Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2)
Vòng thứ hai khu vực châu Á của vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026, đồng thời là vòng thứ hai của vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2027, diễn ra từ ngày 16 tháng 11 năm 2023 đến ngày 11 tháng 6 năm 2024.[1][2]
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 16 tháng 11 năm 2023 – 11 tháng 6 năm 2024 |
Số đội | 36 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 107 |
Số bàn thắng | 331 (3,09 bàn/trận) |
Số khán giả | 2.092.613 (19.557 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() (mỗi cầu thủ 7 bàn) |
Thể thức
sửaTổng cộng có 36 đội (bao gồm 26 đội được vào thẳng vòng này và 10 đội giành chiến thắng ở vòng đầu tiên) được bốc thăm chia thành 9 bảng, mỗi bảng gồm 4 đội. Các đội trong bảng thi đấu theo thể thức vòng tròn hai lượt tính điểm trên sân nhà và sân khách.[3]
Các đội nhất và nhì mỗi bảng sẽ lọt vào vòng ba và giành quyền tham dự Cúp bóng đá châu Á 2027. Đội đứng thứ ba và thứ tư sẽ giành quyền vào vòng loại thứ ba Cúp bóng đá châu Á 2027.[4]
Bốc thăm
sửaLễ bốc thăm cho vòng 2 được tổ chức vào lúc 16:00 MST (UTC+8) ngày 27 tháng 7 năm 2023 tại tòa nhà AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia.[5]
Hạt giống của các đội tuyển được dựa trên bảng xếp hạng thế giới FIFA tháng 7 năm 2023 (thứ hạng cụ thể của mỗi đội tuyển được hiển thị trong ngoặc đơn ở bên dưới). Các nhóm hạt giống 1, 2 và 3 lần lượt chứa các đội tuyển xếp hạng 1–9, 10–18 và 19–26, trong khi nhóm 4 chứa các suất giữ chỗ của mười cặp đấu ở vòng đầu tiên. Chín đội đầu tiên được bốc thăm từ nhóm 4 và được xếp vào vị trí số 4 của mỗi bảng. Đội thứ mười từ nhóm 4 được chuyển sang nhóm 3, và sau đó được bốc thăm ngẫu nhiên từ nhóm hạt giống số 3. Các đội sau đó được bốc thăm vào các bảng theo trình tự nhóm 3, nhóm 2 và nhóm 1.
Ghi chú: Các đội tuyển in đậm giành quyền lọt vào vòng 3 của vòng loại World Cup.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
|
|
|
† Các đội chưa xác định được danh tính tại thời điểm bốc thăm.
‡ Đội đã được chuyển sang nhóm 3 sau khi các đội nhóm 4 đã được phân vào các bảng; và được bốc thăm ngẫu nhiên từ nhóm 3.
Lịch thi đấu
sửaLịch thi đấu như sau.[1]
Lượt đấu | Ngày |
---|---|
Lượt đấu 1 | 16 tháng 11 năm 2023 |
Lượt đấu 2 | 21 tháng 11 năm 2023 |
Lượt đấu 3 | 21 tháng 3 năm 2024 |
Lượt đấu 4 | 26 tháng 3 năm 2024 |
Lượt đấu 5 | 6 tháng 6 năm 2024 |
Lượt đấu 6 | 11 tháng 6 năm 2024 |
Các bảng đấu
sửaBảng A
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | +15 | 16 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 3–0 | 2–1 | 8–1 | |
2 | Kuwait | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1–2 | — | 0–1 | 0–4 | ||
3 | Ấn Độ | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | −4 | 5 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | 0–0 | — | 1–2 | |
4 | Afghanistan | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 14 | −11 | 5 | 0–0 | 1–0 | 0–0 | — |
Afghanistan | 0–4 | Kuwait |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Afghanistan | 0–0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Ấn Độ | 1–2 | Afghanistan |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Kuwait | 1–2 | Qatar |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Kuwait | 1–0 | Afghanistan |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Bảng B
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 0 | +24 | 18 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 1–0 | 5–0 | 5–0 | |
2 | CHDCND Triều Tiên | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | +4 | 9 | 0–3[a] | — | 1–0 | 4–1 | ||
3 | Syria | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | −3 | 7 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–5 | 1–0 | — | 7–0 | |
4 | Myanmar | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 28 | −25 | 1 | 0–5 | 1–6 | 1–1 | — |
- ^ Nhật Bản được xử thắng 3–0, sau khi Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên thông báo từ chối tổ chức trận đấu do xuất hiện dịch bệnh lạ ở Nhật Bản.
