Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2000

Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2000 là vòng loại do Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) tổ chức để xác định các đội tham dự Cúp bóng đá châu Á 2000 (AFC Asian Cup 2000) cùng với đội chủ nhà Liban và đương kim vô địch Ả Rập Saudi.

Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2000
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhà Kyrgyzstan (bảng 1)
 Syria (bảng 2)
 Iran (bảng 2)
 UAE (bảng 3)
 Qatar (bảng 4)
 Kuwait (bảng 5)
 Hàn Quốc (bảng 6)
 Malaysia (bảng 8)
 Thái Lan (bảng 8)
Việt Nam (bảng 9)
 Ma Cao (bảng 10)
Thời gian3 tháng 8 năm 19999 tháng 4 năm 2000
Số đội42 (từ 1 liên đoàn)
Thống kê giải đấu
Vua phá lướiKuwait Bashar Abdullah (15 bàn thắng)
1996
2004

42 đội bóng là thành viên của AFC tham dự tranh tài để chọn ra 10 đội bóng còn lại tham dự AFC Asian Cup 2004.

Thể thức

sửa

42 đội được chia vào 10 bảng (3 bảng có 5 đội, 7 bảng có 4 đội và một bảng còn lại có 3 đội). Các đội thi đấu với nhau một hoặc hai lượt trận (tùy bảng đấu) để chọn ra đội nhất bảng tham dự AFC Asian Cup 2004.

Các bảng đấu

sửa
Chú thích trong các bảng đấu
Giành quyền tham dự AFC Asian Cup 2000.

Bảng 1

sửa
Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự        
  Iraq 3 3 0 0 9 2 +7 9 AFC Asian Cup 2004 2–0 5–1
  Tajikistan 3 2 0 1 6 5 +1 6 1–2 2–1
  Oman 3 1 0 2 4 4 0 3 3–0
  Kyrgyzstan (H) 3 0 0 3 3 11 −8 0 2–3
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
(H) Chủ nhà
Oman  3–0  Kyrgyzstan
Al-Wahaibi   7'
Al-Habsi   39'90'
Tajikistan  1–2  Iraq
Muminov   32' (ph.đ.) Hamad   28' (ph.đ.)
Jafar   90'

Kyrgyzstan  2–3  Tajikistan
Zhumagulov   45'
Berdaly   75'
Muminov   6'11' (ph.đ.)
Nazarov   57'
Iraq  2–0  Oman
Farhan   55'70'

Tajikistan  2–1  Oman
Knyazev   21'
Kulbayev   29'
Al-Balushi   43'

Iraq  5–1  Kyrgyzstan
Farhan   54'
Fawzi   60'
Hamad   62'
Obeid   67'80'
Zakirov   51'

Bảng 2

sửa
Đội ST T H B BT BB HS Đ        
  Iran (H) 6 4 1 1 16 2 +14 13 1–1 3–0 3–0
  Syria (H) 6 4 1 1 11 3 +8 13 0–1 1–0 6–0
  Bahrain 6 3 0 3 6 6 0 9 1–0 0–1 4–1
  Maldives 6 0 0 6 2 24 −22 0 0–8 1–2 0–1
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
(H) Chủ nhà
Maldives  0–8  Iran
Hasheminasab   2'
Dinmohammadi   9'
Mahdavikia   14'
Estili   19'
Daei   20'27'30'
Mousavi   50'
Syria  1–0  Bahrain
Taleb   64'

Bahrain  4–1  Maldives
Sahinni   2'43'
Jaffer   55'59'
Izema Katu Mohamed   83'
Syria  0–1  Iran
Daei   55'

Bahrain  1–0  Iran
Mohammad Salman   17'
Syria  6–0  Maldives
Abaza   10'
Azzam   12'
Srour   30'
Al-Basha   50'
Hamami   70'
A. John   92' (l.n.)

Các trận đấu diễn ra ở Tehran, Iran.

