Bản mẫu:Bảng xếp hạng bi đá trên băng nam Thế vận hội Mùa đông 2018
Bảng xếp hạng vòng bảng
Chú giải | |
---|---|
Đội thi đấu playoff | |
Đội thi đấu phân hạng |
Quốc gia
|
Đội trưởng | T | B | ĐT | ĐB | Hiệp thắng |
Hiệp thua |
Hiệp hòa |
Số hiệp steal |
% ném |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Niklas Edin | 7 | 2 | 62 | 43 | 34 | 28 | 13 | 8 | 87% |
![]() |
Kevin Koe | 6 | 3 | 56 | 46 | 36 | 34 | 14 | 8 | 87% |
![]() |
John Shuster | 5 | 4 | 67 | 63 | 37 | 39 | 4 | 6 | 80% |
![]() |
Kyle Smith | 5 | 4 | 55 | 60 | 40 | 37 | 8 | 7 | 82% |
![]() |
Peter de Cruz | 5 | 4 | 60 | 55 | 39 | 37 | 10 | 6 | 83% |
![]() |
Thomas Ulsrud | 4 | 5 | 52 | 56 | 34 | 39 | 7 | 8 | 82% |
![]() |
Kim Chang-min | 4 | 5 | 65 | 63 | 39 | 39 | 8 | 8 | 82% |
![]() |
Yusuke Morozumi | 4 | 5 | 48 | 56 | 33 | 35 | 13 | 5 | 81% |
![]() |
Joël Retornaz | 3 | 6 | 50 | 56 | 37 | 38 | 15 | 7 | 81% |
![]() |
Rasmus Stjerne | 2 | 7 | 53 | 70 | 36 | 39 | 12 | 5 | 83% |
![]() | Để xem hoặc sửa các bản mẫu tiện lợi khác của giải bi đá trên băng Thế vận hội Mùa đông 2018, mở rộng bản mẫu bên dưới. |