Syria | 1–0 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Myanmar | 1–6 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Syria | 0–5 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Myanmar | 1–1 | Syria |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
CHDCND Triều Tiên | 0–3 Bị xử thua[note 6] | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
CHDCND Triều Tiên | 1–0 | Syria |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
CHDCND Triều Tiên | 4–1 | Myanmar |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Wai Lin Aung 57' |
Bảng C
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 1 | +19 | 16 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 1–0 | 1–1 | 5–0 | |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8[a] | 0–3 | — | 1–1 | 4–1 | ||
3 | Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8[a] | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | 1–2 | — | 3–1 | |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | −19 | 1 | 0–7 | 2–2 | 1–3 | — |
Hàn Quốc | 5–0 | Singapore |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Thái Lan | 1–2 | Trung Quốc |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Trung Quốc | 0–3 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Singapore | 2–2 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Trung Quốc | 4–1 | Singapore |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Thái Lan | 0–3 | Hàn Quốc |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Singapore | 0–7 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Trung Quốc | 1–1 | Thái Lan |
---|---|---|
Behram 79' | Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Supachok 20' |
Bảng D
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oman | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | +9 | 13 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 1–1 | 2–0 | 3–0 | |
2 | Kyrgyzstan | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | +6 | 11 | 1–0 | — | 1–1 | 5–1 | ||
3 | Malaysia | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–2 | 4–3 | — | 3–1 | |
4 | Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | −15 | 0 | 0–3 | 0–2 | 0–1 | — |
Oman | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Malaysia | 4–3 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Oman | 2–0 | Malaysia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Kyrgyzstan | 5–1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Đài Bắc Trung Hoa | 0–3 | Oman |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Kyrgyzstan | 1–1 | Malaysia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Oman | 1–1 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Malaysia | 3–1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bảng E
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 4 | +12 | 14 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 0–0 | 5–0 | 4–0 | |
2 | Uzbekistan | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | +9 | 14 | 2–2 | — | 3–1 | 3–0 | ||
3 | Turkmenistan | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | −10 | 2 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–1 | 1–3 | — | 0–0 | |
4 | Hồng Kông | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 15 | −11 | 2 | 2–4 | 0–2 | 2–2 | — |
Turkmenistan | 1–3 | Uzbekistan |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Hồng Kông | 2–2 | Turkmenistan |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Hồng Kông | 0–2 | Uzbekistan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Iran | 5–0 | Turkmenistan |
---|---|---|
Chi tiết |
Uzbekistan | 3–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Turkmenistan | 0–1 | Iran |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Hồng Kông | 2–4 | Iran |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Uzbekistan | 3–1 | Turkmenistan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Iran | 0–0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng F
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 2 | +15 | 18 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 5–1 | 3–1 | 1–0 | |
2 | Indonesia | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | 0–2 | — | 1–0 | 2–0 | ||
3 | Việt Nam | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | −4 | 6 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–1 | 0–3 | — | 3–2 | |
4 | Philippines | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | −11 | 1 | 0–5 | 1–1 | 0–2 | — |
Iraq | 5–1 | Indonesia |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Philippines | 1–1 | Indonesia |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Việt Nam | 0–1 | Iraq |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Việt Nam | 0–3 | Indonesia |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Việt Nam | 3–2 | Philippines |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Indonesia | 2–0 | Philippines |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Bảng G
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jordan | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | +12 | 13 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 0–2 | 3–0 | 7–0 | |
2 | Ả Rập Xê Út[a] | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | +9 | 13 | Vòng 3 | 1–2 | — | 1–0 | 4–0 | |
3 | Tajikistan | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | +4 | 8 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 1–1 | 1–1 | — | 3–0 | |
4 | Pakistan | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 26 | −25 | 0 | 0–3 | 0–3 | 1–6 | — |
- ^ Ả Rập Xê Út được đặc cách tham dự Cúp bóng đá châu Á với tư cách là quốc gia chủ nhà.