Maldives  1–2  Syria
Latheef   90' Al Zaher   10'
Kordieh   33'
Iran  3–0  Bahrain
Fekri   57'
Karimi   72'
Daei   82'

Maldives  0–1  Bahrain
Wahab   47'
Iran  1–1  Syria
Hasheminasab   40' Al Sayed   15'

Bahrain  0–1  Syria
Haj Moustafa   24'
Iran  3–0  Maldives
Abolghasempour   3'
Estili   32'
Daei   63' (ph.đ.)

Bảng 3

sửa
Đội ST T H B BT BB HS Đ          
  Uzbekistan 4 4 0 0 16 2 +14 12
  UAE (H) 4 3 0 1 12 2 +10 9 0–1 3–1 3–0 6–0
  Ấn Độ 4 1 1 2 8 9 −1 4 2–3 2–2
  Bangladesh 4 1 1 2 5 12 −7 4 0–6
  Sri Lanka 4 0 0 4 2 18 −16 0 0–6 1–3 1–3
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
(H) Chủ nhà
Bangladesh  0–6  Uzbekistan
Kasymov   1'
Pirmatov   2'
Davletov   3'
Statskikh   30'45+3'
Marifaliev   89'

UAE  3–1  Ấn Độ
Al Kass   60'85'
Jumaa   90' (ph.đ.)
Vijayan   21'

Sri Lanka  0–6  Uzbekistan
Irismetov   3'21'
Davletov   28'
Shirshov   29'55'
Bazarov   71'

UAE  3–0  Bangladesh
Abdulrahim Jumaa   4'
Mattar   17'
Khalil   21'

Sri Lanka  1–3  Bangladesh
Fuad   34' Dawn   37'
Munna  61' (ph.đ.)
Faysal   64'

Ấn Độ  2–3  Uzbekistan
Ancheri   18'
Vijayan   55'
Rakhmanqulov   17'
Fyodorov   77'
Shirshov   86'

Sri Lanka  1–3  Ấn Độ
Sabir   76' Mondal   24'
R. Singh   40'
Jayasuriya   65'

UAE  0–1  Uzbekistan
Shatskikh   71'

Ấn Độ  2–2  Bangladesh
Vijayan   25'
Dias   50'
Alfaz   19'49'

UAE  6–0  Sri Lanka
Khalil   28'
Al-Hammadi   39'
Al-Boloushi   45'77'
Ali   63'
Omer   81'

Bảng 4

sửa
Đội ST T H B BT BB HS Đ          
  Qatar (H) 4 3 1 0 11 3 +8 10 3–1 2–2 1–0 5–0
  Kazakhstan 4 3 0 1 8 3 +5 9 2–0
  Jordan 4 2 1 1 12 4 +8 7 0–1
  Palestine 4 1 0 3 3 8 −5 3 1–5 2–0
  Pakistan 4 0 0 4 0 16 −16 0 0–5 0–4
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
(H) Chủ nhà
Qatar  1–0  Palestine
Mustafa   16'

Jordan  0–1  Kazakhstan
Avdeyev   10'

Palestine  2–0  Pakistan
El-Manasri   1'
Al-Jaish   62'
Khán giả: 6,000

Qatar  3–1  Kazakhstan
Nazmi   36'
Mustafa   39'
Al Enazi   73'
Avdeyev   82'

Palestine  1–5  Jordan
Fahad   49' Abu Zema   6'22'
Abdullah   35'
Al-Khatib   37'47'
Khán giả: 11,000

Qatar  5–0  Pakistan
Nazmi   25' (ph.đ.)85' (ph.đ.)
Al Kuwari   51'73'
Hassan   68'

Kazakhstan  2–0  Palestine
Kadyrkulov   38'
Litvinenko   90'
Khán giả: 2,500
Trọng tài: Amin Samareh Moradi (Iran)

Pakistan  0–5  Jordan
Al-Sheikh   6'
Abu Raba   11'
Ghanem Hamarsheh   13'34'
Al-Khatib   80'

