Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu

Group A
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Serbia Bồ Đào Nha Cộng hòa Ireland Luxembourg Azerbaijan
1  Serbia 8 6 2 0 18 9 +9 20 FIFA World Cup 2022 2–2 3–2 4–1 3–1
2  Bồ Đào Nha 8 5 2 1 17 6 +11 17 Vòng 2 1–2 2–1 5–0 1–0
3  Cộng hòa Ireland 8 2 3 3 11 8 +3 9 1–1 0–0 0–1 1–1
4  Luxembourg 8 3 0 5 8 18 −10 9 0–1 1–3 0–3 2–1
5  Azerbaijan 8 0 1 7 5 18 −13 1 1–2 1–3 0–3 1–3
Nguồn: FIFA, UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Group B
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Tây Ban Nha Thụy Điển Hy Lạp Gruzia Kosovo
1  Tây Ban Nha 8 6 1 1 15 5 +10 19 FIFA World Cup 2022 1–0 1–1 4–0 3–1
2  Thụy Điển 8 5 0 3 12 6 +6 15 Vòng 2 2–1 2–0 1–0 3–0
3  Hy Lạp 8 2 4 2 8 8 0 10 0–1 2–1 1–1 1–1
4  Gruzia 8 2 1 5 6 12 −6 7 1–2 2–0 0–2 0–1
5  Kosovo 8 1 2 5 5 15 −10 5 0–2 0–3 1–1 1–2
Nguồn: FIFA, UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Group C
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Thụy Sĩ Ý Bắc Ireland Bulgaria Litva
1  Thụy Sĩ 8 5 3 0 15 2 +13 18 FIFA World Cup 2022 0–0 2–0 4–0 1–0
2  Ý 8 4 4 0 13 2 +11 16 Vòng 2 1–1 2–0 1–1 5–0
3  Bắc Ireland 8 2 3 3 6 7 −1 9 0–0 0–0 0–0 1–0
4  Bulgaria 8 2 2 4 6 14 −8 8 1–3 0–2 2–1 1–0
5  Litva 8 1 0 7 4 19 −15 3 0–4 0–2 1–4 3–1
Nguồn: FIFA, UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Group D
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Pháp Ukraina Phần Lan Bosna và Hercegovina Kazakhstan
1  Pháp 8 5 3 0 18 3 +15 18 FIFA World Cup 2022 1–1 2–0 1–1 8–0
2  Ukraina 8 2 6 0 11 8 +3 12 Vòng 2 1–1 1–1 1–1 1–1
3  Phần Lan 8 3 2 3 10 10 0 11 0–2 1–2 2–2 1–0
4  Bosna và Hercegovina 8 1 4 3 9 12 −3 7 0–1 0–2 1–3 2–2
5  Kazakhstan 8 0 3 5 5 20 −15 3 0–2 2–2 0–2 0–2
Nguồn: FIFA, UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Group E
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Bỉ Wales Cộng hòa Séc Estonia Belarus
1  Bỉ 8 6 2 0 25 6 +19 20 FIFA World Cup 2022 3–1 3–0 3–1 8–0
2  Wales 8 4 3 1 14 9 +5 15 Vòng 2 1–1 1–0 0–0 5–1
3  Cộng hòa Séc 8 4 2 2 14 9 +5 14 Vòng 2 dựa theo thành tích tại UEFA Nations League 1–1 2–2 2–0 1–0
4  Estonia 8 1 1 6 9 21 −12 4 2–5 0–1 2–6 2–0
5  Belarus 8 1 0 7 7 24 −17 3 0–1 2–3 0–2 4–2
Nguồn: FIFA, UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Group F
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Đan Mạch Scotland Israel Áo Quần đảo Faroe Moldova
1  Đan Mạch 10 9 0 1 30 3 +27 27 FIFA World Cup 2022 2–0 5–0 1–0 3–1 8–0
2  Scotland 10 7 2 1 17 7 +10 23 Vòng 2 2–0 3–2 2–2 4–0 1–0
3  Israel 10 5 1 4 23 21 +2 16 0–2 1–1 5–2 3–2 2–1