Ả Rập Xê Út | 4–0 | Pakistan |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Tajikistan | 1–1 | Jordan |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Pakistan | 1–6 | Tajikistan |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Jordan | 0–2 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Ả Rập Xê Út | 1–0 | Tajikistan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Jordan | 7–0 | Pakistan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Tajikistan | 1–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Pakistan | 0–3 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Jordan | 3–0 | Tajikistan |
---|---|---|
Chi tiết |
Tajikistan | 3–0 | Pakistan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Ả Rập Xê Út | 1–2 | Jordan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bảng H
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UAE | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | 16 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 1–1 | 2–1 | 4–0 | |
2 | Bahrain | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | +8 | 11 | 0–2 | — | 0–0 | 3–0 | ||
3 | Yemen | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | −4 | 5 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | 0–2 | — | 2–2 | |
4 | Nepal | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 20 | −18 | 1 | 0–4 | 0–5 | 0–2 | — |
UAE | 4–0 | Nepal |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Yemen | 0–2 | Bahrain |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Nepal | 0–2 | Yemen |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Nepal | 0–5 | Bahrain |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Yemen | 0–3 | UAE |
---|---|---|
Chi tiết |
UAE | 1–1 | Bahrain |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Yemen | 2–2 | Nepal |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng I
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 | 18 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 5–0 | 2–0 | 7–0 | |
2 | Palestine | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | 0–1 | — | 0–0 | 5–0 | ||
3 | Liban | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | −3 | 6 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–5 | 0–0 | — | 4–0 | |
4 | Bangladesh | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20 | −19 | 1 | 0–2 | 0–1 | 1–1 | — |
Úc | 7–0 | Bangladesh |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Liban | 0–0 | Palestine |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
Bangladesh | 1–1 | Liban |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Palestine | 0–1 | Úc |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (AFC) |
|
Palestine | 5–0 | Bangladesh |
---|---|---|
Chi tiết |
Bangladesh | 0–1 | Palestine |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bangladesh | 0–2 | Úc |
---|---|---|
Chi tiết |
Palestine | 0–0 | Liban |
---|---|---|
Chi tiết |
Liban | 4–0 | Bangladesh |
---|---|---|
Chi tiết |
Cầu thủ ghi bàn
sửaĐã có 331 bàn thắng ghi được trong 107 trận đấu, trung bình 3.09 bàn thắng mỗi trận đấu.
7 bàn
6 bàn
5 bàn
4 bàn
3 bàn
2 bàn
- Sayed Baqer
- Harib Abdalla
- Ali Saleh
- Hwang Hee-chan
- Hossein Kanaanizadegan
- Ramin Rezaeian
- Mohanad Ali
- Ali Jasim
- Shabaib Al-Khaldi
- Mohammad Daham
- Kai Merk
- Dion Cools
- Nakamura Keito
- Ogawa Koki
- Omar Al-Malki
- Shehab Qunbar
- Patrick Reichelt
- Akram Afif
- Ahmed Al-Rawi
- Mostafa Meshaal
- Faris Ramli
- Moayad Ajan
- Alaa Al Dali
- Amadoni Kamolov
- Shahrom Samiev
- Rustam Soirov
- Supachok Sarachat
- Ruslan Mingazow
- Otabek Shukurov
- Nguyễn Tiến Linh