Pakistan  0–4  Kazakhstan
Zubarev   21'43'
Kucheryavykh   60'
Klishin   72'

Qatar  2–2  Jordan
Al Kuwari   66'
Al Enazi   67'
Abu Zema   25'
Abdullah   45'

Bảng 5

sửa
Đội ST T H B BT BB HS Đ          
  Kuwait (H) 4 4 0 0 33 1 +32 12 6–1 2–0 5–0 20–0
  Turkmenistan 4 3 0 1 15 6 +9 9 5–0
  Yemen 4 2 0 2 14 5 +9 6 0–1 11–2
  Nepal 4 1 0 3 3 13 −10 3 0–3
  Bhutan 4 0 0 4 2 42 −40 0 0–8 0–3
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
(H) Chủ nhà


Kuwait  6–1  Turkmenistan
Haji   4'
Abdullah   16'27'
Al-Houwaidi   17'37'
Al-Khodari   90'
Agabaýew   89'

Nepal    0–3  Yemen
Tahous   27'
Al-Nono   32'
Al-Salimi   59' (ph.đ.)

Yemen  0–1  Turkmenistan
Bayramov   79'

Bhutan  0–3  Nepal
Gaba   21'
Joshi   29'
Rayamajhi   60'

Kuwait  20–0  Bhutan
Al-Houwaidi   4'6' (ph.đ.)10'52' (ph.đ.)60'
Abdullah   20'24'38'45' (ph.đ.)47'50'59'89'
Al-Mutairi   21'51'63'
Bakhit   31'
Al-Shammari   21'
Sakeen   65'
Jassem   77' (ph.đ.)

Note: At the time this match was the largest score difference in FIFA A-level matches.


Turkmenistan  5–0  Nepal
Kulyýew   35'
Bayramov   39'
Muhadow   48'61'
Agabaýew   89'

Kuwait  2–0  Yemen
Mubarak   33'
Awad   51' (l.n.)

Bhutan  0–8  Turkmenistan
Bayramov   21'31'81'
Agabaýew   12'25'
Aleksandr Ignatow   48'
Goçgulyýew   66'
Kulyýew   85'

Yemen  11–2  Bhutan
Briek   4'
Al-Salimi   18'55'
Al-Nono   15'56'87'
Tahous   24'81'
Al-Ghurbani   25'26'
Al-Kahta   82'
Ogissen   42'
Won Dei   45'

Kuwait  5–0  Nepal
Abdullah   9'24'45'66'90' (ph.đ.)

Bảng 6

sửa
Đội ST T H B BT BB HS Đ        
  Hàn Quốc (H) 3 3 0 0 19 0 +19 9 4–0 9–0 6–0
  Myanmar 3 2 0 1 6 4 +2 6 4–0 2–0
  Lào 3 1 0 2 2 14 −12 3 2–1
  Mông Cổ 3 0 0 3 1 10 −9 0
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
(H) Chủ nhà
Myanmar  2–0  Mông Cổ
Soe Myat Min   74'
Myo Hlaing Win   86'

Hàn Quốc  9–0  Lào
Sim Jae-won   9'
Kim Eun-jung   10'11'21'
Lee Chun-soo   20'
Seol Ki-hyun   28'38'86'
Ahn Hyo-yeon   89'

Myanmar  4–0  Lào
Myo Hlaing Win   32'62'
Aung Kyaw Moe   43'
Than Toe Aung   51'

Hàn Quốc  6–0  Mông Cổ
Ahn Hyo-yeon   6'53'
Choi Tae-uk   47'89'
Choi Chul-woo   46'
Lee Chun-soo   71'

Lào  2–1  Mông Cổ
Khenkitisack   26'
Homsombath   80'
Buman-Uchral   63'

Hàn Quốc  4–0  Myanmar
Seol Ki-hyun   2'4'
Ahn Hyo-yeon   14'49'
Soe Myat Min   51'

