Thể loại:Thiền sư Trung Quốc
Trang trong thể loại “Thiền sư Trung Quốc”
Thể loại này chứa 168 trang sau, trên tổng số 168 trang.
B
Đ
H
- Hà Trạch Thần Hội
- Hám Sơn Đức Thanh
- Hàn Sơn
- Hạt Đường Huệ Viễn
- Hoàng Bá Hi Vận
- Hoàng Bá tông
- Hoàng Long Huệ Nam
- Hoằng Nhẫn
- Hoằng Trí Chính Giác
- Hổ Khâu Thiệu Long
- Hối Đài Nguyên Cảnh
- Hối Đường Tổ Tâm
- Huệ Khả
- Huệ Năng
- Huyễn Hữu Chính Truyền
- Huyền Sa Sư Bị
- Hư Vân (Thiền sư)
- Hưng Dương Thanh Nhượng
- Hưng Hóa Tồn Tương
- Hương Lâm Trừng Viễn
- Hương Nghiêm Trí Nhàn
L
M
N
P
T
- Tam Thánh Huệ Nhiên
- Tào Sơn Bản Tịch
- Tào Sơn Huệ Hà
- Tăng Xán
- Tâm Việt Hưng Trù
- Tây Đường Trí Tạng
- Tây Tháp Quang Mục
- Tế Công
- Thạch Đầu Hi Thiên
- Thạch Liêm Đại Sán
- Thạch Ốc Thanh Củng
- Thạch Sương Khánh Chư
- Thạch Sương Sở Viên
- Thái Dương Cảnh Huyền
- Thanh Nguyên Hành Tư
- Thảo Đường
- Thần Tú
- Thiên Đồng Như Tịnh
- Thiên Đồng Tông Giác
- Thiên Hoàng Đạo Ngộ
- Thiện Huệ
- Thiên Nham Nguyên Trường
- Bản mẫu:Thiền sư Trung Quốc
- Thiên Thai Đức Thiều
- Thiên Y Nghĩa Hoài
- Thủ Sơn Tỉnh Niệm
- Thục An Tịnh Chu
- Thụy Bạch Minh Tuyết
- Thúy Vi Vô Học
- Thuyền Tử Đức Thành
- Trạm Nhiên Viên Trừng
- Trí Môn Quang Tộ
- Trí Thông
- Triệu Châu Tùng Thẩm
- Trung Phong Minh Bản
- Trực Ông Đức Cử
- Trường Khánh Huệ Lăng
- Tuyên Hóa (hòa thượng)
- Tuyết Đậu Trí Giám
- Tuyết Đậu Trọng Hiển
- Tuyết Đình Phúc Dụ
- Tuyết Nham Tổ Khâm
- Tuyết Phong Nghĩa Tồn
- Tự Đắc Huệ Huy
- Tư Phúc Như Bảo
- Tử Tâm Ngộ Tân
V
- Vạn Tùng Hành Tú
- Vân Cư Đạo Ưng
- Vân Môn Văn Yển
- Vân Ngoại Vân Tụ
- Vân Nham Đàm Thịnh
- Vân Thê Châu Hoằng
- Vi Lâm Đạo Bái
- Viên Chiếu Tông Bản
- Viên Ngộ Khắc Cần
- Vĩnh Gia Huyền Giác
- Vĩnh Giác Nguyên Hiền
- Vĩnh Minh Diên Thọ
- Vô Chuẩn Sư Phạm
- Vô Học Tổ Nguyên
- Vô Minh Huệ Kinh
- Vô Môn Huệ Khai
- Vô Ngôn Thông
- Vô Trước Văn Hỉ