- Phạm Tuấn Hải
- Mohammed Al-Dahi
- Mitchell Duke
- Craig Goodwin
- Harry Souttar
1 bàn
- Rahmat Akbari
- Sharif Mukhammad
- Amredin Sharifi
- Mahdi Abduljabbar
- Ismail Abdullatif
- Kamil Al-Aswad
- Mahdi Al-Humaidan
- Ebrahim Al-Khattal
- Ali Madan
- Mohamed Marhoon
- Abdulla Yusuf Helal
- Shekh Morsalin
- Choe Ju-song
- Han Kwang-song
- Ri Hyong-jin
- Ri Il-song
- Khalifa Al Hammadi
- Hazem Mohammad
- Abdullah Ramadan
- Bae Jun-ho
- Cho Gue-sung
- Hwang Ui-jo
- Joo Min-kyu
- Jung Seung-hyun
- Lee Jae-sung
- Park Jin-seop
- Everton Camargo
- Ma Hei Wai
- Anthony Pinto
- Wong Wai
- Thom Haye
- Jay Idzes
- Egy Maulana Vikri
- Ragnar Oratmangoen
- Shayne Pattynama
- Saddil Ramdani
- Rizky Ridho
- Ramadhan Sananta
- Mehdi Ghayedi
- Mohammad Mohebi
- Omid Noorafkan
- Amir Al-Ammari
- Ali Al-Hamadi
- Hussein Ali
- Youssef Amyn
- Zidane Iqbal
- Osama Rashid
- Bashar Resan
- Zaid Tahseen
- Mohammad Abu Zrayq
- Noor Al-Rawabdeh
- Saed Al-Rosan
- Ibrahim Sadeh
- Eid Al Rashidi
- Athbi Saleh
- Odilzhon Abdurakhmanov
- Gulzhigit Alykulov
- Ernist Batyrkanov
- Khristiyan Brauzman
- Valery Kichin
- Kimi Merk
- Eldiyar Zarypbekov
- Kayrat Zhyrgalbek uulu
- Nader Matar
- Majed Osman
- Adib Raop
- Faisal Halim
- Paulo Josué
- Darren Lok
- Safawi Rasid
- Soe Moe Kyaw
- Wai Lin Aung
- Win Naing Tun
- Sanjeeb Bista
- Gillespye Jung Karki
- Tanaka Ao
- Kamada Daichi
- Hosoya Mao
- Kubo Takefusa
- Minamino Takumi
- Soma Yuki
- Sugawara Yukinari
- Mohammed Al-Ghafri
- Muhsen Al-Ghassani
- Issam Al-Sabhi
- Mataz Saleh
- Rahis Nabi
- Michel Termanini
- Kevin Ingreso
- Yusuf Abdurisag
- Tameem Al-Abdullah
- Hassan Al-Haydos
- Ahmed Alaaeldin
- Yousef Aymen
- Shawal Anuar
- Ikhsan Fandi
- Jacob Mahler
- Omar Al Somah
- Ibrahim Hesar
- Vahdat Hanonov
- Shervoni Mabatshoev
- Ehson Panjshanbe
- Manuchekhr Safarov
- Parvizdzhon Umarbayev
- Poramet Arjvirai
- Jaroensak Wonggorn
- Sarach Yooyen
- Wu Yen-shu
- Yu Yao-hsing
- Fernandinho
- Trương Ngọc Ninh
- Vi Thế Hào
- Vương Thượng Nguyên
- Meýlis Durdyýew
- Şanazar Tirkişow
- Husniddin Aliqulov
- Rustam Ashurmatov
- Khojimat Erkinov
- Sherzod Nasrullaev
- Igor Sergeev
- Nguyễn Đình Bắc
- Nguyễn Văn Toàn
- Omar Al-Dahi
- Nasser Al-Gahwashi
- Keanu Baccus
- Brandon Borrello
- Martin Boyle
- Ajdin Hrustic
- Nestory Irankunda
- John Iredale
- Kye Rowles
- Adam Taggart
- Salem Al-Dawsari
- Musab Al-Juwayr
- Abdulrahman Ghareeb
- Ali Lajami
- Abdullah Radif
- Lallianzuala Chhangte
- Sunil Chhetri
- Manvir Singh
1 bàn phản lưới nhà
- Abdulla Idrees (trong trận gặp Yemen)
- Jordi Amat (trong trận gặp Iraq)
- Odilzhon Abdurakhmanov (trong trận gặp Malaysia)
- Khristiyan Brauzman (trong trận gặp Malaysia)
- Alimardon Shukurov (trong trận gặp Oman)
- Bassel Jradi (trong trận gặp Úc)
- Thaer Krouma (trong trận gặp Nhật Bản)
- Pan Wen-chieh (trong trận gặp Oman)
- Harwan Al-Zubaidi (trong trận gặp Bahrain)
Ghi chú
sửa- ^ Ả Rập Xê Út được đặc cách tham dự Cúp bóng đá châu Á 2027 với tư cách là quốc gia đăng cai giải đấu, nhưng vẫn phải tham dự vòng loại để cạnh tranh tấm vé đến Giải vô địch bóng đá thế giới 2026.
- ^ a b c Afghanistan thi đấu các trận đấu sân nhà của họ tại địa điểm trung lập do xung đột Afghanistan đang diễn ra.
- ^ AFC ấn định thời gian bắt đầu là 19:02 mà không rõ lý do.
- ^ Vai trò chủ nhà các trận đấu giữa Triều Tiên và Syria đã được hoán đổi vào ngày 2 tháng 11 năm 2023.[6] Mặc dù không có lời giải thích chính thức nào được đưa ra, việc hoán đổi trong các trận đấu vào tháng 6 năm 2024 được cho là giúp giảm thiểu việc cả hai đội phải di chuyển xa giữa hai trận đấu cuối cùng của họ.