Bảng 7

sửa
Đội ST T H B BT BB HS Đ      
  Indonesia 4 3 1 0 18 5 +13 10 3–1 9–2
  Hồng Kông 4 2 1 1 7 5 +2 7 1–1 4–1
  Campuchia 4 0 0 4 4 19 −15 0 1–5 0–1
Hồng Kông  4–1  Campuchia
Chen Sin Syu-Chung   34'52'
Lee Kin Wo   54'
Wong Chi Kyung   83'
Sochetra   40'
Khán giả: 5,461

Hồng Kông  1–1  Indonesia
Au Wai Lun   62' Putiray   88'

Campuchia  1–5  Indonesia
Arunreath   72' Prasetyo   14'
Pamungkas   28'
Putiray   39'46'
Sunan   47'

Campuchia  0–1  Hồng Kông
Lai Kai Cheuk   58'

Indonesia  3–1  Hồng Kông
Mar'uf   9'
Putiray   48'
Pamungkas   72'
Au Wai Lun   62'

Indonesia  9–2  Campuchia
Putiray   2'38'90'
Purjianto   15'
Nahumarury   33'
Nawawi   40'
Pamungkas   53'70'
Putro   85'
Sochetra   13'58'

Bảng 8

sửa
Đội ST T H B BT BB HS Đ        
  Thái Lan (H) 6 4 1 1 13 8 +5 13 5–3 3–2 1–0
  CHDCND Triều Tiên 6 3 2 1 11 7 +4 11 0–0 4–1 1–0
  Malaysia (H) 6 2 1 3 12 13 −1 7 3–2 1–1 3–0
  Đài Bắc Trung Hoa 6 1 0 5 3 11 −8 3 0–2 0–2 3–2
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
(H) Chủ nhà
CHDCND Triều Tiên  0–0  Thái Lan

Malaysia  3–0  Đài Bắc Trung Hoa
Derus   34'
Suparman   82'86'

Đài Bắc Trung Hoa  0–2  Thái Lan
Piturat   74'
Cheng Yung-Jen   81' (l.n.)

Malaysia  1–1  CHDCND Triều Tiên
Yusoff   58' Ko Jong-Nam   6'
Khán giả: 18,000
Trọng tài: Naotsugu Fuse (Japan)

Đài Bắc Trung Hoa  0–2  CHDCND Triều Tiên
Ryang Gyu-Sa   12'21'

Malaysia  3–2  Thái Lan
Suparman   14'
Derus   21' (ph.đ.)
Jusoh   48'
Fuangprakob   55'
Surasiang   90'

Played in Bangkok, Thailand.

Đài Bắc Trung Hoa  3–2  Malaysia
R.C   14'
Ming Tuan   29'34'
Derus   21'90+13'

Thái Lan  5–3  CHDCND Triều Tiên
Damrong-Ontrakul   34'
Surasiang   35'
Piturat   73'
Noosarung   86'
Thonkanya   88'
Ju Song-Il   28'
Kim Ho-Gun   53'
Ko Jong-Nam   60'

CHDCND Triều Tiên  4–1  Malaysia
Ri Kyong-Min   16'
Ryang Gyu-Sa   49'
Ri Hyok-Choi   73'84'
Ooi Hoe Guan   26'


CHDCND Triều Tiên  1–0  Đài Bắc Trung Hoa
Ri Hyok-Choi   53'

Thái Lan  3–2  Malaysia
Noosarung   14'
Baribarn   24' (ph.đ.)67'
Suparman   35'
Yusoff   60'

