bản)

Iran vs Qatar sửa

Iran  2–3  Qatar
Chi tiết
Khán giả: 40.342
Trọng tài: Ahmad Al-Ali (Kuwait)
 
 
 
 
 
 
 
 
Iran
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Qatar
GK 1 Alireza Beiranvand
RB 23 Ramin Rezaeian   87'
CB 13 Hossein Kanaanizadegan
CB 4 Shojae Khalilzadeh   90‎+‎3‎'
LB 3 Ehsan Hajsafi (c)   21'   46'
CM 8 Omid Ebrahimi   46'
CM 6 Saeid Ezatolahi
RW 7 Alireza Jahanbakhsh
AM 9 Mehdi Taremi   90‎+‎3‎'
LW 14 Saman Ghoddos
CF 20 Sardar Azmoun
Thay người:
DF 5 Milad Mohammadi   46‎'
MF 21 Mohammad Mohebi   46‎'
FW 26 Shahriyar Moghanlou   87‎'
FW 11 Reza Asadi   90‎+‎8‎'
Huấn luyện viên:
Amir Ghalenoei
GK 22 Meshaal Barsham
CB 2 Ró-Ró   64'
CB 3 Al-Mahdi Ali Mukhtar (c)   40'   68‎'
CB 12 Lucas Mendes
RM 9 Yusuf Abdurisag   63'
CM 24 Jassem Gaber   81‎'
CM 20 Ahmed Fatehi   50‎'
CM 4 Mohammed Waad
LM 14 Homam Ahmed   46'
CF 19 Almoez Ali
CF 11 Akram Afif
Thay người:
FW 17 Ismaeel Mohammad   46'
MF 10 Hassan Al-Haydos   63'
DF 5 Tarek Salman   64'
DF 16 Boualem Khoukhi   68'
MF 6 Abdulaziz Hatem   81'
Huấn luyện viên:
  Tintín Márquez

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:

Trợ lý trọng tài:
Abdulhadi Al-Anezi (Kuwait)
Mohamad Zairul Bin Khalil Tan (Malaysia)
Trọng tài thứ tư:
Jumpei Iida (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Zhang Cheng (Trung Quốc)
Trợ lý trọng tài video:
Sivakorn Pu-udom (Thái Lan)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Phó Minh (Trung Quốc)

Chung kết sửa

Trận đấu ban đầu dự kiến diễn ra tại Sân vận động Al Bayt, Al Khor. Tuy nhiên, AFC xác nhận vào ngày 21 tháng 8 năm 2023 rằng trận đấu sẽ được chuyển sang Sân vận động Lusail, Lusail, do sự quan tâm đáng kể của người hâm mộ.[3]

Jordan  1–3  Qatar
Chi tiết
  • Afif   22' (p)73' (p)90+5' (p)
Khán giả: 86.492
Trọng tài: Mã Ninh (Trung Quốc)[4]

Ghi chú sửa

  1. ^ Hamza Al-Dardour, cầu thủ không thi đấu trong trận đấu, đã nhận một thẻ đỏ do có hành vi phi thể thao trên băng ghế dự bị.
  2. ^ Al-Breik là người phải nhận thẻ vàng do có hành vi phi thể thao.

Tham khảo sửa

  1. ^ a b “AFC Asian Cup Qatar 2023 Competition Regulations” (PDF). AFC.
  2. ^ “Match Schedule” (PDF). AFC. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2024.
  3. ^ “#AsianCup2023 adds world-class Lusail Stadium to elevate fan experience”. the-afc. Asian Football Confederation. 21 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2023.
  4. ^ “AFC Asian Cup Qatar™ 2023 Match Officials - Final 10 February” (PDF). Asian Football Confederation. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 8 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.