- ^ a b c Syria thi đấu các trận sân nhà của họ tại địa điểm trung lập do cuộc nội chiến Syria đang diễn ra.
- ^ Nhật Bản được xử thắng 3–0, sau khi Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên từ chối tổ chức trận đấu do lo ngại về "dịch bệnh lạ" xuất hiện ở Nhật Bản.[9][10]
- ^ Sau sự cố Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên từ chối tổ chức trận đấu sân nhà gặp Nhật Bản, Triều Tiên phải thi đấu các trận sân nhà của họ tại địa điểm trung lập theo yêu cầu của Syria.[11]
- ^ a b Indonesia và Philippines được hoán đổi lịch thi đấu vào ngày 31 tháng 10 năm 2023 do Indonesia đăng cai Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2023.[12]
- ^ a b c Yemen thi đấu các trận đấu sân nhà của họ tại địa điểm trung lập do Nội chiến Yemen đang diễn ra.
- ^ Nepal thi đấu các trận đấu sân nhà tại địa điểm trung lập do sân vận động Dasharath Rangasala không đạt tiêu chuẩn của FIFA.[14]
- ^ a b c Lebanon thi đấu các trận sân nhà của họ tại địa điểm trung lập do Chiến tranh Israel–Hamas đang diễn ra.[15]
- ^ a b c Palestine thi đấu các trận sân nhà của họ tại địa điểm trung lập do Chiến tranh Israel–Hamas đang diễn ra.[16]
Tham khảo
sửa- ^ a b "AFC Competitions Calendar (Aug 2023 - Jul 2024)" (PDF). Asian Football Confederation. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2022.
- ^ "AFC Competitions Calendar (Aug 2024 - Jul 2025)" (PDF). Asian Football Confederation. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2022.
- ^ "Seedings revealed for FIFA World Cup 2026 and AFC Asian Cup Saudi Arabia 2027 Qualifiers draw" (bằng tiếng Anh). AFC. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2023.
- ^ "Asia's pathway to the FIFA World Cup 2026 and AFC Asian Cup 2027 confirmed". AFC. ngày 1 tháng 8 năm 2022.
- ^ "Stage set for FIFA World Cup 2026 and AFC Asian Cup Saudi Arabia 2027 Qualifiers draw". AFC. ngày 5 tháng 7 năm 2023.
- ^ "'4년 만의 월드컵 복귀' 북한 축구, 홈 아닌 제3국서 예선 1차전". Hankyung (bằng tiếng Korean). ngày 2 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2024.
{{Chú thích báo}}
: Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) - ^ "2023 FIFA Refereeing International Lists" (PDF). FIFA. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2023.
- ^ "ホームゲーム会場が国立競技場に決定 なでしこジャパン(日本女子代表) 対 朝鮮民主主義人民共和国女子代表 および SAMURAI BLUE(日本代表) 対 朝鮮民主主義人民共和国代表" (bằng tiếng Japanese). Japan Football Association. ngày 27 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2023.
{{Chú thích web}}
: Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) - ^ "Football: North Korea not to host World Cup qualifier vs Japan". Mainichi Daily News (bằng tiếng Anh). ngày 21 tháng 3 năm 2024. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2024.
- ^ "Japan awarded 3-0 forfeit win against North Korea". BBC Sport (bằng tiếng Anh). ngày 30 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2024.
- ^ Smith, Joe (ngày 20 tháng 5 năm 2024). "World Cup qualifier in North Korea scrapped again; DPRK to face Syria in Laos". NK News. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2024.
- ^ "Kualifikasi Piala Dunia 2026, Timnas Away ke Irak dan Filipina".
- ^ Ikhwanuddin, Muhammad. "Wasit Kontroversial Piala Asia 2023 Pimpin Vietnam vs Indonesia". CNN Indonesia.
- ^ "Nepali team compelled to play in Bahrain following deterioration of Dasharath stadium ground". ngày 11 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2024.
- ^ "Lebanon have chosen the Khalid Bin Mohamed Stadium in Sharja". Twitter. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2023.
- ^ "Palestine have chosen Kuwait as the venue of their "home" World Cup qualifier against Úc on November 21". Twitter. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2023.