Bảng 9

sửa
Đội ST T H B BT BB HS Đ        
  Trung Quốc 3 3 0 0 29 0 +29 9 3–2 1–0
  Việt Nam (H) 3 2 0 1 14 2 +12 6 0–2 3–0 11–0
  Philippines 3 1 0 2 2 11 −9 3
  Guam 3 0 0 3 0 32 −32 0 0–2
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
(H) Chủ nhà
Việt Nam  11–0  Guam
Phạm Như Thuần   1'
Vũ Công Tuyền   2'12'13'19'90+3'
Văn Sỹ Hùng   39'81'
Võ Minh Hiếu   45'
Đặng Phương Nam   59'
Ngô Quang Trường   75'

Trung Quốc  8–0  Philippines
Su Maozhen   3'12'19'35'45'
Hao Haidong   26'
Yao Xia   41'
Li Tie   80'

Trung Quốc  19–0  Guam
Hao Haidong   2'56'58'63'
Ma Mingyu   12'
Su Maozhen   20'40'80'
Li Weifeng   23'
Yao Xia   38'55'
Qu Shengqing   55'61'73'83'87'
Li Tie   75'
Shen Si   84'
Qi Hong   85'

Note: At the time this match was the largest score difference in FIFA A-level matches.




Việt Nam  0–2  Trung Quốc
Su Maozhen   27'
Zhang Enhua   89'

Bảng 10

sửa
Đội ST T H B BT BB HS Đ        
  Nhật Bản 3 3 0 0 15 0 +15 9 9–0
  Singapore 3 2 0 1 2 3 −1 6 0–3 1–0
  Ma Cao (H) 3 1 0 2 1 4 −3 3 0–3 0–1 1–0
  Brunei 3 0 0 3 0 0 0 0
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
(H) Chủ nhà
Ma Cao  1–0  Brunei
Fi Fai   77'

Singapore  0–3  Nhật Bản
Nakazawa   13'90',
Nakayama   42' (ph.đ.)

Ma Cao  0–1  Singapore
Mohd Salem   40' (ph.đ.)

Nhật Bản  9–0  Brunei
Nakayama   1'2'4'
Kazu   36'
Nakamura   45'
Hirano   66'
Takahara   75'88'
Sawanobori   85'

Ma Cao  0–3  Nhật Bản
Nakayama   35'65'
Takahara   57'

Singapore  1–0  Brunei
Mohd Ali   88'

Các đội vượt qua vòng loại

sửa
Đội Tư cách vượt qua vòng loại Ngày vượt qua vòng loại Số lần tham dự AFC Asian Cup trước đây1
  Liban Chủ nhà 20 tháng 12 năm 1996 0 (lần đầu)
  Ả Rập Xê Út Vô địch AFC Asian Cup 1996 21 tháng 12 năm 1996 4 (1984, 1988, 1992, 1996)
  Iraq Nhất bảng 1 7 tháng 8 năm 1999 3 (1972, 1976, 1996)
  Indonesia Nhất bảng 7 20 tháng 11 năm 1999 1 (1996)
  Uzbekistan Nhất bảng 3 26 tháng 11 năm 1999
  Trung Quốc Nhất bảng 9 29 tháng 1 năm 2000 6 (1976, 1980, 1984, 1988, 1992, 1996)
  Kuwait Nhất bảng 5 18 tháng 2 năm 2000 6 (1972, 1976, 1980, 1984, 1988, 1996)
  Nhật Bản Nhất bảng 10 20 tháng 2 năm 2000 3 (1988, 1992, 1996)
  Qatar Nhất bảng 4 8 tháng 4 năm 2000 4 (1980, 1984, 1988, 1992)
  Hàn Quốc Nhất bảng 6 9 tháng 4 năm 2000 8 (1956, 1960, 1964, 1972, 1980, 1984, 1988, 1996)
  Thái Lan Nhất bảng 8 3 (1972, 1992, 1996)
  Iran Nhất bảng 2 11 tháng 4 năm 2000 8 (1968, 1972, 1976, 1980, 1984, 1988, 1992, 1996)
  1. In đậm chỉ năm đội đó vô địch, in nghiêng chỉ năm đội đó là nước chủ nhà.

Liên kết ngoài

sửa