4  Áo 10 5 1 4 19 17 +2 16 Vòng 2 dựa theo thành tích tại UEFA Nations League 0–4 0–1 4–2 3–1 4–1
5  Quần đảo Faroe 10 1 1 8 7 23 −16 4 0–1 0–1 0–4 0–2 2–1
6  Moldova 10 0 1 9 5 30 −25 1 0–4 0–2 1–4 0–2 1–1
Nguồn: FIFA, UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Group G
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Hà Lan Thổ Nhĩ Kỳ Na Uy Montenegro Latvia Gibraltar
1  Hà Lan 10 7 2 1 33 8 +25 23 FIFA World Cup 2022 6–1 2–0 4–0 2–0 6–0
2  Thổ Nhĩ Kỳ 10 6 3 1 27 16 +11 21 Vòng 2 4–2 1–1 2–2 3–3 6–0
3  Na Uy 10 5 3 2 15 8 +7 18 1–1 0–3 2–0 0–0 5–1
4  Montenegro 10 3 3 4 14 15 −1 12 2–2 1–2 0–1 0–0 4–1
5  Latvia 10 2 3 5 11 14 −3 9 0–1 1–2 0–2 1–2 3–1
6  Gibraltar 10 0 0 10 4 43 −39 0 0–7 0–3 0–3 0–3 1–3
Nguồn: FIFA, UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Group H
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Croatia Nga Slovakia Slovenia Cộng hòa Síp Malta
1  Croatia 10 7 2 1 21 4 +17 23 FIFA World Cup 2022 1–0 2–2 3–0 1–0 3–0
2  Nga 10 7 1 2 19 6 +13 22 Vòng 2, nhưng bị hủy kết quả[a] 0–0 1–0 2–1 6–0 2–0
3  Slovakia 10 3 5 2 17 10 +7 14 0–1 2–1 2–2 2–0 2–2
4  Slovenia 10 4 2 4 13 12 +1 14 1–0 1–2 1–1 2–1 1–0
5  Síp 10 1 2 7 4 21 −17 5 0–3 0–2 0–0 1–0 2–2
6  Malta 10 1 2 7 9 30 −21 5 1–7 1–3 0–6 0–4 3–0
Nguồn: FIFA, UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
  1. ^ Ngày 28 tháng 2 năm 2022, FIFA cấm mọi hoạt động bóng đá của Nga do xảy ra xung đột vũ trang với Ukraina.[1]
Group I
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Anh Ba Lan Albania Hungary Andorra San Marino
1  Anh 10 8 2 0 39 3 +36 26 FIFA World Cup 2022 2–1 4–0 1–1 4–0 5–0
2  Ba Lan 10 6 2 2 30 11 +19 20 Vòng 2 1–1 4–1 1–2 3–0 5–0
3  Albania 10 6 0 4 12 12 0 18 0–2 0–1 1–0 1–0 5–0
4  Hungary 10 5 2 3 19 13 +6 17 0–4 3–3 0–1 2–1 4–0
5  Andorra 10 2 0 8 8 24 −16 6 0–5 1–4 0–1 1–4 5–0
6  San Marino 10 0 0 10 1 46 −45 0 0–10 1–7 0–2 0–3 0–3
Nguồn: FIFA, UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Group J
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Đức Bắc Macedonia România Armenia Iceland Liechtenstein
1  Đức 10 9 0 1 36 4 +32 27 FIFA World Cup 2022 1–2 2–1 6–0 3–0 9–0
2  Bắc Macedonia 10 5 3 2 23 11 +12 18 Vòng 2 0–4 0–0 0–0 3–1 5–0
3  România 10 5 2 3 13 8 +5 17 0–1 3–2 1–0 0–0 2–0
4  Armenia 10 3 3 4 9 20 −11 12 1–4 0–5 3–2 2–0 1–1
5  Iceland 10 2 3 5 12 18 −6 9 0–4 2–2 0–2 1–1 4–0
6  Liechtenstein 10 0 1 9 2 34 −32 1 0–2 0–4 0–2 0–1 1–4
Nguồn: FIFA, UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
  1. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Russia suspended